diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1109 |
1 files changed, 664 insertions, 445 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 00598fcf..fef56ec3 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,75 +1,79 @@ # SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the hexchat package. -# +# # Translators: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: HexChat\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2017-09-15 19:25-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2018-04-03 16:11-0400\n" "PO-Revision-Date: 2017-09-19 14:16+0000\n" "Last-Translator: TingPing <tingping@tingping.se>\n" -"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/hexchat/hexchat/language/vi/)\n" +"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/hexchat/hexchat/language/" +"vi/)\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -#: data/misc/hexchat.appdata.xml.in:4 data/misc/hexchat.appdata.xml.in:5 -#: data/misc/hexchat.desktop.in.in:3 +#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:4 +#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:5 +#: data/misc/io.github.Hexchat.desktop.in.in:3 msgid "HexChat" msgstr "" -#: data/misc/hexchat.appdata.xml.in:9 data/misc/hexchat.desktop.in.in:4 +#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:9 +#: data/misc/io.github.Hexchat.desktop.in.in:4 msgid "IRC Client" msgstr "" -#: data/misc/hexchat.appdata.xml.in:11 +#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:11 msgid "" "HexChat is an easy to use yet extensible IRC Client. It allows you to " "securely join multiple networks and talk to users privately or in channels " "using a customizable interface. You can even transfer files." msgstr "" -#: data/misc/hexchat.appdata.xml.in:12 +#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:12 msgid "" "HexChat supports features such as: DCC, SASL, proxies, spellcheck, alerts, " "logging, custom themes, and Python/Perl scripts." msgstr "" -#: data/misc/hexchat.appdata.xml.in:22 +#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:22 msgid "Main Chat Window" msgstr "" -#: data/misc/hexchat.desktop.in.in:5 +#: data/misc/io.github.Hexchat.desktop.in.in:5 msgid "Chat with other people online" msgstr "" -#: data/misc/hexchat.desktop.in.in:6 +#: data/misc/io.github.Hexchat.desktop.in.in:6 msgid "IM;Chat;" msgstr "" -#: data/misc/hexchat.desktop.in.in:8 data/misc/htm.desktop.in:5 +#: data/misc/io.github.Hexchat.desktop.in.in:8 +#: data/misc/io.github.Hexchat.ThemeManager.desktop.in:5 msgid "hexchat" msgstr "" -#: data/misc/hexchat.desktop.in.in:18 +#: data/misc/io.github.Hexchat.desktop.in.in:19 msgid "Open Safe Mode" msgstr "" -#: data/misc/htm.desktop.in:3 +#: data/misc/io.github.Hexchat.ThemeManager.desktop.in:3 msgid "HexChat Theme Manager" msgstr "" #. 0 means unlimited #. STRINGS -#: src/common/cfgfiles.c:841 +#: src/common/cfgfiles.c:843 msgid "I'm busy" msgstr "Tôi đang bận" -#: src/common/cfgfiles.c:878 +#: src/common/cfgfiles.c:880 msgid "Leaving" msgstr "Tôi đi" @@ -85,18 +89,18 @@ msgstr "" msgid "{unset}" msgstr "" -#: src/common/chanopt.c:128 src/common/text.c:1314 src/fe-gtk/notifygui.c:125 +#: src/common/chanopt.c:128 src/common/text.c:1325 src/fe-gtk/notifygui.c:125 #: src/fe-gtk/setup.c:1886 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: src/common/chanopt.c:129 src/common/chanopt.c:131 src/fe-gtk/maingui.c:1539 -#: src/fe-gtk/maingui.c:1659 src/fe-gtk/maingui.c:3353 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1659 src/fe-gtk/maingui.c:3376 msgid "<none>" msgstr "<không có>" -#: src/common/chanopt.c:130 src/common/text.c:1014 src/common/text.c:1018 -#: src/common/text.c:1487 src/fe-gtk/chanlist.c:777 src/fe-gtk/ignoregui.c:159 +#: src/common/chanopt.c:130 src/common/text.c:1025 src/common/text.c:1029 +#: src/common/text.c:1498 src/fe-gtk/chanlist.c:777 src/fe-gtk/ignoregui.c:159 #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1791 msgid "Channel" msgstr "Kênh" @@ -131,7 +135,7 @@ msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" #: src/common/dcc.c:1790 src/common/dcc.c:1801 src/common/dcc.c:1817 -#: src/common/outbound.c:2601 +#: src/common/outbound.c:2604 #, c-format msgid "Cannot access %s\n" msgstr "Không thể truy cập %s\n" @@ -139,9 +143,9 @@ msgstr "Không thể truy cập %s\n" #. ! if (osvi.dwMajorVersion >= 5) #. fallback to error number #: src/common/dcc.c:1791 src/common/dcc.c:1802 src/common/dcc.c:1818 -#: src/common/text.c:1298 src/common/text.c:1341 src/common/text.c:1352 -#: src/common/text.c:1359 src/common/text.c:1372 src/common/text.c:1389 -#: src/common/text.c:1494 src/common/util.c:175 +#: src/common/text.c:1309 src/common/text.c:1352 src/common/text.c:1363 +#: src/common/text.c:1370 src/common/text.c:1383 src/common/text.c:1400 +#: src/common/text.c:1505 src/common/util.c:175 msgid "Error" msgstr "Lỗi" @@ -293,7 +297,9 @@ msgstr "" msgid "" "* Running IRC as root is stupid! You should\n" " create a User Account and use that to login.\n" -msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n" +msgstr "" +"• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\n" +"Bạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n" #: src/common/ignore.c:127 src/common/ignore.c:131 src/common/ignore.c:135 #: src/common/ignore.c:139 src/common/ignore.c:143 src/common/ignore.c:147 @@ -307,30 +313,30 @@ msgstr "CÓ " msgid "NO " msgstr "KHÔNG " -#: src/common/ignore.c:378 +#: src/common/ignore.c:370 #, c-format msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n" msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n" -#: src/common/ignore.c:403 +#: src/common/ignore.c:397 #, c-format msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_autoopen_dialog OFF.\n" msgstr "" -#: src/common/inbound.c:1279 +#: src/common/inbound.c:1282 #, c-format msgid "Resolved to %s" msgstr "" -#: src/common/inbound.c:1281 src/common/inbound.c:1309 +#: src/common/inbound.c:1284 src/common/inbound.c:1312 msgid "Not found" msgstr "" -#: src/common/inbound.c:1298 +#: src/common/inbound.c:1301 msgid "Resolved to:" msgstr "" -#: src/common/inbound.c:1328 +#: src/common/inbound.c:1331 #, c-format msgid "Looking up %s..." msgstr "" @@ -390,102 +396,111 @@ msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:" #: src/common/outbound.c:2303 msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l" -msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »." +msgstr "" +"Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /" +"HELP -l »." -#: src/common/outbound.c:2387 +#: src/common/outbound.c:2390 #, c-format msgid "Unknown arg '%s' ignored." msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó." -#: src/common/outbound.c:3145 src/common/outbound.c:3175 +#: src/common/outbound.c:3148 src/common/outbound.c:3178 msgid "Quiet is not supported by this server." msgstr "" #. error -#: src/common/outbound.c:3622 src/common/outbound.c:3647 +#: src/common/outbound.c:3625 src/common/outbound.c:3650 msgid "No such plugin found.\n" msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n" -#: src/common/outbound.c:3627 src/fe-gtk/plugingui.c:191 +#: src/common/outbound.c:3630 src/fe-gtk/plugingui.c:191 msgid "That plugin is refusing to unload.\n" msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n" -#: src/common/outbound.c:3929 +#: src/common/outbound.c:3932 msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list" -msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng" +msgstr "" +"ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người " +"dùng" -#: src/common/outbound.c:3930 +#: src/common/outbound.c:3933 msgid "" "ADDSERVER <NewNetwork> <newserver/6667>, adds a new network with a new " "server to the network list" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3932 +#: src/common/outbound.c:3935 msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in" msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở" -#: src/common/outbound.c:3934 +#: src/common/outbound.c:3937 msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3936 +#: src/common/outbound.c:3939 msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in" msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở" -#: src/common/outbound.c:3937 +#: src/common/outbound.c:3940 msgid "AWAY [<reason>], sets you away (use /BACK to unset)" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3938 +#: src/common/outbound.c:3941 msgid "BACK, sets you back (not away)" msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)" -#: src/common/outbound.c:3940 +#: src/common/outbound.c:3943 msgid "" "BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current " "channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs " "chanop)" -msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh" +msgstr "" +"BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh " +"hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên " +"kênh" -#: src/common/outbound.c:3941 +#: src/common/outbound.c:3944 msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3942 +#: src/common/outbound.c:3945 msgid "" -"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current " -"connection" +"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current connection" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3943 +#: src/common/outbound.c:3946 msgid "" "CLEAR [ALL|HISTORY|[-]<amount>], Clears the current text window or command " "history" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3944 +#: src/common/outbound.c:3947 msgid "" "CLOSE [-m], Closes the current tab, closing the window if this is the only " "open tab, or with the \"-m\" flag, closes all queries." msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3947 +#: src/common/outbound.c:3950 msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia" -msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc" +msgstr "" +"COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc" -#: src/common/outbound.c:3949 +#: src/common/outbound.c:3952 msgid "" "CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are " "VERSION and USERINFO" -msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)" +msgstr "" +"CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn " +"thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)" -#: src/common/outbound.c:3951 +#: src/common/outbound.c:3954 msgid "" -"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately " -"rejoins" -msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)" +"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately rejoins" +msgstr "" +"CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)" -#: src/common/outbound.c:3953 +#: src/common/outbound.c:3956 msgid "" "\n" "DCC GET <nick> - accept an offered file\n" @@ -496,309 +511,433 @@ msgid "" "DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n" "DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n" " /dcc close send johnsmith file.tar.gz" -msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC" - -#: src/common/outbound.c:3965 +msgstr "" +"\n" +"DCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\n" +"DCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n" +"\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\n" +"DCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n" +"\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n" +"DCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\n" +"DCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\n" +"DCC PCHAT <tên_hiệu>\n" +"\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n" +"DCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n" +" </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n" +"\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC" + +#: src/common/outbound.c:3968 msgid "" "DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current " "channel (needs chanop)" -msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "" +"DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-" +"op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n" +"[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3967 +#: src/common/outbound.c:3970 msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list" -msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]" +msgstr "" +"DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n" +"[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]" -#: src/common/outbound.c:3969 +#: src/common/outbound.c:3972 msgid "" "DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel " "(needs chanop)" -msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "" +"DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên " +"kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n" +"[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3971 +#: src/common/outbound.c:3974 msgid "" "DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel " "(needs chanop)" -msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]" +msgstr "" +"DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại " +"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" +"[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]" -#: src/common/outbound.c:3972 +#: src/common/outbound.c:3975 msgid "DISCON, Disconnects from server" -msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]" +msgstr "" +"DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n" +"[DISCONnect (ngắt kết nối)]" -#: src/common/outbound.c:3973 +#: src/common/outbound.c:3976 msgid "DNS <nick|host|ip>, Resolves an IP or hostname" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3974 +#: src/common/outbound.c:3977 msgid "DOAT <channel,list,/network> <command>" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3975 +#: src/common/outbound.c:3978 msgid "ECHO <text>, Prints text locally" -msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]" +msgstr "" +"ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n" +"[ECHO (vọng, phản hồi)]" -#: src/common/outbound.c:3978 +#: src/common/outbound.c:3981 msgid "" "EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is " "sent to current channel, else is printed to current text box" -msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]" +msgstr "" +"EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh " +"hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n" +"[EXECute (thực hiện)]" -#: src/common/outbound.c:3980 +#: src/common/outbound.c:3983 msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT" -msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]" +msgstr "" +"EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n" +"[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\n" +"SIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]" -#: src/common/outbound.c:3983 +#: src/common/outbound.c:3986 msgid "" "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given " "the process is SIGKILL'ed" -msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]" +msgstr "" +"EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện " +"tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n" +"[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\n" +"SIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]" -#: src/common/outbound.c:3985 +#: src/common/outbound.c:3988 msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP" -msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]" +msgstr "" +"EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n" +"[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\n" +"SIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]" -#: src/common/outbound.c:3986 +#: src/common/outbound.c:3989 msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin" -msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]" +msgstr "" +"EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n" +"[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]" -#: src/common/outbound.c:3990 +#: src/common/outbound.c:3993 msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3993 +#: src/common/outbound.c:3996 msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue" -msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]" +msgstr "" +"FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n" +"[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]" -#: src/common/outbound.c:3995 +#: src/common/outbound.c:3998 msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23" -msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]" +msgstr "" +"GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n" +"[GATE (cổng)]" -#: src/common/outbound.c:4000 +#: src/common/outbound.c:4003 msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4005 +#: src/common/outbound.c:4008 msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)" -msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "" +"HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền " +"quản trị kênh [chanop])\n" +"[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:4006 +#: src/common/outbound.c:4009 msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv" -msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]" +msgstr "" +"ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n" +"[IDentify (nhận diện)]" -#: src/common/outbound.c:4008 +#: src/common/outbound.c:4011 msgid "" "IGNORE <mask> <types..> <options..