summary refs log tree commit diff stats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorBerke Viktor <bviktor@hexchat.org>2012-10-15 20:21:20 +0200
committerBerke Viktor <bviktor@hexchat.org>2012-10-15 20:21:20 +0200
commit99022a91d9f185fcc7d183af440833662bc01a19 (patch)
treed6df3e7ee01a96d16040fded7137bb99c59064fe /po/vi.po
parentd61a3ff08c84d3b9ef621978dc8c321af459fb2a (diff)
Huge commit is huge - update translations
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po3636
1 files changed, 2142 insertions, 1494 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index b576a5d1..b6fcceca 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,34 +1,31 @@
 # Vietnamese translation for XChat.
 # Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
-# 
+#
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: xchat 2.8.4\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: www.xchat.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-06-24 13:05+1000\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-10-15 20:19+0200\n"
 "PO-Revision-Date: 2007-06-26 14:57+0930\n"
 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"Language: vi\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a3\n"
 
-#: src/common/cfgfiles.c:354
-msgid "Cannot create ~/.xchat2"
-msgstr "Không thể tạo thư mục « ~/.xchat2 »"
-
-#: src/common/cfgfiles.c:712
+#: src/common/cfgfiles.c:782
 msgid "I'm busy"
 msgstr "Tôi đang bận"
 
-#: src/common/cfgfiles.c:713
+#: src/common/cfgfiles.c:783
 msgid "Leaving"
 msgstr "Tôi đi"
 
-#: src/common/cfgfiles.c:760
+#: src/common/cfgfiles.c:834
 msgid ""
 "* Running IRC as root is stupid! You should\n"
 "  create a User Account and use that to login.\n"
@@ -36,78 +33,80 @@ msgstr ""
 "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\n"
 "Bạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
 
-#: src/common/dcc.c:67
+#: src/common/dcc.c:72
 msgid "Waiting"
 msgstr "Đang đời"
 
-#: src/common/dcc.c:68
+#: src/common/dcc.c:73
 msgid "Active"
 msgstr "Hoặt động"
 
-#: src/common/dcc.c:69
+#: src/common/dcc.c:74
 msgid "Failed"
 msgstr "Bị lỗi"
 
-#: src/common/dcc.c:70
+#: src/common/dcc.c:75
 msgid "Done"
 msgstr "Đã xong"
 
-#: src/common/dcc.c:71 src/fe-gtk/menu.c:797
+#: src/common/dcc.c:76 src/fe-gtk/menu.c:943
 msgid "Connect"
 msgstr "Kết nối"
 
-#: src/common/dcc.c:72
+#: src/common/dcc.c:77
 msgid "Aborted"
 msgstr "Bị hủy bỏ"
 
-#: src/common/dcc.c:1886 src/common/outbound.c:2452
+#: src/common/dcc.c:1892 src/common/outbound.c:2508
 #, c-format
 msgid "Cannot access %s\n"
 msgstr "Không thể truy cập %s\n"
 
-#: src/common/dcc.c:1887 src/common/text.c:1164 src/common/text.c:1202
-#: src/common/text.c:1213 src/common/text.c:1220 src/common/text.c:1233
-#: src/common/text.c:1250 src/common/text.c:1350 src/common/util.c:352
+#: src/common/dcc.c:1893 src/common/text.c:1441 src/common/text.c:1479
+#: src/common/text.c:1490 src/common/text.c:1497 src/common/text.c:1510
+#: src/common/text.c:1527 src/common/text.c:1627 src/common/util.c:356
 msgid "Error"
 msgstr "Lỗi"
 
-#: src/common/dcc.c:2375
+#: src/common/dcc.c:2383
 #, c-format
 msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
 msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
 
-#: src/common/dcc.c:2586
+#: src/common/dcc.c:2594
 msgid "No active DCCs\n"
 msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
 
-#: src/common/ignore.c:120 src/common/ignore.c:124 src/common/ignore.c:128
-#: src/common/ignore.c:132 src/common/ignore.c:136 src/common/ignore.c:140
-#: src/common/ignore.c:144
+#: src/common/ignore.c:125 src/common/ignore.c:129 src/common/ignore.c:133
+#: src/common/ignore.c:137 src/common/ignore.c:141 src/common/ignore.c:145
+#: src/common/ignore.c:149
 msgid "YES  "
 msgstr "CÓ  "
 
-#: src/common/ignore.c:122 src/common/ignore.c:126 src/common/ignore.c:130
-#: src/common/ignore.c:134 src/common/ignore.c:138 src/common/ignore.c:142
-#: src/common/ignore.c:146
+#: src/common/ignore.c:127 src/common/ignore.c:131 src/common/ignore.c:135
+#: src/common/ignore.c:139 src/common/ignore.c:143 src/common/ignore.c:147
+#: src/common/ignore.c:151
 msgid "NO   "
 msgstr "KHÔNG   "
 
-#: src/common/ignore.c:377
+#: src/common/ignore.c:382
 #, c-format
 msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n"
 msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
 
-#: src/common/ignore.c:402
+#: src/common/ignore.c:407
 #, c-format
 msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_auto_open_dialog OFF.\n"
-msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng MSG bởi %s nên đặt tùy chọn tự động mở đối thoại giao diện (gui_auto_open_dialog) bị TẮT.\n"
+msgstr ""
+"Bạn đang bị tấn công bằng MSG bởi %s nên đặt tùy chọn tự động mở đối thoại "
+"giao diện (gui_auto_open_dialog) bị TẮT.\n"
 
-#: src/common/notify.c:473
+#: src/common/notify.c:478
 #, c-format
 msgid "  %-20s online\n"
 msgstr "  %-20s trực tuyến\n"
 
-#: src/common/notify.c:475
+#: src/common/notify.c:480
 #, c-format
 msgid "  %-20s offline\n"
 msgstr "  %-20s ngoạị tuyến\n"
@@ -120,119 +119,145 @@ msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n"
 msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n"
 msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n"
 
-#: src/common/outbound.c:339
+#: src/common/outbound.c:281
+#, c-format
+msgid "Server %s already exists on network %s.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/common/outbound.c:287
+#, c-format
+msgid "Added server %s to network %s.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/common/outbound.c:373
 #, c-format
 msgid "Already marked away: %s\n"
 msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
 
-#: src/common/outbound.c:409
+#: src/common/outbound.c:446
 msgid "Already marked back.\n"
 msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
 
-#: src/common/outbound.c:1814
+#: src/common/outbound.c:1812
 msgid "I need /bin/sh to run!\n"
 msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
 
-#: src/common/outbound.c:2185
+#: src/common/outbound.c:2181
 msgid "Commands Available:"
 msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
 
-#: src/common/outbound.c:2199
+#: src/common/outbound.c:2195
 msgid "User defined commands:"
 msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
 
-#: src/common/outbound.c:2215
+#: src/common/outbound.c:2211
 msgid "Plugin defined commands:"
 msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
 
-#: src/common/outbound.c:2226
+#: src/common/outbound.c:2222
 msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
-msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »."
+msgstr ""
+"Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /"
+"HELP -l »."
 
-#: src/common/outbound.c:2301
+#: src/common/outbound.c:2306
 #, c-format
 msgid "Unknown arg '%s' ignored."
 msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
 
-#: src/common/outbound.c:3235
+#: src/common/outbound.c:3297
 msgid "No such plugin found.\n"
 msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
 
-#: src/common/outbound.c:3240 src/fe-gtk/plugingui.c:186
+#: src/common/outbound.c:3302 src/fe-gtk/plugingui.c:207
 msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
 msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
 
-#: src/common/outbound.c:3509
+#: src/common/outbound.c:3571
 msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
-msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng"
+msgstr ""
+"ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người "
+"dùng"
+
+#: src/common/outbound.c:3572
+msgid ""
+"ADDSERVER <New Network> <newserver/6667>, adds a new network with a new "
+"server to the network list"
+msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3511
+#: src/common/outbound.c:3574
 msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
 msgstr "ALLCHAN <lệnh>,  gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
 
-#: src/common/outbound.c:3513
-msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels you're in"
+#: src/common/outbound.c:3576
+#, fuzzy
+msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server"
 msgstr "ALLCHANL <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
 
-#: src/common/outbound.c:3515
+#: src/common/outbound.c:3578
 msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
 msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
 
-#: src/common/outbound.c:3516
+#: src/common/outbound.c:3579
 msgid "AWAY [<reason>], sets you away"
 msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_"
 
-#: src/common/outbound.c:3517
+#: src/common/outbound.c:3580
 msgid "BACK, sets you back (not away)"
 msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
 
-#: src/common/outbound.c:3519
-msgid "BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs chanop)"
-msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh"
+#: src/common/outbound.c:3582
+msgid ""
+"BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current "
+"channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs "
+"chanop)"
+msgstr ""
+"BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh "
+"hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên "
+"kênh"
 
-#: src/common/outbound.c:3521
+#: src/common/outbound.c:3583
+#, fuzzy
+msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]"
+msgstr ""
+"SET [-e] [-or] [-quiet] <biến> [<giá_trị>]\n"
+"[SET (đặt); or (hoặx); quiet (không hiện chi tiết)]"
+
+#: src/common/outbound.c:3584
 msgid ""
-"Set per channel options\n"
-"CHANOPT CONFMODE ON|OFF - Toggle conf mode/showing of join and part messages\n"
-"CHANOPT COLORPASTE ON|OFF - Toggle color paste\n"
-"CHANOPT BEEP ON|OFF - Toggle beep on message\n"
-"CHANOPT TRAY ON|OFF - Toggle tray blink on message"
-msgstr ""
-"Tùy chọn từng kênh:\n"
-"CHANOPT CONFMODE ON|OFF — bật/tắt chế độ hội thảo, hiển thị các thông điệp\n"
-"\tkiểu vào và rời\n"
-"CHANOPT COLORPASTE ON|OFF — bật/tắt dán màu\n"
-"CHANOPT BEEP ON|OFF — bật/tắt kêu bíp khi nhận thông điệp\n"
-"CHANOPT TRAY ON|OFF - bật/tắt chớp khay khi nhận tin nhẳn\n"
-"\n"
-"[CHANOPT : viết tắt cho \"channel option\", tùy chọn kênh;\n"
-"CONFMODE : viết tắt cho \"conference mode\", chế độ hội thảo;\n"
-"ON|OFF : bật hay tắt;\n"
-"COLORPASTE : dán màu;\n"
-"BEEP : kêu bíp, tiếng bíp;\n"
-"TRAY : khay]"
-
-#: src/common/outbound.c:3528
+"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current connection"
+msgstr ""
+
+#: src/common/outbound.c:3585
 msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history"
-msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ lệnh (HISTORY) hiện có"
+msgstr ""
+"CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ "
+"lệnh (HISTORY) hiện có"
 
-#: src/common/outbound.c:3529
+#: src/common/outbound.c:3586
 msgid "CLOSE, Closes the current window/tab"
 msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có"
 
-#: src/common/outbound.c:3532
+#: src/common/outbound.c:3589
 msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
-msgstr "COUNTRY  [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
+msgstr ""
+"COUNTRY  [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
 
-#: src/common/outbound.c:3534
-msgid "CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are VERSION and USERINFO"
-msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
+#: src/common/outbound.c:3591
+msgid ""
+"CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are "
+"VERSION and USERINFO"
+msgstr ""
+"CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn "
+"thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
 
-#: src/common/outbound.c:3536
-msgid "CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately rejoins"
-msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
+#: src/common/outbound.c:3593
+msgid ""
+"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately rejoins"
+msgstr ""
+"CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
 
-#: src/common/outbound.c:3538
+#: src/common/outbound.c:3595
 msgid ""
 "\n"
 "DCC GET <nick>                      - accept an offered file\n"
@@ -258,112 +283,130 @@ msgstr ""
 "         </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n"
 "\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
 
-#: src/common/outbound.c:3550
-msgid "DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current channel (needs chanop)"
+#: src/common/outbound.c:3607
+msgid ""
+"DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current "
+"channel (needs chanop)"
 msgstr ""
-"DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n"
+"DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-"
+"op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n"
 "[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3552
+#: src/common/outbound.c:3609
 msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
 msgstr ""
 "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n"
 "[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3554
-msgid "DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel (needs chanop)"
+#: src/common/outbound.c:3611
+msgid ""
+"DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel "
+"(needs chanop)"
 msgstr ""
-"DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n"
+"DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên "
+"kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n"
 "[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3556
-msgid "DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel (needs chanop)"
+#: src/common/outbound.c:3613
+msgid ""
+"DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel "
+"(needs chanop)"
 msgstr ""
-"DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
+"DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại "
+"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
 "[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3557
+#: src/common/outbound.c:3614
 msgid "DISCON, Disconnects from server"
 msgstr ""
 "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n"
 "[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3558
+#: src/common/outbound.c:3615
 msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number"
 msgstr ""
 "DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n"
 "[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3559
+#: src/common/outbound.c:3616
 msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
 msgstr ""
 "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n"
 "[ECHO (vọng, phản hồi)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3562
-msgid "EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is sent to current channel, else is printed to current text box"
+#: src/common/outbound.c:3619
+msgid ""
+"EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is "
+"sent to current channel, else is printed to current text box"
 msgstr ""
-"EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n"
+"EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh "
+"hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n"
 "[EXECute (thực hiện)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3564
+#: src/common/outbound.c:3621
 msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
 msgstr ""
 "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n"
 "[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\n"
 "SIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3567
-msgid "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given the process is SIGKILL'ed"
+#: src/common/outbound.c:3624
+msgid ""
+"EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given "
+"the process is SIGKILL'ed"
 msgstr ""
-"EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n"
+"EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện "
+"tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n"
 "[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\n"
 "SIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3569
+#: src/common/outbound.c:3626
 msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
 msgstr ""
 "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n"
 "[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\n"
 "SIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3570
+#: src/common/outbound.c:3627
 msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
 msgstr ""
 "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n"
 "[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3574
+#: src/common/outbound.c:3631
 msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
 msgstr ""
 "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n"
 "[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3576
+#: src/common/outbound.c:3633
 msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
 msgstr ""
 "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n"
 "[GATE (cổng)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3580
-msgid "GHOST <nick> <password>, Kills a ghosted nickname"
+#: src/common/outbound.c:3637
+#, fuzzy
+msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname"
 msgstr ""
-"GHOST <tên_hiệu> <mật_khẩu>, buộc kết thúc tên hiệu ma (bị ngắt còn máy phục vụ chưa thay đổi trạng thái)\n"
+"GHOST <tên_hiệu> <mật_khẩu>, buộc kết thúc tên hiệu ma (bị ngắt còn máy phục "
+"vụ chưa thay đổi trạng thái)\n"
 "[GHOST (ma)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3585
+#: src/common/outbound.c:3642
 msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
 msgstr ""
-"HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
+"HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền "
+"quản trị kênh [chanop])\n"
 "[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3586
+#: src/common/outbound.c:3643
 msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
 msgstr ""
 "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n"
 "[IDentify (nhận diện)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3588
+#: src/common/outbound.c:3645
 msgid ""
 "IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
 "    mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
@@ -386,207 +429,278 @@ msgstr ""
 "\tNOSAVE \t(không lưu)\n"
 "\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
 
-#: src/common/outbound.c:3595
-msgid "INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the current channel (needs chanop)"
-msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
+#: src/common/outbound.c:3652
+msgid ""
+"INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the "
+"current channel (needs chanop)"
+msgstr ""
+"INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh "
+"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
 
-#: src/common/outbound.c:3596
+#: src/common/outbound.c:3653
 msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
 msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
 
-#: src/common/outbound.c:3598
+#: src/common/outbound.c:3655
 msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
-msgstr "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
+msgstr ""
+"KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh "
+"[chanop])"
 
-#: src/common/outbound.c:3600
-msgid "KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
-msgstr "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
+#: src/common/outbound.c:3657
+msgid ""
+"KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs "
+"chanop)"
+msgstr ""
+"KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền "
+"quản trị kênh [chanop])"
 
-#: src/common/outbound.c:3603
+#: src/common/outbound.c:3660
 msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
 msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
 
-#: src/common/outbound.c:3605
-msgid "LASTLOG <string>, searches for a string in the buffer"
+#: src/common/outbound.c:3662
+msgid ""
+"LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n"
+"    Use -h to highlight the found string(s)\n"
+"    Use -m to match case\n"
+"    Use -r when string is a Regular Expression\n"
+"    Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the "
+"string '-r'"
 msgstr ""
-"LASTLOG <chuỗi>, tìm kiếm <chuỗi> trong bộ đệm\n"
-"[LOG (bản ghi) LAST (cuối cùng)"
 
-#: src/common/outbound.c:3607
+#: src/common/outbound.c:3668
 msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
 msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
 
-#: src/common/outbound.c:3610
-msgid "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
+#: src/common/outbound.c:3671
+msgid ""
+"MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
 msgstr ""
-"MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
+"MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh "
+"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
 "[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3612
+#: src/common/outbound.c:3673
 msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
 msgstr ""
-"MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
+"MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại "
+"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
 "[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3614
-msgid "ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in the 3rd person, like /me jumps)"
+#: src/common/outbound.c:3675
+msgid ""
+"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in "
+"the 3rd person, like /me jumps)"
 msgstr ""
-"ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n"
+"ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « "
+"<tên hiệu> nhảy »\n"
 "[ME (tôi, mình)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3618
-msgid "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
+#: src/common/outbound.c:3679
+msgid ""
+"MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
 msgstr ""
-"MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
+"MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh "
+"[chanop])\n"
 "[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3621
+#: src/common/outbound.c:3682
 msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
 msgstr ""
-"MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
+"MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh "
+"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
 "[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3622
+#: src/common/outbound.c:3683
 msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message"
 msgstr ""
 "MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n"
 "[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]"
 
-#: src/common/outbound.c:3625
+#: src/common/outbound.c:3686
 msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel"
 msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại"
 
-#: src/common/outbound.c:3627
+#: src/common/outbound.c:3688
 msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
 msgstr ""
 "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n"
 "[Notice (thông báo) CTCP]"
 
-#: src/common/outbound.c:3628
+#: src/common/outbound.c:3689
 msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
 msgstr ""
 "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n"
 "[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3629
+#: src/common/outbound.c:3690
 msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
 msgstr ""
 "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n"
 "[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
 
-#: src/common/outbound.c:3632
-msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of message that should be auto reacted to"
-msgstr "NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu thông điệp nên nhận trả lời tự động"
+#: src/common/outbound.c:3693
+msgid ""
+"NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of "
+"message that should be auto reacted to"
+msgstr ""
+"NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu "
+"thông điệp nên nhận trả lời tự động"
 
-#: src/common/outbound.c:3634
-msgid "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or adds someone to it"
-msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
+#: src/common/outbound.c:3695
+msgid ""
+"NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or "
+"adds someone to it"
+msgstr ""
+"NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ "
+"của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
 
-#: src/common/outbound.c:3636
+#: src/common/outbound.c:3697
 msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
 msgstr ""
-"OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
+"OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần "
+"quyền quản trị kênh [chanop])\n"
 "[OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3638
-msgid "PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
+#: src/common/outbound.c:3699
+msgid ""
+"PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
 msgstr ""
 "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n"
 "[dePART (rời đi)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3640
+#: src/common/outbound.c:3701
 msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
 msgstr ""
-"PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n"
-"[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
+"PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> "
+"hay <kênh>\n"
+"[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay "
+"không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
 
-#: src/common/outbound.c:3642
+#: src/common/outbound.c:3703
 msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone"
 msgstr ""
-"QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với <tên_hiệu>\n"
+"QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với "
+"<tên_hiệu>\n"
 "[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3644
+#: src/common/outbound.c:3705
 msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
 msgstr ""
 "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n"
 "[QUIT (_thoát_)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3646
+#: src/common/outbound.c:3707
 msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
 msgstr ""
 "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n"
 "[QUOTE (trích dẫn)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3649
-msgid "RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers"
+#: src/common/outbound.c:3710
+msgid ""
+"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /"
+"RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
+"reconnect to all the open servers"
 msgstr ""
-"RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
+"RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy "
+"phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến "
+"mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
 "[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3652
-msgid "RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers"
+#: src/common/outbound.c:3713
+msgid ""
+"RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT "
+"to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to "
+"all the open servers"
 msgstr ""
-"RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
+"RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ "
+"hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục "
+"vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
 "[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3654
-msgid "RECV <text>, send raw data to xchat, as if it was received from the irc server"
+#: src/common/outbound.c:3715
+msgid ""
+"RECV <text>, send raw data to xchat, as if it was received from the irc "
+"server"
 msgstr ""
 "RECV <chuỗi>, gởi dữ liệu thô vào trình xchat, dạng máy phục vụ IRC đã gởi\n"
 "[RECeiVe (nhận)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3657
+#: src/common/outbound.c:3718
+msgid "SAVECONF, saves the current settings to disk"
+msgstr ""
+
+#: src/common/outbound.c:3721
 msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
 msgstr ""
 "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n"
 "[SAY (_nói_)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3658
+#: src/common/outbound.c:3722
 msgid "SEND <nick> [<file>]"
 msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
 
-#: src/common/outbound.c:3661
+#: src/common/outbound.c:3725
 msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
 msgstr ""
 "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n"
-"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
+"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần "
+"truyền)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3664
+#: src/common/outbound.c:3728
 msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
 msgstr ""
 "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n"
 "[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3668
-msgid "SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port is 6667 for normal connections, and 9999 for ssl connections"
+#: src/common/outbound.c:3732
+#, fuzzy
+msgid ""
+"SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the "
+"default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections"
 msgstr ""
-"SERVER [-ssl] <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <máy> phục vụ : <cổng> mặc định là số 6667 cho kết nối chuẩn, và số 9999 cho kết nối kiểu SSL\n"
+"SERVER [-ssl] <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <máy> phục vụ : "
+"<cổng> mặc định là số 6667 cho kết nối chuẩn, và số 9999 cho kết nối kiểu "
+"SSL\n"
 "[SERVER (máy phục vụ); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3671
-msgid "SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port is 6667"
+#: src/common/outbound.c:3735
+msgid ""
+"SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port "
+"is 6667"
 msgstr ""
-"SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n"
+"SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc "
+"định là số 6667\n"
 "[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3673
-msgid "SET [-e] [-or] [-quiet] <variable> [<value>]"
+#: src/common/outbound.c:3737
+#, fuzzy
+msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]"
 msgstr ""
 "SET [-e] [-or] [-quiet] <biến> [<giá_trị>]\n"
 "[SET (đặt); or (hoặx); quiet (không hiện chi tiết)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3674
-msgid "SETCURSOR [-|+]<position>"
+#: src/common/outbound.c:3738
+msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox"
+msgstr ""
+
+#: src/common/outbound.c:3739
+msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies"
 msgstr ""
-"SETCURSOR [-|+]<vị_trí>\n"
-"[SET (đăt) CURSOR (con chạy)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3679
-msgid "TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current topic"
-msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại."
+#: src/common/outbound.c:3740
+msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box"
+msgstr ""
 
-#: src/common/outbound.c:3681
+#: src/common/outbound.c:3743
+msgid ""
+"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current topic"
+msgstr ""
+"TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề "
+"hiện tại."
+
+#: src/common/outbound.c:3745
 msgid ""
 "\n"
 "TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
@@ -602,56 +716,63 @@ msgstr ""
 "TRAY -t <chuỗi>                      Đặt mẹo công cụ của khay.\n"
 "TRAY -b <tựa> <chuỗi>              Đặt khung thoại của khay."
 
