diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 3636 |
1 files changed, 2142 insertions, 1494 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index b576a5d1..b6fcceca 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,34 +1,31 @@ # Vietnamese translation for XChat. # Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: xchat 2.8.4\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: www.xchat.org\n" -"POT-Creation-Date: 2007-06-24 13:05+1000\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n" +"POT-Creation-Date: 2012-10-15 20:19+0200\n" "PO-Revision-Date: 2007-06-26 14:57+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a3\n" -#: src/common/cfgfiles.c:354 -msgid "Cannot create ~/.xchat2" -msgstr "Không thể tạo thư mục « ~/.xchat2 »" - -#: src/common/cfgfiles.c:712 +#: src/common/cfgfiles.c:782 msgid "I'm busy" msgstr "Tôi đang bận" -#: src/common/cfgfiles.c:713 +#: src/common/cfgfiles.c:783 msgid "Leaving" msgstr "Tôi đi" -#: src/common/cfgfiles.c:760 +#: src/common/cfgfiles.c:834 msgid "" "* Running IRC as root is stupid! You should\n" " create a User Account and use that to login.\n" @@ -36,78 +33,80 @@ msgstr "" "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\n" "Bạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n" -#: src/common/dcc.c:67 +#: src/common/dcc.c:72 msgid "Waiting" msgstr "Đang đời" -#: src/common/dcc.c:68 +#: src/common/dcc.c:73 msgid "Active" msgstr "Hoặt động" -#: src/common/dcc.c:69 +#: src/common/dcc.c:74 msgid "Failed" msgstr "Bị lỗi" -#: src/common/dcc.c:70 +#: src/common/dcc.c:75 msgid "Done" msgstr "Đã xong" -#: src/common/dcc.c:71 src/fe-gtk/menu.c:797 +#: src/common/dcc.c:76 src/fe-gtk/menu.c:943 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" -#: src/common/dcc.c:72 +#: src/common/dcc.c:77 msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" -#: src/common/dcc.c:1886 src/common/outbound.c:2452 +#: src/common/dcc.c:1892 src/common/outbound.c:2508 #, c-format msgid "Cannot access %s\n" msgstr "Không thể truy cập %s\n" -#: src/common/dcc.c:1887 src/common/text.c:1164 src/common/text.c:1202 -#: src/common/text.c:1213 src/common/text.c:1220 src/common/text.c:1233 -#: src/common/text.c:1250 src/common/text.c:1350 src/common/util.c:352 +#: src/common/dcc.c:1893 src/common/text.c:1441 src/common/text.c:1479 +#: src/common/text.c:1490 src/common/text.c:1497 src/common/text.c:1510 +#: src/common/text.c:1527 src/common/text.c:1627 src/common/util.c:356 msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#: src/common/dcc.c:2375 +#: src/common/dcc.c:2383 #, c-format msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?" msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?" -#: src/common/dcc.c:2586 +#: src/common/dcc.c:2594 msgid "No active DCCs\n" msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n" -#: src/common/ignore.c:120 src/common/ignore.c:124 src/common/ignore.c:128 -#: src/common/ignore.c:132 src/common/ignore.c:136 src/common/ignore.c:140 -#: src/common/ignore.c:144 +#: src/common/ignore.c:125 src/common/ignore.c:129 src/common/ignore.c:133 +#: src/common/ignore.c:137 src/common/ignore.c:141 src/common/ignore.c:145 +#: src/common/ignore.c:149 msgid "YES " msgstr "CÓ " -#: src/common/ignore.c:122 src/common/ignore.c:126 src/common/ignore.c:130 -#: src/common/ignore.c:134 src/common/ignore.c:138 src/common/ignore.c:142 -#: src/common/ignore.c:146 +#: src/common/ignore.c:127 src/common/ignore.c:131 src/common/ignore.c:135 +#: src/common/ignore.c:139 src/common/ignore.c:143 src/common/ignore.c:147 +#: src/common/ignore.c:151 msgid "NO " msgstr "KHÔNG " -#: src/common/ignore.c:377 +#: src/common/ignore.c:382 #, c-format msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n" msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n" -#: src/common/ignore.c:402 +#: src/common/ignore.c:407 #, c-format msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_auto_open_dialog OFF.\n" -msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng MSG bởi %s nên đặt tùy chọn tự động mở đối thoại giao diện (gui_auto_open_dialog) bị TẮT.\n" +msgstr "" +"Bạn đang bị tấn công bằng MSG bởi %s nên đặt tùy chọn tự động mở đối thoại " +"giao diện (gui_auto_open_dialog) bị TẮT.\n" -#: src/common/notify.c:473 +#: src/common/notify.c:478 #, c-format msgid " %-20s online\n" msgstr " %-20s trực tuyến\n" -#: src/common/notify.c:475 +#: src/common/notify.c:480 #, c-format msgid " %-20s offline\n" msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n" @@ -120,119 +119,145 @@ msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n" msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n" msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n" -#: src/common/outbound.c:339 +#: src/common/outbound.c:281 +#, c-format +msgid "Server %s already exists on network %s.\n" +msgstr "" + +#: src/common/outbound.c:287 +#, c-format +msgid "Added server %s to network %s.\n" +msgstr "" + +#: src/common/outbound.c:373 #, c-format msgid "Already marked away: %s\n" msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n" -#: src/common/outbound.c:409 +#: src/common/outbound.c:446 msgid "Already marked back.\n" msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n" -#: src/common/outbound.c:1814 +#: src/common/outbound.c:1812 msgid "I need /bin/sh to run!\n" msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n" -#: src/common/outbound.c:2185 +#: src/common/outbound.c:2181 msgid "Commands Available:" msgstr "Các lệnh sẵn sàng:" -#: src/common/outbound.c:2199 +#: src/common/outbound.c:2195 msgid "User defined commands:" msgstr "Các lệnh xác định riêng:" -#: src/common/outbound.c:2215 +#: src/common/outbound.c:2211 msgid "Plugin defined commands:" msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:" -#: src/common/outbound.c:2226 +#: src/common/outbound.c:2222 msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l" -msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »." +msgstr "" +"Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /" +"HELP -l »." -#: src/common/outbound.c:2301 +#: src/common/outbound.c:2306 #, c-format msgid "Unknown arg '%s' ignored." msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó." -#: src/common/outbound.c:3235 +#: src/common/outbound.c:3297 msgid "No such plugin found.\n" msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n" -#: src/common/outbound.c:3240 src/fe-gtk/plugingui.c:186 +#: src/common/outbound.c:3302 src/fe-gtk/plugingui.c:207 msgid "That plugin is refusing to unload.\n" msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n" -#: src/common/outbound.c:3509 +#: src/common/outbound.c:3571 msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list" -msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng" +msgstr "" +"ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người " +"dùng" + +#: src/common/outbound.c:3572 +msgid "" +"ADDSERVER <New Network> <newserver/6667>, adds a new network with a new " +"server to the network list" +msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3511 +#: src/common/outbound.c:3574 msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in" msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở" -#: src/common/outbound.c:3513 -msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels you're in" +#: src/common/outbound.c:3576 +#, fuzzy +msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server" msgstr "ALLCHANL <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở" -#: src/common/outbound.c:3515 +#: src/common/outbound.c:3578 msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in" msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở" -#: src/common/outbound.c:3516 +#: src/common/outbound.c:3579 msgid "AWAY [<reason>], sets you away" msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_" -#: src/common/outbound.c:3517 +#: src/common/outbound.c:3580 msgid "BACK, sets you back (not away)" msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)" -#: src/common/outbound.c:3519 -msgid "BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs chanop)" -msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh" +#: src/common/outbound.c:3582 +msgid "" +"BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current " +"channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs " +"chanop)" +msgstr "" +"BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh " +"hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên " +"kênh" -#: src/common/outbound.c:3521 +#: src/common/outbound.c:3583 +#, fuzzy +msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]" +msgstr "" +"SET [-e] [-or] [-quiet] <biến> [<giá_trị>]\n" +"[SET (đặt); or (hoặx); quiet (không hiện chi tiết)]" + +#: src/common/outbound.c:3584 msgid "" -"Set per channel options\n" -"CHANOPT CONFMODE ON|OFF - Toggle conf mode/showing of join and part messages\n" -"CHANOPT COLORPASTE ON|OFF - Toggle color paste\n" -"CHANOPT BEEP ON|OFF - Toggle beep on message\n" -"CHANOPT TRAY ON|OFF - Toggle tray blink on message" -msgstr "" -"Tùy chọn từng kênh:\n" -"CHANOPT CONFMODE ON|OFF — bật/tắt chế độ hội thảo, hiển thị các thông điệp\n" -"\tkiểu vào và rời\n" -"CHANOPT COLORPASTE ON|OFF — bật/tắt dán màu\n" -"CHANOPT BEEP ON|OFF — bật/tắt kêu bíp khi nhận thông điệp\n" -"CHANOPT TRAY ON|OFF - bật/tắt chớp khay khi nhận tin nhẳn\n" -"\n" -"[CHANOPT : viết tắt cho \"channel option\", tùy chọn kênh;\n" -"CONFMODE : viết tắt cho \"conference mode\", chế độ hội thảo;\n" -"ON|OFF : bật hay tắt;\n" -"COLORPASTE : dán màu;\n" -"BEEP : kêu bíp, tiếng bíp;\n" -"TRAY : khay]" - -#: src/common/outbound.c:3528 +"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current connection" +msgstr "" + +#: src/common/outbound.c:3585 msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history" -msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ lệnh (HISTORY) hiện có" +msgstr "" +"CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ " +"lệnh (HISTORY) hiện có" -#: src/common/outbound.c:3529 +#: src/common/outbound.c:3586 msgid "CLOSE, Closes the current window/tab" msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có" -#: src/common/outbound.c:3532 +#: src/common/outbound.c:3589 msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia" -msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc" +msgstr "" +"COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc" -#: src/common/outbound.c:3534 -msgid "CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are VERSION and USERINFO" -msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)" +#: src/common/outbound.c:3591 +msgid "" +"CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are " +"VERSION and USERINFO" +msgstr "" +"CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn " +"thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)" -#: src/common/outbound.c:3536 -msgid "CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately rejoins" -msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)" +#: src/common/outbound.c:3593 +msgid "" +"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately rejoins" +msgstr "" +"CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)" -#: src/common/outbound.c:3538 +#: src/common/outbound.c:3595 msgid "" "\n" "DCC GET <nick> - accept an offered file\n" @@ -258,112 +283,130 @@ msgstr "" " </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n" "\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC" -#: src/common/outbound.c:3550 -msgid "DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current channel (needs chanop)" +#: src/common/outbound.c:3607 +msgid "" +"DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current " +"channel (needs chanop)" msgstr "" -"DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n" +"DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-" +"op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n" "[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3552 +#: src/common/outbound.c:3609 msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list" msgstr "" "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n" "[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]" -#: src/common/outbound.c:3554 -msgid "DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel (needs chanop)" +#: src/common/outbound.c:3611 +msgid "" +"DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel " +"(needs chanop)" msgstr "" -"DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n" +"DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên " +"kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n" "[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3556 -msgid "DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel (needs chanop)" +#: src/common/outbound.c:3613 +msgid "" +"DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel " +"(needs chanop)" msgstr "" -"DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" +"DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại " +"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" "[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]" -#: src/common/outbound.c:3557 +#: src/common/outbound.c:3614 msgid "DISCON, Disconnects from server" msgstr "" "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n" "[DISCONnect (ngắt kết nối)]" -#: src/common/outbound.c:3558 +#: src/common/outbound.c:3615 msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number" msgstr "" "DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n" "[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]" -#: src/common/outbound.c:3559 +#: src/common/outbound.c:3616 msgid "ECHO <text>, Prints text locally" msgstr "" "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n" "[ECHO (vọng, phản hồi)]" -#: src/common/outbound.c:3562 -msgid "EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is sent to current channel, else is printed to current text box" +#: src/common/outbound.c:3619 +msgid "" +"EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is " +"sent to current channel, else is printed to current text box" msgstr "" -"EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n" +"EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh " +"hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n" "[EXECute (thực hiện)]" -#: src/common/outbound.c:3564 +#: src/common/outbound.c:3621 msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT" msgstr "" "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n" "[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\n" "SIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]" -#: src/common/outbound.c:3567 -msgid "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given the process is SIGKILL'ed" +#: src/common/outbound.c:3624 +msgid "" +"EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given " +"the process is SIGKILL'ed" msgstr "" -"EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n" +"EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện " +"tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n" "[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\n" "SIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]" -#: src/common/outbound.c:3569 +#: src/common/outbound.c:3626 msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP" msgstr "" "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n" "[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\n" "SIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]" -#: src/common/outbound.c:3570 +#: src/common/outbound.c:3627 msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin" msgstr "" "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n" "[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]" -#: src/common/outbound.c:3574 +#: src/common/outbound.c:3631 msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue" msgstr "" "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n" "[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]" -#: src/common/outbound.c:3576 +#: src/common/outbound.c:3633 msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23" msgstr "" "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n" "[GATE (cổng)]" -#: src/common/outbound.c:3580 -msgid "GHOST <nick> <password>, Kills a ghosted nickname" +#: src/common/outbound.c:3637 +#, fuzzy +msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname" msgstr "" -"GHOST <tên_hiệu> <mật_khẩu>, buộc kết thúc tên hiệu ma (bị ngắt còn máy phục vụ chưa thay đổi trạng thái)\n" +"GHOST <tên_hiệu> <mật_khẩu>, buộc kết thúc tên hiệu ma (bị ngắt còn máy phục " +"vụ chưa thay đổi trạng thái)\n" "[GHOST (ma)]" -#: src/common/outbound.c:3585 +#: src/common/outbound.c:3642 msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)" msgstr "" -"HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" +"HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền " +"quản trị kênh [chanop])\n" "[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3586 +#: src/common/outbound.c:3643 msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv" msgstr "" "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n" "[IDentify (nhận diện)]" -#: src/common/outbound.c:3588 +#: src/common/outbound.c:3645 msgid "" "IGNORE <mask> <types..> <options..>\n" " mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n" @@ -386,207 +429,278 @@ msgstr "" "\tNOSAVE \t(không lưu)\n" "\tQUIET \t(không hiện chi tiết)" -#: src/common/outbound.c:3595 -msgid "INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the current channel (needs chanop)" -msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" +#: src/common/outbound.c:3652 +msgid "" +"INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the " +"current channel (needs chanop)" +msgstr "" +"INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh " +"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" -#: src/common/outbound.c:3596 +#: src/common/outbound.c:3653 msgid "JOIN <channel>, joins the channel" msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>" -#: src/common/outbound.c:3598 +#: src/common/outbound.c:3655 msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)" -msgstr "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" +msgstr "" +"KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh " +"[chanop])" -#: src/common/outbound.c:3600 -msgid "KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs chanop)" -msgstr "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" +#: src/common/outbound.c:3657 +msgid "" +"KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs " +"chanop)" +msgstr "" +"KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền " +"quản trị kênh [chanop])" -#: src/common/outbound.c:3603 +#: src/common/outbound.c:3660 msgid "LAGCHECK, forces a new lag check" msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới" -#: src/common/outbound.c:3605 -msgid "LASTLOG <string>, searches for a string in the buffer" +#: src/common/outbound.c:3662 +msgid "" +"LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n" +" Use -h to highlight the found string(s)\n" +" Use -m to match case\n" +" Use -r when string is a Regular Expression\n" +" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the " +"string '-r'" msgstr "" -"LASTLOG <chuỗi>, tìm kiếm <chuỗi> trong bộ đệm\n" -"[LOG (bản ghi) LAST (cuối cùng)" -#: src/common/outbound.c:3607 +#: src/common/outbound.c:3668 msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script" msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh" -#: src/common/outbound.c:3610 -msgid "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)" +#: src/common/outbound.c:3671 +msgid "" +"MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)" msgstr "" -"MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" +"MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh " +"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" "[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3612 +#: src/common/outbound.c:3673 msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)" msgstr "" -"MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" +"MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại " +"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" "[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3614 -msgid "ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in the 3rd person, like /me jumps)" +#: src/common/outbound.c:3675 +msgid "" +"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in " +"the 3rd person, like /me jumps)" msgstr "" -"ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n" +"ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « " +"<tên hiệu> nhảy »\n" "[ME (tôi, mình)]" -#: src/common/outbound.c:3618 -msgid "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)" +#: src/common/outbound.c:3679 +msgid "" +"MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)" msgstr "" -"MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" +"MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh " +"[chanop])\n" "[Mass (số nhiều) KICK (đá)]" -#: src/common/outbound.c:3621 +#: src/common/outbound.c:3682 msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)" msgstr "" -"MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" +"MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh " +"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" "[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3622 +#: src/common/outbound.c:3683 msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message" msgstr "" "MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n" "[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]" -#: src/common/outbound.c:3625 +#: src/common/outbound.c:3686 msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel" msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại" -#: src/common/outbound.c:3627 +#: src/common/outbound.c:3688 msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice" msgstr "" "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n" "[Notice (thông báo) CTCP]" -#: src/common/outbound.c:3628 +#: src/common/outbound.c:3689 msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]" msgstr "" "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n" "[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]" -#: src/common/outbound.c:3629 +#: src/common/outbound.c:3690 msgid "NICK <nickname>, sets your nick" msgstr "" "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n" "[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]" -#: src/common/outbound.c:3632 -msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of message that should be auto reacted to" -msgstr "NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu thông điệp nên nhận trả lời tự động" +#: src/common/outbound.c:3693 +msgid "" +"NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of " +"message that should be auto reacted to" +msgstr "" +"NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu " +"thông điệp nên nhận trả lời tự động" -#: src/common/outbound.c:3634 -msgid "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or adds someone to it" -msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó" +#: src/common/outbound.c:3695 +msgid "" +"NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or " +"adds someone to it" +msgstr "" +"NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ " +"của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó" -#: src/common/outbound.c:3636 +#: src/common/outbound.c:3697 msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)" msgstr "" -"OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" +"OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần " +"quyền quản trị kênh [chanop])\n" "[OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3638 -msgid "PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one" +#: src/common/outbound.c:3699 +msgid "" +"PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one" msgstr "" "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n" "[dePART (rời đi)]" -#: src/common/outbound.c:3640 +#: src/common/outbound.c:3701 msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel" msgstr "" -"PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n" -"[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]" +"PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> " +"hay <kênh>\n" +"[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay " +"không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]" -#: src/common/outbound.c:3642 +#: src/common/outbound.c:3703 msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone" msgstr "" -"QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với <tên_hiệu>\n" +"QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với " +"<tên_hiệu>\n" "[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]" -#: src/common/outbound.c:3644 +#: src/common/outbound.c:3705 msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server" msgstr "" "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n" "[QUIT (_thoát_)]" -#: src/common/outbound.c:3646 +#: src/common/outbound.c:3707 msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server" msgstr "" "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n" "[QUOTE (trích dẫn)]" -#: src/common/outbound.c:3649 -msgid "RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers" +#: src/common/outbound.c:3710 +msgid "" +"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /" +"RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to " +"reconnect to all the open servers" msgstr "" -"RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n" +"RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy " +"phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến " +"mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n" "[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" -#: src/common/outbound.c:3652 -msgid "RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers" +#: src/common/outbound.c:3713 +msgid "" +"RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT " +"to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to " +"all the open servers" msgstr "" -"RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n" +"RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ " +"hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục " +"vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n" "[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:3654 -msgid "RECV <text>, send raw data to xchat, as if it was received from the irc server" +#: src/common/outbound.c:3715 +msgid "" +"RECV <text>, send raw data to xchat, as if it was received from the irc " +"server" msgstr "" "RECV <chuỗi>, gởi dữ liệu thô vào trình xchat, dạng máy phục vụ IRC đã gởi\n" "[RECeiVe (nhận)]" -#: src/common/outbound.c:3657 +#: src/common/outbound.c:3718 +msgid "SAVECONF, saves the current settings to disk" +msgstr "" + +#: src/common/outbound.c:3721 msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window" msgstr "" "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n" "[SAY (_nói_)]" -#: src/common/outbound.c:3658 +#: src/common/outbound.c:3722 msgid "SEND <nick> [<file>]" msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>" -#: src/common/outbound.c:3661 +#: src/common/outbound.c:3725 msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel" msgstr "" "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n" -"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" +"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần " +"truyền)]" -#: src/common/outbound.c:3664 +#: src/common/outbound.c:3728 msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel" msgstr "" "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n" "[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:3668 -msgid "SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port is 6667 for normal connections, and 9999 for ssl connections" +#: src/common/outbound.c:3732 +#, fuzzy +msgid "" +"SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the " +"default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections" msgstr "" -"SERVER [-ssl] <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <máy> phục vụ : <cổng> mặc định là số 6667 cho kết nối chuẩn, và số 9999 cho kết nối kiểu SSL\n" +"SERVER [-ssl] <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <máy> phục vụ : " +"<cổng> mặc định là số 6667 cho kết nối chuẩn, và số 9999 cho kết nối kiểu " +"SSL\n" "[SERVER (máy phục vụ); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" -#: src/common/outbound.c:3671 -msgid "SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port is 6667" +#: src/common/outbound.c:3735 +msgid "" +"SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port " +"is 6667" msgstr "" -"SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n" +"SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc " +"định là số 6667\n" "[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:3673 -msgid "SET [-e] [-or] [-quiet] <variable> [<value>]" +#: src/common/outbound.c:3737 +#, fuzzy +msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]" msgstr "" "SET [-e] [-or] [-quiet] <biến> [<giá_trị>]\n" "[SET (đặt); or (hoặx); quiet (không hiện chi tiết)]" -#: src/common/outbound.c:3674 -msgid "SETCURSOR [-|+]<position>" +#: src/common/outbound.c:3738 +msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox" +msgstr "" + +#: src/common/outbound.c:3739 +msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies" msgstr "" -"SETCURSOR [-|+]<vị_trí>\n" -"[SET (đăt) CURSOR (con chạy)]" -#: src/common/outbound.c:3679 -msgid "TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current topic" -msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại." +#: src/common/outbound.c:3740 +msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box" +msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3681 +#: src/common/outbound.c:3743 +msgid "" +"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current topic" +msgstr "" +"TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề " +"hiện tại." + +#: src/common/outbound.c:3745 msgid "" "\n" "TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n" @@ -602,56 +716,63 @@ msgstr "" "TRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\n" "TRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay." -#: src/common/outbound.c:3688 +#: src/common/outbound.c:3752 msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks." msgstr "" -"UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n" +"UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi " +"rõ\n" "[UN (hủy) BAN (đuổi)]" -#: src/common/outbound.c:3689 +#: src/common/outbound.c:3753 msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]" msgstr "" "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n" "[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]" -#: src/common/outbound.c:3690 +#: src/common/outbound.c:3754 msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script" msgstr "" "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n" "[UN (hủy) LOAD (nạp)]" -#: src/common/outbound.c:3691 +#: src/common/outbound.c:3755 msgid "URL <url>, opens a URL in your browser" msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn." -#: src/common/outbound.c:3693 -msgid "USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist" +#: src/common/outbound.c:3757 +msgid "" +"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist" msgstr "" -"USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n" +"USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này " +"trong danh sách các người dùng trên kênh\n" "[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]" -#: src/common/outbound.c:3696 +#: src/common/outbound.c:3760 msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)" -msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])." +msgstr "" +"VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản " +"trị kênh [chanop])." -#: src/common/outbound.c:3698 +#: src/common/outbound.c:3762 msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels" msgstr "" "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n" "[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]" -#: src/common/outbound.c:3700 -msgid "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel" +#: src/common/outbound.c:3764 +msgid "" +"WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel" msgstr "" -"WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n" +"WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên " +"kênh hiện tại\n" "[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3733 +#: src/common/outbound.c:3797 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách sử dụng: %s\n" -#: src/common/outbound.c:3738 +#: src/common/outbound.c:3802 msgid "" "\n" "No help available on that command.\n" @@ -659,31 +780,33 @@ msgstr "" "\n" "Không có trợ giúp về lệnh đó.\n" -#: src/common/outbound.c:3744 +#: src/common/outbound.c:3808 msgid "No such command.\n" msgstr "Không có lệnh như vậy.\n" -#: src/common/outbound.c:4074 +#: src/common/outbound.c:4139 msgid "Bad arguments for user command.\n" msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n" -#: src/common/outbound.c:4230 +#: src/common/outbound.c:4299 msgid "Too many recursive usercommands, aborting." msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ." -#: src/common/outbound.c:4307 +#: src/common/outbound.c:4382 msgid "Unknown Command. Try /help\n" msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n" -#: src/common/plugin.c:356 src/common/plugin.c:397 +#: src/common/plugin.c:382 src/common/plugin.c:423 msgid "No xchat_plugin_init symbol; is this really an xchat plugin?" -msgstr "Không có ký hiệu « xchat_plugin_init » (khởi động bổ sung xchat): điều này thật là bổ sung kiểu xchat không?" +msgstr "" +"Không có ký hiệu « xchat_plugin_init » (khởi động bổ sung xchat): điều này " +"thật là bổ sung kiểu xchat không?" -#: src/common/server.c:634 +#: src/common/server.c:665 msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n" msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n" -#: src/common/server.c:1025 +#: src/common/server.c:1033 #, c-format msgid "" "Cannot resolve hostname %s\n" @@ -692,19 +815,22 @@ msgstr "" "Không tìm thấy tên máy %s.\n" "Hãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n" -#: src/common/server.c:1030 +#: src/common/server.c:1038 msgid "Proxy traversal failed.\n" msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n" -#: src/common/servlist.c:643 +#: src/common/servlist.c:727 #, c-format msgid "Cycling to next server in %s...\n" msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n" -#: src/common/servlist.c:1074 +#: src/common/servlist.c:1179 #, c-format -msgid "Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for network %s." -msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s." +msgid "" +"Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for " +"network %s." +msgstr "" +"Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s." #: src/common/textevents.h:6 msgid "%C22*%O$t$1 added to notify list." @@ -840,7 +966,9 @@ msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1%O bị hủy b #: src/common/textevents.h:123 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT connection established to %C26$1 %C30[%O$2%C30]" -msgstr "%C22*%O$tMới kết nối được để trò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1 %C30[%O$2%C30]" +msgstr "" +"%C22*%O$tMới kết nối được để trò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1 %C30[%O" +"$2%C30]" #: src/common/textevents.h:126 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O lost ($4)." @@ -872,8 +1000,12 @@ msgid "%C24,18 Type To/From Status Size Pos File " msgstr "%C24,18 Kiểu Đến/Từ TrThái Cỡ Vị trí Tệp " #: src/common/textevents.h:147 -msgid "%C22*%O$tReceived a malformed DCC request from %C26$1%O.%010%C22*%O$tContents of packet: $2" -msgstr "%C22*%O$tMới nhận yêu cầu dạng sai trò chuyện trực tiếp (DCC) từ %C26$1%O.%010%C22*%O$tNội dung gói tin: $2" +msgid "" +"%C22*%O$tReceived a malformed DCC request from %C26$1%O.%010%C22*%O" +"$tContents of packet: $2" +msgstr "" +"%C22*%O$tMới nhận yêu cầu dạng sai trò chuyện trực tiếp (DCC) từ %C26$1%O." +"%010%C22*%O$tNội dung gói tin: $2" #: src/common/textevents.h:150 msgid "%C22*%O$tOffering%C26 $1%O to%C26 $2" @@ -888,8 +1020,10 @@ msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:159 -msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O complete %C30[%C26$4%O cps%C30]%O." -msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O hoàn thành %C30[%C26$4%O cps%C30]%O." +msgid "" +"%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O complete %C30[%C26$4%O cps%C30]%O." +msgstr "" +"%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O hoàn thành %C30[%C26$4%O cps%C30]%O." #: src/common/textevents.h:162 msgid "%C22*%O$tDCC RECV connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]" @@ -904,7 +1038,8 @@ msgid "%C22*%O$tDCC RECV: Cannot open $1 for writing ($2)." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC: không thể mở $1 để ghi ($2)." #: src/common/textevents.h:171 -msgid "%C22*%O$tThe file%C26 $1%C already exists, saving it as%C26 $2%O instead." +msgid "" +"%C22*%O$tThe file%C26 $1%C already exists, saving it as%C26 $2%O instead." msgstr "%C22*%O$tTập tin%C26 $1%C đã có : đang lưu nó dạng %C26 $2%O thay thế." #: src/common/textevents.h:174 @@ -916,8 +1051,10 @@ msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted." msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:180 -msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O complete %C30[%C26$3%O cps%C30]%O." -msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $1%O cho%C26 $2%O hoàn thành %C30[%C26$3%O cps%C30]%O." +msgid "" +"%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O complete %C30[%C26$3%O cps%C30]%O." +msgstr "" +"%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $1%O cho%C26 $2%O hoàn thành %C30[%C26$3%O cps%C30]%O." #: src/common/textevents.h:183 msgid "%C22*%O$tDCC SEND connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]" @@ -1022,7 +1159,9 @@ msgstr "%C22*%O$t$1 đang dùng nên thử lái vơi $2..." #: src/common/textevents.h:258 msgid "%C22*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another." -msgstr "%C22*%O$tTên hiệu đang được dùng nên hay sử dụng lệnh « /NICK » để chọn tên hiệu khác." +msgstr "" +"%C22*%O$tTên hiệu đang được dùng nên hay sử dụng lệnh « /NICK » để chọn tên " +"hiệu khác." #: src/common/textevents.h:261 msgid "%C22*%O$tNo such DCC." @@ -1068,592 +1207,599 @@ msgstr "%C22*%O$tTrả lời ping từ $1: $2 giây" msgid "%C22*%O$tNo ping reply for $1 seconds, disconnecting." msgstr "%C22*%O$tChưa nhận trả lời ping sau $1 giây nên ngắt kết nối." -#: src/common/textevents.h:309 +#: src/common/textevents.h:315 msgid "%C22*%O$tA process is already running" msgstr "%C22*%O$tCó một tiến trình đang chạy" -#: src/common/textevents.h:312 +#: src/common/textevents.h:318 msgid "%C23*%O$t%C23$1 has quit (%O%C23%B%B$2%O%C23)" msgstr "%C23*%O$t%C23$1 đã thoát (%O%C23%B%B$2%O%C23)." -#: src/common/textevents.h:315 +#: src/common/textevents.h:321 msgid "%C22*%O$t$1 sets modes%B %C30[%O$2%B%C30]" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ%B %C30[%O$2%B%C30]" -#: src/common/textevents.h:318 +#: src/common/textevents.h:324 msgid "%C28-%C29$1/Wallops%C28-%O$t$2" msgstr "%C28-%C29$1/Gởi tin nhẳn cho mọi quan trị%C28-%O$t$2" -#: src/common/textevents.h:321 +#: src/common/textevents.h:327 msgid "%C22*%O$tLooking up IP number for%C26 $1%O..." msgstr "%C22*%O$tĐang tra cứu số IP cho%C26 $1%O..." -#: src/common/textevents.h:324 +#: src/common/textevents.h:330 msgid "%C22*%O$t%C22Connected." msgstr "%C22*%O$t%C22Đã kết nối." -#: src/common/textevents.h:330 +#: src/common/textevents.h:336 msgid "%C22*%O$t%C22Looking up $1" msgstr "%C22*%O$t%C22Đang tra cứu $1" -#: src/common/textevents.h:339 +#: src/common/textevents.h:348 msgid "%C22*%O$tStopped previous connection attempt (pid=$1)" msgstr "%C22*%O$tĐã thôi việc cố kết nối trước (pid=$1)" -#: src/common/textevents.h:342 +#: src/common/textevents.h:351 msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29is: $2" msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29là: $2" -#: src/common/textevents.h:345 +#: src/common/textevents.h:354 msgid "%C22*%O$t$1 has changed the topic to: $2" msgstr "%C22*%O$t$1 mới thay đổi chủ đề thành: $2" -#: src/common/textevents.h:348 +#: src/common/textevents.h:357 msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29set by $2%C %C29at $3" msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29 được đặt bởi $2%C %C29vào $3" -#: src/common/textevents.h:351 +#: src/common/textevents.h:360 msgid "%C22*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?" msgstr "%C22*%O$tKhông biết máy: chính tả sai không?" -#: src/common/textevents.h:354 +#: src/common/textevents.h:363 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(User limit reached)." msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Đã tới giới hạn số người dùng)." -#: src/common/textevents.h:357 +#: src/common/textevents.h:366 msgid "%C22*%O$t%C26Users on $1:%C $2" msgstr "%C22*%O$t%C26Người dùng trên $1:%C $2" -#: src/common/textevents.h:360 +#: src/common/textevents.h:369 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3" -#: src/common/textevents.h:363 +#: src/common/textevents.h:372 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cis away %C30(%O$2%O%C30)" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cvắng mặt %C30(%O$2%O%C30)" -#: src/common/textevents.h:366 src/common/textevents.h:372 -#: src/common/textevents.h:387 src/common/textevents.h:390 +#: src/common/textevents.h:375 src/common/textevents.h:381 +#: src/common/textevents.h:396 src/common/textevents.h:399 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2" -#: src/common/textevents.h:369 +#: src/common/textevents.h:378 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OEnd of WHOIS list." msgstr "" "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OKết thúc danh sách WHOIS.\n" "[WHO IS (là ai)]" -#: src/common/textevents.h:375 +#: src/common/textevents.h:384 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nhàn rỗi%C26 $2" -#: src/common/textevents.h:378 +#: src/common/textevents.h:387 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2%O, signon:%C26 $3" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nghỉ%C26 $2%O, đăng nhập:%C26 $3" -#: src/common/textevents.h:381 +#: src/common/textevents.h:390 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4" -#: src/common/textevents.h:384 +#: src/common/textevents.h:393 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Oreal user@host%C27 $2%O, real IP%C27 $3" -msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Ongười dùng thật@máy%C27 $2%O, địa chỉ IP thật%C27 $3" +msgstr "" +"%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Ongười dùng thật@máy%C27 $2%O, địa chỉ IP thật%C27 " +"$3" -#: src/common/textevents.h:393 +#: src/common/textevents.h:402 msgid "%C19*%O$t%C19Now talking on $2" msgstr "%C19*%O$t%C19Đang nói chuyện trên $2" -#: src/common/textevents.h:396 +#: src/common/textevents.h:405 msgid "%C23*$tYou have been kicked from $2 by $3 ($4%O%C23)" msgstr "%C23*$tBạn đã bị đá ra $2 bởi $3 ($4%O%C23)" -#: src/common/textevents.h:399 +#: src/common/textevents.h:408 #, c-format msgid "%C23*$tYou have left channel $3" msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi" -#: src/common/textevents.h:402 +#: src/common/textevents.h:411 msgid "%C23*$tYou have left channel $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)" msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)" -#: src/common/textevents.h:408 +#: src/common/textevents.h:417 msgid "%C22*%O$tYou've invited%C26 $1%O to%C26 $2%O (%C26$3%O)" msgstr "%C22*%O$tBạn đã mời%C26 $1%O vào%C26 $2%O (%C26$3%O)" -#: src/common/textevents.h:414 +#: src/common/textevents.h:423 msgid "%C22*%O$tYou are now known as $2" msgstr "%C22*%O$tBạn lúc bây giờ được biết như là $2" -#: src/common/text.c:287 +#: src/common/text.c:367 src/common/text.c:418 msgid "Loaded log from" msgstr "Bản ghi đã được nạp từ" -#: src/common/text.c:305 +#: src/common/text.c:437 #, c-format msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n" msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n" -#: src/common/text.c:514 +#: src/common/text.c:683 #, c-format msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n" msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n" -#: src/common/text.c:533 -#, c-format +#: src/common/text.c:702 +#, fuzzy, c-format msgid "" "* Can't open log file(s) for writing. Check the\n" -" permissions on %s/xchatlogs" +"permissions on %s" msgstr "" "* Không thể mở tập tin bản ghi để ghi:\n" " hãy kiểm tra quyền truy cập « %s/xchatlogs »" -#: src/common/text.c:871 +#: src/common/text.c:1141 msgid "Left message" msgstr "Tin nhẳn bên trái" -#: src/common/text.c:872 +#: src/common/text.c:1142 msgid "Right message" msgstr "Tin nhẳn bên phải" -#: src/common/text.c:876 +#: src/common/text.c:1146 msgid "The nick of the joining person" msgstr "Tên hiệu của người đang vào" -#: src/common/text.c:877 +#: src/common/text.c:1147 msgid "The channel being joined" msgstr "Kênh đang được vào" -#: src/common/text.c:878 src/common/text.c:925 src/common/text.c:976 +#: src/common/text.c:1148 src/common/text.c:1196 src/common/text.c:1247 msgid "The host of the person" msgstr "Máy của người ấy" -#: src/common/text.c:882 src/common/text.c:888 src/common/text.c:895 -#: src/common/text.c:1083 src/common/text.c:1090 src/common/text.c:1095 -#: src/common/text.c:1100 src/common/text.c:1105 src/common/text.c:1111 -#: src/common/text.c:1116 src/common/text.c:1120 src/common/text.c:1126 -#: src/common/text.c:1132 src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1189 -#: src/common/text.c:1194 src/common/text.c:1199 src/common/text.c:1208 -#: src/common/text.c:1219 src/common/text.c:1226 src/common/text.c:1232 -#: src/common/text.c:1237 src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1249 -#: src/common/text.c:1255 src/common/text.c:1261 src/common/text.c:1266 -#: src/common/text.c:1271 src/common/text.c:1275 src/common/text.c:1281 -#: src/common/text.c:1289 src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1328 +#: src/common/text.c:1152 src/common/text.c:1159 src/common/text.c:1166 +#: src/common/text.c:1354 src/common/text.c:1361 src/common/text.c:1366 +#: src/common/text.c:1371 src/common/text.c:1376 src/common/text.c:1382 +#: src/common/text.c:1387 src/common/text.c:1391 src/common/text.c:1397 +#: src/common/text.c:1403 src/common/text.c:1455 src/common/text.c:1466 +#: src/common/text.c:1471 src/common/text.c:1476 src/common/text.c:1485 +#: src/common/text.c:1496 src/common/text.c:1503 src/common/text.c:1509 +#: src/common/text.c:1514 src/common/text.c:1519 src/common/text.c:1526 +#: src/common/text.c:1532 src/common/text.c:1538 src/common/text.c:1543 +#: src/common/text.c:1548 src/common/text.c:1552 src/common/text.c:1558 +#: src/common/text.c:1566 src/common/text.c:1600 src/common/text.c:1605 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" -#: src/common/text.c:883 +#: src/common/text.c:1153 msgid "The action" msgstr "Hành động" -#: src/common/text.c:884 src/common/text.c:890 +#: src/common/text.c:1154 src/common/text.c:1161 msgid "Mode char" msgstr "Ký tự chế độ" -#: src/common/text.c:889 -msgid "The text" -msgstr "Chuỗi" - -#: src/common/text.c:891 src/common/text.c:897 +#: src/common/text.c:1155 src/common/text.c:1162 src/common/text.c:1168 msgid "Identified text" msgstr "Chuỗi đã nhận biết" -#: src/common/text.c:896 src/common/text.c:953 src/common/text.c:959 +#: src/common/text.c:1160 +msgid "The text" +msgstr "Chuỗi" + +#: src/common/text.c:1167 src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1230 msgid "The message" msgstr "Tin nhẳn" -#: src/common/text.c:901 src/common/text.c:963 +#: src/common/text.c:1172 src/common/text.c:1234 msgid "Old nickname" msgstr "Tên hiệu cũ" -#: src/common/text.c:902 src/common/text.c:964 +#: src/common/text.c:1173 src/common/text.c:1235 msgid "New nickname" msgstr "Tên hiệu mới" -#: src/common/text.c:906 +#: src/common/text.c:1177 msgid "Nick of person who changed the topic" msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề" -#: src/common/text.c:907 src/common/text.c:913 src/fe-gtk/chanlist.c:756 -#: src/fe-gtk/chanlist.c:859 +#: src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1184 src/fe-gtk/chanlist.c:788 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:891 src/fe-gtk/setup.c:289 msgid "Topic" msgstr "Chủ đề" -#: src/common/text.c:908 src/common/text.c:912 src/common/text.c:1343 -#: src/fe-gtk/chanlist.c:754 src/fe-gtk/ignoregui.c:176 +#: src/common/text.c:1179 src/common/text.c:1183 src/common/text.c:1620 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:786 