diff options
author | Berke Viktor <bviktor@hexchat.org> | 2012-10-19 00:01:56 +0200 |
---|---|---|
committer | Berke Viktor <bviktor@hexchat.org> | 2012-10-19 00:01:56 +0200 |
commit | dd21f8635bee0aaba10b6ecca41b58e48689cb68 (patch) | |
tree | d27922f0a763b449c0687602b619e974148d8d9d /po/vi.po | |
parent | cd21d1b623b0dc7c2d0d6e9f890ad25fb8d83c5a (diff) |
Update translations
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1061 |
1 files changed, 632 insertions, 429 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index b6fcceca..d1701e4b 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: xchat 2.8.4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n" -"POT-Creation-Date: 2012-10-15 20:19+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-10-18 23:59+0200\n" "PO-Revision-Date: 2007-06-26 14:57+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -17,15 +17,15 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a3\n" -#: src/common/cfgfiles.c:782 +#: src/common/cfgfiles.c:785 msgid "I'm busy" msgstr "Tôi đang bận" -#: src/common/cfgfiles.c:783 +#: src/common/cfgfiles.c:786 msgid "Leaving" msgstr "Tôi đi" -#: src/common/cfgfiles.c:834 +#: src/common/cfgfiles.c:837 msgid "" "* Running IRC as root is stupid! You should\n" " create a User Account and use that to login.\n" @@ -165,48 +165,48 @@ msgstr "" msgid "Unknown arg '%s' ignored." msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó." -#: src/common/outbound.c:3297 +#: src/common/outbound.c:3280 msgid "No such plugin found.\n" msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n" -#: src/common/outbound.c:3302 src/fe-gtk/plugingui.c:207 +#: src/common/outbound.c:3285 src/fe-gtk/plugingui.c:207 msgid "That plugin is refusing to unload.\n" msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n" -#: src/common/outbound.c:3571 +#: src/common/outbound.c:3554 msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list" msgstr "" "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người " "dùng" -#: src/common/outbound.c:3572 +#: src/common/outbound.c:3555 msgid "" "ADDSERVER <New Network> <newserver/6667>, adds a new network with a new " "server to the network list" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3574 +#: src/common/outbound.c:3557 msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in" msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở" -#: src/common/outbound.c:3576 +#: src/common/outbound.c:3559 #, fuzzy msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server" msgstr "ALLCHANL <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở" -#: src/common/outbound.c:3578 +#: src/common/outbound.c:3561 msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in" msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở" -#: src/common/outbound.c:3579 +#: src/common/outbound.c:3562 msgid "AWAY [<reason>], sets you away" msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_" -#: src/common/outbound.c:3580 +#: src/common/outbound.c:3563 msgid "BACK, sets you back (not away)" msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)" -#: src/common/outbound.c:3582 +#: src/common/outbound.c:3565 msgid "" "BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current " "channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs " @@ -216,34 +216,34 @@ msgstr "" "hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên " "kênh" -#: src/common/outbound.c:3583 +#: src/common/outbound.c:3566 #, fuzzy msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]" msgstr "" "SET [-e] [-or] [-quiet] <biến> [<giá_trị>]\n" "[SET (đặt); or (hoặx); quiet (không hiện chi tiết)]" -#: src/common/outbound.c:3584 +#: src/common/outbound.c:3567 msgid "" "CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current connection" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3585 +#: src/common/outbound.c:3568 msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history" msgstr "" "CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ " "lệnh (HISTORY) hiện có" -#: src/common/outbound.c:3586 +#: src/common/outbound.c:3569 msgid "CLOSE, Closes the current window/tab" msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có" -#: src/common/outbound.c:3589 +#: src/common/outbound.c:3572 msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia" msgstr "" "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc" -#: src/common/outbound.c:3591 +#: src/common/outbound.c:3574 msgid "" "CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are " "VERSION and USERINFO" @@ -251,13 +251,13 @@ msgstr "" "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn " "thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)" -#: src/common/outbound.c:3593 +#: src/common/outbound.c:3576 msgid "" "CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately rejoins" msgstr "" "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)" -#: src/common/outbound.c:3595 +#: src/common/outbound.c:3578 msgid "" "\n" "DCC GET <nick> - accept an offered file\n" @@ -283,7 +283,7 @@ msgstr "" " </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n" "\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC" -#: src/common/outbound.c:3607 +#: src/common/outbound.c:3590 msgid "" "DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current " "channel (needs chanop)" @@ -292,13 +292,13 @@ msgstr "" "op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n" "[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3609 +#: src/common/outbound.c:3592 msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list" msgstr "" "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n" "[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]" -#: src/common/outbound.c:3611 +#: src/common/outbound.c:3594 msgid "" "DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel " "(needs chanop)" @@ -307,7 +307,7 @@ msgstr "" "kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n" "[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3613 +#: src/common/outbound.c:3596 msgid "" "DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel " "(needs chanop)" @@ -316,25 +316,25 @@ msgstr "" "(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" "[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]" -#: src/common/outbound.c:3614 +#: src/common/outbound.c:3597 msgid "DISCON, Disconnects from server" msgstr "" "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n" "[DISCONnect (ngắt kết nối)]" -#: src/common/outbound.c:3615 +#: src/common/outbound.c:3598 msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number" msgstr "" "DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n" "[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]" -#: src/common/outbound.c:3616 +#: src/common/outbound.c:3599 msgid "ECHO <text>, Prints text locally" msgstr "" "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n" "[ECHO (vọng, phản hồi)]" -#: src/common/outbound.c:3619 +#: src/common/outbound.c:3602 msgid "" "EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is " "sent to current channel, else is printed to current text box" @@ -343,14 +343,14 @@ msgstr "" "hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n" "[EXECute (thực hiện)]" -#: src/common/outbound.c:3621 +#: src/common/outbound.c:3604 msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT" msgstr "" "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n" "[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\n" "SIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]" -#: src/common/outbound.c:3624 +#: src/common/outbound.c:3607 msgid "" "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given " "the process is SIGKILL'ed" @@ -360,32 +360,32 @@ msgstr "" "[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\n" "SIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]" -#: src/common/outbound.c:3626 +#: src/common/outbound.c:3609 msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP" msgstr "" "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n" "[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\n" "SIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]" -#: src/common/outbound.c:3627 +#: src/common/outbound.c:3610 msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin" msgstr "" "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n" "[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]" -#: src/common/outbound.c:3631 +#: src/common/outbound.c:3614 msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue" msgstr "" "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n" "[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]" -#: src/common/outbound.c:3633 +#: src/common/outbound.c:3616 msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23" msgstr "" "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n" "[GATE (cổng)]" -#: src/common/outbound.c:3637 +#: src/common/outbound.c:3620 #, fuzzy msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname" msgstr "" @@ -393,20 +393,20 @@ msgstr "" "vụ chưa thay đổi trạng thái)\n" "[GHOST (ma)]" -#: src/common/outbound.c:3642 +#: src/common/outbound.c:3625 msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)" msgstr "" "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền " "quản trị kênh [chanop])\n" "[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3643 +#: src/common/outbound.c:3626 msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv" msgstr "" "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n" "[IDentify (nhận diện)]" -#: src/common/outbound.c:3645 +#: src/common/outbound.c:3628 msgid "" "IGNORE <mask> <types..