>\n" " mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n" " types - types of data to ignore, one or all of:\n" " PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n" " options - NOSAVE, QUIET" -msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)" +msgstr "" +"IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n" +"[IGNORE (bỏ qua)]\n" +" bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n" +" kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n" +" \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n" +"\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n" +"\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n" +"\tCTCP\n" +"\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n" +"\tINVI\t\tINVIte (mời)\n" +"\tALL \t\t(tất cả)\n" +" tùy chọn\n" +"\tNOSAVE \t(không lưu)\n" +"\tQUIET \t(không hiện chi tiết)" -#: src/common/outbound.c:4015 +#: src/common/outbound.c:4018 msgid "" "INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the " "current channel (needs chanop)" -msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" +msgstr "" +"INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh " +"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" -#: src/common/outbound.c:4016 +#: src/common/outbound.c:4019 msgid "JOIN <channel>, joins the channel" msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>" -#: src/common/outbound.c:4018 +#: src/common/outbound.c:4021 msgid "" "KICK <nick> [reason], kicks the nick from the current channel (needs chanop)" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4020 +#: src/common/outbound.c:4023 msgid "" "KICKBAN <nick> [reason], bans then kicks the nick from the current channel " "(needs chanop)" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4023 +#: src/common/outbound.c:4026 msgid "LAGCHECK, forces a new lag check" msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới" -#: src/common/outbound.c:4025 +#: src/common/outbound.c:4028 msgid "" "LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n" " Use -h to highlight the found string(s)\n" " Use -m to match case\n" " Use -r when string is a Regular Expression\n" -" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'" +" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the " +"string '-r'" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4031 +#: src/common/outbound.c:4034 msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script" msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh" -#: src/common/outbound.c:4034 +#: src/common/outbound.c:4037 msgid "" "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)" -msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "" +"MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh " +"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" +"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:4036 +#: src/common/outbound.c:4039 msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)" -msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "" +"MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại " +"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" +"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:4038 +#: src/common/outbound.c:4041 msgid "" -"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in" -" the 3rd person, like /me jumps)" -msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]" +"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in " +"the 3rd person, like /me jumps)" +msgstr "" +"ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « " +"<tên hiệu> nhảy »\n" +"[ME (tôi, mình)]" -#: src/common/outbound.c:4042 +#: src/common/outbound.c:4045 msgid "MHOP, Mass hop's all users in the current channel (needs chanop)" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4044 +#: src/common/outbound.c:4047 msgid "" "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)" -msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]" +msgstr "" +"MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh " +"[chanop])\n" +"[Mass (số nhiều) KICK (đá)]" -#: src/common/outbound.c:4047 +#: src/common/outbound.c:4050 msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)" -msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "" +"MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh " +"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" +"[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:4048 +#: src/common/outbound.c:4051 msgid "" -"MSG <nick> <message>, sends a private message, message \".\" to send to last" -" nick or prefix with \"=\" for dcc chat" +"MSG <nick> <message>, sends a private message, message \".\" to send to last " +"nick or prefix with \"=\" for dcc chat" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4051 +#: src/common/outbound.c:4054 msgid "NAMES [channel], Lists the nicks on the channel" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4053 +#: src/common/outbound.c:4056 msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice" -msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]" +msgstr "" +"NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n" +"[Notice (thông báo) CTCP]" -#: src/common/outbound.c:4054 +#: src/common/outbound.c:4057 msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]" -msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]" +msgstr "" +"NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n" +"[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]" -#: src/common/outbound.c:4055 +#: src/common/outbound.c:4058 msgid "NICK <nickname>, sets your nick" -msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]" +msgstr "" +"NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n" +"[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]" -#: src/common/outbound.c:4058 +#: src/common/outbound.c:4061 msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4060 +#: src/common/outbound.c:4063 msgid "" "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or " "adds someone to it" -msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó" +msgstr "" +"NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ " +"của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó" -#: src/common/outbound.c:4062 +#: src/common/outbound.c:4065 msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)" -msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "" +"OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần " +"quyền quản trị kênh [chanop])\n" +"[OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:4064 +#: src/common/outbound.c:4067 msgid "" "PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one" -msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]" +msgstr "" +"PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n" +"[dePART (rời đi)]" -#: src/common/outbound.c:4066 +#: src/common/outbound.c:4069 msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel" -msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]" +msgstr "" +"PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> " +"hay <kênh>\n" +"[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay " +"không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]" -#: src/common/outbound.c:4068 +#: src/common/outbound.c:4071 msgid "" "QUERY [-nofocus] <nick> [message], opens up a new privmsg window to someone " "and optionally sends a message" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4070 +#: src/common/outbound.c:4073 msgid "" "QUIET <mask> [<quiettype>], quiet everyone matching the mask in the current " "channel if supported by the server." msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4072 +#: src/common/outbound.c:4075 msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server" -msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]" +msgstr "" +"QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n" +"[QUIT (_thoát_)]" -#: src/common/outbound.c:4074 +#: src/common/outbound.c:4077 msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server" -msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]" +msgstr "" +"QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n" +"[QUOTE (trích dẫn)]" -#: src/common/outbound.c:4077 +#: src/common/outbound.c:4080 msgid "" -"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as " -"/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to " +"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /" +"RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to " "reconnect to all the open servers" -msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" +msgstr "" +"RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy " +"phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến " +"mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n" +"[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" -#: src/common/outbound.c:4080 +#: src/common/outbound.c:4083 msgid "" "RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT " "to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to " "all the open servers" -msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" +msgstr "" +"RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ " +"hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục " +"vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n" +"[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:4082 +#: src/common/outbound.c:4085 msgid "" "RECV <text>, send raw data to HexChat, as if it was received from the IRC " "server" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4083 +#: src/common/outbound.c:4086 msgid "RELOAD <name>, reloads a plugin or script" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4085 +#: src/common/outbound.c:4088 msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window" -msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]" +msgstr "" +"SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n" +"[SAY (_nói_)]" -#: src/common/outbound.c:4086 +#: src/common/outbound.c:4089 msgid "SEND <nick> [<file>]" msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>" -#: src/common/outbound.c:4089 +#: src/common/outbound.c:4092 msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel" -msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" +msgstr "" +"SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n" +"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần " +"truyền)]" -#: src/common/outbound.c:4092 +#: src/common/outbound.c:4095 msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel" -msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" +msgstr "" +"SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n" +"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:4096 +#: src/common/outbound.c:4099 msgid "" "SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the " "default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4099 +#: src/common/outbound.c:4102 msgid "" "SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port " "is 6667" -msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" +msgstr "" +"SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc " +"định là số 6667\n" +"[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:4101 +#: src/common/outbound.c:4104 msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4102 +#: src/common/outbound.c:4105 msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4103 +#: src/common/outbound.c:4106 msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4104 +#: src/common/outbound.c:4107 msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4107 +#: src/common/outbound.c:4110 msgid "" -"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current " -"topic" -msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại." +"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current topic" +msgstr "" +"TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề " +"hiện tại." -#: src/common/outbound.c:4109 +#: src/common/outbound.c:4112 msgid "" "\n" "TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n" @@ -806,83 +945,107 @@ msgid "" "TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n" "TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n" "TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon." -msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay." +msgstr "" +"\n" +"TRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\n" +"TRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\n" +"TRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\n" +"TRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\n" +"TRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay." -#: src/common/outbound.c:4116 +#: src/common/outbound.c:4119 msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks." -msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]" +msgstr "" +"UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi " +"rõ\n" +"[UN (hủy) BAN (đuổi)]" -#: src/common/outbound.c:4117 +#: src/common/outbound.c:4120 msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]" -msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]" +msgstr "" +"UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n" +"[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]" -#: src/common/outbound.c:4118 +#: src/common/outbound.c:4121 msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script" -msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]" +msgstr "" +"UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n" +"[UN (hủy) LOAD (nạp)]" -#: src/common/outbound.c:4120 +#: src/common/outbound.c:4123 msgid "" -"UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the" -" server." +"UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the " +"server." msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4121 +#: src/common/outbound.c:4124 msgid "URL <url>, opens a URL in your browser" msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn." -#: src/common/outbound.c:4123 +#: src/common/outbound.c:4126 msgid "" -"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel " -"userlist" -msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]" +"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist" +msgstr "" +"USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này " +"trong danh sách các người dùng trên kênh\n" +"[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]" -#: src/common/outbound.c:4126 +#: src/common/outbound.c:4129 msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)" -msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])." +msgstr "" +"VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản " +"trị kênh [chanop])." -#: src/common/outbound.c:4128 +#: src/common/outbound.c:4131 msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels" -msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]" +msgstr "" +"WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n" +"[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]" -#: src/common/outbound.c:4130 +#: src/common/outbound.c:4133 msgid "" "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel" -msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]" +msgstr "" +"WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên " +"kênh hiện tại\n" +"[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:4163 +#: src/common/outbound.c:4166 #, c-format msgid "User Command for: %s\n" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:4190 +#: src/common/outbound.c:4193 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách sử dụng: %s\n" -#: src/common/outbound.c:4195 +#: src/common/outbound.c:4198 msgid "" "\n" "No help available on that command.\n" -msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không có trợ giúp về lệnh đó.\n" -#: src/common/outbound.c:4201 +#: src/common/outbound.c:4204 msgid "No such command.\n" msgstr "Không có lệnh như vậy.\n" -#: src/common/outbound.c:4534 +#: src/common/outbound.c:4537 msgid "Bad arguments for user command.\n" msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n" -#: src/common/outbound.c:4740 +#: src/common/outbound.c:4743 msgid "Too many recursive usercommands, aborting." msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ." -#: src/common/outbound.c:4829 +#: src/common/outbound.c:4832 #, c-format msgid "Unknown Command %s. Try /help\n" msgstr "" -#: src/common/plugin.c:401 +#: src/common/plugin.c:403 msgid "No hexchat_plugin_init symbol; is this really a HexChat plugin?" msgstr "" @@ -923,32 +1086,35 @@ msgstr "" msgid "%5d %8.1f %7d %s\n" msgstr "" -#: src/common/server.c:511 +#: src/common/server.c:514 msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n" msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n" -#: src/common/server.c:870 +#: src/common/server.c:876 #, c-format msgid "" "Cannot resolve hostname %s\n" "Check your IP Settings!\n" -msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy tên máy %s.\n" +"Hãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n" -#: src/common/server.c:875 +#: src/common/server.c:881 msgid "Proxy traversal failed.\n" msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n" -#: src/common/servlist.c:546 +#: src/common/servlist.c:547 #, c-format msgid "Cycling to next server in %s...\n" msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n" -#: src/common/servlist.c:1184 +#: src/common/servlist.c:1185 #, c-format msgid "" "Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for " "network %s." -msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s." +msgstr "" +"Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s." #: src/common/textevents.h:7 msgid "%C18*%O$t%C18$1%O added to notify list." @@ -1107,8 +1273,7 @@ msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted." msgstr "" #: src/common/textevents.h:145 -msgid "" -"%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O" +msgid "%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:148 @@ -1142,8 +1307,8 @@ msgstr "" #: src/common/textevents.h:169 msgid "" -"%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from " -"%C18$1%O.$a010%C23*%O$tContents of packet: %C23$2%O" +"%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from %C18$1%O.