summary refs log tree commit diff stats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po3371
1 files changed, 1760 insertions, 1611 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 4f079d01..efbdff0c 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,203 +6,203 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: HexChat\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-03-28 23:54+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-03-28 23:04+0000\n"
-"Last-Translator: bviktor <bviktor@hexchat.org>\n"
-"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-09-08 01:16-0400\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-09-08 05:21+0000\n"
+"Last-Translator: TingPing <tingping@tingping.se>\n"
+"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/hexchat/language/vi/)\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "Language: vi\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 
-#: src/common/cfgfiles.c:746
+#: src/common/cfgfiles.c:797
 msgid "I'm busy"
 msgstr "Tôi đang bận"
 
-#: src/common/cfgfiles.c:773
+#: src/common/cfgfiles.c:828
 msgid "Leaving"
 msgstr "Tôi đi"
 
-#: src/common/cfgfiles.c:834
-msgid ""
-"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
-"  create a User Account and use that to login.\n"
-msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
-
-#: src/common/dcc.c:81
+#: src/common/dcc.c:72
 msgid "Waiting"
 msgstr "Đang đời"
 
-#: src/common/dcc.c:82
+#: src/common/dcc.c:73
 msgid "Active"
 msgstr "Hoặt động"
 
-#: src/common/dcc.c:83
+#: src/common/dcc.c:74
 msgid "Failed"
 msgstr "Bị lỗi"
 
-#: src/common/dcc.c:84
+#: src/common/dcc.c:75
 msgid "Done"
 msgstr "Đã xong"
 
-#: src/common/dcc.c:85 src/fe-gtk/menu.c:943
+#: src/common/dcc.c:76 src/fe-gtk/menu.c:943
 msgid "Connect"
 msgstr "Kết nối"
 
-#: src/common/dcc.c:86
+#: src/common/dcc.c:77
 msgid "Aborted"
 msgstr "Bị hủy bỏ"
 
-#: src/common/dcc.c:1885 src/common/outbound.c:2539
+#: src/common/dcc.c:1888 src/common/outbound.c:2518
 #, c-format
 msgid "Cannot access %s\n"
 msgstr "Không thể truy cập %s\n"
 
-#: src/common/dcc.c:1886 src/common/text.c:1302 src/common/text.c:1340
-#: src/common/text.c:1351 src/common/text.c:1358 src/common/text.c:1371
-#: src/common/text.c:1388 src/common/text.c:1488 src/common/util.c:358
+#: src/common/dcc.c:1889 src/common/text.c:1339 src/common/text.c:1382
+#: src/common/text.c:1393 src/common/text.c:1400 src/common/text.c:1413
+#: src/common/text.c:1430 src/common/text.c:1535 src/common/util.c:368
 msgid "Error"
 msgstr "Lỗi"
 
-#: src/common/dcc.c:2364
+#: src/common/dcc.c:2367
 #, c-format
 msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
 msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
 
-#: src/common/dcc.c:2579
+#: src/common/dcc.c:2584
 msgid "No active DCCs\n"
 msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
 
-#: src/common/hexchat.c:842
+#: src/common/hexchat.c:860
 msgid "_Open Dialog Window"
 msgstr ""
 
-#: src/common/hexchat.c:843
+#: src/common/hexchat.c:861
 msgid "_Send a File"
 msgstr ""
 
-#: src/common/hexchat.c:844
+#: src/common/hexchat.c:862
 msgid "_User Info (WhoIs)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/hexchat.c:845
+#: src/common/hexchat.c:863
 msgid "_Add to Friends List"
 msgstr ""
 
-#: src/common/hexchat.c:846
+#: src/common/hexchat.c:864
 msgid "_Ignore"
 msgstr ""
 
-#: src/common/hexchat.c:847
+#: src/common/hexchat.c:865
 msgid "O_perator Actions"
 msgstr ""
 
-#: src/common/hexchat.c:849
+#: src/common/hexchat.c:867
 msgid "Give Ops"
 msgstr "Cho quyền Quản trị"
 
-#: src/common/hexchat.c:850
+#: src/common/hexchat.c:868
 msgid "Take Ops"
 msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
 
-#: src/common/hexchat.c:851
+#: src/common/hexchat.c:869
 msgid "Give Voice"
 msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
 
-#: src/common/hexchat.c:852
+#: src/common/hexchat.c:870
 msgid "Take Voice"
 msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
 
-#: src/common/hexchat.c:854
+#: src/common/hexchat.c:872
 msgid "Kick/Ban"
 msgstr "Đá/Đuổi"
 
-#: src/common/hexchat.c:855 src/common/hexchat.c:892
+#: src/common/hexchat.c:873 src/common/hexchat.c:910
 msgid "Kick"
 msgstr "Đá"
 
-#: src/common/hexchat.c:856 src/common/hexchat.c:857 src/common/hexchat.c:858
-#: src/common/hexchat.c:859 src/common/hexchat.c:860 src/common/hexchat.c:891
-#: src/fe-gtk/banlist.c:60
+#: src/common/hexchat.c:874 src/common/hexchat.c:875 src/common/hexchat.c:876
+#: src/common/hexchat.c:877 src/common/hexchat.c:878 src/common/hexchat.c:909
+#: src/fe-gtk/banlist.c:50
 msgid "Ban"
 msgstr "Đuổi"
 
-#: src/common/hexchat.c:861 src/common/hexchat.c:862 src/common/hexchat.c:863
-#: src/common/hexchat.c:864
+#: src/common/hexchat.c:879 src/common/hexchat.c:880 src/common/hexchat.c:881
+#: src/common/hexchat.c:882
 msgid "KickBan"
 msgstr "Đá đuổi"
 
-#: src/common/hexchat.c:874
+#: src/common/hexchat.c:892
 msgid "Leave Channel"
 msgstr "Rời kênh đi"
 
-#: src/common/hexchat.c:875
+#: src/common/hexchat.c:893
 msgid "Join Channel..."
 msgstr "Vào kênh..."
 
-#: src/common/hexchat.c:876 src/fe-gtk/menu.c:1336
+#: src/common/hexchat.c:894 src/fe-gtk/menu.c:1377
 msgid "Enter Channel to Join:"
 msgstr "Nhập kênh cần vào :"
 
-#: src/common/hexchat.c:877
+#: src/common/hexchat.c:895
 msgid "Server Links"
 msgstr "Liên kết máy phục vụ"
 
-#: src/common/hexchat.c:878
+#: src/common/hexchat.c:896
 msgid "Ping Server"
 msgstr "Máy phục vụ Ping"
 
-#: src/common/hexchat.c:879
+#: src/common/hexchat.c:897
 msgid "Hide Version"
 msgstr "Ẩn phiên bản"
 
-#: src/common/hexchat.c:889
+#: src/common/hexchat.c:907
 msgid "Op"
 msgstr "QT"
 
-#: src/common/hexchat.c:890
+#: src/common/hexchat.c:908
 msgid "DeOp"
 msgstr "BỏQT"
 
-#: src/common/hexchat.c:893
+#: src/common/hexchat.c:911
 msgid "bye"
 msgstr "tạm biệt"
 
-#: src/common/hexchat.c:894
+#: src/common/hexchat.c:912
 #, c-format
 msgid "Enter reason to kick %s:"
 msgstr "Nhập lý do đá %s:"
 
-#: src/common/hexchat.c:895
+#: src/common/hexchat.c:913
 msgid "Sendfile"
 msgstr "Gởi_tệp"
 
-#: src/common/hexchat.c:896
+#: src/common/hexchat.c:914
 msgid "Dialog"
 msgstr "Đối thoại"
 
-#: src/common/hexchat.c:905
+#: src/common/hexchat.c:923
 msgid "WhoIs"
 msgstr "Whois (là ai?)"
 
-#: src/common/hexchat.c:906
+#: src/common/hexchat.c:924
 msgid "Send"
 msgstr "Gởi"
 
-#: src/common/hexchat.c:907
+#: src/common/hexchat.c:925
 msgid "Chat"
 msgstr "Trò chuyện"
 
-#: src/common/hexchat.c:908 src/fe-gtk/banlist.c:778
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:400 src/fe-gtk/urlgrab.c:213
+#: src/common/hexchat.c:926 src/fe-gtk/banlist.c:847 src/fe-gtk/dccgui.c:886
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:385 src/fe-gtk/urlgrab.c:212
 msgid "Clear"
 msgstr "Xóa trống"
 
-#: src/common/hexchat.c:909
+#: src/common/hexchat.c:927
 msgid "Ping"
 msgstr "Ping"
 
+#: src/common/hexchat.c:1120
+msgid ""
+"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
+"  create a User Account and use that to login.\n"
+msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
+
 #: src/common/ignore.c:126 src/common/ignore.c:130 src/common/ignore.c:134
 #: src/common/ignore.c:138 src/common/ignore.c:142 src/common/ignore.c:146
 #: src/common/ignore.c:150
@@ -225,12 +225,12 @@ msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
 msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_autoopen_dialog OFF.\n"
 msgstr ""
 
-#: src/common/notify.c:478
+#: src/common/notify.c:555
 #, c-format
 msgid "  %-20s online\n"
 msgstr "  %-20s trực tuyến\n"
 
-#: src/common/notify.c:480
+#: src/common/notify.c:557
 #, c-format
 msgid "  %-20s offline\n"
 msgstr "  %-20s ngoạị tuyến\n"
@@ -253,120 +253,126 @@ msgstr ""
 msgid "Added server %s to network %s.\n"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:373
+#: src/common/outbound.c:372
 #, c-format
 msgid "Already marked away: %s\n"
 msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
 
-#: src/common/outbound.c:446
+#: src/common/outbound.c:410
 msgid "Already marked back.\n"
 msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
 
-#: src/common/outbound.c:1812
+#: src/common/outbound.c:1790
 msgid "I need /bin/sh to run!\n"
 msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
 
-#: src/common/outbound.c:2203
+#: src/common/outbound.c:2181
 msgid "Commands Available:"
 msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
 
-#: src/common/outbound.c:2217
+#: src/common/outbound.c:2195
 msgid "User defined commands:"
 msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
 
-#: src/common/outbound.c:2233
+#: src/common/outbound.c:2211
 msgid "Plugin defined commands:"
 msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
 
-#: src/common/outbound.c:2244
+#: src/common/outbound.c:2222
 msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
 msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »."
 
-#: src/common/outbound.c:2328
+#: src/common/outbound.c:2306
 #, c-format
 msgid "Unknown arg '%s' ignored."
 msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
 
-#: src/common/outbound.c:3329
+#: src/common/outbound.c:3007 src/common/outbound.c:3037
+msgid "Quiet is not supported by this server."
+msgstr ""
+
+#: src/common/outbound.c:3488 src/common/outbound.c:3522
 msgid "No such plugin found.\n"
 msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
 
-#: src/common/outbound.c:3334 src/fe-gtk/plugingui.c:190
+#: src/common/outbound.c:3493 src/fe-gtk/plugingui.c:204
 msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
 msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
 
-#: src/common/outbound.c:3609
+#: src/common/outbound.c:3804
 msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
 msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng"
 
-#: src/common/outbound.c:3610
+#: src/common/outbound.c:3805
 msgid ""
 "ADDSERVER <NewNetwork> <newserver/6667>, adds a new network with a new "
 "server to the network list"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3612
+#: src/common/outbound.c:3807
 msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
 msgstr "ALLCHAN <lệnh>,  gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
 
-#: src/common/outbound.c:3614
+#: src/common/outbound.c:3809
 msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3616
+#: src/common/outbound.c:3811
 msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
 msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
 
-#: src/common/outbound.c:3617
+#: src/common/outbound.c:3812
 msgid "AWAY [<reason>], sets you away"
 msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_"
 
-#: src/common/outbound.c:3618
+#: src/common/outbound.c:3813
 msgid "BACK, sets you back (not away)"
 msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
 
-#: src/common/outbound.c:3620
+#: src/common/outbound.c:3815
 msgid ""
 "BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current "
 "channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs "
 "chanop)"
 msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh"
 
-#: src/common/outbound.c:3621
+#: src/common/outbound.c:3816
 msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3622
+#: src/common/outbound.c:3817
 msgid ""
 "CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current "
 "connection"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3623
-msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history"
-msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ lệnh (HISTORY) hiện có"
+#: src/common/outbound.c:3818
+msgid ""
+"CLEAR [ALL|HISTORY|[-]<amount>], Clears the current text window or command "
+"history"
+msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3624
-msgid "CLOSE, Closes the current window/tab"
-msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có"
+#: src/common/outbound.c:3819
+msgid "CLOSE [-m], Closes the current window/tab or all queries"
+msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3627
+#: src/common/outbound.c:3822
 msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
 msgstr "COUNTRY  [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
 
-#: src/common/outbound.c:3629
+#: src/common/outbound.c:3824
 msgid ""
 "CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are "
 "VERSION and USERINFO"
 msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
 
-#: src/common/outbound.c:3631
+#: src/common/outbound.c:3826
 msgid ""
 "CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately "
 "rejoins"
 msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
 
-#: src/common/outbound.c:3633
+#: src/common/outbound.c:3828
 msgid ""
 "\n"
 "DCC GET <nick>                      - accept an offered file\n"
@@ -379,89 +385,89 @@ msgid ""
 "         /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
 msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST   \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin>   (_đóng_)      thí dụ:\n         </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
 
-#: src/common/outbound.c:3645
+#: src/common/outbound.c:3840
 msgid ""
 "DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current "
 "channel (needs chanop)"
 msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3647
+#: src/common/outbound.c:3842
 msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
 msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3649
+#: src/common/outbound.c:3844
 msgid ""
 "DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel "
 "(needs chanop)"
 msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3651
+#: src/common/outbound.c:3846
 msgid ""
 "DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel "
 "(needs chanop)"
 msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3652
+#: src/common/outbound.c:3847
 msgid "DISCON, Disconnects from server"
 msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3653
+#: src/common/outbound.c:3848
 msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number"
 msgstr "DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3654
+#: src/common/outbound.c:3849
 msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
 msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3657
+#: src/common/outbound.c:3852
 msgid ""
 "EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is "
 "sent to current channel, else is printed to current text box"
 msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3659
+#: src/common/outbound.c:3854
 msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
 msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3662
+#: src/common/outbound.c:3857
 msgid ""
 "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given "
 "the process is SIGKILL'ed"
 msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3664
+#: src/common/outbound.c:3859
 msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
 msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3665
+#: src/common/outbound.c:3860
 msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
 msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3669
+#: src/common/outbound.c:3864
 msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3672
+#: src/common/outbound.c:3867
 msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
 msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3674
+#: src/common/outbound.c:3869
 msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
 msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3678
+#: src/common/outbound.c:3873
 msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3683
+#: src/common/outbound.c:3878
 msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
 msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3684
+#: src/common/outbound.c:3879
 msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
 msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3686
+#: src/common/outbound.c:3881
 msgid ""
 "IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
 "    mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
@@ -470,31 +476,31 @@ msgid ""
 "    options - NOSAVE, QUIET"
 msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n    bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n    kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n     \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n    tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
 
-#: src/common/outbound.c:3693
+#: src/common/outbound.c:3888
 msgid ""
 "INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the "
 "current channel (needs chanop)"
 msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
 
-#: src/common/outbound.c:3694
+#: src/common/outbound.c:3889
 msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
 msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
 
-#: src/common/outbound.c:3696
+#: src/common/outbound.c:3891
 msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
 msgstr "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
 
-#: src/common/outbound.c:3698
+#: src/common/outbound.c:3893
 msgid ""
 "KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs "
 "chanop)"
 msgstr "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
 
-#: src/common/outbound.c:3701
+#: src/common/outbound.c:3896
 msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
 msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
 
-#: src/common/outbound.c:3703
+#: src/common/outbound.c:3898
 msgid ""
 "LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n"
 "    Use -h to highlight the found string(s)\n"
@@ -503,162 +509,172 @@ msgid ""
 "    Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3709
+#: src/common/outbound.c:3904
 msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
 msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
 
-#: src/common/outbound.c:3712
+#: src/common/outbound.c:3907
 msgid ""
 "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
 msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3714
+#: src/common/outbound.c:3909
 msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
 msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3716
+#: src/common/outbound.c:3911
 msgid ""
 "ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in"
 " the 3rd person, like /me jumps)"
 msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3720
+#: src/common/outbound.c:3915
 msgid ""
 "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
 msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3723
+#: src/common/outbound.c:3918
 msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
 msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3724
-msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message"
-msgstr "MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]"
+#: src/common/outbound.c:3919
+msgid ""
+"MSG <nick> <message>, sends a private message, message \".\" to send to last"
+" nick or prefix with \"=\" for dcc chat"
+msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3727
+#: src/common/outbound.c:3922
 msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel"
 msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại"
 
-#: src/common/outbound.c:3729
+#: src/common/outbound.c:3924
 msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
 msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]"
 
-#: src/common/outbound.c:3730
+#: src/common/outbound.c:3925
 msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
 msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3731
+#: src/common/outbound.c:3926
 msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
 msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
 
-#: src/common/outbound.c:3734
-msgid ""
-"NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of "
-"message that should be auto reacted to"
-msgstr "NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu thông điệp nên nhận trả lời tự động"
+#: src/common/outbound.c:3929
+msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice"
+msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3736
+#: src/common/outbound.c:3931
 msgid ""
 "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or "
 "adds someone to it"
 msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
 
-#: src/common/outbound.c:3738
+#: src/common/outbound.c:3933
 msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
 msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3740
+#: src/common/outbound.c:3935
 msgid ""
 "PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
 msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3742
+#: src/common/outbound.c:3937
 msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
 msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
 
-#: src/common/outbound.c:3744
+#: src/common/outbound.c:3939
 msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone"
 msgstr "QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với <tên_hiệu>\n[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3746
+#: src/common/outbound.c:3941
+msgid ""
+"QUIET <mask> [<quiettype>], quiet everyone matching the mask in the current "
+"channel if supported by the server."
+msgstr ""
+
+#: src/common/outbound.c:3943
 msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
 msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3748
+#: src/common/outbound.c:3945
 msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
 msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3751
+#: src/common/outbound.c:3948
 msgid ""
 "RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as "
 "/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
 "reconnect to all the open servers"
 msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3754
+#: src/common/outbound.c:3951
 msgid ""
 "RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT "
 "to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to "
 "all the open servers"
 msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3756
+#: src/common/outbound.c:3953
 msgid ""
 "RECV <text>, send raw data to HexChat, as if it was received from the IRC "
 "server"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3759
+#: src/common/outbound.c:3954
+msgid "RELOAD <name>, reloads a plugin or script"
+msgstr ""
+
+#: src/common/outbound.c:3956
 msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
 msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3760
+#: src/common/outbound.c:3957
 msgid "SEND <nick> [<file>]"
 msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
 
-#: src/common/outbound.c:3763
+#: src/common/outbound.c:3960
 msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
 msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3766
+#: src/common/outbound.c:3963
 msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
 msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3770
+#: src/common/outbound.c:3967
 msgid ""
 "SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the "
 "default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3773
+#: src/common/outbound.c:3970
 msgid ""
 "SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port "
 "is 6667"
 msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3775
+#: src/common/outbound.c:3972
 msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3776
+#: src/common/outbound.c:3973
 msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3777
+#: src/common/outbound.c:3974
 msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3778
+#: src/common/outbound.c:3975
 msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box"
 msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3781
+#: src/common/outbound.c:3978
 msgid ""
 "TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current "
 "topic"
 msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại."
 
-#: src/common/outbound.c:3783
+#: src/common/outbound.c:3980
 msgid ""
 "\n"
 "TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
@@ -668,93 +684,99 @@ msgid ""
 "TRAY -b <title> <text>              Set the tray balloon."
 msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin>                  Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số>                    Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi>                      Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi>              Đặt khung thoại của khay."
 
-#: src/common/outbound.c:3790
+#: src/common/outbound.c:3987
 msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
 msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3791
+#: src/common/outbound.c:3988
 msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
 msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3792
+#: src/common/outbound.c:3989
 msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
 msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3793
+#: src/common/outbound.c:3991
+msgid ""
+"UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the"
+" server."
+msgstr ""
+
+#: src/common/outbound.c:3992
 msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
 msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
 
-#: src/common/outbound.c:3795
+#: src/common/outbound.c:3994
 msgid ""
 "USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel "
 "userlist"
 msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3798
+#: src/common/outbound.c:3997
 msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
 msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])."
 