-#: src/common/outbound.c:3688
+#: src/common/outbound.c:3752
 msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
 msgstr ""
-"UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n"
+"UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi "
+"rõ\n"
 "[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3689
+#: src/common/outbound.c:3753
 msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
 msgstr ""
 "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n"
 "[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3690
+#: src/common/outbound.c:3754
 msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
 msgstr ""
 "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n"
 "[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3691
+#: src/common/outbound.c:3755
 msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
 msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
 
-#: src/common/outbound.c:3693
-msgid "USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist"
+#: src/common/outbound.c:3757
+msgid ""
+"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist"
 msgstr ""
-"USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n"
+"USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này "
+"trong danh sách các người dùng trên kênh\n"
 "[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3696
+#: src/common/outbound.c:3760
 msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
-msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])."
+msgstr ""
+"VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản "
+"trị kênh [chanop])."
 
-#: src/common/outbound.c:3698
+#: src/common/outbound.c:3762
 msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
 msgstr ""
 "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n"
 "[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3700
-msgid "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
+#: src/common/outbound.c:3764
+msgid ""
+"WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
 msgstr ""
-"WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n"
+"WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên "
+"kênh hiện tại\n"
 "[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
 
-#: src/common/outbound.c:3733
+#: src/common/outbound.c:3797
 #, c-format
 msgid "Usage: %s\n"
 msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
 
-#: src/common/outbound.c:3738
+#: src/common/outbound.c:3802
 msgid ""
 "\n"
 "No help available on that command.\n"
@@ -659,31 +780,33 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Không có trợ giúp về lệnh đó.\n"
 
-#: src/common/outbound.c:3744
+#: src/common/outbound.c:3808
 msgid "No such command.\n"
 msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
 
-#: src/common/outbound.c:4074
+#: src/common/outbound.c:4139
 msgid "Bad arguments for user command.\n"
 msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
 
-#: src/common/outbound.c:4230
+#: src/common/outbound.c:4299
 msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
 msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
 
-#: src/common/outbound.c:4307
+#: src/common/outbound.c:4382
 msgid "Unknown Command. Try /help\n"
 msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n"
 
-#: src/common/plugin.c:356 src/common/plugin.c:397
+#: src/common/plugin.c:382 src/common/plugin.c:423
 msgid "No xchat_plugin_init symbol; is this really an xchat plugin?"
-msgstr "Không có ký hiệu « xchat_plugin_init » (khởi động bổ sung xchat): điều này thật là bổ sung kiểu xchat không?"
+msgstr ""
+"Không có ký hiệu « xchat_plugin_init » (khởi động bổ sung xchat): điều này "
+"thật là bổ sung kiểu xchat không?"
 
-#: src/common/server.c:634
+#: src/common/server.c:665
 msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
 msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
 
-#: src/common/server.c:1025
+#: src/common/server.c:1033
 #, c-format
 msgid ""
 "Cannot resolve hostname %s\n"
@@ -692,19 +815,22 @@ msgstr ""
 "Không tìm thấy tên máy %s.\n"
 "Hãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
 
-#: src/common/server.c:1030
+#: src/common/server.c:1038
 msgid "Proxy traversal failed.\n"
 msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
 
-#: src/common/servlist.c:643
+#: src/common/servlist.c:727
 #, c-format
 msgid "Cycling to next server in %s...\n"
 msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
 
-#: src/common/servlist.c:1074
+#: src/common/servlist.c:1179
 #, c-format
-msgid "Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for network %s."
-msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
+msgid ""
+"Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for "
+"network %s."
+msgstr ""
+"Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
 
 #: src/common/textevents.h:6
 msgid "%C22*%O$t$1 added to notify list."
@@ -840,7 +966,9 @@ msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1%O bị hủy b
 
 #: src/common/textevents.h:123
 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT connection established to %C26$1 %C30[%O$2%C30]"
-msgstr "%C22*%O$tMới kết nối được để trò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1 %C30[%O$2%C30]"
+msgstr ""
+"%C22*%O$tMới kết nối được để trò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1 %C30[%O"
+"$2%C30]"
 
 #: src/common/textevents.h:126
 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O lost ($4)."
@@ -872,8 +1000,12 @@ msgid "%C24,18 Type  To/From    Status  Size    Pos     File         "
 msgstr "%C24,18 Kiểu    Đến/Từ    TrThái  Cỡ     Vị trí    Tệp         "
 
 #: src/common/textevents.h:147
-msgid "%C22*%O$tReceived a malformed DCC request from %C26$1%O.%010%C22*%O$tContents of packet: $2"
-msgstr "%C22*%O$tMới nhận yêu cầu dạng sai trò chuyện trực tiếp (DCC) từ %C26$1%O.%010%C22*%O$tNội dung gói tin: $2"
+msgid ""
+"%C22*%O$tReceived a malformed DCC request from %C26$1%O.%010%C22*%O"
+"$tContents of packet: $2"
+msgstr ""
+"%C22*%O$tMới nhận yêu cầu dạng sai trò chuyện trực tiếp (DCC) từ %C26$1%O."
+"%010%C22*%O$tNội dung gói tin: $2"
 
 #: src/common/textevents.h:150
 msgid "%C22*%O$tOffering%C26 $1%O to%C26 $2"
@@ -888,8 +1020,10 @@ msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted."
 msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ."
 
 #: src/common/textevents.h:159
-msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O complete %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
-msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O hoàn thành %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
+msgid ""
+"%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O complete %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
+msgstr ""
+"%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O hoàn thành %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
 
 #: src/common/textevents.h:162
 msgid "%C22*%O$tDCC RECV connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]"
@@ -904,7 +1038,8 @@ msgid "%C22*%O$tDCC RECV: Cannot open $1 for writing ($2)."
 msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC: không thể mở $1 để ghi ($2)."
 
 #: src/common/textevents.h:171
-msgid "%C22*%O$tThe file%C26 $1%C already exists, saving it as%C26 $2%O instead."
+msgid ""
+"%C22*%O$tThe file%C26 $1%C already exists, saving it as%C26 $2%O instead."
 msgstr "%C22*%O$tTập tin%C26 $1%C đã có : đang lưu nó dạng %C26 $2%O thay thế."
 
 #: src/common/textevents.h:174
@@ -916,8 +1051,10 @@ msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted."
 msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ."
 
 #: src/common/textevents.h:180
-msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O complete %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
-msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $1%O cho%C26 $2%O hoàn thành %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
+msgid ""
+"%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O complete %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
+msgstr ""
+"%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $1%O cho%C26 $2%O hoàn thành %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
 
 #: src/common/textevents.h:183
 msgid "%C22*%O$tDCC SEND connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]"
@@ -1022,7 +1159,9 @@ msgstr "%C22*%O$t$1 đang dùng nên thử lái vơi $2..."
 
 #: src/common/textevents.h:258
 msgid "%C22*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another."
-msgstr "%C22*%O$tTên hiệu đang được dùng nên hay sử dụng lệnh « /NICK » để chọn tên hiệu khác."
+msgstr ""
+"%C22*%O$tTên hiệu đang được dùng nên hay sử dụng lệnh « /NICK » để chọn tên "
+"hiệu khác."
 
 #: src/common/textevents.h:261
 msgid "%C22*%O$tNo such DCC."
@@ -1068,592 +1207,599 @@ msgstr "%C22*%O$tTrả lời ping từ $1: $2 giây"
 msgid "%C22*%O$tNo ping reply for $1 seconds, disconnecting."
 msgstr "%C22*%O$tChưa nhận trả lời ping sau $1 giây nên ngắt kết nối."
 
-#: src/common/textevents.h:309
+#: src/common/textevents.h:315
 msgid "%C22*%O$tA process is already running"
 msgstr "%C22*%O$tCó một tiến trình đang chạy"
 
-#: src/common/textevents.h:312
+#: src/common/textevents.h:318
 msgid "%C23*%O$t%C23$1 has quit (%O%C23%B%B$2%O%C23)"
 msgstr "%C23*%O$t%C23$1 đã thoát (%O%C23%B%B$2%O%C23)."
 
-#: src/common/textevents.h:315
+#: src/common/textevents.h:321
 msgid "%C22*%O$t$1 sets modes%B %C30[%O$2%B%C30]"
 msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ%B %C30[%O$2%B%C30]"
 
-#: src/common/textevents.h:318
+#: src/common/textevents.h:324
 msgid "%C28-%C29$1/Wallops%C28-%O$t$2"
 msgstr "%C28-%C29$1/Gởi tin nhẳn cho mọi quan trị%C28-%O$t$2"
 
-#: src/common/textevents.h:321
+#: src/common/textevents.h:327
 msgid "%C22*%O$tLooking up IP number for%C26 $1%O..."
 msgstr "%C22*%O$tĐang tra cứu số IP cho%C26 $1%O..."
 
-#: src/common/textevents.h:324
+#: src/common/textevents.h:330
 msgid "%C22*%O$t%C22Connected."
 msgstr "%C22*%O$t%C22Đã kết nối."
 
-#: src/common/textevents.h:330
+#: src/common/textevents.h:336
 msgid "%C22*%O$t%C22Looking up $1"
 msgstr "%C22*%O$t%C22Đang tra cứu $1"
 
-#: src/common/textevents.h:339
+#: src/common/textevents.h:348
 msgid "%C22*%O$tStopped previous connection attempt (pid=$1)"
 msgstr "%C22*%O$tĐã thôi việc cố kết nối trước (pid=$1)"
 
-#: src/common/textevents.h:342
+#: src/common/textevents.h:351
 msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29is: $2"
 msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29là: $2"
 
-#: src/common/textevents.h:345
+#: src/common/textevents.h:354
 msgid "%C22*%O$t$1 has changed the topic to: $2"
 msgstr "%C22*%O$t$1 mới thay đổi chủ đề thành: $2"
 
-#: src/common/textevents.h:348
+#: src/common/textevents.h:357
 msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29set by $2%C %C29at $3"
 msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29 được đặt bởi $2%C %C29vào $3"
 
-#: src/common/textevents.h:351
+#: src/common/textevents.h:360
 msgid "%C22*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
 msgstr "%C22*%O$tKhông biết máy: chính tả sai không?"
 
-#: src/common/textevents.h:354
+#: src/common/textevents.h:363
 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(User limit reached)."
 msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Đã tới giới hạn số người dùng)."
 
-#: src/common/textevents.h:357
+#: src/common/textevents.h:366
 msgid "%C22*%O$t%C26Users on $1:%C $2"
 msgstr "%C22*%O$t%C26Người dùng trên $1:%C $2"
 
-#: src/common/textevents.h:360
+#: src/common/textevents.h:369
 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3"
 msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3"
 
-#: src/common/textevents.h:363
+#: src/common/textevents.h:372
 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cis away %C30(%O$2%O%C30)"
 msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cvắng mặt %C30(%O$2%O%C30)"
 
-#: src/common/textevents.h:366 src/common/textevents.h:372
-#: src/common/textevents.h:387 src/common/textevents.h:390
+#: src/common/textevents.h:375 src/common/textevents.h:381
+#: src/common/textevents.h:396 src/common/textevents.h:399
 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2"
 msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2"
 
-#: src/common/textevents.h:369
+#: src/common/textevents.h:378
 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
 msgstr ""
 "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OKết thúc danh sách WHOIS.\n"
 "[WHO IS (là ai)]"
 
-#: src/common/textevents.h:375
+#: src/common/textevents.h:384
 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2"
 msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nhàn rỗi%C26 $2"
 
-#: src/common/textevents.h:378
+#: src/common/textevents.h:387
 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2%O, signon:%C26 $3"
 msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nghỉ%C26 $2%O, đăng nhập:%C26 $3"
 
-#: src/common/textevents.h:381
+#: src/common/textevents.h:390
 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4"
 msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4"
 
-#: src/common/textevents.h:384
+#: src/common/textevents.h:393
 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Oreal user@host%C27 $2%O, real IP%C27 $3"
-msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Ongười dùng thật@máy%C27 $2%O, địa chỉ IP thật%C27 $3"
+msgstr ""
+"%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Ongười dùng thật@máy%C27 $2%O, địa chỉ IP thật%C27 "
+"$3"
 
-#: src/common/textevents.h:393
+#: src/common/textevents.h:402
 msgid "%C19*%O$t%C19Now talking on $2"
 msgstr "%C19*%O$t%C19Đang nói chuyện trên $2"
 
-#: src/common/textevents.h:396
+#: src/common/textevents.h:405
 msgid "%C23*$tYou have been kicked from $2 by $3 ($4%O%C23)"
 msgstr "%C23*$tBạn đã bị đá ra $2 bởi $3 ($4%O%C23)"
 
-#: src/common/textevents.h:399
+#: src/common/textevents.h:408
 #, c-format
 msgid "%C23*$tYou have left channel $3"
 msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi"
 
-#: src/common/textevents.h:402
+#: src/common/textevents.h:411
 msgid "%C23*$tYou have left channel $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
 msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
 
-#: src/common/textevents.h:408
+#: src/common/textevents.h:417
 msgid "%C22*%O$tYou've invited%C26 $1%O to%C26 $2%O (%C26$3%O)"
 msgstr "%C22*%O$tBạn đã mời%C26 $1%O vào%C26 $2%O (%C26$3%O)"
 
-#: src/common/textevents.h:414
+#: src/common/textevents.h:423
 msgid "%C22*%O$tYou are now known as $2"
 msgstr "%C22*%O$tBạn lúc bây giờ được biết như là $2"
 
-#: src/common/text.c:287
+#: src/common/text.c:367 src/common/text.c:418
 msgid "Loaded log from"
 msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
 
-#: src/common/text.c:305
+#: src/common/text.c:437
 #, c-format
 msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
 msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
 
-#: src/common/text.c:514
+#: src/common/text.c:683
 #, c-format
 msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
 msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
 
-#: src/common/text.c:533
-#, c-format
+#: src/common/text.c:702
+#, fuzzy, c-format
 msgid ""
 "* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
-"  permissions on %s/xchatlogs"
+"permissions on %s"
 msgstr ""
 "* Không thể mở tập tin bản ghi để ghi:\n"
 "  hãy kiểm tra quyền truy cập « %s/xchatlogs »"
 
-#: src/common/text.c:871
+#: src/common/text.c:1141
 msgid "Left message"
 msgstr "Tin nhẳn bên trái"
 
-#: src/common/text.c:872
+#: src/common/text.c:1142
 msgid "Right message"
 msgstr "Tin nhẳn bên phải"
 
-#: src/common/text.c:876
+#: src/common/text.c:1146
 msgid "The nick of the joining person"
 msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
 
-#: src/common/text.c:877
+#: src/common/text.c:1147
 msgid "The channel being joined"
 msgstr "Kênh đang được vào"
 
-#: src/common/text.c:878 src/common/text.c:925 src/common/text.c:976
+#: src/common/text.c:1148 src/common/text.c:1196 src/common/text.c:1247
 msgid "The host of the person"
 msgstr "Máy của người ấy"
 
-#: src/common/text.c:882 src/common/text.c:888 src/common/text.c:895
-#: src/common/text.c:1083 src/common/text.c:1090 src/common/text.c:1095
-#: src/common/text.c:1100 src/common/text.c:1105 src/common/text.c:1111
-#: src/common/text.c:1116 src/common/text.c:1120 src/common/text.c:1126
-#: src/common/text.c:1132 src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1189
-#: src/common/text.c:1194 src/common/text.c:1199 src/common/text.c:1208
-#: src/common/text.c:1219 src/common/text.c:1226 src/common/text.c:1232
-#: src/common/text.c:1237 src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1249
-#: src/common/text.c:1255 src/common/text.c:1261 src/common/text.c:1266
-#: src/common/text.c:1271 src/common/text.c:1275 src/common/text.c:1281
-#: src/common/text.c:1289 src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1328
+#: src/common/text.c:1152 src/common/text.c:1159 src/common/text.c:1166
+#: src/common/text.c:1354 src/common/text.c:1361 src/common/text.c:1366
+#: src/common/text.c:1371 src/common/text.c:1376 src/common/text.c:1382
+#: src/common/text.c:1387 src/common/text.c:1391 src/common/text.c:1397
+#: src/common/text.c:1403 src/common/text.c:1455 src/common/text.c:1466
+#: src/common/text.c:1471 src/common/text.c:1476 src/common/text.c:1485
+#: src/common/text.c:1496 src/common/text.c:1503 src/common/text.c:1509
+#: src/common/text.c:1514 src/common/text.c:1519 src/common/text.c:1526
+#: src/common/text.c:1532 src/common/text.c:1538 src/common/text.c:1543
+#: src/common/text.c:1548 src/common/text.c:1552 src/common/text.c:1558
+#: src/common/text.c:1566 src/common/text.c:1600 src/common/text.c:1605
 msgid "Nickname"
 msgstr "Tên hiệu"
 
-#: src/common/text.c:883
+#: src/common/text.c:1153
 msgid "The action"
 msgstr "Hành động"
 
-#: src/common/text.c:884 src/common/text.c:890
+#: src/common/text.c:1154 src/common/text.c:1161
 msgid "Mode char"
 msgstr "Ký tự chế độ"
 
-#: src/common/text.c:889
-msgid "The text"
-msgstr "Chuỗi"
-
-#: src/common/text.c:891 src/common/text.c:897
+#: src/common/text.c:1155 src/common/text.c:1162 src/common/text.c:1168
 msgid "Identified text"
 msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
 
-#: src/common/text.c:896 src/common/text.c:953 src/common/text.c:959
+#: src/common/text.c:1160
+msgid "The text"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#: src/common/text.c:1167 src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1230
 msgid "The message"
 msgstr "Tin nhẳn"
 
-#: src/common/text.c:901 src/common/text.c:963
+#: src/common/text.c:1172 src/common/text.c:1234
 msgid "Old nickname"
 msgstr "Tên hiệu cũ"
 
-#: src/common/text.c:902 src/common/text.c:964
+#: src/common/text.c:1173 src/common/text.c:1235
 msgid "New nickname"
 msgstr "Tên hiệu mới"
 
-#: src/common/text.c:906
+#: src/common/text.c:1177
 msgid "Nick of person who changed the topic"
 msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
 
-#: src/common/text.c:907 src/common/text.c:913 src/fe-gtk/chanlist.c:756
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:859
+#: src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1184 src/fe-gtk/chanlist.c:788
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:891 src/fe-gtk/setup.c:289
 msgid "Topic"
 msgstr "Chủ đề"
 
-#: src/common/text.c:908 src/common/text.c:912 src/common/text.c:1343
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:754 src/fe-gtk/ignoregui.c:176
+#: src/common/text.c:1179 src/common/text.c:1183 src/common/text.c:1620
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:786 src/fe-gtk/ignoregui.c:174
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:891
 msgid "Channel"
 msgstr "Kênh"
 
-#: src/common/text.c:917 src/common/text.c:970
+#: src/common/text.c:1188 src/common/text.c:1241
 msgid "The nickname of the kicker"
 msgstr "Tên hiệu của người đá"
 
-#: src/common/text.c:918 src/common/text.c:968
+#: src/common/text.c:1189 src/common/text.c:1239
 msgid "The person being kicked"
 msgstr "Người đang bị đá"
 
-#: src/common/text.c:919 src/common/text.c:926 src/common/text.c:930
-#: src/common/text.c:935 src/common/text.c:969 src/common/text.c:977
-#: src/common/text.c:984
+#: src/common/text.c:1190 src/common/text.c:1197 src/common/text.c:1201
+#: src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1240 src/common/text.c:1248
+#: src/common/text.c:1255
 msgid "The channel"
 msgstr "Kênh"
 
-#: src/common/text.c:920 src/common/text.c:971 src/common/text.c:978
+#: src/common/text.c:1191 src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1249
 msgid "The reason"
 msgstr "Lý do"
 
-#: src/common/text.c:924 src/common/text.c:975
+#: src/common/text.c:1195 src/common/text.c:1246
 msgid "The nick of the person leaving"
 msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
 
-#: src/common/text.c:931 src/common/text.c:937
+#: src/common/text.c:1202 src/common/text.c:1208
 msgid "The time"
 msgstr "Giờ"
 
-#: src/common/text.c:936
+#: src/common/text.c:1207
 msgid "The creator"
 msgstr "Người tạo"
 
-#: src/common/text.c:941 src/fe-gtk/dccgui.c:763 src/fe-gtk/dccgui.c:994
+#: src/common/text.c:1212 src/fe-gtk/dccgui.c:768 src/fe-gtk/dccgui.c:1001
 msgid "Nick"
 msgstr "Tên hiệu"
 
-#: src/common/text.c:942 src/common/text.c:1195
+#: src/common/text.c:1213 src/common/text.c:1472
 msgid "Reason"
 msgstr "Lý do"
 
-#: src/common/text.c:943 src/common/text.c:1085 src/common/text.c:1168
+#: src/common/text.c:1214 src/common/text.c:1356 src/common/text.c:1445
 msgid "Host"
 msgstr "Máy"
 
-#: src/common/text.c:947 src/common/text.c:952 src/common/text.c:957
+#: src/common/text.c:1218 src/common/text.c:1223 src/common/text.c:1228
 msgid "Who it's from"
 msgstr "Người gởi"
 
-#: src/common/text.c:948
+#: src/common/text.c:1219
 msgid "The time in x.x format (see below)"
 msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
 
-#: src/common/text.c:958 src/common/text.c:995
+#: src/common/text.c:1229 src/common/text.c:1266
 msgid "The Channel it's going to"
 msgstr "Kênh đích"
 
-#: src/common/text.c:982
+#: src/common/text.c:1253
 msgid "The sound"
 msgstr "Âm thanh"
 
-#: src/common/text.c:983 src/common/text.c:989 src/common/text.c:994
+#: src/common/text.c:1254 src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1265
 msgid "The nick of the person"
 msgstr "Tên hiệu của người ấy"
 
-#: src/common/text.c:988 src/common/text.c:993
+#: src/common/text.c:1259 src/common/text.c:1264
 msgid "The CTCP event"
 msgstr "Sự kiện CTCP"
 
-#: src/common/text.c:999
+#: src/common/text.c:1270
 msgid "The nick of the person who set the key"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
 
-#: src/common/text.c:1000
+#: src/common/text.c:1271
 msgid "The key"
 msgstr "Khoá"
 
-#: src/common/text.c:1004
+#: src/common/text.c:1275
 msgid "The nick of the person who set the limit"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
 
-#: src/common/text.c:1005
+#: src/common/text.c:1276
 msgid "The limit"
 msgstr "Giới hạn"
 
-#: src/common/text.c:1009
+#: src/common/text.c:1280
 msgid "The nick of the person who did the op'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1010
+#: src/common/text.c:1281
 msgid "The nick of the person who has been op'ed"
 msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1014
+#: src/common/text.c:1285
 msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
 msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1015
+#: src/common/text.c:1286
 msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1019
+#: src/common/text.c:1290
 msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
 
-#: src/common/text.c:1020
+#: src/common/text.c:1291
 msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
 msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
 
-#: src/common/text.c:1024
+#: src/common/text.c:1295
 msgid "The nick of the person who did the banning"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
 
-#: src/common/text.c:1025 src/common/text.c:1052
+#: src/common/text.c:1296 src/common/text.c:1323
 msgid "The ban mask"
 msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
 
-#: src/common/text.c:1029
+#: src/common/text.c:1300
 msgid "The nick who removed the key"
 msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
 
-#: src/common/text.c:1033
+#: src/common/text.c:1304
 msgid "The nick who removed the limit"
 msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
 
-#: src/common/text.c:1037
+#: src/common/text.c:1308
 msgid "The nick of the person of did the deop'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1038
+#: src/common/text.c:1309
 msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
 msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1041
+#: src/common/text.c:1312
 msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1042
+#: src/common/text.c:1313
 msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
 msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
 