> <options..>\n" " mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n" @@ -429,7 +429,7 @@ msgstr "" "\tNOSAVE \t(không lưu)\n" "\tQUIET \t(không hiện chi tiết)" -#: src/common/outbound.c:3652 +#: src/common/outbound.c:3635 msgid "" "INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the " "current channel (needs chanop)" @@ -437,17 +437,17 @@ msgstr "" "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh " "hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" -#: src/common/outbound.c:3653 +#: src/common/outbound.c:3636 msgid "JOIN <channel>, joins the channel" msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>" -#: src/common/outbound.c:3655 +#: src/common/outbound.c:3638 msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)" msgstr "" "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh " "[chanop])" -#: src/common/outbound.c:3657 +#: src/common/outbound.c:3640 msgid "" "KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs " "chanop)" @@ -455,11 +455,11 @@ msgstr "" "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền " "quản trị kênh [chanop])" -#: src/common/outbound.c:3660 +#: src/common/outbound.c:3643 msgid "LAGCHECK, forces a new lag check" msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới" -#: src/common/outbound.c:3662 +#: src/common/outbound.c:3645 msgid "" "LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n" " Use -h to highlight the found string(s)\n" @@ -469,11 +469,11 @@ msgid "" "string '-r'" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3668 +#: src/common/outbound.c:3651 msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script" msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh" -#: src/common/outbound.c:3671 +#: src/common/outbound.c:3654 msgid "" "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)" msgstr "" @@ -481,14 +481,14 @@ msgstr "" "hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" "[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3673 +#: src/common/outbound.c:3656 msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)" msgstr "" "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại " "(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" "[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3675 +#: src/common/outbound.c:3658 msgid "" "ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in " "the 3rd person, like /me jumps)" @@ -497,7 +497,7 @@ msgstr "" "<tên hiệu> nhảy »\n" "[ME (tôi, mình)]" -#: src/common/outbound.c:3679 +#: src/common/outbound.c:3662 msgid "" "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)" msgstr "" @@ -505,42 +505,42 @@ msgstr "" "[chanop])\n" "[Mass (số nhiều) KICK (đá)]" -#: src/common/outbound.c:3682 +#: src/common/outbound.c:3665 msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)" msgstr "" "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh " "hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" "[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3683 +#: src/common/outbound.c:3666 msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message" msgstr "" "MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n" "[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]" -#: src/common/outbound.c:3686 +#: src/common/outbound.c:3669 msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel" msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại" -#: src/common/outbound.c:3688 +#: src/common/outbound.c:3671 msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice" msgstr "" "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n" "[Notice (thông báo) CTCP]" -#: src/common/outbound.c:3689 +#: src/common/outbound.c:3672 msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]" msgstr "" "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n" "[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]" -#: src/common/outbound.c:3690 +#: src/common/outbound.c:3673 msgid "NICK <nickname>, sets your nick" msgstr "" "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n" "[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]" -#: src/common/outbound.c:3693 +#: src/common/outbound.c:3676 msgid "" "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of " "message that should be auto reacted to" @@ -548,7 +548,7 @@ msgstr "" "NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu " "thông điệp nên nhận trả lời tự động" -#: src/common/outbound.c:3695 +#: src/common/outbound.c:3678 msgid "" "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or " "adds someone to it" @@ -556,21 +556,21 @@ msgstr "" "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ " "của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó" -#: src/common/outbound.c:3697 +#: src/common/outbound.c:3680 msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)" msgstr "" "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần " "quyền quản trị kênh [chanop])\n" "[OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3699 +#: src/common/outbound.c:3682 msgid "" "PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one" msgstr "" "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n" "[dePART (rời đi)]" -#: src/common/outbound.c:3701 +#: src/common/outbound.c:3684 msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel" msgstr "" "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> " @@ -578,26 +578,26 @@ msgstr "" "[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay " "không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]" -#: src/common/outbound.c:3703 +#: src/common/outbound.c:3686 msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone" msgstr "" "QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với " "<tên_hiệu>\n" "[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]" -#: src/common/outbound.c:3705 +#: src/common/outbound.c:3688 msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server" msgstr "" "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n" "[QUIT (_thoát_)]" -#: src/common/outbound.c:3707 +#: src/common/outbound.c:3690 msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server" msgstr "" "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n" "[QUOTE (trích dẫn)]" -#: src/common/outbound.c:3710 +#: src/common/outbound.c:3693 msgid "" "RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /" "RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to " @@ -608,7 +608,7 @@ msgstr "" "mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n" "[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" -#: src/common/outbound.c:3713 +#: src/common/outbound.c:3696 msgid "" "RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT " "to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to " @@ -619,7 +619,7 @@ msgstr "" "vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n" "[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:3715 +#: src/common/outbound.c:3698 msgid "" "RECV <text>, send raw data to xchat, as if it was received from the irc " "server" @@ -627,34 +627,30 @@ msgstr "" "RECV <chuỗi>, gởi dữ liệu thô vào trình xchat, dạng máy phục vụ IRC đã gởi\n" "[RECeiVe (nhận)]" -#: src/common/outbound.c:3718 -msgid "SAVECONF, saves the current settings to disk" -msgstr "" - -#: src/common/outbound.c:3721 +#: src/common/outbound.c:3701 msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window" msgstr "" "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n" "[SAY (_nói_)]" -#: src/common/outbound.c:3722 +#: src/common/outbound.c:3702 msgid "SEND <nick> [<file>]" msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>" -#: src/common/outbound.c:3725 +#: src/common/outbound.c:3705 msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel" msgstr "" "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n" "[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần " "truyền)]" -#: src/common/outbound.c:3728 +#: src/common/outbound.c:3708 msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel" msgstr "" "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n" "[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:3732 +#: src/common/outbound.c:3712 #, fuzzy msgid "" "SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the " @@ -665,7 +661,7 @@ msgstr "" "SSL\n" "[SERVER (máy phục vụ); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" -#: src/common/outbound.c:3735 +#: src/common/outbound.c:3715 msgid "" "SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port " "is 6667" @@ -674,33 +670,33 @@ msgstr "" "định là số 6667\n" "[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" -#: src/common/outbound.c:3737 +#: src/common/outbound.c:3717 #, fuzzy msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]" msgstr "" "SET [-e] [-or] [-quiet] <biến> [<giá_trị>]\n" "[SET (đặt); or (hoặx); quiet (không hiện chi tiết)]" -#: src/common/outbound.c:3738 +#: src/common/outbound.c:3718 msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3739 +#: src/common/outbound.c:3719 msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3740 +#: src/common/outbound.c:3720 msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box" msgstr "" -#: src/common/outbound.c:3743 +#: src/common/outbound.c:3723 msgid "" "TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current topic" msgstr "" "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề " "hiện tại." -#: src/common/outbound.c:3745 +#: src/common/outbound.c:3725 msgid "" "\n" "TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n" @@ -716,30 +712,30 @@ msgstr "" "TRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\n" "TRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay." -#: src/common/outbound.c:3752 +#: src/common/outbound.c:3732 msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks." msgstr "" "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi " "rõ\n" "[UN (hủy) BAN (đuổi)]" -#: src/common/outbound.c:3753 +#: src/common/outbound.c:3733 msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]" msgstr "" "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n" "[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]" -#: src/common/outbound.c:3754 +#: src/common/outbound.c:3734 msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script" msgstr "" "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n" "[UN (hủy) LOAD (nạp)]" -#: src/common/outbound.c:3755 +#: src/common/outbound.c:3735 msgid "URL <url>, opens a URL in your browser" msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn." -#: src/common/outbound.c:3757 +#: src/common/outbound.c:3737 msgid "" "USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist" msgstr "" @@ -747,19 +743,19 @@ msgstr "" "trong danh sách các người dùng trên kênh\n" "[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]" -#: src/common/outbound.c:3760 +#: src/common/outbound.c:3740 msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)" msgstr "" "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản " "trị kênh [chanop])." -#: src/common/outbound.c:3762 +#: src/common/outbound.c:3742 msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels" msgstr "" "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n" "[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]" -#: src/common/outbound.c:3764 +#: src/common/outbound.c:3744 msgid "" "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel" msgstr "" @@ -767,12 +763,12 @@ msgstr "" "kênh hiện tại\n" "[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]" -#: src/common/outbound.c:3797 +#: src/common/outbound.c:3777 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách sử dụng: %s\n" -#: src/common/outbound.c:3802 +#: src/common/outbound.c:3782 msgid "" "\n" "No help available on that command.\n" @@ -780,19 +776,19 @@ msgstr "" "\n" "Không có trợ giúp về lệnh đó.\n" -#: src/common/outbound.c:3808 +#: src/common/outbound.c:3788 msgid "No such command.\n" msgstr "Không có lệnh như vậy.\n" -#: src/common/outbound.c:4139 +#: src/common/outbound.c:4119 msgid "Bad arguments for user command.\n" msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n" -#: src/common/outbound.c:4299 +#: src/common/outbound.c:4279 msgid "Too many recursive usercommands, aborting." msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ." -#: src/common/outbound.c:4382 +#: src/common/outbound.c:4362 msgid "Unknown Command. Try /help\n" msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n" @@ -1415,7 +1411,7 @@ msgid "Nick of person who changed the topic" msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề" #: src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1184 src/fe-gtk/chanlist.c:788 -#: src/fe-gtk/chanlist.c:891 src/fe-gtk/setup.c:289 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:891 src/fe-gtk/setup.c:343 msgid "Topic" msgstr "Chủ đề" @@ -1666,7 +1662,7 @@ msgid "Channel Name" msgstr "Tên kênh" #: src/common/text.c:1414 src/common/text.c:1420 src/common/text.c:1578 -#: src/fe-gtk/menu.c:1477 src/fe-gtk/menu.c:1665 src/fe-gtk/textgui.c:390 +#: src/fe-gtk/menu.c:1460 src/fe-gtk/menu.c:1648 src/fe-gtk/textgui.c:390 msgid "Text" msgstr "Chuỗi" @@ -1703,7 +1699,7 @@ msgstr "IP" msgid "Port" msgstr "Cổng" -#: src/common/text.c:1457 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1836 +#: src/common/text.c:1457 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1890 msgid "Network" msgstr "Mạng" @@ -2013,7 +2009,7 @@ msgstr "Bê-li-xê" msgid "Canada" msgstr "Ca-na-đa" -#: src/common/util.c:1002 +#: src/common/util.c:1002 src/fe-gtk/setup.c:111 msgid "Catalan" msgstr "" @@ -3018,7 +3014,7 @@ msgstr "Rời kênh đi" msgid "Join Channel..." msgstr "Vào kênh..." -#: src/common/xchat.c:773 src/fe-gtk/menu.c:1354 +#: src/common/xchat.c:773 src/fe-gtk/menu.c:1337 msgid "Enter Channel to Join:" msgstr "Nhập kênh cần vào :" @@ -3175,7 +3171,7 @@ msgstr "Cập nhật" msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels." msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh." -#: src/fe-gtk/chanlist.c:532 src/fe-gtk/menu.c:1290 src/fe-gtk/urlgrab.c:149 +#: src/fe-gtk/chanlist.c:532 src/fe-gtk/menu.c:1273 src/fe-gtk/urlgrab.c:149 msgid "Select an output filename" msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất" @@ -3300,7 +3296,7 @@ msgstr "Tập tin" msgid "ETA" msgstr "Giờ tới xấp xỉ" -#: src/fe-gtk/dccgui.c:792 src/fe-gtk/menu.c:1666 +#: src/fe-gtk/dccgui.c:792 src/fe-gtk/menu.c:1649 msgid "Both" msgstr "Cả hai" @@ -3429,7 +3425,7 @@ msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung" msgid "Open an irc://server:port/channel URL" msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »" -#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:139 src/fe-gtk/setup.c:227 +#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:139 src/fe-gtk/setup.c:281 msgid "Execute command:" msgstr "Thi hành lệnh:" @@ -3913,12 +3909,12 @@ msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:" msgid "Blink Task _Bar" msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1633 src/fe-gtk/menu.c:2205 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1633 src/fe-gtk/menu.c:2184 #, fuzzy msgid "_Detach" msgstr "_Gỡ thẻ ra" -#: src/fe-gtk/maingui.c:1635 src/fe-gtk/menu.c:2206 src/fe-gtk/menu.c:2211 +#: src/fe-gtk/maingui.c:1635 src/fe-gtk/menu.c:2185 src/fe-gtk/menu.c:2190 #: src/fe-gtk/plugingui.c:257 src/fe-gtk/search.c:234 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" @@ -4038,7 +4034,7 @@ msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt" msgid "Copy Selected Link" msgstr "Chép liên kết đã chọn" -#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1337 +#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1320 msgid "Join Channel" msgstr "Vào kênh" @@ -4066,15 +4062,15 @@ msgstr "XChat: Trình đơn người dùng" msgid "Edit This Menu..." msgstr "Sửa trình đơn này..