diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 3371 |
1 files changed, 1760 insertions, 1611 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 4f079d01..efbdff0c 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -6,203 +6,203 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: HexChat\n" "Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n" -"POT-Creation-Date: 2013-03-28 23:54+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2013-03-28 23:04+0000\n" -"Last-Translator: bviktor <bviktor@hexchat.org>\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"POT-Creation-Date: 2013-09-08 01:16-0400\n" +"PO-Revision-Date: 2013-09-08 05:21+0000\n" +"Last-Translator: TingPing <tingping@tingping.se>\n" +"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/hexchat/language/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -#: src/common/cfgfiles.c:746 +#: src/common/cfgfiles.c:797 msgid "I'm busy" msgstr "Tôi đang bận" -#: src/common/cfgfiles.c:773 +#: src/common/cfgfiles.c:828 msgid "Leaving" msgstr "Tôi đi" -#: src/common/cfgfiles.c:834 -msgid "" -"* Running IRC as root is stupid! You should\n" -" create a User Account and use that to login.\n" -msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n" - -#: src/common/dcc.c:81 +#: src/common/dcc.c:72 msgid "Waiting" msgstr "Đang đời" -#: src/common/dcc.c:82 +#: src/common/dcc.c:73 msgid "Active" msgstr "Hoặt động" -#: src/common/dcc.c:83 +#: src/common/dcc.c:74 msgid "Failed" msgstr "Bị lỗi" -#: src/common/dcc.c:84 +#: src/common/dcc.c:75 msgid "Done" msgstr "Đã xong" -#: src/common/dcc.c:85 src/fe-gtk/menu.c:943 +#: src/common/dcc.c:76 src/fe-gtk/menu.c:943 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" -#: src/common/dcc.c:86 +#: src/common/dcc.c:77 msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" -#: src/common/dcc.c:1885 src/common/outbound.c:2539 +#: src/common/dcc.c:1888 src/common/outbound.c:2518 #, c-format msgid "Cannot access %s\n" msgstr "Không thể truy cập %s\n" -#: src/common/dcc.c:1886 src/common/text.c:1302 src/common/text.c:1340 -#: src/common/text.c:1351 src/common/text.c:1358 src/common/text.c:1371 -#: src/common/text.c:1388 src/common/text.c:1488 src/common/util.c:358 +#: src/common/dcc.c:1889 src/common/text.c:1339 src/common/text.c:1382 +#: src/common/text.c:1393 src/common/text.c:1400 src/common/text.c:1413 +#: src/common/text.c:1430 src/common/text.c:1535 src/common/util.c:368 msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#: src/common/dcc.c:2364 +#: src/common/dcc.c:2367 #, c-format msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?" msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?" -#: src/common/dcc.c:2579 +#: src/common/dcc.c:2584 msgid "No active DCCs\n" msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n" -#: src/common/hexchat.c:842 +#: src/common/hexchat.c:860 msgid "_Open Dialog Window" msgstr "" -#: src/common/hexchat.c:843 +#: src/common/hexchat.c:861 msgid "_Send a File" msgstr "" -#: src/common/hexchat.c:844 +#: src/common/hexchat.c:862 msgid "_User Info (WhoIs)" msgstr "" -#: src/common/hexchat.c:845 +#: src/common/hexchat.c:863 msgid "_Add to Friends List" msgstr "" -#: src/common/hexchat.c:846 +#: src/common/hexchat.c:864 msgid "_Ignore" msgstr "" -#: src/common/hexchat.c:847 +#: src/common/hexchat.c:865 msgid "O_perator Actions" msgstr "" -#: src/common/hexchat.c:849 +#: src/common/hexchat.c:867 msgid "Give Ops" msgstr "Cho quyền Quản trị" -#: src/common/hexchat.c:850 +#: src/common/hexchat.c:868 msgid "Take Ops" msgstr "Bỏ quyền Quản trị" -#: src/common/hexchat.c:851 +#: src/common/hexchat.c:869 msgid "Give Voice" msgstr "Cho quyền Tiếng nói" -#: src/common/hexchat.c:852 +#: src/common/hexchat.c:870 msgid "Take Voice" msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói" -#: src/common/hexchat.c:854 +#: src/common/hexchat.c:872 msgid "Kick/Ban" msgstr "Đá/Đuổi" -#: src/common/hexchat.c:855 src/common/hexchat.c:892 +#: src/common/hexchat.c:873 src/common/hexchat.c:910 msgid "Kick" msgstr "Đá" -#: src/common/hexchat.c:856 src/common/hexchat.c:857 src/common/hexchat.c:858 -#: src/common/hexchat.c:859 src/common/hexchat.c:860 src/common/hexchat.c:891 -#: src/fe-gtk/banlist.c:60 +#: src/common/hexchat.c:874 src/common/hexchat.c:875 src/common/hexchat.c:876 +#: src/common/hexchat.c:877 src/common/hexchat.c:878 src/common/hexchat.c:909 +#: src/fe-gtk/banlist.c:50 msgid "Ban" msgstr "Đuổi" -#: src/common/hexchat.c:861 src/common/hexchat.c:862 src/common/hexchat.c:863 -#: src/common/hexchat.c:864 +#: src/common/hexchat.c:879 src/common/hexchat.c:880 src/common/hexchat.c:881 +#: src/common/hexchat.c:882 msgid "KickBan" msgstr "Đá đuổi" -#: src/common/hexchat.c:874 +#: src/common/hexchat.c:892 msgid "Leave Channel" msgstr "Rời kênh đi" -#: src/common/hexchat.c:875 +#: src/common/hexchat.c:893 msgid "Join Channel..." msgstr "Vào kênh..." -#: src/common/hexchat.c:876 src/fe-gtk/menu.c:1336 +#: src/common/hexchat.c:894 src/fe-gtk/menu.c:1377 msgid "Enter Channel to Join:" msgstr "Nhập kênh cần vào :" -#: src/common/hexchat.c:877 +#: src/common/hexchat.c:895 msgid "Server Links" msgstr "Liên kết máy phục vụ" -#: src/common/hexchat.c:878 +#: src/common/hexchat.c:896 msgid "Ping Server" msgstr "Máy phục vụ Ping" -#: src/common/hexchat.c:879 +#: src/common/hexchat.c:897 msgid "Hide Version" msgstr "Ẩn phiên bản" -#: src/common/hexchat.c:889 +#: src/common/hexchat.c:907 msgid "Op" msgstr "QT" -#: src/common/hexchat.c:890 +#: src/common/hexchat.c:908 msgid "DeOp" msgstr "BỏQT" -#: src/common/hexchat.c:893 +#: src/common/hexchat.c:911 msgid "bye" msgstr "tạm biệt" -#: src/common/hexchat.c:894 +#: src/common/hexchat.c:912 #, c-format msgid "Enter reason to kick %s:" msgstr "Nhập lý do đá %s:" -#: src/common/hexchat.c:895 +#: src/common/hexchat.c:913 msgid "Sendfile" msgstr "Gởi_tệp" -#: src/common/hexchat.c:896 +#: src/common/hexchat.c:914 msgid "Dialog" msgstr "Đối thoại" -#: src/common/hexchat.c:905 +#: src/common/hexchat.c:923 msgid "WhoIs" msgstr "Whois (là ai?)" -#: src/common/hexchat.c:906 +#: src/common/hexchat.c:924 msgid "Send" msgstr "Gởi" -#: src/common/hexchat.c:907 +#: src/common/hexchat.c:925 msgid "Chat" msgstr "Trò chuyện" -#: src/common/hexchat.c:908 src/fe-gtk/banlist.c:778 -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:400 src/fe-gtk/urlgrab.c:213 +#: src/common/hexchat.c:926 src/fe-gtk/banlist.c:847 src/fe-gtk/dccgui.c:886 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:385 src/fe-gtk/urlgrab.c:212 msgid "Clear" msgstr "Xóa trống" -#: src/common/hexchat.c:909 +#: src/common/hexchat.c:927 msgid "Ping" msgstr "Ping" +#: src/common/hexchat.c:1120 +msgid "" +"* Running IRC as root is stupid! You should\n" +" create a User Account and use that to login.\n" +msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n" + #: src/common/ignore.c:126 src/common/ignore.c:130 src/common/ignore.c:134 #: src/common/ignore.c:138 src/common/ignore.c:142 src/common/ignore.c:146 #: src/common/ignore.c:150 @@ -225,12 +225,12 @@ msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n" msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_autoopen_dialog OFF.\n" msgstr "" -#: src/common/notify.c:478 +#: src/common/notify.c:555 #, c-format msgid " %-20s online\n" msgstr " %-20s trực tuyến\n" -#: src/common/notify.c:480 +#: src/common/notify.c:557 #, c-format msgid " %-20s offline\n" msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n" @@ -253,120 +253,126 @@ msgstr "" msgid "Added server %s to network %s.\n" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:373 +#: src/common/outbound.c:372 #, c-format msgid "Already marked away: %s\n" msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n" -#: src/common/outbound.c:446 +#: src/common/outbound.c:410 msgid "Already marked back.\n" msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n" -#: src/common/outbound.c:1812 +#: src/common/outbound.c:1790 msgid "I need /bin/sh to run!\n" msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n" -#: src/common/outbound.c:2203 +#: src/common/outbound.c:2181 msgid "Commands Available:" msgstr "Các lệnh sẵn sàng:" -#: src/common/outbound.c:2217 +#: src/common/outbound.c:2195 msgid "User defined commands:" msgstr "Các lệnh xác định riêng:" -#: src/common/outbound.c:2233 +#: src/common/outbound.c:2211 msgid "Plugin defined commands:" msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:" -#: src/common/outbound.c:2244 +#: src/common/outbound.c:2222 msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l" msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »." -#: src/common/outbound.c:2328 +#: src/common/outbound.c:2306 #, c-format msgid "Unknown arg '%s' ignored." msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó." -#: src/common/outbound.c:3329 +#: src/common/outbound.c:3007 src/common/outbound.c:3037 +msgid "Quiet is not supported by this server." +msgstr "" + +#: src/common/outbound.c:3488 src/common/outbound.c:3522 msgid "No such plugin found.\n" msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n" -#: src/common/outbound.c:3334 src/fe-gtk/plugingui.c:190 +#: src/common/outbound.c:3493 src/fe-gtk/plugingui.c:204 msgid "That plugin is refusing to unload.\n" msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n" -#: src/common/outbound.c:3609 +#: src/common/outbound.c:3804 msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list" msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng" -#: src/common/outbound.c:3610 +#: src/common/outbound.c:3805 msgid "" "ADDSERVER <NewNetwork> <newserver/6667>, adds a new network with a new " "server to the network list" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3612 +#: src/common/outbound.c:3807 msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in" msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở" -#: src/common/outbound.c:3614 +#: src/common/outbound.c:3809 msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3616 +#: src/common/outbound.c:3811 msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in" msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở" -#: src/common/outbound.c:3617 +#: src/common/outbound.c:3812 msgid "AWAY [<reason>], sets you away" msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_" -#: src/common/outbound.c:3618 +#: src/common/outbound.c:3813 msgid "BACK, sets you back (not away)" msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)" -#: src/common/outbound.c:3620 +#: src/common/outbound.c:3815 msgid "" "BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current " "channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs " "chanop)" msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh" -#: src/common/outbound.c:3621 +#: src/common/outbound.c:3816 msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3622 +#: src/common/outbound.c:3817 msgid "" "CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current " "connection" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3623 -msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history" -msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ lệnh (HISTORY) hiện có" +#: src/common/outbound.c:3818 +msgid "" +"CLEAR [ALL|HISTORY|[-]<amount>], Clears the current text window or command " +"history" +msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3624 -msgid "CLOSE, Closes the current window/tab" -msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có" +#: src/common/outbound.c:3819 +msgid "CLOSE [-m], Closes the current window/tab or all queries" +msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3627 +#: src/common/outbound.c:3822 msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia" msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc" -#: src/common/outbound.c:3629 +#: src/common/outbound.c:3824 msgid "" "CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are " "VERSION and USERINFO" msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)" -#: src/common/outbound.c:3631 +#: src/common/outbound.c:3826 msgid "" "CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately " "rejoins" msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)" -#: src/common/outbound.c:3633 +#: src/common/outbound.c:3828 msgid "" "\n" "DCC GET <nick> - accept an offered file\n" @@ -379,89 +385,89 @@ msgid "" " /dcc close send johnsmith file.tar.gz" msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC" -#: src/common/outbound.c:3645 +#: src/common/outbound.c:3840 msgid "" "DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current " "channel (needs chanop)" msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3647 +#: src/common/outbound.c:3842 msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list" msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]" -#: src/common/outbound.c:3649 +#: src/common/outbound.c:3844 msgid "" "DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel " "(needs chanop)" msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3651 +#: src/common/outbound.c:3846 msgid "" "DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel " "(needs chanop)" msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]" -#: src/common/outbound.c:3652 +#: src/common/outbound.c:3847 msgid "DISCON, Disconnects from server" msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]" -#: src/common/outbound.c:3653 +#: src/common/outbound.c:3848 msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number" msgstr "DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]" -#: src/common/outbound.c:3654 +#: src/common/outbound.c:3849 msgid "ECHO <text>, Prints text locally" msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]" -#: src/common/outbound.c:3657 +#: src/common/outbound.c:3852 msgid "" "EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is " "sent to current channel, else is printed to current text box" msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]" -#: src/common/outbound.c:3659 +#: src/common/outbound.c:3854 msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT" msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]" -#: src/common/outbound.c:3662 +#: src/common/outbound.c:3857 msgid "" "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given " "the process is SIGKILL'ed" msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]" -#: src/common/outbound.c:3664 +#: src/common/outbound.c:3859 msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP" msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]" -#: src/common/outbound.c:3665 +#: src/common/outbound.c:3860 msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin" msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]" -#: src/common/outbound.c:3669 +#: src/common/outbound.c:3864 msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3672 +#: src/common/outbound.c:3867 msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue" msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]" -#: src/common/outbound.c:3674 +#: src/common/outbound.c:3869 msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23" msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]" -#: src/common/outbound.c:3678 +#: src/common/outbound.c:3873 msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3683 +#: src/common/outbound.c:3878 msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)" msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3684 +#: src/common/outbound.c:3879 msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv" msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]" -#: src/common/outbound.c:3686 +#: src/common/outbound.c:3881 msgid "" "IGNORE <mask> <types..> <options..>\n" " mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n" @@ -470,31 +476,31 @@ msgid "" " options - NOSAVE, QUIET" msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)" -#: src/common/outbound.c:3693 +#: src/common/outbound.c:3888 msgid "" "INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the " "current channel (needs chanop)" msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" -#: src/common/outbound.c:3694 +#: src/common/outbound.c:3889 msgid "JOIN <channel>, joins the channel" msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>" -#: src/common/outbound.c:3696 +#: src/common/outbound.c:3891 msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)" msgstr "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" -#: src/common/outbound.c:3698 +#: src/common/outbound.c:3893 msgid "" "KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs " "chanop)" msgstr "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" -#: src/common/outbound.c:3701 +#: src/common/outbound.c:3896 msgid "LAGCHECK, forces a new lag check" msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới" -#: src/common/outbound.c:3703 +#: src/common/outbound.c:3898 msgid "" "LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n" " Use -h to highlight the found string(s)\n" @@ -503,162 +509,172 @@ msgid "" " Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3709 +#: src/common/outbound.c:3904 msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script" msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh" -#: src/common/outbound.c:3712 +#: src/common/outbound.c:3907 msgid "" "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)" msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3714 +#: src/common/outbound.c:3909 msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)" msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3716 +#: src/common/outbound.c:3911 msgid "" "ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in" " the 3rd person, like /me jumps)" msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]" -#: src/common/outbound.c:3720 +#: src/common/outbound.c:3915 msgid "" "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)" msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]" -#: src/common/outbound.c:3723 +#: src/common/outbound.c:3918 msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)" msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3724 -msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message" -msgstr "MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]" +#: src/common/outbound.c:3919 +msgid "" +"MSG <nick> <message>, sends a private message, message \".\" to send to last" +" nick or prefix with \"=\" for dcc chat" +msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3727 +#: src/common/outbound.c:3922 msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel" msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại" -#: src/common/outbound.c:3729 +#: src/common/outbound.c:3924 msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice" msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]" -#: src/common/outbound.c:3730 +#: src/common/outbound.c:3925 msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]" msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]" -#: src/common/outbound.c:3731 +#: src/common/outbound.c:3926 msgid "NICK <nickname>, sets your nick" msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]" -#: src/common/outbound.c:3734 -msgid "" -"NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of " -"message that should be auto reacted to" -msgstr "NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu thông điệp nên nhận trả lời tự động" +#: src/common/outbound.c:3929 +msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice" +msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3736 +#: src/common/outbound.c:3931 msgid "" "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or " "adds someone to it" msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó" -#: src/common/outbound.c:3738 +#: src/common/outbound.c:3933 msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)" msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3740 +#: src/common/outbound.c:3935 msgid "" "PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one" msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]" -#: src/common/outbound.c:3742 +#: src/common/outbound.c:3937 msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel" msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]" -#: src/common/outbound.c:3744 +#: src/common/outbound.c:3939 msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone" msgstr "QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với <tên_hiệu>\n[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]" -#: src/common/outbound.c:3746 +#: src/common/outbound.c:3941 +msgid "" +"QUIET <mask> [<quiettype>], quiet everyone matching the mask in the current " +"channel if supported by the server." +msgstr "" + +#: src/common/outbound.c:3943 msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server" msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]" -#: src/common/outbound.c:3748 +#: src/common/outbound.c:3945 msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server" msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]" -#: src/common/outbound.c:3751 +#: src/common/outbound.c:3948 msgid "" "RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as " "/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to " "reconnect to all the open servers" msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" -#: src/common/outbound.c:3754 +#: src/common/outbound.c:3951 msgid "" "RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT " "to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to " "all the open servers" msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:3756 +#: src/common/outbound.c:3953 msgid "" "RECV <text>, send raw data to HexChat, as if it was received from the IRC " "server" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3759 +#: src/common/outbound.c:3954 +msgid "RELOAD <name>, reloads a plugin or script" +msgstr "" + +#: src/common/outbound.c:3956 msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window" msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]" -#: src/common/outbound.c:3760 +#: src/common/outbound.c:3957 msgid "SEND <nick> [<file>]" msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>" -#: src/common/outbound.c:3763 +#: src/common/outbound.c:3960 msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel" msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" -#: src/common/outbound.c:3766 +#: src/common/outbound.c:3963 msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel" msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:3770 +#: src/common/outbound.c:3967 msgid "" "SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the " "default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3773 +#: src/common/outbound.c:3970 msgid "" "SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port " "is 6667" msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:3775 +#: src/common/outbound.c:3972 msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3776 +#: src/common/outbound.c:3973 msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3777 +#: src/common/outbound.c:3974 msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3778 +#: src/common/outbound.c:3975 msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3781 +#: src/common/outbound.c:3978 msgid "" "TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current " "topic" msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại." -#: src/common/outbound.c:3783 +#: src/common/outbound.c:3980 msgid "" "\n" "TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n" @@ -668,93 +684,99 @@ msgid "" "TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon." msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay." -#: src/common/outbound.c:3790 +#: src/common/outbound.c:3987 msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks." msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]" -#: src/common/outbound.c:3791 +#: src/common/outbound.c:3988 msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]" msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]" -#: src/common/outbound.c:3792 +#: src/common/outbound.c:3989 msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script" msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]" -#: src/common/outbound.c:3793 +#: src/common/outbound.c:3991 +msgid "" +"UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the" +" server." +msgstr "" + +#: src/common/outbound.c:3992 msgid "URL <url>, opens a URL in your browser" msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn." -#: src/common/outbound.c:3795 +#: src/common/outbound.c:3994 msgid "" "USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel " "userlist" msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]" -#: src/common/outbound.c:3798 +#: src/common/outbound.c:3997 msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)" msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])." -#: src/common/outbound.c:3800 +#: src/common/outbound.c:3999 msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels" msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]" -#: src/common/outbound.c:3802 +#: src/common/outbound.c:4001 msgid "" "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel" msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3835 +#: src/common/outbound.c:4034 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách sử dụng: %s\n" -#: src/common/outbound.c:3840 +#: src/common/outbound.c:4039 msgid "" "\n" "No help available on that command.