-#: src/common/outbound.c:3800
+#: src/common/outbound.c:3999
 msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
 msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3802
+#: src/common/outbound.c:4001
 msgid ""
 "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
 msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3835
+#: src/common/outbound.c:4034
 #, c-format
 msgid "Usage: %s\n"
 msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
 
-#: src/common/outbound.c:3840
+#: src/common/outbound.c:4039
 msgid ""
 "\n"
 "No help available on that command.\n"
 msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n"
 
-#: src/common/outbound.c:3846
+#: src/common/outbound.c:4045
 msgid "No such command.\n"
 msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
 
-#: src/common/outbound.c:4177
+#: src/common/outbound.c:4378
 msgid "Bad arguments for user command.\n"
 msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
 
-#: src/common/outbound.c:4338
+#: src/common/outbound.c:4592
 msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
 msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
 
-#: src/common/outbound.c:4421
+#: src/common/outbound.c:4697
 msgid "Unknown Command. Try /help\n"
 msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n"
 
-#: src/common/plugin.c:383 src/common/plugin.c:424
+#: src/common/plugin.c:407 src/common/plugin.c:443
 msgid "No hexchat_plugin_init symbol; is this really a HexChat plugin?"
 msgstr ""
 
-#: src/common/server.c:643
+#: src/common/server.c:644
 msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
 msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
 
-#: src/common/server.c:1011
+#: src/common/server.c:1012
 #, c-format
 msgid ""
 "Cannot resolve hostname %s\n"
 "Check your IP Settings!\n"
 msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
 
-#: src/common/server.c:1016
+#: src/common/server.c:1017
 msgid "Proxy traversal failed.\n"
 msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
 
-#: src/common/servlist.c:767
+#: src/common/servlist.c:845
 #, c-format
 msgid "Cycling to next server in %s...\n"
 msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
 
-#: src/common/servlist.c:1252
+#: src/common/servlist.c:1487
 #, c-format
 msgid ""
 "Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for "
@@ -766,7 +788,7 @@ msgid "%C18*%O$t%C18$1%O added to notify list."
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:9
-msgid "%C22*%O$t%C22$1%O Banlist: %C18$2%O on %C24$4%O by %C26$3%O"
+msgid "%C22*%O$t%C22$1%O: %C18$2%O on %C24$4%O by %C26$3%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:12
@@ -818,7 +840,7 @@ msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to %C18$2%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:57
-msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets invite on %C18$2%O"
+msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets invite exempt on %C18$2%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:60
@@ -838,2049 +860,2099 @@ msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to %C18$2%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:81
-msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes exempt on %C18$2%O"
+msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets quiet on %C18$2%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:84
-msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes invite on %C18$2%O"
+msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes exempt on %C18$2%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:87
-msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel keyword"
+msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes invite exempt on %C18$2%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:90
-msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes user limit"
+msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel keyword"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:93
-msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel keyword to %C24$2%O"
+msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes user limit"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:96
-msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel limit to %C24$2%O"
+msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel keyword to %C24$2%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:99
-msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes ban on %C18$2%O"
+msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel limit to %C24$2%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:102
-msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to %C18$2%O"
+msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes ban on %C18$2%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:105
-msgid "%C23*%O$tConnected. Now logging in."
+msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes quiet on %C18$2%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:108
-msgid "%C23*%O$tConnecting to %C29$1%C (%C23$2:$3%O)"
+msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O url: %C24$2"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:111
-msgid "%C20*%O$tConnection failed (%C20$1%O)"
+msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to %C18$2%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:114
-msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%O"
+msgid "%C23*%O$tConnected. Now logging in."
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:117
-msgid "%C24*%C$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%C)%O"
+msgid "%C23*%O$tConnecting to %C29$1%C (%C23$2:$3%O)"
+msgstr ""
+
+#: src/common/textevents.h:120
+msgid "%C20*%O$tConnection failed (%C20$1%O)"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:123
-msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%O"
+msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%O"
 msgstr ""
 
 #: src/common/textevents.h:126
+msgid "%C24*%C$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%C)%O"
+msgstr ""
+
+#: src/common/textevents.h:132
+msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%O"
+msgstr ""
+
+#: src/common/textevents.h:135
 msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:129
+#: src/common/textevents.h:138
 msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:132
+#: src/common/textevents.h:141
 msgid ""
 "%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:135
+#: src/common/textevents.h:144
 msgid "%C20*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O lost (%C20$4%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:138
+#: src/common/textevents.h:147
 msgid "%C24*%O$tReceived a DCC CHAT offer from %C18$1%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:141
+#: src/common/textevents.h:150
 msgid "%C24*%O$tOffering DCC CHAT to %C18$1%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:144
+#: src/common/textevents.h:153
 msgid "%C24*%O$tAlready offering CHAT to %C18$1%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:147
+#: src/common/textevents.h:156
 msgid "%C20*%O$tDCC $1 connect attempt to %C18$2%O failed (%C20$3%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:150
+#: src/common/textevents.h:159
 msgid "%C23*%O$tReceived '%C23$1%C' from %C18$2%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:153
+#: src/common/textevents.h:162
 #, c-format
 msgid "%C16,17 Type  To/From    Status  Size    Pos     File         "
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:156
+#: src/common/textevents.h:165
 msgid ""
 "%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from "
 "%C18$1%O.%010%C23*%O$tContents of packet: %C23$2%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:159
+#: src/common/textevents.h:168
 msgid "%C24*%O$tOffering '%C24$1%O' to %C18$2%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:162
+#: src/common/textevents.h:171
 msgid "%C23*%O$tNo such DCC offer."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:165
+#: src/common/textevents.h:174
 msgid "%C23*%O$tDCC RECV '%C23$2%O' to %C18$1%O aborted."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:168
+#: src/common/textevents.h:177
 msgid ""
 "%C24*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O complete %C30[%C24$4%O cps%C30]%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:171
+#: src/common/textevents.h:180
 msgid ""
 "%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:174
+#: src/common/textevents.h:183
 msgid "%C20*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O failed (%C20$4%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:177
+#: src/common/textevents.h:186
 msgid "%C20*%O$tDCC RECV: Cannot open '%C23$1%C' for writing (%C20$2%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:180
+#: src/common/textevents.h:189
 msgid ""
 "%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' "
 "instead."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:183
+#: src/common/textevents.h:192
 msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has requested to resume '%C23$2%C' from %C24$3%O."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:186
+#: src/common/textevents.h:195
 msgid "%C23*%O$tDCC SEND '%C23$2%C' to %C18$1%O aborted."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:189
+#: src/common/textevents.h:198
 msgid ""
 "%C24*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C complete %C30[%C24$3%C cps%C30]%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:192
+#: src/common/textevents.h:201
 msgid ""
 "%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:195
+#: src/common/textevents.h:204
 msgid "%C20*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C failed (%C20$3%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:198
+#: src/common/textevents.h:207
 msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has offered '%C23$2%C' (%C24$3%O bytes)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:201
+#: src/common/textevents.h:210
 msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O stalled, aborting."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:204
+#: src/common/textevents.h:213
 msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O timed out, aborting."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:207
+#: src/common/textevents.h:216
 msgid "%C24*%O$t%C18$1%O deleted from notify list."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:210
+#: src/common/textevents.h:219
 msgid "%C20*%O$tDisconnected (%C20$1%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:213
+#: src/common/textevents.h:222
 msgid "%C24*%O$tFound your IP: %C30[%C24$1%C30]%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:219
+#: src/common/textevents.h:228
 msgid "%O%C18$1%O added to ignore list."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:222
+#: src/common/textevents.h:231
 msgid "%OIgnore on %C18$1%O changed."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:225
+#: src/common/textevents.h:234
 #, c-format
 msgid "%C16,17                                                              "
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:228
+#: src/common/textevents.h:237
 #, c-format
 msgid "%C16,17 Hostmask                  PRIV NOTI CHAN CTCP DCC  INVI UNIG "
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:231
+#: src/common/textevents.h:240
 msgid "%O%C18$1%O removed from ignore list."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:234
+#: src/common/textevents.h:243
 msgid "%OIgnore list is empty."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:237
+#: src/common/textevents.h:246
 msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Channel is invite only%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:240
+#: src/common/textevents.h:249
 msgid "%C24*%O$tYou have been invited to %C22$1%O by %C18$2%O (%C29$3%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:243
+#: src/common/textevents.h:252
 #, c-format
-msgid "%C23*$t$1 ($3) has joined"
+msgid "%C23*$t$1 ($3%C23) has joined"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:246
+#: src/common/textevents.h:255
 msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Requires keyword%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:249
+#: src/common/textevents.h:258
 msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has kicked %C18$2%C from %C22$3%C (%C24$4%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:252
+#: src/common/textevents.h:261
 msgid "%C19*%O$t%C19You have been killed by %C26$1%C (%C20$2%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:261
+#: src/common/textevents.h:270
 msgid "%C29*%O$t%C29MOTD Skipped%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:264
-msgid "%C23*%O$t%C28$1%C already in use. Retrying with %C18$2%O..."
+#: src/common/textevents.h:273
+msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is already in use. Retrying with %C18$2%O..."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:267
-msgid "%C20*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another."
+#: src/common/textevents.h:276
+msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is erroneous. Retrying with %C18$2%O..."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:270
+#: src/common/textevents.h:279
+msgid ""
+"%C20*%O$tNickname is erroneous or already in use. Use /NICK to try another."
+msgstr ""
+
+#: src/common/textevents.h:282
 msgid "%C20*%O$tNo such DCC."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:273
+#: src/common/textevents.h:285
 msgid "%C23*%O$tNo process is currently running"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:282
+#: src/common/textevents.h:294
+msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is away (%C24$2%O)"
+msgstr ""
+
+#: src/common/textevents.h:297
+msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is back"
+msgstr ""
+
+#: src/common/textevents.h:300
 msgid "$tNotify list is empty."
 msgstr "$tDanh sách thông báo la trống."
 
-#: src/common/textevents.h:285
+#: src/common/textevents.h:303
 #, c-format
 msgid "%C16,17  Notify List                           "
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:288
+#: src/common/textevents.h:306
 msgid "%C23*%O$t%C23$1%O users in notify list."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:291
+#: src/common/textevents.h:309
 msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is offline (%C29$3%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:294
+#: src/common/textevents.h:312
 msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is online (%C29$3%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:300
+#: src/common/textevents.h:318
 #, c-format
-msgid "%C24*$t$1 ($2) has left"
+msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:303
+#: src/common/textevents.h:321
 #, c-format
-msgid "%C24*$t$1 ($2) has left ($4)"
+msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left ($4)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:306
+#: src/common/textevents.h:324
 msgid "%C24*%O$tPing reply from %C18$1%C: %C24$2%O second(s)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:309
+#: src/common/textevents.h:327
 msgid "%C20*%O$tNo ping reply for %C24$1%O seconds, disconnecting."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:324
+#: src/common/textevents.h:342
 msgid "%C24*%O$tA process is already running"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:327
+#: src/common/textevents.h:345
 #, c-format
 msgid "%C24*$t$1 has quit ($2)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:330
+#: src/common/textevents.h:348
 msgid "%C24*%O$t%C26$1%C sets modes %C30[%C24$2%C30]%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:333
+#: src/common/textevents.h:351
 msgid "%O-%C29$1/Wallops%O-$t$2"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:336
+#: src/common/textevents.h:354
 msgid "%C24*%O$tLooking up IP number for %C18$1%O..."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:339
-msgid "%C23*%O$tAuthenticating via SASL as %C18$1%O"
+#: src/common/textevents.h:357
+msgid "%C23*%O$tAuthenticating via SASL as %C18$1%O (%C24$2%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:345
+#: src/common/textevents.h:363
 msgid "%C29*%O$tConnected."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:351
+#: src/common/textevents.h:369
 msgid "%C29*%O$tLooking up %C29$1%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:363
+#: src/common/textevents.h:381
 msgid "%C23*%O$tStopped previous connection attempt (%C24$1%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:366
+#: src/common/textevents.h:384
 msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C is: $2%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:369
+#: src/common/textevents.h:387
 msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has changed the topic to: $2%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:372
+#: src/common/textevents.h:390
 msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C set by %C26$2%C (%C24$3%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:375
+#: src/common/textevents.h:393
 msgid "%C20*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:378
+#: src/common/textevents.h:396
 msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20User limit reached%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:381
+#: src/common/textevents.h:399
 msgid "%C22*%O$tUsers on %C22$1%C: %C24$2%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:387
+#: src/common/textevents.h:405
 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%C is away %C30(%C23$2%O%C30)%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:393
+#: src/common/textevents.h:411
 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:399
+#: src/common/textevents.h:417
 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:402
+#: src/common/textevents.h:420
 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O, signon: %C23$3%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:408
+#: src/common/textevents.h:426
 msgid ""
 "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O Real Host: %C23$2%O, Real IP: %C30[%C23$3%C30]%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:417
+#: src/common/textevents.h:435
 msgid "%C19*%O$tNow talking on %C22$2%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:420
+#: src/common/textevents.h:438
 msgid "%C19*%O$tYou have been kicked from %C22$2%C by %C26$3%O (%C20$4%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:423
+#: src/common/textevents.h:441
 msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:426
+#: src/common/textevents.h:444
 msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%C (%C24$4%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:432
+#: src/common/textevents.h:450
 msgid "%C20*%O$tYou've invited %C18$1%O to %C22$2%O (%C24$3%O)"
 msgstr ""
 
-#: src/common/textevents.h:438
+#: src/common/textevents.h:456
 msgid "%C20*%O$tYou are now known as %C18$2%O"
 msgstr ""
 
-#: src/common/text.c:336
+#: src/common/text.c:342
 msgid "Loaded log from"
 msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
 
-#: src/common/text.c:353
+#: src/common/text.c:359
 #, c-format
 msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
 msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
 
-#: src/common/text.c:575
+#: src/common/text.c:581
 #, c-format
 msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
 msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
 
-#: src/common/text.c:594
+#: src/common/text.c:600
 #, c-format
 msgid ""
 "* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
 "permissions on %s"
 msgstr ""
 
-#: src/common/text.c:970
+#: src/common/text.c:996
 msgid "Left message"
 msgstr "Tin nhẳn bên trái"
 
-#: src/common/text.c:971
+#: src/common/text.c:997
 msgid "Right message"
 msgstr "Tin nhẳn bên phải"
 
-#: src/common/text.c:976 src/common/text.c:1338 src/common/text.c:1376
-#: src/common/text.c:1381 src/common/text.c:1422
+#: src/common/text.c:1002 src/common/text.c:1380 src/common/text.c:1418
+#: src/common/text.c:1423 src/common/text.c:1464
 msgid "IP address"
 msgstr "Địa chỉ IP"
 
-#: src/common/text.c:977 src/common/text.c:1205 src/common/text.c:1264
-#: src/common/text.c:1270
+#: src/common/text.c:1003 src/common/text.c:1241 src/common/text.c:1300
+#: src/common/text.c:1307
 msgid "Username"
 msgstr "Tên người dùng"
 
-#: src/common/text.c:982
+#: src/common/text.c:1008
 msgid "The nick of the joining person"
 msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
 
-#: src/common/text.c:983
+#: src/common/text.c:1009
 msgid "The channel being joined"
 msgstr "Kênh đang được vào"
 
-#: src/common/text.c:984 src/common/text.c:1046 src/common/text.c:1097
+#: src/common/text.c:1010 src/common/text.c:1072 src/common/text.c:1123
 msgid "The host of the person"
 msgstr "Máy của người ấy"
 
-#: src/common/text.c:988 src/common/text.c:995 src/common/text.c:1002
-#: src/common/text.c:1204 src/common/text.c:1211 src/common/text.c:1216
-#: src/common/text.c:1221 src/common/text.c:1226 src/common/text.c:1232
-#: src/common/text.c:1237 src/common/text.c:1241 src/common/text.c:1247
-#: src/common/text.c:1253 src/common/text.c:1316 src/common/text.c:1327
-#: src/common/text.c:1332 src/common/text.c:1337 src/common/text.c:1346
-#: src/common/text.c:1357 src/common/text.c:1364 src/common/text.c:1370
-#: src/common/text.c:1375 src/common/text.c:1380 src/common/text.c:1387
-#: src/common/text.c:1393 src/common/text.c:1399 src/common/text.c:1404
-#: src/common/text.c:1409 src/common/text.c:1413 src/common/text.c:1419
-#: src/common/text.c:1427 src/common/text.c:1461 src/common/text.c:1466
+#: src/common/text.c:1014 src/common/text.c:1021 src/common/text.c:1028
+#: src/common/text.c:1240 src/common/text.c:1247 src/common/text.c:1252
+#: src/common/text.c:1257 src/common/text.c:1262 src/common/text.c:1268
+#: src/common/text.c:1273 src/common/text.c:1277 src/common/text.c:1283
+#: src/common/text.c:1289 src/common/text.c:1353 src/common/text.c:1369
+#: src/common/text.c:1374 src/common/text.c:1379 src/common/text.c:1388
+#: src/common/text.c:1399 src/common/text.c:1406 src/common/text.c:1412
+#: src/common/text.c:1417 src/common/text.c:1422 src/common/text.c:1429
+#: src/common/text.c:1435 src/common/text.c:1441 src/common/text.c:1446
+#: src/common/text.c:1451 src/common/text.c:1455 src/common/text.c:1461
+#: src/common/text.c:1469 src/common/text.c:1473 src/common/text.c:1508
+#: src/common/text.c:1513
 msgid "Nickname"
 msgstr "Tên hiệu"
 
-#: src/common/text.c:989
+#: src/common/text.c:1015
 msgid "The action"
 msgstr "Hành động"
 
-#: src/common/text.c:990 src/common/text.c:997
+#: src/common/text.c:1016 src/common/text.c:1023
 msgid "Mode char"
 msgstr "Ký tự chế độ"
 
-#: src/common/text.c:991 src/common/text.c:998 src/common/text.c:1004
+#: src/common/text.c:1017 src/common/text.c:1024 src/common/text.c:1030
 msgid "Identified text"
 msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
 
-#: src/common/text.c:996
+#: src/common/text.c:1022
 msgid "The text"
 msgstr "Chuỗi"
 
-#: src/common/text.c:1003 src/common/text.c:1074 src/common/text.c:1080
+#: src/common/text.c:1029 src/common/text.c:1100 src/common/text.c:1106
 msgid "The message"
 msgstr "Tin nhẳn"
 
-#: src/common/text.c:1008 src/common/text.c:1013 src/common/text.c:1268
-#: src/common/text.c:1276 src/common/text.c:1282 src/common/text.c:1288
-#: src/common/text.c:1317 src/common/text.c:1435 src/common/text.c:1477
+#: src/common/text.c:1034 src/common/text.c:1039 src/common/text.c:1305
+#: src/common/text.c:1313 src/common/text.c:1319 src/common/text.c:1325
+#: src/common/text.c:1354 src/common/text.c:1482 src/common/text.c:1524
 msgid "Server Name"
 msgstr "Tên máy phục vụ"
 
-#: src/common/text.c:1009
+#: src/common/text.c:1035
 msgid "Acknowledged Capabilities"
 msgstr ""
 
-#: src/common/text.c:1014
+#: src/common/text.c:1040
 msgid "Server Capabilities"
 msgstr ""
 
-#: src/common/text.c:1018
+#: src/common/text.c:1044
 msgid "Requested Capabilities"
 msgstr ""
 
-#: src/common/text.c:1022 src/common/text.c:1084
+#: src/common/text.c:1048 src/common/text.c:1110
 msgid "Old nickname"
 msgstr "Tên hiệu cũ"
 
-#: src/common/text.c:1023 src/common/text.c:1085
+#: src/common/text.c:1049 src/common/text.c:1111
 msgid "New nickname"
 msgstr "Tên hiệu mới"
 
-#: src/common/text.c:1027
+#: src/common/text.c:1053
 msgid "Nick of person who changed the topic"
 msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
 
-#: src/common/text.c:1028 src/common/text.c:1034 src/fe-gtk/chanlist.c:788
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:891 src/fe-gtk/setup.c:368
+#: src/common/text.c:1054 src/common/text.c:1060 src/fe-gtk/chanlist.c:776
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:879 src/fe-gtk/setup.c:357
 msgid "Topic"
 msgstr "Chủ đề"
 
-#: src/common/text.c:1029 src/common/text.c:1033 src/common/text.c:1481
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:786 src/fe-gtk/ignoregui.c:174
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:893
+#: src/common/text.c:1055 src/common/text.c:1059 src/common/text.c:1528
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:774 src/fe-gtk/ignoregui.c:159
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1733
 msgid "Channel"
 msgstr "Kênh"
 
-#: src/common/text.c:1038 src/common/text.c:1091
+#: src/common/text.c:1064 src/common/text.c:1117
 msgid "The nickname of the kicker"
 msgstr "Tên hiệu của người đá"
 
-#: src/common/text.c:1039 src/common/text.c:1089
+#: src/common/text.c:1065 src/common/text.c:1115
 msgid "The person being kicked"
 msgstr "Người đang bị đá"
 
-#: src/common/text.c:1040 src/common/text.c:1047 src/common/text.c:1051
-#: src/common/text.c:1056 src/common/text.c:1090 src/common/text.c:1098
-#: src/common/text.c:1105
+#: src/common/text.c:1066 src/common/text.c:1073 src/common/text.c:1077
+#: src/common/text.c:1082 src/common/text.c:1116 src/common/text.c:1124
+#: src/common/text.c:1131
 msgid "The channel"
 msgstr "Kênh"
 
-#: src/common/text.c:1041 src/common/text.c:1092 src/common/text.c:1099
+#: src/common/text.c:1067 src/common/text.c:1118 src/common/text.c:1125
 msgid "The reason"
 msgstr "Lý do"
 
-#: src/common/text.c:1045 src/common/text.c:1096
+#: src/common/text.c:1071 src/common/text.c:1122
 msgid "The nick of the person leaving"
 msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
 
-#: src/common/text.c:1052 src/common/text.c:1058
+#: src/common/text.c:1078 src/common/text.c:1084
 msgid "The time"
 msgstr "Giờ"
 
-#: src/common/text.c:1057
+#: src/common/text.c:1083
 msgid "The creator"
 msgstr "Người tạo"
 
-#: src/common/text.c:1062 src/fe-gtk/dccgui.c:769 src/fe-gtk/dccgui.c:1003
+#: src/common/text.c:1088 src/fe-gtk/dccgui.c:824 src/fe-gtk/dccgui.c:1059
 msgid "Nick"
 msgstr "Tên hiệu"
 
-#: src/common/text.c:1063 src/common/text.c:1333
+#: src/common/text.c:1089 src/common/text.c:1375
 msgid "Reason"
 msgstr "Lý do"
 
-#: src/common/text.c:1064 src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1306
+#: src/common/text.c:1090 src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1343
 msgid "Host"
 msgstr "Máy"
 
-#: src/common/text.c:1068 src/common/text.c:1073 src/common/text.c:1078
+#: src/common/text.c:1094 src/common/text.c:1099 src/common/text.c:1104
 msgid "Who it's from"
 msgstr "Người gởi"
 
-#: src/common/text.c:1069
+#: src/common/text.c:1095
 msgid "The time in x.x format (see below)"
 msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
 
-#: src/common/text.c:1079 src/common/text.c:1116
+#: src/common/text.c:1105 src/common/text.c:1142
 msgid "The Channel it's going to"
 msgstr "Kênh đích"
 
-#: src/common/text.c:1103
+#: src/common/text.c:1129
 msgid "The sound"
 msgstr "Âm thanh"
 
-#: src/common/text.c:1104 src/common/text.c:1110 src/common/text.c:1115
+#: src/common/text.c:1130 src/common/text.c:1136 src/common/text.c:1141
 msgid "The nick of the person"
 msgstr "Tên hiệu của người ấy"
 
-#: src/common/text.c:1109 src/common/text.c:1114
+#: src/common/text.c:1135 src/common/text.c:1140
 msgid "The CTCP event"
 msgstr "Sự kiện CTCP"
 
-#: src/common/text.c:1120
+#: src/common/text.c:1146
 msgid "The nick of the person who set the key"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
 
-#: src/common/text.c:1121
+#: src/common/text.c:1147
 msgid "The key"
 msgstr "Khoá"
 
-#: src/common/text.c:1125
+#: src/common/text.c:1151
 msgid "The nick of the person who set the limit"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
 
-#: src/common/text.c:1126
+#: src/common/text.c:1152
 msgid "The limit"
 msgstr "Giới hạn"
 
-#: src/common/text.c:1130
+#: src/common/text.c:1156
 msgid "The nick of the person who did the op'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1131
+#: src/common/text.c:1157
 msgid "The nick of the person who has been op'ed"
 msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1135
+#: src/common/text.c:1161
 msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
 msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1136
+#: src/common/text.c:1162
 msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1140
+#: src/common/text.c:1166
 msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
 
-#: src/common/text.c:1141
+#: src/common/text.c:1167
 msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
 msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
 
-#: src/common/text.c:1145
+#: src/common/text.c:1171
 msgid "The nick of the person who did the banning"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
 
-#: src/common/text.c:1146 src/common/text.c:1173
+#: src/common/text.c:1172 src/common/text.c:1204
 msgid "The ban mask"
 msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
 
-#: src/common/text.c:1150
+#: src/common/text.c:1176
+msgid "The nick of the person who did the quieting"
+msgstr ""
+
+#: src/common/text.c:1177 src/common/text.c:1209
+msgid "The quiet mask"
+msgstr ""
+
+#: src/common/text.c:1181
 msgid "The nick who removed the key"
 msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
 
-#: src/common/text.c:1154
+#: src/common/text.c:1185
 msgid "The nick who removed the limit"
 msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
 
-#: src/common/text.c:1158
+#: src/common/text.c:1189
 msgid "The nick of the person of did the deop'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1159
+#: src/common/text.c:1190
 msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
 msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1162
+#: src/common/text.c:1193
 msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1163
+#: src/common/text.c:1194
 msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
 msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1167
+#: src/common/text.c:1198
 msgid "The nick of the person of did the devoice'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »"
 
-#: src/common/text.c:1168
+#: src/common/text.c:1199
 msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
 msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
 
-#: src/common/text.c:1172
+#: src/common/text.c:1203
 msgid "The nick of the person of did the unban'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »"
 
-#: src/common/text.c:1177
+#: src/common/text.c:1208
+msgid "The nick of the person of did the unquiet'ing"
+msgstr ""
+
+#: src/common/text.c:1213
 msgid "The nick of the person who did the exempt"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
 
-#: src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1183
+#: src/common/text.c:1214 src/common/text.c:1219
 msgid "The exempt mask"
 msgstr "Bộ lọc miễn"
 
-#: src/common/text.c:1182
+#: src/common/text.c:1218
 msgid "The nick of the person removed the exempt"
 msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
 
-#: src/common/text.c:1187
+#: src/common/text.c:1223
 msgid "The nick of the person who did the invite"
 msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
 
-#: src/common/text.c:1188 src/common/text.c:1193
+#: src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1229
 msgid "The invite mask"
 msgstr "Bộ lọc mờì"
 
-#: src/common/text.c:1192
+#: src/common/text.c:1228
 msgid "The nick of the person removed the invite"
 msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
 
-#: src/common/text.c:1197
+#: src/common/text.c:1233
 msgid "The nick of the person setting the mode"
 msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
 
-#: src/common/text.c:1198
+#: src/common/text.c:1234
 msgid "The mode's sign (+/-)"
 msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
 
-#: src/common/text.c:1199
+#: src/common/text.c:1235
 msgid "The mode letter"
 msgstr "Chữ chế độ"
 
-#: src/common/text.c:1200
+#: src/common/text.c:1236
 msgid "The channel it's being set on"
 msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
 
-#: src/common/text.c:1207
+#: src/common/text.c:1243
 msgid "Full name"
 msgstr "Họ tên"
 
-#: src/common/text.c:1212
+#: src/common/text.c:1248
 msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
 msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
 
-#: src/common/text.c:1217
+#: src/common/text.c:1253
 msgid "Server Information"
 msgstr "Thông tin máy phục vụ"
 
-#: src/common/text.c:1222 src/common/text.c:1227
+#: src/common/text.c:1258 src/common/text.c:1263
 msgid "Idle time"
 msgstr "Thời gian nghỉ"
 
-#: src/common/text.c:1228
+#: src/common/text.c:1264
 msgid "Signon time"
 msgstr "Giờ đăng nhập"
 
-#: src/common/text.c:1233
+#: src/common/text.c:1269
 msgid "Away reason"
 msgstr "Lý do vắng mặt"
 
-#: src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1248 src/common/text.c:1256
-#: src/common/text.c:1271 src/common/text.c:1453
+#: src/common/text.c:1278 src/common/text.c:1284 src/common/text.c:1292
+#: src/common/text.c:1308 src/common/text.c:1500
 msgid "Message"
 msgstr "Tin nhẳn"
 
-#: src/common/text.c:1249
+#: src/common/text.c:1285
 msgid "Account"
 msgstr "Tài khoản"
 
-#: src/common/text.c:1254
+#: src/common/text.c:1290
 msgid "Real user@host"
 msgstr "Người dùng thât@máy"
 
-#: src/common/text.c:1255
+#: src/common/text.c:1291
 msgid "Real IP"
 msgstr "Địa chỉ IP thật"
 
-#: src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1286 src/common/text.c:1292
-#: src/common/text.c:1322 src/common/text.c:1476
+#: src/common/text.c:1296 src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1329
+#: src/common/text.c:1359 src/common/text.c:1364 src/common/text.c:1523
 msgid "Channel Name"
 msgstr "Tên kênh"
 
-#: src/common/text.c:1269 src/common/text.c:1277
+#: src/common/text.c:1301
+msgid "Mechanism"
+msgstr ""
+
+#: src/common/text.c:1306 src/common/text.c:1314
 msgid "Raw Numeric or Identifier"
 msgstr ""
 
-#: src/common/text.c:1275 src/common/text.c:1281 src/common/text.c:1439
-#: src/fe-gtk/menu.c:1459 src/fe-gtk/menu.c:1647 src/fe-gtk/setup.c:248
-#: src/fe-gtk/textgui.c:390
+#: src/common/text.c:1312 src/common/text.c:1318 src/common/text.c:1486
+#: src/fe-gtk/menu.c:1500 src/fe-gtk/menu.c:1744 src/fe-gtk/setup.c:237
+#: src/fe-gtk/textgui.c:380
 msgid "Text"
 msgstr "Chuỗi"
 
-#: src/common/text.c:1287
+#: src/common/text.c:1324
 msgid "Nick of person who invited you"
 msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
 
-#: src/common/text.c:1293 src/fe-gtk/chanlist.c:787
+#: src/common/text.c:1330 src/fe-gtk/chanlist.c:775
 msgid "Users"
 msgstr "Người dùng"
 
-#: src/common/text.c:1297
+#: src/common/text.c:1334
 msgid "Nickname in use"
 msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
 
-#: src/common/text.c:1298
+#: src/common/text.c:1335
 msgid "Nick being tried"
 msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
 
-#: src/common/text.c:1307 src/common/text.c:1443
+#: src/common/text.c:1344 src/common/text.c:1490
 msgid "IP"
 msgstr "IP"
 
-#: src/common/text.c:1308 src/common/text.c:1339
+#: src/common/text.c:1345 src/common/text.c:1381
 msgid "Port"
 msgstr "Cổng"
 
-#: src/common/text.c:1318 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1951
+#: src/common/text.c:1355 src/fe-gtk/notifygui.c:125 src/fe-gtk/setup.c:1856
 msgid "Network"
 msgstr "Mạng"
 
-#: src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1328
+#: src/common/text.c:1360 src/common/text.c:1370
 msgid "Modes string"
 msgstr "Chuỗi chế độ"
 
-#: src/common/text.c:1344 src/common/text.c:1369
+#: src/common/text.c:1365 src/fe-gtk/urlgrab.c:96
+msgid "URL"
+msgstr "URL"
+
+#: src/common/text.c:1386 src/common/text.c:1411
 msgid "DCC Type"
 msgstr "Kiểu DCC"
 
-#: src/common/text.c:1345 src/common/text.c:1350 src/common/text.c:1355
-#: src/common/text.c:1362 src/common/text.c:1382 src/common/text.c:1386
-#: src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1398 src/common/text.c:1405
-#: src/common/text.c:1414 src/common/text.c:1420
+#: src/common/text.c:1387 src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1397
+#: src/common/text.c:1404 src/common/text.c:1424 src/common/text.c:1428
+#: src/common/text.c:1434 src/common/text.c:1440 src/common/text.c:1447
+#: src/common/text.c:1456 src/common/text.c:1462
 msgid "Filename"
 msgstr "Tên tập tin"
 
-#: src/common/text.c:1356 src/common/text.c:1363
+#: src/common/text.c:1398 src/common/text.c:1405
 msgid "Destination filename"
 msgstr "Tên tập tin đích"
 
-#: src/common/text.c:1365 src/common/text.c:1394
+#: src/common/text.c:1407 src/common/text.c:1436
 msgid "CPS"
 msgstr "CPS"
 
-#: src/common/text.c:1400
+#: src/common/text.c:1442
 msgid "Pathname"
 msgstr "Tên đường dẫn"
 
-#: src/common/text.c:1415 src/fe-gtk/dccgui.c:765
+#: src/common/text.c:1457 src/fe-gtk/dccgui.c:820
 msgid "Position"
 msgstr "Vị trí"
 
-#: src/common/text.c:1421 src/fe-gtk/dccgui.c:764
+#: src/common/text.c:1463 src/fe-gtk/dccgui.c:819
 msgid "Size"
 msgstr "Cỡ"
 
-#: src/common/text.c:1426
+#: src/common/text.c:1468
 msgid "DCC String"
 msgstr "Chuỗi DCC"
 
-#: src/common/text.c:1431
+#: src/common/text.c:1474
+msgid "Away Reason"
+msgstr ""
+
+#: src/common/text.c:1478
 msgid "Number of notify items"
 msgstr "Số mục thông báo"
 
-#: src/common/text.c:1447
+#: src/common/text.c:1494
 msgid "Old Filename"
 msgstr "Tên tập tin cũ"
 
-#: src/common/text.c:1448
+#: src/common/text.c:1495
 msgid "New Filename"
 msgstr "Tên tập tin mới"
 
-#: src/common/text.c:1452
+#: src/common/text.c:1499
 msgid "Receiver"
 msgstr "Bộ nhận"
 
-#: src/common/text.c:1457
+#: src/common/text.c:1504
 msgid "Hostmask"
 msgstr "Bộ lọc máy"
 
-#: src/common/text.c:1462
+#: src/common/text.c:1509
 msgid "Hostname"
 msgstr "Tên máy"
 
-#: src/common/text.c:1467
+#: src/common/text.c:1514
 msgid "The Packet"
 msgstr "Gói tin"
 
-#: src/common/text.c:1471
+#: src/common/text.c:1518
 msgid "Seconds"
 msgstr "Giây"
 
-#: src/common/text.c:1475
+#: src/common/text.c:1522
 msgid "Nick of person who have been invited"
 msgstr "Tên người đã được mời"
 
-#: src/common/text.c:1482
+#: src/common/text.c:1529
 msgid "Banmask"
 msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
 
-#: src/common/text.c:1483
+#: src/common/text.c:1530
 msgid "Who set the ban"
 msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
 
-#: src/common/text.c:1484
+#: src/common/text.c:1531
 msgid "Ban time"
 msgstr "Thời gian đuổi ra"
 
-#: src/common/text.c:1524
+#: src/common/text.c:1571
 #, c-format
 msgid ""
 "Error parsing event %s.\n"
 "Loading default."
 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\nĐang nạp mặc định."
 
-#: src/common/text.c:2284
+#: src/common/text.c:2305
 #, c-format
 msgid ""
 "Cannot read sound file:\n"
 "%s"
 msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s"
 
-#: src/common/util.c:302
+#: src/common/util.c:312
 msgid "Remote host closed socket"
 msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
 
-#: src/common/util.c:307
+#: src/common/util.c:317
 msgid "Connection refused"
 msgstr "Kết nối bị từ chối"
 
-#: src/common/util.c:310
+#: src/common/util.c:320
 msgid "No route to host"
 msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
 
-#: src/common/util.c:312
+#: src/common/util.c:322
 msgid "Connection timed out"
 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
 
-#: src/common/util.c:314
+#: src/common/util.c:324
 msgid "Cannot assign that address"
 msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
 
-#: src/common/util.c:316
+#: src/common/util.c:326
 msgid "Connection reset by peer"
 msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
 
-#: src/common/util.c:960
+#: src/common/util.c:970
 msgid "Ascension Island"
 msgstr "Đảo Ascension"
 
-#: src/common/util.c:961
+#: src/common/util.c:971
 msgid "Andorra"
 msgstr "Ăn-đoa-râ"
 
-#: src/common/util.c:962
+#: src/common/util.c:972
 msgid "United Arab Emirates"
 msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
 
-#: src/common/util.c:963
+#: src/common/util.c:973
 msgid "Aviation-Related Fields"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:964
+#: src/common/util.c:974
 msgid "Afghanistan"
 msgstr "A Phú Hãn"
 
-#: src/common/util.c:965
+#: src/common/util.c:975
 msgid "Antigua and Barbuda"
 msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
 
-#: src/common/util.c:966
+#: src/common/util.c:976
 msgid "Anguilla"
 msgstr "Ănh-gouí-lạ"
 
-#: src/common/util.c:967
+#: src/common/util.c:977
 msgid "Albania"
 msgstr "An-ba-ni"
 
-#: src/common/util.c:968
+#: src/common/util.c:978
 msgid "Armenia"
 msgstr "Ác-mê-ni"
 
-#: src/common/util.c:969
+#: src/common/util.c:979
 msgid "Netherlands Antilles"
 msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
 
-#: src/common/util.c:970
+#: src/common/util.c:980
 msgid "Angola"
 msgstr "Ăng-gô-la"
 
-#: src/common/util.c:971
+#: src/common/util.c:981
 msgid "Antarctica"
 msgstr "Nam cực"
 
-#: src/common/util.c:972
+#: src/common/util.c:982
 msgid "Argentina"
 msgstr "Ác-hen-ti-na"
 
-#: src/common/util.c:973
+#: src/common/util.c:983
 msgid "Reverse DNS"
 msgstr "DNS ngược"
 
-#: src/common/util.c:974
+#: src/common/util.c:984
 msgid "American Samoa"
 msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
 
-#: src/common/util.c:975
+#: src/common/util.c:985
 msgid "Asia-Pacific Region"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:976
+#: src/common/util.c:986
 msgid "Austria"
 msgstr "Ao"
 
-#: src/common/util.c:977
+#: src/common/util.c:987
 msgid "Nato Fiel"
 msgstr "Na-tô Phi-en"
 
-#: src/common/util.c:978
+#: src/common/util.c:988
 msgid "Australia"
 msgstr "Úc"
 
-#: src/common/util.c:979
+#: src/common/util.c:989
 msgid "Aruba"
 msgstr "A-ru-ba"
 
-#: src/common/util.c:980
+#: src/common/util.c:990
 msgid "Aland Islands"
 msgstr "Quần Đảo A-lan"
 
-#: src/common/util.c:981
+#: src/common/util.c:991
 msgid "Azerbaijan"
 msgstr "Ai-déc-bai-gian"
 
-#: src/common/util.c:982
+#: src/common/util.c:992
 msgid "Bosnia and Herzegovina"
 msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
 
-#: src/common/util.c:983
+#: src/common/util.c:993
 msgid "Barbados"
 msgstr "Bác-ba-đốt"
 
-#: src/common/util.c:984
+#: src/common/util.c:994
 msgid "Bangladesh"
 msgstr "Băng-la-đe-xợ"
 
-#: src/common/util.c:985
+#: src/common/util.c:995
 msgid "Belgium"
 msgstr "Bỉ"
 
-#: src/common/util.c:986
+#: src/common/util.c:996
 msgid "Burkina Faso"
 msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
 
-#: src/common/util.c:987
+#: src/common/util.c:997
 msgid "Bulgaria"
 msgstr "Bun-ga-ri"
 
-#: src/common/util.c:988
+#: src/common/util.c:998
 msgid "Bahrain"
 msgstr "Ba-ren"
 
-#: src/common/util.c:989
+#: src/common/util.c:999
 msgid "Burundi"
 msgstr "Bu-run-đi"
 
-#: src/common/util.c:990
+#: src/common/util.c:1000
 msgid "Businesses"
 msgstr "Kinh doanh"
 
-#: src/common/util.c:991
+#: src/common/util.c:1001
 msgid "Benin"
 msgstr "Bê-nin"
 
-#: src/common/util.c:992
+#: src/common/util.c:1002
 msgid "Bermuda"
 msgstr "Be-mư-đa"
 
-#: src/common/util.c:993
+#: src/common/util.c:1003
 msgid "Brunei Darussalam"
 msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
 
-#: src/common/util.c:994
+#: src/common/util.c:1004
 msgid "Bolivia"
 msgstr "Bô-li-vi-a"
 
-#: src/common/util.c:995
+#: src/common/util.c:1005
 msgid "Brazil"
 msgstr "Bra-xin"
 
-#: src/common/util.c:996
+#: src/common/util.c:1006
 msgid "Bahamas"
 msgstr "Ba-ha-ma"
 
-#: src/common/util.c:997
+#: src/common/util.c:1007
 msgid "Bhutan"
 msgstr "Bu-thăn"
 
-#: src/common/util.c:998
+#: src/common/util.c:1008
 msgid "Bouvet Island"
 msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
 
-#: src/common/util.c:999
+#: src/common/util.c:1009
 msgid "Botswana"
 msgstr "Bốt-xoă-na"
 
-#: src/common/util.c:1000
+#: src/common/util.c:1010
 msgid "Belarus"
 msgstr "Be-la-ru-xợ"
 
-#: src/common/util.c:1001
+#: src/common/util.c:1011
 msgid "Belize"
 msgstr "Bê-li-xê"
 
-#: src/common/util.c:1002
+#: src/common/util.c:1012
 msgid "Canada"
 msgstr "Ca-na-đa"
 
-#: src/common/util.c:1003 src/fe-gtk/setup.c:113
+#: src/common/util.c:1013 src/fe-gtk/setup.c:101
 msgid "Catalan"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1004
+#: src/common/util.c:1014
 msgid "Cocos Islands"
 msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
 
-#: src/common/util.c:1005
+#: src/common/util.c:1015
 msgid "Democratic Republic of Congo"
 msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
 
-#: src/common/util.c:1006
+#: src/common/util.c:1016
 msgid "Central African Republic"
 msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
 
-#: src/common/util.c:1007
+#: src/common/util.c:1017
 msgid "Congo"
 msgstr "Công-gô"
 
-#: src/common/util.c:1008
+#: src/common/util.c:1018
 msgid "Switzerland"
 msgstr "Thụy Sĩ"
 
-#: src/common/util.c:1009
+#: src/common/util.c:1019
 msgid "Cote d'Ivoire"
 msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
 
-#: src/common/util.c:1010
+#: src/common/util.c:1020
 msgid "Cook Islands"
 msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
 
-#: src/common/util.c:1011
+#: src/common/util.c:1021
 msgid "Chile"
 msgstr "Chi-lê"
 
-#: src/common/util.c:1012
+#: src/common/util.c:1022
 msgid "Cameroon"
 msgstr "Ca-mơ-runh"
 
-#: src/common/util.c:1013
+#: src/common/util.c:1023
 msgid "China"
 msgstr "Trung Quốc"
 
-#: src/common/util.c:1014
+#: src/common/util.c:1024
 msgid "Colombia"
 msgstr "Cô-lôm-bi-a"
 
-#: src/common/util.c:1015
+#: src/common/util.c:1025
 msgid "Internic Commercial"
 msgstr "Thương nghiệp Internic"
 
-#: src/common/util.c:1016
+#: src/common/util.c:1026
 msgid "Cooperatives"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1017
+#: src/common/util.c:1027
 msgid "Costa Rica"
 msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
 
-#: src/common/util.c:1018
+#: src/common/util.c:1028
 msgid "Serbia and Montenegro"
 msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
 
-#: src/common/util.c:1019
+#: src/common/util.c:1029
 msgid "Cuba"
 msgstr "Cu-ba"
 
-#: src/common/util.c:1020
+#: src/common/util.c:1030
 msgid "Cape Verde"
 msgstr "Cáp-ve-đe"
 
-#: src/common/util.c:1021
+#: src/common/util.c:1031
 msgid "Christmas Island"
 msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
 
-#: src/common/util.c:1022
+#: src/common/util.c:1032
 msgid "Cyprus"
 msgstr "Síp"
 
-#: src/common/util.c:1023
+#: src/common/util.c:1033
 msgid "Czech Republic"
 msgstr "Cộng Hoà Séc"
 
-#: src/common/util.c:1024
+#: src/common/util.c:1034
 msgid "East Germany"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1025
+#: src/common/util.c:1035
 msgid "Germany"
 msgstr "Đức"
 
-#: src/common/util.c:1026
+#: src/common/util.c:1036
 msgid "Djibouti"
 msgstr "Gi-bu-ti"
 
-#: src/common/util.c:1027
+#: src/common/util.c:1037
 msgid "Denmark"
 msgstr "Đan Mạch"
 
-#: src/common/util.c:1028
+#: src/common/util.c:1038
 msgid "Dominica"
 msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
 
-#: src/common/util.c:1029
+#: src/common/util.c:1039
 msgid "Dominican Republic"
 msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
 
-#: src/common/util.c:1030
+#: src/common/util.c:1040
 msgid "Algeria"
 msgstr "An-giê-ri"
 
-#: src/common/util.c:1031
+#: src/common/util.c:1041
 msgid "Ecuador"
 msgstr "Ê-cu-a-đọa"
 
-#: src/common/util.c:1032
+#: src/common/util.c:1042
 msgid "Educational Institution"
 msgstr "Tổ chức giáo dục"
 
-#: src/common/util.c:1033
+#: src/common/util.c:1043
 msgid "Estonia"
 msgstr "E-x-tô-ni-a"
 
-#: src/common/util.c:1034
+#: src/common/util.c:1044
 msgid "Egypt"
 msgstr "Ai Cập"
 