src/fe-gtk/ignoregui.c:174 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:891 msgid "Channel" msgstr "Kênh" -#: src/common/text.c:917 src/common/text.c:970 +#: src/common/text.c:1188 src/common/text.c:1241 msgid "The nickname of the kicker" msgstr "Tên hiệu của người đá" -#: src/common/text.c:918 src/common/text.c:968 +#: src/common/text.c:1189 src/common/text.c:1239 msgid "The person being kicked" msgstr "Người đang bị đá" -#: src/common/text.c:919 src/common/text.c:926 src/common/text.c:930 -#: src/common/text.c:935 src/common/text.c:969 src/common/text.c:977 -#: src/common/text.c:984 +#: src/common/text.c:1190 src/common/text.c:1197 src/common/text.c:1201 +#: src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1240 src/common/text.c:1248 +#: src/common/text.c:1255 msgid "The channel" msgstr "Kênh" -#: src/common/text.c:920 src/common/text.c:971 src/common/text.c:978 +#: src/common/text.c:1191 src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1249 msgid "The reason" msgstr "Lý do" -#: src/common/text.c:924 src/common/text.c:975 +#: src/common/text.c:1195 src/common/text.c:1246 msgid "The nick of the person leaving" msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi" -#: src/common/text.c:931 src/common/text.c:937 +#: src/common/text.c:1202 src/common/text.c:1208 msgid "The time" msgstr "Giờ" -#: src/common/text.c:936 +#: src/common/text.c:1207 msgid "The creator" msgstr "Người tạo" -#: src/common/text.c:941 src/fe-gtk/dccgui.c:763 src/fe-gtk/dccgui.c:994 +#: src/common/text.c:1212 src/fe-gtk/dccgui.c:768 src/fe-gtk/dccgui.c:1001 msgid "Nick" msgstr "Tên hiệu" -#: src/common/text.c:942 src/common/text.c:1195 +#: src/common/text.c:1213 src/common/text.c:1472 msgid "Reason" msgstr "Lý do" -#: src/common/text.c:943 src/common/text.c:1085 src/common/text.c:1168 +#: src/common/text.c:1214 src/common/text.c:1356 src/common/text.c:1445 msgid "Host" msgstr "Máy" -#: src/common/text.c:947 src/common/text.c:952 src/common/text.c:957 +#: src/common/text.c:1218 src/common/text.c:1223 src/common/text.c:1228 msgid "Who it's from" msgstr "Người gởi" -#: src/common/text.c:948 +#: src/common/text.c:1219 msgid "The time in x.x format (see below)" msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)" -#: src/common/text.c:958 src/common/text.c:995 +#: src/common/text.c:1229 src/common/text.c:1266 msgid "The Channel it's going to" msgstr "Kênh đích" -#: src/common/text.c:982 +#: src/common/text.c:1253 msgid "The sound" msgstr "Âm thanh" -#: src/common/text.c:983 src/common/text.c:989 src/common/text.c:994 +#: src/common/text.c:1254 src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1265 msgid "The nick of the person" msgstr "Tên hiệu của người ấy" -#: src/common/text.c:988 src/common/text.c:993 +#: src/common/text.c:1259 src/common/text.c:1264 msgid "The CTCP event" msgstr "Sự kiện CTCP" -#: src/common/text.c:999 +#: src/common/text.c:1270 msgid "The nick of the person who set the key" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá" -#: src/common/text.c:1000 +#: src/common/text.c:1271 msgid "The key" msgstr "Khoá" -#: src/common/text.c:1004 +#: src/common/text.c:1275 msgid "The nick of the person who set the limit" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn" -#: src/common/text.c:1005 +#: src/common/text.c:1276 msgid "The limit" msgstr "Giới hạn" -#: src/common/text.c:1009 +#: src/common/text.c:1280 msgid "The nick of the person who did the op'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1010 +#: src/common/text.c:1281 msgid "The nick of the person who has been op'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1014 +#: src/common/text.c:1285 msgid "The nick of the person who has been halfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1015 +#: src/common/text.c:1286 msgid "The nick of the person who did the halfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1019 +#: src/common/text.c:1290 msgid "The nick of the person who did the voice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1020 +#: src/common/text.c:1291 msgid "The nick of the person who has been voice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1024 +#: src/common/text.c:1295 msgid "The nick of the person who did the banning" msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác" -#: src/common/text.c:1025 src/common/text.c:1052 +#: src/common/text.c:1296 src/common/text.c:1323 msgid "The ban mask" msgstr "Bộ lọc đuổi ra" -#: src/common/text.c:1029 +#: src/common/text.c:1300 msgid "The nick who removed the key" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá" -#: src/common/text.c:1033 +#: src/common/text.c:1304 msgid "The nick who removed the limit" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn" -#: src/common/text.c:1037 +#: src/common/text.c:1308 msgid "The nick of the person of did the deop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1038 +#: src/common/text.c:1309 msgid "The nick of the person who has been deop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1041 +#: src/common/text.c:1312 msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1042 +#: src/common/text.c:1313 msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1046 +#: src/common/text.c:1317 msgid "The nick of the person of did the devoice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1047 +#: src/common/text.c:1318 msgid "The nick of the person who has been devoice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1051 +#: src/common/text.c:1322 msgid "The nick of the person of did the unban'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »" -#: src/common/text.c:1056 +#: src/common/text.c:1327 msgid "The nick of the person who did the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn" -#: src/common/text.c:1057 src/common/text.c:1062 +#: src/common/text.c:1328 src/common/text.c:1333 msgid "The exempt mask" msgstr "Bộ lọc miễn" -#: src/common/text.c:1061 +#: src/common/text.c:1332 msgid "The nick of the person removed the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn" -#: src/common/text.c:1066 +#: src/common/text.c:1337 msgid "The nick of the person who did the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác" -#: src/common/text.c:1067 src/common/text.c:1072 +#: src/common/text.c:1338 src/common/text.c:1343 msgid "The invite mask" msgstr "Bộ lọc mờì" -#: src/common/text.c:1071 +#: src/common/text.c:1342 msgid "The nick of the person removed the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời" -#: src/common/text.c:1076 +#: src/common/text.c:1347 msgid "The nick of the person setting the mode" msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ" -#: src/common/text.c:1077 +#: src/common/text.c:1348 msgid "The mode's sign (+/-)" msgstr "Dấu chế độ (+/-)" -#: src/common/text.c:1078 +#: src/common/text.c:1349 msgid "The mode letter" msgstr "Chữ chế độ" -#: src/common/text.c:1079 +#: src/common/text.c:1350 msgid "The channel it's being set on" msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt" -#: src/common/text.c:1084 +#: src/common/text.c:1355 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" -#: src/common/text.c:1086 +#: src/common/text.c:1357 msgid "Full name" msgstr "Họ tên" -#: src/common/text.c:1091 +#: src/common/text.c:1362 msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\"" msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »" -#: src/common/text.c:1096 +#: src/common/text.c:1367 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" -#: src/common/text.c:1101 src/common/text.c:1106 +#: src/common/text.c:1372 src/common/text.c:1377 msgid "Idle time" msgstr "Thời gian nghỉ" -#: src/common/text.c:1107 +#: src/common/text.c:1378 msgid "Signon time" msgstr "Giờ đăng nhập" -#: src/common/text.c:1112 +#: src/common/text.c:1383 msgid "Away reason" msgstr "Lý do vắng mặt" -#: src/common/text.c:1121 src/common/text.c:1127 src/common/text.c:1135 -#: src/common/text.c:1315 +#: src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1398 src/common/text.c:1406 +#: src/common/text.c:1592 msgid "Message" msgstr "Tin nhẳn" -#: src/common/text.c:1128 +#: src/common/text.c:1399 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" -#: src/common/text.c:1133 +#: src/common/text.c:1404 msgid "Real user@host" msgstr "Người dùng thât@máy" -#: src/common/text.c:1134 +#: src/common/text.c:1405 msgid "Real IP" msgstr "Địa chỉ IP thật" -#: src/common/text.c:1139 src/common/text.c:1148 src/common/text.c:1154 -#: src/common/text.c:1184 src/common/text.c:1338 +#: src/common/text.c:1410 src/common/text.c:1425 src/common/text.c:1431 +#: src/common/text.c:1461 src/common/text.c:1615 msgid "Channel Name" msgstr "Tên kênh" -#: src/common/text.c:1143 src/common/text.c:1301 src/fe-gtk/menu.c:1240 -#: src/fe-gtk/menu.c:1420 src/fe-gtk/textgui.c:390 +#: src/common/text.c:1414 src/common/text.c:1420 src/common/text.c:1578 +#: src/fe-gtk/menu.c:1477 src/fe-gtk/menu.c:1665 src/fe-gtk/textgui.c:390 msgid "Text" msgstr "Chuỗi" -#: src/common/text.c:1144 src/common/text.c:1150 src/common/text.c:1179 -#: src/common/text.c:1297 src/common/text.c:1339 +#: src/common/text.c:1415 src/common/text.c:1421 src/common/text.c:1427 +#: src/common/text.c:1456 src/common/text.c:1574 src/common/text.c:1616 msgid "Server Name" msgstr "Tên máy phục vụ" -#: src/common/text.c:1149 +#: src/common/text.c:1416 +msgid "Raw Numeric or Identifier" +msgstr "" + +#: src/common/text.c:1426 msgid "Nick of person who invited you" msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn" -#: src/common/text.c:1155 src/fe-gtk/chanlist.c:755 +#: src/common/text.c:1432 src/fe-gtk/chanlist.c:787 msgid "Users" msgstr "Người dùng" -#: src/common/text.c:1159 +#: src/common/text.c:1436 msgid "Nickname in use" msgstr "Tên hiệu đang được dùng" -#: src/common/text.c:1160 +#: src/common/text.c:1437 msgid "Nick being tried" msgstr "Tên hiệu đang được thử ra" -#: src/common/text.c:1169 src/common/text.c:1305 +#: src/common/text.c:1446 src/common/text.c:1582 msgid "IP" msgstr "IP" -#: src/common/text.c:1170 src/common/text.c:1201 +#: src/common/text.c:1447 src/common/text.c:1478 msgid "Port" msgstr "Cổng" -#: src/common/text.c:1180 src/fe-gtk/notifygui.c:139 src/fe-gtk/setup.c:1669 +#: src/common/text.c:1457 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1836 msgid "Network" msgstr "Mạng" -#: src/common/text.c:1185 src/common/text.c:1190 +#: src/common/text.c:1462 src/common/text.c:1467 msgid "Modes string" msgstr "Chuỗi chế độ" -#: src/common/text.c:1200 src/common/text.c:1238 src/common/text.c:1243 -#: src/common/text.c:1284 +#: src/common/text.c:1477 src/common/text.c:1515 src/common/text.c:1520 +#: src/common/text.c:1561 msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" -#: src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1231 +#: src/common/text.c:1483 src/common/text.c:1508 msgid "DCC Type" msgstr "Kiểu DCC" -#: src/common/text.c:1207 src/common/text.c:1212 src/common/text.c:1217 -#: src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1244 src/common/text.c:1248 -#: src/common/text.c:1254 src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1267 -#: src/common/text.c:1276 src/common/text.c:1282 +#: src/common/text.c:1484 src/common/text.c:1489 src/common/text.c:1494 +#: src/common/text.c:1501 src/common/text.c:1521 src/common/text.c:1525 +#: src/common/text.c:1531 src/common/text.c:1537 src/common/text.c:1544 +#: src/common/text.c:1553 src/common/text.c:1559 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" -#: src/common/text.c:1218 src/common/text.c:1225 +#: src/common/text.c:1495 src/common/text.c:1502 msgid "Destination filename" msgstr "Tên tập tin đích" -#: src/common/text.c:1227 src/common/text.c:1256 +#: src/common/text.c:1504 src/common/text.c:1533 msgid "CPS" msgstr "CPS" -#: src/common/text.c:1262 +#: src/common/text.c:1539 msgid "Pathname" msgstr "Tên đường dẫn" -#: src/common/text.c:1277 src/fe-gtk/dccgui.c:759 +#: src/common/text.c:1554 src/fe-gtk/dccgui.c:764 msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#: src/common/text.c:1283 src/fe-gtk/dccgui.c:758 +#: src/common/text.c:1560 src/fe-gtk/dccgui.c:763 msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: src/common/text.c:1288 +#: src/common/text.c:1565 msgid "DCC String" msgstr "Chuỗi DCC" -#: src/common/text.c:1293 +#: src/common/text.c:1570 msgid "Number of notify items" msgstr "Số mục thông báo" -#: src/common/text.c:1309 +#: src/common/text.c:1586 msgid "Old Filename" msgstr "Tên tập tin cũ" -#: src/common/text.c:1310 +#: src/common/text.c:1587 msgid "New Filename" msgstr "Tên tập tin mới" -#: src/common/text.c:1314 +#: src/common/text.c:1591 msgid "Receiver" msgstr "Bộ nhận" -#: src/common/text.c:1319 +#: src/common/text.c:1596 msgid "Hostmask" msgstr "Bộ lọc máy" -#: src/common/text.c:1324 +#: src/common/text.c:1601 msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" -#: src/common/text.c:1329 +#: src/common/text.c:1606 msgid "The Packet" msgstr "Gói tin" -#: src/common/text.c:1333 +#: src/common/text.c:1610 msgid "Seconds" msgstr "Giây" -#: src/common/text.c:1337 +#: src/common/text.c:1614 msgid "Nick of person who have been invited" msgstr "Tên người đã được mời" -#: src/common/text.c:1344 +#: src/common/text.c:1621 msgid "Banmask" msgstr "Bộ lọc đuổi ra" -#: src/common/text.c:1345 +#: src/common/text.c:1622 msgid "Who set the ban" msgstr "Người đã đặt đuổi ra" -#: src/common/text.c:1346 +#: src/common/text.c:1623 msgid "Ban time" msgstr "Thời gian đuổi ra" -#: src/common/text.c:1386 +#: src/common/text.c:1663 #, c-format msgid "" "Error parsing event %s.\n" @@ -1662,7 +1808,7 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\n" "Đang nạp mặc định." -#: src/common/text.c:2079 +#: src/common/text.c:2430 #, c-format msgid "" "Cannot read sound file:\n" @@ -1671,1308 +1817,1278 @@ msgstr "" "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n" "%s" -#: src/common/util.c:296 +#: src/common/util.c:300 msgid "Remote host closed socket" msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm" -#: src/common/util.c:301 +#: src/common/util.c:305 msgid "Connection refused" msgstr "Kết nối bị từ chối" -#: src/common/util.c:304 +#: src/common/util.c:308 msgid "No route to host" msgstr "Không có đường dẫ đến máy" -#: src/common/util.c:306 +#: src/common/util.c:310 msgid "Connection timed out" msgstr "Kết nối đã quá giờ" -#: src/common/util.c:308 +#: src/common/util.c:312 msgid "Cannot assign that address" msgstr "Không thể gán địa chỉ đó" -#: src/common/util.c:310 +#: src/common/util.c:314 msgid "Connection reset by peer" msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng" -#: src/common/util.c:839 +#: src/common/util.c:959 msgid "Ascension Island" msgstr "Đảo Ascension" -#: src/common/util.c:840 +#: src/common/util.c:960 msgid "Andorra" msgstr "Ăn-đoa-râ" -#: src/common/util.c:841 +#: src/common/util.c:961 msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất" -#: src/common/util.c:842 +#: src/common/util.c:962 +msgid "Aviation-Related Fields" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:963 msgid "Afghanistan" msgstr "A Phú Hãn" -#: src/common/util.c:843 +#: src/common/util.c:964 msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ" -#: src/common/util.c:844 +#: src/common/util.c:965 msgid "Anguilla" msgstr "Ănh-gouí-lạ" -#: src/common/util.c:845 +#: src/common/util.c:966 msgid "Albania" msgstr "An-ba-ni" -#: src/common/util.c:846 +#: src/common/util.c:967 msgid "Armenia" msgstr "Ác-mê-ni" -#: src/common/util.c:847 +#: src/common/util.c:968 msgid "Netherlands Antilles" msgstr "An-thi-li Hoà-lan" -#: src/common/util.c:848 +#: src/common/util.c:969 msgid "Angola" msgstr "Ăng-gô-la" -#: src/common/util.c:849 +#: src/common/util.c:970 msgid "Antarctica" msgstr "Nam cực" -#: src/common/util.c:850 +#: src/common/util.c:971 msgid "Argentina" msgstr "Ác-hen-ti-na" -#: src/common/util.c:851 +#: src/common/util.c:972 msgid "Reverse DNS" msgstr "DNS ngược" -#: src/common/util.c:852 +#: src/common/util.c:973 msgid "American Samoa" msgstr "Xa-mô-a Mỹ" -#: src/common/util.c:853 +#: src/common/util.c:974 +msgid "Asia-Pacific Region" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:975 msgid "Austria" msgstr "Ao" -#: src/common/util.c:854 +#: src/common/util.c:976 msgid "Nato Fiel" msgstr "Na-tô Phi-en" -#: src/common/util.c:855 +#: src/common/util.c:977 msgid "Australia" msgstr "Úc" -#: src/common/util.c:856 +#: src/common/util.c:978 msgid "Aruba" msgstr "A-ru-ba" -#: src/common/util.c:857 +#: src/common/util.c:979 msgid "Aland Islands" msgstr "Quần Đảo A-lan" -#: src/common/util.c:858 +#: src/common/util.c:980 msgid "Azerbaijan" msgstr "Ai-déc-bai-gian" -#: src/common/util.c:859 +#: src/common/util.c:981 msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na" -#: src/common/util.c:860 +#: src/common/util.c:982 msgid "Barbados" msgstr "Bác-ba-đốt" -#: src/common/util.c:861 +#: src/common/util.c:983 msgid "Bangladesh" msgstr "Băng-la-đe-xợ" -#: src/common/util.c:862 +#: src/common/util.c:984 msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" -#: src/common/util.c:863 +#: src/common/util.c:985 msgid "Burkina Faso" msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô" -#: src/common/util.c:864 +#: src/common/util.c:986 msgid "Bulgaria" msgstr "Bun-ga-ri" -#: src/common/util.c:865 +#: src/common/util.c:987 msgid "Bahrain" msgstr "Ba-ren" -#: src/common/util.c:866 +#: src/common/util.c:988 msgid "Burundi" msgstr "Bu-run-đi" -#: src/common/util.c:867 +#: src/common/util.c:989 msgid "Businesses" msgstr "Kinh doanh" -#: src/common/util.c:868 +#: src/common/util.c:990 msgid "Benin" msgstr "Bê-nin" -#: src/common/util.c:869 +#: src/common/util.c:991 msgid "Bermuda" msgstr "Be-mư-đa" -#: src/common/util.c:870 +#: src/common/util.c:992 msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm" -#: src/common/util.c:871 +#: src/common/util.c:993 msgid "Bolivia" msgstr "Bô-li-vi-a" -#: src/common/util.c:872 +#: src/common/util.c:994 msgid "Brazil" msgstr "Bra-xin" -#: src/common/util.c:873 +#: src/common/util.c:995 msgid "Bahamas" msgstr "Ba-ha-ma" -#: src/common/util.c:874 +#: src/common/util.c:996 msgid "Bhutan" msgstr "Bu-thăn" -#: src/common/util.c:875 +#: src/common/util.c:997 msgid "Bouvet Island" msgstr "Quần Đảo Bu-vê" -#: src/common/util.c:876 +#: src/common/util.c:998 msgid "Botswana" msgstr "Bốt-xoă-na" -#: src/common/util.c:877 +#: src/common/util.c:999 msgid "Belarus" msgstr "Be-la-ru-xợ" -#: src/common/util.c:878 +#: src/common/util.c:1000 msgid "Belize" msgstr "Bê-li-xê" -#: src/common/util.c:879 +#: src/common/util.c:1001 msgid "Canada" msgstr "Ca-na-đa" -#: src/common/util.c:880 +#: src/common/util.c:1002 +msgid "Catalan" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:1003 msgid "Cocos Islands" msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x" -#: src/common/util.c:881 +#: src/common/util.c:1004 msgid "Democratic Republic of Congo" msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô" -#: src/common/util.c:882 +#: src/common/util.c:1005 msgid "Central African Republic" msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi" -#: src/common/util.c:883 +#: src/common/util.c:1006 msgid "Congo" msgstr "Công-gô" -#: src/common/util.c:884 +#: src/common/util.c:1007 msgid "Switzerland" msgstr "Thụy Sĩ" -#: src/common/util.c:885 +#: src/common/util.c:1008 msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă" -#: src/common/util.c:886 +#: src/common/util.c:1009 msgid "Cook Islands" msgstr "Quần Đảo Khu-kh" -#: src/common/util.c:887 +#: src/common/util.c:1010 msgid "Chile" msgstr "Chi-lê" -#: src/common/util.c:888 +#: src/common/util.c:1011 msgid "Cameroon" msgstr "Ca-mơ-runh" -#: src/common/util.c:889 +#: src/common/util.c:1012 msgid "China" msgstr "Trung Quốc" -#: src/common/util.c:890 +#: src/common/util.c:1013 msgid "Colombia" msgstr "Cô-lôm-bi-a" -#: src/common/util.c:891 +#: src/common/util.c:1014 msgid "Internic Commercial" msgstr "Thương nghiệp Internic" -#: src/common/util.c:892 +#: src/common/util.c:1015 +msgid "Cooperatives" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:1016 msgid "Costa Rica" msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca" -#: src/common/util.c:893 +#: src/common/util.c:1017 msgid "Serbia and Montenegro" msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô" -#: src/common/util.c:894 +#: src/common/util.c:1018 msgid "Cuba" msgstr "Cu-ba" -#: src/common/util.c:895 +#: src/common/util.c:1019 msgid "Cape Verde" msgstr "Cáp-ve-đe" -#: src/common/util.c:896 +#: src/common/util.c:1020 msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x" -#: src/common/util.c:897 +#: src/common/util.c:1021 msgid "Cyprus" msgstr "Síp" -#: src/common/util.c:898 +#: src/common/util.c:1022 msgid "Czech Republic" msgstr "Cộng Hoà Séc" -#: src/common/util.c:899 +#: src/common/util.c:1023 +#, fuzzy +msgid "East Germany" +msgstr "Đức" + +#: src/common/util.c:1024 msgid "Germany" msgstr "Đức" -#: src/common/util.c:900 +#: src/common/util.c:1025 msgid "Djibouti" msgstr "Gi-bu-ti" -#: src/common/util.c:901 +#: src/common/util.c:1026 msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" -#: src/common/util.c:902 +#: src/common/util.c:1027 msgid "Dominica" msgstr "Đô-mi-ni-cạ" -#: src/common/util.c:903 +#: src/common/util.c:1028 msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ" -#: src/common/util.c:904 +#: src/common/util.c:1029 msgid "Algeria" msgstr "An-giê-ri" -#: src/common/util.c:905 +#: src/common/util.c:1030 msgid "Ecuador" msgstr "Ê-cu-a-đọa" -#: src/common/util.c:906 +#: src/common/util.c:1031 msgid "Educational Institution" msgstr "Tổ chức giáo dục" -#: src/common/util.c:907 +#: src/common/util.c:1032 msgid "Estonia" msgstr "E-x-tô-ni-a" -#: src/common/util.c:908 +#: src/common/util.c:1033 msgid "Egypt" msgstr "Ai Cập" -#: src/common/util.c:909 +#: src/common/util.c:1034 msgid "Western Sahara" msgstr "Tây Sa-ha-ra" -#: src/common/util.c:910 +#: src/common/util.c:1035 msgid "Eritrea" msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a" -#: src/common/util.c:911 +#: src/common/util.c:1036 msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" -#: src/common/util.c:912 +#: src/common/util.c:1037 msgid "Ethiopia" msgstr "Ê-ti-ô-pi" -#: src/common/util.c:913 +#: src/common/util.c:1038 msgid "European Union" msgstr "Liên Bang Âu" -#: src/common/util.c:914 +#: src/common/util.c:1039 msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" -#: src/common/util.c:915 +#: src/common/util.c:1040 msgid "Fiji" msgstr "Phi-gi" -#: src/common/util.c:916 +#: src/common/util.c:1041 msgid "Falkland Islands" msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ" -#: src/common/util.c:917 +#: src/common/util.c:1042 msgid "Micronesia" msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a" -#: src/common/util.c:918 +#: src/common/util.c:1043 msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần Đảo Pha-rô" -#: src/common/util.c:919 +#: src/common/util.c:1044 msgid "France" msgstr "Pháp" -#: src/common/util.c:920 +#: src/common/util.c:1045 msgid "Gabon" msgstr "Ga-bon" -#: src/common/util.c:921 +#: src/common/util.c:1046 msgid "Great Britain" msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len" -#: src/common/util.c:922 +#: src/common/util.c:1047 msgid "Grenada" msgstr "Gợ-rê-na-đa" -#: src/common/util.c:923 +#: src/common/util.c:1048 msgid "Georgia" msgstr "Gi-oa-gi-a" -#: src/common/util.c:924 +#: src/common/util.c:1049 msgid "French Guiana" msgstr "Ghi-a-na Pháp" -#: src/common/util.c:925 +#: src/common/util.c:1050 msgid "British Channel Isles" msgstr "Quần Đảo Kênh Anh" -#: src/common/util.c:926 +#: src/common/util.c:1051 msgid "Ghana" msgstr "Gha-na" -#: src/common/util.c:927 +#: src/common/util.c:1052 msgid "Gibraltar" msgstr "Gi-boa-thạ" -#: src/common/util.c:928 +#: src/common/util.c:1053 msgid "Greenland" msgstr "Đảo Băng" -#: src/common/util.c:929 +#: src/common/util.c:1054 msgid "Gambia" msgstr "Găm-bi-ạ" -#: src/common/util.c:930 +#: src/common/util.c:1055 msgid "Guinea" msgstr "Ghi-nê" -#: src/common/util.c:931 +#: src/common/util.c:1056 msgid "Government" msgstr "Chính phủ" -#: src/common/util.c:932 +#: src/common/util.c:1057 msgid "Guadeloupe" msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ" -#: src/common/util.c:933 +#: src/common/util.c:1058 msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Ghi-nê Xích-đạo" -#: src/common/util.c:934 +#: src/common/util.c:1059 msgid "Greece" msgstr "Hy Lạp" -#: src/common/util.c:935 +#: src/common/util.c:1060 msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles" msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ" -#: src/common/util.c:936 +#: src/common/util.c:1061 msgid "Guatemala" msgstr "Gua-tê-ma-la" -#: src/common/util.c:937 +#: src/common/util.c:1062 msgid "Guam" msgstr "Gu-ăm" -#: src/common/util.c:938 +#: src/common/util.c:1063 msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Ghi-nê Bít-xau" -#: src/common/util.c:939 +#: src/common/util.c:1064 msgid "Guyana" msgstr "Guy-ă-na" -#: src/common/util.c:940 +#: src/common/util.c:1065 msgid "Hong Kong" msgstr "Hông Kồng" -#: src/common/util.c:941 +#: src/common/util.c:1066 msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn" -#: src/common/util.c:942 +#: src/common/util.c:1067 msgid "Honduras" msgstr "Hôn-đu-ra-xợ" -#: src/common/util.c:943 +#: src/common/util.c:1068 msgid "Croatia" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" -#: src/common/util.c:944 +#: src/common/util.c:1069 msgid "Haiti" msgstr "Ha-i-ti" -#: src/common/util.c:945 +#: src/common/util.c:1070 msgid "Hungary" msgstr "Hung-ga-ri" -#: src/common/util.c:946 +#: src/common/util.c:1071 msgid "Indonesia" msgstr "Nam Dương" -#: src/common/util.c:947 +#: src/common/util.c:1072 msgid "Ireland" msgstr "Ai-len" -#: src/common/util.c:948 +#: src/common/util.c:1073 msgid "Israel" msgstr "Do Thái" -#: src/common/util.c:949 +#: src/common/util.c:1074 msgid "Isle of Man" msgstr "Đảo Man" -#: src/common/util.c:950 +#: src/common/util.c:1075 msgid "India" msgstr "Ấn Độ" -#: src/common/util.c:951 +#: src/common/util.c:1076 msgid "Informational" msgstr "Cung cấp thông tin" -#: src/common/util.c:952 +#: src/common/util.c:1077 msgid "International" msgstr "Quốc tế" -#: src/common/util.c:953 +#: src/common/util.c:1078 msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh" -#: src/common/util.c:954 +#: src/common/util.c:1079 msgid "Iraq" msgstr "I-rắc" -#: src/common/util.c:955 +#: src/common/util.c:1080 msgid "Iran" msgstr "I-ran" -#: src/common/util.c:956 +#: src/common/util.c:1081 msgid "Iceland" msgstr "Băng Đảo" -#: src/common/util.c:957 +#: src/common/util.c:1082 msgid "Italy" msgstr "Ý" -#: src/common/util.c:958 +#: src/common/util.c:1083 msgid "Jersey" msgstr "Giơ-xi" -#: src/common/util.c:959 +#: src/common/util.c:1084 msgid "Jamaica" msgstr "Gia-mê-ca" -#: src/common/util.c:960 +#: src/common/util.c:1085 msgid "Jordan" msgstr "Gi-oa-đạn" -#: src/common/util.c:961 +#: src/common/util.c:1086 +msgid "Company Jobs" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:1087 msgid "Japan" msgstr "Nhật Bản" -#: src/common/util.c:962 +#: src/common/util.c:1088 msgid "Kenya" msgstr "Khi-nia" -#: src/common/util.c:963 +#: src/common/util.c:1089 msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh" -#: src/common/util.c:964 +#: src/common/util.c:1090 msgid "Cambodia" msgstr "Căm Bốt" -#: src/common/util.c:965 +#: src/common/util.c:1091 msgid "Kiribati" msgstr "Ki-ri-ba-ti" -#: src/common/util.c:966 +#: src/common/util.c:1092 msgid "Comoros" msgstr "Cô-mô-rô-x" -#: src/common/util.c:967 +#: src/common/util.c:1093 msgid "St. Kitts and Nevis" msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ" -#: src/common/util.c:968 +#: src/common/util.c:1094 msgid "North Korea" msgstr "Bắc Hàn" -#: src/common/util.c:969 +#: src/common/util.c:1095 msgid "South Korea" msgstr "Nam Hàn" -#: src/common/util.c:970 +#: src/common/util.c:1096 msgid "Kuwait" msgstr "Cu-ouai-th" -#: src/common/util.c:971 +#: src/common/util.c:1097 msgid "Cayman Islands" msgstr "Quần Đảo Cay-man" -#: src/common/util.c:972 +#: src/common/util.c:1098 msgid "Kazakhstan" msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh" -#: src/common/util.c:973 +#: src/common/util.c:1099 msgid "Laos" msgstr "Lào" -#: src/common/util.c:974 +#: src/common/util.c:1100 msgid "Lebanon" msgstr "Le-ba-non" -#: src/common/util.c:975 +#: src/common/util.c:1101 msgid "Saint Lucia" msgstr "Xan Lu-xi-a" -#: src/common/util.c:976 +#: src/common/util.c:1102 msgid "Liechtenstein" msgstr "Lich-ten-xtênh" -#: src/common/util.c:977 +#: src/common/util.c:1103 msgid "Sri Lanka" msgstr "Xợ-ri-lan-ca" -#: src/common/util.c:978 +#: src/common/util.c:1104 msgid "Liberia" msgstr "Li-bê-ri-a" -#: src/common/util.c:979 +#: src/common/util.c:1105 msgid "Lesotho" msgstr "Lê-xô-thô" -#: src/common/util.c:980 +#: src/common/util.c:1106 msgid "Lithuania" msgstr "Li-tu-a-ni" -#: src/common/util.c:981 +#: src/common/util.c:1107 msgid "Luxembourg" msgstr "Lúc-xăm-buac" -#: src/common/util.c:982 +#: src/common/util.c:1108 msgid "Latvia" msgstr "Lát-vi-a" -#: src/common/util.c:983 +#: src/common/util.c:1109 msgid "Libya" msgstr "Li-bi-a" -#: src/common/util.c:984 +#: src/common/util.c:1110 msgid "Morocco" msgstr "Ma-rốc" -#: src/common/util.c:985 +#: src/common/util.c:1111 msgid "Monaco" msgstr "Mô-na-cô" -#: src/common/util.c:986 +#: src/common/util.c:1112 msgid "Moldova" msgstr "Moa-đô-vạ" -#: src/common/util.c:987 +#: src/common/util.c:1113 +#, fuzzy +msgid "Montenegro" +msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô" + +#: src/common/util.c:1114 msgid "United States Medical" msgstr "Y Mỹ" -#: src/common/util.c:988 +#: src/common/util.c:1115 msgid "Madagascar" msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ" -#: src/common/util.c:989 +#: src/common/util.c:1116 msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần Đảo Mác-san" -#: src/common/util.c:990 +#: src/common/util.c:1117 msgid "Military" msgstr "Quân đội" -#: src/common/util.c:991 +#: src/common/util.c:1118 msgid "Macedonia" msgstr "Ma-xê-đô-ni" -#: src/common/util.c:992 +#: src/common/util.c:1119 msgid "Mali" msgstr "Ma-li" -#: src/common/util.c:993 +#: src/common/util.c:1120 msgid "Myanmar" msgstr "Miến Điện" -#: src/common/util.c:994 +#: src/common/util.c:1121 msgid "Mongolia" msgstr "Mông Cổ" -#: src/common/util.c:995 +#: src/common/util.c:1122 msgid "Macau" msgstr "Ma-cau" -#: src/common/util.c:996 +#: src/common/util.c:1123 +msgid "Mobile Devices" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:1124 msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na" -#: src/common/util.c:997 +#: src/common/util.c:1125 msgid "Martinique" msgstr "Ma-thi-ní-kh" -#: src/common/util.c:998 +#: src/common/util.c:1126 msgid "Mauritania" msgstr "Mô-ri-ta-ni-a" -#: src/common/util.c:999 +#: src/common/util.c:1127 msgid "Montserrat" msgstr "Mon-xe-rạc" -#: src/common/util.c:1000 +#: src/common/util.c:1128 msgid "Malta" msgstr "Man-tơ" -#: src/common/util.c:1001 +#: src/common/util.c:1129 msgid "Mauritius" msgstr "Mô-ri-sơ" -#: src/common/util.c:1002 +#: src/common/util.c:1130 +msgid "Museums" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:1131 msgid "Maldives" msgstr "Man-đi-vợ-x" -#: src/common/util.c:1003 +#: src/common/util.c:1132 msgid "Malawi" msgstr "Ma-la-uy" -#: src/common/util.c:1004 +#: src/common/util.c:1133 msgid "Mexico" msgstr "Mê-hi-cô" -#: src/common/util.c:1005 +#: src/common/util.c:1134 msgid "Malaysia" msgstr "Mã Lai" -#: src/common/util.c:1006 +#: src/common/util.c:1135 msgid "Mozambique" msgstr "Mô-xam-bí-kh" -#: src/common/util.c:1007 +#: src/common/util.c:1136 msgid "Namibia" msgstr "Na-mi-bi-a" -#: src/common/util.c:1008 +#: src/common/util.c:1137 +msgid "Individual's Names" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:1138 msgid "New Caledonia" msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a" -#: src/common/util.c:1009 +#: src/common/util.c:1139 msgid "Niger" msgstr "Ni-giê" -#: src/common/util.c:1010 +#: src/common/util.c:1140 msgid "Internic Network" msgstr "Mạng Internic" -#: src/common/util.c:1011 +#: src/common/util.c:1141 msgid "Norfolk Island" msgstr "Đảo Noa-phực" -#: src/common/util.c:1012 +#: src/common/util.c:1142 msgid "Nigeria" msgstr "Ni-giê-ri-a" -#: src/common/util.c:1013 +#: src/common/util.c:1143 msgid "Nicaragua" msgstr "Ni-ca-ra-gua" -#: src/common/util.c:1014 +#: src/common/util.c:1144 msgid "Netherlands" msgstr "Hoà Lan" -#: src/common/util.c:1015 +#: src/common/util.c:1145 msgid "Norway" msgstr "Na Uy" -#: src/common/util.c:1016 +#: src/common/util.c:1146 msgid "Nepal" msgstr "Nê-pan" -#: src/common/util.c:1017 +#: src/common/util.c:1147 msgid "Nauru" msgstr "Nau-ru" -#: src/common/util.c:1018 +#: src/common/util.c:1148 msgid "Niue" msgstr "Ni-u-e" -#: src/common/util.c:1019 +#: src/common/util.c:1149 msgid "New Zealand" msgstr "Niu Xi-lân" -#: src/common/util.c:1020 +#: src/common/util.c:1150 msgid "Oman" msgstr "Ô-man" -#: src/common/util.c:1021 +#: src/common/util.c:1151 msgid "Internic Non-Profit Organization" msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic" -#: src/common/util.c:1022 +#: src/common/util.c:1152 msgid "Panama" msgstr "Pa-na-ma" -#: src/common/util.c:1023 +#: src/common/util.c:1153 msgid "Peru" msgstr "Pê-ru" -#: src/common/util.c:1024 +#: src/common/util.c:1154 msgid "French Polynesia" msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp" -#: src/common/util.c:1025 +#: src/common/util.c:1155 msgid "Papua New Guinea" msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê" -#: src/common/util.c:1026 +#: src/common/util.c:1156 msgid "Philippines" msgstr "Phi-luật-tân" -#: src/common/util.c:1027 +#: src/common/util.c:1157 msgid "Pakistan" msgstr "Pa-ki-x-thănh" -#: src/common/util.c:1028 +#: src/common/util.c:1158 msgid "Poland" msgstr "Ba Lan" -#: src/common/util.c:1029 +#: src/common/util.c:1159 msgid "St. Pierre and Miquelon" msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon" -#: src/common/util.c:1030 +#: src/common/util.c:1160 msgid "Pitcairn" msgstr "Pi-th-khenh" -#: src/common/util.c:1031 +#: src/common/util.c:1161 msgid "Puerto Rico" msgstr "Pu-e-tô Ri-cô" -#: src/common/util.c:1032 +#: src/common/util.c:1162 +msgid "Professions" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:1163 msgid "Palestinian Territory" msgstr "Hạt Pa-le-x-tin" -#: src/common/util.c:1033 +#: src/common/util.c:1164 msgid "Portugal" msgstr "Bồ Đào Nha" -#: src/common/util.c:1034 +#: src/common/util.c:1165 msgid "Palau" msgstr "Pa-lau" -#: src/common/util.c:1035 +#: src/common/util.c:1166 msgid "Paraguay" msgstr "Pa-ra-guay" -#: src/common/util.c:1036 +#: src/common/util.c:1167 msgid "Qatar" msgstr "Qua-tă" -#: src/common/util.c:1037 +#: src/common/util.c:1168 msgid "Reunion" msgstr "Rê-u-ni-ợnh" -#: src/common/util.c:1038 +#: src/common/util.c:1169 msgid "Romania" msgstr "Rô-ma-ni" -#: src/common/util.c:1039 +#: src/common/util.c:1170 msgid "Old School ARPAnet" msgstr "ARPAnet kiểu cũ" -#: src/common/util.c:1040 +#: src/common/util.c:1171 +msgid "Serbia" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:1172 msgid "Russian Federation" msgstr "Liên Bang Nga" -#: src/common/util.c:1041 +#: src/common/util.c:1173 msgid "Rwanda" msgstr "Ru-oanh-đạ" -#: src/common/util.c:1042 +#: src/common/util.c:1174 msgid "Saudi Arabia" msgstr "A Rập Xau-đi" -#: src/common/util.c:1043 +#: src/common/util.c:1175 msgid "Solomon Islands" msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon" -#: src/common/util.c:1044 +#: src/common/util.c:1176 msgid "Seychelles" msgstr "Xây-sen" -#: src/common/util.c:1045 +#: src/common/util.c:1177 msgid "Sudan" msgstr "Xu-đan" -#: src/common/util.c:1046 +#: src/common/util.c:1178 msgid "Sweden" msgstr "Thuỵ Điển" -#: src/common/util.c:1047 +#: src/common/util.c:1179 msgid "Singapore" msgstr "Xin-ga-po" -#: src/common/util.c:1048 +#: src/common/util.c:1180 msgid "St. Helena" msgstr "Xan He-le-na" -#: src/common/util.c:1049 +#: src/common/util.c:1181 msgid "Slovenia" msgstr "Xlô-ven" -#: src/common/util.c:1050 +#: src/common/util.c:1182 msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en" -#: src/common/util.c:1051 +#: src/common/util.c:1183 msgid "Slovak Republic" msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác" -#: src/common/util.c:1052 +#: src/common/util.c:1184 msgid "Sierra Leone" msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn" -#: src/common/util.c:1053 +#: src/common/util.c:1185 msgid "San Marino" msgstr "Xan Ma-ri-nô" -#: src/common/util.c:1054 +#: src/common/util.c:1186 msgid "Senegal" msgstr "Xê-nê-gan" -#: src/common/util.c:1055 +#: src/common/util.c:1187 msgid "Somalia" msgstr "Xô-ma-li" -#: src/common/util.c:1056 +#: src/common/util.c:1188 msgid "Suriname" msgstr "Xu-ri-nam" -#: src/common/util.c:1057 +#: src/common/util.c:1189 +#, fuzzy +msgid "South Sudan" +msgstr "Nam Hàn" + +#: src/common/util.c:1190 msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê" -#: src/common/util.c:1058 +#: src/common/util.c:1191 msgid "Former USSR" msgstr "Liên xô trước" -#: src/common/util.c:1059 +#: src/common/util.c:1192 msgid "El Salvador" msgstr "En-xan-va-đoa" -#: src/common/util.c:1060 +#: src/common/util.c:1193 msgid "Syria" msgstr "Xi-ri" -#: src/common/util.c:1061 +#: src/common/util.c:1194 msgid "Swaziland" msgstr "Xouă-xi-lan" -#: src/common/util.c:1062 +#: src/common/util.c:1195 msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x" -#: src/common/util.c:1063 +#: src/common/util.c:1196 msgid "Chad" msgstr "Chê-đ" -#: src/common/util.c:1064 +#: src/common/util.c:1197 +msgid "Internet Communication Services" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:1198 msgid "French Southern Territories" msgstr "Miền Nam Pháp" -#: src/common/util.c:1065 +#: src/common/util.c:1199 msgid "Togo" msgstr "Tô-gô" -#: src/common/util.c:1066 +#: src/common/util.c:1200 msgid "Thailand" msgstr "Thái Lan" -#: src/common/util.c:1067 +#: src/common/util.c:1201 msgid "Tajikistan" msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh" -#: src/common/util.c:1068 +#: src/common/util.c:1202 msgid "Tokelau" msgstr "To-ke-lau" -#: src/common/util.c:1069 src/common/util.c:1073 +#: src/common/util.c:1203 src/common/util.c:1207 msgid "East Timor" msgstr "Đông Ti-mọa" -#: src/common/util.c:1070 +#: src/common/util.c:1204 msgid "Turkmenistan" msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh" -#: src/common/util.c:1071 +#: src/common/util.c:1205 msgid "Tunisia" msgstr "Tu-ni-xi-a" -#: src/common/util.c:1072 +#: src/common/util.c:1206 msgid "Tonga" msgstr "Tông-ga" -#: src/common/util.c:1074 +#: src/common/util.c:1208 msgid "Turkey" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" -#: src/common/util.c:1075 +#: src/common/util.c:1209 +msgid "Travel and Tourism" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:1210 msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô" -#: src/common/util.c:1076 +#: src/common/util.c:1211 msgid "Tuvalu" msgstr "Tu-va-lu" -#: src/common/util.c:1077 +#: src/common/util.c:1212 msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" -#: src/common/util.c:1078 +#: src/common/util.c:1213 msgid "Tanzania" msgstr "Tan-xa-ni-a" -#: src/common/util.c:1079 +#: src/common/util.c:1214 msgid "Ukraine" msgstr "U-cợ-rainh" -#: src/common/util.c:1080 +#: src/common/util.c:1215 msgid "Uganda" msgstr "U-gan-đa" -#: src/common/util.c:1081 +#: src/common/util.c:1216 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất" -#: src/common/util.c:1082 +#: src/common/util.c:1217 msgid "United States of America" msgstr "Mỹ" -#: src/common/util.c:1083 +#: src/common/util.c:1218 msgid "Uruguay" msgstr "U-ru-guay" -#: src/common/util.c:1084 +#: src/common/util.c:1219 msgid "Uzbekistan" msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh" -#: src/common/util.c:1085 +#: src/common/util.c:1220 msgid "Vatican City State" msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can" -#: src/common/util.c:1086 +#: src/common/util.c:1221 msgid "St. Vincent and the Grenadines" msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh" -#: src/common/util.c:1087 +#: src/common/util.c:1222 msgid "Venezuela" msgstr "Vê-nê-xu-ê-la" -#: src/common/util.c:1088 +#: src/common/util.c:1223 msgid "British Virgin Islands" msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh" -#: src/common/util.c:1089 +#: src/common/util.c:1224 msgid "US Virgin Islands" msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ" -#: src/common/util.c:1090 +#: src/common/util.c:1225 msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" -#: src/common/util.c:1091 +#: src/common/util.c:1226 msgid "Vanuatu" msgstr "Va-nu-a-tu" -#: src/common/util.c:1092 +#: src/common/util.c:1227 msgid "Wallis and Futuna Islands" msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na" -#: src/common/util.c:1093 +#: src/common/util.c:1228 msgid "Samoa" msgstr "Xa-moa" -#: src/common/util.c:1094 +#: src/common/util.c:1229 +msgid "Adult Entertainment" +msgstr "" + +#: src/common/util.c:1230 msgid "Yemen" msgstr "Y-ê-men" -#: src/common/util.c:1095 +#: src/common/util.c:1231 msgid "Mayotte" msgstr "May-oth" -#: src/common/util.c:1096 +#: src/common/util.c:1232 msgid "Yugoslavia" msgstr "Nam Tư" -#: src/common/util.c:1097 +#: src/common/util.c:1233 msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" -#: src/common/util.c:1098 +#: src/common/util.c:1234 msgid "Zambia" msgstr "Xăm-bi-a" -#: src/common/util.c:1099 +#: src/common/util.c:1235 msgid "Zimbabwe" msgstr "Xim-ba-buê" -#: src/common/util.c:1109 src/common/util.c:1119 src/fe-gtk/menu.c:553 -#: src/fe-gtk/menu.c:558 src/fe-gtk/menu.c:562 src/fe-gtk/menu.c:566 -#: src/fe-gtk/menu.c:574 src/fe-gtk/menu.c:592 +#: src/common/util.c:1245 src/common/util.c:1255 src/fe-gtk/menu.c:617 msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" -#: src/common/xchat.c:767 src/common/xchat.c:893 -msgid "Open Dialog Window" +#: src/common/xchat.c:740 +#, fuzzy +msgid "_Open Dialog Window" msgstr "Mở cửa sổ đối thoại" -#: src/common/xchat.c:768 -msgid "Send a File" +#: src/common/xchat.c:741 +#, fuzzy +msgid "_Send a File" msgstr "Gởi tập tin" -#: src/common/xchat.c:769 -msgid "User Info (WHOIS)" +#: src/common/xchat.c:742 +#, fuzzy +msgid "_User Info (WhoIs)" msgstr "Thông tin người dùng (WHOIS)" -#: src/common/xchat.c:770 -msgid "Operator Actions" +#: src/common/xchat.c:743 +msgid "_Add to Friends List" +msgstr "" + +#: src/common/xchat.c:744 +#, fuzzy +msgid "O_perator Actions" msgstr "Hành động quản trị" -#: src/common/xchat.c:772 src/common/xchat.c:863 +#: src/common/xchat.c:746 msgid "Give Ops" msgstr "Cho quyền Quản trị" -#: src/common/xchat.c:773 src/common/xchat.c:864 +#: src/common/xchat.c:747 msgid "Take Ops" msgstr "Bỏ quyền Quản trị" -#: src/common/xchat.c:774 src/common/xchat.c:867 +#: src/common/xchat.c:748 msgid "Give Voice" msgstr "Cho quyền Tiếng nói" -#: src/common/xchat.c:775 src/common/xchat.c:868 +#: src/common/xchat.c:749 msgid "Take Voice" msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói" -#: src/common/xchat.c:777 src/common/xchat.c:872 +#: src/common/xchat.c:751 msgid "Kick/Ban" msgstr "Đá/Đuổi" -#: src/common/xchat.c:778 src/common/xchat.c:873 src/common/xchat.c:922 +#: src/common/xchat.c:752 src/common/xchat.c:789 msgid "Kick" msgstr "Đá" -#: src/common/xchat.c:779 src/common/xchat.c:780 src/common/xchat.c:781 -#: src/common/xchat.c:782 src/common/xchat.c:783 src/common/xchat.c:874 -#: src/common/xchat.c:875 src/common/xchat.c:876 src/common/xchat.c:877 -#: src/common/xchat.c:878 src/common/xchat.c:921 +#: src/common/xchat.c:753 src/common/xchat.c:754 src/common/xchat.c:755 +#: src/common/xchat.c:756 src/common/xchat.c:757 src/common/xchat.c:788 msgid "Ban" msgstr "Đuổi" -#: src/common/xchat.c:784 src/common/xchat.c:785 src/common/xchat.c:786 -#: src/common/xchat.c:787 src/common/xchat.c:879 src/common/xchat.c:880 -#: src/common/xchat.c:881 src/common/xchat.c:882 +#: src/common/xchat.c:758 src/common/xchat.c:759 src/common/xchat.c:760 +#: src/common/xchat.c:761 msgid "KickBan" msgstr "Đá đuổi" -#: src/common/xchat.c:850 -msgid "Direct client-to-client" -msgstr "Khách-đến-khách trực tiếp" - -#: src/common/xchat.c:851 -msgid "Send File" -msgstr "Gởi tập tin" - -#: src/common/xchat.c:852 -msgid "Offer Chat" -msgstr "Mời trò chuyện" - -#: src/common/xchat.c:853 -msgid "Abort Chat" -msgstr "Hủy bỏ trò chuyện" - -#: src/common/xchat.c:854 src/fe-gtk/plugingui.c:74 -msgid "Version" -msgstr "Phiên bản" - -#: src/common/xchat.c:855 -msgid "Userinfo" -msgstr "Thông tin người dùng" - -#: src/common/xchat.c:856 -msgid "Clientinfo" -msgstr "Thông tin khách" - -#: src/common/xchat.c:857 src/common/xchat.c:891 src/common/xchat.c:939 -msgid "Ping" -msgstr "Ping" - -#: src/common/xchat.c:858 -msgid "Time" -msgstr "Thòi gian" - -#: src/common/xchat.c:859 -msgid "Finger" -msgstr "Finger" - -#: src/common/xchat.c:860 -msgid "Oper" -msgstr "QTrị" - -#: src/common/xchat.c:861 -msgid "Kill this user" -msgstr "Kết thúc người dùng này" - -#: src/common/xchat.c:862 -msgid "Mode" -msgstr "Chế độ" - -#: src/common/xchat.c:865 -msgid "Give Half-Ops" -msgstr "Cho quyền Nửa quản trị" - -#: src/common/xchat.c:866 -msgid "Take Half-Ops" -msgstr "Bỏ quyền Nửa quản trị" - -#: src/common/xchat.c:869 -msgid "Ignore" -msgstr "Bỏ qua" - -#: src/common/xchat.c:870 -msgid "Ignore User" -msgstr "Bỏ qua người dùng" - -#: src/common/xchat.c:871 -msgid "UnIgnore User" -msgstr "Thôi bỏ qua người dùng" - -#: src/common/xchat.c:883 -msgid "Info" -msgstr "Thông tin" - -#: src/common/xchat.c:884 -msgid "Who" -msgstr "Ai" - -#: src/common/xchat.c:885 src/common/xchat.c:935 -msgid "WhoIs" -msgstr "Whois (là ai?)" - -#: src/common/xchat.c:886 -msgid "DNS Lookup" -msgstr "Tra cứu DNS" - -#: src/common/xchat.c:887 -msgid "Trace" -msgstr "Tìm đường" - -#: src/common/xchat.c:888 -msgid "UserHost" -msgstr "NgườiMáy" - -#: src/common/xchat.c:889 -msgid "External" -msgstr "Bên ngoài" - -#: src/common/xchat.c:890 -msgid "Traceroute" -msgstr "Tìm dấu vết đường" - -#: src/common/xchat.c:892 -msgid "Telnet" -msgstr "Telnet" - -#: src/common/xchat.c:904 +#: src/common/xchat.c:771 msgid "Leave Channel" msgstr "Rời kênh đi" -#: src/common/xchat.c:905 src/fe-gtk/menu.c:1427 +#: src/common/xchat.c:772 msgid "Join Channel..." msgstr "Vào kênh..." -#: src/common/xchat.c:906 src/fe-gtk/menu.c:1117 +#: src/common/xchat.c:773 src/fe-gtk/menu.c:1354 msgid "Enter Channel to Join:" msgstr "Nhập kênh cần vào :" -#: src/common/xchat.c:907 +#: src/common/xchat.c:774 msgid "Server Links" msgstr "Liên kết máy phục vụ" -#: src/common/xchat.c:908 +#: src/common/xchat.c:775 msgid "Ping Server" msgstr "Máy phục vụ Ping" -#: src/common/xchat.c:909 +#: src/common/xchat.c:776 msgid "Hide Version" msgstr "Ẩn phiên bản" -#: src/common/xchat.c:919 +#: src/common/xchat.c:786 msgid "Op" msgstr "QT" -#: src/common/xchat.c:920 +#: src/common/xchat.c:787 msgid "DeOp" msgstr "BỏQT" -#: src/common/xchat.c:923 +#: src/common/xchat.c:790 msgid "bye" msgstr "tạm biệt" -#: src/common/xchat.c:924 +#: src/common/xchat.c:791 #, c-format msgid "Enter reason to kick %s:" msgstr "Nhập lý do đá %s:" -#: src/common/xchat.c:925 +#: src/common/xchat.c:792 msgid "Sendfile" msgstr "Gởi_tệp" -#: src/common/xchat.c:926 +#: src/common/xchat.c:793 msgid "Dialog" msgstr "Đối thoại" -#: src/common/xchat.c:936 +#: src/common/xchat.c:802 +msgid "WhoIs" +msgstr "Whois (là ai?)" + +#: src/common/xchat.c:803 msgid "Send" msgstr "Gởi" -#: src/common/xchat.c:937 +#: src/common/xchat.c:804 msgid "Chat" msgstr "Trò chuyện" -#: src/common/xchat.c:938 src/fe-gtk/banlist.c:341 src/fe-gtk/ignoregui.c:388 -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:201 +#: src/common/xchat.c:805 src/fe-gtk/banlist.c:411 src/fe-gtk/ignoregui.c:383 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212 msgid "Clear" msgstr "Xóa trống" -#: src/common/dbus/dbus-client.c:71 +#: src/common/xchat.c:806 +msgid "Ping" +msgstr "Ping" + +#: src/common/dbus/dbus-client.c:72 msgid "Couldn't connect to session bus" msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy" -#: src/common/dbus/dbus-client.c:85 +#: src/common/dbus/dbus-client.c:86 msgid "Failed to complete NameHasOwner" msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)" -#: src/common/dbus/dbus-client.c:106 +#: src/common/dbus/dbus-client.c:112 msgid "Failed to complete Command" msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)" @@ -2994,157 +3110,158 @@ msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n" msgid "Failed to acquire %s: %s\n" msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n" -#: src/fe-gtk/about.c:102 -msgid "About XChat" -msgstr "Giới thiệu về X-Chat" +#: src/fe-gtk/about.c:101 +#, fuzzy +msgid "About " +msgstr "_Giới thiệu" -#: src/fe-gtk/about.c:129 +#: src/fe-gtk/about.c:134 msgid "A multiplatform IRC Client" msgstr "Ứng dụng khách IRC đa nền" -#: src/fe-gtk/ascii.c:135 +#: src/fe-gtk/ascii.c:133 msgid "Character Chart" msgstr "Sơ đồ ký tự" -#: src/fe-gtk/banlist.c:113 src/fe-gtk/chanlist.c:305 -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:217 +#: src/fe-gtk/banlist.c:149 src/fe-gtk/chanlist.c:311 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:229 msgid "Not connected." msgstr "Chưa kết nối." -#: src/fe-gtk/banlist.c:154 src/fe-gtk/banlist.c:257 +#: src/fe-gtk/banlist.c:247 src/fe-gtk/banlist.c:327 msgid "You must select some bans." msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra." -#: src/fe-gtk/banlist.c:206 +#: src/fe-gtk/banlist.c:276 #, c-format msgid "Are you sure you want to remove all bans in %s?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ mọi việc đuổi ra trong %s không?" -#: src/fe-gtk/banlist.c:272 src/fe-gtk/ignoregui.c:175 +#: src/fe-gtk/banlist.c:342 src/fe-gtk/ignoregui.c:173 msgid "Mask" msgstr "Lọc" -#: src/fe-gtk/banlist.c:273 +#: src/fe-gtk/banlist.c:343 msgid "From" msgstr "Từ" -#: src/fe-gtk/banlist.c:274 +#: src/fe-gtk/banlist.c:344 msgid "Date" msgstr "Ngày" -#: src/fe-gtk/banlist.c:317 +#: src/fe-gtk/banlist.c:387 msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab." msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh." -#: src/fe-gtk/banlist.c:321 +#: src/fe-gtk/banlist.c:391 #, c-format msgid ": Ban List (%s)" msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)" -#: src/fe-gtk/banlist.c:337 -msgid "Unban" -msgstr "Bỏ đuổi ra" +#: src/fe-gtk/banlist.c:407 src/fe-gtk/notifygui.c:431 +msgid "Remove" +msgstr "Gỡ bỏ" -#: src/fe-gtk/banlist.c:339 +#: src/fe-gtk/banlist.c:409 msgid "Crop" msgstr "Xén" -#: src/fe-gtk/banlist.c:343 +#: src/fe-gtk/banlist.c:413 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:111 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:117 #, c-format msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels." msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh." -#: src/fe-gtk/chanlist.c:522 src/fe-gtk/menu.c:1053 src/fe-gtk/urlgrab.c:148 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:532 src/fe-gtk/menu.c:1290 src/fe-gtk/urlgrab.c:149 msgid "Select an output filename" msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:626 src/fe-gtk/chanlist.c:789 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:639 src/fe-gtk/chanlist.c:821 msgid "_Join Channel" msgstr "_Vào kênh" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:628 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:641 msgid "_Copy Channel Name" msgstr "_Chép tên kênh" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:630 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:643 msgid "Copy _Topic Text" msgstr "Chép c_hủ đề" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:714 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:732 #, c-format msgid ": Channel List (%s)" msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:771 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:803 msgid "_Search" msgstr "_Tìm" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:777 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:809 msgid "_Download List" msgstr "Tải về _danh sách" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:783 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:815 msgid "Save _List..." msgstr "_Lưu danh sách..." -#: src/fe-gtk/chanlist.c:796 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:828 msgid "Show only:" msgstr "Hiển thị chỉ:" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:808 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:840 msgid "channels with" msgstr "kênh có" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:821 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:853 msgid "to" msgstr "đến" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:833 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:865 msgid "users." msgstr "người dùng." -#: src/fe-gtk/chanlist.c:839 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:871 msgid "Look in:" msgstr "Tìm trong:" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:851 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:883 msgid "Channel name" msgstr "Tên kênh" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:872 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:904 msgid "Search type:" msgstr "Cách tìm:" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:879 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:911 msgid "Simple Search" msgstr "Tìm đơn giản" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:880 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:912 msgid "Pattern Match (Wildcards)" msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:882 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:914 msgid "Regular Expression" msgstr "Biểu thức chính quy" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:893 src/fe-gtk/search.c:118 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:925 msgid "Find:" msgstr "Tìm:" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:166 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:167 #, c-format msgid "Send file to %s" msgstr "Gởi tập tin cho %s" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:496 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:497 msgid "That file is not resumable." msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được." -#: src/fe-gtk/dccgui.c:500 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:501 #, c-format msgid "" "Cannot access file: %s\n" @@ -3155,175 +3272,185 @@ msgstr "" "%s.\n" "Nên không thể tiếp tục lại." -#: src/fe-gtk/dccgui.c:507 -msgid "File in download directory is larger than file offered. Resuming not possible." -msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại." +#: src/fe-gtk/dccgui.c:508 +msgid "" +"File in download directory is larger than file offered. Resuming not " +"possible." +msgstr "" +"Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể " +"tiếp tục lại." -#: src/fe-gtk/dccgui.c:511 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:512 msgid "Cannot resume the same file from two people." msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác." -#: src/fe-gtk/dccgui.c:740 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:745 msgid ": Uploads and Downloads" msgstr "XChat: Tải lên/về" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:756 src/fe-gtk/dccgui.c:993 src/fe-gtk/notifygui.c:138 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:761 src/fe-gtk/dccgui.c:1000 src/fe-gtk/notifygui.c:137 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:757 src/fe-gtk/plugingui.c:75 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:762 src/fe-gtk/plugingui.c:74 msgid "File" msgstr "Tập tin" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:762 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:767 msgid "ETA" msgstr "Giờ tới xấp xỉ" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:784 src/fe-gtk/menu.c:1421 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:792 src/fe-gtk/menu.c:1666 msgid "Both" msgstr "Cả hai" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:790 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:798 msgid "Uploads" msgstr "Tải lên" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:796 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:804 msgid "Downloads" msgstr "Tải về" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:801 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:809 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:812 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:820 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:813 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:821 msgid "Address:" msgstr "Địa chỉ:" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:819 src/fe-gtk/dccgui.c:1014 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:827 src/fe-gtk/dccgui.c:1024 msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:820 src/fe-gtk/dccgui.c:1015 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:828 src/fe-gtk/dccgui.c:1025 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:821 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:829 msgid "Resume" msgstr "Tiếp tục" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:822 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:830 msgid "Open Folder..." msgstr "Mở thư mục..." -#: src/fe-gtk/dccgui.c:982 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:990 msgid ": DCC Chat List" msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:995 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:1002 msgid "Recv" msgstr "Nhận" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:996 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:1003 msgid "Sent" msgstr "Gởi" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:997 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:1004 msgid "Start Time" msgstr "Giờ bắt đầu" -#: src/fe-gtk/editlist.c:139 +#: src/fe-gtk/editlist.c:145 msgid "*NEW*" msgstr "• MỚI •" -#: src/fe-gtk/editlist.c:140 +#: src/fe-gtk/editlist.c:146 msgid "EDIT ME" msgstr "SỬA ĐI" -#: src/fe-gtk/editlist.c:310 src/fe-gtk/plugingui.c:73 +#: src/fe-gtk/editlist.c:316 src/fe-gtk/notifygui.c:136 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:72 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: src/fe-gtk/editlist.c:311 +#: src/fe-gtk/editlist.c:317 msgid "Command" msgstr "Lệnh" -#: src/fe-gtk/editlist.c:339 +#: src/fe-gtk/editlist.c:345 msgid "Move Up" msgstr "Đem lên" -#: src/fe-gtk/editlist.c:343 +#: src/fe-gtk/editlist.c:349 msgid "Move Dn" msgstr "Đem xng" -#: src/fe-gtk/editlist.c:351 +#: src/fe-gtk/editlist.c:357 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" -#: src/fe-gtk/editlist.c:355 +#: src/fe-gtk/editlist.c:361 msgid "Save" msgstr "Lưu" -#: src/fe-gtk/editlist.c:363 src/fe-gtk/fkeys.c:765 +#: src/fe-gtk/editlist.c:369 src/fe-gtk/fkeys.c:771 msgid "Add New" msgstr "Thêm mới" -#: src/fe-gtk/editlist.c:367 src/fe-gtk/fkeys.c:770 src/fe-gtk/ignoregui.c:386 +#: src/fe-gtk/editlist.c:373 src/fe-gtk/fkeys.c:776 src/fe-gtk/ignoregui.c:381 msgid "Delete" msgstr "Xóa" -#: src/fe-gtk/editlist.c:375 +#: src/fe-gtk/editlist.c:381 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" -#: src/fe-gtk/editlist.c:379 +#: src/fe-gtk/editlist.c:385 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:126 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132 msgid "Don't auto connect to servers" msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:127 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133 msgid "Use a different config directory" msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:128 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:134 msgid "Don't auto load any plugins" msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:129 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135 msgid "Show plugin auto-load directory" msgstr "Hiển thị thư mục của các bổ sung cần tự động nạp" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:130 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136 msgid "Show user config directory" msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:131 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:137 msgid "Open an irc://server:port/channel URL" msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133 -msgid "Open URL in an existing XChat" +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:139 src/fe-gtk/setup.c:227 +msgid "Execute command:" +msgstr "Thi hành lệnh:" + +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:140 +#, fuzzy +msgid "Open URL or execute command in an existing XChat" msgstr "Mở địa chỉ URL trong tiến trình XChat đang chạy" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142 msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray" msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142 msgid "level" msgstr "cấp" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:143 msgid "Show version information" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:256 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:342 #, c-format msgid "" "Failed to open font:\n" @@ -3334,137 +3461,188 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:635 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:732 msgid "Search buffer is empty.\n" msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:731 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:841 #, c-format msgid "%d bytes" msgstr "%d byte" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:732 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:842 #, c-format msgid "Network send queue: %d bytes" msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:159 -msgid "The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual text run then enter \\\\" -msgstr "Hành động « Chạy lệnh » chạy dữ liệu trong « Dữ liệu 1 » như thế nó đã được gõ vào hộp nhập nơi bạn đã bấm dãy phím đó. Vì vậy nó có thể bao gồm câu chữ (mà sẽ được gởi cho kênh/người đó), lệnh hay lệnh của người dùng. Khi chạy, mọi ký tự « \\n » trong « Dữ liệu 1 » được dùng để phân cách những lệnh riêng, vì thế có thể chạy nhiều lệnh đồng thời. Nếu bạn muốn xem ký tự « \\ » trong câu thật, hãy gõ « \\\\ » thay thế." - -#: src/fe-gtk/fkeys.c:161 -msgid "The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the switch will be relative to the current position" -msgstr "Lệnh « Đổi trang » chuyển đổi giữa các trang trong cuốn vở. Hãy đặt « Dữ liệụ 1 » thành trang tới đó bạn muốn chuyển đổi. Nếu « Dữ liêu 2 » được đặt thành gì, việc chuyển đổi sẽ cân xứng với vị trí hiện có." - -#: src/fe-gtk/fkeys.c:163 -msgid "The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the entry where the key sequence was pressed at the current cursor position" -msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có" - #: src/fe-gtk/fkeys.c:165 -msgid "The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1." +msgid "" +"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed into " +"the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text " +"(which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When " +"run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate commands so " +"it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual " +"text run then enter \\\\" msgstr "" -"Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\n" -"Up\t\tlên\n" -"Down\txuống\n" -"+1\n" -"-1" +"Hành động « Chạy lệnh » chạy dữ liệu trong « Dữ liệu 1 » như thế nó đã được " +"gõ vào hộp nhập nơi bạn đã bấm dãy phím đó. Vì vậy nó có thể bao gồm câu chữ " +"(mà sẽ được gởi cho kênh/người đó), lệnh hay lệnh của người dùng. Khi chạy, " +"mọi ký tự « \\n » trong « Dữ liệu 1 » được dùng để phân cách những lệnh " +"riêng, vì thế có thể chạy nhiều lệnh đồng thời. Nếu bạn muốn xem ký tự « \\ " +"» trong câu thật, hãy gõ « \\\\ » thay thế." #: src/fe-gtk/fkeys.c:167 -msgid "The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to the contents of Data 1" -msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »" +msgid "" +"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 " +"to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the " +"switch will be relative to the current position" +msgstr "" +"Lệnh « Đổi trang » chuyển đổi giữa các trang trong cuốn vở. Hãy đặt « Dữ " +"liệụ 1 » thành trang tới đó bạn muốn chuyển đổi. Nếu « Dữ liêu 2 » được đặt " +"thành gì, việc chuyển đổi sẽ cân xứng với vị trí hiện có." #: src/fe-gtk/fkeys.c:169 -msgid "The Last Command command sets the entry to contain the last command entered - the same as pressing up in a shell" -msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao" +msgid "" +"The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the " +"entry where the key sequence was pressed at the current cursor position" +msgstr "" +"Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn " +"đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có" #: src/fe-gtk/fkeys.c:171 -msgid "The Next Command command sets the entry to contain the next command entered - the same as pressing down in a shell" -msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao" +msgid "" +"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one " +"line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1." +msgstr "" +"Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang " +"hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\n" +"Up\t\tlên\n" +"Down\txuống\n" +"+1\n" +"-1" #: src/fe-gtk/fkeys.c:173 -msgid "This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the last nick, not the next" -msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau." +msgid "" +"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to " +"the contents of Data 1" +msgstr "" +"Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « " +"Dữ liệu 1 »" #: src/fe-gtk/fkeys.c:175 -msgid "This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set to anything it will scroll up, else it scrolls down" -msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống." +msgid "" +"The Last Command command sets the entry to contain the last command entered " +"- the same as pressing up in a shell" +msgstr "" +"Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím " +"mũi tên lên trong trình bao" #: src/fe-gtk/fkeys.c:177 -msgid "This command checks the last word entered in the entry against the replace list and replaces it if it finds a match" -msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp" +msgid "" +"The Next Command command sets the entry to contain the next command entered " +"- the same as pressing down in a shell" +msgstr "" +"Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm " +"phím mũi tên xuống trong trình bao" #: src/fe-gtk/fkeys.c:179 +msgid "" +"This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname " +"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the " +"last nick, not the next" +msgstr "" +"Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh " +"chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần " +"trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau." + +#: src/fe-gtk/fkeys.c:181 +msgid "" +"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set " +"to anything it will scroll up, else it scrolls down" +msgstr "" +"Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được " +"đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống." + +#: src/fe-gtk/fkeys.c:183 +msgid "" +"This command checks the last word entered in the entry against the replace " +"list and replaces it if it finds a match" +msgstr "" +"Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế " +"nó nếu tìm thấy từ khớp" + +#: src/fe-gtk/fkeys.c:185 msgid "This command moves the front tab left by one" msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:181 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:187 msgid "This command moves the front tab right by one" msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:183 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:189 msgid "This command moves the current tab family to the left" msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:185 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:191 msgid "This command moves the current tab family to the right" msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:187 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:193 msgid "Push input line into history but doesn't send to server" msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:198 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:204 msgid "There was an error loading key bindings configuration" msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:450 src/fe-gtk/fkeys.c:451 src/fe-gtk/fkeys.c:452 -#: src/fe-gtk/fkeys.c:453 src/fe-gtk/fkeys.c:743 src/fe-gtk/fkeys.c:749 -#: src/fe-gtk/fkeys.c:754 src/fe-gtk/maingui.c:1616 src/fe-gtk/maingui.c:1719 -#: src/fe-gtk/maingui.c:3201 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:456 src/fe-gtk/fkeys.c:457 src/fe-gtk/fkeys.c:458 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:459 src/fe-gtk/fkeys.c:749 src/fe-gtk/fkeys.c:755 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:760 src/fe-gtk/maingui.c:1608 src/fe-gtk/maingui.c:1724 +#: src/fe-gtk/maingui.c:3231 msgid "<none>" msgstr "<không có>" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:707 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:713 msgid "Mod" msgstr "Đổi" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:708 src/fe-gtk/fkeys.c:803 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:714 src/fe-gtk/fkeys.c:809 msgid "Key" msgstr "Phím" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:709 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:715 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:718 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:724 msgid ": Keyboard Shortcuts" msgstr "XChat: Phím tắt" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:796 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:802 msgid "Shift" msgstr "Shift" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:798 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:804 msgid "Alt" msgstr "Alt" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:800 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:806 msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:807 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:813 msgid "Data 1" msgstr "Dữ liệu 1" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:810 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:816 msgid "Data 2" msgstr "Dữ liệu 2" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:852 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:858 msgid "Error opening keys config file\n" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:1019 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:1025 #, c-format msgid "" "Unknown keyname %s in key bindings config file\n" @@ -3473,14 +3651,16 @@ msgstr "" "Gặp tên phím lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím\n" "nên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:1057 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:1063 #, c-format msgid "" "Unknown action %s in key bindings config file\n" "Load aborted, Please fix %s/keybindings\n" -msgstr "Gặp hành động lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím.nnên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n" +msgstr "" +"Gặp hành động lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím.nnên hủy bỏ việc nạp. " +"Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:1078 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:1084 #, c-format msgid "" "Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n" @@ -3493,7 +3673,7 @@ msgstr "" "\n" "nên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:1147 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:1153 #, c-format msgid "" "Key bindings config file is corrupt, load aborted\n" @@ -3502,255 +3682,288 @@ msgstr "" "Tập tin cấu hình tổ hợp phím bị hỏng nên hủy bỏ việc nạp.\n" "Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n" -#: src/fe-gtk/gtkutil.c:117 +#: src/fe-gtk/gtkutil.c:136 msgid "Cannot write to that file." msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó." -#: src/fe-gtk/gtkutil.c:119 +#: src/fe-gtk/gtkutil.c:138 msgid "Cannot read that file." msgstr "Không thể đọc tập tin đó." -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:117 src/fe-gtk/ignoregui.c:263 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:115 src/fe-gtk/ignoregui.c:258 msgid "That mask already exists." msgstr "Bộ lọc đã có." -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177 src/fe-gtk/maingui.c:2100 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:175 src/fe-gtk/maingui.c:2105 msgid "Private" msgstr "Riêng" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:176 msgid "Notice" msgstr "Thông báo" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:179 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177 msgid "CTCP" msgstr "CTCP" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178 msgid "DCC" msgstr "DCC" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:181 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:179 msgid "Invite" msgstr "Mời" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:182 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180 msgid "Unignore" msgstr "Thôi bỏ qua" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:307 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:302 msgid "Enter mask to ignore:" msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:354 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:349 msgid ": Ignore list" msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:361 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:356 msgid "Ignore Stats:" msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:369 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:364 msgid "Channel:" msgstr "Kênh:" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:370 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:365 msgid "Private:" msgstr "Riêng:" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:371 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:366 msgid "Notice:" msgstr "Thông báo :" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:372 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:367 msgid "CTCP:" msgstr "CTCP:" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:373 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:368 msgid "Invite:" msgstr "Mời:" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:384 src/fe-gtk/notifygui.c:420 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:379 src/fe-gtk/notifygui.c:427 msgid "Add..." msgstr "Thêm..." -#: src/fe-gtk/joind.c:83 +#: src/fe-gtk/joind.c:87 msgid "Channel name too short, try again." msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại." -#: src/fe-gtk/joind.c:125 +#: src/fe-gtk/joind.c:129 msgid ": Connection Complete" msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất" -#: src/fe-gtk/joind.c:150 +#: src/fe-gtk/joind.c:154 #, c-format msgid "Connection to %s complete." msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất." -#: src/fe-gtk/joind.c:159 -msgid "In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be automatically joined for this network." -msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này." +#: src/fe-gtk/joind.c:163 +msgid "" +"In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be " +"automatically joined for this network." +msgstr "" +"Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần " +"tham gia tự động cho mạng này." -#: src/fe-gtk/joind.c:165 +#: src/fe-gtk/joind.c:169 msgid "What would you like to do next?" msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?" -#: src/fe-gtk/joind.c:170 +#: src/fe-gtk/joind.c:174 msgid "_Nothing, I'll join a channel later." msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này." -#: src/fe-gtk/joind.c:179 +#: src/fe-gtk/joind.c:183 msgid "_Join this channel:" msgstr "_Vào kênh này:" -#: src/fe-gtk/joind.c:191 +#: src/fe-gtk/joind.c:195 msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here." msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây." -#: src/fe-gtk/joind.c:198 +#: src/fe-gtk/joind.c:202 msgid "O_pen the Channel-List window." msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh." -#: src/fe-gtk/joind.c:205 +#: src/fe-gtk/joind.c:209 msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two." msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút." -#: src/fe-gtk/joind.c:212 +#: src/fe-gtk/joind.c:216 msgid "_Always show this dialog after connecting." msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối." -#: src/fe-gtk/maingui.c:500 +#: src/fe-gtk/maingui.c:454 msgid "Dialog with" msgstr "Đối thoại với" -#: src/fe-gtk/maingui.c:787 +#: src/fe-gtk/maingui.c:746 #, c-format msgid "Topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" -#: src/fe-gtk/maingui.c:792 +#: src/fe-gtk/maingui.c:751 msgid "No topic is set" msgstr "Chưa đặt chủ đề" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1177 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1143 #, c-format -msgid "This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them all?" -msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?" +msgid "" +"This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them " +"all?" +msgstr "" +"Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng " +"hết không?" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1304 -msgid "Quit XChat?" +#: src/fe-gtk/maingui.c:1244 +#, fuzzy +msgid "Quit HexChat?" msgstr "Thoát khỏi XChat không?" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1325 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1265 msgid "Don't ask next time." msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp." -#: src/fe-gtk/maingui.c:1331 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1271 #, c-format msgid "You are connected to %i IRC networks." msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC." -#: src/fe-gtk/maingui.c:1333 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1273 msgid "Are you sure you want to quit?" msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1335 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1275 msgid "Some file transfers are still active." msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động." -#: src/fe-gtk/maingui.c:1353 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1293 msgid "_Minimize to Tray" msgstr "Thu nhỏ về _Khay" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1567 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1513 msgid "Insert Attribute or Color Code" msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1569 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1515 msgid "<b>Bold</b>" msgstr "<b>Đậm</b>" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1570 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1516 msgid "<u>Underline</u>" msgstr "<u>Gạch dưới</u>" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1572 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1518 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1574 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1520 msgid "Colors 0-7" msgstr "Màu sắc 0-7" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1584 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1530 msgid "Colors 8-15" msgstr "Màu sắc 8-15" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1629 -msgid "Beep on message" -msgstr "Kêu bíp khi nhạn tin nhẳn" +#: src/fe-gtk/maingui.c:1573 +#, fuzzy +msgid "_Settings" +msgstr "Thiết _lập" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1632 -msgid "Blink tray on message" -msgstr "Chớp khay khi nhạn tin nhẳn" +#: src/fe-gtk/maingui.c:1575 +msgid "_Log to Disk" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1635 -msgid "Show join/part messages" -msgstr "Hiển thị tin nhẳn vào/rời" +#: src/fe-gtk/maingui.c:1576 +msgid "_Reload Scrollback" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/maingui.c:1578 +#, fuzzy +msgid "_Hide Join/Part Messages" +msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời" + +#: src/fe-gtk/maingui.c:1586 +#, fuzzy +msgid "_Extra Alerts" +msgstr "Cảnh giác" + +#: src/fe-gtk/maingui.c:1588 +#, fuzzy +msgid "Beep on _Message" +msgstr "Kêu bíp khi nhạn tin nhẳn" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1637 -msgid "Color paste" -msgstr "Dán màu" +#: src/fe-gtk/maingui.c:1592 +#, fuzzy +msgid "Blink Tray _Icon" +msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1647 src/fe-gtk/menu.c:1950 -msgid "_Close Tab" -msgstr "Đón_g thẻ" +#: src/fe-gtk/maingui.c:1595 +#, fuzzy +msgid "Blink Task _Bar" +msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1649 src/fe-gtk/menu.c:1949 -msgid "_Detach Tab" +#: src/fe-gtk/maingui.c:1633 src/fe-gtk/menu.c:2205 +#, fuzzy +msgid "_Detach" msgstr "_Gỡ thẻ ra" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1968 src/fe-gtk/maingui.c:2074 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1635 src/fe-gtk/menu.c:2206 src/fe-gtk/menu.c:2211 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:257 src/fe-gtk/search.c:234 +msgid "_Close" +msgstr "Đón_g" + +#: src/fe-gtk/maingui.c:1973 src/fe-gtk/maingui.c:2079 msgid "User limit must be a number!\n" msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2096 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2101 msgid "Topic Protection" msgstr "Bảo vệ chủ đề" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2097 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2102 msgid "No outside messages" msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2098 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2103 msgid "Secret" msgstr "Bí mật" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2099 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2104 msgid "Invite Only" msgstr "Chỉ mời" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2101 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2106 msgid "Moderated" msgstr "Đã điều tiết" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2102 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2107 msgid "Ban List" msgstr "Danh Sách Đuổi Ra" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2104 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2109 msgid "Keyword" msgstr "Từ khoá" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2116 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2121 msgid "User Limit" msgstr "Giới hạn người dùng" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2225 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2230 msgid "Show/Hide userlist" msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2350 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2356 msgid "" "Unable to set transparent background!\n" "\n" @@ -3762,85 +3975,106 @@ msgstr "" "Có thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\n" "không tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2621 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2635 msgid "Enter new nickname:" msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:" -#: src/fe-gtk/menu.c:124 +#: src/fe-gtk/menu.c:127 msgid "Host unknown" msgstr "Không biết máy" -#: src/fe-gtk/menu.c:544 +#: src/fe-gtk/menu.c:616 #, c-format msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s" msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s" -#: src/fe-gtk/menu.c:549 src/fe-gtk/menu.c:553 +#: src/fe-gtk/menu.c:622 src/fe-gtk/menu.c:626 msgid "Real Name:" msgstr "Tên thật:" -#: src/fe-gtk/menu.c:557 +#: src/fe-gtk/menu.c:633 msgid "User:" msgstr "Người dùng:" -#: src/fe-gtk/menu.c:561 +#: src/fe-gtk/menu.c:640 msgid "Country:" msgstr "Quốc gia:" -#: src/fe-gtk/menu.c:565 +#: src/fe-gtk/menu.c:647 msgid "Server:" msgstr "Máy phục vụ :" -#: src/fe-gtk/menu.c:577 -msgid "Away Msg:" -msgstr "Thông điệp Vắng mặt:" - -#: src/fe-gtk/menu.c:587 +#: src/fe-gtk/menu.c:658 #, c-format msgid "%u minutes ago" msgstr "cách đây %u phút" -#: src/fe-gtk/menu.c:589 src/fe-gtk/menu.c:592 +#: src/fe-gtk/menu.c:660 src/fe-gtk/menu.c:663 msgid "Last Msg:" msgstr "Tin nhẳn cuối:" -#: src/fe-gtk/menu.c:704 -msgid "The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-clicking in a blank part of the main text area." -msgstr "Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính." +#: src/fe-gtk/menu.c:673 +msgid "Away Msg:" +msgstr "Thông điệp Vắng mặt:" + +#: src/fe-gtk/menu.c:731 +#, c-format +msgid "%d nicks selected." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/menu.c:856 +msgid "" +"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-" +"clicking in a blank part of the main text area." +msgstr "" +"Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím " +"chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính." -#: src/fe-gtk/menu.c:799 +#: src/fe-gtk/menu.c:945 msgid "Open Link in Browser" msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt" -#: src/fe-gtk/menu.c:800 +#: src/fe-gtk/menu.c:946 msgid "Copy Selected Link" msgstr "Chép liên kết đã chọn" -#: src/fe-gtk/menu.c:862 src/fe-gtk/menu.c:1100 +#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1337 msgid "Join Channel" msgstr "Vào kênh" -#: src/fe-gtk/menu.c:866 +#: src/fe-gtk/menu.c:1012 msgid "Part Channel" msgstr "Rời kênh đi" -#: src/fe-gtk/menu.c:868 +#: src/fe-gtk/menu.c:1014 msgid "Cycle Channel" msgstr "Quay lại kênh" -#: src/fe-gtk/menu.c:892 +#: src/fe-gtk/menu.c:1050 +msgid "_Remove from Favorites" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/menu.c:1052 +msgid "_Add to Favorites" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/menu.c:1071 msgid ": User menu" msgstr "XChat: Trình đơn người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:901 +#: src/fe-gtk/menu.c:1080 msgid "Edit This Menu..." msgstr "Sửa trình đơn này..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1102 +#: src/fe-gtk/menu.c:1227 src/fe-gtk/menu.c:1240 src/fe-gtk/search.c:78 +msgid "Search hit end, not found." +msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì." + +#: src/fe-gtk/menu.c:1339 msgid "Retrieve channel list..." msgstr "Lấy danh sách kênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1170 +#: src/fe-gtk/menu.c:1407 msgid "" "User Commands - Special codes:\n" "\n" @@ -3880,7 +4114,7 @@ msgstr "" "%2 sẽ là « chào »\n" "&2 sẽ là « chào anh »." -#: src/fe-gtk/menu.c:1186 +#: src/fe-gtk/menu.c:1423 msgid "" "Userlist Buttons - Special codes:\n" "\n" @@ -3904,7 +4138,7 @@ msgstr "" "%s \t\ttên hiệu đã chọn\n" "%t \t\tgiờ/ngày\n" -#: src/fe-gtk/menu.c:1196 +#: src/fe-gtk/menu.c:1433 msgid "" "Dialog Buttons - Special codes:\n" "\n" @@ -3928,7 +4162,7 @@ msgstr "" "%s \t\ttên hiệu đã chọn\n" "%t \t\tgiờ/ngày\n" -#: src/fe-gtk/menu.c:1206 +#: src/fe-gtk/menu.c:1443 msgid "" "CTCP Replies - Special codes:\n" "\n" @@ -3956,7 +4190,7 @@ msgstr "" "&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n" "\n" -#: src/fe-gtk/menu.c:1217 +#: src/fe-gtk/menu.c:1454 #, c-format msgid "" "URL Handlers - Special codes:\n" @@ -3975,275 +4209,309 @@ msgstr "" "rằng nó nên được gởi cho\n" "trình bao thay cho XChat" -#: src/fe-gtk/menu.c:1226 +#: src/fe-gtk/menu.c:1463 msgid ": User Defined Commands" msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1233 +#: src/fe-gtk/menu.c:1470 msgid ": Userlist Popup menu" msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1240 +#: src/fe-gtk/menu.c:1477 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế bằng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1240 +#: src/fe-gtk/menu.c:1477 msgid ": Replace" msgstr "XChat: Thay thế" -#: src/fe-gtk/menu.c:1247 +#: src/fe-gtk/menu.c:1484 msgid ": URL Handlers" msgstr "XChat: Quản lý URL" -#: src/fe-gtk/menu.c:1266 +#: src/fe-gtk/menu.c:1503 msgid ": Userlist buttons" msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1273 +#: src/fe-gtk/menu.c:1510 msgid ": Dialog buttons" msgstr "XChat: Nút đối thoại" -#: src/fe-gtk/menu.c:1280 +#: src/fe-gtk/menu.c:1517 msgid ": CTCP Replies" msgstr "XChat: Trả lời CTCP" -#: src/fe-gtk/menu.c:1378 -msgid "_XChat" +#: src/fe-gtk/menu.c:1623 +#, fuzzy +msgid "He_xChat" msgstr "_XChat" -#: src/fe-gtk/menu.c:1379 +#: src/fe-gtk/menu.c:1624 msgid "Network Li_st..." msgstr "Danh _sách mạng..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1382 +#: src/fe-gtk/menu.c:1627 msgid "_New" msgstr "_Mới" -#: src/fe-gtk/menu.c:1383 +#: src/fe-gtk/menu.c:1628 msgid "Server Tab..." msgstr "Thẻ máy phục vụ..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1384 +#: src/fe-gtk/menu.c:1629 msgid "Channel Tab..." msgstr "Thẻ kênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1385 +#: src/fe-gtk/menu.c:1630 msgid "Server Window..." msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1386 +#: src/fe-gtk/menu.c:1631 msgid "Channel Window..." msgstr "Cửa sổ kênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1391 src/fe-gtk/menu.c:1393 +#: src/fe-gtk/menu.c:1636 src/fe-gtk/menu.c:1638 msgid "_Load Plugin or Script..." msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1401 src/fe-gtk/plugin-tray.c:463 +#: src/fe-gtk/menu.c:1646 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" -#: src/fe-gtk/menu.c:1403 +#: src/fe-gtk/menu.c:1648 msgid "_View" msgstr "_Xem" -#: src/fe-gtk/menu.c:1405 +#: src/fe-gtk/menu.c:1650 msgid "_Menu Bar" msgstr "Thanh t_rình đơn" -#: src/fe-gtk/menu.c:1406 +#: src/fe-gtk/menu.c:1651 msgid "_Topic Bar" msgstr "_Thanh chủ đề" -#: src/fe-gtk/menu.c:1407 +#: src/fe-gtk/menu.c:1652 msgid "_User List" msgstr "Danh sách người _dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1408 +#: src/fe-gtk/menu.c:1653 msgid "U_serlist Buttons" msgstr "Nút danh _sách người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1409 +#: src/fe-gtk/menu.c:1654 msgid "M_ode Buttons" msgstr "Nút _chế độ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1411 +#: src/fe-gtk/menu.c:1656 msgid "_Channel Switcher" msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh" -#: src/fe-gtk/menu.c:1413 +#: src/fe-gtk/menu.c:1658 msgid "_Tabs" msgstr "_Thẻ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1414 +#: src/fe-gtk/menu.c:1659 msgid "T_ree" msgstr "Câ_y" -#: src/fe-gtk/menu.c:1416 +#: src/fe-gtk/menu.c:1661 msgid "_Network Meters" msgstr "Bộ do mạ_ng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1418 +#: src/fe-gtk/menu.c:1663 msgid "Off" msgstr "Tất" -#: src/fe-gtk/menu.c:1419 +#: src/fe-gtk/menu.c:1664 msgid "Graph" msgstr "Đồ thị" -#: src/fe-gtk/menu.c:1424 +#: src/fe-gtk/menu.c:1669 msgid "_Server" msgstr "Máy _phục vụ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1425 +#: src/fe-gtk/menu.c:1670 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" -#: src/fe-gtk/menu.c:1426 +#: src/fe-gtk/menu.c:1671 msgid "_Reconnect" msgstr "_Tái kết nối" -#: src/fe-gtk/menu.c:1430 +#: src/fe-gtk/menu.c:1672 +#, fuzzy +msgid "Join a Channel..." +msgstr "Vào kênh..." + +#: src/fe-gtk/menu.c:1673 +#, fuzzy +msgid "List of Channels..." +msgstr "Vào kênh..." + +#: src/fe-gtk/menu.c:1676 msgid "Marked Away" msgstr "Có nhãn Vắng mặt" -#: src/fe-gtk/menu.c:1432 +#: src/fe-gtk/menu.c:1678 msgid "_Usermenu" msgstr "Trình đơn người _dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1434 +#: src/fe-gtk/menu.c:1680 msgid "S_ettings" msgstr "Thiết _lập" -#: src/fe-gtk/menu.c:1435 +#: src/fe-gtk/menu.c:1681 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" -#: src/fe-gtk/menu.c:1437 +#: src/fe-gtk/menu.c:1683 src/fe-gtk/setup.c:1834 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" -#: src/fe-gtk/menu.c:1438 +#: src/fe-gtk/menu.c:1684 msgid "Auto Replace..." msgstr "Tự thay thế..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1439 +#: src/fe-gtk/menu.c:1685 msgid "CTCP Replies..." msgstr "Trả lơi CTCP..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1440 +#: src/fe-gtk/menu.c:1686 msgid "Dialog Buttons..." msgstr "Nút đối thoại..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1441 +#: src/fe-gtk/menu.c:1687 msgid "Keyboard Shortcuts..." msgstr "Phím tắt..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1442 +#: src/fe-gtk/menu.c:1688 msgid "Text Events..." msgstr "Sự kiện chữ..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1443 +#: src/fe-gtk/menu.c:1689 msgid "URL Handlers..." msgstr "Quản lý địa chỉ URL..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1444 +#: src/fe-gtk/menu.c:1690 msgid "User Commands..." msgstr "Lệnh người dùng..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1445 +#: src/fe-gtk/menu.c:1691 msgid "Userlist Buttons..." msgstr "Nút danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1446 +#: src/fe-gtk/menu.c:1692 msgid "Userlist Popup..." msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1449 +#: src/fe-gtk/menu.c:1696 +#, fuzzy +msgid "Save Settings to Disk" +msgstr "Lưu danh sách vào tập tin" + +#: src/fe-gtk/menu.c:1699 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1450 +#: src/fe-gtk/menu.c:1700 msgid "Ban List..." msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1451 -msgid "Channel List..." -msgstr "Danh Sách Kênh..." - -#: src/fe-gtk/menu.c:1452 +#: src/fe-gtk/menu.c:1701 msgid "Character Chart..." msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1453 +#: src/fe-gtk/menu.c:1702 msgid "Direct Chat..." msgstr "Trò chuyện trực tiếp..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1454 +#: src/fe-gtk/menu.c:1703 msgid "File Transfers..." msgstr "Việc truyền tập tin..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1455 +#: src/fe-gtk/menu.c:1704 +#, fuzzy +msgid "Friends List..." +msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..." + +#: src/fe-gtk/menu.c:1705 msgid "Ignore List..." msgstr "Danh sách Bỏ qua..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1456 -msgid "Notify List..." -msgstr "Danh sách Thông báo..." - -#: src/fe-gtk/menu.c:1457 +#: src/fe-gtk/menu.c:1706 msgid "Plugins and Scripts..." msgstr "Bổ sung và Văn lệnh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1458 +#: src/fe-gtk/menu.c:1707 msgid "Raw Log..." msgstr "Bản ghi thô..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1459 +#: src/fe-gtk/menu.c:1708 msgid "URL Grabber..." msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1461 +#: src/fe-gtk/menu.c:1710 msgid "Reset Marker Line" msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu" -#: src/fe-gtk/menu.c:1462 +#: src/fe-gtk/menu.c:1711 +#, fuzzy +msgid "_Copy Selection" +msgstr "Chép liên kết đã chọn" + +#: src/fe-gtk/menu.c:1712 msgid "C_lear Text" msgstr "Xóa t_rắng văn bản" -#: src/fe-gtk/menu.c:1464 +#: src/fe-gtk/menu.c:1713 +msgid "Save Text..." +msgstr "Lưu văn bản..." + +#: src/fe-gtk/menu.c:1715 +#, fuzzy +msgid "Search" +msgstr "_Tìm" + +#: src/fe-gtk/menu.c:1716 msgid "Search Text..." msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1465 -msgid "Save Text..." -msgstr "Lưu văn bản..." +#: src/fe-gtk/menu.c:1717 +#, fuzzy +msgid "Reset Search" +msgstr "XChat: Tìm kiếm" + +#: src/fe-gtk/menu.c:1718 +#, fuzzy +msgid "Search Next" +msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1467 src/fe-gtk/menu.c:1941 +#: src/fe-gtk/menu.c:1719 +msgid "Search Previous" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/menu.c:1722 src/fe-gtk/menu.c:2197 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" -#: src/fe-gtk/menu.c:1468 +#: src/fe-gtk/menu.c:1724 msgid "_Contents" msgstr "_Nội dung" -#: src/fe-gtk/menu.c:1469 +#: src/fe-gtk/menu.c:1726 +msgid "Check for updates" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/menu.c:1728 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" -#: src/fe-gtk/menu.c:1954 -msgid "_Attach Window" +#: src/fe-gtk/menu.c:2210 +#, fuzzy +msgid "_Attach" msgstr "Gắn cửa _sổ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1955 -msgid "_Close Window" -msgstr "Đóng _cửa sổ" - -#: src/fe-gtk/notifygui.c:137 -msgid "User" -msgstr "Người dùng" - -#: src/fe-gtk/notifygui.c:140 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:139 msgid "Last Seen" msgstr "Gặp cuối cùng" @@ -4251,7 +4519,7 @@ msgstr "Gặp cuối cùng" msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:229 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:246 msgid "Never" msgstr "Chưa bao giờ" @@ -4268,1107 +4536,1324 @@ msgstr "Trực tuyến" msgid "Enter nickname to add:" msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:376 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:377 msgid "Notify on these networks:" msgstr "Thông báo trên các mạng này:" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:387 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:388 msgid "Comma separated list of networks is accepted." msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy." -#: src/fe-gtk/notifygui.c:407 -msgid ": Notify List" -msgstr "XChat: Danh sách Thông báo" - -#: src/fe-gtk/notifygui.c:424 -msgid "Remove" -msgstr "Gỡ bỏ" +#: src/fe-gtk/notifygui.c:414 +msgid ": Friends List" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:428 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:435 msgid "Open Dialog" msgstr "Mở đối thoại" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:163 -msgid "" -"Cannot find 'notify-send' to open balloon alerts.\n" -"Please install libnotify." -msgstr "" -"Không thể tìm « notify-send » để mở các cảnh giác trong khung thoại.\n" -"Xin hãy cài đặt phần mềm « libnotify »." - -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:214 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:226 #, c-format msgid ": Connected to %u networks and %u channels" msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:451 -msgid "_Restore" -msgstr "_Phục hồi" +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:516 +#, fuzzy +msgid "_Restore Window" +msgstr "Đóng _cửa sổ" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:453 -msgid "_Hide" -msgstr "Ẩ_n" +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:518 +#, fuzzy +msgid "_Hide Window" +msgstr "_Cửa sổ" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:456 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:522 msgid "_Blink on" msgstr "_Bật chớp" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:457 src/fe-gtk/setup.c:467 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:523 src/fe-gtk/setup.c:587 msgid "Channel Message" msgstr "Thông điệp kênh" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:458 src/fe-gtk/setup.c:468 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:524 src/fe-gtk/setup.c:588 msgid "Private Message" msgstr "Tin nhẳn riêng" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:459 src/fe-gtk/setup.c:469 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:525 src/fe-gtk/setup.c:589 msgid "Highlighted Message" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:507 src/fe-gtk/plugin-tray.c:515 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:528 +msgid "_Change status" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:530 +#, fuzzy +msgid "_Away" +msgstr "Vắng mặt" + +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:533 +msgid "_Back" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:588 src/fe-gtk/plugin-tray.c:596 #, c-format msgid ": Highlighted message from: %s (%s)" msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:510 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:591 #, c-format msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:533 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:614 src/fe-gtk/plugin-tray.c:621 #, c-format msgid ": New public message from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:536 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:617 #, c-format msgid ": %u new public messages." msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn chung mới." -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:562 src/fe-gtk/plugin-tray.c:569 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:643 src/fe-gtk/plugin-tray.c:650 #, c-format msgid ": Private message from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:565 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:646 #, c-format msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:615 src/fe-gtk/plugin-tray.c:623 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:696 src/fe-gtk/plugin-tray.c:704 #, c-format msgid ": File offer from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:618 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:699 #, c-format msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugingui.c:76 src/fe-gtk/textgui.c:424 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:73 +msgid "Version" +msgstr "Phiên bản" + +#: src/fe-gtk/plugingui.c:75 src/fe-gtk/textgui.c:424 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: src/fe-gtk/plugingui.c:151 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:159 msgid "Select a Plugin or Script to load" msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp" -#: src/fe-gtk/plugingui.c:223 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:244 msgid ": Plugins and Scripts" msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh" -#: src/fe-gtk/plugingui.c:229 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:250 msgid "_Load..." msgstr "_Nạp..." -#: src/fe-gtk/plugingui.c:232 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:253 msgid "_UnLoad" msgstr "_Bỏ nạp" -#: src/fe-gtk/plugingui.c:236 src/fe-gtk/search.c:144 -msgid "_Close" -msgstr "Đón_g" - -#: src/fe-gtk/rawlog.c:81 src/fe-gtk/rawlog.c:130 src/fe-gtk/textgui.c:438 -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:205 +#: src/fe-gtk/rawlog.c:84 src/fe-gtk/rawlog.c:133 src/fe-gtk/textgui.c:438 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216 msgid "Save As..." msgstr "Lưu dạng..." -#: src/fe-gtk/rawlog.c:97 +#: src/fe-gtk/rawlog.c:100 #, c-format msgid ": Rawlog (%s)" msgstr "XChat: Bản ghi thô (%s)" -#: src/fe-gtk/rawlog.c:127 +#: src/fe-gtk/rawlog.c:130 msgid "Clear rawlog" msgstr "Xóa trống bản ghi thô" -#: src/fe-gtk/search.c:57 +#: src/fe-gtk/search.c:61 msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore." msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại." -#: src/fe-gtk/search.c:65 -msgid "Search hit end, not found." -msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì." - -#: src/fe-gtk/search.c:109 +#: src/fe-gtk/search.c:166 msgid ": Search" msgstr "XChat: Tìm kiếm" -#: src/fe-gtk/search.c:127 +#: src/fe-gtk/search.c:193 +msgid "_Find" +msgstr "_Tìm" + +#: src/fe-gtk/search.c:197 msgid "_Match case" msgstr "_Khớp chữ hoa/thường" -#: src/fe-gtk/search.c:133 +#: src/fe-gtk/search.c:205 msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm _ngược" -#: src/fe-gtk/search.c:146 -msgid "_Find" -msgstr "_Tìm" +#: src/fe-gtk/search.c:213 +#, fuzzy +msgid "_Highlight all" +msgstr "Tô sáng:" + +#: src/fe-gtk/search.c:221 +#, fuzzy +msgid "R_egular expression" +msgstr "Biểu thức chính quy" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:170 src/fe-gtk/servlistgui.c:269 +#: src/fe-gtk/search.c:237 +msgid "Close and _Reset" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:172 src/fe-gtk/servlistgui.c:281 msgid "New Network" msgstr "Mạng mới" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:554 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:553 #, c-format msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?" msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:678 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:735 +#, fuzzy +msgid "#channel" +msgstr "Kênh" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:845 +msgid ": Favorite Channels (Auto-Join List)" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:858 +#, c-format +msgid "These channels will be joined whenever you connect to %s." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:901 +#, fuzzy +msgid "Key (Password)" +msgstr "Mật khẩu :" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:932 src/fe-gtk/servlistgui.c:1572 +msgid "_Edit" +msgstr "_Sửa" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:968 +#, c-format +msgid "%s has been removed." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:988 +#, c-format +msgid "%s has been added." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1012 msgid "User name and Real name cannot be left blank." msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống." -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:978 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1403 #, c-format msgid ": Edit %s" msgstr "XChat: Sửa %s" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:997 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1422 #, c-format msgid "Servers for %s" msgstr "Máy phục vụ cho %s" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1008 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1433 msgid "Connect to selected server only" msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1009 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1434 msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails." msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt." -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1011 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1436 msgid "Your Details" msgstr "Chi tiết cá nhân" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1017 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1442 msgid "Use global user information" msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1020 src/fe-gtk/servlistgui.c:1252 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1445 src/fe-gtk/servlistgui.c:1679 msgid "_Nick name:" msgstr "Tê_n hiệu :" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1024 src/fe-gtk/servlistgui.c:1259 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1449 src/fe-gtk/servlistgui.c:1686 msgid "Second choice:" msgstr "Chọn thứ hai:" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1028 src/fe-gtk/servlistgui.c:1273 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1453 src/fe-gtk/servlistgui.c:1700 msgid "_User name:" msgstr "Tên người _dùng:" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1032 src/fe-gtk/servlistgui.c:1280 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1457 msgid "Rea_l name:" msgstr "_Tên thật:" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1035 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1460 msgid "Connecting" msgstr "Đang kết nối" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1041 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1466 msgid "Auto connect to this network at startup" msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1043 -msgid "Use a proxy server" +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1468 +#, fuzzy +msgid "Bypass proxy server" msgstr "Dùng máy phục vụ ủy nhiệm" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1045 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1470 msgid "Use SSL for all the servers on this network" msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1050 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1475 msgid "Accept invalid SSL certificate" msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1056 -msgid "C_hannels to join:" -msgstr "Các kên_h cần vào :" +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1481 +#, fuzzy +msgid "_Favorite channels:" +msgstr "Rời kênh đi:" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1058 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1483 msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!" msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy còn không có dấu cách." -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1061 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1486 msgid "Connect command:" msgstr "Lệnh kết nối:" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1063 -msgid "Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands to execute." -msgstr "Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]" +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1488 +msgid "" +"Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set " +"this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands " +"to execute." +msgstr "" +"Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, " +"hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập " +"tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1066 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1491 msgid "Nickserv password:" msgstr "Mật khẩu máy phục vụ tên hiệu :" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1068 -msgid "If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks support this." -msgstr "Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả các mạng IRC hỗ trợ tính năng này." +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1493 +msgid "" +"If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks " +"support this." +msgstr "" +"Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả " +"các mạng IRC hỗ trợ tính năng này." -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1072 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1497 msgid "Server password:" msgstr "Mật khẩu máy phục vụ :" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1074 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1499 msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank." msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống." -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1077 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1502 msgid "Character set:" msgstr "Bộ ký tự :" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1147 -msgid "_Edit" -msgstr "_Sửa" - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1230 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1657 msgid ": Network List" msgstr "XChat: Danh sách mạng" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1242 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1669 msgid "User Information" msgstr "Thông tin người dùng" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1266 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1693 msgid "Third choice:" msgstr "Chọn thứ ba:" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1326 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1753 msgid "Networks" msgstr "Mạng" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1367 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1801 msgid "Skip network list on startup" msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1399 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1810 +#, fuzzy +msgid "Show favorites only" +msgstr "Hiển thị chỉ:" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1840 msgid "_Edit..." msgstr "_Sửa..." -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1406 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1847 msgid "_Sort" msgstr "Sắp _xếp" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1407 -msgid "Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN keys to move a row." -msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng." +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1848 +msgid "" +"Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN " +"keys to move a row." +msgstr "" +"Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên " +"và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng." + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1856 +msgid "_Favor" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1432 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1857 +msgid "Mark or unmark this network as a favorite." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1881 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" -#: src/fe-gtk/setup.c:102 +#: src/fe-gtk/setup.c:105 msgid "Text Box Appearance" msgstr "Hình thức hộp văn bản" -#: src/fe-gtk/setup.c:103 +#: src/fe-gtk/setup.c:107 +msgid "Main font:" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:109 msgid "Font:" msgstr "Phông:" -#: src/fe-gtk/setup.c:104 +#: src/fe-gtk/setup.c:111 msgid "Background image:" msgstr "Ảnh nền:" -#: src/fe-gtk/setup.c:105 +#: src/fe-gtk/setup.c:112 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Dòng cuộn ngược:" -#: src/fe-gtk/setup.c:106 +#: src/fe-gtk/setup.c:113 msgid "Colored nick names" msgstr "Tên hiệu có màu" -#: src/fe-gtk/setup.c:107 +#: src/fe-gtk/setup.c:114 msgid "Give each person on IRC a different color" msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng" -#: src/fe-gtk/setup.c:108 +#: src/fe-gtk/setup.c:115 msgid "Indent nick names" msgstr "Thụt lệ tên hiệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:109 +#: src/fe-gtk/setup.c:116 msgid "Make nick names right-justified" msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:110 +#: src/fe-gtk/setup.c:117 msgid "Transparent background" msgstr "Nền trong suốt" -#: src/fe-gtk/setup.c:111 +#: src/fe-gtk/setup.c:118 msgid "Show marker line" msgstr "Hiện dòng đánh dấu" -#: src/fe-gtk/setup.c:112 +#: src/fe-gtk/setup.c:119 msgid "Insert a red line after the last read text." msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng." -#: src/fe-gtk/setup.c:113 +#: src/fe-gtk/setup.c:120 msgid "Transparency Settings" msgstr "Thiết lập trong suốt" -#: src/fe-gtk/setup.c:114 +#: src/fe-gtk/setup.c:121 msgid "Red:" msgstr "Đỏ :" -#: src/fe-gtk/setup.c:115 +#: src/fe-gtk/setup.c:122 msgid "Green:" msgstr "Xanh lá cây:" -#: src/fe-gtk/setup.c:116 +#: src/fe-gtk/setup.c:123 msgid "Blue:" msgstr "Xanh dương:" -#: src/fe-gtk/setup.c:118 src/fe-gtk/setup.c:379 +#: src/fe-gtk/setup.c:125 src/fe-gtk/setup.c:487 msgid "Time Stamps" msgstr "Ghi giờ" -#: src/fe-gtk/setup.c:119 +#: src/fe-gtk/setup.c:126 msgid "Enable time stamps" msgstr "Bật ghi giờ" -#: src/fe-gtk/setup.c:120 +#: src/fe-gtk/setup.c:127 msgid "Time stamp format:" msgstr "Định dạng ghi giờ :" -#: src/fe-gtk/setup.c:121 src/fe-gtk/setup.c:382 -msgid "See strftime manpage for details." +#: src/fe-gtk/setup.c:129 src/fe-gtk/setup.c:491 +#, fuzzy +msgid "See the strftime MSDN article for details." msgstr "Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết." -#: src/fe-gtk/setup.c:128 src/fe-gtk/setup.c:168 +#: src/fe-gtk/setup.c:131 src/fe-gtk/setup.c:493 +#, fuzzy +msgid "See the strftime manpage for details." +msgstr "Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết." + +#: src/fe-gtk/setup.c:139 src/fe-gtk/setup.c:185 msgid "A-Z" msgstr "A-Z" -#: src/fe-gtk/setup.c:129 +#: src/fe-gtk/setup.c:140 msgid "Last-spoke order" msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng" -#: src/fe-gtk/setup.c:135 src/fe-gtk/setup.c:1657 -msgid "Input box" +#: src/fe-gtk/setup.c:146 +#, fuzzy +msgid "Input Box" msgstr "Hộp nhập" -#: src/fe-gtk/setup.c:136 src/fe-gtk/setup.c:200 +#: src/fe-gtk/setup.c:147 src/fe-gtk/setup.c:217 msgid "Use the Text box font and colors" msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản" -#: src/fe-gtk/setup.c:138 +#: src/fe-gtk/setup.c:149 msgid "Spell checking" msgstr "Bắt lỗi chính tả" -#: src/fe-gtk/setup.c:141 +#: src/fe-gtk/setup.c:150 +msgid "Dictionaries to use:" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:152 +msgid "" +"Use language codes (as in \"share\\myspell\\dicts\").\n" +"Separate multiple entries with commas." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:154 +#, fuzzy +msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas." +msgstr "Định,giới,nhiều,từ,bằng,dấu,phẩy." + +#: src/fe-gtk/setup.c:158 msgid "Nick Completion" msgstr "Gõ xong tên hiệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:142 +#: src/fe-gtk/setup.c:159 msgid "Automatic nick completion (without TAB key)" msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu (không có phím TAB)" -#: src/fe-gtk/setup.c:144 +#: src/fe-gtk/setup.c:161 msgid "Nick completion suffix:" msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:145 +#: src/fe-gtk/setup.c:162 msgid "Nick completion sorted:" msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:148 +#: src/fe-gtk/setup.c:165 msgid "Input Box Codes" msgstr "Mã hộp nhập" -#: src/fe-gtk/setup.c:149 +#: src/fe-gtk/setup.c:166 #, c-format msgid "Interpret %nnn as an ASCII value" msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII" -#: src/fe-gtk/setup.c:150 +#: src/fe-gtk/setup.c:167 msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc" msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v." -#: src/fe-gtk/setup.c:167 +#: src/fe-gtk/setup.c:184 msgid "A-Z, Ops first" msgstr "A-Z, Quản trị trước" -#: src/fe-gtk/setup.c:169 +#: src/fe-gtk/setup.c:186 msgid "Z-A, Ops last" msgstr "Z-A, Quản trị sau" -#: src/fe-gtk/setup.c:170 +#: src/fe-gtk/setup.c:187 msgid "Z-A" msgstr "Z-A" -#: src/fe-gtk/setup.c:171 +#: src/fe-gtk/setup.c:188 msgid "Unsorted" msgstr "Chưa sắp xếp" -#: src/fe-gtk/setup.c:177 src/fe-gtk/setup.c:189 +#: src/fe-gtk/setup.c:194 src/fe-gtk/setup.c:206 msgid "Left (Upper)" msgstr "Trái (Trên)" -#: src/fe-gtk/setup.c:178 src/fe-gtk/setup.c:190 +#: src/fe-gtk/setup.c:195 src/fe-gtk/setup.c:207 msgid "Left (Lower)" msgstr "Trái (Dưới)" -#: src/fe-gtk/setup.c:179 src/fe-gtk/setup.c:191 +#: src/fe-gtk/setup.c:196 src/fe-gtk/setup.c:208 msgid "Right (Upper)" msgstr "Phải (Trên)" -#: src/fe-gtk/setup.c:180 src/fe-gtk/setup.c:192 +#: src/fe-gtk/setup.c:197 src/fe-gtk/setup.c:209 msgid "Right (Lower)" msgstr "Phải (Dưới)" -#: src/fe-gtk/setup.c:181 +#: src/fe-gtk/setup.c:198 msgid "Top" msgstr "Trên" -#: src/fe-gtk/setup.c:182 +#: src/fe-gtk/setup.c:199 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" -#: src/fe-gtk/setup.c:183 +#: src/fe-gtk/setup.c:200 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn" -#: src/fe-gtk/setup.c:198 +#: src/fe-gtk/setup.c:215 msgid "User List" msgstr "Danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/setup.c:199 +#: src/fe-gtk/setup.c:216 msgid "Show hostnames in user list" msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/setup.c:202 +#: src/fe-gtk/setup.c:219 msgid "User list sorted by:" msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :" -#: src/fe-gtk/setup.c:203 +#: src/fe-gtk/setup.c:220 msgid "Show user list at:" msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :" -#: src/fe-gtk/setup.c:205 -msgid "Away tracking" +#: src/fe-gtk/setup.c:222 +#, fuzzy +msgid "Away Tracking" msgstr "Theo dõi Vắng mặt" -#: src/fe-gtk/setup.c:206 +#: src/fe-gtk/setup.c:223 msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color" -msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác" +msgstr "" +"Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác" -#: src/fe-gtk/setup.c:207 +#: src/fe-gtk/setup.c:224 msgid "On channels smaller than:" msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:" -#: src/fe-gtk/setup.c:209 +#: src/fe-gtk/setup.c:226 msgid "Action Upon Double Click" msgstr "Hành động khi nhấn đôi" -#: src/fe-gtk/setup.c:210 -msgid "Execute command:" -msgstr "Thi hành lệnh:" - -#: src/fe-gtk/setup.c:221 +#: src/fe-gtk/setup.c:238 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: src/fe-gtk/setup.c:222 +#: src/fe-gtk/setup.c:239 src/fe-gtk/setup.c:255 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" -#: src/fe-gtk/setup.c:230 +#: src/fe-gtk/setup.c:247 msgid "Always" msgstr "Luôn" -#: src/fe-gtk/setup.c:231 +#: src/fe-gtk/setup.c:248 msgid "Only requested tabs" msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu" -#: src/fe-gtk/setup.c:238 -msgid "Channel Switcher" -msgstr "Bộ chuyển đổi kênh" +#: src/fe-gtk/setup.c:257 +msgid "Tree" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:264 +#, fuzzy +msgid "Switcher type:" +msgstr "Cách tìm:" -#: src/fe-gtk/setup.c:239 +#: src/fe-gtk/setup.c:265 msgid "Open an extra tab for server messages" msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ" -#: src/fe-gtk/setup.c:240 +#: src/fe-gtk/setup.c:266 msgid "Open an extra tab for server notices" msgstr "Mở thẻ thêm cho thông báo máy phục vụ" -#: src/fe-gtk/setup.c:241 +#: src/fe-gtk/setup.c:267 msgid "Open a new tab when you receive a private message" msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng" -#: src/fe-gtk/setup.c:242 +#: src/fe-gtk/setup.c:268 msgid "Sort tabs in alphabetical order" msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc" -#: src/fe-gtk/setup.c:243 -msgid "Small tabs" +#: src/fe-gtk/setup.c:269 +msgid "Show icons in the channel tree" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:270 +#, fuzzy +msgid "Smaller text" msgstr "Thẻ nhỏ" -#: src/fe-gtk/setup.c:245 +#: src/fe-gtk/setup.c:272 msgid "Focus new tabs:" msgstr "Tới thẻ mới:" -#: src/fe-gtk/setup.c:247 +#: src/fe-gtk/setup.c:274 msgid "Show channel switcher at:" msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :" -#: src/fe-gtk/setup.c:248 +#: src/fe-gtk/setup.c:275 msgid "Shorten tab labels to:" msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:" -#: src/fe-gtk/setup.c:248 +#: src/fe-gtk/setup.c:275 msgid "letters." msgstr "chữ." -#: src/fe-gtk/setup.c:250 +#: src/fe-gtk/setup.c:277 msgid "Tabs or Windows" msgstr "Thẻ hay Cửa sổ" -#: src/fe-gtk/setup.c:251 +#: src/fe-gtk/setup.c:278 msgid "Open channels in:" msgstr "Mở kênh trong:" -#: src/fe-gtk/setup.c:252 +#: src/fe-gtk/setup.c:279 msgid "Open dialogs in:" msgstr "Mở đối thoại trong:" -#: src/fe-gtk/setup.c:253 +#: src/fe-gtk/setup.c:280 msgid "Open utilities in:" msgstr "Mở tiện ích trong:" -#: src/fe-gtk/setup.c:253 +#: src/fe-gtk/setup.c:280 msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?" msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?" -#: src/fe-gtk/setup.c:260 +#: src/fe-gtk/setup.c:287 +#, fuzzy +msgid "Messages" +msgstr "Tin nhẳn" + +#: src/fe-gtk/setup.c:288 +#, fuzzy +msgid "Scrollback" +msgstr "Dòng cuộn ngược:" + +#: src/fe-gtk/setup.c:296 msgid "No" msgstr "Không" -#: src/fe-gtk/setup.c:261 +#: src/fe-gtk/setup.c:297 msgid "Yes" msgstr "Có" -#: src/fe-gtk/setup.c:262 +#: src/fe-gtk/setup.c:298 msgid "Browse for save folder every time" msgstr "Luôn luôn duyệt tìm thư mục lưu" -#: src/fe-gtk/setup.c:268 +#: src/fe-gtk/setup.c:304 msgid "Files and Directories" msgstr "Tập tin và Thư mục" -#: src/fe-gtk/setup.c:269 +#: src/fe-gtk/setup.c:305 msgid "Auto accept file offers:" msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:" -#: src/fe-gtk/setup.c:270 +#: src/fe-gtk/setup.c:306 msgid "Download files to:" msgstr "Tải tập tin về:" -#: src/fe-gtk/setup.c:271 +#: src/fe-gtk/setup.c:307 msgid "Move completed files to:" msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:" -#: src/fe-gtk/setup.c:272 +#: src/fe-gtk/setup.c:308 msgid "Save nick name in filenames" msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin" -#: src/fe-gtk/setup.c:274 +#: src/fe-gtk/setup.c:310 msgid "Network Settings" msgstr "Thiết lập mạng" -#: src/fe-gtk/setup.c:275 +#: src/fe-gtk/setup.c:311 msgid "Get my address from the IRC server" msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC" -#: src/fe-gtk/setup.c:276 -msgid "Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*.