diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 490 |
1 files changed, 137 insertions, 353 deletions
@@ -1,21 +1,20 @@ # SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the hexchat package. -# +# # Translators: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: HexChat\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2018-04-03 16:11-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2017-09-19 14:16+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2018-04-03 16:10-0400\n" +"PO-Revision-Date: 2018-04-03 20:10+0000\n" "Last-Translator: TingPing <tingping@tingping.se>\n" -"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/hexchat/hexchat/language/" -"vi/)\n" -"Language: vi\n" +"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/hexchat/hexchat/language/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:4 @@ -297,9 +296,7 @@ msgstr "" msgid "" "* Running IRC as root is stupid! You should\n" " create a User Account and use that to login.\n" -msgstr "" -"• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\n" -"Bạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n" +msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n" #: src/common/ignore.c:127 src/common/ignore.c:131 src/common/ignore.c:135 #: src/common/ignore.c:139 src/common/ignore.c:143 src/common/ignore.c:147 @@ -396,9 +393,7 @@ msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:" #: src/common/outbound.c:2303 msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l" -msgstr "" -"Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /" -"HELP -l »." +msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »." #: src/common/outbound.c:2390 #, c-format @@ -420,9 +415,7 @@ msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n" #: src/common/outbound.c:3932 msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list" -msgstr "" -"ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người " -"dùng" +msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng" #: src/common/outbound.c:3933 msgid "" @@ -455,10 +448,7 @@ msgid "" "BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current " "channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs " "chanop)" -msgstr "" -"BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh " -"hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên " -"kênh" +msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh" #: src/common/outbound.c:3944 msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]" @@ -466,7 +456,8 @@ msgstr "" #: src/common/outbound.c:3945 msgid "" -"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current connection" +"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current " +"connection" msgstr "" #: src/common/outbound.c:3946 @@ -483,22 +474,19 @@ msgstr "" #: src/common/outbound.c:3950 msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia" -msgstr "" -"COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc" +msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc" #: src/common/outbound.c:3952 msgid "" "CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are " "VERSION and USERINFO" -msgstr "" -"CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn " -"thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)" +msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)" #: src/common/outbound.c:3954 msgid "" -"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately rejoins" -msgstr "" -"CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)" +"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately " +"rejoins" +msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)" #: src/common/outbound.c:3956 msgid "" @@ -511,59 +499,33 @@ msgid "" "DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n" "DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n" " /dcc close send johnsmith file.tar.gz" -msgstr "" -"\n" -"DCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\n" -"DCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n" -"\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\n" -"DCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n" -"\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n" -"DCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\n" -"DCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\n" -"DCC PCHAT <tên_hiệu>\n" -"\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n" -"DCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n" -" </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n" -"\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC" +msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC" #: src/common/outbound.c:3968 msgid "" "DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current " "channel (needs chanop)" -msgstr "" -"DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-" -"op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n" -"[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" #: src/common/outbound.c:3970 msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list" -msgstr "" -"DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n" -"[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]" +msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]" #: src/common/outbound.c:3972 msgid "" "DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel " "(needs chanop)" -msgstr "" -"DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên " -"kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n" -"[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" #: src/common/outbound.c:3974 msgid "" "DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel " "(needs chanop)" -msgstr "" -"DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại " -"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" -"[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]" +msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]" #: src/common/outbound.c:3975 msgid "DISCON, Disconnects from server" -msgstr "" -"DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n" -"[DISCONnect (ngắt kết nối)]" +msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]" #: src/common/outbound.c:3976 msgid "DNS <nick|host|ip>, Resolves an IP or hostname" @@ -575,48 +537,31 @@ msgstr "" #: src/common/outbound.c:3978 msgid "ECHO <text>, Prints text locally" -msgstr "" -"ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n" -"[ECHO (vọng, phản hồi)]" +msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]" #: src/common/outbound.c:3981 msgid "" "EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is " "sent to current channel, else is printed to current text box" -msgstr "" -"EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh " -"hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n" -"[EXECute (thực hiện)]" +msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]" #: src/common/outbound.c:3983 msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT" -msgstr "" -"EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n" -"[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\n" -"SIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]" +msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]" #: src/common/outbound.c:3986 msgid "" "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given " "the process is SIGKILL'ed" -msgstr "" -"EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện " -"tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n" -"[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\n" -"SIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]" +msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]" #: src/common/outbound.c:3988 msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP" -msgstr "" -"EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n" -"[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\n" -"SIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]" +msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]" #: src/common/outbound.c:3989 msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin" -msgstr "" -"EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n" -"[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]" +msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]" #: src/common/outbound.c:3993 msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings" @@ -624,15 +569,11 @@ msgstr "" #: src/common/outbound.c:3996 msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue" -msgstr "" -"FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n" -"[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]" +msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]" #: src/common/outbound.c:3998 msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23" -msgstr "" -"GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n" -"[GATE (cổng)]" +msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]" #: src/common/outbound.c:4003 msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname" @@ -640,16 +581,11 @@ msgstr "" #: src/common/outbound.c:4008 msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)" -msgstr "" -"HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền " -"quản trị kênh [chanop])\n" -"[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" #: src/common/outbound.c:4009 msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv" -msgstr "" -"ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n" -"[IDentify (nhận diện)]" +msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]" #: src/common/outbound.c:4011 msgid "" @@ -658,29 +594,13 @@ msgid "" " types - types of data to ignore, one or all of:\n" " PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n" " options - NOSAVE, QUIET" -msgstr "" -"IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n" -"[IGNORE (bỏ qua)]\n" -" bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n" -" kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n" -" \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n" -"\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n" -"\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n" -"\tCTCP\n" -"\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n" -"\tINVI\t\tINVIte (mời)\n" -"\tALL \t\t(tất cả)\n" -" tùy chọn\n" -"\tNOSAVE \t(không lưu)\n" -"\tQUIET \t(không hiện chi tiết)" +msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)" #: src/common/outbound.c:4018 msgid "" "INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the " "current channel (needs chanop)" -msgstr "" -"INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh " -"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" +msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" #: src/common/outbound.c:4019 msgid "JOIN <channel>, joins the channel" @@ -707,8 +627,7 @@ msgid "" " Use -h to highlight the found string(s)\n" " Use -m to match case\n" " Use -r when string is a Regular Expression\n" -" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the " -"string '-r'" +" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'" msgstr "" #: src/common/outbound.c:4034 @@ -718,26 +637,17 @@ msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh" #: src/common/outbound.c:4037 msgid "" "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)" -msgstr "" -"MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh " -"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" -"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" #: src/common/outbound.c:4039 msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)" -msgstr "" -"MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại " -"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" -"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" #: src/common/outbound.c:4041 msgid "" -"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in " -"the 3rd person, like /me jumps)" -msgstr "" -"ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « " -"<tên hiệu> nhảy »\n" -"[ME (tôi, mình)]" +"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in" +" the 3rd person, like /me jumps)" +msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]" #: src/common/outbound.c:4045 msgid "MHOP, Mass hop's all users in the current channel (needs chanop)" @@ -746,22 +656,16 @@ msgstr "" #: src/common/outbound.c:4047 msgid "" "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)" -msgstr "" -"MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh " -"[chanop])\n" -"[Mass (số nhiều) KICK (đá)]" +msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]" #: src/common/outbound.c:4050 msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)" -msgstr "" -"MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh " -"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" -"[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]" #: src/common/outbound.c:4051 msgid "" -"MSG <nick> <message>, sends a private message, message \".\" to send to last " -"nick or prefix with \"=\" for dcc chat" +"MSG <nick> <message>, sends a private message, message \".\" to send to last" +" nick or prefix with \"=\" for dcc chat" msgstr "" #: src/common/outbound.c:4054 @@ -770,21 +674,15 @@ msgstr "" #: src/common/outbound.c:4056 msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice" -msgstr "" -"NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n" -"[Notice (thông báo) CTCP]" +msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]" #: src/common/outbound.c:4057 msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]" -msgstr "" -"NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n" -"[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]" +msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]" #: src/common/outbound.c:4058 msgid "NICK <nickname>, sets your nick" -msgstr "" -"NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n" -"[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]" +msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]" #: src/common/outbound.c:4061 msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice" @@ -794,31 +692,20 @@ msgstr "" msgid "" "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or " "adds