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1227 src/fe-gtk/menu.c:1240 src/fe-gtk/search.c:78 +#: src/fe-gtk/menu.c:1210 src/fe-gtk/menu.c:1223 src/fe-gtk/search.c:78 msgid "Search hit end, not found." msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì." -#: src/fe-gtk/menu.c:1339 +#: src/fe-gtk/menu.c:1322 msgid "Retrieve channel list..." msgstr "Lấy danh sách kênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1407 +#: src/fe-gtk/menu.c:1390 msgid "" "User Commands - Special codes:\n" "\n" @@ -4114,7 +4110,7 @@ msgstr "" "%2 sẽ là « chào »\n" "&2 sẽ là « chào anh »." -#: src/fe-gtk/menu.c:1423 +#: src/fe-gtk/menu.c:1406 msgid "" "Userlist Buttons - Special codes:\n" "\n" @@ -4138,7 +4134,7 @@ msgstr "" "%s \t\ttên hiệu đã chọn\n" "%t \t\tgiờ/ngày\n" -#: src/fe-gtk/menu.c:1433 +#: src/fe-gtk/menu.c:1416 msgid "" "Dialog Buttons - Special codes:\n" "\n" @@ -4162,7 +4158,7 @@ msgstr "" "%s \t\ttên hiệu đã chọn\n" "%t \t\tgiờ/ngày\n" -#: src/fe-gtk/menu.c:1443 +#: src/fe-gtk/menu.c:1426 msgid "" "CTCP Replies - Special codes:\n" "\n" @@ -4190,7 +4186,7 @@ msgstr "" "&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n" "\n" -#: src/fe-gtk/menu.c:1454 +#: src/fe-gtk/menu.c:1437 #, c-format msgid "" "URL Handlers - Special codes:\n" @@ -4209,304 +4205,299 @@ msgstr "" "rằng nó nên được gởi cho\n" "trình bao thay cho XChat" -#: src/fe-gtk/menu.c:1463 +#: src/fe-gtk/menu.c:1446 msgid ": User Defined Commands" msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1470 +#: src/fe-gtk/menu.c:1453 msgid ": Userlist Popup menu" msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1477 +#: src/fe-gtk/menu.c:1460 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế bằng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1477 +#: src/fe-gtk/menu.c:1460 msgid ": Replace" msgstr "XChat: Thay thế" -#: src/fe-gtk/menu.c:1484 +#: src/fe-gtk/menu.c:1467 msgid ": URL Handlers" msgstr "XChat: Quản lý URL" -#: src/fe-gtk/menu.c:1503 +#: src/fe-gtk/menu.c:1486 msgid ": Userlist buttons" msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1510 +#: src/fe-gtk/menu.c:1493 msgid ": Dialog buttons" msgstr "XChat: Nút đối thoại" -#: src/fe-gtk/menu.c:1517 +#: src/fe-gtk/menu.c:1500 msgid ": CTCP Replies" msgstr "XChat: Trả lời CTCP" -#: src/fe-gtk/menu.c:1623 +#: src/fe-gtk/menu.c:1606 #, fuzzy msgid "He_xChat" msgstr "_XChat" -#: src/fe-gtk/menu.c:1624 +#: src/fe-gtk/menu.c:1607 msgid "Network Li_st..." msgstr "Danh _sách mạng..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1627 +#: src/fe-gtk/menu.c:1610 msgid "_New" msgstr "_Mới" -#: src/fe-gtk/menu.c:1628 +#: src/fe-gtk/menu.c:1611 msgid "Server Tab..." msgstr "Thẻ máy phục vụ..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1629 +#: src/fe-gtk/menu.c:1612 msgid "Channel Tab..." msgstr "Thẻ kênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1630 +#: src/fe-gtk/menu.c:1613 msgid "Server Window..." msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1631 +#: src/fe-gtk/menu.c:1614 msgid "Channel Window..." msgstr "Cửa sổ kênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1636 src/fe-gtk/menu.c:1638 +#: src/fe-gtk/menu.c:1619 src/fe-gtk/menu.c:1621 msgid "_Load Plugin or Script..." msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1646 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540 +#: src/fe-gtk/menu.c:1629 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" -#: src/fe-gtk/menu.c:1648 +#: src/fe-gtk/menu.c:1631 msgid "_View" msgstr "_Xem" -#: src/fe-gtk/menu.c:1650 +#: src/fe-gtk/menu.c:1633 msgid "_Menu Bar" msgstr "Thanh t_rình đơn" -#: src/fe-gtk/menu.c:1651 +#: src/fe-gtk/menu.c:1634 msgid "_Topic Bar" msgstr "_Thanh chủ đề" -#: src/fe-gtk/menu.c:1652 +#: src/fe-gtk/menu.c:1635 msgid "_User List" msgstr "Danh sách người _dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1653 +#: src/fe-gtk/menu.c:1636 msgid "U_serlist Buttons" msgstr "Nút danh _sách người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1654 +#: src/fe-gtk/menu.c:1637 msgid "M_ode Buttons" msgstr "Nút _chế độ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1656 +#: src/fe-gtk/menu.c:1639 msgid "_Channel Switcher" msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh" -#: src/fe-gtk/menu.c:1658 +#: src/fe-gtk/menu.c:1641 msgid "_Tabs" msgstr "_Thẻ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1659 +#: src/fe-gtk/menu.c:1642 msgid "T_ree" msgstr "Câ_y" -#: src/fe-gtk/menu.c:1661 +#: src/fe-gtk/menu.c:1644 msgid "_Network Meters" msgstr "Bộ do mạ_ng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1663 +#: src/fe-gtk/menu.c:1646 msgid "Off" msgstr "Tất" -#: src/fe-gtk/menu.c:1664 +#: src/fe-gtk/menu.c:1647 msgid "Graph" msgstr "Đồ thị" -#: src/fe-gtk/menu.c:1669 +#: src/fe-gtk/menu.c:1652 msgid "_Server" msgstr "Máy _phục vụ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1670 +#: src/fe-gtk/menu.c:1653 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" -#: src/fe-gtk/menu.c:1671 +#: src/fe-gtk/menu.c:1654 msgid "_Reconnect" msgstr "_Tái kết nối" -#: src/fe-gtk/menu.c:1672 +#: src/fe-gtk/menu.c:1655 #, fuzzy msgid "Join a Channel..." msgstr "Vào kênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1673 +#: src/fe-gtk/menu.c:1656 #, fuzzy msgid "List of Channels..." msgstr "Vào kênh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1676 +#: src/fe-gtk/menu.c:1659 msgid "Marked Away" msgstr "Có nhãn Vắng mặt" -#: src/fe-gtk/menu.c:1678 +#: src/fe-gtk/menu.c:1661 msgid "_Usermenu" msgstr "Trình đơn người _dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1680 +#: src/fe-gtk/menu.c:1663 msgid "S_ettings" msgstr "Thiết _lập" -#: src/fe-gtk/menu.c:1681 +#: src/fe-gtk/menu.c:1664 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" -#: src/fe-gtk/menu.c:1683 src/fe-gtk/setup.c:1834 +#: src/fe-gtk/menu.c:1666 src/fe-gtk/setup.c:1888 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" -#: src/fe-gtk/menu.c:1684 +#: src/fe-gtk/menu.c:1667 msgid "Auto Replace..." msgstr "Tự thay thế..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1685 +#: src/fe-gtk/menu.c:1668 msgid "CTCP Replies..." msgstr "Trả lơi CTCP..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1686 +#: src/fe-gtk/menu.c:1669 msgid "Dialog Buttons..." msgstr "Nút đối thoại..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1687 +#: src/fe-gtk/menu.c:1670 msgid "Keyboard Shortcuts..." msgstr "Phím tắt..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1688 +#: src/fe-gtk/menu.c:1671 msgid "Text Events..." msgstr "Sự kiện chữ..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1689 +#: src/fe-gtk/menu.c:1672 msgid "URL Handlers..." msgstr "Quản lý địa chỉ URL..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1690 +#: src/fe-gtk/menu.c:1673 msgid "User Commands..." msgstr "Lệnh người dùng..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1691 +#: src/fe-gtk/menu.c:1674 msgid "Userlist Buttons..." msgstr "Nút danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1692 +#: src/fe-gtk/menu.c:1675 msgid "Userlist Popup..." msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng" -#: src/fe-gtk/menu.c:1696 -#, fuzzy -msgid "Save Settings to Disk" -msgstr "Lưu danh sách vào tập tin" - -#: src/fe-gtk/menu.c:1699 +#: src/fe-gtk/menu.c:1678 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" -#: src/fe-gtk/menu.c:1700 +#: src/fe-gtk/menu.c:1679 msgid "Ban List..." msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1701 +#: src/fe-gtk/menu.c:1680 msgid "Character Chart..." msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1702 +#: src/fe-gtk/menu.c:1681 msgid "Direct Chat..." msgstr "Trò chuyện trực tiếp..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1703 +#: src/fe-gtk/menu.c:1682 msgid "File Transfers..." msgstr "Việc truyền tập tin..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1704 +#: src/fe-gtk/menu.c:1683 #, fuzzy msgid "Friends List..." msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1705 +#: src/fe-gtk/menu.c:1684 msgid "Ignore List..." msgstr "Danh sách Bỏ qua..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1706 +#: src/fe-gtk/menu.c:1685 msgid "Plugins and Scripts..." msgstr "Bổ sung và Văn lệnh..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1707 +#: src/fe-gtk/menu.c:1686 msgid "Raw Log..." msgstr "Bản ghi thô..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1708 +#: src/fe-gtk/menu.c:1687 msgid "URL Grabber..." msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1710 +#: src/fe-gtk/menu.c:1689 msgid "Reset Marker Line" msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu" -#: src/fe-gtk/menu.c:1711 +#: src/fe-gtk/menu.c:1690 #, fuzzy msgid "_Copy Selection" msgstr "Chép liên kết đã chọn" -#: src/fe-gtk/menu.c:1712 +#: src/fe-gtk/menu.c:1691 msgid "C_lear Text" msgstr "Xóa t_rắng văn bản" -#: src/fe-gtk/menu.c:1713 +#: src/fe-gtk/menu.c:1692 msgid "Save Text..." msgstr "Lưu văn bản..