diff options
author | Berke Viktor <bviktor@hexchat.org> | 2012-07-18 16:11:16 +0200 |
---|---|---|
committer | Berke Viktor <bviktor@hexchat.org> | 2012-07-18 16:11:16 +0200 |
commit | d39acb7ae2fa0ac2790eabd606079bf6f1def7bb (patch) | |
tree | f6d8d8063ba20130cc96a625667741cc4215a3e0 /po/vi.po | |
parent | bc6a452c541b112d36fdd4209d08bcc535265a9c (diff) |
Replace hardcoded "XChat:" strings in translations
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 64 |
1 files changed, 32 insertions, 32 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 3799bb3f..b576a5d1 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -3038,7 +3038,7 @@ msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong m #: src/fe-gtk/banlist.c:321 #, c-format -msgid "XChat: Ban List (%s)" +msgid ": Ban List (%s)" msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)" #: src/fe-gtk/banlist.c:337 @@ -3076,7 +3076,7 @@ msgstr "Chép c_hủ đề" #: src/fe-gtk/chanlist.c:714 #, c-format -msgid "XChat: Channel List (%s)" +msgid ": Channel List (%s)" msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)" #: src/fe-gtk/chanlist.c:771 @@ -3164,7 +3164,7 @@ msgid "Cannot resume the same file from two people." msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác." #: src/fe-gtk/dccgui.c:740 -msgid "XChat: Uploads and Downloads" +msgid ": Uploads and Downloads" msgstr "XChat: Tải lên/về" #: src/fe-gtk/dccgui.c:756 src/fe-gtk/dccgui.c:993 src/fe-gtk/notifygui.c:138 @@ -3220,7 +3220,7 @@ msgid "Open Folder..." msgstr "Mở thư mục..." #: src/fe-gtk/dccgui.c:982 -msgid "XChat: DCC Chat List" +msgid ": DCC Chat List" msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)" #: src/fe-gtk/dccgui.c:995 @@ -3437,7 +3437,7 @@ msgid "Action" msgstr "Hành động" #: src/fe-gtk/fkeys.c:718 -msgid "XChat: Keyboard Shortcuts" +msgid ": Keyboard Shortcuts" msgstr "XChat: Phím tắt" #: src/fe-gtk/fkeys.c:796 @@ -3543,7 +3543,7 @@ msgid "Enter mask to ignore:" msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:354 -msgid "XChat: Ignore list" +msgid ": Ignore list" msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:361 @@ -3579,7 +3579,7 @@ msgid "Channel name too short, try again." msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại." #: src/fe-gtk/joind.c:125 -msgid "XChat: Connection Complete" +msgid ": Connection Complete" msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất" #: src/fe-gtk/joind.c:150 @@ -3829,7 +3829,7 @@ msgid "Cycle Channel" msgstr "Quay lại kênh" #: src/fe-gtk/menu.c:892 -msgid "XChat: User menu" +msgid ": User menu" msgstr "XChat: Trình đơn người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:901 @@ -3976,11 +3976,11 @@ msgstr "" "trình bao thay cho XChat" #: src/fe-gtk/menu.c:1226 -msgid "XChat: User Defined Commands" +msgid ": User Defined Commands" msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng" #: src/fe-gtk/menu.c:1233 -msgid "XChat: Userlist Popup menu" +msgid ": Userlist Popup menu" msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1240 @@ -3988,23 +3988,23 @@ msgid "Replace with" msgstr "Thay thế bằng" #: src/fe-gtk/menu.c:1240 -msgid "XChat: Replace" +msgid ": Replace" msgstr "XChat: Thay thế" #: src/fe-gtk/menu.c:1247 -msgid "XChat: URL Handlers" +msgid ": URL Handlers" msgstr "XChat: Quản lý URL" #: src/fe-gtk/menu.c:1266 -msgid "XChat: Userlist buttons" +msgid ": Userlist buttons" msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1273 -msgid "XChat: Dialog buttons" +msgid ": Dialog buttons" msgstr "XChat: Nút đối thoại" #: src/fe-gtk/menu.c:1280 -msgid "XChat: CTCP Replies" +msgid ": CTCP Replies" msgstr "XChat: Trả lời CTCP" #: src/fe-gtk/menu.c:1378 @@ -4277,7 +4277,7 @@ msgid "Comma separated list of networks is accepted." msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy." #: src/fe-gtk/notifygui.c:407 -msgid "XChat: Notify List" +msgid ": Notify List" msgstr "XChat: Danh sách Thông báo" #: src/fe-gtk/notifygui.c:424 @@ -4298,7 +4298,7 @@ msgstr "" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:214 #, c-format -msgid "XChat: Connected to %u networks and %u channels" +msgid ": Connected to %u networks and %u channels" msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:451 @@ -4327,42 +4327,42 @@ msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:507 src/fe-gtk/plugin-tray.c:515 #, c-format -msgid "XChat: Highlighted message from: %s (%s)" +msgid ": Highlighted message from: %s (%s)" msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:510 #, c-format -msgid "XChat: %u highlighted messages, latest from: %s (%s)" +msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:533 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540 #, c-format -msgid "XChat: New public message from: %s (%s)" +msgid ": New public message from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:536 #, c-format -msgid "XChat: %u new public messages." +msgid ": %u new public messages." msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn chung mới." #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:562 src/fe-gtk/plugin-tray.c:569 #, c-format -msgid "XChat: Private message from: %s (%s)" +msgid ": Private message from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:565 #, c-format -msgid "XChat: %u private messages, latest from: %s (%s)" +msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:615 src/fe-gtk/plugin-tray.c:623 #, c-format -msgid "XChat: File offer from: %s (%s)" +msgid ": File offer from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:618 #, c-format -msgid "XChat: %u file offers, latest from: %s (%s)" +msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugingui.c:76 src/fe-gtk/textgui.c:424 @@ -4374,7 +4374,7 @@ msgid "Select a Plugin or Script to load" msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp" #: src/fe-gtk/plugingui.c:223 -msgid "XChat: Plugins and Scripts" +msgid ": Plugins and Scripts" msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh" #: src/fe-gtk/plugingui.c:229 @@ -4396,7 +4396,7 @@ msgstr "Lưu dạng..." #: src/fe-gtk/rawlog.c:97 #, c-format -msgid "XChat: Rawlog (%s)" +msgid ": Rawlog (%s)" msgstr "XChat: Bản ghi thô (%s)" #: src/fe-gtk/rawlog.c:127 @@ -4412,7 +4412,7 @@ msgid "Search hit end, not found." msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì." #: src/fe-gtk/search.c:109 -msgid "XChat: Search" +msgid ": Search" msgstr "XChat: Tìm kiếm" #: src/fe-gtk/search.c:127 @@ -4442,7 +4442,7 @@ msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật #: src/fe-gtk/servlistgui.c:978 #, c-format -msgid "XChat: Edit %s" +msgid ": Edit %s" msgstr "XChat: Sửa %s" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:997 @@ -4543,7 +4543,7 @@ msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1230 -msgid "XChat: Network List" +msgid ": Network List" msgstr "XChat: Danh sách mạng" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1242 @@ -5395,7 +5395,7 @@ msgstr "" "một « .bash_profile »." #: src/fe-gtk/setup.c:2011 -msgid "XChat: Preferences" +msgid ": Preferences" msgstr "XChat: Tùy thích" #: src/fe-gtk/textgui.c:180 @@ -5432,7 +5432,7 @@ msgid "URL" msgstr "URL" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:188 -msgid "XChat: URL Grabber" +msgid ": URL Grabber" msgstr "XChat: Lấy URL" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:201 |