\n" msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n" -#: src/common/outbound.c:3846 +#: src/common/outbound.c:4045 msgid "No such command.\n" msgstr "Không có lệnh như vậy.\n" -#: src/common/outbound.c:4177 +#: src/common/outbound.c:4378 msgid "Bad arguments for user command.\n" msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n" -#: src/common/outbound.c:4338 +#: src/common/outbound.c:4592 msgid "Too many recursive usercommands, aborting." msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ." -#: src/common/outbound.c:4421 +#: src/common/outbound.c:4697 msgid "Unknown Command. Try /help\n" msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n" -#: src/common/plugin.c:383 src/common/plugin.c:424 +#: src/common/plugin.c:407 src/common/plugin.c:443 msgid "No hexchat_plugin_init symbol; is this really a HexChat plugin?" msgstr "" -#: src/common/server.c:643 +#: src/common/server.c:644 msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n" msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n" -#: src/common/server.c:1011 +#: src/common/server.c:1012 #, c-format msgid "" "Cannot resolve hostname %s\n" "Check your IP Settings!\n" msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n" -#: src/common/server.c:1016 +#: src/common/server.c:1017 msgid "Proxy traversal failed.\n" msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n" -#: src/common/servlist.c:767 +#: src/common/servlist.c:845 #, c-format msgid "Cycling to next server in %s...\n" msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n" -#: src/common/servlist.c:1252 +#: src/common/servlist.c:1487 #, c-format msgid "" "Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for " @@ -766,7 +788,7 @@ msgid "%C18*%O$t%C18$1%O added to notify list." msgstr "" #: src/common/textevents.h:9 -msgid "%C22*%O$t%C22$1%O Banlist: %C18$2%O on %C24$4%O by %C26$3%O" +msgid "%C22*%O$t%C22$1%O: %C18$2%O on %C24$4%O by %C26$3%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:12 @@ -818,7 +840,7 @@ msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to %C18$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:57 -msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets invite on %C18$2%O" +msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets invite exempt on %C18$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:60 @@ -838,2049 +860,2099 @@ msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to %C18$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:81 -msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes exempt on %C18$2%O" +msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets quiet on %C18$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:84 -msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes invite on %C18$2%O" +msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes exempt on %C18$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:87 -msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel keyword" +msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes invite exempt on %C18$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:90 -msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes user limit" +msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel keyword" msgstr "" #: src/common/textevents.h:93 -msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel keyword to %C24$2%O" +msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes user limit" msgstr "" #: src/common/textevents.h:96 -msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel limit to %C24$2%O" +msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel keyword to %C24$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:99 -msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes ban on %C18$2%O" +msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel limit to %C24$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:102 -msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to %C18$2%O" +msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes ban on %C18$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:105 -msgid "%C23*%O$tConnected. Now logging in." +msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes quiet on %C18$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:108 -msgid "%C23*%O$tConnecting to %C29$1%C (%C23$2:$3%O)" +msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O url: %C24$2" msgstr "" #: src/common/textevents.h:111 -msgid "%C20*%O$tConnection failed (%C20$1%O)" +msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to %C18$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:114 -msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%O" +msgid "%C23*%O$tConnected. Now logging in." msgstr "" #: src/common/textevents.h:117 -msgid "%C24*%C$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%C)%O" +msgid "%C23*%O$tConnecting to %C29$1%C (%C23$2:$3%O)" +msgstr "" + +#: src/common/textevents.h:120 +msgid "%C20*%O$tConnection failed (%C20$1%O)" msgstr "" #: src/common/textevents.h:123 -msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%O" +msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%O" msgstr "" #: src/common/textevents.h:126 +msgid "%C24*%C$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%C)%O" +msgstr "" + +#: src/common/textevents.h:132 +msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%O" +msgstr "" + +#: src/common/textevents.h:135 msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:129 +#: src/common/textevents.h:138 msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:132 +#: src/common/textevents.h:141 msgid "" "%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:135 +#: src/common/textevents.h:144 msgid "%C20*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O lost (%C20$4%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:138 +#: src/common/textevents.h:147 msgid "%C24*%O$tReceived a DCC CHAT offer from %C18$1%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:141 +#: src/common/textevents.h:150 msgid "%C24*%O$tOffering DCC CHAT to %C18$1%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:144 +#: src/common/textevents.h:153 msgid "%C24*%O$tAlready offering CHAT to %C18$1%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:147 +#: src/common/textevents.h:156 msgid "%C20*%O$tDCC $1 connect attempt to %C18$2%O failed (%C20$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:150 +#: src/common/textevents.h:159 msgid "%C23*%O$tReceived '%C23$1%C' from %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:153 +#: src/common/textevents.h:162 #, c-format msgid "%C16,17 Type To/From Status Size Pos File " msgstr "" -#: src/common/textevents.h:156 +#: src/common/textevents.h:165 msgid "" "%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from " "%C18$1%O.%010%C23*%O$tContents of packet: %C23$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:159 +#: src/common/textevents.h:168 msgid "%C24*%O$tOffering '%C24$1%O' to %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:162 +#: src/common/textevents.h:171 msgid "%C23*%O$tNo such DCC offer." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:165 +#: src/common/textevents.h:174 msgid "%C23*%O$tDCC RECV '%C23$2%O' to %C18$1%O aborted." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:168 +#: src/common/textevents.h:177 msgid "" "%C24*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O complete %C30[%C24$4%O cps%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:171 +#: src/common/textevents.h:180 msgid "" "%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:174 +#: src/common/textevents.h:183 msgid "%C20*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O failed (%C20$4%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:177 +#: src/common/textevents.h:186 msgid "%C20*%O$tDCC RECV: Cannot open '%C23$1%C' for writing (%C20$2%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:180 +#: src/common/textevents.h:189 msgid "" "%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' " "instead." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:183 +#: src/common/textevents.h:192 msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has requested to resume '%C23$2%C' from %C24$3%O." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:186 +#: src/common/textevents.h:195 msgid "%C23*%O$tDCC SEND '%C23$2%C' to %C18$1%O aborted." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:189 +#: src/common/textevents.h:198 msgid "" "%C24*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C complete %C30[%C24$3%C cps%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:192 +#: src/common/textevents.h:201 msgid "" "%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:195 +#: src/common/textevents.h:204 msgid "%C20*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C failed (%C20$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:198 +#: src/common/textevents.h:207 msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has offered '%C23$2%C' (%C24$3%O bytes)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:201 +#: src/common/textevents.h:210 msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O stalled, aborting." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:204 +#: src/common/textevents.h:213 msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O timed out, aborting." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:207 +#: src/common/textevents.h:216 msgid "%C24*%O$t%C18$1%O deleted from notify list." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:210 +#: src/common/textevents.h:219 msgid "%C20*%O$tDisconnected (%C20$1%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:213 +#: src/common/textevents.h:222 msgid "%C24*%O$tFound your IP: %C30[%C24$1%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:219 +#: src/common/textevents.h:228 msgid "%O%C18$1%O added to ignore list." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:222 +#: src/common/textevents.h:231 msgid "%OIgnore on %C18$1%O changed." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:225 +#: src/common/textevents.h:234 #, c-format msgid "%C16,17 " msgstr "" -#: src/common/textevents.h:228 +#: src/common/textevents.h:237 #, c-format msgid "%C16,17 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG " msgstr "" -#: src/common/textevents.h:231 +#: src/common/textevents.h:240 msgid "%O%C18$1%O removed from ignore list." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:234 +#: src/common/textevents.h:243 msgid "%OIgnore list is empty." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:237 +#: src/common/textevents.h:246 msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Channel is invite only%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:240 +#: src/common/textevents.h:249 msgid "%C24*%O$tYou have been invited to %C22$1%O by %C18$2%O (%C29$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:243 +#: src/common/textevents.h:252 #, c-format -msgid "%C23*$t$1 ($3) has joined" +msgid "%C23*$t$1 ($3%C23) has joined" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:246 +#: src/common/textevents.h:255 msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Requires keyword%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:249 +#: src/common/textevents.h:258 msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has kicked %C18$2%C from %C22$3%C (%C24$4%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:252 +#: src/common/textevents.h:261 msgid "%C19*%O$t%C19You have been killed by %C26$1%C (%C20$2%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:261 +#: src/common/textevents.h:270 msgid "%C29*%O$t%C29MOTD Skipped%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:264 -msgid "%C23*%O$t%C28$1%C already in use. Retrying with %C18$2%O..." +#: src/common/textevents.h:273 +msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is already in use. Retrying with %C18$2%O..." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:267 -msgid "%C20*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another." +#: src/common/textevents.h:276 +msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is erroneous. Retrying with %C18$2%O..." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:270 +#: src/common/textevents.h:279 +msgid "" +"%C20*%O$tNickname is erroneous or already in use. Use /NICK to try another." +msgstr "" + +#: src/common/textevents.h:282 msgid "%C20*%O$tNo such DCC." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:273 +#: src/common/textevents.h:285 msgid "%C23*%O$tNo process is currently running" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:282 +#: src/common/textevents.h:294 +msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is away (%C24$2%O)" +msgstr "" + +#: src/common/textevents.h:297 +msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is back" +msgstr "" + +#: src/common/textevents.h:300 msgid "$tNotify list is empty." msgstr "$tDanh sách thông báo la trống." -#: src/common/textevents.h:285 +#: src/common/textevents.h:303 #, c-format msgid "%C16,17 Notify List " msgstr "" -#: src/common/textevents.h:288 +#: src/common/textevents.h:306 msgid "%C23*%O$t%C23$1%O users in notify list." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:291 +#: src/common/textevents.h:309 msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is offline (%C29$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:294 +#: src/common/textevents.h:312 msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is online (%C29$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:300 +#: src/common/textevents.h:318 #, c-format -msgid "%C24*$t$1 ($2) has left" +msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:303 +#: src/common/textevents.h:321 #, c-format -msgid "%C24*$t$1 ($2) has left ($4)" +msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left ($4)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:306 +#: src/common/textevents.h:324 msgid "%C24*%O$tPing reply from %C18$1%C: %C24$2%O second(s)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:309 +#: src/common/textevents.h:327 msgid "%C20*%O$tNo ping reply for %C24$1%O seconds, disconnecting." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:324 +#: src/common/textevents.h:342 msgid "%C24*%O$tA process is already running" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:327 +#: src/common/textevents.h:345 #, c-format msgid "%C24*$t$1 has quit ($2)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:330 +#: src/common/textevents.h:348 msgid "%C24*%O$t%C26$1%C sets modes %C30[%C24$2%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:333 +#: src/common/textevents.h:351 msgid "%O-%C29$1/Wallops%O-$t$2" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:336 +#: src/common/textevents.h:354 msgid "%C24*%O$tLooking up IP number for %C18$1%O..." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:339 -msgid "%C23*%O$tAuthenticating via SASL as %C18$1%O" +#: src/common/textevents.h:357 +msgid "%C23*%O$tAuthenticating via SASL as %C18$1%O (%C24$2%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:345 +#: src/common/textevents.h:363 msgid "%C29*%O$tConnected." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:351 +#: src/common/textevents.h:369 msgid "%C29*%O$tLooking up %C29$1%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:363 +#: src/common/textevents.h:381 msgid "%C23*%O$tStopped previous connection attempt (%C24$1%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:366 +#: src/common/textevents.h:384 msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C is: $2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:369 +#: src/common/textevents.h:387 msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has changed the topic to: $2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:372 +#: src/common/textevents.h:390 msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C set by %C26$2%C (%C24$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:375 +#: src/common/textevents.h:393 msgid "%C20*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:378 +#: src/common/textevents.h:396 msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20User limit reached%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:381 +#: src/common/textevents.h:399 msgid "%C22*%O$tUsers on %C22$1%C: %C24$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:387 +#: src/common/textevents.h:405 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%C is away %C30(%C23$2%O%C30)%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:393 +#: src/common/textevents.h:411 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28] %OEnd of WHOIS list." msgstr "" -#: src/common/textevents.h:399 +#: src/common/textevents.h:417 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:402 +#: src/common/textevents.h:420 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O, signon: %C23$3%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:408 +#: src/common/textevents.h:426 msgid "" "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O Real Host: %C23$2%O, Real IP: %C30[%C23$3%C30]%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:417 +#: src/common/textevents.h:435 msgid "%C19*%O$tNow talking on %C22$2%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:420 +#: src/common/textevents.h:438 msgid "%C19*%O$tYou have been kicked from %C22$2%C by %C26$3%O (%C20$4%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:423 +#: src/common/textevents.h:441 msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%O" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:426 +#: src/common/textevents.h:444 msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%C (%C24$4%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:432 +#: src/common/textevents.h:450 msgid "%C20*%O$tYou've invited %C18$1%O to %C22$2%O (%C24$3%O)" msgstr "" -#: src/common/textevents.h:438 +#: src/common/textevents.h:456 msgid "%C20*%O$tYou are now known as %C18$2%O" msgstr "" -#: src/common/text.c:336 +#: src/common/text.c:342 msgid "Loaded log from" msgstr "Bản ghi đã được nạp từ" -#: src/common/text.c:353 +#: src/common/text.c:359 #, c-format msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n" msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n" -#: src/common/text.c:575 +#: src/common/text.c:581 #, c-format msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n" msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n" -#: src/common/text.c:594 +#: src/common/text.c:600 #, c-format msgid "" "* Can't open log file(s) for writing. Check the\n" "permissions on %s" msgstr "" -#: src/common/text.c:970 +#: src/common/text.c:996 msgid "Left message" msgstr "Tin nhẳn bên trái" -#: src/common/text.c:971 +#: src/common/text.c:997 msgid "Right message" msgstr "Tin nhẳn bên phải" -#: src/common/text.c:976 src/common/text.c:1338 src/common/text.c:1376 -#: src/common/text.c:1381 src/common/text.c:1422 +#: src/common/text.c:1002 src/common/text.c:1380 src/common/text.c:1418 +#: src/common/text.c:1423 src/common/text.c:1464 msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" -#: src/common/text.c:977 src/common/text.c:1205 src/common/text.c:1264 -#: src/common/text.c:1270 +#: src/common/text.c:1003 src/common/text.c:1241 src/common/text.c:1300 +#: src/common/text.c:1307 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" -#: src/common/text.c:982 +#: src/common/text.c:1008 msgid "The nick of the joining person" msgstr "Tên hiệu của người đang vào" -#: src/common/text.c:983 +#: src/common/text.c:1009 msgid "The channel being joined" msgstr "Kênh đang được vào" -#: src/common/text.c:984 src/common/text.c:1046 src/common/text.c:1097 +#: src/common/text.c:1010 src/common/text.c:1072 src/common/text.c:1123 msgid "The host of the person" msgstr "Máy của người ấy" -#: src/common/text.c:988 src/common/text.c:995 src/common/text.c:1002 -#: src/common/text.c:1204 src/common/text.c:1211 src/common/text.c:1216 -#: src/common/text.c:1221 src/common/text.c:1226 src/common/text.c:1232 -#: src/common/text.c:1237 src/common/text.c:1241 src/common/text.c:1247 -#: src/common/text.c:1253 src/common/text.c:1316 src/common/text.c:1327 -#: src/common/text.c:1332 src/common/text.c:1337 src/common/text.c:1346 -#: src/common/text.c:1357 src/common/text.c:1364 src/common/text.c:1370 -#: src/common/text.c:1375 src/common/text.c:1380 src/common/text.c:1387 -#: src/common/text.c:1393 src/common/text.c:1399 src/common/text.c:1404 -#: src/common/text.c:1409 src/common/text.c:1413 src/common/text.c:1419 -#: src/common/text.c:1427 src/common/text.c:1461 src/common/text.c:1466 +#: src/common/text.c:1014 src/common/text.c:1021 src/common/text.c:1028 +#: src/common/text.c:1240 src/common/text.c:1247 src/common/text.c:1252 +#: src/common/text.c:1257 src/common/text.c:1262 src/common/text.c:1268 +#: src/common/text.c:1273 src/common/text.c:1277 src/common/text.c:1283 +#: src/common/text.c:1289 src/common/text.c:1353 src/common/text.c:1369 +#: src/common/text.c:1374 src/common/text.c:1379 src/common/text.c:1388 +#: src/common/text.c:1399 src/common/text.c:1406 src/common/text.c:1412 +#: src/common/text.c:1417 src/common/text.c:1422 src/common/text.c:1429 +#: src/common/text.c:1435 src/common/text.c:1441 src/common/text.c:1446 +#: src/common/text.c:1451 src/common/text.c:1455 src/common/text.c:1461 +#: src/common/text.c:1469 src/common/text.c:1473 src/common/text.c:1508 +#: src/common/text.c:1513 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" -#: src/common/text.c:989 +#: src/common/text.c:1015 msgid "The action" msgstr "Hành động" -#: src/common/text.c:990 src/common/text.c:997 +#: src/common/text.c:1016 src/common/text.c:1023 msgid "Mode char" msgstr "Ký tự chế độ" -#: src/common/text.c:991 src/common/text.c:998 src/common/text.c:1004 +#: src/common/text.c:1017 src/common/text.c:1024 src/common/text.c:1030 msgid "Identified text" msgstr "Chuỗi đã nhận biết" -#: src/common/text.c:996 +#: src/common/text.c:1022 msgid "The text" msgstr "Chuỗi" -#: src/common/text.c:1003 src/common/text.c:1074 src/common/text.c:1080 +#: src/common/text.c:1029 src/common/text.c:1100 src/common/text.c:1106 msgid "The message" msgstr "Tin nhẳn" -#: src/common/text.c:1008 src/common/text.c:1013 src/common/text.c:1268 -#: src/common/text.c:1276 src/common/text.c:1282 src/common/text.c:1288 -#: src/common/text.c:1317 src/common/text.c:1435 src/common/text.c:1477 +#: src/common/text.c:1034 src/common/text.c:1039 src/common/text.c:1305 +#: src/common/text.c:1313 src/common/text.c:1319 src/common/text.c:1325 +#: src/common/text.c:1354 src/common/text.c:1482 src/common/text.c:1524 msgid "Server Name" msgstr "Tên máy phục vụ" -#: src/common/text.c:1009 +#: src/common/text.c:1035 msgid "Acknowledged Capabilities" msgstr "" -#: src/common/text.c:1014 +#: src/common/text.c:1040 msgid "Server Capabilities" msgstr "" -#: src/common/text.c:1018 +#: src/common/text.c:1044 msgid "Requested Capabilities" msgstr "" -#: src/common/text.c:1022 src/common/text.c:1084 +#: src/common/text.c:1048 src/common/text.c:1110 msgid "Old nickname" msgstr "Tên hiệu cũ" -#: src/common/text.c:1023 src/common/text.c:1085 +#: src/common/text.c:1049 src/common/text.c:1111 msgid "New nickname" msgstr "Tên hiệu mới" -#: src/common/text.c:1027 +#: src/common/text.c:1053 msgid "Nick of person who changed the topic" msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề" -#: src/common/text.c:1028 src/common/text.c:1034 src/fe-gtk/chanlist.c:788 -#: src/fe-gtk/chanlist.c:891 src/fe-gtk/setup.c:368 +#: src/common/text.c:1054 src/common/text.c:1060 src/fe-gtk/chanlist.c:776 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:879 src/fe-gtk/setup.c:357 msgid "Topic" msgstr "Chủ đề" -#: src/common/text.c:1029 src/common/text.c:1033 src/common/text.c:1481 -#: src/fe-gtk/chanlist.c:786 src/fe-gtk/ignoregui.c:174 -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:893 +#: src/common/text.c:1055 src/common/text.c:1059 src/common/text.c:1528 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:774 src/fe-gtk/ignoregui.c:159 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1733 msgid "Channel" msgstr "Kênh" -#: src/common/text.c:1038 src/common/text.c:1091 +#: src/common/text.c:1064 src/common/text.c:1117 msgid "The nickname of the kicker" msgstr "Tên hiệu của người đá" -#: src/common/text.c:1039 src/common/text.c:1089 +#: src/common/text.c:1065 src/common/text.c:1115 msgid "The person being kicked" msgstr "Người đang bị