someone to it" -msgstr "" -"NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ " -"của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó" +msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó" #: src/common/outbound.c:4065 msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)" -msgstr "" -"OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần " -"quyền quản trị kênh [chanop])\n" -"[OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]" #: src/common/outbound.c:4067 msgid "" "PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one" -msgstr "" -"PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n" -"[dePART (rời đi)]" +msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]" #: src/common/outbound.c:4069 msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel" -msgstr "" -"PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> " -"hay <kênh>\n" -"[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay " -"không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]" +msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]" #: src/common/outbound.c:4071 msgid "" @@ -834,37 +721,25 @@ msgstr "" #: src/common/outbound.c:4075 msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server" -msgstr "" -"QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n" -"[QUIT (_thoát_)]" +msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]" #: src/common/outbound.c:4077 msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server" -msgstr "" -"QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n" -"[QUOTE (trích dẫn)]" +msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]" #: src/common/outbound.c:4080 msgid "" -"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /" -"RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to " +"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as " +"/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to " "reconnect to all the open servers" -msgstr "" -"RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy " -"phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến " -"mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n" -"[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" +msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" #: src/common/outbound.c:4083 msgid "" "RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT " "to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to " "all the open servers" -msgstr "" -"RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ " -"hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục " -"vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n" -"[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" +msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" #: src/common/outbound.c:4085 msgid "" @@ -878,9 +753,7 @@ msgstr "" #: src/common/outbound.c:4088 msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window" -msgstr "" -"SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n" -"[SAY (_nói_)]" +msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]" #: src/common/outbound.c:4089 msgid "SEND <nick> [<file>]" @@ -888,16 +761,11 @@ msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>" #: src/common/outbound.c:4092 msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel" -msgstr "" -"SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n" -"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần " -"truyền)]" +msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" #: src/common/outbound.c:4095 msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel" -msgstr "" -"SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n" -"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" +msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" #: src/common/outbound.c:4099 msgid "" @@ -909,10 +777,7 @@ msgstr "" msgid "" "SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port " "is 6667" -msgstr "" -"SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc " -"định là số 6667\n" -"[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" +msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" #: src/common/outbound.c:4104 msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]" @@ -932,10 +797,9 @@ msgstr "" #: src/common/outbound.c:4110 msgid "" -"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current topic" -msgstr "" -"TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề " -"hiện tại." +"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current " +"topic" +msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại." #: src/common/outbound.c:4112 msgid "" @@ -945,37 +809,24 @@ msgid "" "TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n" "TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n" "TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon." -msgstr "" -"\n" -"TRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\n" -"TRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\n" -"TRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\n" -"TRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\n" -"TRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay." +msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay." #: src/common/outbound.c:4119 msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks." -msgstr "" -"UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi " -"rõ\n" -"[UN (hủy) BAN (đuổi)]" +msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]" #: src/common/outbound.c:4120 msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]" -msgstr "" -"UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n" -"[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]" +msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]" #: src/common/outbound.c:4121 msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script" -msgstr "" -"UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n" -"[UN (hủy) LOAD (nạp)]" +msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]" #: src/common/outbound.c:4123 msgid "" -"UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the " -"server." +"UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the" +" server." msgstr "" #: src/common/outbound.c:4124 @@ -984,31 +835,22 @@ msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của b #: src/common/outbound.c:4126 msgid "" -"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist" -msgstr "" -"USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này " -"trong danh sách các người dùng trên kênh\n" -"[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]" +"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel " +"userlist" +msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]" #: src/common/outbound.c:4129 msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)" -msgstr "" -"VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản " -"trị kênh [chanop])." +msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])." #: src/common/outbound.c:4131 msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels" -msgstr "" -"WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n" -"[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]" +msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]" #: src/common/outbound.c:4133 msgid "" "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel" -msgstr "" -"WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên " -"kênh hiện tại\n" -"[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]" #: src/common/outbound.c:4166 #, c-format @@ -1024,9 +866,7 @@ msgstr "Cách sử dụng: %s\n" msgid "" "\n" "No help available on that command.