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1715 +#: src/fe-gtk/menu.c:1694 #, fuzzy msgid "Search" msgstr "_Tìm" -#: src/fe-gtk/menu.c:1716 +#: src/fe-gtk/menu.c:1695 msgid "Search Text..." msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1717 +#: src/fe-gtk/menu.c:1696 #, fuzzy msgid "Reset Search" msgstr "XChat: Tìm kiếm" -#: src/fe-gtk/menu.c:1718 +#: src/fe-gtk/menu.c:1697 #, fuzzy msgid "Search Next" msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..." -#: src/fe-gtk/menu.c:1719 +#: src/fe-gtk/menu.c:1698 msgid "Search Previous" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1722 src/fe-gtk/menu.c:2197 +#: src/fe-gtk/menu.c:1701 src/fe-gtk/menu.c:2176 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" -#: src/fe-gtk/menu.c:1724 +#: src/fe-gtk/menu.c:1703 msgid "_Contents" msgstr "_Nội dung" -#: src/fe-gtk/menu.c:1726 +#: src/fe-gtk/menu.c:1705 msgid "Check for updates" msgstr "" -#: src/fe-gtk/menu.c:1728 +#: src/fe-gtk/menu.c:1707 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" -#: src/fe-gtk/menu.c:2210 +#: src/fe-gtk/menu.c:2189 #, fuzzy msgid "_Attach" msgstr "Gắn cửa _sổ" @@ -4519,7 +4510,7 @@ msgstr "Gặp cuối cùng" msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" -#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:246 +#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:300 msgid "Never" msgstr "Chưa bao giờ" @@ -4571,15 +4562,15 @@ msgstr "_Cửa sổ" msgid "_Blink on" msgstr "_Bật chớp" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:523 src/fe-gtk/setup.c:587 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:523 src/fe-gtk/setup.c:641 msgid "Channel Message" msgstr "Thông điệp kênh" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:524 src/fe-gtk/setup.c:588 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:524 src/fe-gtk/setup.c:642 msgid "Private Message" msgstr "Tin nhẳn riêng" -#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:525 src/fe-gtk/setup.c:589 +#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:525 src/fe-gtk/setup.c:643 msgid "Highlighted Message" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng" @@ -4918,371 +4909,578 @@ msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #: src/fe-gtk/setup.c:105 -msgid "Text Box Appearance" -msgstr "Hình thức hộp văn bản" +#, fuzzy +msgid "Albanian" +msgstr "An-ba-ni" + +#: src/fe-gtk/setup.c:106 +msgid "Amharic" +msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:107 -msgid "Main font:" +#, fuzzy +msgid "Azerbaijani" +msgstr "Ai-déc-bai-gian" + +#: src/fe-gtk/setup.c:108 +msgid "Basque" msgstr "" #: src/fe-gtk/setup.c:109 +#, fuzzy +msgid "Belarusian" +msgstr "Be-la-ru-xợ" + +#: src/fe-gtk/setup.c:110 +#, fuzzy +msgid "Bulgarian" +msgstr "Bun-ga-ri" + +#: src/fe-gtk/setup.c:112 +msgid "Chinese (Simplified)" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:113 +msgid "Chinese (Traditional)" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:114 +msgid "Czech" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:115 +msgid "Dutch" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:116 +msgid "English (UK)" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:117 +msgid "English (US)" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:118 +#, fuzzy +msgid "Estonian" +msgstr "E-x-tô-ni-a" + +#: src/fe-gtk/setup.c:119 +msgid "Finnish" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:120 +#, fuzzy +msgid "French" +msgstr "Ghi-a-na Pháp" + +#: src/fe-gtk/setup.c:121 +msgid "Galician" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:122 +#, fuzzy +msgid "German" +msgstr "Đức" + +#: src/fe-gtk/setup.c:123 +#, fuzzy +msgid "Greek" +msgstr "Hy Lạp" + +#: src/fe-gtk/setup.c:124 +msgid "Hindi" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:125 +#, fuzzy +msgid "Hungarian" +msgstr "Hung-ga-ri" + +#: src/fe-gtk/setup.c:126 +#, fuzzy +msgid "Italian" +msgstr "Ý" + +#: src/fe-gtk/setup.c:127 +#, fuzzy +msgid "Japanese" +msgstr "Nhật Bản" + +#: src/fe-gtk/setup.c:128 +#, fuzzy +msgid "Kannada" +msgstr "Ca-na-đa" + +#: src/fe-gtk/setup.c:129 +msgid "Korean" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:130 +#, fuzzy +msgid "Latvian" +msgstr "Lát-vi-a" + +#: src/fe-gtk/setup.c:131 +#, fuzzy +msgid "Lithuanian" +msgstr "Li-tu-a-ni" + +#: src/fe-gtk/setup.c:132 +#, fuzzy +msgid "Macedonian" +msgstr "Ma-xê-đô-ni" + +#: src/fe-gtk/setup.c:133 +#, fuzzy +msgid "Malay" +msgstr "Mã Lai" + +#: src/fe-gtk/setup.c:134 +#, fuzzy +msgid "Norwegian" +msgstr "Na Uy" + +#: src/fe-gtk/setup.c:135 +msgid "Polish" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:136 +#, fuzzy +msgid "Portuguese" +msgstr "Bồ Đào Nha" + +#: src/fe-gtk/setup.c:137 +msgid "Portuguese (Brazilian)" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:138 +msgid "Punjabi" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:139 +msgid "Russian" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:140 +msgid "Serbian" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:141 +#, fuzzy +msgid "Slovak" +msgstr "Xlô-ven" + +#: src/fe-gtk/setup.c:142 +#, fuzzy +msgid "Slovenian" +msgstr "Xlô-ven" + +#: src/fe-gtk/setup.c:143 +msgid "Spanish" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:144 +#, fuzzy +msgid "Swedish" +msgstr "Thuỵ Điển" + +#: src/fe-gtk/setup.c:145 +#, fuzzy +msgid "Thai" +msgstr "Thái Lan" + +#: src/fe-gtk/setup.c:146 +#, fuzzy +msgid "Ukrainian" +msgstr "U-cợ-rainh" + +#: src/fe-gtk/setup.c:147 +#, fuzzy +msgid "Vietnamese" +msgstr "Việt Nam" + +#: src/fe-gtk/setup.c:148 +msgid "Walloon" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:156 +#, fuzzy +msgid "Localization" +msgstr "Vị trí" + +#: src/fe-gtk/setup.c:157 +#, fuzzy +msgid "Interface language:" +msgstr "Giao diện" + +#: src/fe-gtk/setup.c:159 +#, fuzzy +msgid "Text Box" +msgstr "Hộp văn bản" + +#: src/fe-gtk/setup.c:161 +msgid "Main font:" +msgstr "" + +#: src/fe-gtk/setup.c:163 msgid "Font:" msgstr "Phông:" -#: src/fe-gtk/setup.c:111 +#: src/fe-gtk/setup.c:165 msgid "Background image:" msgstr "Ảnh nền:" -#: src/fe-gtk/setup.c:112 +#: src/fe-gtk/setup.c:166 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Dòng cuộn ngược:" -#: src/fe-gtk/setup.c:113 +#: src/fe-gtk/setup.c:167 msgid "Colored nick names" msgstr "Tên hiệu có màu" -#: src/fe-gtk/setup.c:114 +#: src/fe-gtk/setup.c:168 msgid "Give each person on IRC a different color" msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng" -#: src/fe-gtk/setup.c:115 +#: src/fe-gtk/setup.c:169 msgid "Indent nick names" msgstr "Thụt lệ tên hiệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:116 +#: src/fe-gtk/setup.c:170 msgid "Make nick names right-justified" msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:117 +#: src/fe-gtk/setup.c:171 msgid "Transparent background" msgstr "Nền trong suốt" -#: src/fe-gtk/setup.c:118 +#: src/fe-gtk/setup.c:172 msgid "Show marker line" msgstr "Hiện dòng đánh dấu" -#: src/fe-gtk/setup.c:119 +#: src/fe-gtk/setup.c:173 msgid "Insert a red line after the last read text." msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng." -#: src/fe-gtk/setup.c:120 +#: src/fe-gtk/setup.c:174 msgid "Transparency Settings" msgstr "Thiết lập trong suốt" -#: src/fe-gtk/setup.c:121 +#: src/fe-gtk/setup.c:175 msgid "Red:" msgstr "Đỏ :" -#: src/fe-gtk/setup.c:122 +#: src/fe-gtk/setup.c:176 msgid "Green:" msgstr "Xanh lá cây:" -#: src/fe-gtk/setup.c:123 +#: src/fe-gtk/setup.c:177 msgid "Blue:" msgstr "Xanh dương:" -#: src/fe-gtk/setup.c:125 src/fe-gtk/setup.c:487 +#: src/fe-gtk/setup.c:179 src/fe-gtk/setup.c:541 msgid "Time Stamps" msgstr "Ghi giờ" -#: src/fe-gtk/setup.c:126 +#: src/fe-gtk/setup.c:180 msgid "Enable time stamps" msgstr "Bật ghi giờ" -#: src/fe-gtk/setup.c:127 +#: src/fe-gtk/setup.c:181 msgid "Time stamp format:" msgstr "Định dạng ghi giờ :" -#: src/fe-gtk/setup.c:129 src/fe-gtk/setup.c:491 +#: src/fe-gtk/setup.c:183 src/fe-gtk/setup.c:545 #, fuzzy msgid "See the strftime MSDN article for details." msgstr "Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết." -#: src/fe-gtk/setup.c:131 src/fe-gtk/setup.c:493 +#: src/fe-gtk/setup.c:185 src/fe-gtk/setup.c:547 #, fuzzy msgid "See the strftime manpage for details." msgstr "Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết." -#: src/fe-gtk/setup.c:139 src/fe-gtk/setup.c:185 +#: src/fe-gtk/setup.c:193 src/fe-gtk/setup.c:239 msgid "A-Z" msgstr "A-Z" -#: src/fe-gtk/setup.c:140 +#: src/fe-gtk/setup.c:194 msgid "Last-spoke order" msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng" -#: src/fe-gtk/setup.c:146 +#: src/fe-gtk/setup.c:200 #, fuzzy msgid "Input Box" msgstr "Hộp nhập" -#: src/fe-gtk/setup.c:147 src/fe-gtk/setup.c:217 +#: src/fe-gtk/setup.c:201 src/fe-gtk/setup.c:271 msgid "Use the Text box font and colors" msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản" -#: src/fe-gtk/setup.c:149 +#: src/fe-gtk/setup.c:203 msgid "Spell checking" msgstr "Bắt lỗi chính tả" -#: src/fe-gtk/setup.c:150 +#: src/fe-gtk/setup.c:204 msgid "Dictionaries to use:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:152 +#: src/fe-gtk/setup.c:206 msgid "" "Use language codes (as in \"share\\myspell\\dicts\").\n" "Separate multiple entries with commas." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:154 +#: src/fe-gtk/setup.c:208 #, fuzzy msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas." msgstr "Định,giới,nhiều,từ,bằng,dấu,phẩy." -#: src/fe-gtk/setup.c:158 +#: src/fe-gtk/setup.c:212 msgid "Nick Completion" msgstr "Gõ xong tên hiệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:159 +#: src/fe-gtk/setup.c:213 msgid "Automatic nick completion (without TAB key)" msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu (không có phím TAB)" -#: src/fe-gtk/setup.c:161 +#: src/fe-gtk/setup.c:215 msgid "Nick completion suffix:" msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:162 +#: src/fe-gtk/setup.c:216 msgid "Nick completion sorted:" msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:165 +#: src/fe-gtk/setup.c:219 msgid "Input Box Codes" msgstr "Mã hộp nhập" -#: src/fe-gtk/setup.c:166 +#: src/fe-gtk/setup.c:220 #, c-format msgid "Interpret %nnn as an ASCII value" msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII" -#: src/fe-gtk/setup.c:167 +#: src/fe-gtk/setup.c:221 msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc" msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v." -#: src/fe-gtk/setup.c:184 +#: src/fe-gtk/setup.c:238 msgid "A-Z, Ops first" msgstr "A-Z, Quản trị trước" -#: src/fe-gtk/setup.c:186 +#: src/fe-gtk/setup.c:240 msgid "Z-A, Ops last" msgstr "Z-A, Quản trị sau" -#: src/fe-gtk/setup.c:187 +#: src/fe-gtk/setup.c:241 msgid "Z-A" msgstr "Z-A" -#: src/fe-gtk/setup.c:188 +#: src/fe-gtk/setup.c:242 msgid "Unsorted" msgstr "Chưa sắp xếp" -#: src/fe-gtk/setup.c:194 src/fe-gtk/setup.c:206 +#: src/fe-gtk/setup.c:248 src/fe-gtk/setup.c:260 msgid "Left (Upper)" msgstr "Trái (Trên)" -#: src/fe-gtk/setup.c:195 src/fe-gtk/setup.c:207 +#: src/fe-gtk/setup.c:249 src/fe-gtk/setup.c:261 msgid "Left (Lower)" msgstr "Trái (Dưới)" -#: src/fe-gtk/setup.c:196 src/fe-gtk/setup.c:208 +#: src/fe-gtk/setup.c:250 src/fe-gtk/setup.c:262 msgid "Right (Upper)" msgstr "Phải (Trên)" -#: src/fe-gtk/setup.c:197 src/fe-gtk/setup.c:209 +#: src/fe-gtk/setup.c:251 src/fe-gtk/setup.c:263 msgid "Right (Lower)" msgstr "Phải (Dưới)" -#: src/fe-gtk/setup.c:198 +#: src/fe-gtk/setup.c:252 msgid "Top" msgstr "Trên" -#: src/fe-gtk/setup.c:199 +#: src/fe-gtk/setup.c:253 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" -#: src/fe-gtk/setup.c:200 +#: src/fe-gtk/setup.c:254 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn" -#: src/fe-gtk/setup.c:215 +#: src/fe-gtk/setup.c:269 msgid "User List" msgstr "Danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/setup.c:216 +#: src/fe-gtk/setup.c:270 msgid "Show hostnames in user list" msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng" -#: src/fe-gtk/setup.c:219 +#: src/fe-gtk/setup.c:273 msgid "User list sorted by:" msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :" -#: src/fe-gtk/setup.c:220 +#: src/fe-gtk/setup.c:274 msgid "Show user list at:" msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :" -#: src/fe-gtk/setup.c:222 +#: src/fe-gtk/setup.c:276 #, fuzzy msgid "Away Tracking" msgstr "Theo dõi Vắng mặt" -#: src/fe-gtk/setup.c:223 +#: src/fe-gtk/setup.c:277 msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color" msgstr "" "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác" -#: src/fe-gtk/setup.c:224 +#: src/fe-gtk/setup.c:278 msgid "On channels smaller than:" msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:" -#: src/fe-gtk/setup.c:226 +#: src/fe-gtk/setup.c:280 msgid "Action Upon Double Click" msgstr "Hành động khi nhấn đôi" -#: src/fe-gtk/setup.c:238 +#: src/fe-gtk/setup.c:292 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: src/fe-gtk/setup.c:239 src/fe-gtk/setup.c:255 +#: src/fe-gtk/setup.c:293 src/fe-gtk/setup.c:309 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" -#: src/fe-gtk/setup.c:247 +#: src/fe-gtk/setup.c:301 msgid "Always" msgstr "Luôn" -#: src/fe-gtk/setup.c:248 +#: src/fe-gtk/setup.c:302 msgid "Only requested tabs" msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu" -#: src/fe-gtk/setup.c:257 +#: src/fe-gtk/setup.c:311 msgid "Tree" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:264 +#: src/fe-gtk/setup.c:318 #, fuzzy msgid "Switcher type:" msgstr "Cách tìm:" -#: src/fe-gtk/setup.c:265 +#: src/fe-gtk/setup.c:319 msgid "Open an extra tab for server messages" msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ" -#: src/fe-gtk/setup.c:266 +#: src/fe-gtk/setup.c:320 msgid "Open an extra tab for server notices" msgstr "Mở thẻ thêm cho thông báo máy phục vụ" -#: src/fe-gtk/setup.c:267 +#: src/fe-gtk/setup.c:321 msgid "Open a new tab when you receive a private message" msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng" -#: src/fe-gtk/setup.c:268 +#: src/fe-gtk/setup.c:322 msgid "Sort tabs in alphabetical order" msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc" -#: src/fe-gtk/setup.c:269 +#: src/fe-gtk/setup.c:323 msgid "Show icons in the channel tree" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:270 +#: src/fe-gtk/setup.c:324 #, fuzzy msgid "Smaller text" msgstr "Thẻ nhỏ" -#: src/fe-gtk/setup.c:272 +#: src/fe-gtk/setup.c:326 msgid "Focus new tabs:" msgstr "Tới thẻ mới:" -#: src/fe-gtk/setup.c:274 +#: src/fe-gtk/setup.c:328 msgid "Show channel switcher at:" msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :" -#: src/fe-gtk/setup.c:275 +#: src/fe-gtk/setup.c:329 msgid "Shorten tab labels to:" msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:" -#: src/fe-gtk/setup.c:275 +#: src/fe-gtk/setup.c:329 msgid "letters." msgstr "chữ." -#: src/fe-gtk/setup.c:277 +#: src/fe-gtk/setup.c:331 msgid "Tabs or Windows" msgstr "Thẻ hay Cửa sổ" -#: src/fe-gtk/setup.c:278 +#: src/fe-gtk/setup.c:332 msgid "Open channels in:" msgstr "Mở kênh trong:" -#: src/fe-gtk/setup.c:279 +#: src/fe-gtk/setup.c:333 msgid "Open dialogs in:" msgstr "Mở đối thoại trong:" -#: src/fe-gtk/setup.c:280 +#: src/fe-gtk/setup.c:334 msgid "Open utilities in:" msgstr "Mở tiện ích trong:" -#: src/fe-gtk/setup.c:280 +#: src/fe-gtk/setup.c:334 msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?" msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?" -#: src/fe-gtk/setup.c:287 +#: src/fe-gtk/setup.c:341 #, fuzzy msgid "Messages" msgstr "Tin nhẳn" -#: src/fe-gtk/setup.c:288 +#: src/fe-gtk/setup.c:342 #, fuzzy msgid "Scrollback" msgstr "Dòng cuộn ngược:" -#: src/fe-gtk/setup.c:296 +#: src/fe-gtk/setup.c:350 msgid "No" msgstr "Không" -#: src/fe-gtk/setup.c:297 +#: src/fe-gtk/setup.c:351 msgid "Yes" msgstr "Có" -#: src/fe-gtk/setup.c:298 +#: src/fe-gtk/setup.c:352 msgid "Browse for save folder every time" msgstr "Luôn luôn duyệt tìm thư mục lưu" -#: src/fe-gtk/setup.c:304 +#: src/fe-gtk/setup.c:358 msgid "Files and Directories" msgstr "Tập tin và Thư mục" -#: src/fe-gtk/setup.c:305 +#: src/fe-gtk/setup.c:359 msgid "Auto accept file offers:" msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:" -#: src/fe-gtk/setup.c:306 +#: src/fe-gtk/setup.c:360 msgid "Download files to:" msgstr "Tải tập tin về:" -#: src/fe-gtk/setup.c:307 +#: src/fe-gtk/setup.c:361 msgid "Move completed files to:" msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:" -#: src/fe-gtk/setup.c:308 +#: src/fe-gtk/setup.c:362 msgid "Save nick name in filenames" msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin" -#: src/fe-gtk/setup.c:310 +#: src/fe-gtk/setup.c:364 msgid "Network Settings" msgstr "Thiết lập mạng" -#: src/fe-gtk/setup.c:311 +#: src/fe-gtk/setup.c:365 msgid "Get my address from the IRC server" msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC" -#: src/fe-gtk/setup.c:312 +#: src/fe-gtk/setup.c:366 msgid "" "Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*." "* address!" @@ -5290,570 +5488,571 @@ msgstr "" "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có " "địa chỉ số « 192.168.*.* »." -#: src/fe-gtk/setup.c:313 +#: src/fe-gtk/setup.c:367 msgid "DCC IP address:" msgstr "Địa chỉ IP DCC:" -#: src/fe-gtk/setup.c:314 +#: src/fe-gtk/setup.c:368 msgid "Claim you are at this address when offering files." msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin." -#: src/fe-gtk/setup.c:315 +#: src/fe-gtk/setup.c:369 msgid "First DCC send port:" msgstr "Cổng gởi DCC đầu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:316 +#: src/fe-gtk/setup.c:370 msgid "Last DCC send port:" msgstr "Cổng gởi DCC cuối:" -#: src/fe-gtk/setup.c:317 +#: src/fe-gtk/setup.c:371 msgid "!Leave ports at zero for full range." msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị." -#: src/fe-gtk/setup.c:319 +#: src/fe-gtk/setup.c:373 msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)" msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)" -#: src/fe-gtk/setup.c:320 +#: src/fe-gtk/setup.c:374 msgid "One upload:" msgstr "Một việc tải lên:" -#: src/fe-gtk/setup.c:321 src/fe-gtk/setup.c:323 +#: src/fe-gtk/setup.c:375 src/fe-gtk/setup.c:377 msgid "Maximum speed for one transfer" msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền" -#: src/fe-gtk/setup.c:322 +#: src/fe-gtk/setup.c:376 msgid "One download:" msgstr "Một việc tải về:" -#: src/fe-gtk/setup.c:324 +#: src/fe-gtk/setup.c:378 msgid "All uploads combined:" msgstr "Tổng số việc tải lên:" -#: src/fe-gtk/setup.c:325 src/fe-gtk/setup.c:327 +#: src/fe-gtk/setup.c:379 src/fe-gtk/setup.c:381 msgid "Maximum speed for all files" msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin" -#: src/fe-gtk/setup.c:326 +#: src/fe-gtk/setup.c:380 msgid "All downloads combined:" msgstr "Tổng số việc tải về:" -#: src/fe-gtk/setup.c:354 src/fe-gtk/setup.c:380 src/fe-gtk/setup.c:1830 +#: src/fe-gtk/setup.c:408 src/fe-gtk/setup.c:434 src/fe-gtk/setup.c:1884 msgid "Alerts" msgstr "Cảnh