đá" -#: src/common/text.c:1040 src/common/text.c:1047 src/common/text.c:1051 -#: src/common/text.c:1056 src/common/text.c:1090 src/common/text.c:1098 -#: src/common/text.c:1105 +#: src/common/text.c:1066 src/common/text.c:1073 src/common/text.c:1077 +#: src/common/text.c:1082 src/common/text.c:1116 src/common/text.c:1124 +#: src/common/text.c:1131 msgid "The channel" msgstr "Kênh" -#: src/common/text.c:1041 src/common/text.c:1092 src/common/text.c:1099 +#: src/common/text.c:1067 src/common/text.c:1118 src/common/text.c:1125 msgid "The reason" msgstr "Lý do" -#: src/common/text.c:1045 src/common/text.c:1096 +#: src/common/text.c:1071 src/common/text.c:1122 msgid "The nick of the person leaving" msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi" -#: src/common/text.c:1052 src/common/text.c:1058 +#: src/common/text.c:1078 src/common/text.c:1084 msgid "The time" msgstr "Giờ" -#: src/common/text.c:1057 +#: src/common/text.c:1083 msgid "The creator" msgstr "Người tạo" -#: src/common/text.c:1062 src/fe-gtk/dccgui.c:769 src/fe-gtk/dccgui.c:1003 +#: src/common/text.c:1088 src/fe-gtk/dccgui.c:824 src/fe-gtk/dccgui.c:1059 msgid "Nick" msgstr "Tên hiệu" -#: src/common/text.c:1063 src/common/text.c:1333 +#: src/common/text.c:1089 src/common/text.c:1375 msgid "Reason" msgstr "Lý do" -#: src/common/text.c:1064 src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1306 +#: src/common/text.c:1090 src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1343 msgid "Host" msgstr "Máy" -#: src/common/text.c:1068 src/common/text.c:1073 src/common/text.c:1078 +#: src/common/text.c:1094 src/common/text.c:1099 src/common/text.c:1104 msgid "Who it's from" msgstr "Người gởi" -#: src/common/text.c:1069 +#: src/common/text.c:1095 msgid "The time in x.x format (see below)" msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)" -#: src/common/text.c:1079 src/common/text.c:1116 +#: src/common/text.c:1105 src/common/text.c:1142 msgid "The Channel it's going to" msgstr "Kênh đích" -#: src/common/text.c:1103 +#: src/common/text.c:1129 msgid "The sound" msgstr "Âm thanh" -#: src/common/text.c:1104 src/common/text.c:1110 src/common/text.c:1115 +#: src/common/text.c:1130 src/common/text.c:1136 src/common/text.c:1141 msgid "The nick of the person" msgstr "Tên hiệu của người ấy" -#: src/common/text.c:1109 src/common/text.c:1114 +#: src/common/text.c:1135 src/common/text.c:1140 msgid "The CTCP event" msgstr "Sự kiện CTCP" -#: src/common/text.c:1120 +#: src/common/text.c:1146 msgid "The nick of the person who set the key" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá" -#: src/common/text.c:1121 +#: src/common/text.c:1147 msgid "The key" msgstr "Khoá" -#: src/common/text.c:1125 +#: src/common/text.c:1151 msgid "The nick of the person who set the limit" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn" -#: src/common/text.c:1126 +#: src/common/text.c:1152 msgid "The limit" msgstr "Giới hạn" -#: src/common/text.c:1130 +#: src/common/text.c:1156 msgid "The nick of the person who did the op'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1131 +#: src/common/text.c:1157 msgid "The nick of the person who has been op'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1135 +#: src/common/text.c:1161 msgid "The nick of the person who has been halfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1136 +#: src/common/text.c:1162 msgid "The nick of the person who did the halfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1140 +#: src/common/text.c:1166 msgid "The nick of the person who did the voice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1141 +#: src/common/text.c:1167 msgid "The nick of the person who has been voice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1145 +#: src/common/text.c:1171 msgid "The nick of the person who did the banning" msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác" -#: src/common/text.c:1146 src/common/text.c:1173 +#: src/common/text.c:1172 src/common/text.c:1204 msgid "The ban mask" msgstr "Bộ lọc đuổi ra" -#: src/common/text.c:1150 +#: src/common/text.c:1176 +msgid "The nick of the person who did the quieting" +msgstr "" + +#: src/common/text.c:1177 src/common/text.c:1209 +msgid "The quiet mask" +msgstr "" + +#: src/common/text.c:1181 msgid "The nick who removed the key" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá" -#: src/common/text.c:1154 +#: src/common/text.c:1185 msgid "The nick who removed the limit" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn" -#: src/common/text.c:1158 +#: src/common/text.c:1189 msgid "The nick of the person of did the deop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1159 +#: src/common/text.c:1190 msgid "The nick of the person who has been deop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị" -#: src/common/text.c:1162 +#: src/common/text.c:1193 msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1163 +#: src/common/text.c:1194 msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị" -#: src/common/text.c:1167 +#: src/common/text.c:1198 msgid "The nick of the person of did the devoice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1168 +#: src/common/text.c:1199 msgid "The nick of the person who has been devoice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »" -#: src/common/text.c:1172 +#: src/common/text.c:1203 msgid "The nick of the person of did the unban'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »" -#: src/common/text.c:1177 +#: src/common/text.c:1208 +msgid "The nick of the person of did the unquiet'ing" +msgstr "" + +#: src/common/text.c:1213 msgid "The nick of the person who did the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn" -#: src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1183 +#: src/common/text.c:1214 src/common/text.c:1219 msgid "The exempt mask" msgstr "Bộ lọc miễn" -#: src/common/text.c:1182 +#: src/common/text.c:1218 msgid "The nick of the person removed the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn" -#: src/common/text.c:1187 +#: src/common/text.c:1223 msgid "The nick of the person who did the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác" -#: src/common/text.c:1188 src/common/text.c:1193 +#: src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1229 msgid "The invite mask" msgstr "Bộ lọc mờì" -#: src/common/text.c:1192 +#: src/common/text.c:1228 msgid "The nick of the person removed the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời" -#: src/common/text.c:1197 +#: src/common/text.c:1233 msgid "The nick of the person setting the mode" msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ" -#: src/common/text.c:1198 +#: src/common/text.c:1234 msgid "The mode's sign (+/-)" msgstr "Dấu chế độ (+/-)" -#: src/common/text.c:1199 +#: src/common/text.c:1235 msgid "The mode letter" msgstr "Chữ chế độ" -#: src/common/text.c:1200 +#: src/common/text.c:1236 msgid "The channel it's being set on" msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt" -#: src/common/text.c:1207 +#: src/common/text.c:1243 msgid "Full name" msgstr "Họ tên" -#: src/common/text.c:1212 +#: src/common/text.c:1248 msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\"" msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »" -#: src/common/text.c:1217 +#: src/common/text.c:1253 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" -#: src/common/text.c:1222 src/common/text.c:1227 +#: src/common/text.c:1258 src/common/text.c:1263 msgid "Idle time" msgstr "Thời gian nghỉ" -#: src/common/text.c:1228 +#: src/common/text.c:1264 msgid "Signon time" msgstr "Giờ đăng nhập" -#: src/common/text.c:1233 +#: src/common/text.c:1269 msgid "Away reason" msgstr "Lý do vắng mặt" -#: src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1248 src/common/text.c:1256 -#: src/common/text.c:1271 src/common/text.c:1453 +#: src/common/text.c:1278 src/common/text.c:1284 src/common/text.c:1292 +#: src/common/text.c:1308 src/common/text.c:1500 msgid "Message" msgstr "Tin nhẳn" -#: src/common/text.c:1249 +#: src/common/text.c:1285 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" -#: src/common/text.c:1254 +#: src/common/text.c:1290 msgid "Real user@host" msgstr "Người dùng thât@máy" -#: src/common/text.c:1255 +#: src/common/text.c:1291 msgid "Real IP" msgstr "Địa chỉ IP thật" -#: src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1286 src/common/text.c:1292 -#: src/common/text.c:1322 src/common/text.c:1476 +#: src/common/text.c:1296 src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1329 +#: src/common/text.c:1359 src/common/text.c:1364 src/common/text.c:1523 msgid "Channel Name" msgstr "Tên kênh" -#: src/common/text.c:1269 src/common/text.c:1277 +#: src/common/text.c:1301 +msgid "Mechanism" +msgstr "" + +#: src/common/text.c:1306 src/common/text.c:1314 msgid "Raw Numeric or Identifier" msgstr "" -#: src/common/text.c:1275 src/common/text.c:1281 src/common/text.c:1439 -#: src/fe-gtk/menu.c:1459 src/fe-gtk/menu.c:1647 src/fe-gtk/setup.c:248 -#: src/fe-gtk/textgui.c:390 +#: src/common/text.c:1312 src/common/text.c:1318 src/common/text.c:1486 +#: src/fe-gtk/menu.c:1500 src/fe-gtk/menu.c:1744 src/fe-gtk/setup.c:237 +#: src/fe-gtk/textgui.c:380 msgid "Text" msgstr "Chuỗi" -#: src/common/text.c:1287 +#: src/common/text.c:1324 msgid "Nick of person who invited you" msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn" -#: src/common/text.c:1293 src/fe-gtk/chanlist.c:787 +#: src/common/text.c:1330 src/fe-gtk/chanlist.c:775 msgid "Users" msgstr "Người dùng" -#: src/common/text.c:1297 +#: src/common/text.c:1334 msgid "Nickname in use" msgstr "Tên hiệu đang được dùng" -#: src/common/text.c:1298 +#: src/common/text.c:1335 msgid "Nick being tried" msgstr "Tên hiệu đang được thử ra" -#: src/common/text.c:1307 src/common/text.c:1443 +#: src/common/text.c:1344 src/common/text.c:1490 msgid "IP" msgstr "IP" -#: src/common/text.c:1308 src/common/text.c:1339 +#: src/common/text.c:1345 src/common/text.c:1381 msgid "Port" msgstr "Cổng" -#: src/common/text.c:1318 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1951 +#: src/common/text.c:1355 src/fe-gtk/notifygui.c:125 src/fe-gtk/setup.c:1856 msgid "Network" msgstr "Mạng" -#: src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1328 +#: src/common/text.c:1360 src/common/text.c:1370 msgid "Modes string" msgstr "Chuỗi chế độ" -#: src/common/text.c:1344 src/common/text.c:1369 +#: src/common/text.c:1365 src/fe-gtk/urlgrab.c:96 +msgid "URL" +msgstr "URL" + +#: src/common/text.c:1386 src/common/text.c:1411 msgid "DCC Type" msgstr "Kiểu DCC" -#: src/common/text.c:1345 src/common/text.c:1350 src/common/text.c:1355 -#: src/common/text.c:1362 src/common/text.c:1382 src/common/text.c:1386 -#: src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1398 src/common/text.c:1405 -#: src/common/text.c:1414 src/common/text.c:1420 +#: src/common/text.c:1387 src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1397 +#: src/common/text.c:1404 src/common/text.c:1424 src/common/text.c:1428 +#: src/common/text.c:1434 src/common/text.c:1440 src/common/text.c:1447 +#: src/common/text.c:1456 src/common/text.c:1462 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" -#: src/common/text.c:1356 src/common/text.c:1363 +#: src/common/text.c:1398 src/common/text.c:1405 msgid "Destination filename" msgstr "Tên tập tin đích" -#: src/common/text.c:1365 src/common/text.c:1394 +#: src/common/text.c:1407 src/common/text.c:1436 msgid "CPS" msgstr "CPS" -#: src/common/text.c:1400 +#: src/common/text.c:1442 msgid "Pathname" msgstr "Tên đường dẫn" -#: src/common/text.c:1415 src/fe-gtk/dccgui.c:765 +#: src/common/text.c:1457 src/fe-gtk/dccgui.c:820 msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#: src/common/text.c:1421 src/fe-gtk/dccgui.c:764 +#: src/common/text.c:1463 src/fe-gtk/dccgui.c:819 msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: src/common/text.c:1426 +#: src/common/text.c:1468 msgid "DCC String" msgstr "Chuỗi DCC" -#: src/common/text.c:1431 +#: src/common/text.c:1474 +msgid "Away Reason" +msgstr "" + +#: src/common/text.c:1478 msgid "Number of notify items" msgstr "Số mục thông báo" -#: src/common/text.c:1447 +#: src/common/text.c:1494 msgid "Old Filename" msgstr "Tên tập tin cũ" -#: src/common/text.c:1448 +#: src/common/text.c:1495 msgid "New Filename" msgstr "Tên tập tin mới" -#: src/common/text.c:1452 +#: src/common/text.c:1499 msgid "Receiver" msgstr "Bộ nhận" -#: src/common/text.c:1457 +#: src/common/text.c:1504 msgid "Hostmask" msgstr "Bộ lọc máy" -#: src/common/text.c:1462 +#: src/common/text.c:1509 msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" -#: src/common/text.c:1467 +#: src/common/text.c:1514 msgid "The Packet" msgstr "Gói tin" -#: src/common/text.c:1471 +#: src/common/text.c:1518 msgid "Seconds" msgstr "Giây" -#: src/common/text.c:1475 +#: src/common/text.c:1522 msgid "Nick of person who have been invited" msgstr "Tên người đã được mời" -#: src/common/text.c:1482 +#: src/common/text.c:1529 msgid "Banmask" msgstr "Bộ lọc đuổi ra" -#: src/common/text.c:1483 +#: src/common/text.c:1530 msgid "Who set the ban" msgstr "Người đã đặt đuổi ra" -#: src/common/text.c:1484 +#: src/common/text.c:1531 msgid "Ban time" msgstr "Thời gian đuổi ra" -#: src/common/text.c:1524 +#: src/common/text.c:1571 #, c-format msgid "" "Error parsing event %s.\n" "Loading default." msgstr "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\nĐang nạp mặc định." -#: src/common/text.c:2284 +#: src/common/text.c:2305 #, c-format msgid "" "Cannot read sound file:\n" "%s" msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s" -#: src/common/util.c:302 +#: src/common/util.c:312 msgid "Remote host closed socket" msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm" -#: src/common/util.c:307 +#: src/common/util.c:317 msgid "Connection refused" msgstr "Kết nối bị từ chối" -#: src/common/util.c:310 +#: src/common/util.c:320 msgid "No route to host" msgstr "Không có đường dẫ đến máy" -#: src/common/util.c:312 +#: src/common/util.c:322 msgid "Connection timed out" msgstr "Kết nối đã quá giờ" -#: src/common/util.c:314 +#: src/common/util.c:324 msgid "Cannot assign that address" msgstr "Không thể gán địa chỉ đó" -#: src/common/util.c:316 +#: src/common/util.c:326 msgid "Connection reset by peer" msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng" -#: src/common/util.c:960 +#: src/common/util.c:970 msgid "Ascension Island" msgstr "Đảo Ascension" -#: src/common/util.c:961 +#: src/common/util.c:971 msgid "Andorra" msgstr "Ăn-đoa-râ" -#: src/common/util.c:962 +#: src/common/util.c:972 msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất" -#: src/common/util.c:963 +#: src/common/util.c:973 msgid "Aviation-Related Fields" msgstr "" -#: src/common/util.c:964 +#: src/common/util.c:974 msgid "Afghanistan" msgstr "A Phú Hãn" -#: src/common/util.c:965 +#: src/common/util.c:975 msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ" -#: src/common/util.c:966 +#: src/common/util.c:976 msgid "Anguilla" msgstr "Ănh-gouí-lạ" -#: src/common/util.c:967 +#: src/common/util.c:977 msgid "Albania" msgstr "An-ba-ni" -#: src/common/util.c:968 +#: src/common/util.c:978 msgid "Armenia" msgstr "Ác-mê-ni" -#: src/common/util.c:969 +#: src/common/util.c:979 msgid "Netherlands Antilles" msgstr "An-thi-li Hoà-lan" -#: src/common/util.c:970 +#: src/common/util.c:980 msgid "Angola" msgstr "Ăng-gô-la" -#: src/common/util.c:971 +#: src/common/util.c:981 msgid "Antarctica" msgstr "Nam cực" -#: src/common/util.c:972 +#: src/common/util.c:982 msgid "Argentina" msgstr "Ác-hen-ti-na" -#: src/common/util.c:973 +#: src/common/util.c:983 msgid "Reverse DNS" msgstr "DNS ngược" -#: src/common/util.c:974 +#: src/common/util.c:984 msgid "American Samoa" msgstr "Xa-mô-a Mỹ" -#: src/common/util.c:975 +#: src/common/util.c:985 msgid "Asia-Pacific Region" msgstr "" -#: src/common/util.c:976 +#: src/common/util.c:986 msgid "Austria" msgstr "Ao" -#: src/common/util.c:977 +#: src/common/util.c:987 msgid "Nato Fiel" msgstr "Na-tô Phi-en" -#: src/common/util.c:978 +#: src/common/util.c:988 msgid "Australia" msgstr "Úc" -#: src/common/util.c:979 +#: src/common/util.c:989 msgid "Aruba" msgstr "A-ru-ba" -#: src/common/util.c:980 +#: src/common/util.c:990 msgid "Aland Islands" msgstr "Quần Đảo A-lan" -#: src/common/util.c:981 +#: src/common/util.c:991 msgid "Azerbaijan" msgstr "Ai-déc-bai-gian" -#: src/common/util.c:982 +#: src/common/util.c:992 msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na" -#: src/common/util.c:983 +#: src/common/util.c:993 msgid "Barbados" msgstr "Bác-ba-đốt" -#: src/common/util.c:984 +#: src/common/util.c:994 msgid "Bangladesh" msgstr "Băng-la-đe-xợ" -#: src/common/util.c:985 +#: src/common/util.c:995 msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" -#: src/common/util.c:986 +#: src/common/util.c:996 msgid "Burkina Faso" msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô" -#: src/common/util.c:987 +#: src/common/util.c:997 msgid "Bulgaria" msgstr "Bun-ga-ri" -#: src/common/util.c:988 +#: src/common/util.c:998 msgid "Bahrain" msgstr "Ba-ren" -#: src/common/util.c:989 +#: src/common/util.c:999 msgid "Burundi" msgstr "Bu-run-đi" -#: src/common/util.c:990 +#: src/common/util.c:1000 msgid "Businesses" msgstr "Kinh doanh" -#: src/common/util.c:991 +#: src/common/util.c:1001 msgid "Benin" msgstr "Bê-nin" -#: src/common/util.c:992 +#: src/common/util.c:1002 msgid "Bermuda" msgstr "Be-mư-đa" -#: src/common/util.c:993 +#: src/common/util.c:1003 msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm" -#: src/common/util.c:994 +#: src/common/util.c:1004 msgid "Bolivia" msgstr "Bô-li-vi-a" -#: src/common/util.c:995 +#: src/common/util.c:1005 msgid "Brazil" msgstr "Bra-xin" -#: src/common/util.c:996 +#: src/common/util.c:1006 msgid "Bahamas" msgstr "Ba-ha-ma" -#: src/common/util.c:997 +#: src/common/util.c:1007 msgid "Bhutan" msgstr "Bu-thăn" -#: src/common/util.c:998 +#: src/common/util.c:1008 msgid "Bouvet Island" msgstr "Quần Đảo Bu-vê" -#: src/common/util.c:999 +#: src/common/util.c:1009 msgid "Botswana" msgstr "Bốt-xoă-na" -#: src/common/util.c:1000 +#: src/common/util.c:1010 msgid "Belarus" msgstr "Be-la-ru-xợ" -#: src/common/util.c:1001 +#: src/common/util.c:1011 msgid "Belize" msgstr "Bê-li-xê" -#: src/common/util.c:1002 +#: src/common/util.c:1012 msgid "Canada" msgstr "Ca-na-đa" -#: src/common/util.c:1003 src/fe-gtk/setup.c:113 +#: src/common/util.c:1013 src/fe-gtk/setup.c:101 msgid "Catalan" msgstr "" -#: src/common/util.c:1004 +#: src/common/util.c:1014 msgid "Cocos Islands" msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x" -#: src/common/util.c:1005 +#: src/common/util.c:1015 msgid "Democratic Republic of Congo" msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô" -#: src/common/util.c:1006 +#: src/common/util.c:1016 msgid "Central African Republic" msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi" -#: src/common/util.c:1007 +#: src/common/util.c:1017 msgid "Congo" msgstr "Công-gô" -#: src/common/util.c:1008 +#: src/common/util.c:1018 msgid "Switzerland" msgstr "Thụy Sĩ" -#: src/common/util.c:1009 +#: src/common/util.c:1019 msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă" -#: src/common/util.c:1010 +#: src/common/util.c:1020 msgid "Cook Islands" msgstr "Quần Đảo Khu-kh" -#: src/common/util.c:1011 +#: src/common/util.c:1021 msgid "Chile" msgstr "Chi-lê" -#: src/common/util.c:1012 +#: src/common/util.c:1022 msgid "Cameroon" msgstr "Ca-mơ-runh" -#: src/common/util.c:1013 +#: src/common/util.c:1023 msgid "China" msgstr "Trung Quốc" -#: src/common/util.c:1014 +#: src/common/util.c:1024 msgid "Colombia" msgstr "Cô-lôm-bi-a" -#: src/common/util.c:1015 +#: src/common/util.c:1025 msgid "Internic Commercial" msgstr "Thương nghiệp Internic" -#: src/common/util.c:1016 +#: src/common/util.c:1026 msgid "Cooperatives" msgstr "" -#: src/common/util.c:1017 +#: src/common/util.c:1027 msgid "Costa Rica" msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca" -#: src/common/util.c:1018 +#: src/common/util.c:1028 msgid "Serbia and Montenegro" msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô" -#: src/common/util.c:1019 +#: src/common/util.c:1029 msgid "Cuba" msgstr "Cu-ba" -#: src/common/util.c:1020 +#: src/common/util.c:1030 msgid "Cape Verde" msgstr "Cáp-ve-đe" -#: src/common/util.c:1021 +#: src/common/util.c:1031 msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x" -#: src/common/util.c:1022 +#: src/common/util.c:1032 msgid "Cyprus" msgstr "Síp" -#: src/common/util.c:1023 +#: src/common/util.c:1033 msgid "Czech Republic" msgstr "Cộng Hoà Séc" -#: src/common/util.c:1024 +#: src/common/util.c:1034 msgid "East Germany" msgstr "" -#: src/common/util.c:1025 +#: src/common/util.c:1035 msgid "Germany" msgstr "Đức" -#: src/common/util.c:1026 +#: src/common/util.c:1036 msgid "Djibouti" msgstr "Gi-bu-ti" -#: src/common/util.c:1027 +#: src/common/util.c:1037 msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" -#: src/common/util.c:1028 +#: src/common/util.c:1038 msgid "Dominica" msgstr "Đô-mi-ni-cạ" -#: src/common/util.c:1029 +#: src/common/util.c:1039 msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ" -#: src/common/util.c:1030 +#: src/common/util.c:1040 msgid "Algeria" msgstr "An-giê-ri" -#: src/common/util.c:1031 +#: src/common/util.c:1041 msgid "Ecuador" msgstr "Ê-cu-a-đọa" -#: src/common/util.c:1032 +#: src/common/util.c:1042 msgid "Educational Institution" msgstr "Tổ chức giáo dục" -#: src/common/util.c:1033 +#: src/common/util.c:1043 msgid "Estonia" msgstr "E-x-tô-ni-a" -#: src/common/util.c:1034 +#: src/common/util.c:1044 msgid "Egypt" msgstr "Ai Cập" -#: src/common/util.c:1035 +#: src/common/util.c:1045 msgid "Western Sahara" msgstr "Tây Sa-ha-ra" -#: src/common/util.c:1036 +#: src/common/util.c:1046 msgid "Eritrea" msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a" -#: src/common/util.c:1037 +#: src/common/util.c:1047 msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" -#: src/common/util.c:1038 +#: src/common/util.c:1048 msgid "Ethiopia" msgstr "Ê-ti-ô-pi" -#: src/common/util.c:1039 +#: src/common/util.c:1049 msgid "European Union" msgstr "Liên Bang Âu" -#: src/common/util.c:1040 +#: src/common/util.c:1050 msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" -#: src/common/util.c:1041 +#: src/common/util.c:1051 msgid "Fiji" msgstr "Phi-gi" -#: src/common/util.c:1042 +#: src/common/util.c:1052 msgid "Falkland Islands" msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ" -#: src/common/util.c:1043 +#: src/common/util.c:1053 msgid "Micronesia" msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a" -#: src/common/util.c:1044 +#: src/common/util.c:1054 msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần Đảo Pha-rô" -#: src/common/util.c:1045 +#: src/common/util.c:1055 msgid "France" msgstr "Pháp" -#: src/common/util.c:1046 +#: src/common/util.c:1056 msgid "Gabon" msgstr "Ga-bon" -#: src/common/util.c:1047 +#: src/common/util.c:1057 msgid "Great Britain" msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len" -#: src/common/util.c:1048 +#: src/common/util.c:1058 msgid "Grenada" msgstr "Gợ-rê-na-đa" -#: src/common/util.c:1049 +#: src/common/util.c:1059 msgid "Georgia" msgstr "Gi-oa-gi-a" -#: src/common/util.c:1050 +#: src/common/util.c:1060 msgid "French Guiana" msgstr "Ghi-a-na Pháp" -#: src/common/util.c:1051 +#: src/common/util.c:1061 msgid "British Channel Isles" msgstr "Quần Đảo Kênh Anh" -#: src/common/util.c:1052 +#: src/common/util.c:1062 msgid "Ghana" msgstr "Gha-na" -#: src/common/util.c:1053 +#: src/common/util.c:1063 msgid "Gibraltar" msgstr "Gi-boa-thạ" -#: src/common/util.c:1054 +#: src/common/util.c:1064 msgid "Greenland" msgstr "Đảo Băng" -#: src/common/util.c:1055 +#: src/common/util.c:1065 msgid "Gambia" msgstr "Găm-bi-ạ" -#: src/common/util.c:1056 +#: src/common/util.c:1066 msgid "Guinea" msgstr "Ghi-nê" -#: src/common/util.c:1057 +#: src/common/util.c:1067 msgid "Government" msgstr "Chính phủ" -#: src/common/util.c:1058 +#: src/common/util.c:1068 msgid "Guadeloupe" msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ" -#: src/common/util.c:1059 +#: src/common/util.c:1069 msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Ghi-nê Xích-đạo" -#: src/common/util.c:1060 +#: src/common/util.c:1070 msgid "Greece" msgstr "Hy Lạp" -#: src/common/util.c:1061 +#: src/common/util.c:1071 msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles" msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ" -#: src/common/util.c:1062 +#: src/common/util.c:1072 msgid "Guatemala" msgstr "Gua-tê-ma-la" -#: src/common/util.c:1063 +#: src/common/util.c:1073 msgid "Guam" msgstr "Gu-ăm" -#: src/common/util.c:1064 +#: src/common/util.c:1074 msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Ghi-nê Bít-xau" -#: src/common/util.c:1065 +#: src/common/util.c:1075 msgid "Guyana" msgstr "Guy-ă-na" -#: src/common/util.c:1066 +#: src/common/util.c:1076 msgid "Hong Kong" msgstr "Hông Kồng" -#: src/common/util.c:1067 +#: src/common/util.c:1077 msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn" -#: src/common/util.c:1068 +#: src/common/util.c:1078 msgid "Honduras" msgstr "Hôn-đu-ra-xợ" -#: src/common/util.c:1069 +#: src/common/util.c:1079 msgid "Croatia" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" -#: src/common/util.c:1070 +#: src/common/util.c:1080 msgid "Haiti" msgstr "Ha-i-ti" -#: src/common/util.c:1071 +#: src/common/util.c:1081 msgid "Hungary" msgstr "Hung-ga-ri" -#: src/common/util.c:1072 +#: src/common/util.c:1082 msgid "Indonesia" msgstr "Nam Dương" -#: src/common/util.c:1073 +#: src/common/util.c:1083 msgid "Ireland" msgstr "Ai-len" -#: src/common/util.c:1074 +#: src/common/util.c:1084 msgid "Israel" msgstr "Do Thái" -#: src/common/util.c:1075 +#: src/common/util.c:1085 msgid "Isle of Man" msgstr "Đảo Man" -#: src/common/util.c:1076 +#: src/common/util.c:1086 msgid "India" msgstr "Ấn Độ" -#: src/common/util.c:1077 +#: src/common/util.c:1087 msgid "Informational" msgstr "Cung cấp thông tin" -#: src/common/util.c:1078 +#: src/common/util.c:1088 msgid "International" msgstr "Quốc tế" -#: src/common/util.c:1079 +#: src/common/util.c:1089 msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh" -#: src/common/util.c:1080 +#: src/common/util.c:1090 msgid "Iraq" msgstr "I-rắc" -#: src/common/util.c:1081 +#: src/common/util.c:1091 msgid "Iran" msgstr "I-ran" -#: src/common/util.c:1082 +#: src/common/util.c:1092 msgid "Iceland" msgstr "Băng Đảo" -#: src/common/util.c:1083 +#: src/common/util.c:1093 msgid "Italy" msgstr "Ý" -#: src/common/util.c:1084 +#: src/common/util.c:1094 msgid "Jersey" msgstr "Giơ-xi" -#: src/common/util.c:1085 +#: src/common/util.c:1095 msgid "Jamaica" msgstr "Gia-mê-ca" -#: src/common/util.c:1086 +#: src/common/util.c:1096 msgid "Jordan" msgstr "Gi-oa-đạn" -#: src/common/util.c:1087 +#: src/common/util.c:1097 msgid "Company Jobs" msgstr "" -#: src/common/util.c:1088 +#: src/common/util.c:1098 msgid "Japan" msgstr "Nhật Bản" -#: src/common/util.c:1089 +#: src/common/util.c:1099 msgid "Kenya" msgstr "Khi-nia" -#: src/common/util.c:1090 +#: src/common/util.c:1100 msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh" -#: src/common/util.c:1091 +#: src/common/util.c:1101 msgid "Cambodia" msgstr "Căm Bốt" -#: src/common/util.c:1092 +#: src/common/util.c:1102 msgid "Kiribati" msgstr "Ki-ri-ba-ti" -#: src/common/util.c:1093 +#: src/common/util.c:1103 msgid "Comoros" msgstr "Cô-mô-rô-x" -#: src/common/util.c:1094 +#: src/common/util.c:1104 msgid "St. Kitts and Nevis" msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ" -#: src/common/util.c:1095 +#: src/common/util.c:1105 msgid "North Korea" msgstr "Bắc Hàn" -#: src/common/util.c:1096 +#: src/common/util.c:1106 msgid "South Korea" msgstr "Nam Hàn" -#: src/common/util.c:1097 +#: src/common/util.c:1107 msgid "Kuwait" msgstr "Cu-ouai-th" -#: src/common/util.c:1098 +#: src/common/util.c:1108 msgid "Cayman Islands" msgstr "Quần Đảo Cay-man" -#: src/common/util.c:1099 +#: src/common/util.c:1109 msgid "Kazakhstan" msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh" -#: src/common/util.c:1100 +#: src/common/util.c:1110 msgid "Laos" msgstr "Lào" -#: src/common/util.c:1101 +#: src/common/util.c:1111 msgid "Lebanon" msgstr "Le-ba-non" -#: src/common/util.c:1102 +#: src/common/util.c:1112 msgid "Saint Lucia" msgstr "Xan Lu-xi-a" -#: src/common/util.c:1103 +#: src/common/util.c:1113 msgid "Liechtenstein" msgstr "Lich-ten-xtênh" -#: src/common/util.c:1104 +#: src/common/util.c:1114 msgid "Sri Lanka" msgstr "Xợ-ri-lan-ca" -#: src/common/util.c:1105 +#: src/common/util.c:1115 msgid "Liberia" msgstr "Li-bê-ri-a" -#: src/common/util.c:1106 +#: src/common/util.c:1116 msgid "Lesotho" msgstr "Lê-xô-thô" -#: src/common/util.c:1107 +#: src/common/util.c:1117 msgid "Lithuania" msgstr "Li-tu-a-ni" -#: src/common/util.c:1108 +#: src/common/util.c:1118 msgid "Luxembourg" msgstr "Lúc-xăm-buac" -#: src/common/util.c:1109 +#: src/common/util.c:1119 msgid "Latvia" msgstr "Lát-vi-a" -#: src/common/util.c:1110 +#: src/common/util.c:1120 msgid "Libya" msgstr "Li-bi-a" -#: src/common/util.c:1111 +#: src/common/util.c:1121 msgid "Morocco" msgstr "Ma-rốc" -#: src/common/util.c:1112 +#: src/common/util.c:1122 msgid "Monaco" msgstr "Mô-na-cô" -#: src/common/util.c:1113 +#: src/common/util.c:1123 msgid "Moldova" msgstr "Moa-đô-vạ" -#: src/common/util.c:1114 +#: src/common/util.c:1124 msgid "Montenegro" msgstr "" -#: src/common/util.c:1115 +#: src/common/util.c:1125 msgid "United States Medical" msgstr "Y Mỹ" -#: src/common/util.c:1116 +#: src/common/util.c:1126 msgid "Madagascar" msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ" -#: src/common/util.c:1117 +#: src/common/util.c:1127 msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần Đảo Mác-san" -#: src/common/util.c:1118 +#: src/common/util.c:1128 msgid "Military" msgstr "Quân đội" -#: src/common/util.c:1119 +#: src/common/util.c:1129 msgid "Macedonia" msgstr "Ma-xê-đô-ni" -#: src/common/util.c:1120 +#: src/common/util.c:1130 msgid "Mali" msgstr "Ma-li" -#: src/common/util.c:1121 +#: src/common/util.c:1131 msgid "Myanmar" msgstr "Miến Điện" -#: src/common/util.c:1122 +#: src/common/util.c:1132 msgid "Mongolia" msgstr "Mông Cổ" -#: src/common/util.c:1123 +#: src/common/util.c:1133 msgid "Macau" msgstr "Ma-cau" -#: src/common/util.c:1124 +#: src/common/util.c:1134 msgid "Mobile Devices" msgstr "" -#: src/common/util.c:1125 +#: src/common/util.c:1135 msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na" -#: src/common/util.c:1126 +#: src/common/util.c:1136 msgid "Martinique" msgstr "Ma-thi-ní-kh" -#: src/common/util.c:1127 +#: src/common/util.c:1137 msgid "Mauritania" msgstr "Mô-ri-ta-ni-a" -#: src/common/util.c:1128 +#: src/common/util.c:1138 msgid "Montserrat" msgstr "Mon-xe-rạc" -#: src/common/util.c:1129 +#: src/common/util.c:1139 msgid "Malta" msgstr "Man-tơ" -#: src/common/util.c:1130 +#: src/common/util.c:1140 msgid "Mauritius" msgstr "Mô-ri-sơ" -#: src/common/util.c:1131 +#: src/common/util.c:1141 msgid "Museums" msgstr "" -#: src/common/util.c:1132 +#: src/common/util.c:1142 msgid "Maldives" msgstr "Man-đi-vợ-x" -#: src/common/util.c:1133 +#: src/common/util.c:1143 msgid "Malawi" msgstr "Ma-la-uy" -#: src/common/util.c:1134 +#: src/common/util.c:1144 msgid "Mexico" msgstr "Mê-hi-cô" -#: src/common/util.c:1135 +#: src/common/util.c:1145 msgid "Malaysia" msgstr "Mã Lai" -#: src/common/util.c:1136 +#: src/common/util.c:1146 msgid "Mozambique" msgstr "Mô-xam-bí-kh" -#: src/common/util.c:1137 +#: src/common/util.c:1147 msgid "Namibia" msgstr "Na-mi-bi-a" -#: src/common/util.c:1138 +#: src/common/util.c:1148 msgid "Individual's Names" msgstr "" -#: src/common/util.c:1139 +#: src/common/util.c:1149 msgid "New Caledonia" msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a" -#: src/common/util.c:1140 +#: src/common/util.c:1150 msgid "Niger" msgstr "Ni-giê" -#: src/common/util.c:1141 +#: src/common/util.c:1151 msgid "Internic Network" msgstr "Mạng Internic" -#: src/common/util.c:1142 +#: src/common/util.c:1152 msgid "Norfolk Island" msgstr "Đảo Noa-phực" -#: src/common/util.c:1143 +#: src/common/util.c:1153 msgid "Nigeria" msgstr "Ni-giê-ri-a" -#: src/common/util.c:1144 +#: src/common/util.c:1154 msgid "Nicaragua" msgstr "Ni-ca-ra-gua" -#: src/common/util.c:1145 +#: src/common/util.c:1155 msgid "Netherlands" msgstr "Hoà Lan" -#: src/common/util.c:1146 +#: src/common/util.c:1156 msgid "Norway" msgstr "Na Uy" -#: src/common/util.c:1147 +#: src/common/util.c:1157 msgid "Nepal" msgstr "Nê-pan" -#: src/common/util.c:1148 +#: src/common/util.c:1158 msgid "Nauru" msgstr "Nau-ru" -#: src/common/util.c:1149 +#: src/common/util.c:1159 msgid "Niue" msgstr "Ni-u-e" -#: src/common/util.c:1150 +#: src/common/util.c:1160 msgid "New Zealand" msgstr "Niu Xi-lân" -#: src/common/util.c:1151 +#: src/common/util.c:1161 msgid "Oman" msgstr "Ô-man" -#: src/common/util.c:1152 +#: src/common/util.c:1162 msgid "Internic Non-Profit Organization" msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic" -#: src/common/util.c:1153 +#: src/common/util.c:1163 msgid "Panama" msgstr "Pa-na-ma" -#: src/common/util.c:1154 +#: src/common/util.c:1164 msgid "Peru" msgstr "Pê-ru" -#: src/common/util.c:1155 +#: src/common/util.c:1165 msgid "French Polynesia" msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp" -#: src/common/util.c:1156 +#: src/common/util.c:1166 msgid "Papua New Guinea" msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê" -#: src/common/util.c:1157 +#: src/common/util.c:1167 msgid "Philippines" msgstr "Phi-luật-tân" -#: src/common/util.c:1158 +#: src/common/util.c:1168 msgid "Pakistan" msgstr "Pa-ki-x-thănh" -#: src/common/util.c:1159 +#: src/common/util.c:1169 msgid "Poland" msgstr "Ba Lan" -#: src/common/util.c:1160 +#: src/common/util.c:1170 msgid "St. Pierre and Miquelon" msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon" -#: src/common/util.c:1161 +#: src/common/util.c:1171 msgid "Pitcairn" msgstr "Pi-th-khenh" -#: src/common/util.c:1162 +#: src/common/util.c:1172 msgid "Puerto Rico" msgstr "Pu-e-tô Ri-cô" -#: src/common/util.c:1163 +#: src/common/util.c:1173 msgid "Professions" msgstr "" -#: src/common/util.c:1164 +#: src/common/util.c:1174 msgid "Palestinian Territory" msgstr "Hạt Pa-le-x-tin" -#: src/common/util.c:1165 +#: src/common/util.c:1175 msgid "Portugal" msgstr "Bồ Đào Nha" -#: src/common/util.c:1166 +#: src/common/util.c:1176 msgid "Palau" msgstr "Pa-lau" -#: src/common/util.c:1167 +#: src/common/util.c:1177 msgid "Paraguay" msgstr "Pa-ra-guay" -#: src/common/util.c:1168 +#: src/common/util.c:1178 msgid "Qatar" msgstr "Qua-tă" -#: src/common/util.c:1169 +#: src/common/util.c:1179 msgid "Reunion" msgstr "Rê-u-ni-ợnh" -#: src/common/util.c:1170 +#: src/common/util.c:1180 msgid "Romania" msgstr "Rô-ma-ni" -#: src/common/util.c:1171 +#: src/common/util.c:1181 msgid "Old School ARPAnet" msgstr "ARPAnet kiểu cũ" -#: src/common/util.c:1172 +#: src/common/util.c:1182 msgid "Serbia" msgstr "" -#: src/common/util.c:1173 +#: src/common/util.c:1183 msgid "Russian Federation" msgstr "Liên Bang Nga" -#: src/common/util.c:1174 +#: src/common/util.c:1184 msgid "Rwanda" msgstr "Ru-oanh-đạ" -#: src/common/util.c:1175 +#: src/common/util.c:1185 msgid "Saudi Arabia" msgstr "A Rập Xau-đi" -#: src/common/util.c:1176 +#: src/common/util.c:1186 msgid "Solomon Islands" msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon" -#: src/common/util.c:1177 +#: src/common/util.c:1187 msgid "Seychelles" msgstr "Xây-sen" -#: src/common/util.c:1178 +#: src/common/util.c:1188 msgid "Sudan" msgstr "Xu-đan" -#: src/common/util.c:1179 +#: src/common/util.c:1189 msgid "Sweden" msgstr "Thuỵ Điển" -#: src/common/util.c:1180 +#: src/common/util.c:1190 msgid "Singapore" msgstr "Xin-ga-po" -#: src/common/util.c:1181 +#: src/common/util.c:1191 msgid "St. Helena" msgstr "Xan He-le-na" -#: src/common/util.c:1182 +#: src/common/util.c:1192 msgid "Slovenia" msgstr "Xlô-ven" -#: src/common/util.c:1183 +#: src/common/util.c:1193 msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en" -#: src/common/util.c:1184 +#: src/common/util.c:1194 msgid "Slovak Republic" msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác" -#: src/common/util.c:1185 +#: src/common/util.c:1195 msgid "Sierra Leone" msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn" -#: src/common/util.c:1186 +#: src/common/util.c:1196 msgid "San Marino" msgstr "Xan Ma-ri-nô" -#: src/common/util.c:1187 +#: src/common/util.c:1197 msgid "Senegal" msgstr "Xê-nê-gan" -#: src/common/util.c:1188 +#: src/common/util.c:1198 msgid "Somalia" msgstr "Xô-ma-li" -#: src/common/util.c:1189 +#: src/common/util.c:1199 msgid "Suriname" msgstr "Xu-ri-nam" -#: src/common/util.c:1190 +#: src/common/util.c:1200 msgid "South Sudan" msgstr "" -#: src/common/util.c:1191 +#: src/common/util.c:1201 msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê" -#: src/common/util.c:1192 +#: src/common/util.c:1202 msgid "Former USSR" msgstr "Liên xô trước" -#: src/common/util.c:1193 +#: src/common/util.c:1203 msgid "El Salvador" msgstr "En-xan-va-đoa" -#: src/common/util.c:1194 +#: src/common/util.c:1204 msgid "Syria" msgstr "Xi-ri" -#: src/common/util.c:1195 +#: src/common/util.c:1205 msgid "Swaziland" msgstr "Xouă-xi-lan" -#: src/common/util.c:1196 +#: src/common/util.c:1206 msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x" -#: src/common/util.c:1197 +#: src/common/util.c:1207 msgid "Chad" msgstr "Chê-đ" -#: src/common/util.c:1198 +#: src/common/util.c:1208 msgid "Internet Communication Services" msgstr "" -#: src/common/util.c:1199 +#: src/common/util.c:1209 msgid "French Southern Territories" msgstr "Miền Nam Pháp" -#: src/common/util.c:1200 +#: src/common/util.c:1210 msgid "Togo" msgstr "Tô-gô" -#: src/common/util.c:1201 +#: src/common/util.c:1211 msgid "Thailand" msgstr "Thái Lan" -#: src/common/util.c:1202 +#: src/common/util.c:1212 msgid "Tajikistan" msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh" -#: src/common/util.c:1203 +#: src/common/util.c:1213 msgid "Tokelau" msgstr "To-ke-lau" -#: src/common/util.c:1204 src/common/util.c:1208 +#: src/common/util.c:1214 src/common/util.c:1218 msgid "East Timor" msgstr "Đông Ti-mọa" -#: src/common/util.c:1205 +#: src/common/util.c:1215 msgid "Turkmenistan" msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh" -#: src/common/util.c:1206 +#: src/common/util.c:1216 msgid "Tunisia" msgstr "Tu-ni-xi-a" -#: src/common/util.c:1207 +#: src/common/util.c:1217 msgid "Tonga" msgstr "Tông-ga" -#: src/common/util.c:1209 +#: src/common/util.c:1219 msgid "Turkey" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" -#: src/common/util.c:1210 +#: src/common/util.c:1220 msgid "Travel and Tourism" msgstr "" -#: src/common/util.c:1211 +#: src/common/util.c:1221 msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô" -#: src/common/util.c:1212 +#: src/common/util.c:1222 msgid "Tuvalu" msgstr "Tu-va-lu" -#: src/common/util.c:1213 +#: src/common/util.c:1223 msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" -#: src/common/util.c:1214 +#: src/common/util.c:1224 msgid "Tanzania" msgstr "Tan-xa-ni-a" -#: src/common/util.c:1215 +#: src/common/util.c:1225 msgid "Ukraine" msgstr "U-cợ-rainh" -#: src/common/util.c:1216 +#: src/common/util.c:1226 msgid "Uganda" msgstr "U-gan-đa" -#: src/common/util.c:1217 +#: src/common/util.c:1227 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất" -#: src/common/util.c:1218 +#: src/common/util.c:1228 msgid "United States of America" msgstr "Mỹ" -#: src/common/util.c:1219 +#: src/common/util.c:1229 msgid "Uruguay" msgstr "U-ru-guay" -#: src/common/util.c:1220 +#: src/common/util.c:1230 msgid "Uzbekistan" msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh" -#: src/common/util.c:1221 +#: src/common/util.c:1231 msgid "Vatican City State" msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can" -#: src/common/util.c:1222 +#: src/common/util.c:1232 msgid "St. Vincent and the Grenadines" msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh" -#: src/common/util.c:1223 +#: src/common/util.c:1233 msgid "Venezuela" msgstr "Vê-nê-xu-ê-la" -#: src/common/util.c:1224 +#: src/common/util.c:1234 msgid "British Virgin Islands" msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh" -#: src/common/util.c:1225 +#: src/common/util.c:1235 msgid "US Virgin Islands" msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ" -#: src/common/util.c:1226 +#: src/common/util.c:1236 msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" -#: src/common/util.c:1227 +#: src/common/util.c:1237 msgid "Vanuatu" msgstr "Va-nu-a-tu" -#: src/common/util.c:1228 +#: src/common/util.c:1238 msgid "Wallis and Futuna Islands" msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na" -#: src/common/util.c:1229 +#: src/common/util.c:1239 msgid "Samoa" msgstr "Xa-moa" -#: src/common/util.c:1230 +#: src/common/util.c:1240 msgid "Adult Entertainment" msgstr "" -#: src/common/util.c:1231 +#: src/common/util.c:1241 msgid "Yemen" msgstr "Y-ê-men" -#: src/common/util.c:1232 +#: src/common/util.c:1242 msgid "Mayotte" msgstr "May-oth" -#: src/common/util.c:1233 +#: src/common/util.c:1243 msgid "Yugoslavia" msgstr "Nam Tư" -#: src/common/util.c:1234 +#: src/common/util.c:1244 msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" -#: src/common/util.c:1235 +#: src/common/util.c:1245 msgid "Zambia" msgstr "Xăm-bi-a" -#: src/common/util.c:1236 +#: src/common/util.c:1246 msgid "Zimbabwe" msgstr "Xim-ba-buê" -#: src/common/util.c:1246 src/common/util.c:1256 src/fe-gtk/menu.c:617 +#: src/common/util.c:1256 src/common/util.c:1266 src/fe-gtk/menu.c:610 msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" -#: src/common/dbus/dbus-client.c:72 +#: src/common/dbus/dbus-client.c:74 msgid "Couldn't connect to session bus" msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy" -#: src/common/dbus/dbus-client.c:86 +#: src/common/dbus/dbus-client.c:88 msgid "Failed to complete NameHasOwner" msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)" -#: src/common/dbus/dbus-client.c:112 +#: src/common/dbus/dbus-client.c:114 src/common/dbus/dbus-client.c:128 msgid "Failed to complete Command" msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)" @@ -2902,193 +2974,198 @@ msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n" msgid "Failed to acquire %s: %s\n" msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n" -#: src/fe-gtk/about.c:83 -msgid "About " -msgstr "" - -#: src/fe-gtk/about.c:111 -msgid "<b>A multiplatform IRC Client</b>" -msgstr "" - -#: src/fe-gtk/ascii.c:132 +#: src/fe-gtk/ascii.c:126 msgid "Character Chart" msgstr "Sơ đồ ký tự" -#: src/fe-gtk/banlist.c:59 +#: src/fe-gtk/banlist.c:49 msgid "Bans" -msgstr "" +msgstr "Đuổi" -#: src/fe-gtk/banlist.c:68 +#: src/fe-gtk/banlist.c:58 msgid "Exempts" msgstr "" -#: src/fe-gtk/banlist.c:69 +#: src/fe-gtk/banlist.c:59 msgid "Exempt" msgstr "" -#: src/fe-gtk/banlist.c:77 +#: src/fe-gtk/banlist.c:67 msgid "Invites" msgstr "" -#: src/fe-gtk/banlist.c:78 src/fe-gtk/ignoregui.c:179 +#: src/fe-gtk/banlist.c:68 src/fe-gtk/ignoregui.c:164 msgid "Invite" msgstr "Mời" -#: src/fe-gtk/banlist.c:86 +#: src/fe-gtk/banlist.c:76 msgid "Quiets" msgstr "" -#: src/fe-gtk/banlist.c:87 +#: src/fe-gtk/banlist.c:77 msgid "Quiet" msgstr "" -#: src/fe-gtk/banlist.c:386 src/fe-gtk/chanlist.c:311 -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:241 +#: src/fe-gtk/banlist.c:346 src/fe-gtk/banlist.c:380 +msgid "Copy mask" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/banlist.c:349 +#, c-format +msgid "%s on %s by %s" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/banlist.c:381 +msgid "Copy entry" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/banlist.c:454 src/fe-gtk/chanlist.c:294 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:267 msgid "Not connected." msgstr "Chưa kết nối." -#: src/fe-gtk/banlist.c:465 src/fe-gtk/banlist.c:548 +#: src/fe-gtk/banlist.c:533 src/fe-gtk/banlist.c:616 msgid "You must select some bans." msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra." -#: src/fe-gtk/banlist.c:495 +#: src/fe-gtk/banlist.c:563 #, c-format msgid "Are you sure you want to remove all listed items in %s?" msgstr "" -#: src/fe-gtk/banlist.c:653 +#: src/fe-gtk/banlist.c:721 msgid "Type" msgstr "" -#: src/fe-gtk/banlist.c:654 src/fe-gtk/ignoregui.c:173 +#: src/fe-gtk/banlist.c:722 src/fe-gtk/ignoregui.c:158 msgid "Mask" msgstr "Lọc" -#: src/fe-gtk/banlist.c:655 +#: src/fe-gtk/banlist.c:723 msgid "From" msgstr "Từ" -#: src/fe-gtk/banlist.c:656 +#: src/fe-gtk/banlist.c:724 msgid "Date" msgstr "Ngày" -#: src/fe-gtk/banlist.c:711 +#: src/fe-gtk/banlist.c:780 msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab." msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh." -#: src/fe-gtk/banlist.c:720 +#: src/fe-gtk/banlist.c:789 msgid "Banlist initialization failed." msgstr "" -#: src/fe-gtk/banlist.c:739 +#: src/fe-gtk/banlist.c:808 #, c-format msgid ": Ban List (%s)" msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)" -#: src/fe-gtk/banlist.c:774 src/fe-gtk/notifygui.c:432 +#: src/fe-gtk/banlist.c:843 src/fe-gtk/notifygui.c:425 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#: src/fe-gtk/banlist.c:776 +#: src/fe-gtk/banlist.c:845 msgid "Crop" msgstr "Xén" -#: src/fe-gtk/banlist.c:780 +#: src/fe-gtk/banlist.c:849 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:117 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:100 #, c-format msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels." msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh." -#: src/fe-gtk/chanlist.c:532 src/fe-gtk/menu.c:1272 src/fe-gtk/urlgrab.c:149 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:515 src/fe-gtk/menu.c:1313 src/fe-gtk/urlgrab.c:148 msgid "Select an output filename" msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:639 src/fe-gtk/chanlist.c:821 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:624 src/fe-gtk/chanlist.c:809 msgid "_Join Channel" msgstr "_Vào kênh" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:641 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:626 msgid "_Copy Channel Name" msgstr "_Chép tên kênh" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:643 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:628 msgid "Copy _Topic Text" msgstr "Chép c_hủ đề" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:732 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:717 #, c-format msgid ": Channel List (%s)" msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:803 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:791 msgid "_Search" msgstr "_Tìm" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:809 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:797 msgid "_Download List" msgstr "Tải về _danh sách" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:815 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:803 msgid "Save _List..." msgstr "_Lưu danh sách..." -#: src/fe-gtk/chanlist.c:828 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:816 msgid "Show only:" msgstr "Hiển thị chỉ:" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:840 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:828 msgid "channels with" msgstr "kênh có" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:853 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:841 msgid "to" msgstr "đến" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:865 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:853 msgid "users." msgstr "người dùng." -#: src/fe-gtk/chanlist.c:871 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:859 msgid "Look in:" msgstr "Tìm trong:" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:883 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:871 msgid "Channel name" msgstr "Tên kênh" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:904 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:892 msgid "Search type:" msgstr "Cách tìm:" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:911 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:899 msgid "Simple Search" msgstr "Tìm đơn giản" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:912 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:900 msgid "Pattern Match (Wildcards)" msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:914 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:902 msgid "Regular Expression" msgstr "Biểu thức chính quy" -#: src/fe-gtk/chanlist.c:925 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:913 msgid "Find:" msgstr "Tìm:" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:167 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:152 #, c-format msgid "Send file to %s" msgstr "Gởi tập tin cho %s" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:497 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:528 msgid "That file is not resumable." msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được." -#: src/fe-gtk/dccgui.c:501 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:532 #, c-format msgid "" "Cannot access file: %s\n" @@ -3096,182 +3173,182 @@ msgid "" "Resuming not possible." msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại." -#: src/fe-gtk/dccgui.c:508 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:539 msgid "" "File in download directory is larger than file offered. Resuming not " "possible." msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại." -#: src/fe-gtk/dccgui.c:512 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:543 msgid "Cannot resume the same file from two people." msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác." -#: src/fe-gtk/dccgui.c:745 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:800 msgid ": Uploads and Downloads" msgstr "XChat: Tải lên/về" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:762 src/fe-gtk/dccgui.c:1002 src/fe-gtk/notifygui.c:137 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:817 src/fe-gtk/dccgui.c:1058 src/fe-gtk/notifygui.c:124 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:763 src/fe-gtk/plugingui.c:76 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:818 src/fe-gtk/plugingui.c:65 msgid "File" msgstr "Tập tin" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:768 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:823 msgid "ETA" msgstr "Giờ tới xấp xỉ" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:793 src/fe-gtk/menu.c:1648 src/fe-gtk/setup.c:249 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:848 src/fe-gtk/menu.c:1745 src/fe-gtk/setup.c:238 msgid "Both" msgstr "Cả hai" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:799 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:854 msgid "Uploads" msgstr "Tải lên" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:805 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:860 msgid "Downloads" msgstr "Tải về" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:810 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:865 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:821 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:876 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:822 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:877 msgid "Address:" msgstr "Địa chỉ:" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:828 src/fe-gtk/dccgui.c:1026 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:883 src/fe-gtk/dccgui.c:1082 msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:829 src/fe-gtk/dccgui.c:1027 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:884 src/fe-gtk/dccgui.c:1083 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:830 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:885 msgid "Resume" msgstr "Tiếp tục" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:831 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:887 msgid "Open Folder..." msgstr "Mở thư mục..." -#: src/fe-gtk/dccgui.c:991 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:1047 msgid ": DCC Chat List" msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:1004 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:1060 msgid "Recv" msgstr "Nhận" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:1005 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:1061 msgid "Sent" msgstr "Gởi" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:1006 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:1062 msgid "Start Time" msgstr "Giờ bắt đầu" -#: src/fe-gtk/editlist.c:145 +#: src/fe-gtk/editlist.c:139 msgid "*NEW*" msgstr "• MỚI •" -#: src/fe-gtk/editlist.c:146 +#: src/fe-gtk/editlist.c:140 msgid "EDIT ME" msgstr "SỬA ĐI" -#: src/fe-gtk/editlist.c:316 src/fe-gtk/notifygui.c:136 -#: src/fe-gtk/plugingui.c:74 +#: src/fe-gtk/editlist.c:310 src/fe-gtk/notifygui.c:123 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:63 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: src/fe-gtk/editlist.c:317 +#: src/fe-gtk/editlist.c:311 msgid "Command" msgstr "Lệnh" -#: src/fe-gtk/editlist.c:345 +#: src/fe-gtk/editlist.c:339 msgid "Move Up" msgstr "Đem lên" -#: src/fe-gtk/editlist.c:349 +#: src/fe-gtk/editlist.c:343 msgid "Move Dn" msgstr "Đem xng" -#: src/fe-gtk/editlist.c:357 +#: src/fe-gtk/editlist.c:351 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" -#: src/fe-gtk/editlist.c:361 +#: src/fe-gtk/editlist.c:355 msgid "Save" msgstr "Lưu" -#: src/fe-gtk/editlist.c:369 src/fe-gtk/fkeys.c:769 +#: src/fe-gtk/editlist.c:363 src/fe-gtk/fkeys.c:754 msgid "Add New" msgstr "Thêm mới" -#: src/fe-gtk/editlist.c:373 src/fe-gtk/fkeys.c:774 src/fe-gtk/ignoregui.c:398 +#: src/fe-gtk/editlist.c:367 src/fe-gtk/fkeys.c:759 src/fe-gtk/ignoregui.c:383 msgid "Delete" msgstr "Xóa" -#: src/fe-gtk/editlist.c:381 +#: src/fe-gtk/editlist.c:375 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" -#: src/fe-gtk/editlist.c:385 +#: src/fe-gtk/editlist.c:379 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:122 msgid "Don't auto connect to servers" msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:123 msgid "Use a different config directory" msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:134 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:124 msgid "Don't auto load any plugins" msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:125 msgid "Show plugin/script auto-load directory" msgstr "" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:126 msgid "Show user config directory" msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:137 -msgid "Open an irc://server:port/channel URL" -msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »" +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:127 src/fe-gtk/fe-gtk.c:134 +msgid "Open an irc://server:port/channel?key URL" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:139 src/fe-gtk/setup.c:301 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:129 src/fe-gtk/setup.c:290 msgid "Execute command:" msgstr "Thi hành lệnh:" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:140 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:130 msgid "Open URL or execute command in an existing HexChat" msgstr "" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132 msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray" msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132 msgid "level" msgstr "cấp" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:143 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133 msgid "Show version information" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:310 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:315 #, c-format msgid "" "Failed to open font:\n" @@ -3279,31 +3356,31 @@ msgid "" "%s" msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:694 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:720 msgid "Search buffer is empty.\n" msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:803 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:833 #, c-format msgid "%d bytes" msgstr "%d byte" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:804 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:834 #, c-format msgid "Network send queue: %d bytes" msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:162 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:145 msgid "" "The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed " "into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain " "text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. " -"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate " +"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate " "commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ " "in the actual text run then enter \\\\" msgstr "" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:164 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:147 msgid "" "The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1" " to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the " @@ -3313,141 +3390,141 @@ msgid "" "other data)" msgstr "" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:166 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:149 msgid "" "The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the " "entry where the key sequence was pressed at the current cursor position" msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:168 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:151 msgid "" "The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one" -" line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1." -msgstr "Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\nUp\t\tlên\nDown\txuống\n+1\n-1" +" line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1." +msgstr "" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:170 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:153 msgid "" "The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered " "to the contents of Data 1" msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:172 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:155 msgid "" "The Last Command command sets the entry to contain the last command " "entered - the same as pressing up in a shell" msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:174 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:157 msgid "" "The Next Command command sets the entry to contain the next command " "entered - the same as pressing down in a shell" msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:176 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:159 msgid "" "This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname " "or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the" " last nick, not the next" msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau." -#: src/fe-gtk/fkeys.c:178 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:161 msgid "" "This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set" " to anything it will scroll up, else it scrolls down" msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống." -#: src/fe-gtk/fkeys.c:180 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:163 msgid "" "This command checks the last word entered in the entry against the replace " "list and replaces it if it finds a match" msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:182 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:165 msgid "This command moves the front tab left by one" msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:184 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:167 msgid "This command moves the front tab right by one" msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:186 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:169 msgid "This command moves the current tab family to the left" msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:188 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:171 msgid "This command moves the current tab family to the right" msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:190 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:173 msgid "Push input line into history but doesn't send to server" msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:201 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:184 msgid "There was an error loading key bindings configuration" msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:454 src/fe-gtk/fkeys.c:455 src/fe-gtk/fkeys.c:456 -#: src/fe-gtk/fkeys.c:457 src/fe-gtk/fkeys.c:747 src/fe-gtk/fkeys.c:753 -#: src/fe-gtk/fkeys.c:758 src/fe-gtk/maingui.c:1615 src/fe-gtk/maingui.c:1732 -#: src/fe-gtk/maingui.c:3252 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:439 src/fe-gtk/fkeys.c:440 src/fe-gtk/fkeys.c:441 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:442 src/fe-gtk/fkeys.c:732 src/fe-gtk/fkeys.c:738 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:743 src/fe-gtk/maingui.c:1598 src/fe-gtk/maingui.c:1717 +#: src/fe-gtk/maingui.c:3247 msgid "<none>" msgstr "<không có>" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:711 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:696 msgid "Mod" msgstr "Đổi" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:712 src/fe-gtk/fkeys.c:807 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:697 src/fe-gtk/fkeys.c:792 msgid "Key" msgstr "Phím" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:713 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:698 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:722 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:707 msgid ": Keyboard Shortcuts" msgstr "XChat: Phím tắt" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:800 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:785 msgid "Shift" msgstr "Shift" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:802 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:787 msgid "Alt" msgstr "Alt" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:804 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:789 msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:811 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:796 msgid "Data 1" msgstr "Dữ liệu 1" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:814 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:799 msgid "Data 2" msgstr "Dữ liệu 2" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:856 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:841 msgid "Error opening keys config file\n" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:1023 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:1008 #, c-format msgid "" "Unknown keyname %s in key bindings config file\n" "Load aborted, please fix %s" msgstr "" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:1061 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:1046 #, c-format msgid "" "Unknown action %s in key bindings config file\n" "Load aborted, Please fix %s" msgstr "" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:1082 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:1067 #, c-format msgid "" "Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n" @@ -3456,283 +3533,287 @@ msgid "" "Load aborted, Please fix %s" msgstr "" -#: src/fe-gtk/fkeys.c:1151 +#: src/fe-gtk/fkeys.c:1136 #, c-format msgid "" "Key bindings config file is corrupt, load aborted\n" "Please fix %s" msgstr "" -#: src/fe-gtk/gtkutil.c:140 +#: src/fe-gtk/gtkutil.c:118 msgid "Cannot write to that file." msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó." -#: src/fe-gtk/gtkutil.c:142 +#: src/fe-gtk/gtkutil.c:120 msgid "Cannot read that file." msgstr "Không thể đọc tập tin đó." -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:115 src/fe-gtk/ignoregui.c:258 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:100 src/fe-gtk/ignoregui.c:243 msgid "That mask already exists." msgstr "Bộ lọc đã có." -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:175 src/fe-gtk/maingui.c:2113 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:160 src/fe-gtk/maingui.c:2098 msgid "Private" msgstr "Riêng" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:176 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:161 msgid "Notice" msgstr "Thông báo" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:162 msgid "CTCP" msgstr "CTCP" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:163 msgid "DCC" msgstr "DCC" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:165 msgid "Unignore" msgstr "Thôi bỏ qua" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:308 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:293 msgid "Are you sure you want to remove all ignores?" msgstr "" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:318 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:303 msgid "Enter mask to ignore:" msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:365 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:350 msgid ": Ignore list" msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:373 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:358 msgid "Ignore Stats:" msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:381 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:366 msgid "Channel:" msgstr "Kênh:" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:382 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:367 msgid "Private:" msgstr "Riêng:" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:383 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:368 msgid "Notice:" msgstr "Thông báo :" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:384 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:369 msgid "CTCP:" msgstr "CTCP:" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:385 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:370 msgid "Invite:" msgstr "Mời:" -#: src/fe-gtk/ignoregui.c:396 src/fe-gtk/notifygui.c:428 +#: src/fe-gtk/ignoregui.c:381 src/fe-gtk/notifygui.c:421 msgid "Add..." msgstr "Thêm..." -#: src/fe-gtk/joind.c:87 +#: src/fe-gtk/joind.c:91 msgid "Channel name too short, try again." msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại." -#: src/fe-gtk/joind.c:129 +#: src/fe-gtk/joind.c:133 msgid ": Connection Complete" msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất" -#: src/fe-gtk/joind.c:154 +#: src/fe-gtk/joind.c:158 #, c-format msgid "Connection to %s complete." msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất." -#: src/fe-gtk/joind.c:163 +#: src/fe-gtk/joind.c:167 msgid "" "In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be " "automatically joined for this network." msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này." -#: src/fe-gtk/joind.c:169 +#: src/fe-gtk/joind.c:173 msgid "What would you like to do next?" msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?" -#: src/fe-gtk/joind.c:174 +#: src/fe-gtk/joind.c:178 msgid "_Nothing, I'll join a channel later." msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này." -#: src/fe-gtk/joind.c:183 +#: src/fe-gtk/joind.c:187 msgid "_Join this channel:" msgstr "_Vào kênh này:" -#: src/fe-gtk/joind.c:195 +#: src/fe-gtk/joind.c:199 msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here." msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây." -#: src/fe-gtk/joind.c:202 +#: src/fe-gtk/joind.c:206 msgid "O_pen the Channel-List window." msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh." -#: src/fe-gtk/joind.c:209 +#: src/fe-gtk/joind.c:213 msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two." msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút." -#: src/fe-gtk/joind.c:216 +#: src/fe-gtk/joind.c:220 msgid "_Always show this dialog after connecting." msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối." -#: src/fe-gtk/maingui.c:457 +#: src/fe-gtk/maingui.c:437 msgid "Dialog with" msgstr "Đối thoại với" -#: src/fe-gtk/maingui.c:756 +#: src/fe-gtk/maingui.c:736 #, c-format msgid "Topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" -#: src/fe-gtk/maingui.c:761 +#: src/fe-gtk/maingui.c:741 msgid "No topic is set" msgstr "Chưa đặt chủ đề" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1150 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1130 #, c-format msgid "" "This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them " "all?" msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1251 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1231 msgid "Quit HexChat?" msgstr "" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1272 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1252 msgid "Don't ask next time." msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp." -#: src/fe-gtk/maingui.c:1278 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1258 #, c-format msgid "You are connected to %i IRC networks." msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC." -#: src/fe-gtk/maingui.c:1280 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1260 msgid "Are you sure you want to quit?" msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1282 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1262 msgid "Some file transfers are still active." msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động." -#: src/fe-gtk/maingui.c:1300 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1280 msgid "_Minimize to Tray" msgstr "Thu nhỏ về _Khay" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1520 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1500 msgid "Insert Attribute or Color Code" msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1522 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1502 msgid "<b>Bold</b>" msgstr "<b>Đậm</b>" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1523 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1503 msgid "<u>Underline</u>" msgstr "<u>Gạch dưới</u>" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1525 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1505 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1527 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1507 msgid "Colors 0-7" msgstr "Màu sắc 0-7" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1537 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1517 msgid "Colors 8-15" msgstr "Màu sắc 8-15" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1580 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1563 msgid "_Settings" msgstr "" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1582 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1565 msgid "_Log to Disk" msgstr "" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1583 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1566 msgid "_Reload Scrollback" msgstr "" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1585 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1569 +msgid "Strip _Colors" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/maingui.c:1570 msgid "_Hide Join/Part Messages" msgstr "" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1593 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1579 msgid "_Extra Alerts" msgstr "" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1595 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1581 msgid "Beep on _Message" msgstr "" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1599 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1583 msgid "Blink Tray _Icon" msgstr "" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1602 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1585 msgid "Blink Task _Bar" msgstr "" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1640 src/fe-gtk/menu.c:2181 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1625 src/fe-gtk/menu.c:2274 msgid "_Detach" msgstr "" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1642 src/fe-gtk/menu.c:2182 src/fe-gtk/menu.c:2187 -#: src/fe-gtk/search.c:225 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1627 src/fe-gtk/menu.c:2275 src/fe-gtk/menu.c:2280 +#: src/fe-gtk/search.c:234 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1981 src/fe-gtk/maingui.c:2087 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1966 src/fe-gtk/maingui.c:2072 msgid "User limit must be a number!\n" msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2109 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2094 msgid "Topic Protection" msgstr "Bảo vệ chủ đề" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2110 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2095 msgid "No outside messages" msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2111 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2096 msgid "Secret" msgstr "Bí mật" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2112 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2097 msgid "Invite Only" msgstr "Chỉ mời" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2114 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2099 msgid "Moderated" msgstr "Đã điều tiết" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2115 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2100 msgid "Ban List" msgstr "Danh Sách Đuổi Ra" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2117 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2102 msgid "Keyword" msgstr "Từ khoá" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2129 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2114 msgid "User Limit" msgstr "Giới hạn người dùng" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2238 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2223 msgid "Show/Hide userlist" msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2361 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2356 msgid "" "Unable to set transparent background!\n" "\n" @@ -3740,27 +3821,35 @@ msgid "" "manager that is not currently supported.\n" msgstr "Không thể đặt nền trong suốt.\n\nCó thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\nkhông tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n" -#: src/fe-gtk/maingui.c:2650 +#: src/fe-gtk/maingui.c:2645 msgid "Enter new nickname:" msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:" -#: src/fe-gtk/menu.c:127 +#: src/fe-gtk/menu.c:114 msgid "Host unknown" msgstr "Không biết máy" -#: src/fe-gtk/menu.c:616 +#: src/fe-gtk/menu.c:115 +msgid "Account unknown" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/menu.c:609 #, c-format msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s" msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s" -#: src/fe-gtk/menu.c:622 src/fe-gtk/menu.c:626 +#: src/fe-gtk/menu.c:615 src/fe-gtk/menu.c:619 msgid "Real Name:" msgstr "Tên thật:" -#: src/fe-gtk/menu.c:633 +#: src/fe-gtk/menu.c:626 msgid "User:" msgstr "Người dùng:" +#: src/fe-gtk/menu.c:633 +msgid "Account:" +msgstr "" + #: src/fe-gtk/menu.c:640 msgid "Country:" msgstr "Quốc gia:" @@ -3789,9 +3878,9 @@ msgstr "" #: src/fe-gtk/menu.c:856 msgid "" -"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-" -"clicking in a blank part of the main text area." -msgstr "Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính." +"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing Control+F9 or " +"right-clicking in a blank part of the main text area." +msgstr "" #: src/fe-gtk/menu.c:945 msgid "Open Link in Browser" @@ -3801,7 +3890,7 @@ msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt" msgid "Copy Selected Link" msgstr "Chép liên kết đã chọn" -#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1319 +#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1360 msgid "Join Channel" msgstr "Vào kênh" @@ -3813,31 +3902,35 @@ msgstr "Rời kênh đi" msgid "Cycle Channel" msgstr "Quay lại kênh" -#: src/fe-gtk/menu.c:1050 -msgid "_Remove from Favorites" +#: src/fe-gtk/menu.c:1052 +msgid "_Autojoin" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1052 -msgid "_Add to Favorites" +#: src/fe-gtk/menu.c:1054 +msgid "Autojoin Channel" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1071 +#: src/fe-gtk/menu.c:1088 src/fe-gtk/menu.c:1092 +msgid "_Auto-Connect" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/menu.c:1112 msgid ": User menu" msgstr "XChat: Trình đơn người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1080 +#: src/fe-gtk/menu.c:1121 msgid "Edit This Menu..." msgstr "Sửa trình đơn này..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1210 src/fe-gtk/menu.c:1223 src/fe-gtk/search.c:77 +#: src/fe-gtk/menu.c:1251 src/fe-gtk/menu.c:1264 msgid "Search hit end, not found." msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì." -#: src/fe-gtk/menu.c:1321 +#: src/fe-gtk/menu.c:1362 msgid "Retrieve channel list..." msgstr "Lấy danh sách kênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1389 +#: src/fe-gtk/menu.c:1430 msgid "" "User Commands - Special codes:\n" "\n" @@ -3859,7 +3952,7 @@ msgid "" "&2 would be \"john hello\"." msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1405 +#: src/fe-gtk/menu.c:1446 msgid "" "Userlist Buttons - Special codes:\n" "\n" @@ -3873,7 +3966,7 @@ msgid "" "%t = time/date\n" msgstr "Nút trên danh sách người dùng — mã đặc biệt:\n\n%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu của bạn\n%s \t\ttên hiệu đã chọn\n%t \t\tgiờ/ngày\n" -#: src/fe-gtk/menu.c:1415 +#: src/fe-gtk/menu.c:1456 msgid "" "Dialog Buttons - Special codes:\n" "\n" @@ -3887,7 +3980,7 @@ msgid "" "%t = time/date\n" msgstr "Nút trên đối thoại — mã đặc biệt:\n\n%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu cũa bạn\n%s \t\ttên hiệu đã chọn\n%t \t\tgiờ/ngày\n" -#: src/fe-gtk/menu.c:1425 +#: src/fe-gtk/menu.c:1466 msgid "" "CTCP Replies - Special codes:\n" "\n" @@ -3903,7 +3996,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n\n%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%m \t\tthông tin về máy\n%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n%t \t\tgiờ/ngày\n%2 \t\ttừ 2\n%3 \t\ttừ 3\n&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\n" -#: src/fe-gtk/menu.c:1436 +#: src/fe-gtk/menu.c:1477 #, c-format msgid "" "URL Handlers - Special codes:\n" @@ -3915,1934 +4008,1994 @@ msgid "" "shell instead of HexChat" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1445 +#: src/fe-gtk/menu.c:1486 msgid ": User Defined Commands" msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1452 +#: src/fe-gtk/menu.c:1493 msgid ": Userlist Popup menu" msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1459 +#: src/fe-gtk/menu.c:1500 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế bằng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1459 +#: src/fe-gtk/menu.c:1500 msgid ": Replace" msgstr "XChat: Thay thế" -#: src/fe-gtk/menu.c:1466 +#: src/fe-gtk/menu.c:1507 msgid ": URL Handlers" msgstr "XChat: Quản lý URL" -#: src/fe-gtk/menu.c:1485 +#: src/fe-gtk/menu.c:1526 msgid ": Userlist buttons" msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1492 +#: src/fe-gtk/menu.c:1533 msgid ": Dialog buttons" msgstr "XChat: Nút đối thoại" -#: src/fe-gtk/menu.c:1499 +#: src/fe-gtk/menu.c:1540 msgid ": CTCP Replies" msgstr "XChat: Trả lời CTCP" -#: src/fe-gtk/menu.c:1605 +#: src/fe-gtk/menu.c:1702 msgid "He_xChat" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1606 +#: src/fe-gtk/menu.c:1703 msgid "Network Li_st..." msgstr "Danh _sách mạng..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1609 +#: src/fe-gtk/menu.c:1706 msgid "_New" msgstr "_Mới" -#: src/fe-gtk/menu.c:1610 +#: src/fe-gtk/menu.c:1707 msgid "Server Tab..." msgstr "Thẻ máy phục vụ..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1611 +#: src/fe-gtk/menu.c:1708 msgid "Channel Tab..." msgstr "Thẻ kênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1612 +#: src/fe-gtk/menu.c:1709 msgid "Server Window..." msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1613 +#: src/fe-gtk/menu.c:1710 msgid "Channel Window..." msgstr "Cửa sổ kênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1618 src/fe-gtk/menu.c:1620 +#: src/fe-gtk/menu.c:1715 src/fe-gtk/menu.c:1717 msgid "_Load Plugin or Script..." msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1628 src/fe-gtk/plugin-tray.c:633 +#: src/fe-gtk/menu.c:1725 src/fe-gtk/plugin-tray.c:655 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" -#: src/fe-gtk/menu.c:1630 +#: src/fe-gtk/menu.c:1727 msgid "_View" msgstr "_Xem" -#: src/fe-gtk/menu.c:1632 +#: src/fe-gtk/menu.c:1729 msgid "_Menu Bar" msgstr "Thanh t_rình đơn" -#: src/fe-gtk/menu.c:1633 +#: src/fe-gtk/menu.c:1730 msgid "_Topic Bar" msgstr "_Thanh chủ đề" -#: src/fe-gtk/menu.c:1634 +#: src/fe-gtk/menu.c:1731 msgid "_User List" msgstr "Danh sách người _dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1635 +#: src/fe-gtk/menu.c:1732 msgid "U_serlist Buttons" msgstr "Nút danh _sách người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1636 +#: src/fe-gtk/menu.c:1733 msgid "M_ode Buttons" msgstr "Nút _chế độ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1638 +#: src/fe-gtk/menu.c:1735 msgid "_Channel Switcher" msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh" -#: src/fe-gtk/menu.c:1640 +#: src/fe-gtk/menu.c:1737 msgid "_Tabs" msgstr "_Thẻ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1641 +#: src/fe-gtk/menu.c:1738 msgid "T_ree" msgstr "Câ_y" -#: src/fe-gtk/menu.c:1643 +#: src/fe-gtk/menu.c:1740 msgid "_Network Meters" msgstr "Bộ do mạ_ng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1645 src/fe-gtk/setup.c:246 +#: src/fe-gtk/menu.c:1742 src/fe-gtk/setup.c:235 msgid "Off" msgstr "Tất" -#: src/fe-gtk/menu.c:1646 +#: src/fe-gtk/menu.c:1743 msgid "Graph" msgstr "Đồ thị" -#: src/fe-gtk/menu.c:1651 +#: src/fe-gtk/menu.c:1748 msgid "_Server" msgstr "Máy _phục vụ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1652 +#: src/fe-gtk/menu.c:1749 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" -#: src/fe-gtk/menu.c:1653 +#: src/fe-gtk/menu.c:1750 msgid "_Reconnect" msgstr "_Tái kết nối" -#: src/fe-gtk/menu.c:1654 -msgid "Join a Channel..." +#: src/fe-gtk/menu.c:1751 +msgid "_Join a Channel..." msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1655 -msgid "List of Channels..." +#: src/fe-gtk/menu.c:1752 +msgid "_List of Channels..." msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1658 -msgid "Marked Away" -msgstr "Có nhãn Vắng mặt" +#: src/fe-gtk/menu.c:1755 +msgid "Marked _Away" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1660 +#: src/fe-gtk/menu.c:1757 msgid "_Usermenu" msgstr "Trình đơn người _dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1662 +#: src/fe-gtk/menu.c:1759 msgid "S_ettings" msgstr "Thiết _lập" -#: src/fe-gtk/menu.c:1663 src/fe-gtk/plugin-tray.c:630 +#: src/fe-gtk/menu.c:1760 src/fe-gtk/plugin-tray.c:652 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" -#: src/fe-gtk/menu.c:1665 +#: src/fe-gtk/menu.c:1762 msgid "Auto Replace..." msgstr "Tự thay thế..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1666 +#: src/fe-gtk/menu.c:1763 msgid "CTCP Replies..." msgstr "Trả lơi CTCP..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1667 +#: src/fe-gtk/menu.c:1764 msgid "Dialog Buttons..." msgstr "Nút đối thoại..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1668 +#: src/fe-gtk/menu.c:1765 msgid "Keyboard Shortcuts..." msgstr "Phím tắt..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1669 +#: src/fe-gtk/menu.c:1766 msgid "Text Events..." msgstr "Sự kiện chữ..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1670 +#: src/fe-gtk/menu.c:1767 msgid "URL Handlers..." msgstr "Quản lý địa chỉ URL..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1671 +#: src/fe-gtk/menu.c:1768 msgid "User Commands..." msgstr "Lệnh người dùng..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1672 +#: src/fe-gtk/menu.c:1769 msgid "Userlist Buttons..." msgstr "Nút danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1673 +#: src/fe-gtk/menu.c:1770 msgid "Userlist Popup..." msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1675 +#: src/fe-gtk/menu.c:1772 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1676 -msgid "Ban List..." -msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..." +#: src/fe-gtk/menu.c:1773 +msgid "_Ban List..." +msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1677 +#: src/fe-gtk/menu.c:1774 msgid "Character Chart..." msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1678 +#: src/fe-gtk/menu.c:1775 msgid "Direct Chat..." msgstr "Trò chuyện trực tiếp..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1679 -msgid "File Transfers..." -msgstr "Việc truyền tập tin..." +#: src/fe-gtk/menu.c:1776 +msgid "File _Transfers..." +msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1680 +#: src/fe-gtk/menu.c:1777 msgid "Friends List..." msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1681 +#: src/fe-gtk/menu.c:1778 msgid "Ignore List..." msgstr "Danh sách Bỏ qua..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1682 -msgid "Plugins and Scripts..." -msgstr "Bổ sung và Văn lệnh..." +#: src/fe-gtk/menu.c:1779 +msgid "_Plugins and Scripts..." +msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1683 -msgid "Raw Log..." -msgstr "Bản ghi thô..." +#: src/fe-gtk/menu.c:1780 +msgid "_Raw Log..." +msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1684 +#: src/fe-gtk/menu.c:1781 msgid "URL Grabber..." msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1686 +#: src/fe-gtk/menu.c:1783 msgid "Reset Marker Line" msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu" -#: src/fe-gtk/menu.c:1687 +#: src/fe-gtk/menu.c:1784 msgid "_Copy Selection" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1688 +#: src/fe-gtk/menu.c:1785 msgid "C_lear Text" msgstr "Xóa t_rắng văn bản" -#: src/fe-gtk/menu.c:1689 +#: src/fe-gtk/menu.c:1786 msgid "Save Text..." msgstr "Lưu văn bản..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1691 +#: src/fe-gtk/menu.c:1788 msgid "Search" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1692 +#: src/fe-gtk/menu.c:1789 msgid "Search Text..." msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1693 +#: src/fe-gtk/menu.c:1790 msgid "Reset Search" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1694 +#: src/fe-gtk/menu.c:1791 msgid "Search Next" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1695 +#: src/fe-gtk/menu.c:1792 msgid "Search Previous" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1698 src/fe-gtk/menu.c:2173 +#: src/fe-gtk/menu.c:1795 src/fe-gtk/menu.c:2266 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" -#: src/fe-gtk/menu.c:1700 +#: src/fe-gtk/menu.c:1797 msgid "_Contents" msgstr "_Nội dung" -#: src/fe-gtk/menu.c:1702 +#: src/fe-gtk/menu.c:1799 msgid "Check for updates" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1704 +#: src/fe-gtk/menu.c:1801 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" -#: src/fe-gtk/menu.c:2186 +#: src/fe-gtk/menu.c:2279 msgid "_Attach" msgstr "" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:139 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:126 msgid "Last Seen" msgstr "Gặp cuối cùng" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:181 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:168 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:319 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:188 src/fe-gtk/setup.c:308 msgid "Never" msgstr "Chưa bao giờ" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:204 src/fe-gtk/notifygui.c:229 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:193 src/fe-gtk/notifygui.c:222 #, c-format msgid "%d minutes ago" msgstr "cách đây %d phút" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:219 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:195 +#, c-format +msgid "An hour ago" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/notifygui.c:197 +#, c-format +msgid "%d hours ago" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/notifygui.c:212 msgid "Online" msgstr "Trực tuyến" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:348 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:341 msgid "Enter nickname to add:" msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:377 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:370 msgid "Notify on these networks:" msgstr "Thông báo trên các mạng này:" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:388 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:381 msgid "Comma separated list of networks is accepted." msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy." -#: src/fe-gtk/notifygui.c:414 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:407 msgid ": Friends List" msgstr "" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:436 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:429 msgid "Open Dialog" msgstr "Mở đối thoại" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:238 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:264 #, c-format msgid ": Connected to %u networks and %u channels" msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:602 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:624 msgid "_Restore Window" msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:604 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:626 msgid "_Hide Window" msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:608 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:630 msgid "_Blink on" msgstr "_Bật chớp" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:609 src/fe-gtk/setup.c:699 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:631 src/fe-gtk/setup.c:658 msgid "Channel Message" msgstr "Thông điệp kênh" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:610 src/fe-gtk/setup.c:700 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:632 src/fe-gtk/setup.c:659 msgid "Private Message" msgstr "Tin nhẳn riêng" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:611 src/fe-gtk/setup.c:701 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:633 src/fe-gtk/setup.c:660 msgid "Highlighted Message" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:614 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:636 msgid "_Change status" msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:620 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:642 msgid "_Away" msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:623 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:645 msgid "_Back" msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:688 src/fe-gtk/plugin-tray.c:696 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:710 #, c-format msgid ": Highlighted message from: %s (%s)" msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:691 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:713 #, c-format msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:714 src/fe-gtk/plugin-tray.c:721 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:718 +#, c-format +msgid "Highlighted message from: %s (%s)" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:736 +#, c-format +msgid ": Channel message from: %s (%s)" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:739 #, c-format -msgid ": New public message from: %s (%s)" -msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)" +msgid ": %u channel messages." +msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:717 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:743 #, c-format -msgid ": %u new public messages." -msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn chung mới." +msgid "Channel message from: %s (%s)" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:743 src/fe-gtk/plugin-tray.c:750 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:765 #, c-format msgid ": Private message from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:746 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:768 #, c-format msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:796 src/fe-gtk/plugin-tray.c:804 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:772 +#, c-format +msgid "Private message from: %s (%s)" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:818 #, c-format msgid ": File offer from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:799 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:821 #, c-format msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)" -#: src/fe-gtk/plugingui.c:75 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:826 +#, c-format +msgid "File offer from: %s (%s)" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/plugingui.c:64 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" -#: src/fe-gtk/plugingui.c:77 src/fe-gtk/textgui.c:424 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:66 src/fe-gtk/textgui.c:414 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: src/fe-gtk/plugingui.c:149 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:163 msgid "Select a Plugin or Script to load" msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp" -#: src/fe-gtk/plugingui.c:219 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:252 msgid ": Plugins and Scripts" msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh" -#: src/fe-gtk/plugingui.c:234 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:267 msgid "_Load..." msgstr "_Nạp..." -#: src/fe-gtk/plugingui.c:237 -msgid "_UnLoad" -msgstr "_Bỏ nạp" +#: src/fe-gtk/plugingui.c:270 +msgid "_Unload" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/rawlog.c:85 src/fe-gtk/rawlog.c:151 src/fe-gtk/textgui.c:438 -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:217 +#: src/fe-gtk/plugingui.c:273 +msgid "_Reload" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/rawlog.c:80 src/fe-gtk/rawlog.c:146 src/fe-gtk/textgui.c:428 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216 msgid "Save As..." msgstr "Lưu dạng..." -#: src/fe-gtk/rawlog.c:117 +#: src/fe-gtk/rawlog.c:112 #, c-format msgid ": Raw Log (%s)" msgstr "" -#: src/fe-gtk/rawlog.c:148 +#: src/fe-gtk/rawlog.c:143 msgid "Clear Raw Log" msgstr "" -#: src/fe-gtk/search.c:60 +#: src/fe-gtk/search.c:51 msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore." msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại." -#: src/fe-gtk/search.c:157 +#: src/fe-gtk/search.c:162 msgid ": Search" msgstr "XChat: Tìm kiếm" -#: src/fe-gtk/search.c:184 +#: src/fe-gtk/search.c:175 +msgid "Search hit end or not found." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/search.c:193 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" -#: src/fe-gtk/search.c:188 +#: src/fe-gtk/search.c:197 msgid "_Match case" msgstr "_Khớp chữ hoa/thường" -#: src/fe-gtk/search.c:196 +#: src/fe-gtk/search.c:201 +msgid "Perform a case-sensitive search." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/search.c:205 msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm _ngược" -#: src/fe-gtk/search.c:204 +#: src/fe-gtk/search.c:209 +msgid "Search from the newest text line to the oldest." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/search.c:213 msgid "_Highlight all" msgstr "" -#: src/fe-gtk/search.c:212 +#: src/fe-gtk/search.c:217 +msgid "Highlight all occurrences, and underline the current occurrence." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/search.c:221 msgid "R_egular expression" msgstr "" -#: src/fe-gtk/search.c:228 +#: src/fe-gtk/search.c:225 +msgid "Regard search string as a regular expression." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/search.c:235 +msgid "Close this box, but continue searching new lines." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/search.c:237 msgid "Close and _Reset" msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:173 src/fe-gtk/servlistgui.c:282 +#: src/fe-gtk/search.c:238 +msgid "" +"Close this box, reset highlighted search items, and stop searching new " +"lines." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:301 src/fe-gtk/servlistgui.c:499 msgid "New Network" msgstr "Mạng mới" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:555 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:757 #, c-format msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?" msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:737 -msgid "#channel" -msgstr "" +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1112 +msgid "User name and Real name cannot be left blank." +msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống." -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:847 -msgid ": Favorite Channels (Auto-Join List)" +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1576 +msgid "" +"The way you identify yourself to the server. For custom login methods use " +"connect commands." msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:860 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1650 #, c-format -msgid "These channels will be joined whenever you connect to %s." -msgstr "" +msgid ": Edit %s" +msgstr "XChat: Sửa %s" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:903 -msgid "Key (Password)" +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1672 +msgid "Servers" msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:934 src/fe-gtk/servlistgui.c:1580 -msgid "_Edit" -msgstr "_Sửa" - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:970 -#, c-format -msgid "%s has been removed." +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1673 +msgid "Autojoin channels" msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:990 -#, c-format -msgid "%s has been added." +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1674 +msgid "Connect commands" msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1014 -msgid "User name and Real name cannot be left blank." -msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống." +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1686 +msgid "" +"%n=Nick name\n" +"%p=Password\n" +"%r=Real name\n" +"%u=User name" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1405 -#, c-format -msgid ": Edit %s" -msgstr "XChat: Sửa %s" +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1743 +msgid "Key (Password)" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1424 -#, c-format -msgid "Servers for %s" -msgstr "Máy phục vụ cho %s" +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1795 +msgid "_Edit" +msgstr "_Sửa" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1435 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1808 msgid "Connect to selected server only" msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1436 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1809 msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails." msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt." -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1438 -msgid "Your Details" -msgstr "Chi tiết cá nhân" +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1810 +msgid "Connect to this network automatically" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1811 +msgid "Bypass proxy server" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1812 +msgid "Use SSL for all the servers on this network" +msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này" + +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1816 +msgid "Accept invalid SSL certificates" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1444 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1820 msgid "Use global user information" msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1447 src/fe-gtk/servlistgui.c:1687 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1822 src/fe-gtk/servlistgui.c:1940 msgid "_Nick name:" msgstr "Tê_n hiệu :" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1451 src/fe-gtk/servlistgui.c:1694 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1823 src/fe-gtk/servlistgui.c:1947 msgid "Second choice:" msgstr "Chọn thứ hai:" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1455 src/fe-gtk/servlistgui.c:1708 -msgid "_User name:" -msgstr "Tên người _dùng:" - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1459 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1824 msgid "Rea_l name:" msgstr "_Tên thật:" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1462 -msgid "Connecting" -msgstr "Đang kết nối" - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1468 -msgid "Auto connect to this network at startup" -msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy" - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1470 -msgid "Bypass proxy server" -msgstr "" - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1472 -msgid "Use SSL for all the servers on this network" -msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này" - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1477 -msgid "Accept invalid SSL certificate" -msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ" +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1825 src/fe-gtk/servlistgui.c:1961 +msgid "_User name:" +msgstr "Tên người _dùng:" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1483 -msgid "_Favorite channels:" +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1827 +msgid "Login method:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1485 -msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!" -msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy còn không có dấu cách." - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1488 -msgid "Connect command:" -msgstr "Lệnh kết nối:" - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1490 -msgid "" -"Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set " -"this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands" -" to execute." -msgstr "Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]" - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1493 -msgid "Nickserv password:" -msgstr "Mật khẩu máy phục vụ tên hiệu :" - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1495 -msgid "" -"If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks " -"support this." -msgstr "Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả các mạng IRC hỗ trợ tính năng này." - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1499 -msgid "Server password:" -msgstr "Mật khẩu máy phục vụ :" - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1501 -msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank." -msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống." - -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1505 -msgid "SASL password:" -msgstr "" +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1833 src/fe-gtk/setup.c:618 +msgid "Password:" +msgstr "Mật khẩu :" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1507 -msgid "Password for SASL authentication, if in doubt, leave blank." +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1833 +msgid "Password used for login. If in doubt, leave blank." msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1510 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1838 msgid "Character set:" msgstr "Bộ ký tự :" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1665 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1918 msgid ": Network List" msgstr "XChat: Danh sách mạng" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1677 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1930 msgid "User Information" msgstr "Thông tin người dùng" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1701 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1954 msgid "Third choice:" msgstr "Chọn thứ ba:" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1761 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2014 msgid "Networks" msgstr "Mạng" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1809 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2062 msgid "Skip network list on startup" msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1818 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2071 msgid "Show favorites only" msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1848 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2101 msgid "_Edit..." msgstr "_Sửa..." -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1855 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2108 msgid "_Sort" msgstr "Sắp _xếp" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1856 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2109 msgid "" "Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN " "keys to move a row." msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng." -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1864 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2117 msgid "_Favor" msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1865 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2118 msgid "Mark or unmark this network as a favorite." msgstr "" -#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1889 +#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2142 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" -#: src/fe-gtk/setup.c:105 +#: src/fe-gtk/setup.c:93 msgid "Afrikaans" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:106 +#: src/fe-gtk/setup.c:94 msgid "Albanian" -msgstr "" +msgstr "An-ba-ni" -#: src/fe-gtk/setup.c:107 +#: src/fe-gtk/setup.c:95 msgid "Amharic" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:108 +#: src/fe-gtk/setup.c:96 msgid "Asturian" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:109 +#: src/fe-gtk/setup.c:97 msgid "Azerbaijani" -msgstr "" +msgstr "Ai-déc-bai-gian" -#: src/fe-gtk/setup.c:110 +#: src/fe-gtk/setup.c:98 msgid "Basque" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:111 +#: src/fe-gtk/setup.c:99 msgid "Belarusian" -msgstr "" +msgstr "Be-la-ru-xợ" -#: src/fe-gtk/setup.c:112 +#: src/fe-gtk/setup.c:100 msgid "Bulgarian" -msgstr "" +msgstr "Bun-ga-ri" -#: src/fe-gtk/setup.c:114 +#: src/fe-gtk/setup.c:102 msgid "Chinese (Simplified)" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:115 +#: src/fe-gtk/setup.c:103 msgid "Chinese (Traditional)" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:116 +#: src/fe-gtk/setup.c:104 msgid "Czech" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:117 +#: src/fe-gtk/setup.c:105 msgid "Danish" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:118 +#: src/fe-gtk/setup.c:106 msgid "Dutch" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:119 +#: src/fe-gtk/setup.c:107 msgid "English (British)" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:120 +#: src/fe-gtk/setup.c:108 msgid "English" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:121 +#: src/fe-gtk/setup.c:109 msgid "Estonian" -msgstr "" +msgstr "E-x-tô-ni-a" -#: src/fe-gtk/setup.c:122 +#: src/fe-gtk/setup.c:110 msgid "Finnish" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:123 +#: src/fe-gtk/setup.c:111 msgid "French" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:124 +#: src/fe-gtk/setup.c:112 msgid "Galician" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:125 +#: src/fe-gtk/setup.c:113 msgid "German" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:126 +#: src/fe-gtk/setup.c:114 msgid "Greek" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:127 +#: src/fe-gtk/setup.c:115 msgid "Gujarati" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:128 +#: src/fe-gtk/setup.c:116 msgid "Hindi" -msgstr "" +msgstr "Ấn Độ" -#: src/fe-gtk/setup.c:129 +#: src/fe-gtk/setup.c:117 msgid "Hungarian" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:130 +#: src/fe-gtk/setup.c:118 msgid "Indonesian" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:131 +#: src/fe-gtk/setup.c:119 msgid "Italian" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:132 +#: src/fe-gtk/setup.c:120 msgid "Japanese" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:133 +#: src/fe-gtk/setup.c:121 msgid "Kannada" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:134 +#: src/fe-gtk/setup.c:122 msgid "Kinyarwanda" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:135 +#: src/fe-gtk/setup.c:123 msgid "Korean" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:136 +#: src/fe-gtk/setup.c:124 msgid "Latvian" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:137 +#: src/fe-gtk/setup.c:125 msgid "Lithuanian" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:138 +#: src/fe-gtk/setup.c:126 msgid "Macedonian" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:139 +#: src/fe-gtk/setup.c:127 msgid "Malay" -msgstr "" +msgstr "Mã Lai" -#: src/fe-gtk/setup.c:140 +#: src/fe-gtk/setup.c:128 msgid "Malayalam" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:141 +#: src/fe-gtk/setup.c:129 msgid "Norwegian (Bokmal)" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:142 +#: src/fe-gtk/setup.c:130 msgid "Norwegian (Nynorsk)" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:143 +#: src/fe-gtk/setup.c:131 msgid "Polish" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:144 +#: src/fe-gtk/setup.c:132 msgid "Portuguese" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:145 +#: src/fe-gtk/setup.c:133 msgid "Portuguese (Brazilian)" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:146 +#: src/fe-gtk/setup.c:134 msgid "Punjabi" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:147 +#: src/fe-gtk/setup.c:135 msgid "Russian" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:148 +#: src/fe-gtk/setup.c:136 msgid "Serbian" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:149 +#: src/fe-gtk/setup.c:137 msgid "Slovak" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:150 +#: src/fe-gtk/setup.c:138 msgid "Slovenian" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:151 +#: src/fe-gtk/setup.c:139 msgid "Spanish" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:152 +#: src/fe-gtk/setup.c:140 msgid "Swedish" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:153 +#: src/fe-gtk/setup.c:141 msgid "Thai" -msgstr "" +msgstr "Thái Lan" -#: src/fe-gtk/setup.c:154 +#: src/fe-gtk/setup.c:142 msgid "Ukrainian" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:155 +#: src/fe-gtk/setup.c:143 msgid "Vietnamese" -msgstr "" +msgstr "Việt Nam" -#: src/fe-gtk/setup.c:156 +#: src/fe-gtk/setup.c:144 msgid "Walloon" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:163 src/fe-gtk/setup.c:1946 +#: src/fe-gtk/setup.c:151 src/fe-gtk/setup.c:1850 msgid "General" msgstr "Chung" -#: src/fe-gtk/setup.c:165 +#: src/fe-gtk/setup.c:153 msgid "Language:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:166 +#: src/fe-gtk/setup.c:154 msgid "Main font:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:168 +#: src/fe-gtk/setup.c:156 msgid "Font:" msgstr "Phông:" -#: src/fe-gtk/setup.c:171 +#: src/fe-gtk/setup.c:159 msgid "Text Box" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:172 +#: src/fe-gtk/setup.c:160 msgid "Colored nick names" msgstr "Tên hiệu có màu" -#: src/fe-gtk/setup.c:172 +#: src/fe-gtk/setup.c:160 msgid "Give each person on IRC a different color" msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng" -#: src/fe-gtk/setup.c:173 +#: src/fe-gtk/setup.c:161 msgid "Indent nick names" msgstr "Thụt lệ tên hiệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:173 +#: src/fe-gtk/setup.c:161 msgid "Make nick names right-justified" msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:175 +#: src/fe-gtk/setup.c:163 msgid "Transparent background" msgstr "Nền trong suốt" -#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:184 +#: src/fe-gtk/setup.c:164 src/fe-gtk/setup.c:172 msgid "Show marker line" msgstr "Hiện dòng đánh dấu" -#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:184 +#: src/fe-gtk/setup.c:164 src/fe-gtk/setup.c:172 msgid "Insert a red line after the last read text." msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng." -#: src/fe-gtk/setup.c:177 src/fe-gtk/setup.c:185 +#: src/fe-gtk/setup.c:165 src/fe-gtk/setup.c:173 msgid "Background image:" msgstr "Ảnh nền:" -#: src/fe-gtk/setup.c:179 +#: src/fe-gtk/setup.c:167 msgid "Transparency Settings" msgstr "Thiết lập trong suốt" -#: src/fe-gtk/setup.c:180 +#: src/fe-gtk/setup.c:168 msgid "Red:" msgstr "Đỏ :" -#: src/fe-gtk/setup.c:181 +#: src/fe-gtk/setup.c:169 msgid "Green:" msgstr "Xanh lá cây:" -#: src/fe-gtk/setup.c:182 +#: src/fe-gtk/setup.c:170 msgid "Blue:" msgstr "Xanh dương:" -#: src/fe-gtk/setup.c:188 src/fe-gtk/setup.c:599 +#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:549 msgid "Time Stamps" msgstr "Ghi giờ" -#: src/fe-gtk/setup.c:189 +#: src/fe-gtk/setup.c:177 msgid "Enable time stamps" msgstr "Bật ghi giờ" -#: src/fe-gtk/setup.c:190 +#: src/fe-gtk/setup.c:178 msgid "Time stamp format:" msgstr "Định dạng ghi giờ :" -#: src/fe-gtk/setup.c:192 src/fe-gtk/setup.c:603 +#: src/fe-gtk/setup.c:180 src/fe-gtk/setup.c:553 msgid "See the strftime MSDN article for details." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:194 src/fe-gtk/setup.c:605 +#: src/fe-gtk/setup.c:182 src/fe-gtk/setup.c:555 msgid "See the strftime manpage for details." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:197 +#: src/fe-gtk/setup.c:185 msgid "Title Bar" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:198 +#: src/fe-gtk/setup.c:186 msgid "Show channel modes" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:199 +#: src/fe-gtk/setup.c:187 msgid "Show number of users" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:206 src/fe-gtk/setup.c:256 +#: src/fe-gtk/setup.c:194 src/fe-gtk/setup.c:245 msgid "A-Z" msgstr "A-Z" -#: src/fe-gtk/setup.c:207 +#: src/fe-gtk/setup.c:195 msgid "Last-spoke order" msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng" -#: src/fe-gtk/setup.c:213 +#: src/fe-gtk/setup.c:201 msgid "Input Box" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:214 src/fe-gtk/setup.c:288 +#: src/fe-gtk/setup.c:202 src/fe-gtk/setup.c:277 msgid "Use the Text box font and colors" msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản" -#: src/fe-gtk/setup.c:215 +#: src/fe-gtk/setup.c:203 msgid "Show nick box" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:216 +#: src/fe-gtk/setup.c:204 msgid "Show user mode icon in nick box" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:218 +#: src/fe-gtk/setup.c:206 src/fe-gtk/setup.c:215 msgid "Spell checking" msgstr "Bắt lỗi chính tả" -#: src/fe-gtk/setup.c:220 +#: src/fe-gtk/setup.c:207 msgid "Dictionaries to use:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:222 +#: src/fe-gtk/setup.c:209 msgid "" "Use language codes (as in \"share\\myspell\\dicts\").\n" "Separate multiple entries with commas." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:224 +#: src/fe-gtk/setup.c:211 msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:229 +#: src/fe-gtk/setup.c:219 msgid "Nick Completion" msgstr "Gõ xong tên hiệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:230 -msgid "Automatic nick completion (without TAB key)" -msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu (không có phím TAB)" - -#: src/fe-gtk/setup.c:232 +#: src/fe-gtk/setup.c:220 msgid "Nick completion suffix:" msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:233 +#: src/fe-gtk/setup.c:221 msgid "Nick completion sorted:" msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:236 +#: src/fe-gtk/setup.c:222 +msgid "Nick completion amount:" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:222 +msgid "Threshold of nicks to start listing instead of completing" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:222 +msgid "nicks." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:225 msgid "Input Box Codes" msgstr "Mã hộp nhập" -#: src/fe-gtk/setup.c:237 +#: src/fe-gtk/setup.c:226 #, c-format msgid "Interpret %nnn as an ASCII value" msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII" -#: src/fe-gtk/setup.c:238 +#: src/fe-gtk/setup.c:227 msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc" msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v." -#: src/fe-gtk/setup.c:247 +#: src/fe-gtk/setup.c:236 msgid "Graphical" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:255 +#: src/fe-gtk/setup.c:244 msgid "A-Z, Ops first" msgstr "A-Z, Quản trị trước" -#: src/fe-gtk/setup.c:257 +#: src/fe-gtk/setup.c:246 msgid "Z-A, Ops last" msgstr "Z-A, Quản trị sau" -#: src/fe-gtk/setup.c:258 +#: src/fe-gtk/setup.c:247 msgid "Z-A" msgstr "Z-A" -#: src/fe-gtk/setup.c:259 +#: src/fe-gtk/setup.c:248 msgid "Unsorted" msgstr "Chưa sắp xếp" -#: src/fe-gtk/setup.c:265 src/fe-gtk/setup.c:277 +#: src/fe-gtk/setup.c:254 src/fe-gtk/setup.c:266 msgid "Left (Upper)" msgstr "Trái (Trên)" -#: src/fe-gtk/setup.c:266 src/fe-gtk/setup.c:278 +#: src/fe-gtk/setup.c:255 src/fe-gtk/setup.c:267 msgid "Left (Lower)" msgstr "Trái (Dưới)" -#: src/fe-gtk/setup.c:267 src/fe-gtk/setup.c:279 +#: src/fe-gtk/setup.c:256 src/fe-gtk/setup.c:268 msgid "Right (Upper)" msgstr "Phải (Trên)" -#: src/fe-gtk/setup.c:268 src/fe-gtk/setup.c:280 +#: src/fe-gtk/setup.c:257 src/fe-gtk/setup.c:269 msgid "Right (Lower)" msgstr "Phải (Dưới)" -#: src/fe-gtk/setup.c:269 +#: src/fe-gtk/setup.c:258 msgid "Top" msgstr "Trên" -#: src/fe-gtk/setup.c:270 +#: src/fe-gtk/setup.c:259 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" -#: src/fe-gtk/setup.c:271 +#: src/fe-gtk/setup.c:260 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn" -#: src/fe-gtk/setup.c:286 +#: src/fe-gtk/setup.c:275 msgid "User List" msgstr "Danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/setup.c:287 +#: src/fe-gtk/setup.c:276 msgid "Show hostnames in user list" msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/setup.c:289 +#: src/fe-gtk/setup.c:278 msgid "Show icons for user modes" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:289 +#: src/fe-gtk/setup.c:278 msgid "Use graphical icons instead of text symbols in the user list." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:290 +#: src/fe-gtk/setup.c:279 msgid "Color nicknames in userlist" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:290 +#: src/fe-gtk/setup.c:279 msgid "Will color nicknames the same as in chat." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:291 +#: src/fe-gtk/setup.c:280 msgid "Show user count in channels" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:293 +#: src/fe-gtk/setup.c:282 msgid "User list sorted by:" msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :" -#: src/fe-gtk/setup.c:294 +#: src/fe-gtk/setup.c:283 msgid "Show user list at:" msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :" -#: src/fe-gtk/setup.c:296 +#: src/fe-gtk/setup.c:285 msgid "Away Tracking" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:297 +#: src/fe-gtk/setup.c:286 msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color" msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác" -#: src/fe-gtk/setup.c:298 +#: src/fe-gtk/setup.c:287 msgid "On channels smaller than:" msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:" -#: src/fe-gtk/setup.c:300 +#: src/fe-gtk/setup.c:289 msgid "Action Upon Double Click" msgstr "Hành động khi nhấn đôi" -#: src/fe-gtk/setup.c:303 +#: src/fe-gtk/setup.c:292 msgid "Extra Gadgets" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:304 +#: src/fe-gtk/setup.c:293 msgid "Lag meter:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:305 +#: src/fe-gtk/setup.c:294 msgid "Throttle meter:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:312 +#: src/fe-gtk/setup.c:301 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: src/fe-gtk/setup.c:313 src/fe-gtk/setup.c:335 +#: src/fe-gtk/setup.c:302 src/fe-gtk/setup.c:324 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" -#: src/fe-gtk/setup.c:320 +#: src/fe-gtk/setup.c:309 msgid "Always" msgstr "Luôn" -#: src/fe-gtk/setup.c:321 +#: src/fe-gtk/setup.c:310 msgid "Only requested tabs" msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu" -#: src/fe-gtk/setup.c:327 +#: src/fe-gtk/setup.c:316 msgid "Automatic" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:328 +#: src/fe-gtk/setup.c:317 msgid "In an extra tab" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:329 +#: src/fe-gtk/setup.c:318 msgid "In the front tab" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:337 +#: src/fe-gtk/setup.c:326 msgid "Tree" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:344 +#: src/fe-gtk/setup.c:333 msgid "Switcher type:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:345 +#: src/fe-gtk/setup.c:334 msgid "Open an extra tab for server messages" msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ" -#: src/fe-gtk/setup.c:346 +#: src/fe-gtk/setup.c:335 msgid "Open a new tab when you receive a private message" msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng" -#: src/fe-gtk/setup.c:347 +#: src/fe-gtk/setup.c:336 msgid "Sort tabs in alphabetical order" msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc" -#: src/fe-gtk/setup.c:348 +#: src/fe-gtk/setup.c:337 msgid "Show icons in the channel tree" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:349 +#: src/fe-gtk/setup.c:338 msgid "Show dotted lines in the channel tree" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:350 +#: src/fe-gtk/setup.c:339 msgid "Smaller text" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:351 +#: src/fe-gtk/setup.c:340 msgid "Focus new tabs:" msgstr "Tới thẻ mới:" -#: src/fe-gtk/setup.c:352 +#: src/fe-gtk/setup.c:341 msgid "Placement of notices:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:353 +#: src/fe-gtk/setup.c:342 msgid "Show channel switcher at:" msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :" -#: src/fe-gtk/setup.c:354 +#: src/fe-gtk/setup.c:343 msgid "Shorten tab labels to:" msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:" -#: src/fe-gtk/setup.c:354 +#: src/fe-gtk/setup.c:343 msgid "letters." msgstr "chữ." -#: src/fe-gtk/setup.c:356 +#: src/fe-gtk/setup.c:345 msgid "Tabs or Windows" msgstr "Thẻ hay Cửa sổ" -#: src/fe-gtk/setup.c:357 +#: src/fe-gtk/setup.c:346 msgid "Open channels in:" msgstr "Mở kênh trong:" -#: src/fe-gtk/setup.c:358 +#: src/fe-gtk/setup.c:347 msgid "Open dialogs in:" msgstr "Mở đối thoại trong:" -#: src/fe-gtk/setup.c:359 +#: src/fe-gtk/setup.c:348 msgid "Open utilities in:" msgstr "Mở tiện ích trong:" -#: src/fe-gtk/setup.c:359 +#: src/fe-gtk/setup.c:348 msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?" msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?" -#: src/fe-gtk/setup.c:366 +#: src/fe-gtk/setup.c:355 msgid "Messages" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:367 +#: src/fe-gtk/setup.c:356 msgid "Scrollback" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:375 +#: src/fe-gtk/setup.c:364 msgid "Ask for confirmation" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:376 +#: src/fe-gtk/setup.c:365 msgid "Ask for download folder" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:377 +#: src/fe-gtk/setup.c:366 msgid "Save without interaction" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:383 +#: src/fe-gtk/setup.c:372 msgid "Files and Directories" msgstr "Tập tin và Thư mục" -#: src/fe-gtk/setup.c:384 +#: src/fe-gtk/setup.c:373 msgid "Auto accept file offers:" msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:" -#: src/fe-gtk/setup.c:385 +#: src/fe-gtk/setup.c:374 msgid "Download files to:" msgstr "Tải tập tin về:" -#: src/fe-gtk/setup.c:386 +#: src/fe-gtk/setup.c:375 msgid "Move completed files to:" msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:" -#: src/fe-gtk/setup.c:387 +#: src/fe-gtk/setup.c:376 msgid "Save nick name in filenames" msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin" -#: src/fe-gtk/setup.c:389 -msgid "Network Settings" -msgstr "Thiết lập mạng" - -#: src/fe-gtk/setup.c:390 -msgid "Get my address from the IRC server" -msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC" - -#: src/fe-gtk/setup.c:391 -msgid "" -"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a " -"192.168.*.