\n" -msgstr "" -"\n" -"Không có trợ giúp về lệnh đó.\n" +msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n" #: src/common/outbound.c:4204 msgid "No such command.\n" @@ -1095,9 +935,7 @@ msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả msgid "" "Cannot resolve hostname %s\n" "Check your IP Settings!\n" -msgstr "" -"Không tìm thấy tên máy %s.\n" -"Hãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n" +msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n" #: src/common/server.c:881 msgid "Proxy traversal failed.\n" @@ -1113,8 +951,7 @@ msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n" msgid "" "Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for " "network %s." -msgstr "" -"Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s." +msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s." #: src/common/textevents.h:7 msgid "%C18*%O$t%C18$1%O added to notify list." @@ -1273,7 +1110,8 @@ msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted." msgstr "" #: src/common/textevents.h:145 -msgid "%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O" +msgid "" +"%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:148 @@ -1307,8 +1145,8 @@ msgstr "" #: src/common/textevents.h:169 msgid "" -"%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from %C18$1%O.$a010%C23*%O" -"$tContents of packet: %C23$2%O" +"%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from " +"%C18$1%O.$a010%C23*%O$tContents of packet: %C23$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:172 @@ -1329,7 +1167,8 @@ msgid "" msgstr "" #: src/common/textevents.h:184 -msgid "%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" +msgid "" +"%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:187 @@ -1342,7 +1181,8 @@ msgstr "" #: src/common/textevents.h:193 msgid "" -"%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' instead." +"%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' " +"instead." msgstr "" #: src/common/textevents.h:196 @@ -1359,7 +1199,8 @@ msgid "" msgstr "" #: src/common/textevents.h:205 -msgid "%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" +msgid "" +"%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:208 @@ -2135,9 +1976,7 @@ msgstr "Thời gian đuổi ra" msgid "" "Cannot read sound file:\n" "%s" -msgstr "" -"Không thể đọc tập tin âm thanh:\n" -"%s" +msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s" #: src/common/util.c:119 msgid "Remote host closed socket" @@ -3496,18 +3335,13 @@ msgid "" "Cannot access file: %s\n" "%s.\n" "Resuming not possible." -msgstr "" -"Không thể truy cập tập tin: %s\n" -"%s.\n" -"Nên không thể tiếp tục lại." +msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại." #: src/fe-gtk/dccgui.c:536 msgid "" "File in download directory is larger than file offered. Resuming not " "possible." -msgstr "" -"Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể " -"tiếp tục lại." +msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại." #: src/fe-gtk/dccgui.c:540 msgid "Cannot resume the same file from two people." @@ -3653,10 +3487,7 @@ msgid "" "Failed to open font:\n" "\n" "%s" -msgstr "" -"Lỗi mở phông chữ :\n" -"\n" -"%s" +msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:715 msgid "Search buffer is empty.\n" @@ -3674,18 +3505,18 @@ msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte" #: src/fe-gtk/fkeys.c:141 msgid "" -"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed into " -"the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text " -"(which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When " -"run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate commands so " -"it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual " -"text run then enter \\\\" +"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed " +"into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain " +"text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. " +"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate " +"commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ " +"in the actual text run then enter \\\\" msgstr "" #: src/fe-gtk/fkeys.c:143 msgid "" -"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 " -"to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the " +"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1" +" to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the " "switch will be relative to the current position. Set Data 1 to auto to " "switch to the page with the most recent and important activity (queries " "first, then channels with hilight, channels with dialogue, channels with " @@ -3696,65 +3527,50 @@ msgstr "" msgid "" "The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the " "entry where the key sequence was pressed at the current cursor position" -msgstr "" -"Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn " -"đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có" +msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có" #: src/fe-gtk/fkeys.c:147 msgid "" -"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one " -"line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1." +"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one" +" line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1." msgstr "" #: src/fe-gtk/fkeys.c:149 msgid "" -"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to " -"the contents of Data 1" -msgstr "" -"Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « " -"Dữ liệu 1 »" +"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered " +"to the contents of Data 1" +msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »" #: src/fe-gtk/fkeys.c:151 msgid "" -"The Last Command command sets the entry to contain the last command entered " -"- the same as pressing up in a shell" -msgstr "" -"Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím " -"mũi tên lên trong trình bao" +"The Last Command command sets the entry to contain the last command " +"entered - the same as pressing up in a shell" +msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao" #: src/fe-gtk/fkeys.c:153 msgid "" -"The Next Command command sets the entry to contain the next command entered " -"- the same as pressing down in a shell" -msgstr "" -"Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm " -"phím mũi tên xuống trong trình bao" +"The Next Command command sets the entry to contain the next command " +"entered - the same as pressing down in a shell" +msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập |