diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 755 |
1 files changed, 388 insertions, 367 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 20b0b3e1..a9cd7c56 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -6,8 +6,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: HexChat\n" "Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-03 05:19+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2012-11-03 04:25+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-04 00:49+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-11-03 23:50+0000\n" "Last-Translator: bviktor <bviktor@hexchat.org>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -54,14 +54,14 @@ msgstr "Kết nối" msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" -#: src/common/dcc.c:1898 src/common/outbound.c:2508 +#: src/common/dcc.c:1898 src/common/outbound.c:2530 #, c-format msgid "Cannot access %s\n" msgstr "Không thể truy cập %s\n" -#: src/common/dcc.c:1899 src/common/text.c:1458 src/common/text.c:1496 -#: src/common/text.c:1507 src/common/text.c:1514 src/common/text.c:1527 -#: src/common/text.c:1544 src/common/text.c:1644 src/common/util.c:358 +#: src/common/dcc.c:1899 src/common/text.c:1474 src/common/text.c:1512 +#: src/common/text.c:1523 src/common/text.c:1530 src/common/text.c:1543 +#: src/common/text.c:1560 src/common/text.c:1660 src/common/util.c:358 msgid "Error" msgstr "Lỗi" @@ -265,107 +265,107 @@ msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n" msgid "I need /bin/sh to run!\n" msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n" -#: src/common/outbound.c:2181 +#: src/common/outbound.c:2203 msgid "Commands Available:" msgstr "Các lệnh sẵn sàng:" -#: src/common/outbound.c:2195 +#: src/common/outbound.c:2217 msgid "User defined commands:" msgstr "Các lệnh xác định riêng:" -#: src/common/outbound.c:2211 +#: src/common/outbound.c:2233 msgid "Plugin defined commands:" msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:" -#: src/common/outbound.c:2222 +#: src/common/outbound.c:2244 msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l" msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »." -#: src/common/outbound.c:2306 +#: src/common/outbound.c:2328 #, c-format msgid "Unknown arg '%s' ignored." msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó." -#: src/common/outbound.c:3280 +#: src/common/outbound.c:3302 msgid "No such plugin found.\n" msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n" -#: src/common/outbound.c:3285 src/fe-gtk/plugingui.c:207 +#: src/common/outbound.c:3307 src/fe-gtk/plugingui.c:207 msgid "That plugin is refusing to unload.\n" msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n" -#: src/common/outbound.c:3554 +#: src/common/outbound.c:3576 msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list" msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng" -#: src/common/outbound.c:3555 +#: src/common/outbound.c:3577 msgid "" "ADDSERVER <New Network> <newserver/6667>, adds a new network with a new " "server to the network list" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3557 +#: src/common/outbound.c:3579 msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in" msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở" -#: src/common/outbound.c:3559 +#: src/common/outbound.c:3581 msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3561 +#: src/common/outbound.c:3583 msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in" msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở" -#: src/common/outbound.c:3562 +#: src/common/outbound.c:3584 msgid "AWAY [<reason>], sets you away" msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_" -#: src/common/outbound.c:3563 +#: src/common/outbound.c:3585 msgid "BACK, sets you back (not away)" msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)" -#: src/common/outbound.c:3565 +#: src/common/outbound.c:3587 msgid "" "BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current " "channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs " "chanop)" msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh" -#: src/common/outbound.c:3566 +#: src/common/outbound.c:3588 msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3567 +#: src/common/outbound.c:3589 msgid "" "CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current " "connection" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3568 +#: src/common/outbound.c:3590 msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history" msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ lệnh (HISTORY) hiện có" -#: src/common/outbound.c:3569 +#: src/common/outbound.c:3591 msgid "CLOSE, Closes the current window/tab" msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có" -#: src/common/outbound.c:3572 +#: src/common/outbound.c:3594 msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia" msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc" -#: src/common/outbound.c:3574 +#: src/common/outbound.c:3596 msgid "" "CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are " "VERSION and USERINFO" msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)" -#: src/common/outbound.c:3576 +#: src/common/outbound.c:3598 msgid "" "CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately " "rejoins" msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)" -#: src/common/outbound.c:3578 +#: src/common/outbound.c:3600 msgid "" "\n" "DCC GET <nick> - accept an offered file\n" @@ -378,85 +378,89 @@ msgid "" " /dcc close send johnsmith file.tar.gz" msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC" -#: src/common/outbound.c:3590 +#: src/common/outbound.c:3612 msgid "" "DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current " "channel (needs chanop)" msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3592 +#: src/common/outbound.c:3614 msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list" msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]" -#: src/common/outbound.c:3594 +#: src/common/outbound.c:3616 msgid "" "DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel " "(needs chanop)" msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3596 +#: src/common/outbound.c:3618 msgid "" "DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel " "(needs chanop)" msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]" -#: src/common/outbound.c:3597 +#: src/common/outbound.c:3619 msgid "DISCON, Disconnects from server" msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]" -#: src/common/outbound.c:3598 +#: src/common/outbound.c:3620 msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number" msgstr "DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]" -#: src/common/outbound.c:3599 +#: src/common/outbound.c:3621 msgid "ECHO <text>, Prints text locally" msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]" -#: src/common/outbound.c:3602 +#: src/common/outbound.c:3624 msgid "" "EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is " "sent to current channel, else is printed to current text box" msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]" -#: src/common/outbound.c:3604 +#: src/common/outbound.c:3626 msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT" msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]" -#: src/common/outbound.c:3607 +#: src/common/outbound.c:3629 msgid "" "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given " "the process is SIGKILL'ed" msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]" -#: src/common/outbound.c:3609 +#: src/common/outbound.c:3631 msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP" msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]" -#: src/common/outbound.c:3610 +#: src/common/outbound.c:3632 msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin" msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]" -#: src/common/outbound.c:3614 +#: src/common/outbound.c:3636 +msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings" +msgstr "" + +#: src/common/outbound.c:3639 msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue" msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]" -#: src/common/outbound.c:3616 +#: src/common/outbound.c:3641 msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23" msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]" -#: src/common/outbound.c:3620 +#: src/common/outbound.c:3645 msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3625 +#: src/common/outbound.c:3650 msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)" msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3626 +#: src/common/outbound.c:3651 msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv" msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]" -#: src/common/outbound.c:3628 +#: src/common/outbound.c:3653 msgid "" "IGNORE <mask> <types..> <options..>\n" " mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n" @@ -465,31 +469,31 @@ msgid "" " options - NOSAVE, QUIET" msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)" -#: src/common/outbound.c:3635 +#: src/common/outbound.c:3660 msgid "" "INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the " "current channel (needs chanop)" msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" -#: src/common/outbound.c:3636 +#: src/common/outbound.c:3661 msgid "JOIN <channel>, joins the channel" msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>" -#: src/common/outbound.c:3638 +#: src/common/outbound.c:3663 msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)" msgstr "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" -#: src/common/outbound.c:3640 +#: src/common/outbound.c:3665 msgid "" "KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs " "chanop)" msgstr "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" -#: src/common/outbound.c:3643 +#: src/common/outbound.c:3668 msgid "LAGCHECK, forces a new lag check" msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới" -#: src/common/outbound.c:3645 +#: src/common/outbound.c:3670 msgid "" "LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n" " Use -h to highlight the found string(s)\n" @@ -498,162 +502,162 @@ msgid "" " Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3651 +#: src/common/outbound.c:3676 msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script" msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh" -#: src/common/outbound.c:3654 +#: src/common/outbound.c:3679 msgid "" "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)" msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3656 +#: src/common/outbound.c:3681 msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)" msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3658 +#: src/common/outbound.c:3683 msgid "" "ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in" " the 3rd person, like /me jumps)" msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]" -#: src/common/outbound.c:3662 +#: src/common/outbound.c:3687 msgid "" "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)" msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]" -#: src/common/outbound.c:3665 +#: src/common/outbound.c:3690 msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)" msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3666 +#: src/common/outbound.c:3691 msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message" msgstr "MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]" -#: src/common/outbound.c:3669 +#: src/common/outbound.c:3694 msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel" msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại" -#: src/common/outbound.c:3671 +#: src/common/outbound.c:3696 msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice" msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]" -#: src/common/outbound.c:3672 +#: src/common/outbound.c:3697 msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]" msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]" -#: src/common/outbound.c:3673 +#: src/common/outbound.c:3698 msgid "NICK <nickname>, sets your nick" msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]" -#: src/common/outbound.c:3676 +#: src/common/outbound.c:3701 msgid "" "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of " "message that should be auto reacted to" msgstr "NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu thông điệp nên nhận trả lời tự động" -#: src/common/outbound.c:3678 +#: src/common/outbound.c:3703 msgid "" "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or " "adds someone to it" msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó" -#: src/common/outbound.c:3680 +#: src/common/outbound.c:3705 msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)" msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3682 +#: src/common/outbound.c:3707 msgid "" "PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one" msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]" -#: src/common/outbound.c:3684 +#: src/common/outbound.c:3709 msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel" msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]" -#: src/common/outbound.c:3686 +#: src/common/outbound.c:3711 msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone" msgstr "QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với <tên_hiệu>\n[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]" -#: src/common/outbound.c:3688 +#: src/common/outbound.c:3713 msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server" msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]" -#: src/common/outbound.c:3690 +#: src/common/outbound.c:3715 msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server" msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]" -#: src/common/outbound.c:3693 +#: src/common/outbound.c:3718 msgid "" "RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as " "/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to " "reconnect to all the open servers" msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" -#: src/common/outbound.c:3696 +#: src/common/outbound.c:3721 msgid "" "RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT " "to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to " "all the open servers" msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:3698 +#: src/common/outbound.c:3723 msgid "" "RECV <text>, send raw data to HexChat, as if it was received from the IRC " "server" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3701 +#: src/common/outbound.c:3726 msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window" msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]" -#: src/common/outbound.c:3702 +#: src/common/outbound.c:3727 msgid "SEND <nick> [<file>]" msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>" -#: src/common/outbound.c:3705 +#: src/common/outbound.c:3730 msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel" msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" -#: src/common/outbound.c:3708 +#: src/common/outbound.c:3733 msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel" msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:3712 +#: src/common/outbound.c:3737 msgid "" "SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the " "default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3715 +#: src/common/outbound.c:3740 msgid "" "SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port " "is 6667" msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:3717 +#: src/common/outbound.c:3742 msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3718 +#: src/common/outbound.c:3743 msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3719 +#: src/common/outbound.c:3744 msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3720 +#: src/common/outbound.c:3745 msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3723 +#: src/common/outbound.c:3748 msgid "" "TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current " "topic" msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại." -#: src/common/outbound.c:3725 +#: src/common/outbound.c:3750 msgid "" "\n" "TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n" @@ -663,65 +667,65 @@ msgid "" "TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon." msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay." -#: src/common/outbound.c:3732 +#: src/common/outbound.c:3757 msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks." msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]" -#: src/common/outbound.c:3733 +#: src/common/outbound.c:3758 msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]" msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]" -#: src/common/outbound.c:3734 +#: src/common/outbound.c:3759 msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script" msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]" -#: src/common/outbound.c:3735 +#: src/common/outbound.c:3760 msgid "URL <url>, opens a URL in your browser" msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn." -#: src/common/outbound.c:3737 +#: src/common/outbound.c:3762 msgid "" "USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel " "userlist" msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]" -#: src/common/outbound.c:3740 +#: src/common/outbound.c:3765 msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)" msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])." -#: src/common/outbound.c:3742 +#: src/common/outbound.c:3767 msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels" msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]" -#: src/common/outbound.c:3744 +#: src/common/outbound.c:3769 msgid "" "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel" msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3777 +#: src/common/outbound.c:3802 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách sử dụng: %s\n" -#: src/common/outbound.c:3782 +#: src/common/outbound.c:3807 msgid "" "\n" "No help available on that command.\n" msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n" -#: src/common/outbound.c:3788 +#: src/common/outbound.c:3813 msgid "No such command.\n" msgstr "Không có lệnh như vậy.\n" -#: src/common/outbound.c:4119 +#: src/common/outbound.c:4144 msgid "Bad arguments for user command.\n" msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n" -#: src/common/outbound.c:4279 +#: src/common/outbound.c:4304 msgid "Too many recursive usercommands, aborting." msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ." -#: src/common/outbound.c:4362 +#: src/common/outbound.c:4387 msgid "Unknown Command. Try /help\n" msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n" @@ -769,459 +773,467 @@ msgid "%C22*%O$tCannot join%C22 $1 %O(%C20You are banned%O)." msgstr "" #: src/common/textevents.h:18 -msgid "%C24*%O$t%C28$1%O is now known as%C18 $2%O" +msgid "%C29*%O$tCapabilities acknowledged: %C29$2%O" +msgstr "" + +#: src/common/textevents.h:21 +msgid "%C23*%O$tCapabilities supported: %C29$2%O" +msgstr "" + +#: src/common/textevents.h:24 +msgid "%C23*%O$tCapabilities requested: %C29$1%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:27 +msgid "%C24*%O$t%C28$1%O is now known as %C18$2%O" +msgstr "" + +#: src/common/textevents.h:36 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets ban on %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:30 +#: src/common/textevents.h:39 msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O created" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:33 +#: src/common/textevents.h:42 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:36 +#: src/common/textevents.h:45 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:39 +#: src/common/textevents.h:48 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:42 +#: src/common/textevents.h:51 msgid "%C22*%O$t%C26 $1%C sets exempt on %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:45 +#: src/common/textevents.h:54 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:48 +#: src/common/textevents.h:57 msgid "%C22*%O$t%C26 $1%C sets invite on %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:51 +#: src/common/textevents.h:60 msgid "%UChannel Users Topic" msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề" -#: src/common/textevents.h:57 +#: src/common/textevents.h:66 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets mode %C24$2$3%O on %C22$4%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:60 +#: src/common/textevents.h:69 msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O modes: %C24$2" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:69 +#: src/common/textevents.h:78 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:72 +#: src/common/textevents.h:81 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes exempt on %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:75 +#: src/common/textevents.h:84 msgid "%C22*%O$t%C26 $1%O removes invite on %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:78 +#: src/common/textevents.h:87 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel keyword" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:81 +#: src/common/textevents.h:90 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes user limit" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:84 +#: src/common/textevents.h:93 msgid "%C22*%O$t$1 sets channel keyword to %C24$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:87 +#: src/common/textevents.h:96 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel limit to %C24$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:90 +#: src/common/textevents.h:99 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes ban on %C24$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:93 +#: src/common/textevents.h:102 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:96 +#: src/common/textevents.h:105 msgid "%C23*%O$tConnected. Now logging in." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:99 +#: src/common/textevents.h:108 msgid "%C23*%O$tConnecting to %C29$1%C (%C23$2:$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:102 +#: src/common/textevents.h:111 msgid "%C20*%O$tConnection failed (%C20$1%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:105 +#: src/common/textevents.h:114 msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:108 +#: src/common/textevents.h:117 msgid "%C24*%C$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%C)%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:114 +#: src/common/textevents.h:123 msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:117 +#: src/common/textevents.h:126 msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:120 +#: src/common/textevents.h:129 msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:123 +#: src/common/textevents.h:132 msgid "" "%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:126 +#: src/common/textevents.h:135 msgid "%C20*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O lost (%C20$4%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:129 +#: src/common/textevents.h:138 msgid "%C24*%O$tReceived a DCC CHAT offer from %C18$1%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:132 +#: src/common/textevents.h:141 msgid "%C24*%O$tOffering DCC CHAT to %C18$1%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:135 +#: src/common/textevents.h:144 msgid "%C24*%O$tAlready offering CHAT to %C18$1%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:138 +#: src/common/textevents.h:147 msgid "%C20*%O$tDCC $1 connect attempt to %C18$2%O failed (%C20$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:141 +#: src/common/textevents.h:150 msgid "%C23*%O$tReceived '%C23$1%C' from %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:144 +#: src/common/textevents.h:153 #, c-format msgid "%C16,17 Type To/From Status Size Pos File " msgstr "" -#: src/common/textevents.h:147 +#: src/common/textevents.h:156 msgid "" "%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from " "%C18$1%O.%010%C23*%O$tContents of packet: %C23$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:150 +#: src/common/textevents.h:159 msgid "%C24*%O$tOffering '%C24$1%O' to %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:153 +#: src/common/textevents.h:162 msgid "%C23*%O$tNo such DCC offer." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:156 +#: src/common/textevents.h:165 msgid "%C23*%O$tDCC RECV '%C23$2%O' to %C18$1%O aborted." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:159 +#: src/common/textevents.h:168 msgid "" "%C24*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O complete %C30[%C24$4%O cps%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:162 +#: src/common/textevents.h:171 msgid "" "%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:165 +#: src/common/textevents.h:174 msgid "%C20*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O failed (%C20$4%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:168 +#: src/common/textevents.h:177 msgid "%C20*%O$tDCC RECV: Cannot open '%C23$1%C' for writing (%C20$2%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:171 +#: src/common/textevents.h:180 msgid "" "%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' " "instead." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:174 +#: src/common/textevents.h:183 msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has requested to resume '%C23$2%C' from %C24$3%O." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:177 +#: src/common/textevents.h:186 msgid "%C23*%O$tDCC SEND '%C23$2%C' to %C18$1%O aborted." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:180 +#: src/common/textevents.h:189 msgid "" "%C24*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C complete %C30[%C24$3%C cps%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:183 +#: src/common/textevents.h:192 msgid "" "%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:186 +#: src/common/textevents.h:195 msgid "%C20*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C failed (%C20$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:189 +#: src/common/textevents.h:198 msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has offered '%C23$2%C' (%C24$3%O bytes)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:192 +#: src/common/textevents.h:201 msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O stalled, aborting." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:195 +#: src/common/textevents.h:204 msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O timed out, aborting." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:198 +#: src/common/textevents.h:207 msgid "%C24*%O$t%C18$1%O deleted from notify list." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:201 +#: src/common/textevents.h:210 msgid "%C20*%O$tDisconnected (%C20$1%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:204 +#: src/common/textevents.h:213 msgid "%C24*%O$tFound your IP: %C30[%C24$1%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:210 +#: src/common/textevents.h:219 msgid "%O%C18$1%O added to ignore list." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:213 +#: src/common/textevents.h:222 msgid "%OIgnore on %C18$1%O changed." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:216 +#: src/common/textevents.h:225 #, c-format msgid "%C16,17 " msgstr "" -#: src/common/textevents.h:219 +#: src/common/textevents.h:228 #, c-format msgid "%C16,17 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG " msgstr "" -#: src/common/textevents.h:222 +#: src/common/textevents.h:231 msgid "%O%C18$1%O removed from ignore list." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:225 +#: src/common/textevents.h:234 msgid "%OIgnore list is empty." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:228 +#: src/common/textevents.h:237 msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Channel is invite only%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:231 +#: src/common/textevents.h:240 msgid "%C24*%O$tYou have been invited to %C22$1%O by %C18$2%O (%C29$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:234 +#: src/common/textevents.h:243 #, c-format msgid "%C23*$t$1 ($3) has joined" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:237 +#: src/common/textevents.h:246 msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Requires keyword%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:240 +#: src/common/textevents.h:249 msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has kicked %C18$2%C from %C22$3%C (%C24$4%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:243 +#: src/common/textevents.h:252 msgid "%C19*%O$t%C19You have been killed by %C26$1%C (%C20$2%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:252 +#: src/common/textevents.h:261 msgid "%C29*%O$t%C29MOTD Skipped%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:255 +#: src/common/textevents.h:264 msgid "%C23*%O$t%C28$1%C already in use. Retrying with %C18$2%O..." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:258 +#: src/common/textevents.h:267 msgid "%C20*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:261 +#: src/common/textevents.h:270 msgid "%C20*%O$tNo such DCC." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:264 +#: src/common/textevents.h:273 msgid "%C23*%O$tNo process is currently running" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:273 +#: src/common/textevents.h:282 msgid "$tNotify list is empty." msgstr "$tDanh sách thông báo la trống." -#: src/common/textevents.h:276 +#: src/common/textevents.h:285 #, c-format msgid "%C16,17 Notify List " msgstr "" -#: src/common/textevents.h:279 +#: src/common/textevents.h:288 msgid "%C23*%O$t%C23$1%O users in notify list." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:282 +#: src/common/textevents.h:291 msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is offline (%C29$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:285 +#: src/common/textevents.h:294 msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is online (%C29$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:291 +#: src/common/textevents.h:300 #, c-format msgid "%C24*$t$1 has left" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:294 +#: src/common/textevents.h:303 msgid "%C24*%O$t%C18$1%C ($2) has left (%C24$4%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:297 +#: src/common/textevents.h:306 msgid "%C24*%O$tPing reply from%C18 $1%C: %C24$2%O second(s)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:300 +#: src/common/textevents.h:309 msgid "%C20*%O$tNo ping reply for %C24$1%O seconds, disconnecting." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:315 +#: src/common/textevents.h:324 msgid "%C24*%O$tA process is already running" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:318 +#: src/common/textevents.h:327 #, c-format msgid "%C24*$t$1 has quit ($2)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:321 +#: src/common/textevents.h:330 msgid "%C24*%O$t%C26$1%C sets modes %C30[%C24$2%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:324 +#: src/common/textevents.h:333 msgid "%O-%C29$1/Wallops%O-$t$2" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:327 +#: src/common/textevents.h:336 msgid "%C24*%O$tLooking up IP number for %C18$1%O..." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:330 +#: src/common/textevents.h:339 msgid "%C23*%O$tAuthenticating via SASL as %C18$1%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:336 -msgid "%C23*%O$tCapabilities supported by the server: %C29$2%O" -msgstr "" - -#: src/common/textevents.h:339 +#: src/common/textevents.h:345 msgid "%C29*%O$tConnected." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:345 +#: src/common/textevents.h:351 msgid "%C29*%O$tLooking up %C29$1%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:357 +#: src/common/textevents.h:363 msgid "%C23*%O$tStopped previous connection attempt (%C24$1%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:360 +#: src/common/textevents.h:366 msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C is: $2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:363 +#: src/common/textevents.h:369 msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has changed the topic to: $2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:366 +#: src/common/textevents.h:372 msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C set by %C26$2%C (%C24$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:369 +#: src/common/textevents.h:375 msgid "%C20*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:372 +#: src/common/textevents.h:378 msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20User limit reached%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:375 +#: src/common/textevents.h:381 msgid "%C22*%O$tUsers on %C22$1%C: %C24$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:381 +#: src/common/textevents.h:387 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28] %Cis away %C30(%C23$2%O%C30)%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:387 +#: src/common/textevents.h:393 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28] %OEnd of WHOIS list." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:393 +#: src/common/textevents.h:399 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:396 +#: src/common/textevents.h:402 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O, signon: %C23$3%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:402 +#: src/common/textevents.h:408 msgid "" "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O Real Host: %C23$2%O, Real IP: %C30[%C23$3%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:411 +#: src/common/textevents.h:417 msgid "%C19*%O$tNow talking on %C22$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:414 +#: src/common/textevents.h:420 msgid "%C19*%O$tYou have been kicked from %C22$2%C by %C26$3%O (%C20$4%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:417 +#: src/common/textevents.h:423 msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:420 +#: src/common/textevents.h:426 msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%C (%C24$4%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:426 +#: src/common/textevents.h:432 msgid "%C20*%O$tYou've invited %C18$1%O to %C22$2%O (%C24$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:432 +#: src/common/textevents.h:438 msgid "%C20*%O$tYou are now known as %C18$2%O" msgstr "" @@ -1254,463 +1266,472 @@ msgstr "Tin nhẳn bên trái" msgid "Right message" msgstr "Tin nhẳn bên phải" -#: src/common/text.c:1147 +#: src/common/text.c:1148 src/common/text.c:1510 src/common/text.c:1548 +#: src/common/text.c:1553 src/common/text.c:1594 +msgid "IP address" +msgstr "Địa chỉ IP" + +#: src/common/text.c:1149 src/common/text.c:1377 src/common/text.c:1436 +#: src/common/text.c:1442 +msgid "Username" +msgstr "Tên người dùng" + +#: src/common/text.c:1154 msgid "The nick of the joining person" msgstr "Tên hiệu của người đang vào" -#: src/common/text.c:1148 +#: src/common/text.c:1155 msgid "The channel being joined" msgstr "Kênh đang được vào" -#: src/common/text.c:1149 src/common/text.c:1197 src/common/text.c:1248 +#: src/common/text.c:1156 src/common/text.c:1218 src/common/text.c:1269 msgid "The host of the person" msgstr "Máy của người ấy" -#: src/common/text.c:1153 src/common/text.c:1160 src/common/text.c:1167 -#: src/common/text.c:1355 src/common/text.c:1362 src/common/text.c:1367 -#: src/common/text.c:1372 src/common/text.c:1377 src/common/text.c:1383 -#: src/common/text.c:1388 src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1398 -#: src/common/text.c:1404 src/common/text.c:1472 src/common/text.c:1483 -#: src/common/text.c:1488 src/common/text.c:1493 src/common/text.c:1502 -#: src/common/text.c:1513 src/common/text.c:1520 src/common/text.c:1526 -#: src/common/text.c:1531 src/common/text.c:1536 src/common/text.c:1543 -#: src/common/text.c:1549 src/common/text.c:1555 src/common/text.c:1560 -#: src/common/text.c:1565 src/common/text.c:1569 src/common/text.c:1575 -#: src/common/text.c:1583 src/common/text.c:1617 src/common/text.c:1622 +#: src/common/text.c:1160 src/common/text.c:1167 src/common/text.c:1174 +#: src/common/text.c:1376 src/common/text.c:1383 src/common/text.c:1388 +#: src/common/text.c:1393 src/common/text.c:1398 src/common/text.c:1404 +#: src/common/text.c:1409 src/common/text.c:1413 src/common/text.c:1419 +#: src/common/text.c:1425 src/common/text.c:1488 src/common/text.c:1499 +#: src/common/text.c:1504 src/common/text.c:1509 src/common/text.c:1518 +#: src/common/text.c:1529 src/common/text.c:1536 src/common/text.c:1542 +#: src/common/text.c:1547 src/common/text.c:1552 src/common/text.c:1559 +#: src/common/text.c:1565 src/common/text.c:1571 src/common/text.c:1576 +#: src/common/text.c:1581 src/common/text.c:1585 src/common/text.c:1591 +#: src/common/text.c:1599 src/common/text.c:1633 src/common/text.c:1638 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" -#: src/common/text.c:1154 +#: src/common/text.c:1161 msgid "The action" msgstr "Hành động" -#: src/common/text.c:1155 src/common/text.c:1162 +#: src/common/text.c:1162 src/common/text.c:1169 msgid "Mode char" msgstr "Ký tự chế độ" -#: src/common/text.c:1156 src/common/text.c:1163 src/common/text.c:1169 +#: src/common/text.c:1163 src/common/text.c:1170 src/common/text.c:1176 msgid "Identified text" msgstr "Chuỗi đã nhận biết" -#: src/common/text.c:1161 +#: src/common/text.c:1168 msgid "The text" msgstr "Chuỗi" -#: src/common/text.c:1168 src/common/text.c:1225 src/common/text.c:1231 +#: src/common/text.c:1175 src/common/text.c:1246 src/common/text.c:1252 msgid "The message" msgstr "Tin nhẳn" -#: src/common/text.c:1173 src/common/text.c:1235 +#: src/common/text.c:1180 src/common/text.c:1185 src/common/text.c:1440 +#: src/common/text.c:1448 src/common/text.c:1454 src/common/text.c:1460 +#: src/common/text.c:1489 src/common/text.c:1607 src/common/text.c:1649 +msgid "Server Name" +msgstr "Tên máy phục vụ" + +#: src/common/text.c:1181 +msgid "Acknowledged Capabilities" +msgstr "" + +#: src/common/text.c:1186 +msgid "Server Capabilities" +msgstr "" + +#: src/common/text.c:1190 +msgid "Requested Capabilities" +msgstr "" + +#: src/common/text.c:1194 src/common/text.c:1256 msgid "Old nickname" msgstr "Tên hiệu cũ" -#: src/common/text.c:1174 src/common/text.c:1236 +#: src/common/text.c:1195 src/common/text.c:1257 msgid "New nickname" msgstr "Tên hiệu mới" -#: src/common/text.c:1178 +#: src/common/text.c:1199 msgid "Nick of person who changed the topic" msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề" -#: src/common/text.c:1179 src/common/text.c:1185 src/fe-gtk/chanlist.c:788 +#: src/common/text.c:1200 src/common/text.c:1206 src/fe-gtk/chanlist.c:788 #: src/fe-gtk/chanlist.c:891 src/fe-gtk/setup.c:357 msgid "Topic" msgstr "Chủ đề" -#: src/common/text.c:1180 src/common/text.c:1184 src/common/text.c:1637 +#: src/common/text.c:1201 src/common/text.c:1205 src/common/text.c:1653 #: src/fe-gtk/chanlist.c:786 src/fe-gtk/ignoregui.c:174 #: src/fe-gtk/servlistgui.c:894 msgid "Channel" msgstr "Kênh" -#: src/common/text.c:1189 src/common/text.c:1242 +#: src/common/text.c:1210 src/common/text.c:1263 msgid "The nickname of the kicker" msgstr "Tên hiệu của người đá" -#: src/common/text.c:1190 src/common/text.c:1240 +#: src/common/text.c:1211 src/common/text.c:1261 msgid "The person being kicked" msgstr "Người đang bị đá" -#: src/common/text.c:1191 src/common/text.c:1198 src/common/text.c:1202 -#: src/common/text.c:1207 src/common/text.c:1241 src/common/text.c:1249 -#: src/common/text.c:1256 +#: src/common/text.c:1212 src/common/text.c:1219 src/common/text.c:1223 +#: src/common/text.c:1228 src/common/text.c:1262 src/common/text.c:1270 +#: src/common/text.c:1277 msgid "The channel" msgstr "Kênh" -#: src/common/text.c:1192 src/common/text.c:1243 src/common/text.c:1250 +#: src/common/text.c:1213 src/common/text.c:1264 src/common/text.c:1271 msgid "The reason" msgstr "Lý do" -#: src/common/text.c:1196 src/common/text.c:1247 +#: src/common/text.c:1217 src/common/text.c:1268 msgid "The nick of the person leaving" msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi" -#: src/common/text.c:1203 src/common/text.c:1209 +#: src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1230 msgid "The time" msgstr "Giờ" -#: src/common/text.c:1208 +#: src/common/text.c:1229 msgid "The creator" msgstr "Người tạo" -#: src/common/text.c:1213 src/fe-gtk/dccgui.c:768 src/fe-gtk/dccgui.c:1001 +#: src/common/text.c:1234 src/fe-gtk/dccgui.c:768 src/fe-gtk/dccgui.c:1001 msgid "Nick" msgstr "Tên hiệu" -#: src/common/text.c:1214 src/common/text.c:1489 +#: src/common/text.c:1235 src/common/text.c:1505 msgid "Reason" msgstr "Lý do" -#: src/common/text.c:1215 