* address!" -msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »." - -#: src/fe-gtk/setup.c:392 -msgid "DCC IP address:" -msgstr "Địa chỉ IP DCC:" - -#: src/fe-gtk/setup.c:393 -msgid "Claim you are at this address when offering files." -msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin." +#: src/fe-gtk/setup.c:378 +msgid "Auto Open DCC Windows" +msgstr "Tự mở cửa sổ DCC" -#: src/fe-gtk/setup.c:394 -msgid "First DCC send port:" -msgstr "Cổng gởi DCC đầu :" +#: src/fe-gtk/setup.c:379 +msgid "Send window" +msgstr "Cửa sô Gởi" -#: src/fe-gtk/setup.c:395 -msgid "Last DCC send port:" -msgstr "Cổng gởi DCC cuối:" +#: src/fe-gtk/setup.c:380 +msgid "Receive window" +msgstr "Cửa sổ Nhận" -#: src/fe-gtk/setup.c:396 -msgid "!Leave ports at zero for full range." -msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị." +#: src/fe-gtk/setup.c:381 +msgid "Chat window" +msgstr "Cửa sổ Trò chuyện" -#: src/fe-gtk/setup.c:398 +#: src/fe-gtk/setup.c:383 msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)" msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)" -#: src/fe-gtk/setup.c:399 +#: src/fe-gtk/setup.c:384 msgid "One upload:" msgstr "Một việc tải lên:" -#: src/fe-gtk/setup.c:400 src/fe-gtk/setup.c:402 +#: src/fe-gtk/setup.c:385 src/fe-gtk/setup.c:387 msgid "Maximum speed for one transfer" msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền" -#: src/fe-gtk/setup.c:401 +#: src/fe-gtk/setup.c:386 msgid "One download:" msgstr "Một việc tải về:" -#: src/fe-gtk/setup.c:403 +#: src/fe-gtk/setup.c:388 msgid "All uploads combined:" msgstr "Tổng số việc tải lên:" -#: src/fe-gtk/setup.c:404 src/fe-gtk/setup.c:406 +#: src/fe-gtk/setup.c:389 src/fe-gtk/setup.c:391 msgid "Maximum speed for all files" msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin" -#: src/fe-gtk/setup.c:405 +#: src/fe-gtk/setup.c:390 msgid "All downloads combined:" msgstr "Tổng số việc tải về:" -#: src/fe-gtk/setup.c:433 src/fe-gtk/setup.c:467 src/fe-gtk/setup.c:489 -#: src/fe-gtk/setup.c:1945 +#: src/fe-gtk/setup.c:418 src/fe-gtk/setup.c:461 src/fe-gtk/setup.c:1851 msgid "Alerts" msgstr "Cảnh giác" -#: src/fe-gtk/setup.c:437 src/fe-gtk/setup.c:470 +#: src/fe-gtk/setup.c:422 src/fe-gtk/setup.c:464 msgid "Show tray balloons on:" msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:439 +#: src/fe-gtk/setup.c:424 msgid "Blink tray icon on:" msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:440 src/fe-gtk/setup.c:471 src/fe-gtk/setup.c:492 +#: src/fe-gtk/setup.c:425 src/fe-gtk/setup.c:465 msgid "Blink task bar on:" msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:441 src/fe-gtk/setup.c:472 src/fe-gtk/setup.c:493 +#: src/fe-gtk/setup.c:427 src/fe-gtk/setup.c:429 src/fe-gtk/setup.c:466 msgid "Make a beep sound on:" msgstr "Kêu bíp khi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:443 src/fe-gtk/setup.c:474 src/fe-gtk/setup.c:495 +#: src/fe-gtk/setup.c:427 +msgid "" +"Play the \"Instant Message Notification\" system sound upon the selected " +"events" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:429 +msgid "" +"Play \"message-new-instant\" from the freedesktop.org sound theme upon the " +"selected events" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:432 src/fe-gtk/setup.c:468 msgid "Omit alerts when marked as being away" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:445 +#: src/fe-gtk/setup.c:433 src/fe-gtk/setup.c:469 +msgid "Omit alerts while the window is focused" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:435 msgid "Tray Behavior" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:446 +#: src/fe-gtk/setup.c:437 src/fe-gtk/setup.c:439 msgid "Enable system tray icon" msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống" -#: src/fe-gtk/setup.c:447 +#: src/fe-gtk/setup.c:441 msgid "Minimize to tray" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:448 +#: src/fe-gtk/setup.c:442 msgid "Close to tray" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:449 +#: src/fe-gtk/setup.c:443 msgid "Automatically mark away/back" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:449 +#: src/fe-gtk/setup.c:443 msgid "Automatically change status when hiding to tray." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:451 +#: src/fe-gtk/setup.c:445 msgid "Only show tray balloons when hidden or iconified" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:454 src/fe-gtk/setup.c:476 src/fe-gtk/setup.c:497 +#: src/fe-gtk/setup.c:448 src/fe-gtk/setup.c:471 msgid "Highlighted Messages" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng" -#: src/fe-gtk/setup.c:455 src/fe-gtk/setup.c:477 src/fe-gtk/setup.c:498 +#: src/fe-gtk/setup.c:449 src/fe-gtk/setup.c:472 msgid "" "Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :" -#: src/fe-gtk/setup.c:457 src/fe-gtk/setup.c:479 src/fe-gtk/setup.c:500 +#: src/fe-gtk/setup.c:451 src/fe-gtk/setup.c:474 msgid "Extra words to highlight:" msgstr "Từ thêm cần tô sáng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:458 src/fe-gtk/setup.c:480 src/fe-gtk/setup.c:501 +#: src/fe-gtk/setup.c:452 src/fe-gtk/setup.c:475 msgid "Nick names not to highlight:" msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:459 src/fe-gtk/setup.c:481 src/fe-gtk/setup.c:502 +#: src/fe-gtk/setup.c:453 src/fe-gtk/setup.c:476 msgid "Nick names to always highlight:" msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:" -#: src/fe-gtk/setup.c:460 src/fe-gtk/setup.c:482 src/fe-gtk/setup.c:503 +#: src/fe-gtk/setup.c:454 src/fe-gtk/setup.c:477 msgid "" "Separate multiple words with commas.\n" "Wildcards are accepted." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:510 +#: src/fe-gtk/setup.c:484 msgid "Default Messages" msgstr "Tin nhẳn mặc định" -#: src/fe-gtk/setup.c:511 +#: src/fe-gtk/setup.c:485 msgid "Quit:" msgstr "Thoát:" -#: src/fe-gtk/setup.c:512 +#: src/fe-gtk/setup.c:486 msgid "Leave channel:" msgstr "Rời kênh đi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:513 +#: src/fe-gtk/setup.c:487 msgid "Away:" msgstr "Vắng mặt:" -#: src/fe-gtk/setup.c:515 +#: src/fe-gtk/setup.c:489 msgid "Away" msgstr "Vắng mặt" -#: src/fe-gtk/setup.c:516 -msgid "Announce away messages" -msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt" - -#: src/fe-gtk/setup.c:517 -msgid "Announce your away messages to all channels." -msgstr "" - -#: src/fe-gtk/setup.c:518 +#: src/fe-gtk/setup.c:490 msgid "Show away once" msgstr "Hiện Vắng mặt một lần" -#: src/fe-gtk/setup.c:518 +#: src/fe-gtk/setup.c:490 msgid "Show identical away messages only once." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:519 +#: src/fe-gtk/setup.c:491 msgid "Automatically unmark away" msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt" -#: src/fe-gtk/setup.c:519 +#: src/fe-gtk/setup.c:491 msgid "Unmark yourself as away before sending messages." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:526 src/fe-gtk/setup.c:560 -msgid "Advanced Settings" -msgstr "Thiết lập cấp cao" - -#: src/fe-gtk/setup.c:527 -msgid "Real name:" -msgstr "" - -#: src/fe-gtk/setup.c:529 src/fe-gtk/setup.c:561 -msgid "Alternative fonts:" +#: src/fe-gtk/setup.c:493 src/fe-gtk/setup.c:525 +msgid "Miscellaneous" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:531 src/fe-gtk/setup.c:562 -msgid "Auto reconnect delay:" -msgstr "Trễ tự tái kết nối:" - -#: src/fe-gtk/setup.c:532 src/fe-gtk/setup.c:563 -msgid "Auto join delay:" -msgstr "" - -#: src/fe-gtk/setup.c:533 src/fe-gtk/setup.c:564 +#: src/fe-gtk/setup.c:494 msgid "Display MODEs in raw form" msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô" -#: src/fe-gtk/setup.c:534 src/fe-gtk/setup.c:565 -msgid "Whois on notify" -msgstr "WHOIS khi thông báo" +#: src/fe-gtk/setup.c:495 +msgid "WHOIS on notify" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:534 src/fe-gtk/setup.c:565 +#: src/fe-gtk/setup.c:495 msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:535 src/fe-gtk/setup.c:566 +#: src/fe-gtk/setup.c:496 msgid "Hide join and part messages" msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời" -#: src/fe-gtk/setup.c:535 src/fe-gtk/setup.c:566 +#: src/fe-gtk/setup.c:496 msgid "Hide channel join/part messages by default." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:536 src/fe-gtk/setup.c:568 -msgid "Display lists in compact mode" +#: src/fe-gtk/setup.c:503 +msgid "*!*@*.host" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:536 src/fe-gtk/setup.c:568 -msgid "Use less spacing between user list/channel tree rows." +#: src/fe-gtk/setup.c:504 +msgid "*!*@domain" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:537 src/fe-gtk/setup.c:569 -msgid "Auto Open DCC Windows" -msgstr "Tự mở cửa sổ DCC" - -#: src/fe-gtk/setup.c:538 src/fe-gtk/setup.c:570 -msgid "Send window" -msgstr "Cửa sô Gởi" - -#: src/fe-gtk/setup.c:539 src/fe-gtk/setup.c:571 -msgid "Receive window" -msgstr "Cửa sổ Nhận" +#: src/fe-gtk/setup.c:505 +msgid "*!*user@*.host" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:540 src/fe-gtk/setup.c:572 -msgid "Chat window" -msgstr "Cửa sổ Trò chuyện" +#: src/fe-gtk/setup.c:506 +msgid "*!*user@domain" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:541 src/fe-gtk/setup.c:573 +#: src/fe-gtk/setup.c:512 msgid "Auto Copy Behavior" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:542 src/fe-gtk/setup.c:574 +#: src/fe-gtk/setup.c:513 msgid "Automatically copy selected text" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:543 src/fe-gtk/setup.c:575 +#: src/fe-gtk/setup.c:514 msgid "" "Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. " "Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:546 src/fe-gtk/setup.c:578 +#: src/fe-gtk/setup.c:517 msgid "Automatically include time stamps" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:547 src/fe-gtk/setup.c:579 +#: src/fe-gtk/setup.c:518 msgid "" "Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, " "include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:549 src/fe-gtk/setup.c:581 +#: src/fe-gtk/setup.c:520 msgid "Automatically include color information" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:550 src/fe-gtk/setup.c:582 +#: src/fe-gtk/setup.c:521 msgid "" "Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise," " include color information if the CONTROL key is held down while selecting." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:592 src/fe-gtk/setup.c:1947 +#: src/fe-gtk/setup.c:526 +msgid "Real name:" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:528 +msgid "Alternative fonts:" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:528 +msgid "Separate multiple entries with commas without spaces before or after." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:530 +msgid "Display lists in compact mode" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:530 +msgid "Use less spacing between user list/channel tree rows." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:531 +msgid "Use server time if supported" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:531 +msgid "" +"Display timestamps obtained from server if it supports the time-server " +"extension." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:532 +msgid "Automatically reconnect to servers on disconnect" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:533 +msgid "Auto reconnect delay:" +msgstr "Trễ tự tái kết nối:" + +#: src/fe-gtk/setup.c:534 +msgid "Auto join delay:" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:535 +msgid "Ban Type:" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:535 +msgid "" +"Attempt to use this banmask when banning or quieting. (requires " +"irc_who_join)" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:542 src/fe-gtk/setup.c:1853 msgid "Logging" msgstr "Ghi lưu" -#: src/fe-gtk/setup.c:593 +#: src/fe-gtk/setup.c:543 msgid "Display scrollback from previous session" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:594 +#: src/fe-gtk/setup.c:544 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Dòng cuộn ngược:" -#: src/fe-gtk/setup.c:595 +#: src/fe-gtk/setup.c:545 msgid "Enable logging of conversations to disk" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:596 +#: src/fe-gtk/setup.c:546 msgid "Log filename:" msgstr "Ghi lưu tên tập tin:" -#: src/fe-gtk/setup.c:597 +#: src/fe-gtk/setup.c:547 #, c-format msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network." msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng." -#: src/fe-gtk/setup.c:600 +#: src/fe-gtk/setup.c:550 msgid "Insert timestamps in logs" msgstr "Ghi giờ vào bản ghi" -#: src/fe-gtk/setup.c:601 +#: src/fe-gtk/setup.c:551 msgid "Log timestamp format:" msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:608 +#: src/fe-gtk/setup.c:558 msgid "URLs" -msgstr "" +msgstr "URL" -#: src/fe-gtk/setup.c:609 +#: src/fe-gtk/setup.c:559 msgid "Enable logging of URLs to disk" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:610 +#: src/fe-gtk/setup.c:560 msgid "Enable URL grabber" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:611 +#: src/fe-gtk/setup.c:561 msgid "Maximum number of URLs to grab:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:618 +#: src/fe-gtk/setup.c:568 msgid "(Disabled)" msgstr "(Tắt)" -#: src/fe-gtk/setup.c:619 +#: src/fe-gtk/setup.c:569 msgid "Wingate" msgstr "Wingate" -#: src/fe-gtk/setup.c:620 +#: src/fe-gtk/setup.c:570 msgid "Socks4" msgstr "Socks4" -#: src/fe-gtk/setup.c:621 +#: src/fe-gtk/setup.c:571 msgid "Socks5" msgstr "Socks5" -#: src/fe-gtk/setup.c:622 +#: src/fe-gtk/setup.c:572 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" -#: src/fe-gtk/setup.c:624 +#: src/fe-gtk/setup.c:574 msgid "MS Proxy (ISA)" msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)" -#: src/fe-gtk/setup.c:627 +#: src/fe-gtk/setup.c:577 msgid "Auto" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:634 +#: src/fe-gtk/setup.c:584 msgid "All Connections" msgstr "Mọi kết nối" -#: src/fe-gtk/setup.c:635 +#: src/fe-gtk/setup.c:585 msgid "IRC Server Only" msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC" -#: src/fe-gtk/setup.c:636 +#: src/fe-gtk/setup.c:586 msgid "DCC Get Only" msgstr "Chỉ DCC lấy" -#: src/fe-gtk/setup.c:642 +#: src/fe-gtk/setup.c:592 msgid "Your Address" msgstr "Địa chỉ của bạn" -#: src/fe-gtk/setup.c:643 +#: src/fe-gtk/setup.c:593 msgid "Bind to:" msgstr "Đóng kết với:" -#: src/fe-gtk/setup.c:644 +#: src/fe-gtk/setup.c:594 msgid "Only useful for computers with multiple addresses." msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ." -#: src/fe-gtk/setup.c:646 +#: src/fe-gtk/setup.c:596 +msgid "File Transfers" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:597 +msgid "Get my address from the IRC server" +msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC" + +#: src/fe-gtk/setup.c:598 +msgid "" +"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a " +"192.168.*.* address!" +msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »." + +#: src/fe-gtk/setup.c:599 +msgid "DCC IP address:" +msgstr "Địa chỉ IP DCC:" + +#: src/fe-gtk/setup.c:600 +msgid "Claim you are at this address when offering files." +msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin." + +#: src/fe-gtk/setup.c:601 +msgid "First DCC send port:" +msgstr "Cổng gởi DCC đầu :" + +#: src/fe-gtk/setup.c:602 +msgid "Last DCC send port:" +msgstr "Cổng gởi DCC cuối:" + +#: src/fe-gtk/setup.c:603 +msgid "!Leave ports at zero for full range." +msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị." + +#: src/fe-gtk/setup.c:605 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" -#: src/fe-gtk/setup.c:647 +#: src/fe-gtk/setup.c:606 msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy:" -#: src/fe-gtk/setup.c:648 +#: src/fe-gtk/setup.c:607 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:649 +#: src/fe-gtk/setup.c:608 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:650 +#: src/fe-gtk/setup.c:609 msgid "Use proxy for:" msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :" -#: src/fe-gtk/setup.c:652 +#: src/fe-gtk/setup.c:611 msgid "Proxy Authentication" msgstr "Xác thực ủy nhiệm" -#: src/fe-gtk/setup.c:654 +#: src/fe-gtk/setup.c:613 msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)" msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)" -#: src/fe-gtk/setup.c:656 +#: src/fe-gtk/setup.c:615 msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)" msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)" -#: src/fe-gtk/setup.c:658 +#: src/fe-gtk/setup.c:617 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:659 -msgid "Password:" -msgstr "Mật khẩu :" - -#: src/fe-gtk/setup.c:1093 +#: src/fe-gtk/setup.c:1073 msgid "Select an Image File" msgstr "Chọn tập tin ảnh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1128 +#: src/fe-gtk/setup.c:1109 msgid "Select Download Folder" msgstr "Chọn thư mục tải về" -#: src/fe-gtk/setup.c:1137 +#: src/fe-gtk/setup.c:1118 msgid "Select font" msgstr "Chọn phông" -#: src/fe-gtk/setup.c:1237 +#: src/fe-gtk/setup.c:1218 msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." -#: src/fe-gtk/setup.c:1375 +#: src/fe-gtk/setup.c:1357 msgid "Mark identified users with:" msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1377 +#: src/fe-gtk/setup.c:1359 msgid "Mark not-identified users with:" msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1384 +#: src/fe-gtk/setup.c:1366 msgid "Open Data Folder" msgstr "Mở thư mục Dữ liệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:1438 +#: src/fe-gtk/setup.c:1420 msgid "Select color" msgstr "Chọn màu" -#: src/fe-gtk/setup.c:1518 +#: src/fe-gtk/setup.c:1500 msgid "Text Colors" msgstr "Màu chữ" -#: src/fe-gtk/setup.c:1520 +#: src/fe-gtk/setup.c:1502 msgid "mIRC colors:" msgstr "Màu mIRC:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1528 +#: src/fe-gtk/setup.c:1510 msgid "Local colors:" msgstr "Màu cục bộ :" -#: src/fe-gtk/setup.c:1536 src/fe-gtk/setup.c:1541 +#: src/fe-gtk/setup.c:1518 src/fe-gtk/setup.c:1523 msgid "Foreground:" msgstr "Tiền cảnh:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1537 src/fe-gtk/setup.c:1542 +#: src/fe-gtk/setup.c:1519 src/fe-gtk/setup.c:1524 msgid "Background:" msgstr "Nền:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1539 +#: src/fe-gtk/setup.c:1521 msgid "Selected Text" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:1544 +#: src/fe-gtk/setup.c:1526 msgid "Interface Colors" msgstr "Màu giao diện" -#: src/fe-gtk/setup.c:1546 +#: src/fe-gtk/setup.c:1528 msgid "New data:" msgstr "Dữ liệu mới:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1547 +#: src/fe-gtk/setup.c:1529 msgid "Marker line:" msgstr "Dòng đánh dấu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:1548 +#: src/fe-gtk/setup.c:1530 msgid "New message:" msgstr "Tin nhẳn mới:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1549 +#: src/fe-gtk/setup.c:1531 msgid "Away user:" msgstr "Người dùng vắng mặt:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1550 +#: src/fe-gtk/setup.c:1532 msgid "Highlight:" msgstr "Tô sáng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1552 +#: src/fe-gtk/setup.c:1534 msgid "Spell checker:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:1555 +#: src/fe-gtk/setup.c:1537 msgid "Color Stripping" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:1661 src/fe-gtk/textgui.c:389 +#: src/fe-gtk/setup.c:1634 src/fe-gtk/textgui.c:379 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" -#: src/fe-gtk/setup.c:1667 +#: src/fe-gtk/setup.c:1640 msgid "Sound file" msgstr "Tập tin âm thanh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1702 +#: src/fe-gtk/setup.c:1684 msgid "Select a sound file" msgstr "Chon tập tin âm thanh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1774 -msgid "Sound playing method:" -msgstr "Phương pháp phát âm thanh:" - -#: src/fe-gtk/setup.c:1782 -msgid "External sound playing _program:" -msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:" - -#: src/fe-gtk/setup.c:1800 -msgid "_External program" -msgstr "Trình _bên ngoài" - -#: src/fe-gtk/setup.c:1810 -msgid "_Automatic" -msgstr "_Tự động" - -#: src/fe-gtk/setup.c:1823 -msgid "Sound files _directory:" -msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:" - -#: src/fe-gtk/setup.c:1862 +#: src/fe-gtk/setup.c:1769 msgid "Sound file:" msgstr "Tập tin âm thanh:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1877 +#: src/fe-gtk/setup.c:1784 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." -#: src/fe-gtk/setup.c:1888 +#: src/fe-gtk/setup.c:1795 msgid "_Play" msgstr "_Phát" -#: src/fe-gtk/setup.c:1937 +#: src/fe-gtk/setup.c:1842 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" -#: src/fe-gtk/setup.c:1938 +#: src/fe-gtk/setup.c:1843 msgid "Appearance" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:1939 +#: src/fe-gtk/setup.c:1844 msgid "Input box" msgstr "Hộp nhập" -#: src/fe-gtk/setup.c:1940 +#: src/fe-gtk/setup.c:1845 msgid "User list" msgstr "Danh sách Người dùng" -#: src/fe-gtk/setup.c:1941 +#: src/fe-gtk/setup.c:1846 msgid "Channel switcher" msgstr "Bộ chuyển đổi kênh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1942 +#: src/fe-gtk/setup.c:1847 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#: src/fe-gtk/setup.c:1944 +#: src/fe-gtk/setup.c:1849 msgid "Chatting" msgstr "Đang trò chuyện" -#: src/fe-gtk/setup.c:1948 -msgid "Sound" -msgstr "Âm thanh" +#: src/fe-gtk/setup.c:1852 +msgid "Sounds" +msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:1949 +#: src/fe-gtk/setup.c:1854 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" -#: src/fe-gtk/setup.c:1952 +#: src/fe-gtk/setup.c:1857 msgid "Network setup" msgstr "Thiết lập mạng" -#: src/fe-gtk/setup.c:1953 +#: src/fe-gtk/setup.c:1858 msgid "File transfers" msgstr "Việc truyền tập tin" -#: src/fe-gtk/setup.c:2091 +#: src/fe-gtk/setup.c:1978 msgid "Categories" msgstr "Loại" -#: src/fe-gtk/setup.c:2300 +#: src/fe-gtk/setup.c:2191 msgid "" "You cannot place the tree on the top or bottom!\n" "Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first." msgstr "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\nTrước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>." -#: src/fe-gtk/setup.c:2327 +#: src/fe-gtk/setup.c:2218 msgid "Invalid time stamp format! See the strftime MSDN article for details." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:2334 +#: src/fe-gtk/setup.c:2224 +msgid "The Real name option cannot be left blank. Falling back to \"realname\"." +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:2231 msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect." msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ." -#: src/fe-gtk/setup.c:2342 +#: src/fe-gtk/setup.c:2239 msgid "" "*WARNING*\n" "Auto accepting DCC to your home directory\n" @@ -5850,90 +6003,86 @@ msgid "" "Someone could send you a .bash_profile" msgstr "•• CẢNH BÁO ••\nViệc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\nchính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\nngười khác tấn công hệ thống của bạn.\nV.d. người khác có thể gởi cho bạn\nmột « .bash_profile »." -#: src/fe-gtk/setup.c:2375 +#: src/fe-gtk/setup.c:2271 msgid ": Preferences" msgstr "XChat: Tùy thích" -#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:462 +#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:463 msgid "<i>(no suggestions)</i>" msgstr "" -#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:476 +#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:477 msgid "More..." msgstr "" -#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:545 +#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:546 #, c-format msgid "Add \"%s\" to Dictionary" msgstr "" -#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:587 +#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:588 msgid "Ignore All" msgstr "" -#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:622 +#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:623 msgid "Spelling Suggestions" msgstr "" -#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1066 +#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1046 #, c-format msgid "enchant error for language: %s" msgstr "" -#: src/fe-gtk/textgui.c:180 +#: src/fe-gtk/textgui.c:170 msgid "There was an error parsing the string" msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó" -#: src/fe-gtk/textgui.c:188 +#: src/fe-gtk/textgui.c:178 #, c-format msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid" msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ" -#: src/fe-gtk/textgui.c:304 src/fe-gtk/textgui.c:327 +#: src/fe-gtk/textgui.c:294 src/fe-gtk/textgui.c:317 msgid "Print Texts File" msgstr "In tập tin các văn bản" -#: src/fe-gtk/textgui.c:372 +#: src/fe-gtk/textgui.c:362 msgid "Edit Events" msgstr "Sửa sự kiện" -#: src/fe-gtk/textgui.c:423 +#: src/fe-gtk/textgui.c:413 msgid "$ Number" msgstr "$ Số" -#: src/fe-gtk/textgui.c:440 +#: src/fe-gtk/textgui.c:430 msgid "Load From..." msgstr "Nạp từ..." -#: src/fe-gtk/textgui.c:441 +#: src/fe-gtk/textgui.c:431 msgid "Test All" msgstr "Kiểm tra hết" -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:97 -msgid "URL" -msgstr "URL" - -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:199 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:198 msgid ": URL Grabber" msgstr "XChat: Lấy URL" -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:213 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212 msgid "Clear list" msgstr "Xóa trống danh sách" -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:215 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214 msgid "Copy selected URL" msgstr "Chép URL đã chọn" -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:215 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214 msgid "Copy" msgstr "Chép" -#: src/fe-gtk/urlgrab.c:217 +#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216 msgid "Save list to a file" msgstr "Lưu danh sách vào tập tin" -#: src/fe-gtk/userlistgui.c:123 +#: src/fe-gtk/userlistgui.c:108 #, c-format msgid "%d ops, %d total" msgstr "%d quản trị, %d tổng số" |