-#: src/common/util.c:1035
+#: src/common/util.c:1045
 msgid "Western Sahara"
 msgstr "Tây Sa-ha-ra"
 
-#: src/common/util.c:1036
+#: src/common/util.c:1046
 msgid "Eritrea"
 msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
 
-#: src/common/util.c:1037
+#: src/common/util.c:1047
 msgid "Spain"
 msgstr "Tây Ban Nha"
 
-#: src/common/util.c:1038
+#: src/common/util.c:1048
 msgid "Ethiopia"
 msgstr "Ê-ti-ô-pi"
 
-#: src/common/util.c:1039
+#: src/common/util.c:1049
 msgid "European Union"
 msgstr "Liên Bang Âu"
 
-#: src/common/util.c:1040
+#: src/common/util.c:1050
 msgid "Finland"
 msgstr "Phần Lan"
 
-#: src/common/util.c:1041
+#: src/common/util.c:1051
 msgid "Fiji"
 msgstr "Phi-gi"
 
-#: src/common/util.c:1042
+#: src/common/util.c:1052
 msgid "Falkland Islands"
 msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
 
-#: src/common/util.c:1043
+#: src/common/util.c:1053
 msgid "Micronesia"
 msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
 
-#: src/common/util.c:1044
+#: src/common/util.c:1054
 msgid "Faroe Islands"
 msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
 
-#: src/common/util.c:1045
+#: src/common/util.c:1055
 msgid "France"
 msgstr "Pháp"
 
-#: src/common/util.c:1046
+#: src/common/util.c:1056
 msgid "Gabon"
 msgstr "Ga-bon"
 
-#: src/common/util.c:1047
+#: src/common/util.c:1057
 msgid "Great Britain"
 msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
 
-#: src/common/util.c:1048
+#: src/common/util.c:1058
 msgid "Grenada"
 msgstr "Gợ-rê-na-đa"
 
-#: src/common/util.c:1049
+#: src/common/util.c:1059
 msgid "Georgia"
 msgstr "Gi-oa-gi-a"
 
-#: src/common/util.c:1050
+#: src/common/util.c:1060
 msgid "French Guiana"
 msgstr "Ghi-a-na Pháp"
 
-#: src/common/util.c:1051
+#: src/common/util.c:1061
 msgid "British Channel Isles"
 msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
 
-#: src/common/util.c:1052
+#: src/common/util.c:1062
 msgid "Ghana"
 msgstr "Gha-na"
 
-#: src/common/util.c:1053
+#: src/common/util.c:1063
 msgid "Gibraltar"
 msgstr "Gi-boa-thạ"
 
-#: src/common/util.c:1054
+#: src/common/util.c:1064
 msgid "Greenland"
 msgstr "Đảo Băng"
 
-#: src/common/util.c:1055
+#: src/common/util.c:1065
 msgid "Gambia"
 msgstr "Găm-bi-ạ"
 
-#: src/common/util.c:1056
+#: src/common/util.c:1066
 msgid "Guinea"
 msgstr "Ghi-nê"
 
-#: src/common/util.c:1057
+#: src/common/util.c:1067
 msgid "Government"
 msgstr "Chính phủ"
 
-#: src/common/util.c:1058
+#: src/common/util.c:1068
 msgid "Guadeloupe"
 msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
 
-#: src/common/util.c:1059
+#: src/common/util.c:1069
 msgid "Equatorial Guinea"
 msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
 
-#: src/common/util.c:1060
+#: src/common/util.c:1070
 msgid "Greece"
 msgstr "Hy Lạp"
 
-#: src/common/util.c:1061
+#: src/common/util.c:1071
 msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
 msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
 
-#: src/common/util.c:1062
+#: src/common/util.c:1072
 msgid "Guatemala"
 msgstr "Gua-tê-ma-la"
 
-#: src/common/util.c:1063
+#: src/common/util.c:1073
 msgid "Guam"
 msgstr "Gu-ăm"
 
-#: src/common/util.c:1064
+#: src/common/util.c:1074
 msgid "Guinea-Bissau"
 msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
 
-#: src/common/util.c:1065
+#: src/common/util.c:1075
 msgid "Guyana"
 msgstr "Guy-ă-na"
 
-#: src/common/util.c:1066
+#: src/common/util.c:1076
 msgid "Hong Kong"
 msgstr "Hông Kồng"
 
-#: src/common/util.c:1067
+#: src/common/util.c:1077
 msgid "Heard and McDonald Islands"
 msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
 
-#: src/common/util.c:1068
+#: src/common/util.c:1078
 msgid "Honduras"
 msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
 
-#: src/common/util.c:1069
+#: src/common/util.c:1079
 msgid "Croatia"
 msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
 
-#: src/common/util.c:1070
+#: src/common/util.c:1080
 msgid "Haiti"
 msgstr "Ha-i-ti"
 
-#: src/common/util.c:1071
+#: src/common/util.c:1081
 msgid "Hungary"
 msgstr "Hung-ga-ri"
 
-#: src/common/util.c:1072
+#: src/common/util.c:1082
 msgid "Indonesia"
 msgstr "Nam Dương"
 
-#: src/common/util.c:1073
+#: src/common/util.c:1083
 msgid "Ireland"
 msgstr "Ai-len"
 
-#: src/common/util.c:1074
+#: src/common/util.c:1084
 msgid "Israel"
 msgstr "Do Thái"
 
-#: src/common/util.c:1075
+#: src/common/util.c:1085
 msgid "Isle of Man"
 msgstr "Đảo Man"
 
-#: src/common/util.c:1076
+#: src/common/util.c:1086
 msgid "India"
 msgstr "Ấn Độ"
 
-#: src/common/util.c:1077
+#: src/common/util.c:1087
 msgid "Informational"
 msgstr "Cung cấp thông tin"
 
-#: src/common/util.c:1078
+#: src/common/util.c:1088
 msgid "International"
 msgstr "Quốc tế"
 
-#: src/common/util.c:1079
+#: src/common/util.c:1089
 msgid "British Indian Ocean Territory"
 msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
 
-#: src/common/util.c:1080
+#: src/common/util.c:1090
 msgid "Iraq"
 msgstr "I-rắc"
 
-#: src/common/util.c:1081
+#: src/common/util.c:1091
 msgid "Iran"
 msgstr "I-ran"
 
-#: src/common/util.c:1082
+#: src/common/util.c:1092
 msgid "Iceland"
 msgstr "Băng Đảo"
 
-#: src/common/util.c:1083
+#: src/common/util.c:1093
 msgid "Italy"
 msgstr "Ý"
 
-#: src/common/util.c:1084
+#: src/common/util.c:1094
 msgid "Jersey"
 msgstr "Giơ-xi"
 
-#: src/common/util.c:1085
+#: src/common/util.c:1095
 msgid "Jamaica"
 msgstr "Gia-mê-ca"
 
-#: src/common/util.c:1086
+#: src/common/util.c:1096
 msgid "Jordan"
 msgstr "Gi-oa-đạn"
 
-#: src/common/util.c:1087
+#: src/common/util.c:1097
 msgid "Company Jobs"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1088
+#: src/common/util.c:1098
 msgid "Japan"
 msgstr "Nhật Bản"
 
-#: src/common/util.c:1089
+#: src/common/util.c:1099
 msgid "Kenya"
 msgstr "Khi-nia"
 
-#: src/common/util.c:1090
+#: src/common/util.c:1100
 msgid "Kyrgyzstan"
 msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
 
-#: src/common/util.c:1091
+#: src/common/util.c:1101
 msgid "Cambodia"
 msgstr "Căm Bốt"
 
-#: src/common/util.c:1092
+#: src/common/util.c:1102
 msgid "Kiribati"
 msgstr "Ki-ri-ba-ti"
 
-#: src/common/util.c:1093
+#: src/common/util.c:1103
 msgid "Comoros"
 msgstr "Cô-mô-rô-x"
 
-#: src/common/util.c:1094
+#: src/common/util.c:1104
 msgid "St. Kitts and Nevis"
 msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
 
-#: src/common/util.c:1095
+#: src/common/util.c:1105
 msgid "North Korea"
 msgstr "Bắc Hàn"
 
-#: src/common/util.c:1096
+#: src/common/util.c:1106
 msgid "South Korea"
 msgstr "Nam Hàn"
 
-#: src/common/util.c:1097
+#: src/common/util.c:1107
 msgid "Kuwait"
 msgstr "Cu-ouai-th"
 
-#: src/common/util.c:1098
+#: src/common/util.c:1108
 msgid "Cayman Islands"
 msgstr "Quần Đảo Cay-man"
 
-#: src/common/util.c:1099
+#: src/common/util.c:1109
 msgid "Kazakhstan"
 msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
 
-#: src/common/util.c:1100
+#: src/common/util.c:1110
 msgid "Laos"
 msgstr "Lào"
 
-#: src/common/util.c:1101
+#: src/common/util.c:1111
 msgid "Lebanon"
 msgstr "Le-ba-non"
 
-#: src/common/util.c:1102
+#: src/common/util.c:1112
 msgid "Saint Lucia"
 msgstr "Xan Lu-xi-a"
 
-#: src/common/util.c:1103
+#: src/common/util.c:1113
 msgid "Liechtenstein"
 msgstr "Lich-ten-xtênh"
 
-#: src/common/util.c:1104
+#: src/common/util.c:1114
 msgid "Sri Lanka"
 msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
 
-#: src/common/util.c:1105
+#: src/common/util.c:1115
 msgid "Liberia"
 msgstr "Li-bê-ri-a"
 
-#: src/common/util.c:1106
+#: src/common/util.c:1116
 msgid "Lesotho"
 msgstr "Lê-xô-thô"
 
-#: src/common/util.c:1107
+#: src/common/util.c:1117
 msgid "Lithuania"
 msgstr "Li-tu-a-ni"
 
-#: src/common/util.c:1108
+#: src/common/util.c:1118
 msgid "Luxembourg"
 msgstr "Lúc-xăm-buac"
 
-#: src/common/util.c:1109
+#: src/common/util.c:1119
 msgid "Latvia"
 msgstr "Lát-vi-a"
 
-#: src/common/util.c:1110
+#: src/common/util.c:1120
 msgid "Libya"
 msgstr "Li-bi-a"
 
-#: src/common/util.c:1111
+#: src/common/util.c:1121
 msgid "Morocco"
 msgstr "Ma-rốc"
 
-#: src/common/util.c:1112
+#: src/common/util.c:1122
 msgid "Monaco"
 msgstr "Mô-na-cô"
 
-#: src/common/util.c:1113
+#: src/common/util.c:1123
 msgid "Moldova"
 msgstr "Moa-đô-vạ"
 
-#: src/common/util.c:1114
+#: src/common/util.c:1124
 msgid "Montenegro"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1115
+#: src/common/util.c:1125
 msgid "United States Medical"
 msgstr "Y Mỹ"
 
-#: src/common/util.c:1116
+#: src/common/util.c:1126
 msgid "Madagascar"
 msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
 
-#: src/common/util.c:1117
+#: src/common/util.c:1127
 msgid "Marshall Islands"
 msgstr "Quần Đảo Mác-san"
 
-#: src/common/util.c:1118
+#: src/common/util.c:1128
 msgid "Military"
 msgstr "Quân đội"
 
-#: src/common/util.c:1119
+#: src/common/util.c:1129
 msgid "Macedonia"
 msgstr "Ma-xê-đô-ni"
 
-#: src/common/util.c:1120
+#: src/common/util.c:1130
 msgid "Mali"
 msgstr "Ma-li"
 
-#: src/common/util.c:1121
+#: src/common/util.c:1131
 msgid "Myanmar"
 msgstr "Miến Điện"
 
-#: src/common/util.c:1122
+#: src/common/util.c:1132
 msgid "Mongolia"
 msgstr "Mông Cổ"
 
-#: src/common/util.c:1123
+#: src/common/util.c:1133
 msgid "Macau"
 msgstr "Ma-cau"
 
-#: src/common/util.c:1124
+#: src/common/util.c:1134
 msgid "Mobile Devices"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1125
+#: src/common/util.c:1135
 msgid "Northern Mariana Islands"
 msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
 
-#: src/common/util.c:1126
+#: src/common/util.c:1136
 msgid "Martinique"
 msgstr "Ma-thi-ní-kh"
 
-#: src/common/util.c:1127
+#: src/common/util.c:1137
 msgid "Mauritania"
 msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
 
-#: src/common/util.c:1128
+#: src/common/util.c:1138
 msgid "Montserrat"
 msgstr "Mon-xe-rạc"
 
-#: src/common/util.c:1129
+#: src/common/util.c:1139
 msgid "Malta"
 msgstr "Man-tơ"
 
-#: src/common/util.c:1130
+#: src/common/util.c:1140
 msgid "Mauritius"
 msgstr "Mô-ri-sơ"
 
-#: src/common/util.c:1131
+#: src/common/util.c:1141
 msgid "Museums"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1132
+#: src/common/util.c:1142
 msgid "Maldives"
 msgstr "Man-đi-vợ-x"
 
-#: src/common/util.c:1133
+#: src/common/util.c:1143
 msgid "Malawi"
 msgstr "Ma-la-uy"
 
-#: src/common/util.c:1134
+#: src/common/util.c:1144
 msgid "Mexico"
 msgstr "Mê-hi-cô"
 
-#: src/common/util.c:1135
+#: src/common/util.c:1145
 msgid "Malaysia"
 msgstr "Mã Lai"
 
-#: src/common/util.c:1136
+#: src/common/util.c:1146
 msgid "Mozambique"
 msgstr "Mô-xam-bí-kh"
 
-#: src/common/util.c:1137
+#: src/common/util.c:1147
 msgid "Namibia"
 msgstr "Na-mi-bi-a"
 
-#: src/common/util.c:1138
+#: src/common/util.c:1148
 msgid "Individual's Names"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1139
+#: src/common/util.c:1149
 msgid "New Caledonia"
 msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
 
-#: src/common/util.c:1140
+#: src/common/util.c:1150
 msgid "Niger"
 msgstr "Ni-giê"
 
-#: src/common/util.c:1141
+#: src/common/util.c:1151
 msgid "Internic Network"
 msgstr "Mạng Internic"
 
-#: src/common/util.c:1142
+#: src/common/util.c:1152
 msgid "Norfolk Island"
 msgstr "Đảo Noa-phực"
 
-#: src/common/util.c:1143
+#: src/common/util.c:1153
 msgid "Nigeria"
 msgstr "Ni-giê-ri-a"
 
-#: src/common/util.c:1144
+#: src/common/util.c:1154
 msgid "Nicaragua"
 msgstr "Ni-ca-ra-gua"
 
-#: src/common/util.c:1145
+#: src/common/util.c:1155
 msgid "Netherlands"
 msgstr "Hoà Lan"
 
-#: src/common/util.c:1146
+#: src/common/util.c:1156
 msgid "Norway"
 msgstr "Na Uy"
 
-#: src/common/util.c:1147
+#: src/common/util.c:1157
 msgid "Nepal"
 msgstr "Nê-pan"
 
-#: src/common/util.c:1148
+#: src/common/util.c:1158
 msgid "Nauru"
 msgstr "Nau-ru"
 
-#: src/common/util.c:1149
+#: src/common/util.c:1159
 msgid "Niue"
 msgstr "Ni-u-e"
 
-#: src/common/util.c:1150
+#: src/common/util.c:1160
 msgid "New Zealand"
 msgstr "Niu Xi-lân"
 
-#: src/common/util.c:1151
+#: src/common/util.c:1161
 msgid "Oman"
 msgstr "Ô-man"
 
-#: src/common/util.c:1152
+#: src/common/util.c:1162
 msgid "Internic Non-Profit Organization"
 msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
 
-#: src/common/util.c:1153
+#: src/common/util.c:1163
 msgid "Panama"
 msgstr "Pa-na-ma"
 
-#: src/common/util.c:1154
+#: src/common/util.c:1164
 msgid "Peru"
 msgstr "Pê-ru"
 
-#: src/common/util.c:1155
+#: src/common/util.c:1165
 msgid "French Polynesia"
 msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
 
-#: src/common/util.c:1156
+#: src/common/util.c:1166
 msgid "Papua New Guinea"
 msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
 
-#: src/common/util.c:1157
+#: src/common/util.c:1167
 msgid "Philippines"
 msgstr "Phi-luật-tân"
 
-#: src/common/util.c:1158
+#: src/common/util.c:1168
 msgid "Pakistan"
 msgstr "Pa-ki-x-thănh"
 
-#: src/common/util.c:1159
+#: src/common/util.c:1169
 msgid "Poland"
 msgstr "Ba Lan"
 
-#: src/common/util.c:1160
+#: src/common/util.c:1170
 msgid "St. Pierre and Miquelon"
 msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
 
-#: src/common/util.c:1161
+#: src/common/util.c:1171
 msgid "Pitcairn"
 msgstr "Pi-th-khenh"
 
-#: src/common/util.c:1162
+#: src/common/util.c:1172
 msgid "Puerto Rico"
 msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
 
-#: src/common/util.c:1163
+#: src/common/util.c:1173
 msgid "Professions"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1164
+#: src/common/util.c:1174
 msgid "Palestinian Territory"
 msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
 
-#: src/common/util.c:1165
+#: src/common/util.c:1175
 msgid "Portugal"
 msgstr "Bồ Đào Nha"
 
-#: src/common/util.c:1166
+#: src/common/util.c:1176
 msgid "Palau"
 msgstr "Pa-lau"
 
-#: src/common/util.c:1167
+#: src/common/util.c:1177
 msgid "Paraguay"
 msgstr "Pa-ra-guay"
 
-#: src/common/util.c:1168
+#: src/common/util.c:1178
 msgid "Qatar"
 msgstr "Qua-tă"
 
-#: src/common/util.c:1169
+#: src/common/util.c:1179
 msgid "Reunion"
 msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
 
-#: src/common/util.c:1170
+#: src/common/util.c:1180
 msgid "Romania"
 msgstr "Rô-ma-ni"
 
-#: src/common/util.c:1171
+#: src/common/util.c:1181
 msgid "Old School ARPAnet"
 msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
 
-#: src/common/util.c:1172
+#: src/common/util.c:1182
 msgid "Serbia"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1173
+#: src/common/util.c:1183
 msgid "Russian Federation"
 msgstr "Liên Bang Nga"
 
-#: src/common/util.c:1174
+#: src/common/util.c:1184
 msgid "Rwanda"
 msgstr "Ru-oanh-đạ"
 
-#: src/common/util.c:1175
+#: src/common/util.c:1185
 msgid "Saudi Arabia"
 msgstr "A Rập Xau-đi"
 
-#: src/common/util.c:1176
+#: src/common/util.c:1186
 msgid "Solomon Islands"
 msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
 
-#: src/common/util.c:1177
+#: src/common/util.c:1187
 msgid "Seychelles"
 msgstr "Xây-sen"
 
-#: src/common/util.c:1178
+#: src/common/util.c:1188
 msgid "Sudan"
 msgstr "Xu-đan"
 
-#: src/common/util.c:1179
+#: src/common/util.c:1189
 msgid "Sweden"
 msgstr "Thuỵ Điển"
 
-#: src/common/util.c:1180
+#: src/common/util.c:1190
 msgid "Singapore"
 msgstr "Xin-ga-po"
 
-#: src/common/util.c:1181
+#: src/common/util.c:1191
 msgid "St. Helena"
 msgstr "Xan He-le-na"
 
-#: src/common/util.c:1182
+#: src/common/util.c:1192
 msgid "Slovenia"
 msgstr "Xlô-ven"
 
-#: src/common/util.c:1183
+#: src/common/util.c:1193
 msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
 msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
 
-#: src/common/util.c:1184
+#: src/common/util.c:1194
 msgid "Slovak Republic"
 msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
 
-#: src/common/util.c:1185
+#: src/common/util.c:1195
 msgid "Sierra Leone"
 msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
 
-#: src/common/util.c:1186
+#: src/common/util.c:1196
 msgid "San Marino"
 msgstr "Xan Ma-ri-nô"
 
-#: src/common/util.c:1187
+#: src/common/util.c:1197
 msgid "Senegal"
 msgstr "Xê-nê-gan"
 
-#: src/common/util.c:1188
+#: src/common/util.c:1198
 msgid "Somalia"
 msgstr "Xô-ma-li"
 
-#: src/common/util.c:1189
+#: src/common/util.c:1199
 msgid "Suriname"
 msgstr "Xu-ri-nam"
 
-#: src/common/util.c:1190
+#: src/common/util.c:1200
 msgid "South Sudan"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1191
+#: src/common/util.c:1201
 msgid "Sao Tome and Principe"
 msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
 
-#: src/common/util.c:1192
+#: src/common/util.c:1202
 msgid "Former USSR"
 msgstr "Liên xô trước"
 
-#: src/common/util.c:1193
+#: src/common/util.c:1203
 msgid "El Salvador"
 msgstr "En-xan-va-đoa"
 
-#: src/common/util.c:1194
+#: src/common/util.c:1204
 msgid "Syria"
 msgstr "Xi-ri"
 
-#: src/common/util.c:1195
+#: src/common/util.c:1205
 msgid "Swaziland"
 msgstr "Xouă-xi-lan"
 
-#: src/common/util.c:1196
+#: src/common/util.c:1206
 msgid "Turks and Caicos Islands"
 msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
 
-#: src/common/util.c:1197
+#: src/common/util.c:1207
 msgid "Chad"
 msgstr "Chê-đ"
 
-#: src/common/util.c:1198
+#: src/common/util.c:1208
 msgid "Internet Communication Services"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1199
+#: src/common/util.c:1209
 msgid "French Southern Territories"
 msgstr "Miền Nam Pháp"
 
-#: src/common/util.c:1200
+#: src/common/util.c:1210
 msgid "Togo"
 msgstr "Tô-gô"
 
-#: src/common/util.c:1201
+#: src/common/util.c:1211
 msgid "Thailand"
 msgstr "Thái Lan"
 
-#: src/common/util.c:1202
+#: src/common/util.c:1212
 msgid "Tajikistan"
 msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
 
-#: src/common/util.c:1203
+#: src/common/util.c:1213
 msgid "Tokelau"
 msgstr "To-ke-lau"
 
-#: src/common/util.c:1204 src/common/util.c:1208
+#: src/common/util.c:1214 src/common/util.c:1218
 msgid "East Timor"
 msgstr "Đông Ti-mọa"
 
-#: src/common/util.c:1205
+#: src/common/util.c:1215
 msgid "Turkmenistan"
 msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
 
-#: src/common/util.c:1206
+#: src/common/util.c:1216
 msgid "Tunisia"
 msgstr "Tu-ni-xi-a"
 
-#: src/common/util.c:1207
+#: src/common/util.c:1217
 msgid "Tonga"
 msgstr "Tông-ga"
 
-#: src/common/util.c:1209
+#: src/common/util.c:1219
 msgid "Turkey"
 msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
 
-#: src/common/util.c:1210
+#: src/common/util.c:1220
 msgid "Travel and Tourism"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1211
+#: src/common/util.c:1221
 msgid "Trinidad and Tobago"
 msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
 
-#: src/common/util.c:1212
+#: src/common/util.c:1222
 msgid "Tuvalu"
 msgstr "Tu-va-lu"
 
-#: src/common/util.c:1213
+#: src/common/util.c:1223
 msgid "Taiwan"
 msgstr "Đài Loan"
 
-#: src/common/util.c:1214
+#: src/common/util.c:1224
 msgid "Tanzania"
 msgstr "Tan-xa-ni-a"
 
-#: src/common/util.c:1215
+#: src/common/util.c:1225
 msgid "Ukraine"
 msgstr "U-cợ-rainh"
 
-#: src/common/util.c:1216
+#: src/common/util.c:1226
 msgid "Uganda"
 msgstr "U-gan-đa"
 
-#: src/common/util.c:1217
+#: src/common/util.c:1227
 msgid "United Kingdom"
 msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
 
-#: src/common/util.c:1218
+#: src/common/util.c:1228
 msgid "United States of America"
 msgstr "Mỹ"
 
-#: src/common/util.c:1219
+#: src/common/util.c:1229
 msgid "Uruguay"
 msgstr "U-ru-guay"
 
-#: src/common/util.c:1220
+#: src/common/util.c:1230
 msgid "Uzbekistan"
 msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
 
-#: src/common/util.c:1221
+#: src/common/util.c:1231
 msgid "Vatican City State"
 msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
 
-#: src/common/util.c:1222
+#: src/common/util.c:1232
 msgid "St. Vincent and the Grenadines"
 msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
 
-#: src/common/util.c:1223
+#: src/common/util.c:1233
 msgid "Venezuela"
 msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
 
-#: src/common/util.c:1224
+#: src/common/util.c:1234
 msgid "British Virgin Islands"
 msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
 
-#: src/common/util.c:1225
+#: src/common/util.c:1235
 msgid "US Virgin Islands"
 msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
 
-#: src/common/util.c:1226
+#: src/common/util.c:1236
 msgid "Vietnam"
 msgstr "Việt Nam"
 
-#: src/common/util.c:1227
+#: src/common/util.c:1237
 msgid "Vanuatu"
 msgstr "Va-nu-a-tu"
 
-#: src/common/util.c:1228
+#: src/common/util.c:1238
 msgid "Wallis and Futuna Islands"
 msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
 
-#: src/common/util.c:1229
+#: src/common/util.c:1239
 msgid "Samoa"
 msgstr "Xa-moa"
 
-#: src/common/util.c:1230
+#: src/common/util.c:1240
 msgid "Adult Entertainment"
 msgstr ""
 
-#: src/common/util.c:1231
+#: src/common/util.c:1241
 msgid "Yemen"
 msgstr "Y-ê-men"
 
-#: src/common/util.c:1232
+#: src/common/util.c:1242
 msgid "Mayotte"
 msgstr "May-oth"
 
-#: src/common/util.c:1233
+#: src/common/util.c:1243
 msgid "Yugoslavia"
 msgstr "Nam Tư"
 
-#: src/common/util.c:1234
+#: src/common/util.c:1244
 msgid "South Africa"
 msgstr "Nam Phi"
 
-#: src/common/util.c:1235
+#: src/common/util.c:1245
 msgid "Zambia"
 msgstr "Xăm-bi-a"
 
-#: src/common/util.c:1236
+#: src/common/util.c:1246
 msgid "Zimbabwe"
 msgstr "Xim-ba-buê"
 
-#: src/common/util.c:1246 src/common/util.c:1256 src/fe-gtk/menu.c:617
+#: src/common/util.c:1256 src/common/util.c:1266 src/fe-gtk/menu.c:610
 msgid "Unknown"
 msgstr "Chưa biết"
 
-#: src/common/dbus/dbus-client.c:72
+#: src/common/dbus/dbus-client.c:74
 msgid "Couldn't connect to session bus"
 msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
 
-#: src/common/dbus/dbus-client.c:86
+#: src/common/dbus/dbus-client.c:88
 msgid "Failed to complete NameHasOwner"
 msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
 
-#: src/common/dbus/dbus-client.c:112
+#: src/common/dbus/dbus-client.c:114 src/common/dbus/dbus-client.c:128
 msgid "Failed to complete Command"
 msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
 
@@ -2902,193 +2974,198 @@ msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
 msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
 msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
 
-#: src/fe-gtk/about.c:83
-msgid "About "
-msgstr ""
-
-#: src/fe-gtk/about.c:111
-msgid "<b>A multiplatform IRC Client</b>"
-msgstr ""
-
-#: src/fe-gtk/ascii.c:132
+#: src/fe-gtk/ascii.c:126
 msgid "Character Chart"
 msgstr "Sơ đồ ký tự"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:59
+#: src/fe-gtk/banlist.c:49
 msgid "Bans"
-msgstr ""
+msgstr "Đuổi"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:68
+#: src/fe-gtk/banlist.c:58
 msgid "Exempts"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:69
+#: src/fe-gtk/banlist.c:59
 msgid "Exempt"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:77
+#: src/fe-gtk/banlist.c:67
 msgid "Invites"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:78 src/fe-gtk/ignoregui.c:179
+#: src/fe-gtk/banlist.c:68 src/fe-gtk/ignoregui.c:164
 msgid "Invite"
 msgstr "Mời"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:86
+#: src/fe-gtk/banlist.c:76
 msgid "Quiets"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:87
+#: src/fe-gtk/banlist.c:77
 msgid "Quiet"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:386 src/fe-gtk/chanlist.c:311
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:241
+#: src/fe-gtk/banlist.c:346 src/fe-gtk/banlist.c:380
+msgid "Copy mask"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/banlist.c:349
+#, c-format
+msgid "%s on %s by %s"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/banlist.c:381
+msgid "Copy entry"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/banlist.c:454 src/fe-gtk/chanlist.c:294
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:267
 msgid "Not connected."
 msgstr "Chưa kết nối."
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:465 src/fe-gtk/banlist.c:548
+#: src/fe-gtk/banlist.c:533 src/fe-gtk/banlist.c:616
 msgid "You must select some bans."
 msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:495
+#: src/fe-gtk/banlist.c:563
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to remove all listed items in %s?"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:653
+#: src/fe-gtk/banlist.c:721
 msgid "Type"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:654 src/fe-gtk/ignoregui.c:173
+#: src/fe-gtk/banlist.c:722 src/fe-gtk/ignoregui.c:158
 msgid "Mask"
 msgstr "Lọc"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:655
+#: src/fe-gtk/banlist.c:723
 msgid "From"
 msgstr "Từ"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:656
+#: src/fe-gtk/banlist.c:724
 msgid "Date"
 msgstr "Ngày"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:711
+#: src/fe-gtk/banlist.c:780
 msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
 msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:720
+#: src/fe-gtk/banlist.c:789
 msgid "Banlist initialization failed."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:739
+#: src/fe-gtk/banlist.c:808
 #, c-format
 msgid ": Ban List (%s)"
 msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:774 src/fe-gtk/notifygui.c:432
+#: src/fe-gtk/banlist.c:843 src/fe-gtk/notifygui.c:425
 msgid "Remove"
 msgstr "Gỡ bỏ"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:776
+#: src/fe-gtk/banlist.c:845
 msgid "Crop"
 msgstr "Xén"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:780
+#: src/fe-gtk/banlist.c:849
 msgid "Refresh"
 msgstr "Cập nhật"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:117
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:100
 #, c-format
 msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
 msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:532 src/fe-gtk/menu.c:1272 src/fe-gtk/urlgrab.c:149
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:515 src/fe-gtk/menu.c:1313 src/fe-gtk/urlgrab.c:148
 msgid "Select an output filename"
 msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:639 src/fe-gtk/chanlist.c:821
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:624 src/fe-gtk/chanlist.c:809
 msgid "_Join Channel"
 msgstr "_Vào kênh"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:641
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:626
 msgid "_Copy Channel Name"
 msgstr "_Chép tên kênh"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:643
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:628
 msgid "Copy _Topic Text"
 msgstr "Chép c_hủ đề"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:732
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:717
 #, c-format
 msgid ": Channel List (%s)"
 msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:803
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:791
 msgid "_Search"
 msgstr "_Tìm"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:809
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:797
 msgid "_Download List"
 msgstr "Tải về _danh sách"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:815
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:803
 msgid "Save _List..."
 msgstr "_Lưu danh sách..."
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:828
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:816
 msgid "Show only:"
 msgstr "Hiển thị chỉ:"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:840
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:828
 msgid "channels with"
 msgstr "kênh có"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:853
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:841
 msgid "to"
 msgstr "đến"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:865
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:853
 msgid "users."
 msgstr "người dùng."
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:871
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:859
 msgid "Look in:"
 msgstr "Tìm trong:"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:883
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:871
 msgid "Channel name"
 msgstr "Tên kênh"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:904
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:892
 msgid "Search type:"
 msgstr "Cách tìm:"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:911
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:899
 msgid "Simple Search"
 msgstr "Tìm đơn giản"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:912
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:900
 msgid "Pattern Match (Wildcards)"
 msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:914
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:902
 msgid "Regular Expression"
 msgstr "Biểu thức chính quy"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:925
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:913
 msgid "Find:"
 msgstr "Tìm:"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:167
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:152
 #, c-format
 msgid "Send file to %s"
 msgstr "Gởi tập tin cho %s"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:497
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:528
 msgid "That file is not resumable."
 msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:501
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:532
 #, c-format
 msgid ""
 "Cannot access file: %s\n"
@@ -3096,182 +3173,182 @@ msgid ""
 "Resuming not possible."
 msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại."
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:508
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:539
 msgid ""
 "File in download directory is larger than file offered. Resuming not "
 "possible."
 msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại."
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:512
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:543
 msgid "Cannot resume the same file from two people."
 msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:745
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:800
 msgid ": Uploads and Downloads"
 msgstr "XChat: Tải lên/về"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:762 src/fe-gtk/dccgui.c:1002 src/fe-gtk/notifygui.c:137
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:817 src/fe-gtk/dccgui.c:1058 src/fe-gtk/notifygui.c:124
 msgid "Status"
 msgstr "Trạng thái"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:763 src/fe-gtk/plugingui.c:76
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:818 src/fe-gtk/plugingui.c:65
 msgid "File"
 msgstr "Tập tin"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:768
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:823
 msgid "ETA"
 msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:793 src/fe-gtk/menu.c:1648 src/fe-gtk/setup.c:249
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:848 src/fe-gtk/menu.c:1745 src/fe-gtk/setup.c:238
 msgid "Both"
 msgstr "Cả hai"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:799
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:854
 msgid "Uploads"
 msgstr "Tải lên"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:805
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:860
 msgid "Downloads"
 msgstr "Tải về"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:810
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:865
 msgid "Details"
 msgstr "Chi tiết"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:821
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:876
 msgid "File:"
 msgstr "Tập tin:"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:822
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:877
 msgid "Address:"
 msgstr "Địa chỉ:"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:828 src/fe-gtk/dccgui.c:1026
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:883 src/fe-gtk/dccgui.c:1082
 msgid "Abort"
 msgstr "Hủy bỏ"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:829 src/fe-gtk/dccgui.c:1027
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:884 src/fe-gtk/dccgui.c:1083
 msgid "Accept"
 msgstr "Chấp nhận"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:830
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:885
 msgid "Resume"
 msgstr "Tiếp tục"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:831
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:887
 msgid "Open Folder..."
 msgstr "Mở thư mục..."
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:991
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:1047
 msgid ": DCC Chat List"
 msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:1004
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:1060
 msgid "Recv"
 msgstr "Nhận"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:1005
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:1061
 msgid "Sent"
 msgstr "Gởi"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:1006
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:1062
 msgid "Start Time"
 msgstr "Giờ bắt đầu"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:145
+#: src/fe-gtk/editlist.c:139
 msgid "*NEW*"
 msgstr "• MỚI •"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:146
+#: src/fe-gtk/editlist.c:140
 msgid "EDIT ME"
 msgstr "SỬA ĐI"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:316 src/fe-gtk/notifygui.c:136
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:74
+#: src/fe-gtk/editlist.c:310 src/fe-gtk/notifygui.c:123
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:63
 msgid "Name"
 msgstr "Tên"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:317
+#: src/fe-gtk/editlist.c:311
 msgid "Command"
 msgstr "Lệnh"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:345
+#: src/fe-gtk/editlist.c:339
 msgid "Move Up"
 msgstr "Đem lên"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:349
+#: src/fe-gtk/editlist.c:343
 msgid "Move Dn"
 msgstr "Đem xng"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:357
+#: src/fe-gtk/editlist.c:351
 msgid "Cancel"
 msgstr "Thôi"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:361
+#: src/fe-gtk/editlist.c:355
 msgid "Save"
 msgstr "Lưu"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:369 src/fe-gtk/fkeys.c:769
+#: src/fe-gtk/editlist.c:363 src/fe-gtk/fkeys.c:754
 msgid "Add New"
 msgstr "Thêm mới"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:373 src/fe-gtk/fkeys.c:774 src/fe-gtk/ignoregui.c:398
+#: src/fe-gtk/editlist.c:367 src/fe-gtk/fkeys.c:759 src/fe-gtk/ignoregui.c:383
 msgid "Delete"
 msgstr "Xóa"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:381
+#: src/fe-gtk/editlist.c:375
 msgid "Sort"
 msgstr "Sắp xếp"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:385
+#: src/fe-gtk/editlist.c:379
 msgid "Help"
 msgstr "Trợ giúp"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:122
 msgid "Don't auto connect to servers"
 msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:123
 msgid "Use a different config directory"
 msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:134
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:124
 msgid "Don't auto load any plugins"
 msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:125
 msgid "Show plugin/script auto-load directory"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:126
 msgid "Show user config directory"
 msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:137
-msgid "Open an irc://server:port/channel URL"
-msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »"
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:127 src/fe-gtk/fe-gtk.c:134
+msgid "Open an irc://server:port/channel?key URL"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:139 src/fe-gtk/setup.c:301
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:129 src/fe-gtk/setup.c:290
 msgid "Execute command:"
 msgstr "Thi hành lệnh:"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:140
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:130
 msgid "Open URL or execute command in an existing HexChat"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132
 msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
 msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132
 msgid "level"
 msgstr "cấp"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:143
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133
 msgid "Show version information"
 msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:310
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:315
 #, c-format
 msgid ""
 "Failed to open font:\n"
@@ -3279,31 +3356,31 @@ msgid ""
 "%s"
 msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:694
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:720
 msgid "Search buffer is empty.\n"
 msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:803
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:833
 #, c-format
 msgid "%d bytes"
 msgstr "%d byte"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:804
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:834
 #, c-format
 msgid "Network send queue: %d bytes"
 msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:162
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:145
 msgid ""
 "The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed "
 "into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain "
 "text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. "
-"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate "
+"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate "
 "commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ "
 "in the actual text run then enter \\\\"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:164
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:147
 msgid ""
 "The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1"
 " to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
@@ -3313,141 +3390,141 @@ msgid ""
 "other data)"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:166
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:149
 msgid ""
 "The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the "
 "entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
 msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:168
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:151
 msgid ""
 "The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one"
-" line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1."
-msgstr "Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\nUp\t\tlên\nDown\txuống\n+1\n-1"
+" line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1."
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:170
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:153
 msgid ""
 "The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered "
 "to the contents of Data 1"
 msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:172
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:155
 msgid ""
 "The Last Command command sets the entry to contain the last command "
 "entered - the same as pressing up in a shell"
 msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:174
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:157
 msgid ""
 "The Next Command command sets the entry to contain the next command "
 "entered - the same as pressing down in a shell"
 msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:176
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:159
 msgid ""
 "This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname "
 "or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the"
 " last nick, not the next"
 msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:178
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:161
 msgid ""
 "This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set"
 " to anything it will scroll up, else it scrolls down"
 msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:180
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:163
 msgid ""
 "This command checks the last word entered in the entry against the replace "
 "list and replaces it if it finds a match"
 msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:182
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:165
 msgid "This command moves the front tab left by one"
 msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:184
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:167
 msgid "This command moves the front tab right by one"
 msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:186
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:169
 msgid "This command moves the current tab family to the left"
 msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:188
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:171
 msgid "This command moves the current tab family to the right"
 msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:190
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:173
 msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
 msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:201
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:184
 msgid "There was an error loading key bindings configuration"
 msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:454 src/fe-gtk/fkeys.c:455 src/fe-gtk/fkeys.c:456
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:457 src/fe-gtk/fkeys.c:747 src/fe-gtk/fkeys.c:753
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:758 src/fe-gtk/maingui.c:1615 src/fe-gtk/maingui.c:1732
-#: src/fe-gtk/maingui.c:3252
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:439 src/fe-gtk/fkeys.c:440 src/fe-gtk/fkeys.c:441
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:442 src/fe-gtk/fkeys.c:732 src/fe-gtk/fkeys.c:738
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:743 src/fe-gtk/maingui.c:1598 src/fe-gtk/maingui.c:1717
+#: src/fe-gtk/maingui.c:3247
 msgid "<none>"
 msgstr "<không có>"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:711
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:696
 msgid "Mod"
 msgstr "Đổi"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:712 src/fe-gtk/fkeys.c:807
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:697 src/fe-gtk/fkeys.c:792
 msgid "Key"
 msgstr "Phím"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:713
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:698
 msgid "Action"
 msgstr "Hành động"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:722
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:707
 msgid ": Keyboard Shortcuts"
 msgstr "XChat: Phím tắt"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:800
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:785
 msgid "Shift"
 msgstr "Shift"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:802
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:787
 msgid "Alt"
 msgstr "Alt"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:804
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:789
 msgid "Ctrl"
 msgstr "Ctrl"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:811
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:796
 msgid "Data 1"
 msgstr "Dữ liệu 1"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:814
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:799
 msgid "Data 2"
 msgstr "Dữ liệu 2"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:856
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:841
 msgid "Error opening keys config file\n"
 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:1023
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:1008
 #, c-format
 msgid ""
 "Unknown keyname %s in key bindings config file\n"
 "Load aborted, please fix %s"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:1061
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:1046
 #, c-format
 msgid ""
 "Unknown action %s in key bindings config file\n"
 "Load aborted, Please fix %s"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:1082
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:1067
 #, c-format
 msgid ""
 "Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n"
@@ -3456,283 +3533,287 @@ msgid ""
 "Load aborted, Please fix %s"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:1151
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:1136
 #, c-format
 msgid ""
 "Key bindings config file is corrupt, load aborted\n"
 "Please fix %s"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/gtkutil.c:140
+#: src/fe-gtk/gtkutil.c:118
 msgid "Cannot write to that file."
 msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
 
-#: src/fe-gtk/gtkutil.c:142
+#: src/fe-gtk/gtkutil.c:120
 msgid "Cannot read that file."
 msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:115 src/fe-gtk/ignoregui.c:258
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:100 src/fe-gtk/ignoregui.c:243
 msgid "That mask already exists."
 msgstr "Bộ lọc đã có."
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:175 src/fe-gtk/maingui.c:2113
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:160 src/fe-gtk/maingui.c:2098
 msgid "Private"
 msgstr "Riêng"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:176
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:161
 msgid "Notice"
 msgstr "Thông báo"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:162
 msgid "CTCP"
 msgstr "CTCP"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:163
 msgid "DCC"
 msgstr "DCC"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:165
 msgid "Unignore"
 msgstr "Thôi bỏ qua"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:308
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:293
 msgid "Are you sure you want to remove all ignores?"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:318
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:303
 msgid "Enter mask to ignore:"
 msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:365
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:350
 msgid ": Ignore list"
 msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:373
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:358
 msgid "Ignore Stats:"
 msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:381
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:366
 msgid "Channel:"
 msgstr "Kênh:"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:382
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:367
 msgid "Private:"
 msgstr "Riêng:"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:383
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:368
 msgid "Notice:"
 msgstr "Thông báo :"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:384
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:369
 msgid "CTCP:"
 msgstr "CTCP:"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:385
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:370
 msgid "Invite:"
 msgstr "Mời:"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:396 src/fe-gtk/notifygui.c:428
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:381 src/fe-gtk/notifygui.c:421
 msgid "Add..."
 msgstr "Thêm..."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:87
+#: src/fe-gtk/joind.c:91
 msgid "Channel name too short, try again."
 msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:129
+#: src/fe-gtk/joind.c:133
 msgid ": Connection Complete"
 msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất"
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:154
+#: src/fe-gtk/joind.c:158
 #, c-format
 msgid "Connection to %s complete."
 msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:163
+#: src/fe-gtk/joind.c:167
 msgid ""
 "In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be "
 "automatically joined for this network."
 msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:169
+#: src/fe-gtk/joind.c:173
 msgid "What would you like to do next?"
 msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:174
+#: src/fe-gtk/joind.c:178
 msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
 msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:183
+#: src/fe-gtk/joind.c:187
 msgid "_Join this channel:"
 msgstr "_Vào kênh này:"
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:195
+#: src/fe-gtk/joind.c:199
 msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
 msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:202
+#: src/fe-gtk/joind.c:206
 msgid "O_pen the Channel-List window."
 msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:209
+#: src/fe-gtk/joind.c:213
 msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two."
 msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:216
+#: src/fe-gtk/joind.c:220
 msgid "_Always show this dialog after connecting."
 msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:457
+#: src/fe-gtk/maingui.c:437
 msgid "Dialog with"
 msgstr "Đối thoại với"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:756
+#: src/fe-gtk/maingui.c:736
 #, c-format
 msgid "Topic for %s is: %s"
 msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:761
+#: src/fe-gtk/maingui.c:741
 msgid "No topic is set"
 msgstr "Chưa đặt chủ đề"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1150
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1130
 #, c-format
 msgid ""
 "This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them "
 "all?"
 msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1251
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1231
 msgid "Quit HexChat?"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1272
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1252
 msgid "Don't ask next time."
 msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1278
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1258
 #, c-format
 msgid "You are connected to %i IRC networks."
 msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1280
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1260
 msgid "Are you sure you want to quit?"
 msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1282
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1262
 msgid "Some file transfers are still active."
 msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1300
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1280
 msgid "_Minimize to Tray"
 msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1520
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1500
 msgid "Insert Attribute or Color Code"
 msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1522
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1502
 msgid "<b>Bold</b>"
 msgstr "<b>Đậm</b>"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1523
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1503
 msgid "<u>Underline</u>"
 msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1525
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1505
 msgid "Normal"
 msgstr "Chuẩn"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1527
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1507
 msgid "Colors 0-7"
 msgstr "Màu sắc 0-7"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1537
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1517
 msgid "Colors 8-15"
 msgstr "Màu sắc 8-15"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1580
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1563
 msgid "_Settings"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1582
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1565
 msgid "_Log to Disk"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1583
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1566
 msgid "_Reload Scrollback"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1585
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1569
+msgid "Strip _Colors"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1570
 msgid "_Hide Join/Part Messages"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1593
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1579
 msgid "_Extra Alerts"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1595
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1581
 msgid "Beep on _Message"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1599
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1583
 msgid "Blink Tray _Icon"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1602
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1585
 msgid "Blink Task _Bar"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1640 src/fe-gtk/menu.c:2181
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1625 src/fe-gtk/menu.c:2274
 msgid "_Detach"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1642 src/fe-gtk/menu.c:2182 src/fe-gtk/menu.c:2187
-#: src/fe-gtk/search.c:225
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1627 src/fe-gtk/menu.c:2275 src/fe-gtk/menu.c:2280
+#: src/fe-gtk/search.c:234
 msgid "_Close"
 msgstr "Đón_g"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1981 src/fe-gtk/maingui.c:2087
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1966 src/fe-gtk/maingui.c:2072
 msgid "User limit must be a number!\n"
 msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2109
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2094
 msgid "Topic Protection"
 msgstr "Bảo vệ chủ đề"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2110
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2095
 msgid "No outside messages"
 msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2111
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2096
 msgid "Secret"
 msgstr "Bí mật"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2112
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2097
 msgid "Invite Only"
 msgstr "Chỉ mời"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2114
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2099
 msgid "Moderated"
 msgstr "Đã điều tiết"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2115
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2100
 msgid "Ban List"
 msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2117
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2102
 msgid "Keyword"
 msgstr "Từ khoá"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2129
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2114
 msgid "User Limit"
 msgstr "Giới hạn người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2238
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2223
 msgid "Show/Hide userlist"
 msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2361
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2356
 msgid ""
 "Unable to set transparent background!\n"
 "\n"
@@ -3740,27 +3821,35 @@ msgid ""
 "manager that is not currently supported.\n"
 msgstr "Không thể đặt nền trong suốt.\n\nCó thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\nkhông tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2650
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2645
 msgid "Enter new nickname:"
 msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:127
+#: src/fe-gtk/menu.c:114
 msgid "Host unknown"
 msgstr "Không biết máy"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:616
+#: src/fe-gtk/menu.c:115
+msgid "Account unknown"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:609
 #, c-format
 msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
 msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:622 src/fe-gtk/menu.c:626
+#: src/fe-gtk/menu.c:615 src/fe-gtk/menu.c:619
 msgid "Real Name:"
 msgstr "Tên thật:"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:633
+#: src/fe-gtk/menu.c:626
 msgid "User:"
 msgstr "Người dùng:"
 
+#: src/fe-gtk/menu.c:633
+msgid "Account:"
+msgstr ""
+
 #: src/fe-gtk/menu.c:640
 msgid "Country:"
 msgstr "Quốc gia:"
@@ -3789,9 +3878,9 @@ msgstr ""
 
 #: src/fe-gtk/menu.c:856
 msgid ""
-"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-"
-"clicking in a blank part of the main text area."
-msgstr "Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính."
+"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing Control+F9 or "
+"right-clicking in a blank part of the main text area."
+msgstr ""
 
 #: src/fe-gtk/menu.c:945
 msgid "Open Link in Browser"
@@ -3801,7 +3890,7 @@ msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
 msgid "Copy Selected Link"
 msgstr "Chép liên kết đã chọn"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1319
+#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1360
 msgid "Join Channel"
 msgstr "Vào kênh"
 
@@ -3813,31 +3902,35 @@ msgstr "Rời kênh đi"
 msgid "Cycle Channel"
 msgstr "Quay lại kênh"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1050
-msgid "_Remove from Favorites"
+#: src/fe-gtk/menu.c:1052
+msgid "_Autojoin"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1052
-msgid "_Add to Favorites"
+#: src/fe-gtk/menu.c:1054
+msgid "Autojoin Channel"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1071
+#: src/fe-gtk/menu.c:1088 src/fe-gtk/menu.c:1092
+msgid "_Auto-Connect"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1112
 msgid ": User menu"
 msgstr "XChat: Trình đơn người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1080
+#: src/fe-gtk/menu.c:1121
 msgid "Edit This Menu..."
 msgstr "Sửa trình đơn này..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1210 src/fe-gtk/menu.c:1223 src/fe-gtk/search.c:77
+#: src/fe-gtk/menu.c:1251 src/fe-gtk/menu.c:1264
 msgid "Search hit end, not found."
 msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1321
+#: src/fe-gtk/menu.c:1362
 msgid "Retrieve channel list..."
 msgstr "Lấy danh sách kênh..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1389
+#: src/fe-gtk/menu.c:1430
 msgid ""
 "User Commands - Special codes:\n"
 "\n"
@@ -3859,7 +3952,7 @@ msgid ""
 "&2 would be \"john hello\"."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1405
+#: src/fe-gtk/menu.c:1446
 msgid ""
 "Userlist Buttons - Special codes:\n"
 "\n"
@@ -3873,7 +3966,7 @@ msgid ""
 "%t  =  time/date\n"
 msgstr "Nút trên danh sách người dùng — mã đặc biệt:\n\n%a  \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e  \t\ttên mạng hiện có\n%h  \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m  \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu của bạn\n%s  \t\ttên hiệu đã chọn\n%t  \t\tgiờ/ngày\n"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1415
+#: src/fe-gtk/menu.c:1456
 msgid ""
 "Dialog Buttons - Special codes:\n"
 "\n"
@@ -3887,7 +3980,7 @@ msgid ""
 "%t  =  time/date\n"
 msgstr "Nút trên đối thoại — mã đặc biệt:\n\n%a  \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c  \t\tkênh hiện có\n%e  \t\ttên mạng hiện có\n%h  \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m  \t\tthông tin về máy\n%n  \t\ttên hiệu cũa bạn\n%s  \t\ttên hiệu đã chọn\n%t  \t\tgiờ/ngày\n"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1425
+#: src/fe-gtk/menu.c:1466
 msgid ""
 "CTCP Replies - Special codes:\n"
 "\n"
@@ -3903,7 +3996,7 @@ msgid ""
 "\n"
 msgstr "Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n\n%d  \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n%e  \t\ttên mạng hiện có\n%m  \t\tthông tin về máy\n%s  \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n%t  \t\tgiờ/ngày\n%2  \t\ttừ 2\n%3  \t\ttừ 3\n&2  \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3  \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\n"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1436
+#: src/fe-gtk/menu.c:1477
 #, c-format
 msgid ""
 "URL Handlers - Special codes:\n"
@@ -3915,1934 +4008,1994 @@ msgid ""
 "shell instead of HexChat"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1445
+#: src/fe-gtk/menu.c:1486
 msgid ": User Defined Commands"
 msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1452
+#: src/fe-gtk/menu.c:1493
 msgid ": Userlist Popup menu"
 msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1459
+#: src/fe-gtk/menu.c:1500
 msgid "Replace with"
 msgstr "Thay thế bằng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1459
+#: src/fe-gtk/menu.c:1500
 msgid ": Replace"
 msgstr "XChat: Thay thế"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1466
+#: src/fe-gtk/menu.c:1507
 msgid ": URL Handlers"
 msgstr "XChat: Quản lý URL"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1485
+#: src/fe-gtk/menu.c:1526
 msgid ": Userlist buttons"
 msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1492
+#: src/fe-gtk/menu.c:1533
 msgid ": Dialog buttons"
 msgstr "XChat: Nút đối thoại"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1499
+#: src/fe-gtk/menu.c:1540
 msgid ": CTCP Replies"
 msgstr "XChat: Trả lời CTCP"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1605
+#: src/fe-gtk/menu.c:1702
 msgid "He_xChat"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1606
+#: src/fe-gtk/menu.c:1703
 msgid "Network Li_st..."
 msgstr "Danh _sách mạng..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1609
+#: src/fe-gtk/menu.c:1706
 msgid "_New"
 msgstr "_Mới"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1610
+#: src/fe-gtk/menu.c:1707
 msgid "Server Tab..."
 msgstr "Thẻ máy phục vụ..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1611
+#: src/fe-gtk/menu.c:1708
 msgid "Channel Tab..."
 msgstr "Thẻ kênh..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1612
+#: src/fe-gtk/menu.c:1709
 msgid "Server Window..."
 msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1613
+#: src/fe-gtk/menu.c:1710
 msgid "Channel Window..."
 msgstr "Cửa sổ kênh..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1618 src/fe-gtk/menu.c:1620
+#: src/fe-gtk/menu.c:1715 src/fe-gtk/menu.c:1717
 msgid "_Load Plugin or Script..."
 msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1628 src/fe-gtk/plugin-tray.c:633
+#: src/fe-gtk/menu.c:1725 src/fe-gtk/plugin-tray.c:655
 msgid "_Quit"
 msgstr "T_hoát"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1630
+#: src/fe-gtk/menu.c:1727
 msgid "_View"
 msgstr "_Xem"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1632
+#: src/fe-gtk/menu.c:1729
 msgid "_Menu Bar"
 msgstr "Thanh t_rình đơn"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1633
+#: src/fe-gtk/menu.c:1730
 msgid "_Topic Bar"
 msgstr "_Thanh chủ đề"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1634
+#: src/fe-gtk/menu.c:1731
 msgid "_User List"
 msgstr "Danh sách người _dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1635
+#: src/fe-gtk/menu.c:1732
 msgid "U_serlist Buttons"
 msgstr "Nút danh _sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1636
+#: src/fe-gtk/menu.c:1733
 msgid "M_ode Buttons"
 msgstr "Nút _chế độ"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1638
+#: src/fe-gtk/menu.c:1735
 msgid "_Channel Switcher"
 msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1640
+#: src/fe-gtk/menu.c:1737
 msgid "_Tabs"
 msgstr "_Thẻ"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1641
+#: src/fe-gtk/menu.c:1738
 msgid "T_ree"
 msgstr "Câ_y"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1643
+#: src/fe-gtk/menu.c:1740
 msgid "_Network Meters"
 msgstr "Bộ do mạ_ng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1645 src/fe-gtk/setup.c:246
+#: src/fe-gtk/menu.c:1742 src/fe-gtk/setup.c:235
 msgid "Off"
 msgstr "Tất"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1646
+#: src/fe-gtk/menu.c:1743
 msgid "Graph"
 msgstr "Đồ thị"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1651
+#: src/fe-gtk/menu.c:1748
 msgid "_Server"
 msgstr "Máy _phục vụ"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1652
+#: src/fe-gtk/menu.c:1749
 msgid "_Disconnect"
 msgstr "_Ngắt kết nối"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1653
+#: src/fe-gtk/menu.c:1750
 msgid "_Reconnect"
 msgstr "_Tái kết nối"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1654
-msgid "Join a Channel..."
+#: src/fe-gtk/menu.c:1751
+msgid "_Join a Channel..."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1655
-msgid "List of Channels..."
+#: src/fe-gtk/menu.c:1752
+msgid "_List of Channels..."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1658
-msgid "Marked Away"
-msgstr "Có nhãn Vắng mặt"
+#: src/fe-gtk/menu.c:1755
+msgid "Marked _Away"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1660
+#: src/fe-gtk/menu.c:1757
 msgid "_Usermenu"
 msgstr "Trình đơn người _dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1662
+#: src/fe-gtk/menu.c:1759
 msgid "S_ettings"
 msgstr "Thiết _lập"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1663 src/fe-gtk/plugin-tray.c:630
+#: src/fe-gtk/menu.c:1760 src/fe-gtk/plugin-tray.c:652
 msgid "_Preferences"
 msgstr "Tù_y thích"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1665
+#: src/fe-gtk/menu.c:1762
 msgid "Auto Replace..."
 msgstr "Tự thay thế..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1666
+#: src/fe-gtk/menu.c:1763
 msgid "CTCP Replies..."
 msgstr "Trả lơi CTCP..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1667
+#: src/fe-gtk/menu.c:1764
 msgid "Dialog Buttons..."
 msgstr "Nút đối thoại..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1668
+#: src/fe-gtk/menu.c:1765
 msgid "Keyboard Shortcuts..."
 msgstr "Phím tắt..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1669
+#: src/fe-gtk/menu.c:1766
 msgid "Text Events..."
 msgstr "Sự kiện chữ..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1670
+#: src/fe-gtk/menu.c:1767
 msgid "URL Handlers..."
 msgstr "Quản lý địa chỉ URL..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1671
+#: src/fe-gtk/menu.c:1768
 msgid "User Commands..."
 msgstr "Lệnh người dùng..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1672
+#: src/fe-gtk/menu.c:1769
 msgid "Userlist Buttons..."
 msgstr "Nút danh sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1673
+#: src/fe-gtk/menu.c:1770
 msgid "Userlist Popup..."
 msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1675
+#: src/fe-gtk/menu.c:1772
 msgid "_Window"
 msgstr "_Cửa sổ"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1676
-msgid "Ban List..."
-msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..."
+#: src/fe-gtk/menu.c:1773
+msgid "_Ban List..."
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1677
+#: src/fe-gtk/menu.c:1774
 msgid "Character Chart..."
 msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1678
+#: src/fe-gtk/menu.c:1775
 msgid "Direct Chat..."
 msgstr "Trò chuyện trực tiếp..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1679
-msgid "File Transfers..."
-msgstr "Việc truyền tập tin..."
+#: src/fe-gtk/menu.c:1776
+msgid "File _Transfers..."
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1680
+#: src/fe-gtk/menu.c:1777
 msgid "Friends List..."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1681
+#: src/fe-gtk/menu.c:1778
 msgid "Ignore List..."
 msgstr "Danh sách Bỏ qua..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1682
-msgid "Plugins and Scripts..."
-msgstr "Bổ sung và Văn lệnh..."
+#: src/fe-gtk/menu.c:1779
+msgid "_Plugins and Scripts..."
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1683
-msgid "Raw Log..."
-msgstr "Bản ghi thô..."
+#: src/fe-gtk/menu.c:1780
+msgid "_Raw Log..."
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1684
+#: src/fe-gtk/menu.c:1781
 msgid "URL Grabber..."
 msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1686
+#: src/fe-gtk/menu.c:1783
 msgid "Reset Marker Line"
 msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1687
+#: src/fe-gtk/menu.c:1784
 msgid "_Copy Selection"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1688
+#: src/fe-gtk/menu.c:1785
 msgid "C_lear Text"
 msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1689
+#: src/fe-gtk/menu.c:1786
 msgid "Save Text..."
 msgstr "Lưu văn bản..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1691
+#: src/fe-gtk/menu.c:1788
 msgid "Search"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1692
+#: src/fe-gtk/menu.c:1789
 msgid "Search Text..."
 msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1693
+#: src/fe-gtk/menu.c:1790
 msgid "Reset Search"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1694
+#: src/fe-gtk/menu.c:1791
 msgid "Search Next"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1695
+#: src/fe-gtk/menu.c:1792
 msgid "Search Previous"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1698 src/fe-gtk/menu.c:2173
+#: src/fe-gtk/menu.c:1795 src/fe-gtk/menu.c:2266
 msgid "_Help"
 msgstr "Trợ g_iúp"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1700
+#: src/fe-gtk/menu.c:1797
 msgid "_Contents"
 msgstr "_Nội dung"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1702
+#: src/fe-gtk/menu.c:1799
 msgid "Check for updates"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1704
+#: src/fe-gtk/menu.c:1801
 msgid "_About"
 msgstr "_Giới thiệu"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:2186
+#: src/fe-gtk/menu.c:2279
 msgid "_Attach"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:139
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:126
 msgid "Last Seen"
 msgstr "Gặp cuối cùng"
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:181
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:168
 msgid "Offline"
 msgstr "Ngoại tuyến"
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:319
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:188 src/fe-gtk/setup.c:308
 msgid "Never"
 msgstr "Chưa bao giờ"
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:204 src/fe-gtk/notifygui.c:229
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:193 src/fe-gtk/notifygui.c:222
 #, c-format
 msgid "%d minutes ago"
 msgstr "cách đây %d phút"
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:219
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:195
+#, c-format
+msgid "An hour ago"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:197
+#, c-format
+msgid "%d hours ago"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:212
 msgid "Online"
 msgstr "Trực tuyến"
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:348
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:341
 msgid "Enter nickname to add:"
 msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:377
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:370
 msgid "Notify on these networks:"
 msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:388
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:381
 msgid "Comma separated list of networks is accepted."
 msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:414
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:407
 msgid ": Friends List"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:436
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:429
 msgid "Open Dialog"
 msgstr "Mở đối thoại"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:238
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:264
 #, c-format
 msgid ": Connected to %u networks and %u channels"
 msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:602
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:624
 msgid "_Restore Window"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:604
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:626
 msgid "_Hide Window"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:608
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:630
 msgid "_Blink on"
 msgstr "_Bật chớp"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:609 src/fe-gtk/setup.c:699
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:631 src/fe-gtk/setup.c:658
 msgid "Channel Message"
 msgstr "Thông điệp kênh"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:610 src/fe-gtk/setup.c:700
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:632 src/fe-gtk/setup.c:659
 msgid "Private Message"
 msgstr "Tin nhẳn riêng"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:611 src/fe-gtk/setup.c:701
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:633 src/fe-gtk/setup.c:660
 msgid "Highlighted Message"
 msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:614
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:636
 msgid "_Change status"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:620
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:642
 msgid "_Away"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:623
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:645
 msgid "_Back"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:688 src/fe-gtk/plugin-tray.c:696
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:710
 #, c-format
 msgid ": Highlighted message from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:691
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:713
 #, c-format
 msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:714 src/fe-gtk/plugin-tray.c:721
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:718
+#, c-format
+msgid "Highlighted message from: %s (%s)"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:736
+#, c-format
+msgid ": Channel message from: %s (%s)"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:739
 #, c-format
-msgid ": New public message from: %s (%s)"
-msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)"
+msgid ": %u channel messages."
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:717
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:743
 #, c-format
-msgid ": %u new public messages."
-msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn chung mới."
+msgid "Channel message from: %s (%s)"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:743 src/fe-gtk/plugin-tray.c:750
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:765
 #, c-format
 msgid ": Private message from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:746
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:768
 #, c-format
 msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:796 src/fe-gtk/plugin-tray.c:804
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:772
+#, c-format
+msgid "Private message from: %s (%s)"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:818
 #, c-format
 msgid ": File offer from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:799
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:821
 #, c-format
 msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:75
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:826
+#, c-format
+msgid "File offer from: %s (%s)"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:64
 msgid "Version"
 msgstr "Phiên bản"
 
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:77 src/fe-gtk/textgui.c:424
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:66 src/fe-gtk/textgui.c:414
 msgid "Description"
 msgstr "Mô tả"
 
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:149
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:163
 msgid "Select a Plugin or Script to load"
 msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
 
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:219
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:252
 msgid ": Plugins and Scripts"
 msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh"
 
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:234
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:267
 msgid "_Load..."
 msgstr "_Nạp..."
 
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:237
-msgid "_UnLoad"
-msgstr "_Bỏ nạp"
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:270
+msgid "_Unload"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/rawlog.c:85 src/fe-gtk/rawlog.c:151 src/fe-gtk/textgui.c:438
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:217
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:273
+msgid "_Reload"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/rawlog.c:80 src/fe-gtk/rawlog.c:146 src/fe-gtk/textgui.c:428
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
 msgid "Save As..."
 msgstr "Lưu dạng..."
 
-#: src/fe-gtk/rawlog.c:117
+#: src/fe-gtk/rawlog.c:112
 #, c-format
 msgid ": Raw Log (%s)"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/rawlog.c:148
+#: src/fe-gtk/rawlog.c:143
 msgid "Clear Raw Log"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/search.c:60
+#: src/fe-gtk/search.c:51
 msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore."
 msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại."
 
-#: src/fe-gtk/search.c:157
+#: src/fe-gtk/search.c:162
 msgid ": Search"
 msgstr "XChat: Tìm kiếm"
 
-#: src/fe-gtk/search.c:184
+#: src/fe-gtk/search.c:175
+msgid "Search hit end or not found."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/search.c:193
 msgid "_Find"
 msgstr "_Tìm"
 
-#: src/fe-gtk/search.c:188
+#: src/fe-gtk/search.c:197
 msgid "_Match case"
 msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
 
-#: src/fe-gtk/search.c:196
+#: src/fe-gtk/search.c:201
+msgid "Perform a case-sensitive search."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/search.c:205
 msgid "Search _backwards"
 msgstr "Tìm _ngược"
 
-#: src/fe-gtk/search.c:204
+#: src/fe-gtk/search.c:209
+msgid "Search from the newest text line to the oldest."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/search.c:213
 msgid "_Highlight all"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/search.c:212
+#: src/fe-gtk/search.c:217
+msgid "Highlight all occurrences, and underline the current occurrence."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/search.c:221
 msgid "R_egular expression"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/search.c:228
+#: src/fe-gtk/search.c:225
+msgid "Regard search string as a regular expression."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/search.c:235
+msgid "Close this box, but continue searching new lines."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/search.c:237
 msgid "Close and _Reset"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:173 src/fe-gtk/servlistgui.c:282
+#: src/fe-gtk/search.c:238
+msgid ""
+"Close this box, reset highlighted search items, and stop searching new "
+"lines."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:301 src/fe-gtk/servlistgui.c:499
 msgid "New Network"
 msgstr "Mạng mới"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:555
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:757
 #, c-format
 msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
 msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:737
-msgid "#channel"
-msgstr ""
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1112
+msgid "User name and Real name cannot be left blank."
+msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống."
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:847
-msgid ": Favorite Channels (Auto-Join List)"
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1576
+msgid ""
+"The way you identify yourself to the server. For custom login methods use "
+"connect commands."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:860
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1650
 #, c-format
-msgid "These channels will be joined whenever you connect to %s."
-msgstr ""
+msgid ": Edit %s"
+msgstr "XChat: Sửa %s"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:903
-msgid "Key (Password)"
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1672
+msgid "Servers"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:934 src/fe-gtk/servlistgui.c:1580
-msgid "_Edit"
-msgstr "_Sửa"
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:970
-#, c-format
-msgid "%s has been removed."
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1673
+msgid "Autojoin channels"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:990
-#, c-format
-msgid "%s has been added."
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1674
+msgid "Connect commands"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1014
-msgid "User name and Real name cannot be left blank."
-msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống."
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1686
+msgid ""
+"%n=Nick name\n"
+"%p=Password\n"
+"%r=Real name\n"
+"%u=User name"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1405
-#, c-format
-msgid ": Edit %s"
-msgstr "XChat: Sửa %s"
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1743
+msgid "Key (Password)"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1424
-#, c-format
-msgid "Servers for %s"
-msgstr "Máy phục vụ cho %s"
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1795
+msgid "_Edit"
+msgstr "_Sửa"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1435
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1808
 msgid "Connect to selected server only"
 msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1436
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1809
 msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
 msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1438
-msgid "Your Details"
-msgstr "Chi tiết cá nhân"
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1810
+msgid "Connect to this network automatically"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1811
+msgid "Bypass proxy server"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1812
+msgid "Use SSL for all the servers on this network"
+msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1816
+msgid "Accept invalid SSL certificates"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1444
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1820
 msgid "Use global user information"
 msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1447 src/fe-gtk/servlistgui.c:1687
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1822 src/fe-gtk/servlistgui.c:1940
 msgid "_Nick name:"
 msgstr "Tê_n hiệu :"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1451 src/fe-gtk/servlistgui.c:1694
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1823 src/fe-gtk/servlistgui.c:1947
 msgid "Second choice:"
 msgstr "Chọn thứ hai:"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1455 src/fe-gtk/servlistgui.c:1708
-msgid "_User name:"
-msgstr "Tên người _dùng:"
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1459
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1824
 msgid "Rea_l name:"
 msgstr "_Tên thật:"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1462
-msgid "Connecting"
-msgstr "Đang kết nối"
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1468
-msgid "Auto connect to this network at startup"
-msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy"
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1470
-msgid "Bypass proxy server"
-msgstr ""
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1472
-msgid "Use SSL for all the servers on this network"
-msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1477
-msgid "Accept invalid SSL certificate"
-msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ"
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1825 src/fe-gtk/servlistgui.c:1961
+msgid "_User name:"
+msgstr "Tên người _dùng:"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1483
-msgid "_Favorite channels:"
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1827
+msgid "Login method:"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1485
-msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!"
-msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy còn không có dấu cách."
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1488
-msgid "Connect command:"
-msgstr "Lệnh kết nối:"
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1490
-msgid ""
-"Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set "
-"this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands"
-" to execute."
-msgstr "Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]"
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1493
-msgid "Nickserv password:"
-msgstr "Mật khẩu máy phục vụ tên hiệu :"
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1495
-msgid ""
-"If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks "
-"support this."
-msgstr "Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả các mạng IRC hỗ trợ tính năng này."
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1499
-msgid "Server password:"
-msgstr "Mật khẩu máy phục vụ :"
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1501
-msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank."
-msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống."
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1505
-msgid "SASL password:"
-msgstr ""
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1833 src/fe-gtk/setup.c:618
+msgid "Password:"
+msgstr "Mật khẩu :"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1507
-msgid "Password for SASL authentication, if in doubt, leave blank."
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1833
+msgid "Password used for login. If in doubt, leave blank."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1510
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1838
 msgid "Character set:"
 msgstr "Bộ ký tự :"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1665
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1918
 msgid ": Network List"
 msgstr "XChat: Danh sách mạng"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1677
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1930
 msgid "User Information"
 msgstr "Thông tin người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1701
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1954
 msgid "Third choice:"
 msgstr "Chọn thứ ba:"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1761
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2014
 msgid "Networks"
 msgstr "Mạng"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1809
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2062
 msgid "Skip network list on startup"
 msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1818
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2071
 msgid "Show favorites only"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1848
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2101
 msgid "_Edit..."
 msgstr "_Sửa..."
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1855
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2108
 msgid "_Sort"
 msgstr "Sắp _xếp"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1856
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2109
 msgid ""
 "Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN "
 "keys to move a row."
 msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1864
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2117
 msgid "_Favor"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1865
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2118
 msgid "Mark or unmark this network as a favorite."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1889
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2142
 msgid "C_onnect"
 msgstr "_Kết nối"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:105
+#: src/fe-gtk/setup.c:93
 msgid "Afrikaans"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:106
+#: src/fe-gtk/setup.c:94
 msgid "Albanian"
-msgstr ""
+msgstr "An-ba-ni"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:107
+#: src/fe-gtk/setup.c:95
 msgid "Amharic"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:108
+#: src/fe-gtk/setup.c:96
 msgid "Asturian"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:109
+#: src/fe-gtk/setup.c:97
 msgid "Azerbaijani"
-msgstr ""
+msgstr "Ai-déc-bai-gian"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:110
+#: src/fe-gtk/setup.c:98
 msgid "Basque"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:111
+#: src/fe-gtk/setup.c:99
 msgid "Belarusian"
-msgstr ""
+msgstr "Be-la-ru-xợ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:112
+#: src/fe-gtk/setup.c:100
 msgid "Bulgarian"
-msgstr ""
+msgstr "Bun-ga-ri"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:114
+#: src/fe-gtk/setup.c:102
 msgid "Chinese (Simplified)"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:115
+#: src/fe-gtk/setup.c:103
 msgid "Chinese (Traditional)"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:116
+#: src/fe-gtk/setup.c:104
 msgid "Czech"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:117
+#: src/fe-gtk/setup.c:105
 msgid "Danish"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:118
+#: src/fe-gtk/setup.c:106
 msgid "Dutch"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:119
+#: src/fe-gtk/setup.c:107
 msgid "English (British)"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:120
+#: src/fe-gtk/setup.c:108
 msgid "English"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:121
+#: src/fe-gtk/setup.c:109
 msgid "Estonian"
-msgstr ""
+msgstr "E-x-tô-ni-a"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:122
+#: src/fe-gtk/setup.c:110
 msgid "Finnish"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:123
+#: src/fe-gtk/setup.c:111
 msgid "French"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:124
+#: src/fe-gtk/setup.c:112
 msgid "Galician"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:125
+#: src/fe-gtk/setup.c:113
 msgid "German"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:126
+#: src/fe-gtk/setup.c:114
 msgid "Greek"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:127
+#: src/fe-gtk/setup.c:115
 msgid "Gujarati"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:128
+#: src/fe-gtk/setup.c:116
 msgid "Hindi"
-msgstr ""
+msgstr "Ấn Độ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:129
+#: src/fe-gtk/setup.c:117
 msgid "Hungarian"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:130
+#: src/fe-gtk/setup.c:118
 msgid "Indonesian"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:131
+#: src/fe-gtk/setup.c:119
 msgid "Italian"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:132
+#: src/fe-gtk/setup.c:120
 msgid "Japanese"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:133
+#: src/fe-gtk/setup.c:121
 msgid "Kannada"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:134
+#: src/fe-gtk/setup.c:122
 msgid "Kinyarwanda"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:135
+#: src/fe-gtk/setup.c:123
 msgid "Korean"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:136
+#: src/fe-gtk/setup.c:124
 msgid "Latvian"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:137
+#: src/fe-gtk/setup.c:125
 msgid "Lithuanian"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:138
+#: src/fe-gtk/setup.c:126
 msgid "Macedonian"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:139
+#: src/fe-gtk/setup.c:127
 msgid "Malay"
-msgstr ""
+msgstr "Mã Lai"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:140
+#: src/fe-gtk/setup.c:128
 msgid "Malayalam"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:141
+#: src/fe-gtk/setup.c:129
 msgid "Norwegian (Bokmal)"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:142
+#: src/fe-gtk/setup.c:130
 msgid "Norwegian (Nynorsk)"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:143
+#: src/fe-gtk/setup.c:131
 msgid "Polish"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:144
+#: src/fe-gtk/setup.c:132
 msgid "Portuguese"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:145
+#: src/fe-gtk/setup.c:133
 msgid "Portuguese (Brazilian)"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:146
+#: src/fe-gtk/setup.c:134
 msgid "Punjabi"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:147
+#: src/fe-gtk/setup.c:135
 msgid "Russian"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:148
+#: src/fe-gtk/setup.c:136
 msgid "Serbian"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:149
+#: src/fe-gtk/setup.c:137
 msgid "Slovak"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:150
+#: src/fe-gtk/setup.c:138
 msgid "Slovenian"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:151
+#: src/fe-gtk/setup.c:139
 msgid "Spanish"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:152
+#: src/fe-gtk/setup.c:140
 msgid "Swedish"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:153
+#: src/fe-gtk/setup.c:141
 msgid "Thai"
-msgstr ""
+msgstr "Thái Lan"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:154
+#: src/fe-gtk/setup.c:142
 msgid "Ukrainian"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:155
+#: src/fe-gtk/setup.c:143
 msgid "Vietnamese"
-msgstr ""
+msgstr "Việt Nam"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:156
+#: src/fe-gtk/setup.c:144
 msgid "Walloon"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:163 src/fe-gtk/setup.c:1946
+#: src/fe-gtk/setup.c:151 src/fe-gtk/setup.c:1850
 msgid "General"
 msgstr "Chung"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:165
+#: src/fe-gtk/setup.c:153
 msgid "Language:"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:166
+#: src/fe-gtk/setup.c:154
 msgid "Main font:"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:168
+#: src/fe-gtk/setup.c:156
 msgid "Font:"
 msgstr "Phông:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:171
+#: src/fe-gtk/setup.c:159
 msgid "Text Box"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:172
+#: src/fe-gtk/setup.c:160
 msgid "Colored nick names"
 msgstr "Tên hiệu có màu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:172
+#: src/fe-gtk/setup.c:160
 msgid "Give each person on IRC a different color"
 msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:173
+#: src/fe-gtk/setup.c:161
 msgid "Indent nick names"
 msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:173
+#: src/fe-gtk/setup.c:161
 msgid "Make nick names right-justified"
 msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:175
+#: src/fe-gtk/setup.c:163
 msgid "Transparent background"
 msgstr "Nền trong suốt"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:184
+#: src/fe-gtk/setup.c:164 src/fe-gtk/setup.c:172
 msgid "Show marker line"
 msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:184
+#: src/fe-gtk/setup.c:164 src/fe-gtk/setup.c:172
 msgid "Insert a red line after the last read text."
 msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:177 src/fe-gtk/setup.c:185
+#: src/fe-gtk/setup.c:165 src/fe-gtk/setup.c:173
 msgid "Background image:"
 msgstr "Ảnh nền:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:179
+#: src/fe-gtk/setup.c:167
 msgid "Transparency Settings"
 msgstr "Thiết lập trong suốt"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:180
+#: src/fe-gtk/setup.c:168
 msgid "Red:"
 msgstr "Đỏ :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:181
+#: src/fe-gtk/setup.c:169
 msgid "Green:"
 msgstr "Xanh lá cây:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:182
+#: src/fe-gtk/setup.c:170
 msgid "Blue:"
 msgstr "Xanh dương:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:188 src/fe-gtk/setup.c:599
+#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:549
 msgid "Time Stamps"
 msgstr "Ghi giờ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:189
+#: src/fe-gtk/setup.c:177
 msgid "Enable time stamps"
 msgstr "Bật ghi giờ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:190
+#: src/fe-gtk/setup.c:178
 msgid "Time stamp format:"
 msgstr "Định dạng ghi giờ :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:192 src/fe-gtk/setup.c:603
+#: src/fe-gtk/setup.c:180 src/fe-gtk/setup.c:553
 msgid "See the strftime MSDN article for details."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:194 src/fe-gtk/setup.c:605
+#: src/fe-gtk/setup.c:182 src/fe-gtk/setup.c:555
 msgid "See the strftime manpage for details."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:197
+#: src/fe-gtk/setup.c:185
 msgid "Title Bar"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:198
+#: src/fe-gtk/setup.c:186
 msgid "Show channel modes"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:199
+#: src/fe-gtk/setup.c:187
 msgid "Show number of users"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:206 src/fe-gtk/setup.c:256
+#: src/fe-gtk/setup.c:194 src/fe-gtk/setup.c:245
 msgid "A-Z"
 msgstr "A-Z"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:207
+#: src/fe-gtk/setup.c:195
 msgid "Last-spoke order"
 msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:213
+#: src/fe-gtk/setup.c:201
 msgid "Input Box"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:214 src/fe-gtk/setup.c:288
+#: src/fe-gtk/setup.c:202 src/fe-gtk/setup.c:277
 msgid "Use the Text box font and colors"
 msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:215
+#: src/fe-gtk/setup.c:203
 msgid "Show nick box"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:216
+#: src/fe-gtk/setup.c:204
 msgid "Show user mode icon in nick box"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:218
+#: src/fe-gtk/setup.c:206 src/fe-gtk/setup.c:215
 msgid "Spell checking"
 msgstr "Bắt lỗi chính tả"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:220
+#: src/fe-gtk/setup.c:207
 msgid "Dictionaries to use:"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:222
+#: src/fe-gtk/setup.c:209
 msgid ""
 "Use language codes (as in \"share\\myspell\\dicts\").\n"
 "Separate multiple entries with commas."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:224
+#: src/fe-gtk/setup.c:211
 msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:229
+#: src/fe-gtk/setup.c:219
 msgid "Nick Completion"
 msgstr "Gõ xong tên hiệu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:230
-msgid "Automatic nick completion (without TAB key)"
-msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu (không có phím TAB)"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:232
+#: src/fe-gtk/setup.c:220
 msgid "Nick completion suffix:"
 msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:233
+#: src/fe-gtk/setup.c:221
 msgid "Nick completion sorted:"
 msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:236
+#: src/fe-gtk/setup.c:222
+msgid "Nick completion amount:"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:222
+msgid "Threshold of nicks to start listing instead of completing"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:222
+msgid "nicks."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:225
 msgid "Input Box Codes"
 msgstr "Mã hộp nhập"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:237
+#: src/fe-gtk/setup.c:226
 #, c-format
 msgid "Interpret %nnn as an ASCII value"
 msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:238
+#: src/fe-gtk/setup.c:227
 msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc"
 msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:247
+#: src/fe-gtk/setup.c:236
 msgid "Graphical"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:255
+#: src/fe-gtk/setup.c:244
 msgid "A-Z, Ops first"
 msgstr "A-Z, Quản trị trước"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:257
+#: src/fe-gtk/setup.c:246
 msgid "Z-A, Ops last"
 msgstr "Z-A, Quản trị sau"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:258
+#: src/fe-gtk/setup.c:247
 msgid "Z-A"
 msgstr "Z-A"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:259
+#: src/fe-gtk/setup.c:248
 msgid "Unsorted"
 msgstr "Chưa sắp xếp"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:265 src/fe-gtk/setup.c:277
+#: src/fe-gtk/setup.c:254 src/fe-gtk/setup.c:266
 msgid "Left (Upper)"
 msgstr "Trái (Trên)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:266 src/fe-gtk/setup.c:278
+#: src/fe-gtk/setup.c:255 src/fe-gtk/setup.c:267
 msgid "Left (Lower)"
 msgstr "Trái (Dưới)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:267 src/fe-gtk/setup.c:279
+#: src/fe-gtk/setup.c:256 src/fe-gtk/setup.c:268
 msgid "Right (Upper)"
 msgstr "Phải (Trên)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:268 src/fe-gtk/setup.c:280
+#: src/fe-gtk/setup.c:257 src/fe-gtk/setup.c:269
 msgid "Right (Lower)"
 msgstr "Phải (Dưới)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:269
+#: src/fe-gtk/setup.c:258
 msgid "Top"
 msgstr "Trên"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:270
+#: src/fe-gtk/setup.c:259
 msgid "Bottom"
 msgstr "Dưới"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:271
+#: src/fe-gtk/setup.c:260
 msgid "Hidden"
 msgstr "Ẩn"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:286
+#: src/fe-gtk/setup.c:275
 msgid "User List"
 msgstr "Danh sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:287
+#: src/fe-gtk/setup.c:276
 msgid "Show hostnames in user list"
 msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:289
+#: src/fe-gtk/setup.c:278
 msgid "Show icons for user modes"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:289
+#: src/fe-gtk/setup.c:278
 msgid "Use graphical icons instead of text symbols in the user list."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:290
+#: src/fe-gtk/setup.c:279
 msgid "Color nicknames in userlist"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:290
+#: src/fe-gtk/setup.c:279
 msgid "Will color nicknames the same as in chat."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:291
+#: src/fe-gtk/setup.c:280
 msgid "Show user count in channels"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:293
+#: src/fe-gtk/setup.c:282
 msgid "User list sorted by:"
 msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:294
+#: src/fe-gtk/setup.c:283
 msgid "Show user list at:"
 msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:296
+#: src/fe-gtk/setup.c:285
 msgid "Away Tracking"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:297
+#: src/fe-gtk/setup.c:286
 msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color"
 msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:298
+#: src/fe-gtk/setup.c:287
 msgid "On channels smaller than:"
 msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:300
+#: src/fe-gtk/setup.c:289
 msgid "Action Upon Double Click"
 msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:303
+#: src/fe-gtk/setup.c:292
 msgid "Extra Gadgets"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:304
+#: src/fe-gtk/setup.c:293
 msgid "Lag meter:"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:305
+#: src/fe-gtk/setup.c:294
 msgid "Throttle meter:"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:312
+#: src/fe-gtk/setup.c:301
 msgid "Windows"
 msgstr "Cửa sổ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:313 src/fe-gtk/setup.c:335
+#: src/fe-gtk/setup.c:302 src/fe-gtk/setup.c:324
 msgid "Tabs"
 msgstr "Thẻ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:320
+#: src/fe-gtk/setup.c:309
 msgid "Always"
 msgstr "Luôn"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:321
+#: src/fe-gtk/setup.c:310
 msgid "Only requested tabs"
 msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:327
+#: src/fe-gtk/setup.c:316
 msgid "Automatic"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:328
+#: src/fe-gtk/setup.c:317
 msgid "In an extra tab"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:329
+#: src/fe-gtk/setup.c:318
 msgid "In the front tab"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:337
+#: src/fe-gtk/setup.c:326
 msgid "Tree"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:344
+#: src/fe-gtk/setup.c:333
 msgid "Switcher type:"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:345
+#: src/fe-gtk/setup.c:334
 msgid "Open an extra tab for server messages"
 msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:346
+#: src/fe-gtk/setup.c:335
 msgid "Open a new tab when you receive a private message"
 msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:347
+#: src/fe-gtk/setup.c:336
 msgid "Sort tabs in alphabetical order"
 msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:348
+#: src/fe-gtk/setup.c:337
 msgid "Show icons in the channel tree"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:349
+#: src/fe-gtk/setup.c:338
 msgid "Show dotted lines in the channel tree"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:350
+#: src/fe-gtk/setup.c:339
 msgid "Smaller text"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:351
+#: src/fe-gtk/setup.c:340
 msgid "Focus new tabs:"
 msgstr "Tới thẻ mới:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:352
+#: src/fe-gtk/setup.c:341
 msgid "Placement of notices:"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:353
+#: src/fe-gtk/setup.c:342
 msgid "Show channel switcher at:"
 msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:354
+#: src/fe-gtk/setup.c:343
 msgid "Shorten tab labels to:"
 msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:354
+#: src/fe-gtk/setup.c:343
 msgid "letters."
 msgstr "chữ."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:356
+#: src/fe-gtk/setup.c:345
 msgid "Tabs or Windows"
 msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:357
+#: src/fe-gtk/setup.c:346
 msgid "Open channels in:"
 msgstr "Mở kênh trong:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:358
+#: src/fe-gtk/setup.c:347
 msgid "Open dialogs in:"
 msgstr "Mở đối thoại trong:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:359
+#: src/fe-gtk/setup.c:348
 msgid "Open utilities in:"
 msgstr "Mở tiện ích trong:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:359
+#: src/fe-gtk/setup.c:348
 msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
 msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:366
+#: src/fe-gtk/setup.c:355
 msgid "Messages"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:367
+#: src/fe-gtk/setup.c:356
 msgid "Scrollback"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:375
+#: src/fe-gtk/setup.c:364
 msgid "Ask for confirmation"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:376
+#: src/fe-gtk/setup.c:365
 msgid "Ask for download folder"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:377
+#: src/fe-gtk/setup.c:366
 msgid "Save without interaction"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:383
+#: src/fe-gtk/setup.c:372
 msgid "Files and Directories"
 msgstr "Tập tin và Thư mục"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:384
+#: src/fe-gtk/setup.c:373
 msgid "Auto accept file offers:"
 msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:385
+#: src/fe-gtk/setup.c:374
 msgid "Download files to:"
 msgstr "Tải tập tin về:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:386
+#: src/fe-gtk/setup.c:375
 msgid "Move completed files to:"
 msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:387
+#: src/fe-gtk/setup.c:376
 msgid "Save nick name in filenames"
 msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:389
-msgid "Network Settings"
-msgstr "Thiết lập mạng"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:390
-msgid "Get my address from the IRC server"
-msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:391
-msgid ""
-"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a "
-"192.168.*.* address!"
-msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »."
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:392
-msgid "DCC IP address:"
-msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:393
-msgid "Claim you are at this address when offering files."
-msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
+#: src/fe-gtk/setup.c:378
+msgid "Auto Open DCC Windows"
+msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:394
-msgid "First DCC send port:"
-msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
+#: src/fe-gtk/setup.c:379
+msgid "Send window"
+msgstr "Cửa sô Gởi"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:395
-msgid "Last DCC send port:"
-msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
+#: src/fe-gtk/setup.c:380
+msgid "Receive window"
+msgstr "Cửa sổ Nhận"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:396
-msgid "!Leave ports at zero for full range."
-msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
+#: src/fe-gtk/setup.c:381
+msgid "Chat window"
+msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:398
+#: src/fe-gtk/setup.c:383
 msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)"
 msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:399
+#: src/fe-gtk/setup.c:384
 msgid "One upload:"
 msgstr "Một việc tải lên:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:400 src/fe-gtk/setup.c:402
+#: src/fe-gtk/setup.c:385 src/fe-gtk/setup.c:387
 msgid "Maximum speed for one transfer"
 msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:401
+#: src/fe-gtk/setup.c:386
 msgid "One download:"
 msgstr "Một việc tải về:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:403
+#: src/fe-gtk/setup.c:388
 msgid "All uploads combined:"
 msgstr "Tổng số việc tải lên:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:404 src/fe-gtk/setup.c:406
+#: src/fe-gtk/setup.c:389 src/fe-gtk/setup.c:391
 msgid "Maximum speed for all files"
 msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:405
+#: src/fe-gtk/setup.c:390
 msgid "All downloads combined:"
 msgstr "Tổng số việc tải về:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:433 src/fe-gtk/setup.c:467 src/fe-gtk/setup.c:489
-#: src/fe-gtk/setup.c:1945
+#: src/fe-gtk/setup.c:418 src/fe-gtk/setup.c:461 src/fe-gtk/setup.c:1851
 msgid "Alerts"
 msgstr "Cảnh giác"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:437 src/fe-gtk/setup.c:470
+#: src/fe-gtk/setup.c:422 src/fe-gtk/setup.c:464
 msgid "Show tray balloons on:"
 msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:439
+#: src/fe-gtk/setup.c:424
 msgid "Blink tray icon on:"
 msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:440 src/fe-gtk/setup.c:471 src/fe-gtk/setup.c:492
+#: src/fe-gtk/setup.c:425 src/fe-gtk/setup.c:465
 msgid "Blink task bar on:"
 msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:441 src/fe-gtk/setup.c:472 src/fe-gtk/setup.c:493
+#: src/fe-gtk/setup.c:427 src/fe-gtk/setup.c:429 src/fe-gtk/setup.c:466
 msgid "Make a beep sound on:"
 msgstr "Kêu bíp khi:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:443 src/fe-gtk/setup.c:474 src/fe-gtk/setup.c:495
+#: src/fe-gtk/setup.c:427
+msgid ""
+"Play the \"Instant Message Notification\" system sound upon the selected "
+"events"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:429
+msgid ""
+"Play \"message-new-instant\" from the freedesktop.org sound theme upon the "
+"selected events"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:432 src/fe-gtk/setup.c:468
 msgid "Omit alerts when marked as being away"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:445
+#: src/fe-gtk/setup.c:433 src/fe-gtk/setup.c:469
+msgid "Omit alerts while the window is focused"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:435
 msgid "Tray Behavior"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:446
+#: src/fe-gtk/setup.c:437 src/fe-gtk/setup.c:439
 msgid "Enable system tray icon"
 msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:447
+#: src/fe-gtk/setup.c:441
 msgid "Minimize to tray"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:448
+#: src/fe-gtk/setup.c:442
 msgid "Close to tray"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:449
+#: src/fe-gtk/setup.c:443
 msgid "Automatically mark away/back"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:449
+#: src/fe-gtk/setup.c:443
 msgid "Automatically change status when hiding to tray."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:451
+#: src/fe-gtk/setup.c:445
 msgid "Only show tray balloons when hidden or iconified"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:454 src/fe-gtk/setup.c:476 src/fe-gtk/setup.c:497
+#: src/fe-gtk/setup.c:448 src/fe-gtk/setup.c:471
 msgid "Highlighted Messages"
 msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:455 src/fe-gtk/setup.c:477 src/fe-gtk/setup.c:498
+#: src/fe-gtk/setup.c:449 src/fe-gtk/setup.c:472
 msgid ""
 "Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
 msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:457 src/fe-gtk/setup.c:479 src/fe-gtk/setup.c:500
+#: src/fe-gtk/setup.c:451 src/fe-gtk/setup.c:474
 msgid "Extra words to highlight:"
 msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:458 src/fe-gtk/setup.c:480 src/fe-gtk/setup.c:501
+#: src/fe-gtk/setup.c:452 src/fe-gtk/setup.c:475
 msgid "Nick names not to highlight:"
 msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:459 src/fe-gtk/setup.c:481 src/fe-gtk/setup.c:502
+#: src/fe-gtk/setup.c:453 src/fe-gtk/setup.c:476
 msgid "Nick names to always highlight:"
 msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:460 src/fe-gtk/setup.c:482 src/fe-gtk/setup.c:503
+#: src/fe-gtk/setup.c:454 src/fe-gtk/setup.c:477
 msgid ""
 "Separate multiple words with commas.\n"
 "Wildcards are accepted."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:510
+#: src/fe-gtk/setup.c:484
 msgid "Default Messages"
 msgstr "Tin nhẳn mặc định"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:511
+#: src/fe-gtk/setup.c:485
 msgid "Quit:"
 msgstr "Thoát:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:512
+#: src/fe-gtk/setup.c:486
 msgid "Leave channel:"
 msgstr "Rời kênh đi:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:513
+#: src/fe-gtk/setup.c:487
 msgid "Away:"
 msgstr "Vắng mặt:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:515
+#: src/fe-gtk/setup.c:489
 msgid "Away"
 msgstr "Vắng mặt"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:516
-msgid "Announce away messages"
-msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:517
-msgid "Announce your away messages to all channels."
-msgstr ""
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:518
+#: src/fe-gtk/setup.c:490
 msgid "Show away once"
 msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:518
+#: src/fe-gtk/setup.c:490
 msgid "Show identical away messages only once."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:519
+#: src/fe-gtk/setup.c:491
 msgid "Automatically unmark away"
 msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:519
+#: src/fe-gtk/setup.c:491
 msgid "Unmark yourself as away before sending messages."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:526 src/fe-gtk/setup.c:560
-msgid "Advanced Settings"
-msgstr "Thiết lập cấp cao"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:527
-msgid "Real name:"
-msgstr ""
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:529 src/fe-gtk/setup.c:561
-msgid "Alternative fonts:"
+#: src/fe-gtk/setup.c:493 src/fe-gtk/setup.c:525
+msgid "Miscellaneous"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:531 src/fe-gtk/setup.c:562
-msgid "Auto reconnect delay:"
-msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:532 src/fe-gtk/setup.c:563
-msgid "Auto join delay:"
-msgstr ""
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:533 src/fe-gtk/setup.c:564
+#: src/fe-gtk/setup.c:494
 msgid "Display MODEs in raw form"
 msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:534 src/fe-gtk/setup.c:565
-msgid "Whois on notify"
-msgstr "WHOIS khi thông báo"
+#: src/fe-gtk/setup.c:495
+msgid "WHOIS on notify"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:534 src/fe-gtk/setup.c:565
+#: src/fe-gtk/setup.c:495
 msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:535 src/fe-gtk/setup.c:566
+#: src/fe-gtk/setup.c:496
 msgid "Hide join and part messages"
 msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:535 src/fe-gtk/setup.c:566
+#: src/fe-gtk/setup.c:496
 msgid "Hide channel join/part messages by default."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:536 src/fe-gtk/setup.c:568
-msgid "Display lists in compact mode"
+#: src/fe-gtk/setup.c:503
+msgid "*!*@*.host"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:536 src/fe-gtk/setup.c:568
-msgid "Use less spacing between user list/channel tree rows."
+#: src/fe-gtk/setup.c:504
+msgid "*!*@domain"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:537 src/fe-gtk/setup.c:569
-msgid "Auto Open DCC Windows"
-msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:538 src/fe-gtk/setup.c:570
-msgid "Send window"
-msgstr "Cửa sô Gởi"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:539 src/fe-gtk/setup.c:571
-msgid "Receive window"
-msgstr "Cửa sổ Nhận"
+#: src/fe-gtk/setup.c:505
+msgid "*!*user@*.host"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:540 src/fe-gtk/setup.c:572
-msgid "Chat window"
-msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
+#: src/fe-gtk/setup.c:506
+msgid "*!*user@domain"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:541 src/fe-gtk/setup.c:573
+#: src/fe-gtk/setup.c:512
 msgid "Auto Copy Behavior"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:542 src/fe-gtk/setup.c:574
+#: src/fe-gtk/setup.c:513
 msgid "Automatically copy selected text"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:543 src/fe-gtk/setup.c:575
+#: src/fe-gtk/setup.c:514
 msgid ""
 "Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. "
 "Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:546 src/fe-gtk/setup.c:578
+#: src/fe-gtk/setup.c:517
 msgid "Automatically include time stamps"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:547 src/fe-gtk/setup.c:579
+#: src/fe-gtk/setup.c:518
 msgid ""
 "Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, "
 "include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:549 src/fe-gtk/setup.c:581
+#: src/fe-gtk/setup.c:520
 msgid "Automatically include color information"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:550 src/fe-gtk/setup.c:582
+#: src/fe-gtk/setup.c:521
 msgid ""
 "Automatically include color information in copied lines of text.  Otherwise,"
 " include color information if the CONTROL key is held down while selecting."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:592 src/fe-gtk/setup.c:1947
+#: src/fe-gtk/setup.c:526
+msgid "Real name:"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:528
+msgid "Alternative fonts:"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:528
+msgid "Separate multiple entries with commas without spaces before or after."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:530
+msgid "Display lists in compact mode"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:530
+msgid "Use less spacing between user list/channel tree rows."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:531
+msgid "Use server time if supported"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:531
+msgid ""
+"Display timestamps obtained from server if it supports the time-server "
+"extension."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:532
+msgid "Automatically reconnect to servers on disconnect"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:533
+msgid "Auto reconnect delay:"
+msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:534
+msgid "Auto join delay:"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:535
+msgid "Ban Type:"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:535
+msgid ""
+"Attempt to use this banmask when banning or quieting. (requires "
+"irc_who_join)"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:542 src/fe-gtk/setup.c:1853
 msgid "Logging"
 msgstr "Ghi lưu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:593
+#: src/fe-gtk/setup.c:543
 msgid "Display scrollback from previous session"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:594
+#: src/fe-gtk/setup.c:544
 msgid "Scrollback lines:"
 msgstr "Dòng cuộn ngược:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:595
+#: src/fe-gtk/setup.c:545
 msgid "Enable logging of conversations to disk"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:596
+#: src/fe-gtk/setup.c:546
 msgid "Log filename:"
 msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:597
+#: src/fe-gtk/setup.c:547
 #, c-format
 msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
 msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:600
+#: src/fe-gtk/setup.c:550
 msgid "Insert timestamps in logs"
 msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:601
+#: src/fe-gtk/setup.c:551
 msgid "Log timestamp format:"
 msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:608
+#: src/fe-gtk/setup.c:558
 msgid "URLs"
-msgstr ""
+msgstr "URL"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:609
+#: src/fe-gtk/setup.c:559
 msgid "Enable logging of URLs to disk"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:610
+#: src/fe-gtk/setup.c:560
 msgid "Enable URL grabber"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:611
+#: src/fe-gtk/setup.c:561
 msgid "Maximum number of URLs to grab:"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:618
+#: src/fe-gtk/setup.c:568
 msgid "(Disabled)"
 msgstr "(Tắt)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:619
+#: src/fe-gtk/setup.c:569
 msgid "Wingate"
 msgstr "Wingate"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:620
+#: src/fe-gtk/setup.c:570
 msgid "Socks4"
 msgstr "Socks4"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:621
+#: src/fe-gtk/setup.c:571
 msgid "Socks5"
 msgstr "Socks5"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:622
+#: src/fe-gtk/setup.c:572
 msgid "HTTP"
 msgstr "HTTP"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:624
+#: src/fe-gtk/setup.c:574
 msgid "MS Proxy (ISA)"
 msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:627
+#: src/fe-gtk/setup.c:577
 msgid "Auto"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:634
+#: src/fe-gtk/setup.c:584
 msgid "All Connections"
 msgstr "Mọi kết nối"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:635
+#: src/fe-gtk/setup.c:585
 msgid "IRC Server Only"
 msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:636
+#: src/fe-gtk/setup.c:586
 msgid "DCC Get Only"
 msgstr "Chỉ DCC lấy"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:642
+#: src/fe-gtk/setup.c:592
 msgid "Your Address"
 msgstr "Địa chỉ của bạn"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:643
+#: src/fe-gtk/setup.c:593
 msgid "Bind to:"
 msgstr "Đóng kết với:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:644
+#: src/fe-gtk/setup.c:594
 msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
 msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:646
+#: src/fe-gtk/setup.c:596
+msgid "File Transfers"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:597
+msgid "Get my address from the IRC server"
+msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:598
+msgid ""
+"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a "
+"192.168.*.* address!"
+msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »."
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:599
+msgid "DCC IP address:"
+msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:600
+msgid "Claim you are at this address when offering files."
+msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:601
+msgid "First DCC send port:"
+msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:602
+msgid "Last DCC send port:"
+msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:603
+msgid "!Leave ports at zero for full range."
+msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:605
 msgid "Proxy Server"
 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:647
+#: src/fe-gtk/setup.c:606
 msgid "Hostname:"
 msgstr "Tên máy:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:648
+#: src/fe-gtk/setup.c:607
 msgid "Port:"
 msgstr "Cổng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:649
+#: src/fe-gtk/setup.c:608
 msgid "Type:"
 msgstr "Kiểu :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:650
+#: src/fe-gtk/setup.c:609
 msgid "Use proxy for:"
 msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:652
+#: src/fe-gtk/setup.c:611
 msgid "Proxy Authentication"
 msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:654
+#: src/fe-gtk/setup.c:613
 msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)"
 msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:656
+#: src/fe-gtk/setup.c:615
 msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)"
 msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:658
+#: src/fe-gtk/setup.c:617
 msgid "Username:"
 msgstr "Tên người dùng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:659
-msgid "Password:"
-msgstr "Mật khẩu :"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:1093
+#: src/fe-gtk/setup.c:1073
 msgid "Select an Image File"
 msgstr "Chọn tập tin ảnh"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1128
+#: src/fe-gtk/setup.c:1109
 msgid "Select Download Folder"
 msgstr "Chọn thư mục tải về"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1137
+#: src/fe-gtk/setup.c:1118
 msgid "Select font"
 msgstr "Chọn phông"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1237
+#: src/fe-gtk/setup.c:1218
 msgid "Browse..."
 msgstr "Duyệt..."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1375
+#: src/fe-gtk/setup.c:1357
 msgid "Mark identified users with:"
 msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1377
+#: src/fe-gtk/setup.c:1359
 msgid "Mark not-identified users with:"
 msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1384
+#: src/fe-gtk/setup.c:1366
 msgid "Open Data Folder"
 msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1438
+#: src/fe-gtk/setup.c:1420
 msgid "Select color"
 msgstr "Chọn màu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1518
+#: src/fe-gtk/setup.c:1500
 msgid "Text Colors"
 msgstr "Màu chữ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1520
+#: src/fe-gtk/setup.c:1502
 msgid "mIRC colors:"
 msgstr "Màu mIRC:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1528
+#: src/fe-gtk/setup.c:1510
 msgid "Local colors:"
 msgstr "Màu cục bộ :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1536 src/fe-gtk/setup.c:1541
+#: src/fe-gtk/setup.c:1518 src/fe-gtk/setup.c:1523
 msgid "Foreground:"
 msgstr "Tiền cảnh:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1537 src/fe-gtk/setup.c:1542
+#: src/fe-gtk/setup.c:1519 src/fe-gtk/setup.c:1524
 msgid "Background:"
 msgstr "Nền:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1539
+#: src/fe-gtk/setup.c:1521
 msgid "Selected Text"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1544
+#: src/fe-gtk/setup.c:1526
 msgid "Interface Colors"
 msgstr "Màu giao diện"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1546
+#: src/fe-gtk/setup.c:1528
 msgid "New data:"
 msgstr "Dữ liệu mới:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1547
+#: src/fe-gtk/setup.c:1529
 msgid "Marker line:"
 msgstr "Dòng đánh dấu :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1548
+#: src/fe-gtk/setup.c:1530
 msgid "New message:"
 msgstr "Tin nhẳn mới:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1549
+#: src/fe-gtk/setup.c:1531
 msgid "Away user:"
 msgstr "Người dùng vắng mặt:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1550
+#: src/fe-gtk/setup.c:1532
 msgid "Highlight:"
 msgstr "Tô sáng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1552
+#: src/fe-gtk/setup.c:1534
 msgid "Spell checker:"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1555
+#: src/fe-gtk/setup.c:1537
 msgid "Color Stripping"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1661 src/fe-gtk/textgui.c:389
+#: src/fe-gtk/setup.c:1634 src/fe-gtk/textgui.c:379
 msgid "Event"
 msgstr "Sự kiện"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1667
+#: src/fe-gtk/setup.c:1640
 msgid "Sound file"
 msgstr "Tập tin âm thanh"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1702
+#: src/fe-gtk/setup.c:1684
 msgid "Select a sound file"
 msgstr "Chon tập tin âm thanh"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1774
-msgid "Sound playing method:"
-msgstr "Phương pháp phát âm thanh:"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:1782
-msgid "External sound playing _program:"
-msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:1800
-msgid "_External program"
-msgstr "Trình _bên ngoài"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:1810
-msgid "_Automatic"
-msgstr "_Tự động"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:1823
-msgid "Sound files _directory:"
-msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:1862
+#: src/fe-gtk/setup.c:1769
 msgid "Sound file:"
 msgstr "Tập tin âm thanh:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1877
+#: src/fe-gtk/setup.c:1784
 msgid "_Browse..."
 msgstr "_Duyệt..."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1888
+#: src/fe-gtk/setup.c:1795
 msgid "_Play"
 msgstr "_Phát"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1937
+#: src/fe-gtk/setup.c:1842
 msgid "Interface"
 msgstr "Giao diện"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1938
+#: src/fe-gtk/setup.c:1843
 msgid "Appearance"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1939
+#: src/fe-gtk/setup.c:1844
 msgid "Input box"
 msgstr "Hộp nhập"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1940
+#: src/fe-gtk/setup.c:1845
 msgid "User list"
 msgstr "Danh sách Người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1941
+#: src/fe-gtk/setup.c:1846
 msgid "Channel switcher"
 msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1942
+#: src/fe-gtk/setup.c:1847
 msgid "Colors"
 msgstr "Màu sắc"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1944
+#: src/fe-gtk/setup.c:1849
 msgid "Chatting"
 msgstr "Đang trò chuyện"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1948
-msgid "Sound"
-msgstr "Âm thanh"
+#: src/fe-gtk/setup.c:1852
+msgid "Sounds"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1949
+#: src/fe-gtk/setup.c:1854
 msgid "Advanced"
 msgstr "Cấp cao"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1952
+#: src/fe-gtk/setup.c:1857
 msgid "Network setup"
 msgstr "Thiết lập mạng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1953
+#: src/fe-gtk/setup.c:1858
 msgid "File transfers"
 msgstr "Việc truyền tập tin"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:2091
+#: src/fe-gtk/setup.c:1978
 msgid "Categories"
 msgstr "Loại"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:2300
+#: src/fe-gtk/setup.c:2191
 msgid ""
 "You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
 "Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
 msgstr "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\nTrước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:2327
+#: src/fe-gtk/setup.c:2218
 msgid "Invalid time stamp format! See the strftime MSDN article for details."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:2334
+#: src/fe-gtk/setup.c:2224
+msgid "The Real name option cannot be left blank. Falling back to \"realname\"."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:2231
 msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
 msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:2342
+#: src/fe-gtk/setup.c:2239
 msgid ""
 "*WARNING*\n"
 "Auto accepting DCC to your home directory\n"
@@ -5850,90 +6003,86 @@ msgid ""
 "Someone could send you a .bash_profile"
 msgstr "•• CẢNH BÁO ••\nViệc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\nchính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\nngười khác tấn công hệ thống của bạn.\nV.d. người khác có thể gởi cho bạn\nmột « .bash_profile »."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:2375
+#: src/fe-gtk/setup.c:2271
 msgid ": Preferences"
 msgstr "XChat: Tùy thích"
 
-#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:462
+#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:463
 msgid "<i>(no suggestions)</i>"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:476
+#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:477
 msgid "More..."
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:545
+#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:546
 #, c-format
 msgid "Add \"%s\" to Dictionary"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:587
+#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:588
 msgid "Ignore All"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:622
+#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:623
 msgid "Spelling Suggestions"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1066
+#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1046
 #, c-format
 msgid "enchant error for language: %s"
 msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/textgui.c:180
+#: src/fe-gtk/textgui.c:170
 msgid "There was an error parsing the string"
 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó"
 
-#: src/fe-gtk/textgui.c:188
+#: src/fe-gtk/textgui.c:178
 #, c-format
 msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid"
 msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ"
 
-#: src/fe-gtk/textgui.c:304 src/fe-gtk/textgui.c:327
+#: src/fe-gtk/textgui.c:294 src/fe-gtk/textgui.c:317
 msgid "Print Texts File"
 msgstr "In tập tin các văn bản"
 
-#: src/fe-gtk/textgui.c:372
+#: src/fe-gtk/textgui.c:362
 msgid "Edit Events"
 msgstr "Sửa sự kiện"
 
-#: src/fe-gtk/textgui.c:423
+#: src/fe-gtk/textgui.c:413
 msgid "$ Number"
 msgstr "$ Số"
 
-#: src/fe-gtk/textgui.c:440
+#: src/fe-gtk/textgui.c:430
 msgid "Load From..."
 msgstr "Nạp từ..."
 
-#: src/fe-gtk/textgui.c:441
+#: src/fe-gtk/textgui.c:431
 msgid "Test All"
 msgstr "Kiểm tra hết"
 
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:97
-msgid "URL"
-msgstr "URL"
-
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:199
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:198
 msgid ": URL Grabber"
 msgstr "XChat: Lấy URL"
 
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:213
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212
 msgid "Clear list"
 msgstr "Xóa trống danh sách"
 
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:215
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
 msgid "Copy selected URL"
 msgstr "Chép URL đã chọn"
 
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:215
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
 msgid "Copy"
 msgstr "Chép"
 
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:217
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
 msgid "Save list to a file"
 msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
 
-#: src/fe-gtk/userlistgui.c:123
+#: src/fe-gtk/userlistgui.c:108
 #, c-format
 msgid "%d ops, %d total"
 msgstr "%d quản trị, %d tổng số"