$a010%C23*%O" +"$tContents of packet: %C23$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:172 @@ -1164,8 +1329,7 @@ msgid "" msgstr "" #: src/common/textevents.h:184 -msgid "" -"%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" +msgid "%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:187 @@ -1178,8 +1342,7 @@ msgstr "" #: src/common/textevents.h:193 msgid "" -"%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' " -"instead." +"%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' instead." msgstr "" #: src/common/textevents.h:196 @@ -1196,8 +1359,7 @@ msgid "" msgstr "" #: src/common/textevents.h:205 -msgid "" -"%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" +msgid "%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:208 @@ -1478,502 +1640,504 @@ msgid "" "permissions on %s" msgstr "" -#: src/common/text.c:949 +#: src/common/text.c:960 msgid "Left message" msgstr "Tin nhẳn bên trái" -#: src/common/text.c:950 +#: src/common/text.c:961 msgid "Right message" msgstr "Tin nhẳn bên phải" -#: src/common/text.c:955 src/common/text.c:1339 src/common/text.c:1377 -#: src/common/text.c:1382 src/common/text.c:1423 +#: src/common/text.c:966 src/common/text.c:1350 src/common/text.c:1388 +#: src/common/text.c:1393 src/common/text.c:1434 msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" -#: src/common/text.c:956 src/common/text.c:1200 src/common/text.c:1259 -#: src/common/text.c:1266 +#: src/common/text.c:967 src/common/text.c:1211 src/common/text.c:1270 +#: src/common/text.c:1277 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" -#: src/common/text.c:961 +#: src/common/text.c:972 msgid "The nick of the joining person" msgstr "Tên hiệu của người đang vào" -#: src/common/text.c:962 +#: src/common/text.c:973 msgid "The channel being joined" msgstr "Kênh đang được vào" -#: src/common/text.c:963 src/common/text.c:1031 src/common/text.c:1082 +#: src/common/text.c:974 src/common/text.c:1042 src/common/text.c:1093 msgid "The host of the person" msgstr "Máy của người ấy" -#: src/common/text.c:964 +#: src/common/text.c:975 msgid "The account of the person" msgstr "" -#: src/common/text.c:968 src/common/text.c:975 src/common/text.c:982 -#: src/common/text.c:1199 src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1211 -#: src/common/text.c:1216 src/common/text.c:1221 src/common/text.c:1227 -#: src/common/text.c:1232 src/common/text.c:1236 src/common/text.c:1242 -#: src/common/text.c:1248 src/common/text.c:1312 src/common/text.c:1328 -#: src/common/text.c:1333 src/common/text.c:1338 src/common/text.c:1347 -#: src/common/text.c:1358 src/common/text.c:1365 src/common/text.c:1371 -#: src/common/text.c:1376 src/common/text.c:1381 src/common/text.c:1388 -#: src/common/text.c:1394 src/common/text.c:1400 src/common/text.c:1405 -#: src/common/text.c:1410 src/common/text.c:1414 src/common/text.c:1420 -#: src/common/text.c:1428 src/common/text.c:1432 src/common/text.c:1467 -#: src/common/text.c:1472 +#: src/common/text.c:979 src/common/text.c:986 src/common/text.c:993 +#: src/common/text.c:1210 src/common/text.c:1217 src/common/text.c:1222 +#: src/common/text.c:1227 src/common/text.c:1232 src/common/text.c:1238 +#: src/common/text.c:1243 src/common/text.c:1247 src/common/text.c:1253 +#: src/common/text.c:1259 src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1339 +#: src/common/text.c:1344 src/common/text.c:1349 src/common/text.c:1358 +#: src/common/text.c:1369 src/common/text.c:1376 src/common/text.c:1382 +#: src/common/text.c:1387 src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1399 +#: src/common/text.c:1405 src/common/text.c:1411 src/common/text.c:1416 +#: src/common/text.c:1421 src/common/text.c:1425 src/common/text.c:1431 +#: src/common/text.c:1439 src/common/text.c:1443 src/common/text.c:1478 +#: src/common/text.c:1483 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" -#: src/common/text.c:969 +#: src/common/text.c:980 msgid "The action" msgstr "Hành động" -#: src/common/text.c:970 src/common/text.c:977 +#: src/common/text.c:981 src/common/text.c:988 msgid "Mode char" msgstr "Ký tự chế độ" -#: src/common/text.c:971 src/common/text.c:978 src/common/text.c:984 +#: src/common/text.c:982 src/common/text.c:989 src/common/text.c:995 msgid "Identified text" msgstr "Chuỗi đã nhận biết" -#: src/common/text.c:976 +#: src/common/text.c:987 msgid "The text" msgstr "Chuỗi" -#: src/common/text.c:983 src/common/text.c:1059 src/common/text.c:1065 +#: src/common/text.c:994 src/common/text.c:1070 src/common/text.c:1076 msgid "The message" msgstr "Tin nhẳn" -#: src/common/text.c:988 src/common/text.c:993 src/common/text.c:998 -#: src/common/text.c:1264 src/common/text.c:1272 src/common/text.c:1278 -#: src/common/text.c:1284 src/common/text.c:1313 src/common/text.c:1441 -#: src/common/text.c:1483 +#: src/common/text.c:999 src/common/text.c:1004 src/common/text.c:1009 +#: src/common/text.c:1275 src/common/text.c:1283 src/common/text.c:1289 +#: src/common/text.c:1295 src/common/text.c:1324 src/common/text.c:1452 +#: src/common/text.c:1494 msgid "Server Name" msgstr "Tên máy phục vụ" -#: src/common/text.c:989 +#: src/common/text.c:1000 msgid "Acknowledged Capabilities" msgstr "" -#: src/common/text.c:994 +#: src/common/text.c:1005 msgid "Removed Capabilities" msgstr "" -#: src/common/text.c:999 +#: src/common/text.c:1010 msgid "Server Capabilities" msgstr "" -#: src/common/text.c:1003 +#: src/common/text.c:1014 msgid "Requested Capabilities" msgstr "" -#: src/common/text.c:1007 src/common/text.c:1069 +#: src/common/text.c:1018 src/common/text.c:1080 msgid "Old nickname" msgstr "Tên hiệu cũ" -#: src/common/text.c:1008 src/common/text.c:1070 +#: src/common/text.c:1019 src/common/text.c:1081 msgid "New nickname" msgstr "Tên hiệu mới" -#: src/common/text.c:1012 +#: src/common/text.c:1023 msgid "Nick of person who changed the topic" msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề" -#: src/common/text.c:1013 src/common/text.c:1019 src/fe-gtk/chanlist.c:779 +#: src/common/text.c:1024 src/common/text.c:1030 src/fe-gtk/chanlist.c:779 #: src/fe-gtk/chanlist.c:881 src/fe-gtk/setup.c:337 msgid "Topic" msgstr "Chủ đề" -#: src/common/text.c:1023 src/common/text.c:1076 +#: src/common/text.c:1034 src/common/text.c:1087 msgid "The nickname of the kicker" msgstr "Tên hiệu của người đá" -#: src/common/text.c:1024 src/common/text.c:1074 +#: src/common/text.c:1035 src/common/text.c:1085 msgid "The person being kicked" msgstr "Người đang bị đá" -#: src/common/text.c:1025 src/common/text.c:1032 src/common/text.c:1036 -#: src/common/text.c:1041 src/common/text.c:1075 src/common/text.c:1083 -#: src/common/text.c:1090 +#: src/common/text.c:1036 src/common/text.c:1043 src/common/text.c:1047 +#: src/common/text.c:1052 src/common/text.c:1086 src/common/text.c:1094 +#: src/common/text.c:1101 msgid "The channel" msgstr "Kênh" -#: src/common/text.c:1026 src/common/text.c:1077 src/common/text.c:1084 +#: src/common/text.c:1037 src/common/text.c:1088 src/common/text.c:1095 msgid "The reason" msgstr "Lý do" -#: src/common/text.c:1030 src/common/text.c:1081 +#: src/common/text.c:1041 src/common/text.c:1092 msgid "The nick of the person leaving" msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi" -#: src/common/text.c:1037 src/common/text.c:1043 +#: src/common/text.c:1048 src/common/text.c:1054 msgid "The time" msgstr "Giờ" -#: src/common/text.c:1042 +#: src/common/text.c:1053 msgid "The creator" msgstr "Người tạo" -#: src/common/text.c:1047 src/fe-gtk/dccgui.c:827 src/fe-gtk/dccgui.c:1064 +#: src/common/text.c:1058 src/fe-gtk/dccgui.c:827 src/fe-gtk/dccgui.c:1064 msgid "Nick" msgstr "Tên hiệu" -#: src/common/text.c:1048 src/common/text.c:1334 +#: src/common/text.c:1059 src/common/text.c:1345 msgid "Reason" msgstr "Lý do" -#: src/common/text.c:1049 src/common/text.c:1201 src/common/text.c:1302 +#: src/common/text.c:1060 src/common/text.c:1212 src/common/text.c:1313 msgid "Host" msgstr "Máy" -#: src/common/text.c:1053 src/common/text.c:1058 src/common/text.c:1063 +#: src/common/text.c:1064 src/common/text.c:1069 src/common/text.c:1074 msgid "Who it's from" msgstr "Người gởi" -#: src/common/text.c:1054 +#: src/common/text.c:1065 msgid "The time in x.x format (see below)" msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)" -#: src/common/text.c:1064 src/common/text.c:1101 +#: src/common/text.c:1075 src/common/text.c:1112 msgid "The Channel it's going to" msgstr "Kênh đích" -#: src/common/text.c:1088 +#: src/common/text.c:1099 msgid "The sound" msgstr "Âm thanh" -#: src/common/text.c:1089 src/common/text.c:1095 src/common/text.c:1100 +#: src/common/text.c:1100 src/common/text.c:1106 src/common/text.c:1111 msgid "The nick of the person" msgstr "Tên hiệu của người ấy" -#: src/common/text.c:1094 src/common/text.c:1099 +#: src/common/text.c:1105 src/common/text.c:1110 msgid "The CTCP event" msgstr "Sự kiện CTCP" -#: src/common/text.c:1105 +#: src/common/text.c:1116 msgid "The nick of the person who set the key" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá" -#: src/common/text.c:1106 +#: src/common/text.c:1117 msgid "The key" msgstr "Khoá" -#: src/common/text.c:1110 +#: src/common/text.c:1121 msgid "The nick of the person who set the limit" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn" -#: src/common/text.c:1111 +#: src/common/text.c:1122 msgid "The limit" msgstr "Giới hạn" -#: src/common/text.c:1115 +#: src/common/text.c:1126 msgid "The nick of the person who did the op'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1116 +#: src/common/text.c:1127 msgid "The nick of the person who has been op'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1120 +#: src/common/text.c:1131 msgid "The nick of the person who has been halfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1121 +#: src/common/text.c:1132 msgid "The nick of the person who did the halfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1125 +#: src/common/text.c:1136 msgid "The nick of the person who did the voice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1126 +#: src/common/text.c:1137 msgid "The nick of the person who has