src/common/text.c:1357 src/common/text.c:1462 +#: src/common/text.c:1236 src/common/text.c:1378 src/common/text.c:1478 msgid "Host" msgstr "Máy" -#: src/common/text.c:1219 src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1229 +#: src/common/text.c:1240 src/common/text.c:1245 src/common/text.c:1250 msgid "Who it's from" msgstr "Người gởi" -#: src/common/text.c:1220 +#: src/common/text.c:1241 msgid "The time in x.x format (see below)" msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)" -#: src/common/text.c:1230 src/common/text.c:1267 +#: src/common/text.c:1251 src/common/text.c:1288 msgid "The Channel it's going to" msgstr "Kênh đích" -#: src/common/text.c:1254 +#: src/common/text.c:1275 msgid "The sound" msgstr "Âm thanh" -#: src/common/text.c:1255 src/common/text.c:1261 src/common/text.c:1266 +#: src/common/text.c:1276 src/common/text.c:1282 src/common/text.c:1287 msgid "The nick of the person" msgstr "Tên hiệu của người ấy" -#: src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1265 +#: src/common/text.c:1281 src/common/text.c:1286 msgid "The CTCP event" msgstr "Sự kiện CTCP" -#: src/common/text.c:1271 +#: src/common/text.c:1292 msgid "The nick of the person who set the key" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá" -#: src/common/text.c:1272 +#: src/common/text.c:1293 msgid "The key" msgstr "Khoá" -#: src/common/text.c:1276 +#: src/common/text.c:1297 msgid "The nick of the person who set the limit" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn" -#: src/common/text.c:1277 +#: src/common/text.c:1298 msgid "The limit" msgstr "Giới hạn" -#: src/common/text.c:1281 +#: src/common/text.c:1302 msgid "The nick of the person who did the op'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1282 +#: src/common/text.c:1303 msgid "The nick of the person who has been op'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1286 +#: src/common/text.c:1307 msgid "The nick of the person who has been halfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1287 +#: src/common/text.c:1308 msgid "The nick of the person who did the halfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1291 +#: src/common/text.c:1312 msgid "The nick of the person who did the voice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1292 +#: src/common/text.c:1313 msgid "The nick of the person who has been voice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1296 +#: src/common/text.c:1317 msgid "The nick of the person who did the banning" msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác" -#: src/common/text.c:1297 src/common/text.c:1324 +#: src/common/text.c:1318 src/common/text.c:1345 msgid "The ban mask" msgstr "Bộ lọc đuổi ra" -#: src/common/text.c:1301 +#: src/common/text.c:1322 msgid "The nick who removed the key" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá" -#: src/common/text.c:1305 +#: src/common/text.c:1326 msgid "The nick who removed the limit" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn" -#: src/common/text.c:1309 +#: src/common/text.c:1330 msgid "The nick of the person of did the deop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1310 +#: src/common/text.c:1331 msgid "The nick of the person who has been deop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1313 +#: src/common/text.c:1334 msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1314 +#: src/common/text.c:1335 msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1318 +#: src/common/text.c:1339 msgid "The nick of the person of did the devoice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1319 +#: src/common/text.c:1340 msgid "The nick of the person who has been devoice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1323 +#: src/common/text.c:1344 msgid "The nick of the person of did the unban'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »" -#: src/common/text.c:1328 +#: src/common/text.c:1349 msgid "The nick of the person who did the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn" -#: src/common/text.c:1329 src/common/text.c:1334 +#: src/common/text.c:1350 src/common/text.c:1355 msgid "The exempt mask" msgstr "Bộ lọc miễn" -#: src/common/text.c:1333 +#: src/common/text.c:1354 msgid "The nick of the person removed the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn" -#: src/common/text.c:1338 +#: src/common/text.c:1359 msgid "The nick of the person who did the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác" -#: src/common/text.c:1339 src/common/text.c:1344 +#: src/common/text.c:1360 src/common/text.c:1365 msgid "The invite mask" msgstr "Bộ lọc mờì" -#: src/common/text.c:1343 +#: src/common/text.c:1364 msgid "The nick of the person removed the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời" -#: src/common/text.c:1348 +#: src/common/text.c:1369 msgid "The nick of the person setting the mode" msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ" -#: src/common/text.c:1349 +#: src/common/text.c:1370 msgid "The mode's sign (+/-)" msgstr "Dấu chế độ (+/-)" -#: src/common/text.c:1350 +#: src/common/text.c:1371 msgid "The mode letter" msgstr "Chữ chế độ" -#: src/common/text.c:1351 +#: src/common/text.c:1372 msgid "The channel it's being set on" msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt" -#: src/common/text.c:1356 src/common/text.c:1415 src/common/text.c:1421 -msgid "Username" -msgstr "Tên người dùng" - -#: src/common/text.c:1358 +#: src/common/text.c:1379 msgid "Full name" msgstr "Họ tên" -#: src/common/text.c:1363 +#: src/common/text.c:1384 msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\"" msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »" -#: src/common/text.c:1368 +#: src/common/text.c:1389 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" -#: src/common/text.c:1373 src/common/text.c:1378 +#: src/common/text.c:1394 src/common/text.c:1399 msgid "Idle time" msgstr "Thời gian nghỉ" -#: src/common/text.c:1379 +#: src/common/text.c:1400 msgid "Signon time" msgstr "Giờ đăng nhập" -#: src/common/text.c:1384 +#: src/common/text.c:1405 msgid "Away reason" msgstr "Lý do vắng mặt" -#: src/common/text.c:1393 src/common/text.c:1399 src/common/text.c:1407 -#: src/common/text.c:1422 src/common/text.c:1609 +#: src/common/text.c:1414 src/common/text.c:1420 src/common/text.c:1428 +#: src/common/text.c:1443 src/common/text.c:1625 msgid "Message" msgstr "Tin nhẳn" -#: src/common/text.c:1400 +#: src/common/text.c:1421 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" -#: src/common/text.c:1405 +#: src/common/text.c:1426 msgid "Real user@host" msgstr "Người dùng thât@máy" -#: src/common/text.c:1406 +#: src/common/text.c:1427 msgid "Real IP" msgstr "Địa chỉ IP thật" -#: src/common/text.c:1411 src/common/text.c:1442 src/common/text.c:1448 -#: src/common/text.c:1478 src/common/text.c:1632 +#: src/common/text.c:1432 src/common/text.c:1458 src/common/text.c:1464 +#: src/common/text.c:1494 src/common/text.c:1648 msgid "Channel Name" msgstr "Tên kênh" -#: src/common/text.c:1419 src/common/text.c:1426 src/common/text.c:1432 -#: src/common/text.c:1438 src/common/text.c:1444 src/common/text.c:1473 -#: src/common/text.c:1591 src/common/text.c:1633 -msgid "Server Name" -msgstr "Tên máy phục vụ" - -#: src/common/text.c:1420 src/common/text.c:1433 +#: src/common/text.c:1441 src/common/text.c:1449 msgid "Raw Numeric or Identifier" msgstr "" -#: src/common/text.c:1427 -msgid "Server Capabilities" -msgstr "" - -#: src/common/text.c:1431 src/common/text.c:1437 src/common/text.c:1595 +#: src/common/text.c:1447 src/common/text.c:1453 src/common/text.c:1611 #: src/fe-gtk/menu.c:1460 src/fe-gtk/menu.c:1648 src/fe-gtk/setup.c:246 #: src/fe-gtk/textgui.c:390 msgid "Text" msgstr "Chuỗi" -#: src/common/text.c:1443 +#: src/common/text.c:1459 msgid "Nick of person who invited you" msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn" -#: src/common/text.c:1449 src/fe-gtk/chanlist.c:787 +#: src/common/text.c:1465 src/fe-gtk/chanlist.c:787 msgid "Users" msgstr "Người dùng" -#: src/common/text.c:1453 +#: src/common/text.c:1469 msgid "Nickname in use" msgstr "Tên hiệu đang được dùng" -#: src/common/text.c:1454 +#: src/common/text.c:1470 msgid "Nick being tried" msgstr "Tên hiệu đang được thử ra" -#: src/common/text.c:1463 src/common/text.c:1599 +#: src/common/text.c:1479 src/common/text.c:1615 msgid "IP" msgstr "IP" -#: src/common/text.c:1464 src/common/text.c:1495 +#: src/common/text.c:1480 src/common/text.c:1511 msgid "Port" msgstr "Cổng" -#: src/common/text.c:1474 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1904 +#: src/common/text.c:1490 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1904 msgid "Network" msgstr "Mạng" -#: src/common/text.c:1479 src/common/text.c:1484 +#: src/common/text.c:1495 src/common/text.c:1500 msgid "Modes string" msgstr "Chuỗi chế độ" -#: src/common/text.c:1494 src/common/text.c:1532 src/common/text.c:1537 -#: src/common/text.c:1578 -msgid "IP address" -msgstr "Địa chỉ IP" - -#: src/common/text.c:1500 src/common/text.c:1525 +#: src/common/text.c:1516 src/common/text.c:1541 msgid "DCC Type" msgstr "Kiểu DCC" -#: src/common/text.c:1501 src/common/text.c:1506 src/common/text.c:1511 -#: src/common/text.c:1518 src/common/text.c:1538 src/common/text.c:1542 -#: src/common/text.c:1548 src/common/text.c:1554 src/common/text.c:1561 -#: src/common/text.c:1570 src/common/text.c:1576 +#: src/common/text.c:1517 src/common/text.c:1522 src/common/text.c:1527 +#: src/common/text.c:1534 src/common/text.c:1554 src/common/text.c:1558 +#: src/common/text.c:1564 src/common/text.c:1570 src/common/text.c:1577 +#: src/common/text.c:1586 src/common/text.c:1592 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" -#: src/common/text.c:1512 src/common/text.c:1519 +#: src/common/text.c:1528 src/common/text.c:1535 msgid "Destination filename" msgstr "Tên tập tin đích" -#: src/common/text.c:1521 src/common/text.c:1550 +#: src/common/text.c:1537 src/common/text.c:1566 msgid "CPS" msgstr "CPS" -#: src/common/text.c:1556 +#: src/common/text.c:1572 msgid "Pathname" msgstr "Tên đường dẫn" -#: src/common/text.c:1571 src/fe-gtk/dccgui.c:764 +#: src/common/text.c:1587 src/fe-gtk/dccgui.c:764 msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#: src/common/text.c:1577 src/fe-gtk/dccgui.c:763 +#: src/common/text.c:1593 src/fe-gtk/dccgui.c:763 msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: src/common/text.c:1582 +#: src/common/text.c:1598 msgid "DCC String" msgstr "Chuỗi DCC" -#: src/common/text.c:1587 +#: src/common/text.c:1603 msgid "Number of notify items" msgstr "Số mục thông báo" -#: src/common/text.c:1603 +#: src/common/text.c:1619 msgid "Old Filename" msgstr "Tên tập tin cũ" -#: src/common/text.c:1604 +#: src/common/text.c:1620 msgid "New Filename" msgstr "Tên tập tin mới" -#: src/common/text.c:1608 +#: src/common/text.c:1624 msgid "Receiver" msgstr "Bộ nhận" -#: src/common/text.c:1613 +#: src/common/text.c:1629 msgid "Hostmask" msgstr "Bộ lọc máy" -#: src/common/text.c:1618 +#: src/common/text.c:1634 msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" -#: src/common/text.c:1623 +#: src/common/text.c:1639 msgid "The Packet" msgstr "Gói tin" -#: src/common/text.c:1627 +#: src/common/text.c:1643 msgid "Seconds" msgstr "Giây" -#: src/common/text.c:1631 +#: src/common/text.c:1647 msgid "Nick of person who have been invited" msgstr "Tên người đã được mời" -#: src/common/text.c:1638 +#: src/common/text.c:1654 msgid "Banmask" msgstr "Bộ lọc đuổi ra" -#: src/common/text.c:1639 +#: src/common/text.c:1655 msgid "Who set the ban" msgstr "Người đã đặt đuổi ra" -#: src/common/text.c:1640 +#: src/common/text.c:1656 msgid "Ban time" msgstr "Thời gian đuổi ra" -#: src/common/text.c:1680 +#: src/common/text.c:1696 #, c-format msgid "" "Error parsing event %s.\n" "Loading default." msgstr "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\nĐang nạp mặc định." -#: src/common/text.c:2447 +#: src/common/text.c:2463 #, c-format msgid "" "Cannot read sound file:\n" @@ -4759,50 +4780,50 @@ msgid "Text Box" msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:172 -msgid "Background image:" -msgstr "Ảnh nền:" - -#: src/fe-gtk/setup.c:173 msgid "Colored nick names" msgstr "Tên hiệu có màu" -#: src/fe-gtk/setup.c:174 +#: src/fe-gtk/setup.c:172 msgid "Give each person on IRC a different color" msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng" -#: src/fe-gtk/setup.c:175 +#: src/fe-gtk/setup.c:173 msgid "Indent nick names" msgstr "Thụt lệ tên hiệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:176 +#: src/fe-gtk/setup.c:173 msgid "Make nick names right-justified" msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:178 +#: src/fe-gtk/setup.c:175 msgid "Transparent background" msgstr "Nền trong suốt" -#: src/fe-gtk/setup.c:179 src/fe-gtk/setup.c:185 +#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:184 msgid "Show marker line" msgstr "Hiện dòng đánh dấu" -#: src/fe-gtk/setup.c:179 src/fe-gtk/setup.c:185 +#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:184 msgid "Insert a red line after the last read text." msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng." -#: src/fe-gtk/setup.c:180 +#: src/fe-gtk/setup.c:177 src/fe-gtk/setup.c:185 +msgid "Background image:" +msgstr "Ảnh nền:" + +#: src/fe-gtk/setup.c:179 msgid "Transparency Settings" msgstr "Thiết lập trong suốt" -#: src/fe-gtk/setup.c:181 +#: src/fe-gtk/setup.c:180 msgid "Red:" msgstr "Đỏ :" -#: src/fe-gtk/setup.c:182 +#: src/fe-gtk/setup.c:181 msgid "Green:" msgstr "Xanh lá cây:" -#: src/fe-gtk/setup.c:183 +#: src/fe-gtk/setup.c:182 msgid "Blue:" msgstr "Xanh dương:" |