* address!" -msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »." +#: src/fe-gtk/setup.c:312 +msgid "" +"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*." +"* address!" +msgstr "" +"Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có " +"địa chỉ số « 192.168.*.* »." -#: src/fe-gtk/setup.c:277 +#: src/fe-gtk/setup.c:313 msgid "DCC IP address:" msgstr "Địa chỉ IP DCC:" -#: src/fe-gtk/setup.c:278 +#: src/fe-gtk/setup.c:314 msgid "Claim you are at this address when offering files." msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin." -#: src/fe-gtk/setup.c:279 +#: src/fe-gtk/setup.c:315 msgid "First DCC send port:" msgstr "Cổng gởi DCC đầu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:280 +#: src/fe-gtk/setup.c:316 msgid "Last DCC send port:" msgstr "Cổng gởi DCC cuối:" -#: src/fe-gtk/setup.c:281 +#: src/fe-gtk/setup.c:317 msgid "!Leave ports at zero for full range." msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị." -#: src/fe-gtk/setup.c:283 +#: src/fe-gtk/setup.c:319 msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)" msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)" -#: src/fe-gtk/setup.c:284 +#: src/fe-gtk/setup.c:320 msgid "One upload:" msgstr "Một việc tải lên:" -#: src/fe-gtk/setup.c:285 src/fe-gtk/setup.c:287 +#: src/fe-gtk/setup.c:321 src/fe-gtk/setup.c:323 msgid "Maximum speed for one transfer" msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền" -#: src/fe-gtk/setup.c:286 +#: src/fe-gtk/setup.c:322 msgid "One download:" msgstr "Một việc tải về:" -#: src/fe-gtk/setup.c:288 +#: src/fe-gtk/setup.c:324 msgid "All uploads combined:" msgstr "Tổng số việc tải lên:" -#: src/fe-gtk/setup.c:289 src/fe-gtk/setup.c:291 +#: src/fe-gtk/setup.c:325 src/fe-gtk/setup.c:327 msgid "Maximum speed for all files" msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin" -#: src/fe-gtk/setup.c:290 +#: src/fe-gtk/setup.c:326 msgid "All downloads combined:" msgstr "Tổng số việc tải về:" -#: src/fe-gtk/setup.c:318 src/fe-gtk/setup.c:1663 +#: src/fe-gtk/setup.c:354 src/fe-gtk/setup.c:380 src/fe-gtk/setup.c:1830 msgid "Alerts" msgstr "Cảnh giác" -#: src/fe-gtk/setup.c:322 +#: src/fe-gtk/setup.c:358 msgid "Show tray balloons on:" msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:324 +#: src/fe-gtk/setup.c:360 msgid "Blink tray icon on:" msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:325 +#: src/fe-gtk/setup.c:361 src/fe-gtk/setup.c:383 msgid "Blink task bar on:" msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:326 +#: src/fe-gtk/setup.c:362 src/fe-gtk/setup.c:384 msgid "Make a beep sound on:" msgstr "Kêu bíp khi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:328 +#: src/fe-gtk/setup.c:364 msgid "Enable system tray icon" msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống" -#: src/fe-gtk/setup.c:330 +#: src/fe-gtk/setup.c:365 src/fe-gtk/setup.c:386 +msgid "Omit alerts when marked as being away" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:367 src/fe-gtk/setup.c:388 msgid "Highlighted Messages" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng" -#: src/fe-gtk/setup.c:331 -msgid "Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:" +#: src/fe-gtk/setup.c:368 src/fe-gtk/setup.c:389 +msgid "" +"Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :" -#: src/fe-gtk/setup.c:333 +#: src/fe-gtk/setup.c:370 src/fe-gtk/setup.c:391 msgid "Extra words to highlight:" msgstr "Từ thêm cần tô sáng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:334 +#: src/fe-gtk/setup.c:371 src/fe-gtk/setup.c:392 msgid "Nick names not to highlight:" msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:335 +#: src/fe-gtk/setup.c:372 src/fe-gtk/setup.c:393 msgid "Nick names to always highlight:" msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:" -#: src/fe-gtk/setup.c:336 -msgid "Separate multiple words with commas." +#: src/fe-gtk/setup.c:373 src/fe-gtk/setup.c:394 +#, fuzzy +msgid "" +"Separate multiple words with commas.\n" +"Wildcards are accepted." msgstr "Định,giới,nhiều,từ,bằng,dấu,phẩy." -#: src/fe-gtk/setup.c:342 +#: src/fe-gtk/setup.c:401 msgid "Default Messages" msgstr "Tin nhẳn mặc định" -#: src/fe-gtk/setup.c:343 +#: src/fe-gtk/setup.c:402 msgid "Quit:" msgstr "Thoát:" -#: src/fe-gtk/setup.c:344 +#: src/fe-gtk/setup.c:403 msgid "Leave channel:" msgstr "Rời kênh đi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:345 +#: src/fe-gtk/setup.c:404 msgid "Away:" msgstr "Vắng mặt:" -#: src/fe-gtk/setup.c:347 +#: src/fe-gtk/setup.c:406 msgid "Away" msgstr "Vắng mặt" -#: src/fe-gtk/setup.c:348 +#: src/fe-gtk/setup.c:407 msgid "Announce away messages" msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt" -#: src/fe-gtk/setup.c:349 +#: src/fe-gtk/setup.c:408 msgid "Announce your away messages to all channels" msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt của bạn trên mọi kênh" -#: src/fe-gtk/setup.c:350 +#: src/fe-gtk/setup.c:409 msgid "Show away once" msgstr "Hiện Vắng mặt một lần" -#: src/fe-gtk/setup.c:350 +#: src/fe-gtk/setup.c:409 msgid "Show identical away messages only once" msgstr "Hiện tin nhẳn vắng mặt trùng chỉ một lần" -#: src/fe-gtk/setup.c:351 +#: src/fe-gtk/setup.c:410 msgid "Automatically unmark away" msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt" -#: src/fe-gtk/setup.c:351 +#: src/fe-gtk/setup.c:410 msgid "Unmark yourself as away before sending messages" msgstr "Bỏ nhãn bạn là Vắng mặt trước khi gởi tin nhẳn" -#: src/fe-gtk/setup.c:358 +#: src/fe-gtk/setup.c:417 src/fe-gtk/setup.c:448 msgid "Advanced Settings" msgstr "Thiết lập cấp cao" -#: src/fe-gtk/setup.c:359 +#: src/fe-gtk/setup.c:419 src/fe-gtk/setup.c:449 +msgid "Alternative fonts:" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:421 src/fe-gtk/setup.c:450 msgid "Auto reconnect delay:" msgstr "Trễ tự tái kết nối:" -#: src/fe-gtk/setup.c:360 +#: src/fe-gtk/setup.c:422 src/fe-gtk/setup.c:451 msgid "Display MODEs in raw form" msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô" -#: src/fe-gtk/setup.c:361 +#: src/fe-gtk/setup.c:423 src/fe-gtk/setup.c:452 msgid "Whois on notify" msgstr "WHOIS khi thông báo" -#: src/fe-gtk/setup.c:361 +#: src/fe-gtk/setup.c:423 src/fe-gtk/setup.c:452 msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list" -msgstr "Gởi lệnh « /WHOIS » (là ai?) khi người dùng trong danh sách thông báo của bạn mới trực tuyến" +msgstr "" +"Gởi lệnh « /WHOIS » (là ai?) khi người dùng trong danh sách thông báo của " +"bạn mới trực tuyến" -#: src/fe-gtk/setup.c:362 +#: src/fe-gtk/setup.c:424 src/fe-gtk/setup.c:453 msgid "Hide join and part messages" msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời" -#: src/fe-gtk/setup.c:362 +#: src/fe-gtk/setup.c:424 src/fe-gtk/setup.c:453 msgid "Hide channel join/part messages by default" msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời kênh theo mặc định" -#: src/fe-gtk/setup.c:363 +#: src/fe-gtk/setup.c:425 src/fe-gtk/setup.c:455 msgid "Auto Open DCC Windows" msgstr "Tự mở cửa sổ DCC" -#: src/fe-gtk/setup.c:364 +#: src/fe-gtk/setup.c:426 src/fe-gtk/setup.c:456 msgid "Send window" msgstr "Cửa sô Gởi" -#: src/fe-gtk/setup.c:365 +#: src/fe-gtk/setup.c:427 src/fe-gtk/setup.c:457 msgid "Receive window" msgstr "Cửa sổ Nhận" -#: src/fe-gtk/setup.c:366 +#: src/fe-gtk/setup.c:428 src/fe-gtk/setup.c:458 msgid "Chat window" msgstr "Cửa sổ Trò chuyện" -#: src/fe-gtk/setup.c:374 src/fe-gtk/setup.c:1665 +#: src/fe-gtk/setup.c:429 src/fe-gtk/setup.c:459 +msgid "Auto Copy Behavior" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:430 src/fe-gtk/setup.c:460 +msgid "Automatically copy selected text" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:431 src/fe-gtk/setup.c:461 +msgid "" +"Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. " +"Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:434 src/fe-gtk/setup.c:464 +#, fuzzy +msgid "Automatically include time stamps" +msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt" + +#: src/fe-gtk/setup.c:435 src/fe-gtk/setup.c:465 +msgid "" +"Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, " +"include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:437 src/fe-gtk/setup.c:467 +msgid "Automatically include color information" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:438 src/fe-gtk/setup.c:468 +msgid "" +"Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise, " +"include color information if the CONTROL key is held down while selecting." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:454 +msgid "Allow only one instance of HexChat to run" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:478 src/fe-gtk/setup.c:1832 msgid "Logging" msgstr "Ghi lưu" -#: src/fe-gtk/setup.c:375 -msgid "Enable logging of conversations" +#: src/fe-gtk/setup.c:479 +msgid "Display scrollback from previous session" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:481 +msgid "Strip colors when displaying scrollback" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:483 +#, fuzzy +msgid "Enable logging of conversations to disk" msgstr "Bật ghi lưu các đối thoại" -#: src/fe-gtk/setup.c:376 +#: src/fe-gtk/setup.c:484 msgid "Log filename:" msgstr "Ghi lưu tên tập tin:" -#: src/fe-gtk/setup.c:377 +#: src/fe-gtk/setup.c:485 #, c-format msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network." msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng." -#: src/fe-gtk/setup.c:380 +#: src/fe-gtk/setup.c:488 msgid "Insert timestamps in logs" msgstr "Ghi giờ vào bản ghi" -#: src/fe-gtk/setup.c:381 +#: src/fe-gtk/setup.c:489 msgid "Log timestamp format:" msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:389 +#: src/fe-gtk/setup.c:496 +msgid "URLs" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:497 +#, fuzzy +msgid "Enable logging of URLs to disk" +msgstr "Bật ghi lưu các đối thoại" + +#: src/fe-gtk/setup.c:498 +#, fuzzy +msgid "Enable URL grabber" +msgstr "XChat: Lấy URL" + +#: src/fe-gtk/setup.c:499 +msgid "Maximum number of URLs to grab:" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:506 msgid "(Disabled)" msgstr "(Tắt)" -#: src/fe-gtk/setup.c:390 +#: src/fe-gtk/setup.c:507 msgid "Wingate" msgstr "Wingate" -#: src/fe-gtk/setup.c:391 +#: src/fe-gtk/setup.c:508 msgid "Socks4" msgstr "Socks4" -#: src/fe-gtk/setup.c:392 +#: src/fe-gtk/setup.c:509 msgid "Socks5" msgstr "Socks5" -#: src/fe-gtk/setup.c:393 +#: src/fe-gtk/setup.c:510 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" -#: src/fe-gtk/setup.c:395 +#: src/fe-gtk/setup.c:512 msgid "MS Proxy (ISA)" msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)" -#: src/fe-gtk/setup.c:402 +#: src/fe-gtk/setup.c:515 +msgid "Auto" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:522 msgid "All Connections" msgstr "Mọi kết nối" -#: src/fe-gtk/setup.c:403 +#: src/fe-gtk/setup.c:523 msgid "IRC Server Only" msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC" -#: src/fe-gtk/setup.c:404 +#: src/fe-gtk/setup.c:524 msgid "DCC Get Only" msgstr "Chỉ DCC lấy" -#: src/fe-gtk/setup.c:410 +#: src/fe-gtk/setup.c:530 msgid "Your Address" msgstr "Địa chỉ của bạn" -#: src/fe-gtk/setup.c:411 +#: src/fe-gtk/setup.c:531 msgid "Bind to:" msgstr "Đóng kết với:" -#: src/fe-gtk/setup.c:412 +#: src/fe-gtk/setup.c:532 msgid "Only useful for computers with multiple addresses." msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ." -#: src/fe-gtk/setup.c:414 +#: src/fe-gtk/setup.c:534 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" -#: src/fe-gtk/setup.c:415 +#: src/fe-gtk/setup.c:535 msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy:" -#: src/fe-gtk/setup.c:416 +#: src/fe-gtk/setup.c:536 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:417 +#: src/fe-gtk/setup.c:537 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:418 +#: src/fe-gtk/setup.c:538 msgid "Use proxy for:" msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :" -#: src/fe-gtk/setup.c:420 +#: src/fe-gtk/setup.c:540 msgid "Proxy Authentication" msgstr "Xác thực ủy nhiệm" -#: src/fe-gtk/setup.c:422 +#: src/fe-gtk/setup.c:542 msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)" msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)" -#: src/fe-gtk/setup.c:424 +#: src/fe-gtk/setup.c:544 msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)" msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)" -#: src/fe-gtk/setup.c:426 +#: src/fe-gtk/setup.c:546 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:427 +#: src/fe-gtk/setup.c:547 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:838 +#: src/fe-gtk/setup.c:978 msgid "Select an Image File" msgstr "Chọn tập tin ảnh" -#: src/fe-gtk/setup.c:862 +#: src/fe-gtk/setup.c:1013 msgid "Select Download Folder" msgstr "Chọn thư mục tải về" -#: src/fe-gtk/setup.c:871 +#: src/fe-gtk/setup.c:1022 msgid "Select font" msgstr "Chọn phông" -#: src/fe-gtk/setup.c:968 +#: src/fe-gtk/setup.c:1122 msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." -#: src/fe-gtk/setup.c:1108 +#: src/fe-gtk/setup.c:1260 msgid "Mark identified users with:" msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1110 +#: src/fe-gtk/setup.c:1262 msgid "Mark not-identified users with:" msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1117 +#: src/fe-gtk/setup.c:1269 msgid "Open Data Folder" msgstr "Mở thư mục Dữ liệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:1171 +#: src/fe-gtk/setup.c:1323 msgid "Select color" msgstr "Chọn màu" -#: src/fe-gtk/setup.c:1251 +#: src/fe-gtk/setup.c:1403 msgid "Text Colors" msgstr "Màu chữ" -#: src/fe-gtk/setup.c:1253 +#: src/fe-gtk/setup.c:1405 msgid "mIRC colors:" msgstr "Màu mIRC:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1261 +#: src/fe-gtk/setup.c:1413 msgid "Local colors:" msgstr "Màu cục bộ :" -#: src/fe-gtk/setup.c:1269 src/fe-gtk/setup.c:1274 +#: src/fe-gtk/setup.c:1421 src/fe-gtk/setup.c:1426 msgid "Foreground:" msgstr "Tiền cảnh:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1270 src/fe-gtk/setup.c:1275 +#: src/fe-gtk/setup.c:1422 src/fe-gtk/setup.c:1427 msgid "Background:" msgstr "Nền:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1272 +#: src/fe-gtk/setup.c:1424 msgid "Marking Text" msgstr "Đánh dấu chữ" -#: src/fe-gtk/setup.c:1277 +#: src/fe-gtk/setup.c:1429 msgid "Interface Colors" msgstr "Màu giao diện" -#: src/fe-gtk/setup.c:1279 +#: src/fe-gtk/setup.c:1431 msgid "New data:" msgstr "Dữ liệu mới:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1280 +#: src/fe-gtk/setup.c:1432 msgid "Marker line:" msgstr "Dòng đánh dấu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:1281 +#: src/fe-gtk/setup.c:1433 msgid "New message:" msgstr "Tin nhẳn mới:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1282 +#: src/fe-gtk/setup.c:1434 msgid "Away user:" msgstr "Người dùng vắng mặt:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1283 +#: src/fe-gtk/setup.c:1435 msgid "Highlight:" msgstr "Tô sáng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1379 src/fe-gtk/textgui.c:389 +#: src/fe-gtk/setup.c:1437 +#, fuzzy +msgid "Spell checker:" +msgstr "Bắt lỗi chính tả" + +#: src/fe-gtk/setup.c:1440 +#, fuzzy +msgid "Color Stripping" +msgstr "Chuỗi DCC" + +#: src/fe-gtk/setup.c:1546 src/fe-gtk/textgui.c:389 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" -#: src/fe-gtk/setup.c:1385 +#: src/fe-gtk/setup.c:1552 msgid "Sound file" msgstr "Tập tin âm thanh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1420 +#: src/fe-gtk/setup.c:1587 msgid "Select a sound file" msgstr "Chon tập tin âm thanh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1492 +#: src/fe-gtk/setup.c:1659 msgid "Sound playing method:" msgstr "Phương pháp phát âm thanh:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1500 +#: src/fe-gtk/setup.c:1667 msgid "External sound playing _program:" msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1518 +#: src/fe-gtk/setup.c:1685 msgid "_External program" msgstr "Trình _bên ngoài" -#: src/fe-gtk/setup.c:1528 +#: src/fe-gtk/setup.c:1695 msgid "_Automatic" msgstr "_Tự động" -#: src/fe-gtk/setup.c:1541 +#: src/fe-gtk/setup.c:1708 msgid "Sound files _directory:" msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1580 +#: src/fe-gtk/setup.c:1747 msgid "Sound file:" msgstr "Tập tin âm thanh:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1595 +#: src/fe-gtk/setup.c:1762 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." -#: src/fe-gtk/setup.c:1606 +#: src/fe-gtk/setup.c:1773 msgid "_Play" msgstr "_Phát" -#: src/fe-gtk/setup.c:1655 +#: src/fe-gtk/setup.c:1822 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" -#: src/fe-gtk/setup.c:1656 +#: src/fe-gtk/setup.c:1823 msgid "Text box" msgstr "Hộp văn bản" -#: src/fe-gtk/setup.c:1658 +#: src/fe-gtk/setup.c:1824 +msgid "Input box" +msgstr "Hộp nhập" + +#: src/fe-gtk/setup.c:1825 msgid "User list" msgstr "Danh sách Người dùng" -#: src/fe-gtk/setup.c:1659 +#: src/fe-gtk/setup.c:1826 msgid "Channel switcher" msgstr "Bộ chuyển đổi kênh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1660 +#: src/fe-gtk/setup.c:1827 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#: src/fe-gtk/setup.c:1662 +#: src/fe-gtk/setup.c:1829 msgid "Chatting" msgstr "Đang trò chuyện" -#: src/fe-gtk/setup.c:1664 +#: src/fe-gtk/setup.c:1831 msgid "General" msgstr "Chung" -#: src/fe-gtk/setup.c:1666 +#: src/fe-gtk/setup.c:1833 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1670 +#: src/fe-gtk/setup.c:1837 msgid "Network setup" msgstr "Thiết lập mạng" -#: src/fe-gtk/setup.c:1671 +#: src/fe-gtk/setup.c:1838 msgid "File transfers" msgstr "Việc truyền tập tin" -#: src/fe-gtk/setup.c:1779 +#: src/fe-gtk/setup.c:1969 msgid "Categories" msgstr "Loại" -#: src/fe-gtk/setup.c:1960 +#: src/fe-gtk/setup.c:2161 msgid "" "You cannot place the tree on the top or bottom!\n" "Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first." @@ -5376,11 +5861,17 @@ msgstr "" "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\n" "Trước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>." -#: src/fe-gtk/setup.c:1970 +#: src/fe-gtk/setup.c:2188 +msgid "Invalid time stamp format! See the strftime MSDN article for details." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:2195 msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect." -msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ." +msgstr "" +"Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động " +"đầy đủ." -#: src/fe-gtk/setup.c:1978 +#: src/fe-gtk/setup.c:2203 msgid "" "*WARNING*\n" "Auto accepting DCC to your home directory\n" @@ -5394,7 +5885,7 @@ msgstr "" "V.d. người khác có thể gởi cho bạn\n" "một « .bash_profile »." -#: src/fe-gtk/setup.c:2011 +#: src/fe-gtk/setup.c:2236 msgid ": Preferences" msgstr "XChat: Tùy thích" @@ -5427,35 +5918,192 @@ msgstr "Nạp từ..." msgid "Test All" msgstr "Kiểm tra hết" -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:98 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:97 msgid "URL" msgstr "URL" -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:188 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:199 msgid ": URL Grabber" msgstr "XChat: Lấy URL" -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:201 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212 msgid "Clear list" msgstr "Xóa trống danh sách" -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:203 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214 msgid "Copy selected URL" msgstr "Chép URL đã chọn" -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:203 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214 msgid "Copy" msgstr "Chép" -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:205 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216 msgid "Save list to a file" msgstr "Lưu danh sách vào tập tin" -#: src/fe-gtk/userlistgui.c:111 +#: src/fe-gtk/userlistgui.c:120 #, c-format msgid "%d ops, %d total" msgstr "%d quản trị, %d tổng số" +#~ msgid "Cannot create ~/.xchat2" +#~ msgstr "Không thể tạo thư mục « ~/.xchat2 »" + +#~ msgid "" +#~ "Set per channel options\n" +#~ "CHANOPT CONFMODE ON|OFF - Toggle conf mode/showing of join and part " +#~ "messages\n" +#~ "CHANOPT COLORPASTE ON|OFF - Toggle color paste\n" +#~ "CHANOPT BEEP ON|OFF - Toggle beep on message\n" +#~ "CHANOPT TRAY ON|OFF - Toggle tray blink on message" +#~ msgstr "" +#~ "Tùy chọn từng kênh:\n" +#~ "CHANOPT CONFMODE ON|OFF — bật/tắt chế độ hội thảo, hiển thị các thông " +#~ "điệp\n" +#~ "\tkiểu vào và rời\n" +#~ "CHANOPT COLORPASTE ON|OFF — bật/tắt dán màu\n" +#~ "CHANOPT BEEP ON|OFF — bật/tắt kêu bíp khi nhận thông điệp\n" +#~ "CHANOPT TRAY ON|OFF - bật/tắt chớp khay khi nhận tin nhẳn\n" +#~ "\n" +#~ "[CHANOPT : viết tắt cho \"channel option\", tùy chọn kênh;\n" +#~ "CONFMODE : viết tắt cho \"conference mode\", chế độ hội thảo;\n" +#~ "ON|OFF : bật hay tắt;\n" +#~ "COLORPASTE : dán màu;\n" +#~ "BEEP : kêu bíp, tiếng bíp;\n" +#~ "TRAY : khay]" + +#~ msgid "LASTLOG <string>, searches for a string in the buffer" +#~ msgstr "" +#~ "LASTLOG <chuỗi>, tìm kiếm <chuỗi> trong bộ đệm\n" +#~ "[LOG (bản ghi) LAST (cuối cùng)" + +#~ msgid "SETCURSOR [-|+]<position>" +#~ msgstr "" +#~ "SETCURSOR [-|+]<vị_trí>\n" +#~ "[SET (đăt) CURSOR (con chạy)]" + +#~ msgid "Direct client-to-client" +#~ msgstr "Khách-đến-khách trực tiếp" + +#~ msgid "Send File" +#~ msgstr "Gởi tập tin" + +#~ msgid "Offer Chat" +#~ msgstr "Mời trò chuyện" + +#~ msgid "Abort Chat" +#~ msgstr "Hủy bỏ trò chuyện" + +#~ msgid "Userinfo" +#~ msgstr "Thông tin người dùng" + +#~ msgid "Clientinfo" +#~ msgstr "Thông tin khách" + +#~ msgid "Time" +#~ msgstr "Thòi gian" + +#~ msgid "Finger" +#~ msgstr "Finger" + +#~ msgid "Oper" +#~ msgstr "QTrị" + +#~ msgid "Kill this user" +#~ msgstr "Kết thúc người dùng này" + +#~ msgid "Mode" +#~ msgstr "Chế độ" + +#~ msgid "Give Half-Ops" +#~ msgstr "Cho quyền Nửa quản trị" + +#~ msgid "Take Half-Ops" +#~ msgstr "Bỏ quyền Nửa quản trị" + +#~ msgid "Ignore" +#~ msgstr "Bỏ qua" + +#~ msgid "Ignore User" +#~ msgstr "Bỏ qua người dùng" + +#~ msgid "UnIgnore User" +#~ msgstr "Thôi bỏ qua người dùng" + +#~ msgid "Info" +#~ msgstr "Thông tin" + +#~ msgid "Who" +#~ msgstr "Ai" + +#~ msgid "DNS Lookup" +#~ msgstr "Tra cứu DNS" + +#~ msgid "Trace" +#~ msgstr "Tìm đường" + +#~ msgid "UserHost" +#~ msgstr "NgườiMáy" + +#~ msgid "External" +#~ msgstr "Bên ngoài" + +#~ msgid "Traceroute" +#~ msgstr "Tìm dấu vết đường" + +#~ msgid "Telnet" +#~ msgstr "Telnet" + +#~ msgid "About XChat" +#~ msgstr "Giới thiệu về X-Chat" + +#~ msgid "Unban" +#~ msgstr "Bỏ đuổi ra" + +#~ msgid "Blink tray on message" +#~ msgstr "Chớp khay khi nhạn tin nhẳn" + +#~ msgid "Show join/part messages" +#~ msgstr "Hiển thị tin nhẳn vào/rời" + +#~ msgid "Color paste" +#~ msgstr "Dán màu" + +#~ msgid "_Close Tab" +#~ msgstr "Đón_g thẻ" + +#~ msgid "Channel List..." +#~ msgstr "Danh Sách Kênh..." + +#~ msgid "Notify List..." +#~ msgstr "Danh sách Thông báo..." + +#~ msgid "User" +#~ msgstr "Người dùng" + +#~ msgid ": Notify List" +#~ msgstr "XChat: Danh sách Thông báo" + +#~ msgid "" +#~ "Cannot find 'notify-send' to open balloon alerts.\n" +#~ "Please install libnotify." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể tìm « notify-send » để mở các cảnh giác trong khung thoại.\n" +#~ "Xin hãy cài đặt phần mềm « libnotify »." + +#~ msgid "_Restore" +#~ msgstr "_Phục hồi" + +#~ msgid "_Hide" +#~ msgstr "Ẩ_n" + +#~ msgid "C_hannels to join:" +#~ msgstr "Các kên_h cần vào :" + +#~ msgid "Channel Switcher" +#~ msgstr "Bộ chuyển đổi kênh" + #~ msgid "No other tabs open, quit xchat?" #~ msgstr "Không có thẻ nữa còn mở, thoát khỏi xchat không?" |