-#: src/common/text.c:1046
+#: src/common/text.c:1317
 msgid "The nick of the person of did the devoice'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »"
 
-#: src/common/text.c:1047
+#: src/common/text.c:1318
 msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
 msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
 
-#: src/common/text.c:1051
+#: src/common/text.c:1322
 msgid "The nick of the person of did the unban'ing"
 msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »"
 
-#: src/common/text.c:1056
+#: src/common/text.c:1327
 msgid "The nick of the person who did the exempt"
 msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
 
-#: src/common/text.c:1057 src/common/text.c:1062
+#: src/common/text.c:1328 src/common/text.c:1333
 msgid "The exempt mask"
 msgstr "Bộ lọc miễn"
 
-#: src/common/text.c:1061
+#: src/common/text.c:1332
 msgid "The nick of the person removed the exempt"
 msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
 
-#: src/common/text.c:1066
+#: src/common/text.c:1337
 msgid "The nick of the person who did the invite"
 msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
 
-#: src/common/text.c:1067 src/common/text.c:1072
+#: src/common/text.c:1338 src/common/text.c:1343
 msgid "The invite mask"
 msgstr "Bộ lọc mờì"
 
-#: src/common/text.c:1071
+#: src/common/text.c:1342
 msgid "The nick of the person removed the invite"
 msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
 
-#: src/common/text.c:1076
+#: src/common/text.c:1347
 msgid "The nick of the person setting the mode"
 msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
 
-#: src/common/text.c:1077
+#: src/common/text.c:1348
 msgid "The mode's sign (+/-)"
 msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
 
-#: src/common/text.c:1078
+#: src/common/text.c:1349
 msgid "The mode letter"
 msgstr "Chữ chế độ"
 
-#: src/common/text.c:1079
+#: src/common/text.c:1350
 msgid "The channel it's being set on"
 msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
 
-#: src/common/text.c:1084
+#: src/common/text.c:1355
 msgid "Username"
 msgstr "Tên người dùng"
 
-#: src/common/text.c:1086
+#: src/common/text.c:1357
 msgid "Full name"
 msgstr "Họ tên"
 
-#: src/common/text.c:1091
+#: src/common/text.c:1362
 msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
 msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
 
-#: src/common/text.c:1096
+#: src/common/text.c:1367
 msgid "Server Information"
 msgstr "Thông tin máy phục vụ"
 
-#: src/common/text.c:1101 src/common/text.c:1106
+#: src/common/text.c:1372 src/common/text.c:1377
 msgid "Idle time"
 msgstr "Thời gian nghỉ"
 
-#: src/common/text.c:1107
+#: src/common/text.c:1378
 msgid "Signon time"
 msgstr "Giờ đăng nhập"
 
-#: src/common/text.c:1112
+#: src/common/text.c:1383
 msgid "Away reason"
 msgstr "Lý do vắng mặt"
 
-#: src/common/text.c:1121 src/common/text.c:1127 src/common/text.c:1135
-#: src/common/text.c:1315
+#: src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1398 src/common/text.c:1406
+#: src/common/text.c:1592
 msgid "Message"
 msgstr "Tin nhẳn"
 
-#: src/common/text.c:1128
+#: src/common/text.c:1399
 msgid "Account"
 msgstr "Tài khoản"
 
-#: src/common/text.c:1133
+#: src/common/text.c:1404
 msgid "Real user@host"
 msgstr "Người dùng thât@máy"
 
-#: src/common/text.c:1134
+#: src/common/text.c:1405
 msgid "Real IP"
 msgstr "Địa chỉ IP thật"
 
-#: src/common/text.c:1139 src/common/text.c:1148 src/common/text.c:1154
-#: src/common/text.c:1184 src/common/text.c:1338
+#: src/common/text.c:1410 src/common/text.c:1425 src/common/text.c:1431
+#: src/common/text.c:1461 src/common/text.c:1615
 msgid "Channel Name"
 msgstr "Tên kênh"
 
-#: src/common/text.c:1143 src/common/text.c:1301 src/fe-gtk/menu.c:1240
-#: src/fe-gtk/menu.c:1420 src/fe-gtk/textgui.c:390
+#: src/common/text.c:1414 src/common/text.c:1420 src/common/text.c:1578
+#: src/fe-gtk/menu.c:1477 src/fe-gtk/menu.c:1665 src/fe-gtk/textgui.c:390
 msgid "Text"
 msgstr "Chuỗi"
 
-#: src/common/text.c:1144 src/common/text.c:1150 src/common/text.c:1179
-#: src/common/text.c:1297 src/common/text.c:1339
+#: src/common/text.c:1415 src/common/text.c:1421 src/common/text.c:1427
+#: src/common/text.c:1456 src/common/text.c:1574 src/common/text.c:1616
 msgid "Server Name"
 msgstr "Tên máy phục vụ"
 
-#: src/common/text.c:1149
+#: src/common/text.c:1416
+msgid "Raw Numeric or Identifier"
+msgstr ""
+
+#: src/common/text.c:1426
 msgid "Nick of person who invited you"
 msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
 
-#: src/common/text.c:1155 src/fe-gtk/chanlist.c:755
+#: src/common/text.c:1432 src/fe-gtk/chanlist.c:787
 msgid "Users"
 msgstr "Người dùng"
 
-#: src/common/text.c:1159
+#: src/common/text.c:1436
 msgid "Nickname in use"
 msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
 
-#: src/common/text.c:1160
+#: src/common/text.c:1437
 msgid "Nick being tried"
 msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
 
-#: src/common/text.c:1169 src/common/text.c:1305
+#: src/common/text.c:1446 src/common/text.c:1582
 msgid "IP"
 msgstr "IP"
 
-#: src/common/text.c:1170 src/common/text.c:1201
+#: src/common/text.c:1447 src/common/text.c:1478
 msgid "Port"
 msgstr "Cổng"
 
-#: src/common/text.c:1180 src/fe-gtk/notifygui.c:139 src/fe-gtk/setup.c:1669
+#: src/common/text.c:1457 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1836
 msgid "Network"
 msgstr "Mạng"
 
-#: src/common/text.c:1185 src/common/text.c:1190
+#: src/common/text.c:1462 src/common/text.c:1467
 msgid "Modes string"
 msgstr "Chuỗi chế độ"
 
-#: src/common/text.c:1200 src/common/text.c:1238 src/common/text.c:1243
-#: src/common/text.c:1284
+#: src/common/text.c:1477 src/common/text.c:1515 src/common/text.c:1520
+#: src/common/text.c:1561
 msgid "IP address"
 msgstr "Địa chỉ IP"
 
-#: src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1231
+#: src/common/text.c:1483 src/common/text.c:1508
 msgid "DCC Type"
 msgstr "Kiểu DCC"
 
-#: src/common/text.c:1207 src/common/text.c:1212 src/common/text.c:1217
-#: src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1244 src/common/text.c:1248
-#: src/common/text.c:1254 src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1267
-#: src/common/text.c:1276 src/common/text.c:1282
+#: src/common/text.c:1484 src/common/text.c:1489 src/common/text.c:1494
+#: src/common/text.c:1501 src/common/text.c:1521 src/common/text.c:1525
+#: src/common/text.c:1531 src/common/text.c:1537 src/common/text.c:1544
+#: src/common/text.c:1553 src/common/text.c:1559
 msgid "Filename"
 msgstr "Tên tập tin"
 
-#: src/common/text.c:1218 src/common/text.c:1225
+#: src/common/text.c:1495 src/common/text.c:1502
 msgid "Destination filename"
 msgstr "Tên tập tin đích"
 
-#: src/common/text.c:1227 src/common/text.c:1256
+#: src/common/text.c:1504 src/common/text.c:1533
 msgid "CPS"
 msgstr "CPS"
 
-#: src/common/text.c:1262
+#: src/common/text.c:1539
 msgid "Pathname"
 msgstr "Tên đường dẫn"
 
-#: src/common/text.c:1277 src/fe-gtk/dccgui.c:759
+#: src/common/text.c:1554 src/fe-gtk/dccgui.c:764
 msgid "Position"
 msgstr "Vị trí"
 
-#: src/common/text.c:1283 src/fe-gtk/dccgui.c:758
+#: src/common/text.c:1560 src/fe-gtk/dccgui.c:763
 msgid "Size"
 msgstr "Cỡ"
 
-#: src/common/text.c:1288
+#: src/common/text.c:1565
 msgid "DCC String"
 msgstr "Chuỗi DCC"
 
-#: src/common/text.c:1293
+#: src/common/text.c:1570
 msgid "Number of notify items"
 msgstr "Số mục thông báo"
 
-#: src/common/text.c:1309
+#: src/common/text.c:1586
 msgid "Old Filename"
 msgstr "Tên tập tin cũ"
 
-#: src/common/text.c:1310
+#: src/common/text.c:1587
 msgid "New Filename"
 msgstr "Tên tập tin mới"
 
-#: src/common/text.c:1314
+#: src/common/text.c:1591
 msgid "Receiver"
 msgstr "Bộ nhận"
 
-#: src/common/text.c:1319
+#: src/common/text.c:1596
 msgid "Hostmask"
 msgstr "Bộ lọc máy"
 
-#: src/common/text.c:1324
+#: src/common/text.c:1601
 msgid "Hostname"
 msgstr "Tên máy"
 
-#: src/common/text.c:1329
+#: src/common/text.c:1606
 msgid "The Packet"
 msgstr "Gói tin"
 
-#: src/common/text.c:1333
+#: src/common/text.c:1610
 msgid "Seconds"
 msgstr "Giây"
 
-#: src/common/text.c:1337
+#: src/common/text.c:1614
 msgid "Nick of person who have been invited"
 msgstr "Tên người đã được mời"
 
-#: src/common/text.c:1344
+#: src/common/text.c:1621
 msgid "Banmask"
 msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
 
-#: src/common/text.c:1345
+#: src/common/text.c:1622
 msgid "Who set the ban"
 msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
 
-#: src/common/text.c:1346
+#: src/common/text.c:1623
 msgid "Ban time"
 msgstr "Thời gian đuổi ra"
 
-#: src/common/text.c:1386
+#: src/common/text.c:1663
 #, c-format
 msgid ""
 "Error parsing event %s.\n"
@@ -1662,7 +1808,7 @@ msgstr ""
 "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\n"
 "Đang nạp mặc định."
 
-#: src/common/text.c:2079
+#: src/common/text.c:2430
 #, c-format
 msgid ""
 "Cannot read sound file:\n"
@@ -1671,1308 +1817,1278 @@ msgstr ""
 "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n"
 "%s"
 
-#: src/common/util.c:296
+#: src/common/util.c:300
 msgid "Remote host closed socket"
 msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
 
-#: src/common/util.c:301
+#: src/common/util.c:305
 msgid "Connection refused"
 msgstr "Kết nối bị từ chối"
 
-#: src/common/util.c:304
+#: src/common/util.c:308
 msgid "No route to host"
 msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
 
-#: src/common/util.c:306
+#: src/common/util.c:310
 msgid "Connection timed out"
 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
 
-#: src/common/util.c:308
+#: src/common/util.c:312
 msgid "Cannot assign that address"
 msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
 
-#: src/common/util.c:310
+#: src/common/util.c:314
 msgid "Connection reset by peer"
 msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
 
-#: src/common/util.c:839
+#: src/common/util.c:959
 msgid "Ascension Island"
 msgstr "Đảo Ascension"
 
-#: src/common/util.c:840
+#: src/common/util.c:960
 msgid "Andorra"
 msgstr "Ăn-đoa-râ"
 
-#: src/common/util.c:841
+#: src/common/util.c:961
 msgid "United Arab Emirates"
 msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
 
-#: src/common/util.c:842
+#: src/common/util.c:962
+msgid "Aviation-Related Fields"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:963
 msgid "Afghanistan"
 msgstr "A Phú Hãn"
 
-#: src/common/util.c:843
+#: src/common/util.c:964
 msgid "Antigua and Barbuda"
 msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
 
-#: src/common/util.c:844
+#: src/common/util.c:965
 msgid "Anguilla"
 msgstr "Ănh-gouí-lạ"
 
-#: src/common/util.c:845
+#: src/common/util.c:966
 msgid "Albania"
 msgstr "An-ba-ni"
 
-#: src/common/util.c:846
+#: src/common/util.c:967
 msgid "Armenia"
 msgstr "Ác-mê-ni"
 
-#: src/common/util.c:847
+#: src/common/util.c:968
 msgid "Netherlands Antilles"
 msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
 
-#: src/common/util.c:848
+#: src/common/util.c:969
 msgid "Angola"
 msgstr "Ăng-gô-la"
 
-#: src/common/util.c:849
+#: src/common/util.c:970
 msgid "Antarctica"
 msgstr "Nam cực"
 
-#: src/common/util.c:850
+#: src/common/util.c:971
 msgid "Argentina"
 msgstr "Ác-hen-ti-na"
 
-#: src/common/util.c:851
+#: src/common/util.c:972
 msgid "Reverse DNS"
 msgstr "DNS ngược"
 
-#: src/common/util.c:852
+#: src/common/util.c:973
 msgid "American Samoa"
 msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
 
-#: src/common/util.c:853
+#: src/common/util.c:974
+msgid "Asia-Pacific Region"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:975
 msgid "Austria"
 msgstr "Ao"
 
-#: src/common/util.c:854
+#: src/common/util.c:976
 msgid "Nato Fiel"
 msgstr "Na-tô Phi-en"
 
-#: src/common/util.c:855
+#: src/common/util.c:977
 msgid "Australia"
 msgstr "Úc"
 
-#: src/common/util.c:856
+#: src/common/util.c:978
 msgid "Aruba"
 msgstr "A-ru-ba"
 
-#: src/common/util.c:857
+#: src/common/util.c:979
 msgid "Aland Islands"
 msgstr "Quần Đảo A-lan"
 
-#: src/common/util.c:858
+#: src/common/util.c:980
 msgid "Azerbaijan"
 msgstr "Ai-déc-bai-gian"
 
-#: src/common/util.c:859
+#: src/common/util.c:981
 msgid "Bosnia and Herzegovina"
 msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
 
-#: src/common/util.c:860
+#: src/common/util.c:982
 msgid "Barbados"
 msgstr "Bác-ba-đốt"
 
-#: src/common/util.c:861
+#: src/common/util.c:983
 msgid "Bangladesh"
 msgstr "Băng-la-đe-xợ"
 
-#: src/common/util.c:862
+#: src/common/util.c:984
 msgid "Belgium"
 msgstr "Bỉ"
 
-#: src/common/util.c:863
+#: src/common/util.c:985
 msgid "Burkina Faso"
 msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
 
-#: src/common/util.c:864
+#: src/common/util.c:986
 msgid "Bulgaria"
 msgstr "Bun-ga-ri"
 
-#: src/common/util.c:865
+#: src/common/util.c:987
 msgid "Bahrain"
 msgstr "Ba-ren"
 
-#: src/common/util.c:866
+#: src/common/util.c:988
 msgid "Burundi"
 msgstr "Bu-run-đi"
 
-#: src/common/util.c:867
+#: src/common/util.c:989
 msgid "Businesses"
 msgstr "Kinh doanh"
 
-#: src/common/util.c:868
+#: src/common/util.c:990
 msgid "Benin"
 msgstr "Bê-nin"
 
-#: src/common/util.c:869
+#: src/common/util.c:991
 msgid "Bermuda"
 msgstr "Be-mư-đa"
 
-#: src/common/util.c:870
+#: src/common/util.c:992
 msgid "Brunei Darussalam"
 msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
 
-#: src/common/util.c:871
+#: src/common/util.c:993
 msgid "Bolivia"
 msgstr "Bô-li-vi-a"
 
-#: src/common/util.c:872
+#: src/common/util.c:994
 msgid "Brazil"
 msgstr "Bra-xin"
 
-#: src/common/util.c:873
+#: src/common/util.c:995
 msgid "Bahamas"
 msgstr "Ba-ha-ma"
 
-#: src/common/util.c:874
+#: src/common/util.c:996
 msgid "Bhutan"
 msgstr "Bu-thăn"
 
-#: src/common/util.c:875
+#: src/common/util.c:997
 msgid "Bouvet Island"
 msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
 
-#: src/common/util.c:876
+#: src/common/util.c:998
 msgid "Botswana"
 msgstr "Bốt-xoă-na"
 
-#: src/common/util.c:877
+#: src/common/util.c:999
 msgid "Belarus"
 msgstr "Be-la-ru-xợ"
 
-#: src/common/util.c:878
+#: src/common/util.c:1000
 msgid "Belize"
 msgstr "Bê-li-xê"
 
-#: src/common/util.c:879
+#: src/common/util.c:1001
 msgid "Canada"
 msgstr "Ca-na-đa"
 
-#: src/common/util.c:880
+#: src/common/util.c:1002
+msgid "Catalan"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:1003
 msgid "Cocos Islands"
 msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
 
-#: src/common/util.c:881
+#: src/common/util.c:1004
 msgid "Democratic Republic of Congo"
 msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
 
-#: src/common/util.c:882
+#: src/common/util.c:1005
 msgid "Central African Republic"
 msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
 
-#: src/common/util.c:883
+#: src/common/util.c:1006
 msgid "Congo"
 msgstr "Công-gô"
 
-#: src/common/util.c:884
+#: src/common/util.c:1007
 msgid "Switzerland"
 msgstr "Thụy Sĩ"
 
-#: src/common/util.c:885
+#: src/common/util.c:1008
 msgid "Cote d'Ivoire"
 msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
 
-#: src/common/util.c:886
+#: src/common/util.c:1009
 msgid "Cook Islands"
 msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
 
-#: src/common/util.c:887
+#: src/common/util.c:1010
 msgid "Chile"
 msgstr "Chi-lê"
 
-#: src/common/util.c:888
+#: src/common/util.c:1011
 msgid "Cameroon"
 msgstr "Ca-mơ-runh"
 
-#: src/common/util.c:889
+#: src/common/util.c:1012
 msgid "China"
 msgstr "Trung Quốc"
 
-#: src/common/util.c:890
+#: src/common/util.c:1013
 msgid "Colombia"
 msgstr "Cô-lôm-bi-a"
 
-#: src/common/util.c:891
+#: src/common/util.c:1014
 msgid "Internic Commercial"
 msgstr "Thương nghiệp Internic"
 
-#: src/common/util.c:892
+#: src/common/util.c:1015
+msgid "Cooperatives"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:1016
 msgid "Costa Rica"
 msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
 
-#: src/common/util.c:893
+#: src/common/util.c:1017
 msgid "Serbia and Montenegro"
 msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
 
-#: src/common/util.c:894
+#: src/common/util.c:1018
 msgid "Cuba"
 msgstr "Cu-ba"
 
-#: src/common/util.c:895
+#: src/common/util.c:1019
 msgid "Cape Verde"
 msgstr "Cáp-ve-đe"
 
-#: src/common/util.c:896
+#: src/common/util.c:1020
 msgid "Christmas Island"
 msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
 
-#: src/common/util.c:897
+#: src/common/util.c:1021
 msgid "Cyprus"
 msgstr "Síp"
 
-#: src/common/util.c:898
+#: src/common/util.c:1022
 msgid "Czech Republic"
 msgstr "Cộng Hoà Séc"
 
-#: src/common/util.c:899
+#: src/common/util.c:1023
+#, fuzzy
+msgid "East Germany"
+msgstr "Đức"
+
+#: src/common/util.c:1024
 msgid "Germany"
 msgstr "Đức"
 
-#: src/common/util.c:900
+#: src/common/util.c:1025
 msgid "Djibouti"
 msgstr "Gi-bu-ti"
 
-#: src/common/util.c:901
+#: src/common/util.c:1026
 msgid "Denmark"
 msgstr "Đan Mạch"
 
-#: src/common/util.c:902
+#: src/common/util.c:1027
 msgid "Dominica"
 msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
 
-#: src/common/util.c:903
+#: src/common/util.c:1028
 msgid "Dominican Republic"
 msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
 
-#: src/common/util.c:904
+#: src/common/util.c:1029
 msgid "Algeria"
 msgstr "An-giê-ri"
 
-#: src/common/util.c:905
+#: src/common/util.c:1030
 msgid "Ecuador"
 msgstr "Ê-cu-a-đọa"
 
-#: src/common/util.c:906
+#: src/common/util.c:1031
 msgid "Educational Institution"
 msgstr "Tổ chức giáo dục"
 
-#: src/common/util.c:907
+#: src/common/util.c:1032
 msgid "Estonia"
 msgstr "E-x-tô-ni-a"
 
-#: src/common/util.c:908
+#: src/common/util.c:1033
 msgid "Egypt"
 msgstr "Ai Cập"
 
-#: src/common/util.c:909
+#: src/common/util.c:1034
 msgid "Western Sahara"
 msgstr "Tây Sa-ha-ra"
 
-#: src/common/util.c:910
+#: src/common/util.c:1035
 msgid "Eritrea"
 msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
 
-#: src/common/util.c:911
+#: src/common/util.c:1036
 msgid "Spain"
 msgstr "Tây Ban Nha"
 
-#: src/common/util.c:912
+#: src/common/util.c:1037
 msgid "Ethiopia"
 msgstr "Ê-ti-ô-pi"
 
-#: src/common/util.c:913
+#: src/common/util.c:1038
 msgid "European Union"
 msgstr "Liên Bang Âu"
 
-#: src/common/util.c:914
+#: src/common/util.c:1039
 msgid "Finland"
 msgstr "Phần Lan"
 
-#: src/common/util.c:915
+#: src/common/util.c:1040
 msgid "Fiji"
 msgstr "Phi-gi"
 
-#: src/common/util.c:916
+#: src/common/util.c:1041
 msgid "Falkland Islands"
 msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
 
-#: src/common/util.c:917
+#: src/common/util.c:1042
 msgid "Micronesia"
 msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
 
-#: src/common/util.c:918
+#: src/common/util.c:1043
 msgid "Faroe Islands"
 msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
 
-#: src/common/util.c:919
+#: src/common/util.c:1044
 msgid "France"
 msgstr "Pháp"
 
-#: src/common/util.c:920
+#: src/common/util.c:1045
 msgid "Gabon"
 msgstr "Ga-bon"
 
-#: src/common/util.c:921
+#: src/common/util.c:1046
 msgid "Great Britain"
 msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
 
-#: src/common/util.c:922
+#: src/common/util.c:1047
 msgid "Grenada"
 msgstr "Gợ-rê-na-đa"
 
-#: src/common/util.c:923
+#: src/common/util.c:1048
 msgid "Georgia"
 msgstr "Gi-oa-gi-a"
 
-#: src/common/util.c:924
+#: src/common/util.c:1049
 msgid "French Guiana"
 msgstr "Ghi-a-na Pháp"
 
-#: src/common/util.c:925
+#: src/common/util.c:1050
 msgid "British Channel Isles"
 msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
 
-#: src/common/util.c:926
+#: src/common/util.c:1051
 msgid "Ghana"
 msgstr "Gha-na"
 
-#: src/common/util.c:927
+#: src/common/util.c:1052
 msgid "Gibraltar"
 msgstr "Gi-boa-thạ"
 
-#: src/common/util.c:928
+#: src/common/util.c:1053
 msgid "Greenland"
 msgstr "Đảo Băng"
 
-#: src/common/util.c:929
+#: src/common/util.c:1054
 msgid "Gambia"
 msgstr "Găm-bi-ạ"
 
-#: src/common/util.c:930
+#: src/common/util.c:1055
 msgid "Guinea"
 msgstr "Ghi-nê"
 
-#: src/common/util.c:931
+#: src/common/util.c:1056
 msgid "Government"
 msgstr "Chính phủ"
 
-#: src/common/util.c:932
+#: src/common/util.c:1057
 msgid "Guadeloupe"
 msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
 
-#: src/common/util.c:933
+#: src/common/util.c:1058
 msgid "Equatorial Guinea"
 msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
 
-#: src/common/util.c:934
+#: src/common/util.c:1059
 msgid "Greece"
 msgstr "Hy Lạp"
 
-#: src/common/util.c:935
+#: src/common/util.c:1060
 msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
 msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
 
-#: src/common/util.c:936
+#: src/common/util.c:1061
 msgid "Guatemala"
 msgstr "Gua-tê-ma-la"
 
-#: src/common/util.c:937
+#: src/common/util.c:1062
 msgid "Guam"
 msgstr "Gu-ăm"
 
-#: src/common/util.c:938
+#: src/common/util.c:1063
 msgid "Guinea-Bissau"
 msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
 
-#: src/common/util.c:939
+#: src/common/util.c:1064
 msgid "Guyana"
 msgstr "Guy-ă-na"
 
-#: src/common/util.c:940
+#: src/common/util.c:1065
 msgid "Hong Kong"
 msgstr "Hông Kồng"
 
-#: src/common/util.c:941
+#: src/common/util.c:1066
 msgid "Heard and McDonald Islands"
 msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
 
-#: src/common/util.c:942
+#: src/common/util.c:1067
 msgid "Honduras"
 msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
 
-#: src/common/util.c:943
+#: src/common/util.c:1068
 msgid "Croatia"
 msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
 
-#: src/common/util.c:944
+#: src/common/util.c:1069
 msgid "Haiti"
 msgstr "Ha-i-ti"
 
-#: src/common/util.c:945
+#: src/common/util.c:1070
 msgid "Hungary"
 msgstr "Hung-ga-ri"
 
-#: src/common/util.c:946
+#: src/common/util.c:1071
 msgid "Indonesia"
 msgstr "Nam Dương"
 
-#: src/common/util.c:947
+#: src/common/util.c:1072
 msgid "Ireland"
 msgstr "Ai-len"
 
-#: src/common/util.c:948
+#: src/common/util.c:1073
 msgid "Israel"
 msgstr "Do Thái"
 
-#: src/common/util.c:949
+#: src/common/util.c:1074
 msgid "Isle of Man"
 msgstr "Đảo Man"
 
-#: src/common/util.c:950
+#: src/common/util.c:1075
 msgid "India"
 msgstr "Ấn Độ"
 
-#: src/common/util.c:951
+#: src/common/util.c:1076
 msgid "Informational"
 msgstr "Cung cấp thông tin"
 
-#: src/common/util.c:952
+#: src/common/util.c:1077
 msgid "International"
 msgstr "Quốc tế"
 
-#: src/common/util.c:953
+#: src/common/util.c:1078
 msgid "British Indian Ocean Territory"
 msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
 
-#: src/common/util.c:954
+#: src/common/util.c:1079
 msgid "Iraq"
 msgstr "I-rắc"
 
-#: src/common/util.c:955
+#: src/common/util.c:1080
 msgid "Iran"
 msgstr "I-ran"
 
-#: src/common/util.c:956
+#: src/common/util.c:1081
 msgid "Iceland"
 msgstr "Băng Đảo"
 
-#: src/common/util.c:957
+#: src/common/util.c:1082
 msgid "Italy"
 msgstr "Ý"
 
-#: src/common/util.c:958
+#: src/common/util.c:1083
 msgid "Jersey"
 msgstr "Giơ-xi"
 
-#: src/common/util.c:959
+#: src/common/util.c:1084
 msgid "Jamaica"
 msgstr "Gia-mê-ca"
 
-#: src/common/util.c:960
+#: src/common/util.c:1085
 msgid "Jordan"
 msgstr "Gi-oa-đạn"
 
-#: src/common/util.c:961
+#: src/common/util.c:1086
+msgid "Company Jobs"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:1087
 msgid "Japan"
 msgstr "Nhật Bản"
 
-#: src/common/util.c:962
+#: src/common/util.c:1088
 msgid "Kenya"
 msgstr "Khi-nia"
 
-#: src/common/util.c:963
+#: src/common/util.c:1089
 msgid "Kyrgyzstan"
 msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
 
-#: src/common/util.c:964
+#: src/common/util.c:1090
 msgid "Cambodia"
 msgstr "Căm Bốt"
 
-#: src/common/util.c:965
+#: src/common/util.c:1091
 msgid "Kiribati"
 msgstr "Ki-ri-ba-ti"
 
-#: src/common/util.c:966
+#: src/common/util.c:1092
 msgid "Comoros"
 msgstr "Cô-mô-rô-x"
 
-#: src/common/util.c:967
+#: src/common/util.c:1093
 msgid "St. Kitts and Nevis"
 msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
 
-#: src/common/util.c:968
+#: src/common/util.c:1094
 msgid "North Korea"
 msgstr "Bắc Hàn"
 
-#: src/common/util.c:969
+#: src/common/util.c:1095
 msgid "South Korea"
 msgstr "Nam Hàn"
 
-#: src/common/util.c:970
+#: src/common/util.c:1096
 msgid "Kuwait"
 msgstr "Cu-ouai-th"
 
-#: src/common/util.c:971
+#: src/common/util.c:1097
 msgid "Cayman Islands"
 msgstr "Quần Đảo Cay-man"
 
-#: src/common/util.c:972
+#: src/common/util.c:1098
 msgid "Kazakhstan"
 msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
 
-#: src/common/util.c:973
+#: src/common/util.c:1099
 msgid "Laos"
 msgstr "Lào"
 
-#: src/common/util.c:974
+#: src/common/util.c:1100
 msgid "Lebanon"
 msgstr "Le-ba-non"
 
-#: src/common/util.c:975
+#: src/common/util.c:1101
 msgid "Saint Lucia"
 msgstr "Xan Lu-xi-a"
 
-#: src/common/util.c:976
+#: src/common/util.c:1102
 msgid "Liechtenstein"
 msgstr "Lich-ten-xtênh"
 
-#: src/common/util.c:977
+#: src/common/util.c:1103
 msgid "Sri Lanka"
 msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
 
-#: src/common/util.c:978
+#: src/common/util.c:1104
 msgid "Liberia"
 msgstr "Li-bê-ri-a"
 
-#: src/common/util.c:979
+#: src/common/util.c:1105
 msgid "Lesotho"
 msgstr "Lê-xô-thô"
 
-#: src/common/util.c:980
+#: src/common/util.c:1106
 msgid "Lithuania"
 msgstr "Li-tu-a-ni"
 
-#: src/common/util.c:981
+#: src/common/util.c:1107
 msgid "Luxembourg"
 msgstr "Lúc-xăm-buac"
 
-#: src/common/util.c:982
+#: src/common/util.c:1108
 msgid "Latvia"
 msgstr "Lát-vi-a"
 
-#: src/common/util.c:983
+#: src/common/util.c:1109
 msgid "Libya"
 msgstr "Li-bi-a"
 
-#: src/common/util.c:984
+#: src/common/util.c:1110
 msgid "Morocco"
 msgstr "Ma-rốc"
 
-#: src/common/util.c:985
+#: src/common/util.c:1111
 msgid "Monaco"
 msgstr "Mô-na-cô"
 
-#: src/common/util.c:986
+#: src/common/util.c:1112
 msgid "Moldova"
 msgstr "Moa-đô-vạ"
 
-#: src/common/util.c:987
+#: src/common/util.c:1113
+#, fuzzy
+msgid "Montenegro"
+msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
+
+#: src/common/util.c:1114
 msgid "United States Medical"
 msgstr "Y Mỹ"
 
-#: src/common/util.c:988
+#: src/common/util.c:1115
 msgid "Madagascar"
 msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
 
-#: src/common/util.c:989
+#: src/common/util.c:1116
 msgid "Marshall Islands"
 msgstr "Quần Đảo Mác-san"
 
-#: src/common/util.c:990
+#: src/common/util.c:1117
 msgid "Military"
 msgstr "Quân đội"
 
-#: src/common/util.c:991
+#: src/common/util.c:1118
 msgid "Macedonia"
 msgstr "Ma-xê-đô-ni"
 
-#: src/common/util.c:992
+#: src/common/util.c:1119
 msgid "Mali"
 msgstr "Ma-li"
 
-#: src/common/util.c:993
+#: src/common/util.c:1120
 msgid "Myanmar"
 msgstr "Miến Điện"
 
-#: src/common/util.c:994
+#: src/common/util.c:1121
 msgid "Mongolia"
 msgstr "Mông Cổ"
 
-#: src/common/util.c:995
+#: src/common/util.c:1122
 msgid "Macau"
 msgstr "Ma-cau"
 
-#: src/common/util.c:996
+#: src/common/util.c:1123
+msgid "Mobile Devices"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:1124
 msgid "Northern Mariana Islands"
 msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
 
-#: src/common/util.c:997
+#: src/common/util.c:1125
 msgid "Martinique"
 msgstr "Ma-thi-ní-kh"
 
-#: src/common/util.c:998
+#: src/common/util.c:1126
 msgid "Mauritania"
 msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
 
-#: src/common/util.c:999
+#: src/common/util.c:1127
 msgid "Montserrat"
 msgstr "Mon-xe-rạc"
 
-#: src/common/util.c:1000
+#: src/common/util.c:1128
 msgid "Malta"
 msgstr "Man-tơ"
 
-#: src/common/util.c:1001
+#: src/common/util.c:1129
 msgid "Mauritius"
 msgstr "Mô-ri-sơ"
 
-#: src/common/util.c:1002
+#: src/common/util.c:1130
+msgid "Museums"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:1131
 msgid "Maldives"
 msgstr "Man-đi-vợ-x"
 
-#: src/common/util.c:1003
+#: src/common/util.c:1132
 msgid "Malawi"
 msgstr "Ma-la-uy"
 
-#: src/common/util.c:1004
+#: src/common/util.c:1133
 msgid "Mexico"
 msgstr "Mê-hi-cô"
 
-#: src/common/util.c:1005
+#: src/common/util.c:1134
 msgid "Malaysia"
 msgstr "Mã Lai"
 
-#: src/common/util.c:1006
+#: src/common/util.c:1135
 msgid "Mozambique"
 msgstr "Mô-xam-bí-kh"
 
-#: src/common/util.c:1007
+#: src/common/util.c:1136
 msgid "Namibia"
 msgstr "Na-mi-bi-a"
 
-#: src/common/util.c:1008
+#: src/common/util.c:1137
+msgid "Individual's Names"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:1138
 msgid "New Caledonia"
 msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
 
-#: src/common/util.c:1009
+#: src/common/util.c:1139
 msgid "Niger"
 msgstr "Ni-giê"
 
-#: src/common/util.c:1010
+#: src/common/util.c:1140
 msgid "Internic Network"
 msgstr "Mạng Internic"
 
-#: src/common/util.c:1011
+#: src/common/util.c:1141
 msgid "Norfolk Island"
 msgstr "Đảo Noa-phực"
 
-#: src/common/util.c:1012
+#: src/common/util.c:1142
 msgid "Nigeria"
 msgstr "Ni-giê-ri-a"
 
-#: src/common/util.c:1013
+#: src/common/util.c:1143
 msgid "Nicaragua"
 msgstr "Ni-ca-ra-gua"
 
-#: src/common/util.c:1014
+#: src/common/util.c:1144
 msgid "Netherlands"
 msgstr "Hoà Lan"
 
-#: src/common/util.c:1015
+#: src/common/util.c:1145
 msgid "Norway"
 msgstr "Na Uy"
 
-#: src/common/util.c:1016
+#: src/common/util.c:1146
 msgid "Nepal"
 msgstr "Nê-pan"
 
-#: src/common/util.c:1017
+#: src/common/util.c:1147
 msgid "Nauru"
 msgstr "Nau-ru"
 
-#: src/common/util.c:1018
+#: src/common/util.c:1148
 msgid "Niue"
 msgstr "Ni-u-e"
 
-#: src/common/util.c:1019
+#: src/common/util.c:1149
 msgid "New Zealand"
 msgstr "Niu Xi-lân"
 
-#: src/common/util.c:1020
+#: src/common/util.c:1150
 msgid "Oman"
 msgstr "Ô-man"
 
-#: src/common/util.c:1021
+#: src/common/util.c:1151
 msgid "Internic Non-Profit Organization"
 msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
 
-#: src/common/util.c:1022
+#: src/common/util.c:1152
 msgid "Panama"
 msgstr "Pa-na-ma"
 
-#: src/common/util.c:1023
+#: src/common/util.c:1153
 msgid "Peru"
 msgstr "Pê-ru"
 
-#: src/common/util.c:1024
+#: src/common/util.c:1154
 msgid "French Polynesia"
 msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
 
-#: src/common/util.c:1025
+#: src/common/util.c:1155
 msgid "Papua New Guinea"
 msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
 
-#: src/common/util.c:1026
+#: src/common/util.c:1156
 msgid "Philippines"
 msgstr "Phi-luật-tân"
 
-#: src/common/util.c:1027
+#: src/common/util.c:1157
 msgid "Pakistan"
 msgstr "Pa-ki-x-thănh"
 
-#: src/common/util.c:1028
+#: src/common/util.c:1158
 msgid "Poland"
 msgstr "Ba Lan"
 
-#: src/common/util.c:1029
+#: src/common/util.c:1159
 msgid "St. Pierre and Miquelon"
 msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
 
-#: src/common/util.c:1030
+#: src/common/util.c:1160
 msgid "Pitcairn"
 msgstr "Pi-th-khenh"
 
-#: src/common/util.c:1031
+#: src/common/util.c:1161
 msgid "Puerto Rico"
 msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
 
-#: src/common/util.c:1032
+#: src/common/util.c:1162
+msgid "Professions"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:1163
 msgid "Palestinian Territory"
 msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
 
-#: src/common/util.c:1033
+#: src/common/util.c:1164
 msgid "Portugal"
 msgstr "Bồ Đào Nha"
 
-#: src/common/util.c:1034
+#: src/common/util.c:1165
 msgid "Palau"
 msgstr "Pa-lau"
 
-#: src/common/util.c:1035
+#: src/common/util.c:1166
 msgid "Paraguay"
 msgstr "Pa-ra-guay"
 
-#: src/common/util.c:1036
+#: src/common/util.c:1167
 msgid "Qatar"
 msgstr "Qua-tă"
 
-#: src/common/util.c:1037
+#: src/common/util.c:1168
 msgid "Reunion"
 msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
 
-#: src/common/util.c:1038
+#: src/common/util.c:1169
 msgid "Romania"
 msgstr "Rô-ma-ni"
 
-#: src/common/util.c:1039
+#: src/common/util.c:1170
 msgid "Old School ARPAnet"
 msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
 
-#: src/common/util.c:1040
+#: src/common/util.c:1171
+msgid "Serbia"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:1172
 msgid "Russian Federation"
 msgstr "Liên Bang Nga"
 
-#: src/common/util.c:1041
+#: src/common/util.c:1173
 msgid "Rwanda"
 msgstr "Ru-oanh-đạ"
 
-#: src/common/util.c:1042
+#: src/common/util.c:1174
 msgid "Saudi Arabia"
 msgstr "A Rập Xau-đi"
 
-#: src/common/util.c:1043
+#: src/common/util.c:1175
 msgid "Solomon Islands"
 msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
 
-#: src/common/util.c:1044
+#: src/common/util.c:1176
 msgid "Seychelles"
 msgstr "Xây-sen"
 
-#: src/common/util.c:1045
+#: src/common/util.c:1177
 msgid "Sudan"
 msgstr "Xu-đan"
 
-#: src/common/util.c:1046
+#: src/common/util.c:1178
 msgid "Sweden"
 msgstr "Thuỵ Điển"
 
-#: src/common/util.c:1047
+#: src/common/util.c:1179
 msgid "Singapore"
 msgstr "Xin-ga-po"
 
-#: src/common/util.c:1048
+#: src/common/util.c:1180
 msgid "St. Helena"
 msgstr "Xan He-le-na"
 
-#: src/common/util.c:1049
+#: src/common/util.c:1181
 msgid "Slovenia"
 msgstr "Xlô-ven"
 
-#: src/common/util.c:1050
+#: src/common/util.c:1182
 msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
 msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
 
-#: src/common/util.c:1051
+#: src/common/util.c:1183
 msgid "Slovak Republic"
 msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
 
-#: src/common/util.c:1052
+#: src/common/util.c:1184
 msgid "Sierra Leone"
 msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
 
-#: src/common/util.c:1053
+#: src/common/util.c:1185
 msgid "San Marino"
 msgstr "Xan Ma-ri-nô"
 
-#: src/common/util.c:1054
+#: src/common/util.c:1186
 msgid "Senegal"
 msgstr "Xê-nê-gan"
 
-#: src/common/util.c:1055
+#: src/common/util.c:1187
 msgid "Somalia"
 msgstr "Xô-ma-li"
 
-#: src/common/util.c:1056
+#: src/common/util.c:1188
 msgid "Suriname"
 msgstr "Xu-ri-nam"
 
-#: src/common/util.c:1057
+#: src/common/util.c:1189
+#, fuzzy
+msgid "South Sudan"
+msgstr "Nam Hàn"
+
+#: src/common/util.c:1190
 msgid "Sao Tome and Principe"
 msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
 
-#: src/common/util.c:1058
+#: src/common/util.c:1191
 msgid "Former USSR"
 msgstr "Liên xô trước"
 
-#: src/common/util.c:1059
+#: src/common/util.c:1192
 msgid "El Salvador"
 msgstr "En-xan-va-đoa"
 
-#: src/common/util.c:1060
+#: src/common/util.c:1193
 msgid "Syria"
 msgstr "Xi-ri"
 
-#: src/common/util.c:1061
+#: src/common/util.c:1194
 msgid "Swaziland"
 msgstr "Xouă-xi-lan"
 
-#: src/common/util.c:1062
+#: src/common/util.c:1195
 msgid "Turks and Caicos Islands"
 msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
 
-#: src/common/util.c:1063
+#: src/common/util.c:1196
 msgid "Chad"
 msgstr "Chê-đ"
 
-#: src/common/util.c:1064
+#: src/common/util.c:1197
+msgid "Internet Communication Services"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:1198
 msgid "French Southern Territories"
 msgstr "Miền Nam Pháp"
 
-#: src/common/util.c:1065
+#: src/common/util.c:1199
 msgid "Togo"
 msgstr "Tô-gô"
 
-#: src/common/util.c:1066
+#: src/common/util.c:1200
 msgid "Thailand"
 msgstr "Thái Lan"
 
-#: src/common/util.c:1067
+#: src/common/util.c:1201
 msgid "Tajikistan"
 msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
 
-#: src/common/util.c:1068
+#: src/common/util.c:1202
 msgid "Tokelau"
 msgstr "To-ke-lau"
 
-#: src/common/util.c:1069 src/common/util.c:1073
+#: src/common/util.c:1203 src/common/util.c:1207
 msgid "East Timor"
 msgstr "Đông Ti-mọa"
 
-#: src/common/util.c:1070
+#: src/common/util.c:1204
 msgid "Turkmenistan"
 msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
 
-#: src/common/util.c:1071
+#: src/common/util.c:1205
 msgid "Tunisia"
 msgstr "Tu-ni-xi-a"
 
-#: src/common/util.c:1072
+#: src/common/util.c:1206
 msgid "Tonga"
 msgstr "Tông-ga"
 
-#: src/common/util.c:1074
+#: src/common/util.c:1208
 msgid "Turkey"
 msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
 
-#: src/common/util.c:1075
+#: src/common/util.c:1209
+msgid "Travel and Tourism"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:1210
 msgid "Trinidad and Tobago"
 msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
 
-#: src/common/util.c:1076
+#: src/common/util.c:1211
 msgid "Tuvalu"
 msgstr "Tu-va-lu"
 
-#: src/common/util.c:1077
+#: src/common/util.c:1212
 msgid "Taiwan"
 msgstr "Đài Loan"
 
-#: src/common/util.c:1078
+#: src/common/util.c:1213
 msgid "Tanzania"
 msgstr "Tan-xa-ni-a"
 
-#: src/common/util.c:1079
+#: src/common/util.c:1214
 msgid "Ukraine"
 msgstr "U-cợ-rainh"
 
-#: src/common/util.c:1080
+#: src/common/util.c:1215
 msgid "Uganda"
 msgstr "U-gan-đa"
 
-#: src/common/util.c:1081
+#: src/common/util.c:1216
 msgid "United Kingdom"
 msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
 
-#: src/common/util.c:1082
+#: src/common/util.c:1217
 msgid "United States of America"
 msgstr "Mỹ"
 
-#: src/common/util.c:1083
+#: src/common/util.c:1218
 msgid "Uruguay"
 msgstr "U-ru-guay"
 
-#: src/common/util.c:1084
+#: src/common/util.c:1219
 msgid "Uzbekistan"
 msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
 
-#: src/common/util.c:1085
+#: src/common/util.c:1220
 msgid "Vatican City State"
 msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
 
-#: src/common/util.c:1086
+#: src/common/util.c:1221
 msgid "St. Vincent and the Grenadines"
 msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
 
-#: src/common/util.c:1087
+#: src/common/util.c:1222
 msgid "Venezuela"
 msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
 
-#: src/common/util.c:1088
+#: src/common/util.c:1223
 msgid "British Virgin Islands"
 msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
 
-#: src/common/util.c:1089
+#: src/common/util.c:1224
 msgid "US Virgin Islands"
 msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
 
-#: src/common/util.c:1090
+#: src/common/util.c:1225
 msgid "Vietnam"
 msgstr "Việt Nam"
 
-#: src/common/util.c:1091
+#: src/common/util.c:1226
 msgid "Vanuatu"
 msgstr "Va-nu-a-tu"
 
-#: src/common/util.c:1092
+#: src/common/util.c:1227
 msgid "Wallis and Futuna Islands"
 msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
 
-#: src/common/util.c:1093
+#: src/common/util.c:1228
 msgid "Samoa"
 msgstr "Xa-moa"
 
-#: src/common/util.c:1094
+#: src/common/util.c:1229
+msgid "Adult Entertainment"
+msgstr ""
+
+#: src/common/util.c:1230
 msgid "Yemen"
 msgstr "Y-ê-men"
 
-#: src/common/util.c:1095
+#: src/common/util.c:1231
 msgid "Mayotte"
 msgstr "May-oth"
 
-#: src/common/util.c:1096
+#: src/common/util.c:1232
 msgid "Yugoslavia"
 msgstr "Nam Tư"
 
-#: src/common/util.c:1097
+#: src/common/util.c:1233
 msgid "South Africa"
 msgstr "Nam Phi"
 
-#: src/common/util.c:1098
+#: src/common/util.c:1234
 msgid "Zambia"
 msgstr "Xăm-bi-a"
 
-#: src/common/util.c:1099
+#: src/common/util.c:1235
 msgid "Zimbabwe"
 msgstr "Xim-ba-buê"
 
-#: src/common/util.c:1109 src/common/util.c:1119 src/fe-gtk/menu.c:553
-#: src/fe-gtk/menu.c:558 src/fe-gtk/menu.c:562 src/fe-gtk/menu.c:566
-#: src/fe-gtk/menu.c:574 src/fe-gtk/menu.c:592
+#: src/common/util.c:1245 src/common/util.c:1255 src/fe-gtk/menu.c:617
 msgid "Unknown"
 msgstr "Chưa biết"
 
-#: src/common/xchat.c:767 src/common/xchat.c:893
-msgid "Open Dialog Window"
+#: src/common/xchat.c:740
+#, fuzzy
+msgid "_Open Dialog Window"
 msgstr "Mở cửa sổ đối thoại"
 
-#: src/common/xchat.c:768
-msgid "Send a File"
+#: src/common/xchat.c:741
+#, fuzzy
+msgid "_Send a File"
 msgstr "Gởi tập tin"
 
-#: src/common/xchat.c:769
-msgid "User Info (WHOIS)"
+#: src/common/xchat.c:742
+#, fuzzy
+msgid "_User Info (WhoIs)"
 msgstr "Thông tin người dùng (WHOIS)"
 
-#: src/common/xchat.c:770
-msgid "Operator Actions"
+#: src/common/xchat.c:743
+msgid "_Add to Friends List"
+msgstr ""
+
+#: src/common/xchat.c:744
+#, fuzzy
+msgid "O_perator Actions"
 msgstr "Hành động quản trị"
 
-#: src/common/xchat.c:772 src/common/xchat.c:863
+#: src/common/xchat.c:746
 msgid "Give Ops"
 msgstr "Cho quyền Quản trị"
 
-#: src/common/xchat.c:773 src/common/xchat.c:864
+#: src/common/xchat.c:747
 msgid "Take Ops"
 msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
 
-#: src/common/xchat.c:774 src/common/xchat.c:867
+#: src/common/xchat.c:748
 msgid "Give Voice"
 msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
 
-#: src/common/xchat.c:775 src/common/xchat.c:868
+#: src/common/xchat.c:749
 msgid "Take Voice"
 msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
 
-#: src/common/xchat.c:777 src/common/xchat.c:872
+#: src/common/xchat.c:751
 msgid "Kick/Ban"
 msgstr "Đá/Đuổi"
 
-#: src/common/xchat.c:778 src/common/xchat.c:873 src/common/xchat.c:922
+#: src/common/xchat.c:752 src/common/xchat.c:789
 msgid "Kick"
 msgstr "Đá"
 
-#: src/common/xchat.c:779 src/common/xchat.c:780 src/common/xchat.c:781
-#: src/common/xchat.c:782 src/common/xchat.c:783 src/common/xchat.c:874
-#: src/common/xchat.c:875 src/common/xchat.c:876 src/common/xchat.c:877
-#: src/common/xchat.c:878 src/common/xchat.c:921
+#: src/common/xchat.c:753 src/common/xchat.c:754 src/common/xchat.c:755
+#: src/common/xchat.c:756 src/common/xchat.c:757 src/common/xchat.c:788
 msgid "Ban"
 msgstr "Đuổi"
 
-#: src/common/xchat.c:784 src/common/xchat.c:785 src/common/xchat.c:786
-#: src/common/xchat.c:787 src/common/xchat.c:879 src/common/xchat.c:880
-#: src/common/xchat.c:881 src/common/xchat.c:882
+#: src/common/xchat.c:758 src/common/xchat.c:759 src/common/xchat.c:760
+#: src/common/xchat.c:761
 msgid "KickBan"
 msgstr "Đá đuổi"
 
-#: src/common/xchat.c:850
-msgid "Direct client-to-client"
-msgstr "Khách-đến-khách trực tiếp"
-
-#: src/common/xchat.c:851
-msgid "Send File"
-msgstr "Gởi tập tin"
-
-#: src/common/xchat.c:852
-msgid "Offer Chat"
-msgstr "Mời trò chuyện"
-
-#: src/common/xchat.c:853
-msgid "Abort Chat"
-msgstr "Hủy bỏ trò chuyện"
-
-#: src/common/xchat.c:854 src/fe-gtk/plugingui.c:74
-msgid "Version"
-msgstr "Phiên bản"
-
-#: src/common/xchat.c:855
-msgid "Userinfo"
-msgstr "Thông tin người dùng"
-
-#: src/common/xchat.c:856
-msgid "Clientinfo"
-msgstr "Thông tin khách"
-
-#: src/common/xchat.c:857 src/common/xchat.c:891 src/common/xchat.c:939
-msgid "Ping"
-msgstr "Ping"
-
-#: src/common/xchat.c:858
-msgid "Time"
-msgstr "Thòi gian"
-
-#: src/common/xchat.c:859
-msgid "Finger"
-msgstr "Finger"
-
-#: src/common/xchat.c:860
-msgid "Oper"
-msgstr "QTrị"
-
-#: src/common/xchat.c:861
-msgid "Kill this user"
-msgstr "Kết thúc người dùng này"
-
-#: src/common/xchat.c:862
-msgid "Mode"
-msgstr "Chế độ"
-
-#: src/common/xchat.c:865
-msgid "Give Half-Ops"
-msgstr "Cho quyền Nửa quản trị"
-
-#: src/common/xchat.c:866
-msgid "Take Half-Ops"
-msgstr "Bỏ quyền Nửa quản trị"
-
-#: src/common/xchat.c:869
-msgid "Ignore"
-msgstr "Bỏ qua"
-
-#: src/common/xchat.c:870
-msgid "Ignore User"
-msgstr "Bỏ qua người dùng"
-
-#: src/common/xchat.c:871
-msgid "UnIgnore User"
-msgstr "Thôi bỏ qua người dùng"
-
-#: src/common/xchat.c:883
-msgid "Info"
-msgstr "Thông tin"
-
-#: src/common/xchat.c:884
-msgid "Who"
-msgstr "Ai"
-
-#: src/common/xchat.c:885 src/common/xchat.c:935
-msgid "WhoIs"
-msgstr "Whois (là ai?)"
-
-#: src/common/xchat.c:886
-msgid "DNS Lookup"
-msgstr "Tra cứu DNS"
-
-#: src/common/xchat.c:887
-msgid "Trace"
-msgstr "Tìm đường"
-
-#: src/common/xchat.c:888
-msgid "UserHost"
-msgstr "NgườiMáy"
-
-#: src/common/xchat.c:889
-msgid "External"
-msgstr "Bên ngoài"
-
-#: src/common/xchat.c:890
-msgid "Traceroute"
-msgstr "Tìm dấu vết đường"
-
-#: src/common/xchat.c:892
-msgid "Telnet"
-msgstr "Telnet"
-
-#: src/common/xchat.c:904
+#: src/common/xchat.c:771
 msgid "Leave Channel"
 msgstr "Rời kênh đi"
 
-#: src/common/xchat.c:905 src/fe-gtk/menu.c:1427
+#: src/common/xchat.c:772
 msgid "Join Channel..."
 msgstr "Vào kênh..."
 
-#: src/common/xchat.c:906 src/fe-gtk/menu.c:1117
+#: src/common/xchat.c:773 src/fe-gtk/menu.c:1354
 msgid "Enter Channel to Join:"
 msgstr "Nhập kênh cần vào :"
 
-#: src/common/xchat.c:907
+#: src/common/xchat.c:774
 msgid "Server Links"
 msgstr "Liên kết máy phục vụ"
 
-#: src/common/xchat.c:908
+#: src/common/xchat.c:775
 msgid "Ping Server"
 msgstr "Máy phục vụ Ping"
 
-#: src/common/xchat.c:909
+#: src/common/xchat.c:776
 msgid "Hide Version"
 msgstr "Ẩn phiên bản"
 
-#: src/common/xchat.c:919
+#: src/common/xchat.c:786
 msgid "Op"
 msgstr "QT"
 
-#: src/common/xchat.c:920
+#: src/common/xchat.c:787
 msgid "DeOp"
 msgstr "BỏQT"
 
-#: src/common/xchat.c:923
+#: src/common/xchat.c:790
 msgid "bye"
 msgstr "tạm biệt"
 
-#: src/common/xchat.c:924
+#: src/common/xchat.c:791
 #, c-format
 msgid "Enter reason to kick %s:"
 msgstr "Nhập lý do đá %s:"
 
-#: src/common/xchat.c:925
+#: src/common/xchat.c:792
 msgid "Sendfile"
 msgstr "Gởi_tệp"
 
-#: src/common/xchat.c:926
+#: src/common/xchat.c:793
 msgid "Dialog"
 msgstr "Đối thoại"
 
-#: src/common/xchat.c:936
+#: src/common/xchat.c:802
+msgid "WhoIs"
+msgstr "Whois (là ai?)"
+
+#: src/common/xchat.c:803
 msgid "Send"
 msgstr "Gởi"
 
-#: src/common/xchat.c:937
+#: src/common/xchat.c:804
 msgid "Chat"
 msgstr "Trò chuyện"
 
-#: src/common/xchat.c:938 src/fe-gtk/banlist.c:341 src/fe-gtk/ignoregui.c:388
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:201
+#: src/common/xchat.c:805 src/fe-gtk/banlist.c:411 src/fe-gtk/ignoregui.c:383
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212
 msgid "Clear"
 msgstr "Xóa trống"
 
-#: src/common/dbus/dbus-client.c:71
+#: src/common/xchat.c:806
+msgid "Ping"
+msgstr "Ping"
+
+#: src/common/dbus/dbus-client.c:72
 msgid "Couldn't connect to session bus"
 msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
 
-#: src/common/dbus/dbus-client.c:85
+#: src/common/dbus/dbus-client.c:86
 msgid "Failed to complete NameHasOwner"
 msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
 
-#: src/common/dbus/dbus-client.c:106
+#: src/common/dbus/dbus-client.c:112
 msgid "Failed to complete Command"
 msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
 
@@ -2994,157 +3110,158 @@ msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
 msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
 msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
 
-#: src/fe-gtk/about.c:102
-msgid "About XChat"
-msgstr "Giới thiệu về X-Chat"
+#: src/fe-gtk/about.c:101
+#, fuzzy
+msgid "About "
+msgstr "_Giới thiệu"
 
-#: src/fe-gtk/about.c:129
+#: src/fe-gtk/about.c:134
 msgid "A multiplatform IRC Client"
 msgstr "Ứng dụng khách IRC đa nền"
 
-#: src/fe-gtk/ascii.c:135
+#: src/fe-gtk/ascii.c:133
 msgid "Character Chart"
 msgstr "Sơ đồ ký tự"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:113 src/fe-gtk/chanlist.c:305
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:217
+#: src/fe-gtk/banlist.c:149 src/fe-gtk/chanlist.c:311
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:229
 msgid "Not connected."
 msgstr "Chưa kết nối."
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:154 src/fe-gtk/banlist.c:257
+#: src/fe-gtk/banlist.c:247 src/fe-gtk/banlist.c:327
 msgid "You must select some bans."
 msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:206
+#: src/fe-gtk/banlist.c:276
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to remove all bans in %s?"
 msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ mọi việc đuổi ra trong %s không?"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:272 src/fe-gtk/ignoregui.c:175
+#: src/fe-gtk/banlist.c:342 src/fe-gtk/ignoregui.c:173
 msgid "Mask"
 msgstr "Lọc"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:273
+#: src/fe-gtk/banlist.c:343
 msgid "From"
 msgstr "Từ"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:274
+#: src/fe-gtk/banlist.c:344
 msgid "Date"
 msgstr "Ngày"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:317
+#: src/fe-gtk/banlist.c:387
 msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
 msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:321
+#: src/fe-gtk/banlist.c:391
 #, c-format
 msgid ": Ban List (%s)"
 msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:337
-msgid "Unban"
-msgstr "Bỏ đuổi ra"
+#: src/fe-gtk/banlist.c:407 src/fe-gtk/notifygui.c:431
+msgid "Remove"
+msgstr "Gỡ bỏ"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:339
+#: src/fe-gtk/banlist.c:409
 msgid "Crop"
 msgstr "Xén"
 
-#: src/fe-gtk/banlist.c:343
+#: src/fe-gtk/banlist.c:413
 msgid "Refresh"
 msgstr "Cập nhật"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:111
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:117
 #, c-format
 msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
 msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:522 src/fe-gtk/menu.c:1053 src/fe-gtk/urlgrab.c:148
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:532 src/fe-gtk/menu.c:1290 src/fe-gtk/urlgrab.c:149
 msgid "Select an output filename"
 msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:626 src/fe-gtk/chanlist.c:789
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:639 src/fe-gtk/chanlist.c:821
 msgid "_Join Channel"
 msgstr "_Vào kênh"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:628
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:641
 msgid "_Copy Channel Name"
 msgstr "_Chép tên kênh"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:630
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:643
 msgid "Copy _Topic Text"
 msgstr "Chép c_hủ đề"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:714
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:732
 #, c-format
 msgid ": Channel List (%s)"
 msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:771
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:803
 msgid "_Search"
 msgstr "_Tìm"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:777
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:809
 msgid "_Download List"
 msgstr "Tải về _danh sách"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:783
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:815
 msgid "Save _List..."
 msgstr "_Lưu danh sách..."
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:796
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:828
 msgid "Show only:"
 msgstr "Hiển thị chỉ:"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:808
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:840
 msgid "channels with"
 msgstr "kênh có"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:821
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:853
 msgid "to"
 msgstr "đến"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:833
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:865
 msgid "users."
 msgstr "người dùng."
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:839
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:871
 msgid "Look in:"
 msgstr "Tìm trong:"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:851
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:883
 msgid "Channel name"
 msgstr "Tên kênh"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:872
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:904
 msgid "Search type:"
 msgstr "Cách tìm:"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:879
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:911
 msgid "Simple Search"
 msgstr "Tìm đơn giản"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:880
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:912
 msgid "Pattern Match (Wildcards)"
 msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:882
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:914
 msgid "Regular Expression"
 msgstr "Biểu thức chính quy"
 
-#: src/fe-gtk/chanlist.c:893 src/fe-gtk/search.c:118
+#: src/fe-gtk/chanlist.c:925
 msgid "Find:"
 msgstr "Tìm:"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:166
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:167
 #, c-format
 msgid "Send file to %s"
 msgstr "Gởi tập tin cho %s"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:496
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:497
 msgid "That file is not resumable."
 msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:500
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:501
 #, c-format
 msgid ""
 "Cannot access file: %s\n"
@@ -3155,175 +3272,185 @@ msgstr ""
 "%s.\n"
 "Nên không thể tiếp tục lại."
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:507
-msgid "File in download directory is larger than file offered. Resuming not possible."
-msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại."
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:508
+msgid ""
+"File in download directory is larger than file offered. Resuming not "
+"possible."
+msgstr ""
+"Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể "
+"tiếp tục lại."
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:511
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:512
 msgid "Cannot resume the same file from two people."
 msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:740
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:745
 msgid ": Uploads and Downloads"
 msgstr "XChat: Tải lên/về"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:756 src/fe-gtk/dccgui.c:993 src/fe-gtk/notifygui.c:138
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:761 src/fe-gtk/dccgui.c:1000 src/fe-gtk/notifygui.c:137
 msgid "Status"
 msgstr "Trạng thái"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:757 src/fe-gtk/plugingui.c:75
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:762 src/fe-gtk/plugingui.c:74
 msgid "File"
 msgstr "Tập tin"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:762
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:767
 msgid "ETA"
 msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:784 src/fe-gtk/menu.c:1421
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:792 src/fe-gtk/menu.c:1666
 msgid "Both"
 msgstr "Cả hai"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:790
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:798
 msgid "Uploads"
 msgstr "Tải lên"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:796
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:804
 msgid "Downloads"
 msgstr "Tải về"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:801
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:809
 msgid "Details"
 msgstr "Chi tiết"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:812
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:820
 msgid "File:"
 msgstr "Tập tin:"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:813
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:821
 msgid "Address:"
 msgstr "Địa chỉ:"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:819 src/fe-gtk/dccgui.c:1014
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:827 src/fe-gtk/dccgui.c:1024
 msgid "Abort"
 msgstr "Hủy bỏ"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:820 src/fe-gtk/dccgui.c:1015
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:828 src/fe-gtk/dccgui.c:1025
 msgid "Accept"
 msgstr "Chấp nhận"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:821
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:829
 msgid "Resume"
 msgstr "Tiếp tục"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:822
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:830
 msgid "Open Folder..."
 msgstr "Mở thư mục..."
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:982
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:990
 msgid ": DCC Chat List"
 msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:995
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:1002
 msgid "Recv"
 msgstr "Nhận"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:996
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:1003
 msgid "Sent"
 msgstr "Gởi"
 
-#: src/fe-gtk/dccgui.c:997
+#: src/fe-gtk/dccgui.c:1004
 msgid "Start Time"
 msgstr "Giờ bắt đầu"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:139
+#: src/fe-gtk/editlist.c:145
 msgid "*NEW*"
 msgstr "• MỚI •"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:140
+#: src/fe-gtk/editlist.c:146
 msgid "EDIT ME"
 msgstr "SỬA ĐI"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:310 src/fe-gtk/plugingui.c:73
+#: src/fe-gtk/editlist.c:316 src/fe-gtk/notifygui.c:136
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:72
 msgid "Name"
 msgstr "Tên"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:311
+#: src/fe-gtk/editlist.c:317
 msgid "Command"
 msgstr "Lệnh"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:339
+#: src/fe-gtk/editlist.c:345
 msgid "Move Up"
 msgstr "Đem lên"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:343
+#: src/fe-gtk/editlist.c:349
 msgid "Move Dn"
 msgstr "Đem xng"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:351
+#: src/fe-gtk/editlist.c:357
 msgid "Cancel"
 msgstr "Thôi"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:355
+#: src/fe-gtk/editlist.c:361
 msgid "Save"
 msgstr "Lưu"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:363 src/fe-gtk/fkeys.c:765
+#: src/fe-gtk/editlist.c:369 src/fe-gtk/fkeys.c:771
 msgid "Add New"
 msgstr "Thêm mới"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:367 src/fe-gtk/fkeys.c:770 src/fe-gtk/ignoregui.c:386
+#: src/fe-gtk/editlist.c:373 src/fe-gtk/fkeys.c:776 src/fe-gtk/ignoregui.c:381
 msgid "Delete"
 msgstr "Xóa"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:375
+#: src/fe-gtk/editlist.c:381
 msgid "Sort"
 msgstr "Sắp xếp"
 
-#: src/fe-gtk/editlist.c:379
+#: src/fe-gtk/editlist.c:385
 msgid "Help"
 msgstr "Trợ giúp"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:126
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132
 msgid "Don't auto connect to servers"
 msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:127
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133
 msgid "Use a different config directory"
 msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:128
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:134
 msgid "Don't auto load any plugins"
 msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:129
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
 msgid "Show plugin auto-load directory"
 msgstr "Hiển thị thư mục của các bổ sung cần tự động nạp"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:130
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136
 msgid "Show user config directory"
 msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:131
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:137
 msgid "Open an irc://server:port/channel URL"
 msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133
-msgid "Open URL in an existing XChat"
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:139 src/fe-gtk/setup.c:227
+msgid "Execute command:"
+msgstr "Thi hành lệnh:"
+
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:140
+#, fuzzy
+msgid "Open URL or execute command in an existing XChat"
 msgstr "Mở địa chỉ URL trong tiến trình XChat đang chạy"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
 msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
 msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
 msgid "level"
 msgstr "cấp"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:143
 msgid "Show version information"
 msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:256
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:342
 #, c-format
 msgid ""
 "Failed to open font:\n"
@@ -3334,137 +3461,188 @@ msgstr ""
 "\n"
 "%s"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:635
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:732
 msgid "Search buffer is empty.\n"
 msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:731
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:841
 #, c-format
 msgid "%d bytes"
 msgstr "%d byte"
 
-#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:732
+#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:842
 #, c-format
 msgid "Network send queue: %d bytes"
 msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:159
-msgid "The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual text run then enter \\\\"
-msgstr "Hành động « Chạy lệnh » chạy dữ liệu trong « Dữ liệu 1 » như thế nó đã được gõ vào hộp nhập nơi bạn đã bấm dãy phím đó. Vì vậy nó có thể bao gồm câu chữ (mà sẽ được gởi cho kênh/người đó), lệnh hay lệnh của người dùng. Khi chạy, mọi ký tự « \\n » trong « Dữ liệu 1 » được dùng để phân cách những lệnh riêng, vì thế có thể chạy nhiều lệnh đồng thời. Nếu bạn muốn xem ký tự « \\ » trong câu thật, hãy gõ « \\\\ » thay thế."
-
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:161
-msgid "The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the switch will be relative to the current position"
-msgstr "Lệnh « Đổi trang » chuyển đổi giữa các trang trong cuốn vở. Hãy đặt « Dữ liệụ 1 » thành trang tới đó bạn muốn chuyển đổi. Nếu « Dữ liêu 2 » được đặt thành gì, việc chuyển đổi sẽ cân xứng với vị trí hiện có."
-
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:163
-msgid "The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
-msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
-
 #: src/fe-gtk/fkeys.c:165
-msgid "The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1."
+msgid ""
+"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed into "
+"the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text "
+"(which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When "
+"run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate commands so "
+"it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual "
+"text run then enter \\\\"
 msgstr ""
-"Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\n"
-"Up\t\tlên\n"
-"Down\txuống\n"
-"+1\n"
-"-1"
+"Hành động « Chạy lệnh » chạy dữ liệu trong « Dữ liệu 1 » như thế nó đã được "
+"gõ vào hộp nhập nơi bạn đã bấm dãy phím đó. Vì vậy nó có thể bao gồm câu chữ "
+"(mà sẽ được gởi cho kênh/người đó), lệnh hay lệnh của người dùng. Khi chạy, "
+"mọi ký tự « \\n » trong « Dữ liệu 1 » được dùng để phân cách những lệnh "
+"riêng, vì thế có thể chạy nhiều lệnh đồng thời. Nếu bạn muốn xem ký tự « \\ "
+"» trong câu thật, hãy gõ « \\\\ » thay thế."
 
 #: src/fe-gtk/fkeys.c:167
-msgid "The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to the contents of Data 1"
-msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »"
+msgid ""
+"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 "
+"to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
+"switch will be relative to the current position"
+msgstr ""
+"Lệnh « Đổi trang » chuyển đổi giữa các trang trong cuốn vở. Hãy đặt « Dữ "
+"liệụ 1 » thành trang tới đó bạn muốn chuyển đổi. Nếu « Dữ liêu 2 » được đặt "
+"thành gì, việc chuyển đổi sẽ cân xứng với vị trí hiện có."
 
 #: src/fe-gtk/fkeys.c:169
-msgid "The Last Command command sets the entry to contain the last command entered - the same as pressing up in a shell"
-msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao"
+msgid ""
+"The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the "
+"entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
+msgstr ""
+"Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn "
+"đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
 
 #: src/fe-gtk/fkeys.c:171
-msgid "The Next Command command sets the entry to contain the next command entered - the same as pressing down in a shell"
-msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao"
+msgid ""
+"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one "
+"line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1."
+msgstr ""
+"Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang "
+"hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\n"
+"Up\t\tlên\n"
+"Down\txuống\n"
+"+1\n"
+"-1"
 
 #: src/fe-gtk/fkeys.c:173
-msgid "This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the last nick, not the next"
-msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
+msgid ""
+"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to "
+"the contents of Data 1"
+msgstr ""
+"Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « "
+"Dữ liệu 1 »"
 
 #: src/fe-gtk/fkeys.c:175
-msgid "This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set to anything it will scroll up, else it scrolls down"
-msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
+msgid ""
+"The Last Command command sets the entry to contain the last command entered "
+"- the same as pressing up in a shell"
+msgstr ""
+"Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím "
+"mũi tên lên trong trình bao"
 
 #: src/fe-gtk/fkeys.c:177
-msgid "This command checks the last word entered in the entry against the replace list and replaces it if it finds a match"
-msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp"
+msgid ""
+"The Next Command command sets the entry to contain the next command entered "
+"- the same as pressing down in a shell"
+msgstr ""
+"Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm "
+"phím mũi tên xuống trong trình bao"
 
 #: src/fe-gtk/fkeys.c:179
+msgid ""
+"This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname "
+"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the "
+"last nick, not the next"
+msgstr ""
+"Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh "
+"chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần "
+"trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
+
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:181
+msgid ""
+"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set "
+"to anything it will scroll up, else it scrolls down"
+msgstr ""
+"Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được "
+"đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
+
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:183
+msgid ""
+"This command checks the last word entered in the entry against the replace "
+"list and replaces it if it finds a match"
+msgstr ""
+"Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế "
+"nó nếu tìm thấy từ khớp"
+
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:185
 msgid "This command moves the front tab left by one"
 msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:181
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:187
 msgid "This command moves the front tab right by one"
 msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:183
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:189
 msgid "This command moves the current tab family to the left"
 msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:185
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:191
 msgid "This command moves the current tab family to the right"
 msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:187
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:193
 msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
 msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:198
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:204
 msgid "There was an error loading key bindings configuration"
 msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:450 src/fe-gtk/fkeys.c:451 src/fe-gtk/fkeys.c:452
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:453 src/fe-gtk/fkeys.c:743 src/fe-gtk/fkeys.c:749
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:754 src/fe-gtk/maingui.c:1616 src/fe-gtk/maingui.c:1719
-#: src/fe-gtk/maingui.c:3201
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:456 src/fe-gtk/fkeys.c:457 src/fe-gtk/fkeys.c:458
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:459 src/fe-gtk/fkeys.c:749 src/fe-gtk/fkeys.c:755
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:760 src/fe-gtk/maingui.c:1608 src/fe-gtk/maingui.c:1724
+#: src/fe-gtk/maingui.c:3231
 msgid "<none>"
 msgstr "<không có>"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:707
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:713
 msgid "Mod"
 msgstr "Đổi"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:708 src/fe-gtk/fkeys.c:803
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:714 src/fe-gtk/fkeys.c:809
 msgid "Key"
 msgstr "Phím"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:709
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:715
 msgid "Action"
 msgstr "Hành động"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:718
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:724
 msgid ": Keyboard Shortcuts"
 msgstr "XChat: Phím tắt"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:796
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:802
 msgid "Shift"
 msgstr "Shift"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:798
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:804
 msgid "Alt"
 msgstr "Alt"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:800
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:806
 msgid "Ctrl"
 msgstr "Ctrl"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:807
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:813
 msgid "Data 1"
 msgstr "Dữ liệu 1"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:810
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:816
 msgid "Data 2"
 msgstr "Dữ liệu 2"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:852
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:858
 msgid "Error opening keys config file\n"
 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:1019
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:1025
 #, c-format
 msgid ""
 "Unknown keyname %s in key bindings config file\n"
@@ -3473,14 +3651,16 @@ msgstr ""
 "Gặp tên phím lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím\n"
 "nên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:1057
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:1063
 #, c-format
 msgid ""
 "Unknown action %s in key bindings config file\n"
 "Load aborted, Please fix %s/keybindings\n"
-msgstr "Gặp hành động lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím.nnên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
+msgstr ""
+"Gặp hành động lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím.nnên hủy bỏ việc nạp. "
+"Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:1078
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:1084
 #, c-format
 msgid ""
 "Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n"
@@ -3493,7 +3673,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "nên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
 
-#: src/fe-gtk/fkeys.c:1147
+#: src/fe-gtk/fkeys.c:1153
 #, c-format
 msgid ""
 "Key bindings config file is corrupt, load aborted\n"
@@ -3502,255 +3682,288 @@ msgstr ""
 "Tập tin cấu hình tổ hợp phím bị hỏng nên hủy bỏ việc nạp.\n"
 "Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n"
 
-#: src/fe-gtk/gtkutil.c:117
+#: src/fe-gtk/gtkutil.c:136
 msgid "Cannot write to that file."
 msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
 
-#: src/fe-gtk/gtkutil.c:119
+#: src/fe-gtk/gtkutil.c:138
 msgid "Cannot read that file."
 msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:117 src/fe-gtk/ignoregui.c:263
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:115 src/fe-gtk/ignoregui.c:258
 msgid "That mask already exists."
 msgstr "Bộ lọc đã có."
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177 src/fe-gtk/maingui.c:2100
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:175 src/fe-gtk/maingui.c:2105
 msgid "Private"
 msgstr "Riêng"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:176
 msgid "Notice"
 msgstr "Thông báo"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:179
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177
 msgid "CTCP"
 msgstr "CTCP"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178
 msgid "DCC"
 msgstr "DCC"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:181
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:179
 msgid "Invite"
 msgstr "Mời"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:182
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180
 msgid "Unignore"
 msgstr "Thôi bỏ qua"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:307
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:302
 msgid "Enter mask to ignore:"
 msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:354
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:349
 msgid ": Ignore list"
 msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:361
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:356
 msgid "Ignore Stats:"
 msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:369
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:364
 msgid "Channel:"
 msgstr "Kênh:"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:370
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:365
 msgid "Private:"
 msgstr "Riêng:"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:371
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:366
 msgid "Notice:"
 msgstr "Thông báo :"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:372
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:367
 msgid "CTCP:"
 msgstr "CTCP:"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:373
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:368
 msgid "Invite:"
 msgstr "Mời:"
 
-#: src/fe-gtk/ignoregui.c:384 src/fe-gtk/notifygui.c:420
+#: src/fe-gtk/ignoregui.c:379 src/fe-gtk/notifygui.c:427
 msgid "Add..."
 msgstr "Thêm..."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:83
+#: src/fe-gtk/joind.c:87
 msgid "Channel name too short, try again."
 msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:125
+#: src/fe-gtk/joind.c:129
 msgid ": Connection Complete"
 msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất"
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:150
+#: src/fe-gtk/joind.c:154
 #, c-format
 msgid "Connection to %s complete."
 msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:159
-msgid "In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be automatically joined for this network."
-msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này."
+#: src/fe-gtk/joind.c:163
+msgid ""
+"In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be "
+"automatically joined for this network."
+msgstr ""
+"Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần "
+"tham gia tự động cho mạng này."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:165
+#: src/fe-gtk/joind.c:169
 msgid "What would you like to do next?"
 msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:170
+#: src/fe-gtk/joind.c:174
 msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
 msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:179
+#: src/fe-gtk/joind.c:183
 msgid "_Join this channel:"
 msgstr "_Vào kênh này:"
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:191
+#: src/fe-gtk/joind.c:195
 msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
 msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:198
+#: src/fe-gtk/joind.c:202
 msgid "O_pen the Channel-List window."
 msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:205
+#: src/fe-gtk/joind.c:209
 msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two."
 msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút."
 
-#: src/fe-gtk/joind.c:212
+#: src/fe-gtk/joind.c:216
 msgid "_Always show this dialog after connecting."
 msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:500
+#: src/fe-gtk/maingui.c:454
 msgid "Dialog with"
 msgstr "Đối thoại với"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:787
+#: src/fe-gtk/maingui.c:746
 #, c-format
 msgid "Topic for %s is: %s"
 msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:792
+#: src/fe-gtk/maingui.c:751
 msgid "No topic is set"
 msgstr "Chưa đặt chủ đề"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1177
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1143
 #, c-format
-msgid "This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them all?"
-msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?"
+msgid ""
+"This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them "
+"all?"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng "
+"hết không?"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1304
-msgid "Quit XChat?"
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1244
+#, fuzzy
+msgid "Quit HexChat?"
 msgstr "Thoát khỏi XChat không?"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1325
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1265
 msgid "Don't ask next time."
 msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1331
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1271
 #, c-format
 msgid "You are connected to %i IRC networks."
 msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1333
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1273
 msgid "Are you sure you want to quit?"
 msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1335
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1275
 msgid "Some file transfers are still active."
 msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1353
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1293
 msgid "_Minimize to Tray"
 msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1567
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1513
 msgid "Insert Attribute or Color Code"
 msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1569
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1515
 msgid "<b>Bold</b>"
 msgstr "<b>Đậm</b>"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1570
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1516
 msgid "<u>Underline</u>"
 msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1572
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1518
 msgid "Normal"
 msgstr "Chuẩn"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1574
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1520
 msgid "Colors 0-7"
 msgstr "Màu sắc 0-7"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1584
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1530
 msgid "Colors 8-15"
 msgstr "Màu sắc 8-15"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1629
-msgid "Beep on message"
-msgstr "Kêu bíp khi nhạn tin nhẳn"
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1573
+#, fuzzy
+msgid "_Settings"
+msgstr "Thiết _lập"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1632
-msgid "Blink tray on message"
-msgstr "Chớp khay khi nhạn tin nhẳn"
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1575
+msgid "_Log to Disk"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1635
-msgid "Show join/part messages"
-msgstr "Hiển thị tin nhẳn vào/rời"
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1576
+msgid "_Reload Scrollback"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1578
+#, fuzzy
+msgid "_Hide Join/Part Messages"
+msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
+
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1586
+#, fuzzy
+msgid "_Extra Alerts"
+msgstr "Cảnh giác"
+
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1588
+#, fuzzy
+msgid "Beep on _Message"
+msgstr "Kêu bíp khi nhạn tin nhẳn"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1637
-msgid "Color paste"
-msgstr "Dán màu"
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1592
+#, fuzzy
+msgid "Blink Tray _Icon"
+msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1647 src/fe-gtk/menu.c:1950
-msgid "_Close Tab"
-msgstr "Đón_g thẻ"
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1595
+#, fuzzy
+msgid "Blink Task _Bar"
+msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1649 src/fe-gtk/menu.c:1949
-msgid "_Detach Tab"
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1633 src/fe-gtk/menu.c:2205
+#, fuzzy
+msgid "_Detach"
 msgstr "_Gỡ thẻ ra"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:1968 src/fe-gtk/maingui.c:2074
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1635 src/fe-gtk/menu.c:2206 src/fe-gtk/menu.c:2211
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:257 src/fe-gtk/search.c:234
+msgid "_Close"
+msgstr "Đón_g"
+
+#: src/fe-gtk/maingui.c:1973 src/fe-gtk/maingui.c:2079
 msgid "User limit must be a number!\n"
 msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2096
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2101
 msgid "Topic Protection"
 msgstr "Bảo vệ chủ đề"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2097
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2102
 msgid "No outside messages"
 msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2098
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2103
 msgid "Secret"
 msgstr "Bí mật"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2099
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2104
 msgid "Invite Only"
 msgstr "Chỉ mời"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2101
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2106
 msgid "Moderated"
 msgstr "Đã điều tiết"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2102
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2107
 msgid "Ban List"
 msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2104
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2109
 msgid "Keyword"
 msgstr "Từ khoá"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2116
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2121
 msgid "User Limit"
 msgstr "Giới hạn người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2225
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2230
 msgid "Show/Hide userlist"
 msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2350
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2356
 msgid ""
 "Unable to set transparent background!\n"
 "\n"
@@ -3762,85 +3975,106 @@ msgstr ""
 "Có thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\n"
 "không tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n"
 
-#: src/fe-gtk/maingui.c:2621
+#: src/fe-gtk/maingui.c:2635
 msgid "Enter new nickname:"
 msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:124
+#: src/fe-gtk/menu.c:127
 msgid "Host unknown"
 msgstr "Không biết máy"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:544
+#: src/fe-gtk/menu.c:616
 #, c-format
 msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
 msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:549 src/fe-gtk/menu.c:553
+#: src/fe-gtk/menu.c:622 src/fe-gtk/menu.c:626
 msgid "Real Name:"
 msgstr "Tên thật:"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:557
+#: src/fe-gtk/menu.c:633
 msgid "User:"
 msgstr "Người dùng:"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:561
+#: src/fe-gtk/menu.c:640
 msgid "Country:"
 msgstr "Quốc gia:"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:565
+#: src/fe-gtk/menu.c:647
 msgid "Server:"
 msgstr "Máy phục vụ :"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:577
-msgid "Away Msg:"
-msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
-
-#: src/fe-gtk/menu.c:587
+#: src/fe-gtk/menu.c:658
 #, c-format
 msgid "%u minutes ago"
 msgstr "cách đây %u phút"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:589 src/fe-gtk/menu.c:592
+#: src/fe-gtk/menu.c:660 src/fe-gtk/menu.c:663
 msgid "Last Msg:"
 msgstr "Tin nhẳn cuối:"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:704
-msgid "The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-clicking in a blank part of the main text area."
-msgstr "Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính."
+#: src/fe-gtk/menu.c:673
+msgid "Away Msg:"
+msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:731
+#, c-format
+msgid "%d nicks selected."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:856
+msgid ""
+"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-"
+"clicking in a blank part of the main text area."
+msgstr ""
+"Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím "
+"chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:799
+#: src/fe-gtk/menu.c:945
 msgid "Open Link in Browser"
 msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:800
+#: src/fe-gtk/menu.c:946
 msgid "Copy Selected Link"
 msgstr "Chép liên kết đã chọn"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:862 src/fe-gtk/menu.c:1100
+#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1337
 msgid "Join Channel"
 msgstr "Vào kênh"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:866
+#: src/fe-gtk/menu.c:1012
 msgid "Part Channel"
 msgstr "Rời kênh đi"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:868
+#: src/fe-gtk/menu.c:1014
 msgid "Cycle Channel"
 msgstr "Quay lại kênh"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:892
+#: src/fe-gtk/menu.c:1050
+msgid "_Remove from Favorites"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1052
+msgid "_Add to Favorites"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1071
 msgid ": User menu"
 msgstr "XChat: Trình đơn người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:901
+#: src/fe-gtk/menu.c:1080
 msgid "Edit This Menu..."
 msgstr "Sửa trình đơn này..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1102
+#: src/fe-gtk/menu.c:1227 src/fe-gtk/menu.c:1240 src/fe-gtk/search.c:78
+msgid "Search hit end, not found."
+msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì."
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1339
 msgid "Retrieve channel list..."
 msgstr "Lấy danh sách kênh..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1170
+#: src/fe-gtk/menu.c:1407
 msgid ""
 "User Commands - Special codes:\n"
 "\n"
@@ -3880,7 +4114,7 @@ msgstr ""
 "%2 sẽ là « chào »\n"
 "&2 sẽ là « chào anh »."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1186
+#: src/fe-gtk/menu.c:1423
 msgid ""
 "Userlist Buttons - Special codes:\n"
 "\n"
@@ -3904,7 +4138,7 @@ msgstr ""
 "%s  \t\ttên hiệu đã chọn\n"
 "%t  \t\tgiờ/ngày\n"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1196
+#: src/fe-gtk/menu.c:1433
 msgid ""
 "Dialog Buttons - Special codes:\n"
 "\n"
@@ -3928,7 +4162,7 @@ msgstr ""
 "%s  \t\ttên hiệu đã chọn\n"
 "%t  \t\tgiờ/ngày\n"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1206
+#: src/fe-gtk/menu.c:1443
 msgid ""
 "CTCP Replies - Special codes:\n"
 "\n"
@@ -3956,7 +4190,7 @@ msgstr ""
 "&3  \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n"
 "\n"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1217
+#: src/fe-gtk/menu.c:1454
 #, c-format
 msgid ""
 "URL Handlers - Special codes:\n"
@@ -3975,275 +4209,309 @@ msgstr ""
 "rằng nó nên được gởi cho\n"
 "trình bao thay cho XChat"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1226
+#: src/fe-gtk/menu.c:1463
 msgid ": User Defined Commands"
 msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1233
+#: src/fe-gtk/menu.c:1470
 msgid ": Userlist Popup menu"
 msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1240
+#: src/fe-gtk/menu.c:1477
 msgid "Replace with"
 msgstr "Thay thế bằng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1240
+#: src/fe-gtk/menu.c:1477
 msgid ": Replace"
 msgstr "XChat: Thay thế"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1247
+#: src/fe-gtk/menu.c:1484
 msgid ": URL Handlers"
 msgstr "XChat: Quản lý URL"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1266
+#: src/fe-gtk/menu.c:1503
 msgid ": Userlist buttons"
 msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1273
+#: src/fe-gtk/menu.c:1510
 msgid ": Dialog buttons"
 msgstr "XChat: Nút đối thoại"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1280
+#: src/fe-gtk/menu.c:1517
 msgid ": CTCP Replies"
 msgstr "XChat: Trả lời CTCP"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1378
-msgid "_XChat"
+#: src/fe-gtk/menu.c:1623
+#, fuzzy
+msgid "He_xChat"
 msgstr "_XChat"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1379
+#: src/fe-gtk/menu.c:1624
 msgid "Network Li_st..."
 msgstr "Danh _sách mạng..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1382
+#: src/fe-gtk/menu.c:1627
 msgid "_New"
 msgstr "_Mới"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1383
+#: src/fe-gtk/menu.c:1628
 msgid "Server Tab..."
 msgstr "Thẻ máy phục vụ..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1384
+#: src/fe-gtk/menu.c:1629
 msgid "Channel Tab..."
 msgstr "Thẻ kênh..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1385
+#: src/fe-gtk/menu.c:1630
 msgid "Server Window..."
 msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1386
+#: src/fe-gtk/menu.c:1631
 msgid "Channel Window..."
 msgstr "Cửa sổ kênh..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1391 src/fe-gtk/menu.c:1393
+#: src/fe-gtk/menu.c:1636 src/fe-gtk/menu.c:1638
 msgid "_Load Plugin or Script..."
 msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1401 src/fe-gtk/plugin-tray.c:463
+#: src/fe-gtk/menu.c:1646 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540
 msgid "_Quit"
 msgstr "T_hoát"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1403
+#: src/fe-gtk/menu.c:1648
 msgid "_View"
 msgstr "_Xem"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1405
+#: src/fe-gtk/menu.c:1650
 msgid "_Menu Bar"
 msgstr "Thanh t_rình đơn"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1406
+#: src/fe-gtk/menu.c:1651
 msgid "_Topic Bar"
 msgstr "_Thanh chủ đề"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1407
+#: src/fe-gtk/menu.c:1652
 msgid "_User List"
 msgstr "Danh sách người _dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1408
+#: src/fe-gtk/menu.c:1653
 msgid "U_serlist Buttons"
 msgstr "Nút danh _sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1409
+#: src/fe-gtk/menu.c:1654
 msgid "M_ode Buttons"
 msgstr "Nút _chế độ"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1411
+#: src/fe-gtk/menu.c:1656
 msgid "_Channel Switcher"
 msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1413
+#: src/fe-gtk/menu.c:1658
 msgid "_Tabs"
 msgstr "_Thẻ"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1414
+#: src/fe-gtk/menu.c:1659
 msgid "T_ree"
 msgstr "Câ_y"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1416
+#: src/fe-gtk/menu.c:1661
 msgid "_Network Meters"
 msgstr "Bộ do mạ_ng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1418
+#: src/fe-gtk/menu.c:1663
 msgid "Off"
 msgstr "Tất"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1419
+#: src/fe-gtk/menu.c:1664
 msgid "Graph"
 msgstr "Đồ thị"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1424
+#: src/fe-gtk/menu.c:1669
 msgid "_Server"
 msgstr "Máy _phục vụ"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1425
+#: src/fe-gtk/menu.c:1670
 msgid "_Disconnect"
 msgstr "_Ngắt kết nối"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1426
+#: src/fe-gtk/menu.c:1671
 msgid "_Reconnect"
 msgstr "_Tái kết nối"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1430
+#: src/fe-gtk/menu.c:1672
+#, fuzzy
+msgid "Join a Channel..."
+msgstr "Vào kênh..."
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1673
+#, fuzzy
+msgid "List of Channels..."
+msgstr "Vào kênh..."
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1676
 msgid "Marked Away"
 msgstr "Có nhãn Vắng mặt"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1432
+#: src/fe-gtk/menu.c:1678
 msgid "_Usermenu"
 msgstr "Trình đơn người _dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1434
+#: src/fe-gtk/menu.c:1680
 msgid "S_ettings"
 msgstr "Thiết _lập"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1435
+#: src/fe-gtk/menu.c:1681
 msgid "_Preferences"
 msgstr "Tù_y thích"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1437
+#: src/fe-gtk/menu.c:1683 src/fe-gtk/setup.c:1834
 msgid "Advanced"
 msgstr "Cấp cao"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1438
+#: src/fe-gtk/menu.c:1684
 msgid "Auto Replace..."
 msgstr "Tự thay thế..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1439
+#: src/fe-gtk/menu.c:1685
 msgid "CTCP Replies..."
 msgstr "Trả lơi CTCP..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1440
+#: src/fe-gtk/menu.c:1686
 msgid "Dialog Buttons..."
 msgstr "Nút đối thoại..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1441
+#: src/fe-gtk/menu.c:1687
 msgid "Keyboard Shortcuts..."
 msgstr "Phím tắt..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1442
+#: src/fe-gtk/menu.c:1688
 msgid "Text Events..."
 msgstr "Sự kiện chữ..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1443
+#: src/fe-gtk/menu.c:1689
 msgid "URL Handlers..."
 msgstr "Quản lý địa chỉ URL..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1444
+#: src/fe-gtk/menu.c:1690
 msgid "User Commands..."
 msgstr "Lệnh người dùng..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1445
+#: src/fe-gtk/menu.c:1691
 msgid "Userlist Buttons..."
 msgstr "Nút danh sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1446
+#: src/fe-gtk/menu.c:1692
 msgid "Userlist Popup..."
 msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1449
+#: src/fe-gtk/menu.c:1696
+#, fuzzy
+msgid "Save Settings to Disk"
+msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1699
 msgid "_Window"
 msgstr "_Cửa sổ"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1450
+#: src/fe-gtk/menu.c:1700
 msgid "Ban List..."
 msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1451
-msgid "Channel List..."
-msgstr "Danh Sách Kênh..."
-
-#: src/fe-gtk/menu.c:1452
+#: src/fe-gtk/menu.c:1701
 msgid "Character Chart..."
 msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1453
+#: src/fe-gtk/menu.c:1702
 msgid "Direct Chat..."
 msgstr "Trò chuyện trực tiếp..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1454
+#: src/fe-gtk/menu.c:1703
 msgid "File Transfers..."
 msgstr "Việc truyền tập tin..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1455
+#: src/fe-gtk/menu.c:1704
+#, fuzzy
+msgid "Friends List..."
+msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..."
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1705
 msgid "Ignore List..."
 msgstr "Danh sách Bỏ qua..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1456
-msgid "Notify List..."
-msgstr "Danh sách Thông báo..."
-
-#: src/fe-gtk/menu.c:1457
+#: src/fe-gtk/menu.c:1706
 msgid "Plugins and Scripts..."
 msgstr "Bổ sung và Văn lệnh..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1458
+#: src/fe-gtk/menu.c:1707
 msgid "Raw Log..."
 msgstr "Bản ghi thô..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1459
+#: src/fe-gtk/menu.c:1708
 msgid "URL Grabber..."
 msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1461
+#: src/fe-gtk/menu.c:1710
 msgid "Reset Marker Line"
 msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1462
+#: src/fe-gtk/menu.c:1711
+#, fuzzy
+msgid "_Copy Selection"
+msgstr "Chép liên kết đã chọn"
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1712
 msgid "C_lear Text"
 msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1464
+#: src/fe-gtk/menu.c:1713
+msgid "Save Text..."
+msgstr "Lưu văn bản..."
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1715
+#, fuzzy
+msgid "Search"
+msgstr "_Tìm"
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1716
 msgid "Search Text..."
 msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1465
-msgid "Save Text..."
-msgstr "Lưu văn bản..."
+#: src/fe-gtk/menu.c:1717
+#, fuzzy
+msgid "Reset Search"
+msgstr "XChat: Tìm kiếm"
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1718
+#, fuzzy
+msgid "Search Next"
+msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1467 src/fe-gtk/menu.c:1941
+#: src/fe-gtk/menu.c:1719
+msgid "Search Previous"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1722 src/fe-gtk/menu.c:2197
 msgid "_Help"
 msgstr "Trợ g_iúp"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1468
+#: src/fe-gtk/menu.c:1724
 msgid "_Contents"
 msgstr "_Nội dung"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1469
+#: src/fe-gtk/menu.c:1726
+msgid "Check for updates"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/menu.c:1728
 msgid "_About"
 msgstr "_Giới thiệu"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1954
-msgid "_Attach Window"
+#: src/fe-gtk/menu.c:2210
+#, fuzzy
+msgid "_Attach"
 msgstr "Gắn cửa _sổ"
 
-#: src/fe-gtk/menu.c:1955
-msgid "_Close Window"
-msgstr "Đóng _cửa sổ"
-
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:137
-msgid "User"
-msgstr "Người dùng"
-
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:140
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:139
 msgid "Last Seen"
 msgstr "Gặp cuối cùng"
 
@@ -4251,7 +4519,7 @@ msgstr "Gặp cuối cùng"
 msgid "Offline"
 msgstr "Ngoại tuyến"
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:229
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:246
 msgid "Never"
 msgstr "Chưa bao giờ"
 
@@ -4268,1107 +4536,1324 @@ msgstr "Trực tuyến"
 msgid "Enter nickname to add:"
 msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:376
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:377
 msgid "Notify on these networks:"
 msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:387
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:388
 msgid "Comma separated list of networks is accepted."
 msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:407
-msgid ": Notify List"
-msgstr "XChat: Danh sách Thông báo"
-
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:424
-msgid "Remove"
-msgstr "Gỡ bỏ"
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:414
+msgid ": Friends List"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/notifygui.c:428
+#: src/fe-gtk/notifygui.c:435
 msgid "Open Dialog"
 msgstr "Mở đối thoại"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:163
-msgid ""
-"Cannot find 'notify-send' to open balloon alerts.\n"
-"Please install libnotify."
-msgstr ""
-"Không thể tìm « notify-send » để mở các cảnh giác trong khung thoại.\n"
-"Xin hãy cài đặt phần mềm « libnotify »."
-
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:214
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:226
 #, c-format
 msgid ": Connected to %u networks and %u channels"
 msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:451
-msgid "_Restore"
-msgstr "_Phục hồi"
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:516
+#, fuzzy
+msgid "_Restore Window"
+msgstr "Đóng _cửa sổ"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:453
-msgid "_Hide"
-msgstr "Ẩ_n"
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:518
+#, fuzzy
+msgid "_Hide Window"
+msgstr "_Cửa sổ"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:456
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:522
 msgid "_Blink on"
 msgstr "_Bật chớp"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:457 src/fe-gtk/setup.c:467
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:523 src/fe-gtk/setup.c:587
 msgid "Channel Message"
 msgstr "Thông điệp kênh"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:458 src/fe-gtk/setup.c:468
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:524 src/fe-gtk/setup.c:588
 msgid "Private Message"
 msgstr "Tin nhẳn riêng"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:459 src/fe-gtk/setup.c:469
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:525 src/fe-gtk/setup.c:589
 msgid "Highlighted Message"
 msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:507 src/fe-gtk/plugin-tray.c:515
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:528
+msgid "_Change status"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:530
+#, fuzzy
+msgid "_Away"
+msgstr "Vắng mặt"
+
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:533
+msgid "_Back"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:588 src/fe-gtk/plugin-tray.c:596
 #, c-format
 msgid ": Highlighted message from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:510
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:591
 #, c-format
 msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:533 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:614 src/fe-gtk/plugin-tray.c:621
 #, c-format
 msgid ": New public message from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:536
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:617
 #, c-format
 msgid ": %u new public messages."
 msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn chung mới."
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:562 src/fe-gtk/plugin-tray.c:569
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:643 src/fe-gtk/plugin-tray.c:650
 #, c-format
 msgid ": Private message from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:565
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:646
 #, c-format
 msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:615 src/fe-gtk/plugin-tray.c:623
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:696 src/fe-gtk/plugin-tray.c:704
 #, c-format
 msgid ": File offer from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:618
+#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:699
 #, c-format
 msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)"
 msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:76 src/fe-gtk/textgui.c:424
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:73
+msgid "Version"
+msgstr "Phiên bản"
+
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:75 src/fe-gtk/textgui.c:424
 msgid "Description"
 msgstr "Mô tả"
 
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:151
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:159
 msgid "Select a Plugin or Script to load"
 msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
 
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:223
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:244
 msgid ": Plugins and Scripts"
 msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh"
 
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:229
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:250
 msgid "_Load..."
 msgstr "_Nạp..."
 
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:232
+#: src/fe-gtk/plugingui.c:253
 msgid "_UnLoad"
 msgstr "_Bỏ nạp"
 
-#: src/fe-gtk/plugingui.c:236 src/fe-gtk/search.c:144
-msgid "_Close"
-msgstr "Đón_g"
-
-#: src/fe-gtk/rawlog.c:81 src/fe-gtk/rawlog.c:130 src/fe-gtk/textgui.c:438
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:205
+#: src/fe-gtk/rawlog.c:84 src/fe-gtk/rawlog.c:133 src/fe-gtk/textgui.c:438
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
 msgid "Save As..."
 msgstr "Lưu dạng..."
 
-#: src/fe-gtk/rawlog.c:97
+#: src/fe-gtk/rawlog.c:100
 #, c-format
 msgid ": Rawlog (%s)"
 msgstr "XChat: Bản ghi thô (%s)"
 
-#: src/fe-gtk/rawlog.c:127
+#: src/fe-gtk/rawlog.c:130
 msgid "Clear rawlog"
 msgstr "Xóa trống bản ghi thô"
 
-#: src/fe-gtk/search.c:57
+#: src/fe-gtk/search.c:61
 msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore."
 msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại."
 
-#: src/fe-gtk/search.c:65
-msgid "Search hit end, not found."
-msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì."
-
-#: src/fe-gtk/search.c:109
+#: src/fe-gtk/search.c:166
 msgid ": Search"
 msgstr "XChat: Tìm kiếm"
 
-#: src/fe-gtk/search.c:127
+#: src/fe-gtk/search.c:193
+msgid "_Find"
+msgstr "_Tìm"
+
+#: src/fe-gtk/search.c:197
 msgid "_Match case"
 msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
 
-#: src/fe-gtk/search.c:133
+#: src/fe-gtk/search.c:205
 msgid "Search _backwards"
 msgstr "Tìm _ngược"
 
-#: src/fe-gtk/search.c:146
-msgid "_Find"
-msgstr "_Tìm"
+#: src/fe-gtk/search.c:213
+#, fuzzy
+msgid "_Highlight all"
+msgstr "Tô sáng:"
+
+#: src/fe-gtk/search.c:221
+#, fuzzy
+msgid "R_egular expression"
+msgstr "Biểu thức chính quy"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:170 src/fe-gtk/servlistgui.c:269
+#: src/fe-gtk/search.c:237
+msgid "Close and _Reset"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:172 src/fe-gtk/servlistgui.c:281
 msgid "New Network"
 msgstr "Mạng mới"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:554
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:553
 #, c-format
 msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
 msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:678
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:735
+#, fuzzy
+msgid "#channel"
+msgstr "Kênh"
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:845
+msgid ": Favorite Channels (Auto-Join List)"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:858
+#, c-format
+msgid "These channels will be joined whenever you connect to %s."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:901
+#, fuzzy
+msgid "Key (Password)"
+msgstr "Mật khẩu :"
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:932 src/fe-gtk/servlistgui.c:1572
+msgid "_Edit"
+msgstr "_Sửa"
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:968
+#, c-format
+msgid "%s has been removed."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:988
+#, c-format
+msgid "%s has been added."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1012
 msgid "User name and Real name cannot be left blank."
 msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống."
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:978
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1403
 #, c-format
 msgid ": Edit %s"
 msgstr "XChat: Sửa %s"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:997
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1422
 #, c-format
 msgid "Servers for %s"
 msgstr "Máy phục vụ cho %s"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1008
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1433
 msgid "Connect to selected server only"
 msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1009
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1434
 msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
 msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1011
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1436
 msgid "Your Details"
 msgstr "Chi tiết cá nhân"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1017
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1442
 msgid "Use global user information"
 msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1020 src/fe-gtk/servlistgui.c:1252
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1445 src/fe-gtk/servlistgui.c:1679
 msgid "_Nick name:"
 msgstr "Tê_n hiệu :"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1024 src/fe-gtk/servlistgui.c:1259
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1449 src/fe-gtk/servlistgui.c:1686
 msgid "Second choice:"
 msgstr "Chọn thứ hai:"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1028 src/fe-gtk/servlistgui.c:1273
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1453 src/fe-gtk/servlistgui.c:1700
 msgid "_User name:"
 msgstr "Tên người _dùng:"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1032 src/fe-gtk/servlistgui.c:1280
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1457
 msgid "Rea_l name:"
 msgstr "_Tên thật:"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1035
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1460
 msgid "Connecting"
 msgstr "Đang kết nối"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1041
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1466
 msgid "Auto connect to this network at startup"
 msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1043
-msgid "Use a proxy server"
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1468
+#, fuzzy
+msgid "Bypass proxy server"
 msgstr "Dùng máy phục vụ ủy nhiệm"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1045
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1470
 msgid "Use SSL for all the servers on this network"
 msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1050
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1475
 msgid "Accept invalid SSL certificate"
 msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1056
-msgid "C_hannels to join:"
-msgstr "Các kên_h cần vào :"
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1481
+#, fuzzy
+msgid "_Favorite channels:"
+msgstr "Rời kênh đi:"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1058
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1483
 msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!"
 msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy còn không có dấu cách."
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1061
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1486
 msgid "Connect command:"
 msgstr "Lệnh kết nối:"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1063
-msgid "Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands to execute."
-msgstr "Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]"
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1488
+msgid ""
+"Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set "
+"this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands "
+"to execute."
+msgstr ""
+"Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, "
+"hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập "
+"tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1066
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1491
 msgid "Nickserv password:"
 msgstr "Mật khẩu máy phục vụ tên hiệu :"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1068
-msgid "If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks support this."
-msgstr "Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả các mạng IRC hỗ trợ tính năng này."
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1493
+msgid ""
+"If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks "
+"support this."
+msgstr ""
+"Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả "
+"các mạng IRC hỗ trợ tính năng này."
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1072
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1497
 msgid "Server password:"
 msgstr "Mật khẩu máy phục vụ :"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1074
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1499
 msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank."
 msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống."
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1077
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1502
 msgid "Character set:"
 msgstr "Bộ ký tự :"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1147
-msgid "_Edit"
-msgstr "_Sửa"
-
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1230
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1657
 msgid ": Network List"
 msgstr "XChat: Danh sách mạng"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1242
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1669
 msgid "User Information"
 msgstr "Thông tin người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1266
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1693
 msgid "Third choice:"
 msgstr "Chọn thứ ba:"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1326
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1753
 msgid "Networks"
 msgstr "Mạng"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1367
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1801
 msgid "Skip network list on startup"
 msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1399
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1810
+#, fuzzy
+msgid "Show favorites only"
+msgstr "Hiển thị chỉ:"
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1840
 msgid "_Edit..."
 msgstr "_Sửa..."
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1406
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1847
 msgid "_Sort"
 msgstr "Sắp _xếp"
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1407
-msgid "Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN keys to move a row."
-msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1848
+msgid ""
+"Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN "
+"keys to move a row."
+msgstr ""
+"Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên "
+"và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1856
+msgid "_Favor"
+msgstr ""
 
-#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1432
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1857
+msgid "Mark or unmark this network as a favorite."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1881
 msgid "C_onnect"
 msgstr "_Kết nối"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:102
+#: src/fe-gtk/setup.c:105
 msgid "Text Box Appearance"
 msgstr "Hình thức hộp văn bản"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:103
+#: src/fe-gtk/setup.c:107
+msgid "Main font:"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:109
 msgid "Font:"
 msgstr "Phông:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:104
+#: src/fe-gtk/setup.c:111
 msgid "Background image:"
 msgstr "Ảnh nền:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:105
+#: src/fe-gtk/setup.c:112
 msgid "Scrollback lines:"
 msgstr "Dòng cuộn ngược:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:106
+#: src/fe-gtk/setup.c:113
 msgid "Colored nick names"
 msgstr "Tên hiệu có màu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:107
+#: src/fe-gtk/setup.c:114
 msgid "Give each person on IRC a different color"
 msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:108
+#: src/fe-gtk/setup.c:115
 msgid "Indent nick names"
 msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:109
+#: src/fe-gtk/setup.c:116
 msgid "Make nick names right-justified"
 msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:110
+#: src/fe-gtk/setup.c:117
 msgid "Transparent background"
 msgstr "Nền trong suốt"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:111
+#: src/fe-gtk/setup.c:118
 msgid "Show marker line"
 msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:112
+#: src/fe-gtk/setup.c:119
 msgid "Insert a red line after the last read text."
 msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:113
+#: src/fe-gtk/setup.c:120
 msgid "Transparency Settings"
 msgstr "Thiết lập trong suốt"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:114
+#: src/fe-gtk/setup.c:121
 msgid "Red:"
 msgstr "Đỏ :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:115
+#: src/fe-gtk/setup.c:122
 msgid "Green:"
 msgstr "Xanh lá cây:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:116
+#: src/fe-gtk/setup.c:123
 msgid "Blue:"
 msgstr "Xanh dương:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:118 src/fe-gtk/setup.c:379
+#: src/fe-gtk/setup.c:125 src/fe-gtk/setup.c:487
 msgid "Time Stamps"
 msgstr "Ghi giờ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:119
+#: src/fe-gtk/setup.c:126
 msgid "Enable time stamps"
 msgstr "Bật ghi giờ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:120
+#: src/fe-gtk/setup.c:127
 msgid "Time stamp format:"
 msgstr "Định dạng ghi giờ :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:121 src/fe-gtk/setup.c:382
-msgid "See strftime manpage for details."
+#: src/fe-gtk/setup.c:129 src/fe-gtk/setup.c:491
+#, fuzzy
+msgid "See the strftime MSDN article for details."
 msgstr "Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:128 src/fe-gtk/setup.c:168
+#: src/fe-gtk/setup.c:131 src/fe-gtk/setup.c:493
+#, fuzzy
+msgid "See the strftime manpage for details."
+msgstr "Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết."
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:139 src/fe-gtk/setup.c:185
 msgid "A-Z"
 msgstr "A-Z"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:129
+#: src/fe-gtk/setup.c:140
 msgid "Last-spoke order"
 msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:135 src/fe-gtk/setup.c:1657
-msgid "Input box"
+#: src/fe-gtk/setup.c:146
+#, fuzzy
+msgid "Input Box"
 msgstr "Hộp nhập"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:136 src/fe-gtk/setup.c:200
+#: src/fe-gtk/setup.c:147 src/fe-gtk/setup.c:217
 msgid "Use the Text box font and colors"
 msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:138
+#: src/fe-gtk/setup.c:149
 msgid "Spell checking"
 msgstr "Bắt lỗi chính tả"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:141
+#: src/fe-gtk/setup.c:150
+msgid "Dictionaries to use:"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:152
+msgid ""
+"Use language codes (as in \"share\\myspell\\dicts\").\n"
+"Separate multiple entries with commas."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:154
+#, fuzzy
+msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas."
+msgstr "Định,giới,nhiều,từ,bằng,dấu,phẩy."
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:158
 msgid "Nick Completion"
 msgstr "Gõ xong tên hiệu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:142
+#: src/fe-gtk/setup.c:159
 msgid "Automatic nick completion (without TAB key)"
 msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu (không có phím TAB)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:144
+#: src/fe-gtk/setup.c:161
 msgid "Nick completion suffix:"
 msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:145
+#: src/fe-gtk/setup.c:162
 msgid "Nick completion sorted:"
 msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:148
+#: src/fe-gtk/setup.c:165
 msgid "Input Box Codes"
 msgstr "Mã hộp nhập"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:149
+#: src/fe-gtk/setup.c:166
 #, c-format
 msgid "Interpret %nnn as an ASCII value"
 msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:150
+#: src/fe-gtk/setup.c:167
 msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc"
 msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:167
+#: src/fe-gtk/setup.c:184
 msgid "A-Z, Ops first"
 msgstr "A-Z, Quản trị trước"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:169
+#: src/fe-gtk/setup.c:186
 msgid "Z-A, Ops last"
 msgstr "Z-A, Quản trị sau"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:170
+#: src/fe-gtk/setup.c:187
 msgid "Z-A"
 msgstr "Z-A"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:171
+#: src/fe-gtk/setup.c:188
 msgid "Unsorted"
 msgstr "Chưa sắp xếp"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:177 src/fe-gtk/setup.c:189
+#: src/fe-gtk/setup.c:194 src/fe-gtk/setup.c:206
 msgid "Left (Upper)"
 msgstr "Trái (Trên)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:178 src/fe-gtk/setup.c:190
+#: src/fe-gtk/setup.c:195 src/fe-gtk/setup.c:207
 msgid "Left (Lower)"
 msgstr "Trái (Dưới)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:179 src/fe-gtk/setup.c:191
+#: src/fe-gtk/setup.c:196 src/fe-gtk/setup.c:208
 msgid "Right (Upper)"
 msgstr "Phải (Trên)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:180 src/fe-gtk/setup.c:192
+#: src/fe-gtk/setup.c:197 src/fe-gtk/setup.c:209
 msgid "Right (Lower)"
 msgstr "Phải (Dưới)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:181
+#: src/fe-gtk/setup.c:198
 msgid "Top"
 msgstr "Trên"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:182
+#: src/fe-gtk/setup.c:199
 msgid "Bottom"
 msgstr "Dưới"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:183
+#: src/fe-gtk/setup.c:200
 msgid "Hidden"
 msgstr "Ẩn"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:198
+#: src/fe-gtk/setup.c:215
 msgid "User List"
 msgstr "Danh sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:199
+#: src/fe-gtk/setup.c:216
 msgid "Show hostnames in user list"
 msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:202
+#: src/fe-gtk/setup.c:219
 msgid "User list sorted by:"
 msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:203
+#: src/fe-gtk/setup.c:220
 msgid "Show user list at:"
 msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:205
-msgid "Away tracking"
+#: src/fe-gtk/setup.c:222
+#, fuzzy
+msgid "Away Tracking"
 msgstr "Theo dõi Vắng mặt"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:206
+#: src/fe-gtk/setup.c:223
 msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color"
-msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
+msgstr ""
+"Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:207
+#: src/fe-gtk/setup.c:224
 msgid "On channels smaller than:"
 msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:209
+#: src/fe-gtk/setup.c:226
 msgid "Action Upon Double Click"
 msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:210
-msgid "Execute command:"
-msgstr "Thi hành lệnh:"
-
-#: src/fe-gtk/setup.c:221
+#: src/fe-gtk/setup.c:238
 msgid "Windows"
 msgstr "Cửa sổ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:222
+#: src/fe-gtk/setup.c:239 src/fe-gtk/setup.c:255
 msgid "Tabs"
 msgstr "Thẻ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:230
+#: src/fe-gtk/setup.c:247
 msgid "Always"
 msgstr "Luôn"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:231
+#: src/fe-gtk/setup.c:248
 msgid "Only requested tabs"
 msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:238
-msgid "Channel Switcher"
-msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
+#: src/fe-gtk/setup.c:257
+msgid "Tree"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:264
+#, fuzzy
+msgid "Switcher type:"
+msgstr "Cách tìm:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:239
+#: src/fe-gtk/setup.c:265
 msgid "Open an extra tab for server messages"
 msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:240
+#: src/fe-gtk/setup.c:266
 msgid "Open an extra tab for server notices"
 msgstr "Mở thẻ thêm cho thông báo máy phục vụ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:241
+#: src/fe-gtk/setup.c:267
 msgid "Open a new tab when you receive a private message"
 msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:242
+#: src/fe-gtk/setup.c:268
 msgid "Sort tabs in alphabetical order"
 msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:243
-msgid "Small tabs"
+#: src/fe-gtk/setup.c:269
+msgid "Show icons in the channel tree"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:270
+#, fuzzy
+msgid "Smaller text"
 msgstr "Thẻ nhỏ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:245
+#: src/fe-gtk/setup.c:272
 msgid "Focus new tabs:"
 msgstr "Tới thẻ mới:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:247
+#: src/fe-gtk/setup.c:274
 msgid "Show channel switcher at:"
 msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:248
+#: src/fe-gtk/setup.c:275
 msgid "Shorten tab labels to:"
 msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:248
+#: src/fe-gtk/setup.c:275
 msgid "letters."
 msgstr "chữ."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:250
+#: src/fe-gtk/setup.c:277
 msgid "Tabs or Windows"
 msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:251
+#: src/fe-gtk/setup.c:278
 msgid "Open channels in:"
 msgstr "Mở kênh trong:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:252
+#: src/fe-gtk/setup.c:279
 msgid "Open dialogs in:"
 msgstr "Mở đối thoại trong:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:253
+#: src/fe-gtk/setup.c:280
 msgid "Open utilities in:"
 msgstr "Mở tiện ích trong:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:253
+#: src/fe-gtk/setup.c:280
 msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
 msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:260
+#: src/fe-gtk/setup.c:287
+#, fuzzy
+msgid "Messages"
+msgstr "Tin nhẳn"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:288
+#, fuzzy
+msgid "Scrollback"
+msgstr "Dòng cuộn ngược:"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:296
 msgid "No"
 msgstr "Không"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:261
+#: src/fe-gtk/setup.c:297
 msgid "Yes"
 msgstr "Có"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:262
+#: src/fe-gtk/setup.c:298
 msgid "Browse for save folder every time"
 msgstr "Luôn luôn duyệt tìm thư mục lưu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:268
+#: src/fe-gtk/setup.c:304
 msgid "Files and Directories"
 msgstr "Tập tin và Thư mục"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:269
+#: src/fe-gtk/setup.c:305
 msgid "Auto accept file offers:"
 msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:270
+#: src/fe-gtk/setup.c:306
 msgid "Download files to:"
 msgstr "Tải tập tin về:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:271
+#: src/fe-gtk/setup.c:307
 msgid "Move completed files to:"
 msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:272
+#: src/fe-gtk/setup.c:308
 msgid "Save nick name in filenames"
 msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:274
+#: src/fe-gtk/setup.c:310
 msgid "Network Settings"
 msgstr "Thiết lập mạng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:275
+#: src/fe-gtk/setup.c:311
 msgid "Get my address from the IRC server"
 msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:276
-msgid "Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*.* address!"
-msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »."
+#: src/fe-gtk/setup.c:312
+msgid ""
+"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*."
+"* address!"
+msgstr ""
+"Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có "
+"địa chỉ số « 192.168.*.* »."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:277
+#: src/fe-gtk/setup.c:313
 msgid "DCC IP address:"
 msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:278
+#: src/fe-gtk/setup.c:314
 msgid "Claim you are at this address when offering files."
 msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:279
+#: src/fe-gtk/setup.c:315
 msgid "First DCC send port:"
 msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:280
+#: src/fe-gtk/setup.c:316
 msgid "Last DCC send port:"
 msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:281
+#: src/fe-gtk/setup.c:317
 msgid "!Leave ports at zero for full range."
 msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:283
+#: src/fe-gtk/setup.c:319
 msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)"
 msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:284
+#: src/fe-gtk/setup.c:320
 msgid "One upload:"
 msgstr "Một việc tải lên:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:285 src/fe-gtk/setup.c:287
+#: src/fe-gtk/setup.c:321 src/fe-gtk/setup.c:323
 msgid "Maximum speed for one transfer"
 msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:286
+#: src/fe-gtk/setup.c:322
 msgid "One download:"
 msgstr "Một việc tải về:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:288
+#: src/fe-gtk/setup.c:324
 msgid "All uploads combined:"
 msgstr "Tổng số việc tải lên:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:289 src/fe-gtk/setup.c:291
+#: src/fe-gtk/setup.c:325 src/fe-gtk/setup.c:327
 msgid "Maximum speed for all files"
 msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:290
+#: src/fe-gtk/setup.c:326
 msgid "All downloads combined:"
 msgstr "Tổng số việc tải về:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:318 src/fe-gtk/setup.c:1663
+#: src/fe-gtk/setup.c:354 src/fe-gtk/setup.c:380 src/fe-gtk/setup.c:1830
 msgid "Alerts"
 msgstr "Cảnh giác"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:322
+#: src/fe-gtk/setup.c:358
 msgid "Show tray balloons on:"
 msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:324
+#: src/fe-gtk/setup.c:360
 msgid "Blink tray icon on:"
 msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:325
+#: src/fe-gtk/setup.c:361 src/fe-gtk/setup.c:383
 msgid "Blink task bar on:"
 msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:326
+#: src/fe-gtk/setup.c:362 src/fe-gtk/setup.c:384
 msgid "Make a beep sound on:"
 msgstr "Kêu bíp khi:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:328
+#: src/fe-gtk/setup.c:364
 msgid "Enable system tray icon"
 msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:330
+#: src/fe-gtk/setup.c:365 src/fe-gtk/setup.c:386
+msgid "Omit alerts when marked as being away"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:367 src/fe-gtk/setup.c:388
 msgid "Highlighted Messages"
 msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:331
-msgid "Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
+#: src/fe-gtk/setup.c:368 src/fe-gtk/setup.c:389
+msgid ""
+"Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
 msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:333
+#: src/fe-gtk/setup.c:370 src/fe-gtk/setup.c:391
 msgid "Extra words to highlight:"
 msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:334
+#: src/fe-gtk/setup.c:371 src/fe-gtk/setup.c:392
 msgid "Nick names not to highlight:"
 msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:335
+#: src/fe-gtk/setup.c:372 src/fe-gtk/setup.c:393
 msgid "Nick names to always highlight:"
 msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:336
-msgid "Separate multiple words with commas."
+#: src/fe-gtk/setup.c:373 src/fe-gtk/setup.c:394
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Separate multiple words with commas.\n"
+"Wildcards are accepted."
 msgstr "Định,giới,nhiều,từ,bằng,dấu,phẩy."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:342
+#: src/fe-gtk/setup.c:401
 msgid "Default Messages"
 msgstr "Tin nhẳn mặc định"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:343
+#: src/fe-gtk/setup.c:402
 msgid "Quit:"
 msgstr "Thoát:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:344
+#: src/fe-gtk/setup.c:403
 msgid "Leave channel:"
 msgstr "Rời kênh đi:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:345
+#: src/fe-gtk/setup.c:404
 msgid "Away:"
 msgstr "Vắng mặt:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:347
+#: src/fe-gtk/setup.c:406
 msgid "Away"
 msgstr "Vắng mặt"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:348
+#: src/fe-gtk/setup.c:407
 msgid "Announce away messages"
 msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:349
+#: src/fe-gtk/setup.c:408
 msgid "Announce your away messages to all channels"
 msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt của bạn trên mọi kênh"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:350
+#: src/fe-gtk/setup.c:409
 msgid "Show away once"
 msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:350
+#: src/fe-gtk/setup.c:409
 msgid "Show identical away messages only once"
 msgstr "Hiện tin nhẳn vắng mặt trùng chỉ một lần"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:351
+#: src/fe-gtk/setup.c:410
 msgid "Automatically unmark away"
 msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:351
+#: src/fe-gtk/setup.c:410
 msgid "Unmark yourself as away before sending messages"
 msgstr "Bỏ nhãn bạn là Vắng mặt trước khi gởi tin nhẳn"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:358
+#: src/fe-gtk/setup.c:417 src/fe-gtk/setup.c:448
 msgid "Advanced Settings"
 msgstr "Thiết lập cấp cao"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:359
+#: src/fe-gtk/setup.c:419 src/fe-gtk/setup.c:449
+msgid "Alternative fonts:"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:421 src/fe-gtk/setup.c:450
 msgid "Auto reconnect delay:"
 msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:360
+#: src/fe-gtk/setup.c:422 src/fe-gtk/setup.c:451
 msgid "Display MODEs in raw form"
 msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:361
+#: src/fe-gtk/setup.c:423 src/fe-gtk/setup.c:452
 msgid "Whois on notify"
 msgstr "WHOIS khi thông báo"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:361
+#: src/fe-gtk/setup.c:423 src/fe-gtk/setup.c:452
 msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list"
-msgstr "Gởi lệnh « /WHOIS » (là ai?) khi người dùng trong danh sách thông báo của bạn mới trực tuyến"
+msgstr ""
+"Gởi lệnh « /WHOIS » (là ai?) khi người dùng trong danh sách thông báo của "
+"bạn mới trực tuyến"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:362
+#: src/fe-gtk/setup.c:424 src/fe-gtk/setup.c:453
 msgid "Hide join and part messages"
 msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:362
+#: src/fe-gtk/setup.c:424 src/fe-gtk/setup.c:453
 msgid "Hide channel join/part messages by default"
 msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời kênh theo mặc định"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:363
+#: src/fe-gtk/setup.c:425 src/fe-gtk/setup.c:455
 msgid "Auto Open DCC Windows"
 msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:364
+#: src/fe-gtk/setup.c:426 src/fe-gtk/setup.c:456
 msgid "Send window"
 msgstr "Cửa sô Gởi"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:365
+#: src/fe-gtk/setup.c:427 src/fe-gtk/setup.c:457
 msgid "Receive window"
 msgstr "Cửa sổ Nhận"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:366
+#: src/fe-gtk/setup.c:428 src/fe-gtk/setup.c:458
 msgid "Chat window"
 msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:374 src/fe-gtk/setup.c:1665
+#: src/fe-gtk/setup.c:429 src/fe-gtk/setup.c:459
+msgid "Auto Copy Behavior"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:430 src/fe-gtk/setup.c:460
+msgid "Automatically copy selected text"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:431 src/fe-gtk/setup.c:461
+msgid ""
+"Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. "
+"Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:434 src/fe-gtk/setup.c:464
+#, fuzzy
+msgid "Automatically include time stamps"
+msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:435 src/fe-gtk/setup.c:465
+msgid ""
+"Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, "
+"include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:437 src/fe-gtk/setup.c:467
+msgid "Automatically include color information"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:438 src/fe-gtk/setup.c:468
+msgid ""
+"Automatically include color information in copied lines of text.  Otherwise, "
+"include color information if the CONTROL key is held down while selecting."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:454
+msgid "Allow only one instance of HexChat to run"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:478 src/fe-gtk/setup.c:1832
 msgid "Logging"
 msgstr "Ghi lưu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:375
-msgid "Enable logging of conversations"
+#: src/fe-gtk/setup.c:479
+msgid "Display scrollback from previous session"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:481
+msgid "Strip colors when displaying scrollback"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:483
+#, fuzzy
+msgid "Enable logging of conversations to disk"
 msgstr "Bật ghi lưu các đối thoại"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:376
+#: src/fe-gtk/setup.c:484
 msgid "Log filename:"
 msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:377
+#: src/fe-gtk/setup.c:485
 #, c-format
 msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
 msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:380
+#: src/fe-gtk/setup.c:488
 msgid "Insert timestamps in logs"
 msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:381
+#: src/fe-gtk/setup.c:489
 msgid "Log timestamp format:"
 msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:389
+#: src/fe-gtk/setup.c:496
+msgid "URLs"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:497
+#, fuzzy
+msgid "Enable logging of URLs to disk"
+msgstr "Bật ghi lưu các đối thoại"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:498
+#, fuzzy
+msgid "Enable URL grabber"
+msgstr "XChat: Lấy URL"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:499
+msgid "Maximum number of URLs to grab:"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:506
 msgid "(Disabled)"
 msgstr "(Tắt)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:390
+#: src/fe-gtk/setup.c:507
 msgid "Wingate"
 msgstr "Wingate"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:391
+#: src/fe-gtk/setup.c:508
 msgid "Socks4"
 msgstr "Socks4"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:392
+#: src/fe-gtk/setup.c:509
 msgid "Socks5"
 msgstr "Socks5"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:393
+#: src/fe-gtk/setup.c:510
 msgid "HTTP"
 msgstr "HTTP"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:395
+#: src/fe-gtk/setup.c:512
 msgid "MS Proxy (ISA)"
 msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:402
+#: src/fe-gtk/setup.c:515
+msgid "Auto"
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:522
 msgid "All Connections"
 msgstr "Mọi kết nối"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:403
+#: src/fe-gtk/setup.c:523
 msgid "IRC Server Only"
 msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:404
+#: src/fe-gtk/setup.c:524
 msgid "DCC Get Only"
 msgstr "Chỉ DCC lấy"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:410
+#: src/fe-gtk/setup.c:530
 msgid "Your Address"
 msgstr "Địa chỉ của bạn"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:411
+#: src/fe-gtk/setup.c:531
 msgid "Bind to:"
 msgstr "Đóng kết với:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:412
+#: src/fe-gtk/setup.c:532
 msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
 msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:414
+#: src/fe-gtk/setup.c:534
 msgid "Proxy Server"
 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:415
+#: src/fe-gtk/setup.c:535
 msgid "Hostname:"
 msgstr "Tên máy:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:416
+#: src/fe-gtk/setup.c:536
 msgid "Port:"
 msgstr "Cổng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:417
+#: src/fe-gtk/setup.c:537
 msgid "Type:"
 msgstr "Kiểu :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:418
+#: src/fe-gtk/setup.c:538
 msgid "Use proxy for:"
 msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:420
+#: src/fe-gtk/setup.c:540
 msgid "Proxy Authentication"
 msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:422
+#: src/fe-gtk/setup.c:542
 msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)"
 msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:424
+#: src/fe-gtk/setup.c:544
 msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)"
 msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:426
+#: src/fe-gtk/setup.c:546
 msgid "Username:"
 msgstr "Tên người dùng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:427
+#: src/fe-gtk/setup.c:547
 msgid "Password:"
 msgstr "Mật khẩu :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:838
+#: src/fe-gtk/setup.c:978
 msgid "Select an Image File"
 msgstr "Chọn tập tin ảnh"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:862
+#: src/fe-gtk/setup.c:1013
 msgid "Select Download Folder"
 msgstr "Chọn thư mục tải về"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:871
+#: src/fe-gtk/setup.c:1022
 msgid "Select font"
 msgstr "Chọn phông"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:968
+#: src/fe-gtk/setup.c:1122
 msgid "Browse..."
 msgstr "Duyệt..."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1108
+#: src/fe-gtk/setup.c:1260
 msgid "Mark identified users with:"
 msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1110
+#: src/fe-gtk/setup.c:1262
 msgid "Mark not-identified users with:"
 msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1117
+#: src/fe-gtk/setup.c:1269
 msgid "Open Data Folder"
 msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1171
+#: src/fe-gtk/setup.c:1323
 msgid "Select color"
 msgstr "Chọn màu"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1251
+#: src/fe-gtk/setup.c:1403
 msgid "Text Colors"
 msgstr "Màu chữ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1253
+#: src/fe-gtk/setup.c:1405
 msgid "mIRC colors:"
 msgstr "Màu mIRC:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1261
+#: src/fe-gtk/setup.c:1413
 msgid "Local colors:"
 msgstr "Màu cục bộ :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1269 src/fe-gtk/setup.c:1274
+#: src/fe-gtk/setup.c:1421 src/fe-gtk/setup.c:1426
 msgid "Foreground:"
 msgstr "Tiền cảnh:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1270 src/fe-gtk/setup.c:1275
+#: src/fe-gtk/setup.c:1422 src/fe-gtk/setup.c:1427
 msgid "Background:"
 msgstr "Nền:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1272
+#: src/fe-gtk/setup.c:1424
 msgid "Marking Text"
 msgstr "Đánh dấu chữ"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1277
+#: src/fe-gtk/setup.c:1429
 msgid "Interface Colors"
 msgstr "Màu giao diện"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1279
+#: src/fe-gtk/setup.c:1431
 msgid "New data:"
 msgstr "Dữ liệu mới:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1280
+#: src/fe-gtk/setup.c:1432
 msgid "Marker line:"
 msgstr "Dòng đánh dấu :"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1281
+#: src/fe-gtk/setup.c:1433
 msgid "New message:"
 msgstr "Tin nhẳn mới:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1282
+#: src/fe-gtk/setup.c:1434
 msgid "Away user:"
 msgstr "Người dùng vắng mặt:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1283
+#: src/fe-gtk/setup.c:1435
 msgid "Highlight:"
 msgstr "Tô sáng:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1379 src/fe-gtk/textgui.c:389
+#: src/fe-gtk/setup.c:1437
+#, fuzzy
+msgid "Spell checker:"
+msgstr "Bắt lỗi chính tả"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:1440
+#, fuzzy
+msgid "Color Stripping"
+msgstr "Chuỗi DCC"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:1546 src/fe-gtk/textgui.c:389
 msgid "Event"
 msgstr "Sự kiện"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1385
+#: src/fe-gtk/setup.c:1552
 msgid "Sound file"
 msgstr "Tập tin âm thanh"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1420
+#: src/fe-gtk/setup.c:1587
 msgid "Select a sound file"
 msgstr "Chon tập tin âm thanh"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1492
+#: src/fe-gtk/setup.c:1659
 msgid "Sound playing method:"
 msgstr "Phương pháp phát âm thanh:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1500
+#: src/fe-gtk/setup.c:1667
 msgid "External sound playing _program:"
 msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1518
+#: src/fe-gtk/setup.c:1685
 msgid "_External program"
 msgstr "Trình _bên ngoài"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1528
+#: src/fe-gtk/setup.c:1695
 msgid "_Automatic"
 msgstr "_Tự động"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1541
+#: src/fe-gtk/setup.c:1708
 msgid "Sound files _directory:"
 msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1580
+#: src/fe-gtk/setup.c:1747
 msgid "Sound file:"
 msgstr "Tập tin âm thanh:"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1595
+#: src/fe-gtk/setup.c:1762
 msgid "_Browse..."
 msgstr "_Duyệt..."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1606
+#: src/fe-gtk/setup.c:1773
 msgid "_Play"
 msgstr "_Phát"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1655
+#: src/fe-gtk/setup.c:1822
 msgid "Interface"
 msgstr "Giao diện"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1656
+#: src/fe-gtk/setup.c:1823
 msgid "Text box"
 msgstr "Hộp văn bản"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1658
+#: src/fe-gtk/setup.c:1824
+msgid "Input box"
+msgstr "Hộp nhập"
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:1825
 msgid "User list"
 msgstr "Danh sách Người dùng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1659
+#: src/fe-gtk/setup.c:1826
 msgid "Channel switcher"
 msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1660
+#: src/fe-gtk/setup.c:1827
 msgid "Colors"
 msgstr "Màu sắc"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1662
+#: src/fe-gtk/setup.c:1829
 msgid "Chatting"
 msgstr "Đang trò chuyện"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1664
+#: src/fe-gtk/setup.c:1831
 msgid "General"
 msgstr "Chung"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1666
+#: src/fe-gtk/setup.c:1833
 msgid "Sound"
 msgstr "Âm thanh"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1670
+#: src/fe-gtk/setup.c:1837
 msgid "Network setup"
 msgstr "Thiết lập mạng"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1671
+#: src/fe-gtk/setup.c:1838
 msgid "File transfers"
 msgstr "Việc truyền tập tin"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1779
+#: src/fe-gtk/setup.c:1969
 msgid "Categories"
 msgstr "Loại"
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1960
+#: src/fe-gtk/setup.c:2161
 msgid ""
 "You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
 "Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
@@ -5376,11 +5861,17 @@ msgstr ""
 "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\n"
 "Trước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1970
+#: src/fe-gtk/setup.c:2188
+msgid "Invalid time stamp format! See the strftime MSDN article for details."
+msgstr ""
+
+#: src/fe-gtk/setup.c:2195
 msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
-msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ."
+msgstr ""
+"Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động "
+"đầy đủ."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:1978
+#: src/fe-gtk/setup.c:2203
 msgid ""
 "*WARNING*\n"
 "Auto accepting DCC to your home directory\n"
@@ -5394,7 +5885,7 @@ msgstr ""
 "V.d. người khác có thể gởi cho bạn\n"
 "một « .bash_profile »."
 
-#: src/fe-gtk/setup.c:2011
+#: src/fe-gtk/setup.c:2236
 msgid ": Preferences"
 msgstr "XChat: Tùy thích"
 
@@ -5427,35 +5918,192 @@ msgstr "Nạp từ..."
 msgid "Test All"
 msgstr "Kiểm tra hết"
 
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:98
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:97
 msgid "URL"
 msgstr "URL"
 
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:188
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:199
 msgid ": URL Grabber"
 msgstr "XChat: Lấy URL"
 
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:201
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212
 msgid "Clear list"
 msgstr "Xóa trống danh sách"
 
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:203
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
 msgid "Copy selected URL"
 msgstr "Chép URL đã chọn"
 
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:203
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
 msgid "Copy"
 msgstr "Chép"
 
-#: src/fe-gtk/urlgrab.c:205
+#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
 msgid "Save list to a file"
 msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
 
-#: src/fe-gtk/userlistgui.c:111
+#: src/fe-gtk/userlistgui.c:120
 #, c-format
 msgid "%d ops, %d total"
 msgstr "%d quản trị, %d tổng số"
 
+#~ msgid "Cannot create ~/.xchat2"
+#~ msgstr "Không thể tạo thư mục « ~/.xchat2 »"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Set per channel options\n"
+#~ "CHANOPT CONFMODE ON|OFF - Toggle conf mode/showing of join and part "
+#~ "messages\n"
+#~ "CHANOPT COLORPASTE ON|OFF - Toggle color paste\n"
+#~ "CHANOPT BEEP ON|OFF - Toggle beep on message\n"
+#~ "CHANOPT TRAY ON|OFF - Toggle tray blink on message"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn từng kênh:\n"
+#~ "CHANOPT CONFMODE ON|OFF — bật/tắt chế độ hội thảo, hiển thị các thông "
+#~ "điệp\n"
+#~ "\tkiểu vào và rời\n"
+#~ "CHANOPT COLORPASTE ON|OFF — bật/tắt dán màu\n"
+#~ "CHANOPT BEEP ON|OFF — bật/tắt kêu bíp khi nhận thông điệp\n"
+#~ "CHANOPT TRAY ON|OFF - bật/tắt chớp khay khi nhận tin nhẳn\n"
+#~ "\n"
+#~ "[CHANOPT : viết tắt cho \"channel option\", tùy chọn kênh;\n"
+#~ "CONFMODE : viết tắt cho \"conference mode\", chế độ hội thảo;\n"
+#~ "ON|OFF : bật hay tắt;\n"
+#~ "COLORPASTE : dán màu;\n"
+#~ "BEEP : kêu bíp, tiếng bíp;\n"
+#~ "TRAY : khay]"
+
+#~ msgid "LASTLOG <string>, searches for a string in the buffer"
+#~ msgstr ""
+#~ "LASTLOG <chuỗi>, tìm kiếm <chuỗi> trong bộ đệm\n"
+#~ "[LOG (bản ghi) LAST (cuối cùng)"
+
+#~ msgid "SETCURSOR [-|+]<position>"
+#~ msgstr ""
+#~ "SETCURSOR [-|+]<vị_trí>\n"
+#~ "[SET (đăt) CURSOR (con chạy)]"
+
+#~ msgid "Direct client-to-client"
+#~ msgstr "Khách-đến-khách trực tiếp"
+
+#~ msgid "Send File"
+#~ msgstr "Gởi tập tin"
+
+#~ msgid "Offer Chat"
+#~ msgstr "Mời trò chuyện"
+
+#~ msgid "Abort Chat"
+#~ msgstr "Hủy bỏ trò chuyện"
+
+#~ msgid "Userinfo"
+#~ msgstr "Thông tin người dùng"
+
+#~ msgid "Clientinfo"
+#~ msgstr "Thông tin khách"
+
+#~ msgid "Time"
+#~ msgstr "Thòi gian"
+
+#~ msgid "Finger"
+#~ msgstr "Finger"
+
+#~ msgid "Oper"
+#~ msgstr "QTrị"
+
+#~ msgid "Kill this user"
+#~ msgstr "Kết thúc người dùng này"
+
+#~ msgid "Mode"
+#~ msgstr "Chế độ"
+
+#~ msgid "Give Half-Ops"
+#~ msgstr "Cho quyền Nửa quản trị"
+
+#~ msgid "Take Half-Ops"
+#~ msgstr "Bỏ quyền Nửa quản trị"
+
+#~ msgid "Ignore"
+#~ msgstr "Bỏ qua"
+
+#~ msgid "Ignore User"
+#~ msgstr "Bỏ qua người dùng"
+
+#~ msgid "UnIgnore User"
+#~ msgstr "Thôi bỏ qua người dùng"
+
+#~ msgid "Info"
+#~ msgstr "Thông tin"
+
+#~ msgid "Who"
+#~ msgstr "Ai"
+
+#~ msgid "DNS Lookup"
+#~ msgstr "Tra cứu DNS"
+
+#~ msgid "Trace"
+#~ msgstr "Tìm đường"
+
+#~ msgid "UserHost"
+#~ msgstr "NgườiMáy"
+
+#~ msgid "External"
+#~ msgstr "Bên ngoài"
+
+#~ msgid "Traceroute"
+#~ msgstr "Tìm dấu vết đường"
+
+#~ msgid "Telnet"
+#~ msgstr "Telnet"
+
+#~ msgid "About XChat"
+#~ msgstr "Giới thiệu về X-Chat"
+
+#~ msgid "Unban"
+#~ msgstr "Bỏ đuổi ra"
+
+#~ msgid "Blink tray on message"
+#~ msgstr "Chớp khay khi nhạn tin nhẳn"
+
+#~ msgid "Show join/part messages"
+#~ msgstr "Hiển thị tin nhẳn vào/rời"
+
+#~ msgid "Color paste"
+#~ msgstr "Dán màu"
+
+#~ msgid "_Close Tab"
+#~ msgstr "Đón_g thẻ"
+
+#~ msgid "Channel List..."
+#~ msgstr "Danh Sách Kênh..."
+
+#~ msgid "Notify List..."
+#~ msgstr "Danh sách Thông báo..."
+
+#~ msgid "User"
+#~ msgstr "Người dùng"
+
+#~ msgid ": Notify List"
+#~ msgstr "XChat: Danh sách Thông báo"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Cannot find 'notify-send' to open balloon alerts.\n"
+#~ "Please install libnotify."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể tìm « notify-send » để mở các cảnh giác trong khung thoại.\n"
+#~ "Xin hãy cài đặt phần mềm « libnotify »."
+
+#~ msgid "_Restore"
+#~ msgstr "_Phục hồi"
+
+#~ msgid "_Hide"
+#~ msgstr "Ẩ_n"
+
+#~ msgid "C_hannels to join:"
+#~ msgstr "Các kên_h cần vào :"
+
+#~ msgid "Channel Switcher"
+#~ msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
+
 #~ msgid "No other tabs open, quit xchat?"
 #~ msgstr "Không có thẻ nữa còn mở, thoát khỏi xchat không?"