summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po490
1 files changed, 137 insertions, 353 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index fef56ec3..e4dbfa79 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,21 +1,20 @@
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the hexchat package.
-#
+#
# Translators:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: HexChat\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2018-04-03 16:11-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2017-09-19 14:16+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-04-03 16:10-0400\n"
+"PO-Revision-Date: 2018-04-03 20:10+0000\n"
"Last-Translator: TingPing <tingping@tingping.se>\n"
-"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/hexchat/hexchat/language/"
-"vi/)\n"
-"Language: vi\n"
+"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/hexchat/hexchat/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:4
@@ -297,9 +296,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
" create a User Account and use that to login.\n"
-msgstr ""
-"• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\n"
-"Bạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
+msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
#: src/common/ignore.c:127 src/common/ignore.c:131 src/common/ignore.c:135
#: src/common/ignore.c:139 src/common/ignore.c:143 src/common/ignore.c:147
@@ -396,9 +393,7 @@ msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
#: src/common/outbound.c:2303
msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
-msgstr ""
-"Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /"
-"HELP -l »."
+msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »."
#: src/common/outbound.c:2390
#, c-format
@@ -420,9 +415,7 @@ msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
#: src/common/outbound.c:3932
msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
-msgstr ""
-"ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người "
-"dùng"
+msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng"
#: src/common/outbound.c:3933
msgid ""
@@ -455,10 +448,7 @@ msgid ""
"BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current "
"channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs "
"chanop)"
-msgstr ""
-"BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh "
-"hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên "
-"kênh"
+msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh"
#: src/common/outbound.c:3944
msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]"
@@ -466,7 +456,8 @@ msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3945
msgid ""
-"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current connection"
+"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current "
+"connection"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3946
@@ -483,22 +474,19 @@ msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3950
msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
-msgstr ""
-"COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
+msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
#: src/common/outbound.c:3952
msgid ""
"CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are "
"VERSION and USERINFO"
-msgstr ""
-"CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn "
-"thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
+msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
#: src/common/outbound.c:3954
msgid ""
-"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately rejoins"
-msgstr ""
-"CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
+"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately "
+"rejoins"
+msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
#: src/common/outbound.c:3956
msgid ""
@@ -511,59 +499,33 @@ msgid ""
"DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n"
"DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n"
" /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
-msgstr ""
-"\n"
-"DCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\n"
-"DCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n"
-"\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\n"
-"DCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n"
-"\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n"
-"DCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\n"
-"DCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\n"
-"DCC PCHAT <tên_hiệu>\n"
-"\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n"
-"DCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n"
-" </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n"
-"\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
+msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
#: src/common/outbound.c:3968
msgid ""
"DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current "
"channel (needs chanop)"
-msgstr ""
-"DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-"
-"op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n"
-"[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
+msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3970
msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
-msgstr ""
-"DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n"
-"[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
+msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
#: src/common/outbound.c:3972
msgid ""
"DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
-msgstr ""
-"DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên "
-"kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n"
-"[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
+msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3974
msgid ""
"DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
-msgstr ""
-"DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại "
-"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
-"[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
+msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
#: src/common/outbound.c:3975
msgid "DISCON, Disconnects from server"
-msgstr ""
-"DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n"
-"[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
+msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:3976
msgid "DNS <nick|host|ip>, Resolves an IP or hostname"
@@ -575,48 +537,31 @@ msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3978
msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
-msgstr ""
-"ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n"
-"[ECHO (vọng, phản hồi)]"
+msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]"
#: src/common/outbound.c:3981
msgid ""
"EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is "
"sent to current channel, else is printed to current text box"
-msgstr ""
-"EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh "
-"hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n"
-"[EXECute (thực hiện)]"
+msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]"
#: src/common/outbound.c:3983
msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
-msgstr ""
-"EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n"
-"[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\n"
-"SIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
+msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
#: src/common/outbound.c:3986
msgid ""
"EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given "
"the process is SIGKILL'ed"
-msgstr ""
-"EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện "
-"tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n"