been voice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1130 +#: src/common/text.c:1141 msgid "The nick of the person who did the banning" msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác" -#: src/common/text.c:1131 src/common/text.c:1163 +#: src/common/text.c:1142 src/common/text.c:1174 msgid "The ban mask" msgstr "Bộ lọc đuổi ra" -#: src/common/text.c:1135 +#: src/common/text.c:1146 msgid "The nick of the person who did the quieting" msgstr "" -#: src/common/text.c:1136 src/common/text.c:1168 +#: src/common/text.c:1147 src/common/text.c:1179 msgid "The quiet mask" msgstr "" -#: src/common/text.c:1140 +#: src/common/text.c:1151 msgid "The nick who removed the key" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá" -#: src/common/text.c:1144 +#: src/common/text.c:1155 msgid "The nick who removed the limit" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn" -#: src/common/text.c:1148 +#: src/common/text.c:1159 msgid "The nick of the person who did the deop'ing" msgstr "" -#: src/common/text.c:1149 +#: src/common/text.c:1160 msgid "The nick of the person who has been deop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1152 +#: src/common/text.c:1163 msgid "The nick of the person who did the dehalfop'ing" msgstr "" -#: src/common/text.c:1153 +#: src/common/text.c:1164 msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1157 +#: src/common/text.c:1168 msgid "The nick of the person who did the devoice'ing" msgstr "" -#: src/common/text.c:1158 +#: src/common/text.c:1169 msgid "The nick of the person who has been devoice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1162 +#: src/common/text.c:1173 msgid "The nick of the person who did the unban'ing" msgstr "" -#: src/common/text.c:1167 +#: src/common/text.c:1178 msgid "The nick of the person who did the unquiet'ing" msgstr "" -#: src/common/text.c:1172 +#: src/common/text.c:1183 msgid "The nick of the person who did the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn" -#: src/common/text.c:1173 src/common/text.c:1178 +#: src/common/text.c:1184 src/common/text.c:1189 msgid "The exempt mask" msgstr "Bộ lọc miễn" -#: src/common/text.c:1177 +#: src/common/text.c:1188 msgid "The nick of the person removed the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn" -#: src/common/text.c:1182 +#: src/common/text.c:1193 msgid "The nick of the person who did the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác" -#: src/common/text.c:1183 src/common/text.c:1188 +#: src/common/text.c:1194 src/common/text.c:1199 msgid "The invite mask" msgstr "Bộ lọc mờì" -#: src/common/text.c:1187 +#: src/common/text.c:1198 msgid "The nick of the person removed the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời" -#: src/common/text.c:1192 +#: src/common/text.c:1203 msgid "The nick of the person setting the mode" msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ" -#: src/common/text.c:1193 +#: src/common/text.c:1204 msgid "The mode's sign (+/-)" msgstr "Dấu chế độ (+/-)" -#: src/common/text.c:1194 +#: src/common/text.c:1205 msgid "The mode letter" msgstr "Chữ chế độ" -#: src/common/text.c:1195 +#: src/common/text.c:1206 msgid "The channel it's being set on" msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt" -#: src/common/text.c:1202 +#: src/common/text.c:1213 msgid "Full name" msgstr "Họ tên" -#: src/common/text.c:1207 +#: src/common/text.c:1218 msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\"" msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »" -#: src/common/text.c:1212 +#: src/common/text.c:1223 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" -#: src/common/text.c:1217 src/common/text.c:1222 +#: src/common/text.c:1228 src/common/text.c:1233 msgid "Idle time" msgstr "Thời gian nghỉ" -#: src/common/text.c:1223 +#: src/common/text.c:1234 msgid "Signon time" msgstr "Giờ đăng nhập" -#: src/common/text.c:1228 +#: src/common/text.c:1239 msgid "Away reason" msgstr "Lý do vắng mặt" -#: src/common/text.c:1237 src/common/text.c:1243 src/common/text.c:1251 -#: src/common/text.c:1267 src/common/text.c:1459 +#: src/common/text.c:1248 src/common/text.c:1254 src/common/text.c:1262 +#: src/common/text.c:1278 src/common/text.c:1470 msgid "Message" msgstr "Tin nhẳn" -#: src/common/text.c:1244 +#: src/common/text.c:1255 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" -#: src/common/text.c:1249 +#: src/common/text.c:1260 msgid "Real user@host" msgstr "Người dùng thât@máy" -#: src/common/text.c:1250 +#: src/common/text.c:1261 msgid "Real IP" msgstr "Địa chỉ IP thật" -#: src/common/text.c:1255 src/common/text.c:1282 src/common/text.c:1288 -#: src/common/text.c:1318 src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1482 +#: src/common/text.c:1266 src/common/text.c:1293 src/common/text.c:1299 +#: src/common/text.c:1329 src/common/text.c:1334 src/common/text.c:1493 msgid "Channel Name" msgstr "Tên kênh" -#: src/common/text.c:1260 +#: src/common/text.c:1271 msgid "Mechanism" msgstr "" -#: src/common/text.c:1265 src/common/text.c:1273 +#: src/common/text.c:1276 src/common/text.c:1284 msgid "Raw Numeric or Identifier" msgstr "" -#: src/common/text.c:1271 src/common/text.c:1277 src/common/text.c:1445 +#: src/common/text.c:1282 src/common/text.c:1288 src/common/text.c:1456 #: src/fe-gtk/menu.c:1547 src/fe-gtk/menu.c:1795 src/fe-gtk/setup.c:216 #: src/fe-gtk/textgui.c:378 msgid "Text" msgstr "Chuỗi" -#: src/common/text.c:1283 +#: src/common/text.c:1294 msgid "Nick of person who invited you" msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn" -#: src/common/text.c:1289 src/fe-gtk/chanlist.c:778 +#: src/common/text.c:1300 src/fe-gtk/chanlist.c:778 msgid "Users" msgstr "Người dùng" -#: src/common/text.c:1293 +#: src/common/text.c:1304 msgid "Nickname in use" msgstr "Tên hiệu đang được dùng" -#: src/common/text.c:1294 +#: src/common/text.c:1305 msgid "Nick being tried" msgstr "Tên hiệu đang được thử ra" -#: src/common/text.c:1303 src/common/text.c:1449 +#: src/common/text.c:1314 src/common/text.c:1460 msgid "IP" msgstr "IP" -#: src/common/text.c:1304 src/common/text.c:1340 +#: src/common/text.c:1315 src/common/text.c:1351 msgid "Port" msgstr "Cổng" -#: src/common/text.c:1319 src/common/text.c:1329 +#: src/common/text.c:1330 src/common/text.c:1340 msgid "Modes string" msgstr "Chuỗi chế độ" -#: src/common/text.c:1324 src/fe-gtk/urlgrab.c:96 +#: src/common/text.c:1335 src/fe-gtk/urlgrab.c:96 msgid "URL" msgstr "URL" -#: src/common/text.c:1345 src/common/text.c:1370 +#: src/common/text.c:1356 src/common/text.c:1381 msgid "DCC Type" msgstr "Kiểu DCC" -#: src/common/text.c:1346 src/common/text.c:1351 src/common/text.c:1356 -#: src/common/text.c:1363 src/common/text.c:1383 src/common/text.c:1387 -#: src/common/text.c:1393 src/common/text.c:1399 src/common/text.c:1406 -#: src/common/text.c:1415 src/common/text.c:1421 +#: src/common/text.c:1357 src/common/text.c:1362 src/common/text.c:1367 +#: src/common/text.c:1374 src/common/text.c:1394 src/common/text.c:1398 +#: src/common/text.c:1404 src/common/text.c:1410 src/common/text.c:1417 +#: src/common/text.c:1426 src/common/text.c:1432 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" -#: src/common/text.c:1357 src/common/text.c:1364 +#: src/common/text.c:1368 src/common/text.c:1375 msgid "Destination filename" msgstr "Tên tập tin đích" -#: src/common/text.c:1366 src/common/text.c:1395 +#: src/common/text.c:1377 src/common/text.c:1406 msgid "CPS" msgstr "CPS" -#: src/common/text.c:1401 +#: src/common/text.c:1412 msgid "Pathname" msgstr "Tên đường dẫn" -#: src/common/text.c:1416 src/fe-gtk/dccgui.c:823 +#: src/common/text.c:1427 src/fe-gtk/dccgui.c:823 msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#: src/common/text.c:1422 src/fe-gtk/dccgui.c:822 +#: src/common/text.c:1433 src/fe-gtk/dccgui.c:822 msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: src/common/text.c:1427 +#: src/common/text.c:1438 msgid "DCC String" msgstr "Chuỗi DCC" -#: src/common/text.c:1433 +#: src/common/text.c:1444 msgid "Away Reason" msgstr "" -#: src/common/text.c:1437 +#: src/common/text.c:1448 msgid "Number of notify items" msgstr "Số mục thông báo" -#: src/common/text.c:1453 +#: src/common/text.c:1464 msgid "Old Filename" msgstr "Tên tập tin cũ" -#: src/common/text.c:1454 +#: src/common/text.c:1465 msgid "New Filename" msgstr "Tên tập tin mới" -#: src/common/text.c:1458 +#: src/common/text.c:1469 msgid "Receiver" msgstr "Bộ nhận" -#: src/common/text.c:1463 +#: src/common/text.c:1474 msgid "Hostmask" msgstr "Bộ lọc máy" -#: src/common/text.c:1468 +#: src/common/text.c:1479 msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" -#: src/common/text.c:1473 +#: src/common/text.c:1484 msgid "The Packet" msgstr "Gói tin" -#: src/common/text.c:1477 +#: src/common/text.c:1488 msgid "Seconds" msgstr "Giây" -#: src/common/text.c:1481 +#: src/common/text.c:1492 msgid "Nick of person who have been invited" msgstr "Tên người đã được mời" -#: src/common/text.c:1488 +#: src/common/text.c:1499 msgid "Banmask" msgstr "Bộ lọc đuổi ra" -#: src/common/text.c:1489 +#: src/common/text.c:1500 msgid "Who set the ban" msgstr "Người đã đặt đuổi ra" -#: src/common/text.c:1490 +#: src/common/text.c:1501 msgid "Ban time" msgstr "Thời gian đuổi ra" -#: src/common/text.c:2255 +#: src/common/text.c:2266 #, c-format msgid "" "Cannot read sound file:\n" "%s" -msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s" +msgstr "" +"Không thể đọc tập tin âm thanh:\n" +"%s" #: src/common/util.c:119 msgid "Remote host closed socket" @@ -3103,15 +3267,15 @@ msgstr "Xăm-bi-a" msgid "Zimbabwe" msgstr "Xim-ba-buê" -#: src/common/dbus/dbus-client.c:83 +#: src/common/dbus/dbus-client.c:82 msgid "Couldn't connect to session bus" msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy" -#: src/common/dbus/dbus-client.c:105 +#: src/common/dbus/dbus-client.c:104 msgid "Failed to complete NameHasOwner" msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)" -#: src/common/dbus/dbus-client.c:154 src/common/dbus/dbus-client.c:171 +#: src/common/dbus/dbus-client.c:153 src/common/dbus/dbus-client.c:170 msgid "Failed to complete Command" msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)" @@ -3123,12 +3287,12 @@ msgstr "truy cập từ xa" msgid "plugin for remote access using DBUS" msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS" -#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:900 +#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:899 #, c-format msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n" msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n" -#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:917 +#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:916 #, c-format msgid "Failed to acquire %s: %s\n" msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n" @@ -3332,13 +3496,18 @@ msgid "" "Cannot access file: %s\n" "%s.\n" "Resuming not possible." -msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại." +msgstr "" +"Không thể truy cập tập tin: %s\n" +"%s.\n" +"Nên không thể tiếp tục lại." #: src/fe-gtk/dccgui.c:536 msgid "" "File in download directory is larger than file offered. Resuming not " "possible." -msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại." +msgstr "" +"Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể " +"tiếp tục lại." #: src/fe-gtk/dccgui.c:540 msgid "Cannot resume the same file from two people." @@ -3484,7 +3653,10 @@ msgid "" "Failed to open font:\n" "\n" "%s" -msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s" +msgstr "" +"Lỗi mở phông chữ :\n" +"\n" +"%s" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:715 msgid "Search buffer is empty.\n" @@ -3502,18 +3674,18 @@ msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte" #: src/fe-gtk/fkeys.c:141 msgid "" -"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed " -"into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain " -"text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. " -"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate " -"commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ " -"in the actual text run then enter \\\\" +"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed into " +"the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text " +"(which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When " +"run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate commands so " +"it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual " +"text run then enter \\\\" msgstr "" #: src/fe-gtk/fkeys.c:143 msgid "" -"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1" -" to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the " +"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 " +"to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the " "switch will be relative to the current position. Set Data 1 to auto to " "switch to the page with the most recent and important activity (queries " "first, then channels with hilight, channels with dialogue, channels with " @@ -3524,50 +3696,65 @@ msgstr "" msgid "" "The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the " "entry where the key sequence was pressed at the current cursor position" -msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có" +msgstr "" +"Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn " +"đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có" #: src/fe-gtk/fkeys.c:147 msgid "" -"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one" -" line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1." +"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one " +"line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1." msgstr "" #: src/fe-gtk/fkeys.c:149 msgid "" -"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered " -"to the contents of Data 1" -msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »" +"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to " +"the contents of Data 1" +msgstr "" +"Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « " +"Dữ liệu 1 »" #: src/fe-gtk/fkeys.c:151 msgid "" -"The Last Command command sets the entry to contain the last command " -"entered - the same as pressing up in a shell" -msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao" +"The Last Command command sets the entry to contain the last command entered " +"- the same as pressing up in a shell" +msgstr "" +"Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím " +"mũi tên lên trong trình bao" #: src/fe-gtk/fkeys.c:153 msgid "" -"The Next Command command sets the entry to contain the next command " -"entered - the same as pressing down in a shell" -msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao" +"The Next Command command sets the entry to contain the next command entered " +"- the same as pressing down in a shell" +msgstr "" +"Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm " +"phím mũi tên xuống trong trình bao" #: src/fe-gtk/fkeys.c:155 msgid "" "This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname " -"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the" -" last nick, not the next" -msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau." +"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the " +"last nick, not the next" +msgstr "" +"Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh " +"chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần " +"trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau." #: src/fe-gtk/fkeys.c:157 msgid "" -"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set" -" to anything it will scroll up, else it scrolls down" -msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống." +"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set " +"to anything it will scroll up, else it scrolls down" +msgstr "" +"Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được " +"đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống." #: src/fe-gtk/fkeys.c:159 msgid "" "This command checks the last word entered in the entry against the replace " "list and replaces it if it finds a match" -msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp" +msgstr "" +"Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế " +"nó nếu tìm thấy từ khớp" #: src/fe-gtk/fkeys.c:161 msgid "This command moves the front tab left by one" @@ -3742,7 +3929,9 @@ msgstr "Chưa đặt chủ đề" msgid "" "This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them " "all?" -msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?" +msgstr "" +"Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng " +"hết không?" #: src/fe-gtk/maingui.c:1177 msgid "Quit HexChat?" @@ -4115,7 +4304,19 @@ msgid "" "&2 = word 2 to the end of line\n" "&3 = word 3 to the end of line\n" "\n" -msgstr "Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n\n%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%m \t\tthông tin về máy\n%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n%t \t\tgiờ/ngày\n%2 \t\ttừ 2\n%3 \t\ttừ 3\n&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\n" +msgstr "" +"Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n" +"\n" +"%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n" +"%e \t\ttên mạng hiện có\n" +"%m \t\tthông tin về máy\n" +"%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n" +"%t \t\tgiờ/ngày\n" +"%2 \t\ttừ 2\n" +"%3 \t\ttừ 3\n" +"&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n" +"&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n" +"\n" #: src/fe-gtk/menu.c:1519 #, c-format @@ -4200,7 +4401,7 @@ msgstr "" msgid "_Load Plugin or Script" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1776 src/fe-gtk/plugin-tray.c:576 +#: src/fe-gtk/menu.c:1776 src/fe-gtk/plugin-tray.c:579 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" @@ -4290,7 +4491,7 @@ msgstr "Trình đơn người _dùng" msgid "S_ettings" msgstr "Thiết _lập" -#: src/fe-gtk/menu.c:1813 src/fe-gtk/plugin-tray.c:574 +#: src/fe-gtk/menu.c:1813 src/fe-gtk/plugin-tray.c:577 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" @@ -4511,79 +4712,79 @@ msgstr "" msgid "Connected to %u networks and %u channels - %s" msgstr "đang kết nối với %u mạng và %u kênh - %s" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:546 