giác" -#: src/fe-gtk/setup.c:358 +#: src/fe-gtk/setup.c:412 msgid "Show tray balloons on:" msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:360 +#: src/fe-gtk/setup.c:414 msgid "Blink tray icon on:" msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:361 src/fe-gtk/setup.c:383 +#: src/fe-gtk/setup.c:415 src/fe-gtk/setup.c:437 msgid "Blink task bar on:" msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:362 src/fe-gtk/setup.c:384 +#: src/fe-gtk/setup.c:416 src/fe-gtk/setup.c:438 msgid "Make a beep sound on:" msgstr "Kêu bíp khi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:364 +#: src/fe-gtk/setup.c:418 msgid "Enable system tray icon" msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống" -#: src/fe-gtk/setup.c:365 src/fe-gtk/setup.c:386 +#: src/fe-gtk/setup.c:419 src/fe-gtk/setup.c:440 msgid "Omit alerts when marked as being away" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:367 src/fe-gtk/setup.c:388 +#: src/fe-gtk/setup.c:421 src/fe-gtk/setup.c:442 msgid "Highlighted Messages" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng" -#: src/fe-gtk/setup.c:368 src/fe-gtk/setup.c:389 +#: src/fe-gtk/setup.c:422 src/fe-gtk/setup.c:443 msgid "" "Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :" -#: src/fe-gtk/setup.c:370 src/fe-gtk/setup.c:391 +#: src/fe-gtk/setup.c:424 src/fe-gtk/setup.c:445 msgid "Extra words to highlight:" msgstr "Từ thêm cần tô sáng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:371 src/fe-gtk/setup.c:392 +#: src/fe-gtk/setup.c:425 src/fe-gtk/setup.c:446 msgid "Nick names not to highlight:" msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:372 src/fe-gtk/setup.c:393 +#: src/fe-gtk/setup.c:426 src/fe-gtk/setup.c:447 msgid "Nick names to always highlight:" msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:" -#: src/fe-gtk/setup.c:373 src/fe-gtk/setup.c:394 +#: src/fe-gtk/setup.c:427 src/fe-gtk/setup.c:448 #, fuzzy msgid "" "Separate multiple words with commas.\n" "Wildcards are accepted." msgstr "Định,giới,nhiều,từ,bằng,dấu,phẩy." -#: src/fe-gtk/setup.c:401 +#: src/fe-gtk/setup.c:455 msgid "Default Messages" msgstr "Tin nhẳn mặc định" -#: src/fe-gtk/setup.c:402 +#: src/fe-gtk/setup.c:456 msgid "Quit:" msgstr "Thoát:" -#: src/fe-gtk/setup.c:403 +#: src/fe-gtk/setup.c:457 msgid "Leave channel:" msgstr "Rời kênh đi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:404 +#: src/fe-gtk/setup.c:458 msgid "Away:" msgstr "Vắng mặt:" -#: src/fe-gtk/setup.c:406 +#: src/fe-gtk/setup.c:460 msgid "Away" msgstr "Vắng mặt" -#: src/fe-gtk/setup.c:407 +#: src/fe-gtk/setup.c:461 msgid "Announce away messages" msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt" -#: src/fe-gtk/setup.c:408 +#: src/fe-gtk/setup.c:462 msgid "Announce your away messages to all channels" msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt của bạn trên mọi kênh" -#: src/fe-gtk/setup.c:409 +#: src/fe-gtk/setup.c:463 msgid "Show away once" msgstr "Hiện Vắng mặt một lần" -#: src/fe-gtk/setup.c:409 +#: src/fe-gtk/setup.c:463 msgid "Show identical away messages only once" msgstr "Hiện tin nhẳn vắng mặt trùng chỉ một lần" -#: src/fe-gtk/setup.c:410 +#: src/fe-gtk/setup.c:464 msgid "Automatically unmark away" msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt" -#: src/fe-gtk/setup.c:410 +#: src/fe-gtk/setup.c:464 msgid "Unmark yourself as away before sending messages" msgstr "Bỏ nhãn bạn là Vắng mặt trước khi gởi tin nhẳn" -#: src/fe-gtk/setup.c:417 src/fe-gtk/setup.c:448 +#: src/fe-gtk/setup.c:471 src/fe-gtk/setup.c:502 msgid "Advanced Settings" msgstr "Thiết lập cấp cao" -#: src/fe-gtk/setup.c:419 src/fe-gtk/setup.c:449 +#: src/fe-gtk/setup.c:473 src/fe-gtk/setup.c:503 msgid "Alternative fonts:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:421 src/fe-gtk/setup.c:450 +#: src/fe-gtk/setup.c:475 src/fe-gtk/setup.c:504 msgid "Auto reconnect delay:" msgstr "Trễ tự tái kết nối:" -#: src/fe-gtk/setup.c:422 src/fe-gtk/setup.c:451 +#: src/fe-gtk/setup.c:476 src/fe-gtk/setup.c:505 msgid "Display MODEs in raw form" msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô" -#: src/fe-gtk/setup.c:423 src/fe-gtk/setup.c:452 +#: src/fe-gtk/setup.c:477 src/fe-gtk/setup.c:506 msgid "Whois on notify" msgstr "WHOIS khi thông báo" -#: src/fe-gtk/setup.c:423 src/fe-gtk/setup.c:452 +#: src/fe-gtk/setup.c:477 src/fe-gtk/setup.c:506 msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list" msgstr "" "Gởi lệnh « /WHOIS » (là ai?) khi người dùng trong danh sách thông báo của " "bạn mới trực tuyến" -#: src/fe-gtk/setup.c:424 src/fe-gtk/setup.c:453 +#: src/fe-gtk/setup.c:478 src/fe-gtk/setup.c:507 msgid "Hide join and part messages" msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời" -#: src/fe-gtk/setup.c:424 src/fe-gtk/setup.c:453 +#: src/fe-gtk/setup.c:478 src/fe-gtk/setup.c:507 msgid "Hide channel join/part messages by default" msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời kênh theo mặc định" -#: src/fe-gtk/setup.c:425 src/fe-gtk/setup.c:455 +#: src/fe-gtk/setup.c:479 src/fe-gtk/setup.c:509 msgid "Auto Open DCC Windows" msgstr "Tự mở cửa sổ DCC" -#: src/fe-gtk/setup.c:426 src/fe-gtk/setup.c:456 +#: src/fe-gtk/setup.c:480 src/fe-gtk/setup.c:510 msgid "Send window" msgstr "Cửa sô Gởi" -#: src/fe-gtk/setup.c:427 src/fe-gtk/setup.c:457 +#: src/fe-gtk/setup.c:481 src/fe-gtk/setup.c:511 msgid "Receive window" msgstr "Cửa sổ Nhận" -#: src/fe-gtk/setup.c:428 src/fe-gtk/setup.c:458 +#: src/fe-gtk/setup.c:482 src/fe-gtk/setup.c:512 msgid "Chat window" msgstr "Cửa sổ Trò chuyện" -#: src/fe-gtk/setup.c:429 src/fe-gtk/setup.c:459 +#: src/fe-gtk/setup.c:483 src/fe-gtk/setup.c:513 msgid "Auto Copy Behavior" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:430 src/fe-gtk/setup.c:460 +#: src/fe-gtk/setup.c:484 src/fe-gtk/setup.c:514 msgid "Automatically copy selected text" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:431 src/fe-gtk/setup.c:461 +#: src/fe-gtk/setup.c:485 src/fe-gtk/setup.c:515 msgid "" "Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. " "Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:434 src/fe-gtk/setup.c:464 +#: src/fe-gtk/setup.c:488 src/fe-gtk/setup.c:518 #, fuzzy msgid "Automatically include time stamps" msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt" -#: src/fe-gtk/setup.c:435 src/fe-gtk/setup.c:465 +#: src/fe-gtk/setup.c:489 src/fe-gtk/setup.c:519 msgid "" "Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, " "include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:437 src/fe-gtk/setup.c:467 +#: src/fe-gtk/setup.c:491 src/fe-gtk/setup.c:521 msgid "Automatically include color information" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:438 src/fe-gtk/setup.c:468 +#: src/fe-gtk/setup.c:492 src/fe-gtk/setup.c:522 msgid "" "Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise, " "include color information if the CONTROL key is held down while selecting." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:454 +#: src/fe-gtk/setup.c:508 msgid "Allow only one instance of HexChat to run" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:478 src/fe-gtk/setup.c:1832 +#: src/fe-gtk/setup.c:532 src/fe-gtk/setup.c:1886 msgid "Logging" msgstr "Ghi lưu" -#: src/fe-gtk/setup.c:479 +#: src/fe-gtk/setup.c:533 msgid "Display scrollback from previous session" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:481 +#: src/fe-gtk/setup.c:535 msgid "Strip colors when displaying scrollback" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:483 +#: src/fe-gtk/setup.c:537 #, fuzzy msgid "Enable logging of conversations to disk" msgstr "Bật ghi lưu các đối thoại" -#: src/fe-gtk/setup.c:484 +#: src/fe-gtk/setup.c:538 msgid "Log filename:" msgstr "Ghi lưu tên tập tin:" -#: src/fe-gtk/setup.c:485 +#: src/fe-gtk/setup.c:539 #, c-format msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network." msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng." -#: src/fe-gtk/setup.c:488 +#: src/fe-gtk/setup.c:542 msgid "Insert timestamps in logs" msgstr "Ghi giờ vào bản ghi" -#: src/fe-gtk/setup.c:489 +#: src/fe-gtk/setup.c:543 msgid "Log timestamp format:" msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:" -#: src/fe-gtk/setup.c:496 +#: src/fe-gtk/setup.c:550 msgid "URLs" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:497 +#: src/fe-gtk/setup.c:551 #, fuzzy msgid "Enable logging of URLs to disk" msgstr "Bật ghi lưu các đối thoại" -#: src/fe-gtk/setup.c:498 +#: src/fe-gtk/setup.c:552 #, fuzzy msgid "Enable URL grabber" msgstr "XChat: Lấy URL" -#: src/fe-gtk/setup.c:499 +#: src/fe-gtk/setup.c:553 msgid "Maximum number of URLs to grab:" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:506 +#: src/fe-gtk/setup.c:560 msgid "(Disabled)" msgstr "(Tắt)" -#: src/fe-gtk/setup.c:507 +#: src/fe-gtk/setup.c:561 msgid "Wingate" msgstr "Wingate" -#: src/fe-gtk/setup.c:508 +#: src/fe-gtk/setup.c:562 msgid "Socks4" msgstr "Socks4" -#: src/fe-gtk/setup.c:509 +#: src/fe-gtk/setup.c:563 msgid "Socks5" msgstr "Socks5" -#: src/fe-gtk/setup.c:510 +#: src/fe-gtk/setup.c:564 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" -#: src/fe-gtk/setup.c:512 +#: src/fe-gtk/setup.c:566 msgid "MS Proxy (ISA)" msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)" -#: src/fe-gtk/setup.c:515 +#: src/fe-gtk/setup.c:569 msgid "Auto" msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:522 +#: src/fe-gtk/setup.c:576 msgid "All Connections" msgstr "Mọi kết nối" -#: src/fe-gtk/setup.c:523 +#: src/fe-gtk/setup.c:577 msgid "IRC Server Only" msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC" -#: src/fe-gtk/setup.c:524 +#: src/fe-gtk/setup.c:578 msgid "DCC Get Only" msgstr "Chỉ DCC lấy" -#: src/fe-gtk/setup.c:530 +#: src/fe-gtk/setup.c:584 msgid "Your Address" msgstr "Địa chỉ của bạn" -#: src/fe-gtk/setup.c:531 +#: src/fe-gtk/setup.c:585 msgid "Bind to:" msgstr "Đóng kết với:" -#: src/fe-gtk/setup.c:532 +#: src/fe-gtk/setup.c:586 msgid "Only useful for computers with multiple addresses." msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ." -#: src/fe-gtk/setup.c:534 +#: src/fe-gtk/setup.c:588 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" -#: src/fe-gtk/setup.c:535 +#: src/fe-gtk/setup.c:589 msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy:" -#: src/fe-gtk/setup.c:536 +#: src/fe-gtk/setup.c:590 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:537 +#: src/fe-gtk/setup.c:591 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:538 +#: src/fe-gtk/setup.c:592 msgid "Use proxy for:" msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :" -#: src/fe-gtk/setup.c:540 +#: src/fe-gtk/setup.c:594 msgid "Proxy Authentication" msgstr "Xác thực ủy nhiệm" -#: src/fe-gtk/setup.c:542 +#: src/fe-gtk/setup.c:596 msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)" msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)" -#: src/fe-gtk/setup.c:544 +#: src/fe-gtk/setup.c:598 msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)" msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)" -#: src/fe-gtk/setup.c:546 +#: src/fe-gtk/setup.c:600 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:547 +#: src/fe-gtk/setup.c:601 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:978 +#: src/fe-gtk/setup.c:1032 msgid "Select an Image File" msgstr "Chọn tập tin ảnh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1013 +#: src/fe-gtk/setup.c:1067 msgid "Select Download Folder" msgstr "Chọn thư mục tải về" -#: src/fe-gtk/setup.c:1022 +#: src/fe-gtk/setup.c:1076 msgid "Select font" msgstr "Chọn phông" -#: src/fe-gtk/setup.c:1122 +#: src/fe-gtk/setup.c:1176 msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." -#: src/fe-gtk/setup.c:1260 +#: src/fe-gtk/setup.c:1314 msgid "Mark identified users with:" msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1262 +#: src/fe-gtk/setup.c:1316 msgid "Mark not-identified users with:" msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1269 +#: src/fe-gtk/setup.c:1323 msgid "Open Data Folder" msgstr "Mở thư mục Dữ liệu" -#: src/fe-gtk/setup.c:1323 +#: src/fe-gtk/setup.c:1377 msgid "Select color" msgstr "Chọn màu" -#: src/fe-gtk/setup.c:1403 +#: src/fe-gtk/setup.c:1457 msgid "Text Colors" msgstr "Màu chữ" -#: src/fe-gtk/setup.c:1405 +#: src/fe-gtk/setup.c:1459 msgid "mIRC colors:" msgstr "Màu mIRC:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1413 +#: src/fe-gtk/setup.c:1467 msgid "Local colors:" msgstr "Màu cục bộ :" -#: src/fe-gtk/setup.c:1421 src/fe-gtk/setup.c:1426 +#: src/fe-gtk/setup.c:1475 src/fe-gtk/setup.c:1480 msgid "Foreground:" msgstr "Tiền cảnh:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1422 src/fe-gtk/setup.c:1427 +#: src/fe-gtk/setup.c:1476 src/fe-gtk/setup.c:1481 msgid "Background:" msgstr "Nền:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1424 +#: src/fe-gtk/setup.c:1478 msgid "Marking Text" msgstr "Đánh dấu chữ" -#: src/fe-gtk/setup.c:1429 +#: src/fe-gtk/setup.c:1483 msgid "Interface Colors" msgstr "Màu giao diện" -#: src/fe-gtk/setup.c:1431 +#: src/fe-gtk/setup.c:1485 msgid "New data:" msgstr "Dữ liệu mới:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1432 +#: src/fe-gtk/setup.c:1486 msgid "Marker line:" msgstr "Dòng đánh dấu :" -#: src/fe-gtk/setup.c:1433 +#: src/fe-gtk/setup.c:1487 msgid "New message:" msgstr "Tin nhẳn mới:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1434 +#: src/fe-gtk/setup.c:1488 msgid "Away user:" msgstr "Người dùng vắng mặt:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1435 +#: src/fe-gtk/setup.c:1489 msgid "Highlight:" msgstr "Tô sáng:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1437 +#: src/fe-gtk/setup.c:1491 #, fuzzy msgid "Spell checker:" msgstr "Bắt lỗi chính tả" -#: src/fe-gtk/setup.c:1440 +#: src/fe-gtk/setup.c:1494 #, fuzzy msgid "Color Stripping" msgstr "Chuỗi DCC" -#: src/fe-gtk/setup.c:1546 src/fe-gtk/textgui.c:389 +#: src/fe-gtk/setup.c:1600 src/fe-gtk/textgui.c:389 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" -#: src/fe-gtk/setup.c:1552 +#: src/fe-gtk/setup.c:1606 msgid "Sound file" msgstr "Tập tin âm thanh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1587 +#: src/fe-gtk/setup.c:1641 msgid "Select a sound file" msgstr "Chon tập tin âm thanh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1659 +#: src/fe-gtk/setup.c:1713 msgid "Sound playing method:" msgstr "Phương pháp phát âm thanh:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1667 +#: src/fe-gtk/setup.c:1721 msgid "External sound playing _program:" msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1685 +#: src/fe-gtk/setup.c:1739 msgid "_External program" msgstr "Trình _bên ngoài" -#: src/fe-gtk/setup.c:1695 +#: src/fe-gtk/setup.c:1749 msgid "_Automatic" msgstr "_Tự động" -#: src/fe-gtk/setup.c:1708 +#: src/fe-gtk/setup.c:1762 msgid "Sound files _directory:" msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1747 +#: src/fe-gtk/setup.c:1801 msgid "Sound file:" msgstr "Tập tin âm thanh:" -#: src/fe-gtk/setup.c:1762 +#: src/fe-gtk/setup.c:1816 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." -#: src/fe-gtk/setup.c:1773 +#: src/fe-gtk/setup.c:1827 msgid "_Play" msgstr "_Phát" -#: src/fe-gtk/setup.c:1822 +#: src/fe-gtk/setup.c:1876 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" -#: src/fe-gtk/setup.c:1823 -msgid "Text box" -msgstr "Hộp văn bản" +#: src/fe-gtk/setup.c:1877 +#, fuzzy +msgid "Appearance" +msgstr "Hình thức hộp văn bản" -#: src/fe-gtk/setup.c:1824 +#: src/fe-gtk/setup.c:1878 msgid "Input box" msgstr "Hộp nhập" -#: src/fe-gtk/setup.c:1825 +#: src/fe-gtk/setup.c:1879 msgid "User list" msgstr "Danh sách Người dùng" -#: src/fe-gtk/setup.c:1826 +#: src/fe-gtk/setup.c:1880 msgid "Channel switcher" msgstr "Bộ chuyển đổi kênh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1827 +#: src/fe-gtk/setup.c:1881 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#: src/fe-gtk/setup.c:1829 +#: src/fe-gtk/setup.c:1883 msgid "Chatting" msgstr "Đang trò chuyện" -#: src/fe-gtk/setup.c:1831 +#: src/fe-gtk/setup.c:1885 msgid "General" msgstr "Chung" -#: src/fe-gtk/setup.c:1833 +#: src/fe-gtk/setup.c:1887 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" -#: src/fe-gtk/setup.c:1837 +#: src/fe-gtk/setup.c:1891 msgid "Network setup" msgstr "Thiết lập mạng" -#: src/fe-gtk/setup.c:1838 +#: src/fe-gtk/setup.c:1892 msgid "File transfers" msgstr "Việc truyền tập tin" -#: src/fe-gtk/setup.c:1969 +#: src/fe-gtk/setup.c:2023 msgid "Categories" msgstr "Loại" -#: src/fe-gtk/setup.c:2161 +#: src/fe-gtk/setup.c:2219 msgid "" "You cannot place the tree on the top or bottom!\n" "Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first." @@ -5861,17 +6060,17 @@ msgstr "" "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\n" "Trước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>." -#: src/fe-gtk/setup.c:2188 +#: src/fe-gtk/setup.c:2246 msgid "Invalid time stamp format! See the strftime MSDN article for details." msgstr "" -#: src/fe-gtk/setup.c:2195 +#: src/fe-gtk/setup.c:2253 msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect." msgstr "" "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động " "đầy đủ." -#: src/fe-gtk/setup.c:2203 +#: src/fe-gtk/setup.c:2261 msgid "" "*WARNING*\n" "Auto accepting DCC to your home directory\n" @@ -5885,7 +6084,7 @@ msgstr "" "V.d. người khác có thể gởi cho bạn\n" "một « .bash_profile »." -#: src/fe-gtk/setup.c:2236 +#: src/fe-gtk/setup.c:2294 msgid ": Preferences" msgstr "XChat: Tùy thích" @@ -5947,6 +6146,10 @@ msgstr "Lưu danh sách vào tập tin" msgid "%d ops, %d total" msgstr "%d quản trị, %d tổng số" +#, fuzzy +#~ msgid "Save Settings to Disk" +#~ msgstr "Lưu danh sách vào tập tin" + #~ msgid "Cannot create ~/.xchat2" #~ msgstr "Không thể tạo thư mục « ~/.xchat2 »" |