-"[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\n"
-"SIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
+msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
#: src/common/outbound.c:3988
msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
-msgstr ""
-"EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n"
-"[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\n"
-"SIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
+msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
#: src/common/outbound.c:3989
msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
-msgstr ""
-"EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n"
-"[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
+msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
#: src/common/outbound.c:3993
msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings"
@@ -624,15 +569,11 @@ msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3996
msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
-msgstr ""
-"FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n"
-"[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
+msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
#: src/common/outbound.c:3998
msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
-msgstr ""
-"GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n"
-"[GATE (cổng)]"
+msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]"
#: src/common/outbound.c:4003
msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname"
@@ -640,16 +581,11 @@ msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4008
msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
-msgstr ""
-"HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền "
-"quản trị kênh [chanop])\n"
-"[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
+msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4009
msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
-msgstr ""
-"ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n"
-"[IDentify (nhận diện)]"
+msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]"
#: src/common/outbound.c:4011
msgid ""
@@ -658,29 +594,13 @@ msgid ""
" types - types of data to ignore, one or all of:\n"
" PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n"
" options - NOSAVE, QUIET"
-msgstr ""
-"IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n"
-"[IGNORE (bỏ qua)]\n"
-" bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n"
-" kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n"
-" \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n"
-"\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n"
-"\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n"
-"\tCTCP\n"
-"\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n"
-"\tINVI\t\tINVIte (mời)\n"
-"\tALL \t\t(tất cả)\n"
-" tùy chọn\n"
-"\tNOSAVE \t(không lưu)\n"
-"\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
+msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
#: src/common/outbound.c:4018
msgid ""
"INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the "
"current channel (needs chanop)"
-msgstr ""
-"INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh "
-"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
+msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:4019
msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
@@ -707,8 +627,7 @@ msgid ""
" Use -h to highlight the found string(s)\n"
" Use -m to match case\n"
" Use -r when string is a Regular Expression\n"
-" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the "
-"string '-r'"
+" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4034
@@ -718,26 +637,17 @@ msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
#: src/common/outbound.c:4037
msgid ""
"MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
-msgstr ""
-"MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh "
-"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
-"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
+msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4039
msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
-msgstr ""
-"MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại "
-"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
-"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
+msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4041
msgid ""
-"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in "
-"the 3rd person, like /me jumps)"
-msgstr ""
-"ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « "
-"<tên hiệu> nhảy »\n"
-"[ME (tôi, mình)]"
+"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in"
+" the 3rd person, like /me jumps)"
+msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]"
#: src/common/outbound.c:4045
msgid "MHOP, Mass hop's all users in the current channel (needs chanop)"
@@ -746,22 +656,16 @@ msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4047
msgid ""
"MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
-msgstr ""
-"MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh "
-"[chanop])\n"
-"[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
+msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
#: src/common/outbound.c:4050
msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
-msgstr ""
-"MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh "
-"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
-"[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
+msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4051
msgid ""
-"MSG <nick> <message>, sends a private message, message \".\" to send to last "
-"nick or prefix with \"=\" for dcc chat"
+"MSG <nick> <message>, sends a private message, message \".\" to send to last"
+" nick or prefix with \"=\" for dcc chat"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4054
@@ -770,21 +674,15 @@ msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4056
msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
-msgstr ""
-"NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n"
-"[Notice (thông báo) CTCP]"
+msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]"
#: src/common/outbound.c:4057
msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
-msgstr ""
-"NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n"
-"[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
+msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:4058
msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
-msgstr ""
-"NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n"
-"[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
+msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
#: src/common/outbound.c:4061
msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice"
@@ -794,31 +692,20 @@ msgstr ""
msgid ""
"NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or "
"adds someone to it"
-msgstr ""
-"NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ "
-"của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
+msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
#: src/common/outbound.c:4065
msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
-msgstr ""
-"OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần "
-"quyền quản trị kênh [chanop])\n"
-"[OPerator (quản trị viên)]"
+msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4067
msgid ""
"PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
-msgstr ""
-"PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n"
-"[dePART (rời đi)]"
+msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]"
#: src/common/outbound.c:4069
msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
-msgstr ""
-"PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> "
-"hay <kênh>\n"
-"[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay "
-"không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
+msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
#: src/common/outbound.c:4071
msgid ""
@@ -834,37 +721,25 @@ msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4075
msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
-msgstr ""
-"QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n"
-"[QUIT (_thoát_)]"
+msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]"
#: src/common/outbound.c:4077
msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
-msgstr ""
-"QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n"
-"[QUOTE (trích dẫn)]"
+msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]"
#: src/common/outbound.c:4080
msgid ""
-"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /"
-"RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
+"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as "
+"/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
"reconnect to all the open servers"
-msgstr ""
-"RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy "
-"phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến "
-"mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
-"[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
+msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:4083
msgid ""
"RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT "
"to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to "
"all the open servers"
-msgstr ""
-"RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ "
-"hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục "
-"vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
-"[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
+msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:4085
msgid ""
@@ -878,9 +753,7 @@ msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4088
msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
-msgstr ""
-"SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n"
-"[SAY (_nói_)]"
+msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]"
#: src/common/outbound.c:4089
msgid "SEND <nick> [<file>]"
@@ -888,16 +761,11 @@ msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
#: src/common/outbound.c:4092
msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
-msgstr ""
-"SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n"
-"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần "
-"truyền)]"
+msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:4095
msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
-msgstr ""
-"SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n"
-"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
+msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:4099
msgid ""
@@ -909,10 +777,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port "
"is 6667"
-msgstr ""
-"SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc "
-"định là số 6667\n"
-"[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
+msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:4104
msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]"
@@ -932,10 +797,9 @@ msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4110
msgid ""
-"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current topic"
-msgstr ""
-"TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề "
-"hiện tại."
+"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current "
+"topic"
+msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại."
#: src/common/outbound.c:4112
msgid ""
@@ -945,37 +809,24 @@ msgid ""
"TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n"
"TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n"
"TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon."
-msgstr ""
-"\n"
-"TRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\n"
-"TRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\n"
-"TRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\n"
-"TRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\n"
-"TRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
+msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
#: src/common/outbound.c:4119
msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
-msgstr ""
-"UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi "
-"rõ\n"
-"[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
+msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
#: src/common/outbound.c:4120
msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
-msgstr ""
-"UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n"
-"[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
+msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
#: src/common/outbound.c:4121
msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
-msgstr ""
-"UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n"
-"[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
+msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
#: src/common/outbound.c:4123
msgid ""
-"UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the "
-"server."
+"UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the"
+" server."
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4124
@@ -984,31 +835,22 @@ msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của b
#: src/common/outbound.c:4126
msgid ""
-"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist"
-msgstr ""
-"USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này "
-"trong danh sách các người dùng trên kênh\n"
-"[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
+"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel "
+"userlist"
+msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
#: src/common/outbound.c:4129
msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
-msgstr ""
-"VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản "
-"trị kênh [chanop])."
+msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])."
#: src/common/outbound.c:4131
msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
-msgstr ""
-"WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n"
-"[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
+msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
#: src/common/outbound.c:4133
msgid ""
"WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
-msgstr ""
-"WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên "
-"kênh hiện tại\n"
-"[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
+msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4166
#, c-format
@@ -1024,9 +866,7 @@ msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
msgid ""
"\n"
"No help available on that command.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Không có trợ giúp về lệnh đó.\n"
+msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n"
#: src/common/outbound.c:4204
msgid "No such command.\n"
@@ -1095,9 +935,7 @@ msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả
msgid ""
"Cannot resolve hostname %s\n"
"Check your IP Settings!\n"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tên máy %s.\n"
-"Hãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
+msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
#: src/common/server.c:881
msgid "Proxy traversal failed.\n"
@@ -1113,8 +951,7 @@ msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
msgid ""
"Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for "
"network %s."