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:549 msgid "_Restore Window" msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:548 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:551 msgid "_Hide Window" msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:552 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:555 msgid "_Blink on" msgstr "_Bật chớp" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:553 src/fe-gtk/setup.c:705 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:556 src/fe-gtk/setup.c:705 msgid "Channel Message" msgstr "Thông điệp kênh" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:554 src/fe-gtk/setup.c:706 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:557 src/fe-gtk/setup.c:706 msgid "Private Message" msgstr "Tin nhẳn riêng" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:555 src/fe-gtk/setup.c:707 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:558 src/fe-gtk/setup.c:707 msgid "Highlighted Message" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng" #. blink_item (BIT_FILEOFFER, submenu, _("File Offer")); -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:558 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:561 msgid "_Change status" msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:564 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:567 msgid "_Away" msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:567 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:570 msgid "_Back" msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:631 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:634 #, c-format msgid "Highlighted message from: %s (%s) - %s" msgstr "nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s) - %s" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:634 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:637 #, c-format msgid "%u highlighted messages, latest from: %s (%s) - %s" msgstr "Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s) - %s" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:654 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:657 #, c-format msgid "Channel message from: %s (%s) - %s" msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:657 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:660 #, c-format msgid "%u channel messages. - %s" msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:681 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:684 #, c-format msgid "Private message from: %s (%s) - %s" msgstr "Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s) - %s" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:684 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:687 #, c-format msgid "%u private messages, latest from: %s (%s) - %s" msgstr "Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s) - %s" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:724 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:727 #, c-format msgid "File offer from: %s (%s) - %s" msgstr "Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s) - %s" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:727 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:730 #, c-format msgid "%u file offers, latest from: %s (%s) - %s" msgstr "Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s) - %s" @@ -5452,7 +5653,7 @@ msgid "Chat window" msgstr "Cửa sổ Trò chuyện" #: src/fe-gtk/setup.c:363 -msgid "Maximum File Transfer Speeds (Bytes per Second)" +msgid "Maximum File Transfer Speeds (Byte per Second)" msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:364 @@ -5694,8 +5895,8 @@ msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:562 msgid "" -"Automatically include timestamps in copied lines of text. Otherwise, include" -" timestamps if the Shift key is held down while selecting." +"Automatically include timestamps in copied lines of text. Otherwise, include " +"timestamps if the Shift key is held down while selecting." msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:564 @@ -5704,8 +5905,8 @@ msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:565 msgid "" -"Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise," -" include color information if the Ctrl key is held down while selecting." +"Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise, " +"include color information if the Ctrl key is held down while selecting." msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:570 @@ -5756,8 +5957,7 @@ msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:579 msgid "" -"Attempt to use this banmask when banning or quieting. (requires " -"irc_who_join)" +"Attempt to use this banmask when banning or quieting. (requires irc_who_join)" msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:586 src/fe-gtk/setup.c:1883 @@ -5818,12 +6018,12 @@ msgid "Wingate" msgstr "Wingate" #: src/fe-gtk/setup.c:614 -msgid "Socks4" -msgstr "Socks4" +msgid "SOCKS4" +msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:615 -msgid "Socks5" -msgstr "Socks5" +msgid "SOCKS5" +msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:616 msgid "HTTP" @@ -5867,9 +6067,11 @@ msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC" #: src/fe-gtk/setup.c:639 msgid "" -"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a " -"192.168.*.* address!" -msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »." +"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*." +"* address!" +msgstr "" +"Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có " +"địa chỉ số « 192.168.*.* »." #: src/fe-gtk/setup.c:640 msgid "DCC IP address:" @@ -5916,7 +6118,7 @@ msgid "Proxy Authentication" msgstr "Xác thực ủy nhiệm" #: src/fe-gtk/setup.c:653 -msgid "Use authentication (HTTP or Socks5 only)" +msgid "Use authentication (HTTP or SOCKS5 only)" msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:654 @@ -6101,15 +6303,20 @@ msgstr "Loại" msgid "" "You cannot place the tree on the top or bottom!\n" "Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first." -msgstr "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\nTrước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>." +msgstr "" +"Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\n" +"Trước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>." #: src/fe-gtk/setup.c:2254 -msgid "The Real name option cannot be left blank. Falling back to \"realname\"." +msgid "" +"The Real name option cannot be left blank. Falling back to \"realname\"." msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:2261 msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect." -msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ." +msgstr "" +"Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động " +"đầy đủ." #: src/fe-gtk/setup.c:2269 msgid "" @@ -6117,37 +6324,43 @@ msgid "" "Auto accepting DCC to your home directory\n" "can be dangerous and is exploitable. Eg:\n" "Someone could send you a .bash_profile" -msgstr "•• CẢNH BÁO ••\nViệc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\nchính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\nngười khác tấn công hệ thống của bạn.\nV.d. người khác có thể gởi cho bạn\nmột « .bash_profile »." +msgstr "" +"•• CẢNH BÁO ••\n" +"Việc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\n" +"chính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\n" +"người khác tấn công hệ thống của bạn.\n" +"V.d. người khác có thể gởi cho bạn\n" +"một « .bash_profile »." #: src/fe-gtk/setup.c:2293 #, c-format msgid "Preferences - %s" msgstr "Tùy thích - %s" -#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:554 +#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:571 msgid "<i>(no suggestions)</i>" msgstr "" -#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:568 +#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:585 msgid "More..." msgstr "" #. + Add to Dictionary -#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:640 +#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:657 #, c-format msgid "Add \"%s\" to Dictionary" msgstr "" #. - Ignore All -#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:685 +#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:702 msgid "Ignore All" msgstr "" -#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:720 +#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:737 msgid "Spelling Suggestions" msgstr "" -#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1293 +#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1310 #, c-format msgid "enchant error for language: %s" msgstr "" @@ -6231,8 +6444,8 @@ msgstr "" #: plugins/sysinfo/sysinfo.c:168 msgid "" "Sysinfo: Valid settings are: announce and hide_* for each piece of " -"information. e.g. hide_os. Without a value it will show current (or default)" -" setting.\n" +"information. e.g. hide_os. Without a value it will show current (or default) " +"setting.\n" msgstr "" #: plugins/sysinfo/sysinfo.c:190 @@ -6248,3 +6461,9 @@ msgstr "" #, c-format msgid "%s plugin unloaded\n" msgstr "" + +#~ msgid "Socks4" +#~ msgstr "Socks4" + +#~ msgid "Socks5" +#~ msgstr "Socks5" |