-msgstr ""
-"Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
+msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
#: src/common/textevents.h:7
msgid "%C18*%O$t%C18$1%O added to notify list."
@@ -1273,7 +1110,8 @@ msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:145
-msgid "%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O"
+msgid ""
+"%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:148
@@ -1307,8 +1145,8 @@ msgstr ""
#: src/common/textevents.h:169
msgid ""
-"%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from %C18$1%O.$a010%C23*%O"
-"$tContents of packet: %C23$2%O"
+"%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from "
+"%C18$1%O.$a010%C23*%O$tContents of packet: %C23$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:172
@@ -1329,7 +1167,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:184
-msgid "%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
+msgid ""
+"%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:187
@@ -1342,7 +1181,8 @@ msgstr ""
#: src/common/textevents.h:193
msgid ""
-"%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' instead."
+"%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' "
+"instead."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:196
@@ -1359,7 +1199,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:205
-msgid "%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
+msgid ""
+"%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:208
@@ -2135,9 +1976,7 @@ msgstr "Thời gian đuổi ra"
msgid ""
"Cannot read sound file:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"Không thể đọc tập tin âm thanh:\n"
-"%s"
+msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s"
#: src/common/util.c:119
msgid "Remote host closed socket"
@@ -3496,18 +3335,13 @@ msgid ""
"Cannot access file: %s\n"
"%s.\n"
"Resuming not possible."
-msgstr ""
-"Không thể truy cập tập tin: %s\n"
-"%s.\n"
-"Nên không thể tiếp tục lại."
+msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:536
msgid ""
"File in download directory is larger than file offered. Resuming not "
"possible."
-msgstr ""
-"Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể "
-"tiếp tục lại."
+msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:540
msgid "Cannot resume the same file from two people."
@@ -3653,10 +3487,7 @@ msgid ""
"Failed to open font:\n"
"\n"
"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi mở phông chữ :\n"
-"\n"
-"%s"
+msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:715
msgid "Search buffer is empty.\n"
@@ -3674,18 +3505,18 @@ msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:141
msgid ""
-"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed into "
-"the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text "
-"(which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When "
-"run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate commands so "
-"it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual "
-"text run then enter \\\\"
+"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed "
+"into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain "
+"text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. "
+"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate "
+"commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ "
+"in the actual text run then enter \\\\"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:143
msgid ""
-"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 "
-"to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
+"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1"
+" to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
"switch will be relative to the current position. Set Data 1 to auto to "
"switch to the page with the most recent and important activity (queries "
"first, then channels with hilight, channels with dialogue, channels with "
@@ -3696,65 +3527,50 @@ msgstr ""
msgid ""
"The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the "
"entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
-msgstr ""
-"Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn "
-"đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
+msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:147
msgid ""
-"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one "
-"line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1."
+"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one"
+" line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:149
msgid ""
-"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to "
-"the contents of Data 1"
-msgstr ""
-"Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « "
-"Dữ liệu 1 »"
+"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered "
+"to the contents of Data 1"
+msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:151
msgid ""
-"The Last Command command sets the entry to contain the last command entered "
-"- the same as pressing up in a shell"
-msgstr ""
-"Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím "
-"mũi tên lên trong trình bao"
+"The Last Command command sets the entry to contain the last command "
+"entered - the same as pressing up in a shell"
+msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:153
msgid ""
-"The Next Command command sets the entry to contain the next command entered "
-"- the same as pressing down in a shell"
-msgstr ""
-"Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm "
-"phím mũi tên xuống trong trình bao"
+"The Next Command command sets the entry to contain the next command "
+"entered - the same as pressing down in a shell"
+msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập