# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
#
# Translators:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: HexChat\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n"
"POT-Creation-Date: 2012-10-19 21:53+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2012-10-19 19:56+0000\n"
"Last-Translator: bviktor <bviktor@hexchat.org>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: src/common/cfgfiles.c:785
msgid "I'm busy"
msgstr "Tôi đang bận"
#: src/common/cfgfiles.c:786
msgid "Leaving"
msgstr "Tôi đi"
#: src/common/cfgfiles.c:837
msgid ""
"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
" create a User Account and use that to login.\n"
msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
#: src/common/dcc.c:72
msgid "Waiting"
msgstr "Đang đời"
#: src/common/dcc.c:73
msgid "Active"
msgstr "Hoặt động"
#: src/common/dcc.c:74
msgid "Failed"
msgstr "Bị lỗi"
#: src/common/dcc.c:75
msgid "Done"
msgstr "Đã xong"
#: src/common/dcc.c:76 src/fe-gtk/menu.c:943
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#: src/common/dcc.c:77
msgid "Aborted"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: src/common/dcc.c:1892 src/common/outbound.c:2508
#, c-format
msgid "Cannot access %s\n"
msgstr "Không thể truy cập %s\n"
#: src/common/dcc.c:1893 src/common/text.c:1441 src/common/text.c:1479
#: src/common/text.c:1490 src/common/text.c:1497 src/common/text.c:1510
#: src/common/text.c:1527 src/common/text.c:1627 src/common/util.c:356
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/common/dcc.c:2383
#, c-format
msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
#: src/common/dcc.c:2594
msgid "No active DCCs\n"
msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
#: src/common/ignore.c:125 src/common/ignore.c:129 src/common/ignore.c:133
#: src/common/ignore.c:137 src/common/ignore.c:141 src/common/ignore.c:145
#: src/common/ignore.c:149
msgid "YES "
msgstr "CÓ "
#: src/common/ignore.c:127 src/common/ignore.c:131 src/common/ignore.c:135
#: src/common/ignore.c:139 src/common/ignore.c:143 src/common/ignore.c:147
#: src/common/ignore.c:151
msgid "NO "
msgstr "KHÔNG "
#: src/common/ignore.c:382
#, c-format
msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
#: src/common/ignore.c:407
#, c-format
msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_auto_open_dialog OFF.\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng MSG bởi %s nên đặt tùy chọn tự động mở đối thoại giao diện (gui_auto_open_dialog) bị TẮT.\n"
#: src/common/notify.c:478
#, c-format
msgid " %-20s online\n"
msgstr " %-20s trực tuyến\n"
#: src/common/notify.c:480
#, c-format
msgid " %-20s offline\n"
msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n"
#: src/common/outbound.c:72
msgid "No channel joined. Try /join #<channel>\n"
msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n"
#: src/common/outbound.c:78
msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n"
msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n"
#: src/common/outbound.c:281
#, c-format
msgid "Server %s already exists on network %s.\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:287
#, c-format
msgid "Added server %s to network %s.\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:373
#, c-format
msgid "Already marked away: %s\n"
msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
#: src/common/outbound.c:446
msgid "Already marked back.\n"
msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
#: src/common/outbound.c:1812
msgid "I need /bin/sh to run!\n"
msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
#: src/common/outbound.c:2181
msgid "Commands Available:"
msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
#: src/common/outbound.c:2195
msgid "User defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
#: src/common/outbound.c:2211
msgid "Plugin defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
#: src/common/outbound.c:2222
msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »."
#: src/common/outbound.c:2306
#, c-format
msgid "Unknown arg '%s' ignored."
msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
#: src/common/outbound.c:3280
msgid "No such plugin found.\n"
msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
#: src/common/outbound.c:3285 src/fe-gtk/plugingui.c:207
msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
#: src/common/outbound.c:3554
msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng"
#: src/common/outbound.c:3555
msgid ""
"ADDSERVER <New Network> <newserver/6667>, adds a new network with a new "
"server to the network list"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3557
msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3559
msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3561
msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3562
msgid "AWAY [<reason>], sets you away"
msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_"
#: src/common/outbound.c:3563
msgid "BACK, sets you back (not away)"
msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
#: src/common/outbound.c:3565
msgid ""
"BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current "
"channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs "
"chanop)"
msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh"
#: src/common/outbound.c:3566
msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3567
msgid ""
"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current "
"connection"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3568
msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history"
msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ lệnh (HISTORY) hiện có"
#: src/common/outbound.c:3569
msgid "CLOSE, Closes the current window/tab"
msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có"
#: src/common/outbound.c:3572
msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
#: src/common/outbound.c:3574
msgid ""
"CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are "
"VERSION and USERINFO"
msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
#: src/common/outbound.c:3576
msgid ""
"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately "
"rejoins"
msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
#: src/common/outbound.c:3578
msgid ""
"\n"
"DCC GET <nick> - accept an offered file\n"
"DCC SEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file to someone\n"
"DCC PSEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file using passive mode\n"
"DCC LIST - show DCC list\n"
"DCC CHAT <nick> - offer DCC CHAT to someone\n"
"DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n"
"DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n"
" /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
#: src/common/outbound.c:3590
msgid ""
"DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current "
"channel (needs chanop)"
msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3592
msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
#: src/common/outbound.c:3594
msgid ""
"DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3596
msgid ""
"DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
#: src/common/outbound.c:3597
msgid "DISCON, Disconnects from server"
msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:3598
msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number"
msgstr "DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]"
#: src/common/outbound.c:3599
msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]"
#: src/common/outbound.c:3602
msgid ""
"EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is "
"sent to current channel, else is printed to current text box"
msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]"
#: src/common/outbound.c:3604
msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
#: src/common/outbound.c:3607
msgid ""
"EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given "
"the process is SIGKILL'ed"
msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
#: src/common/outbound.c:3609
msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
#: src/common/outbound.c:3610
msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
#: src/common/outbound.c:3614
msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
#: src/common/outbound.c:3616
msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]"
#: src/common/outbound.c:3620
msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3625
msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3626
msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]"
#: src/common/outbound.c:3628
msgid ""
"IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
" mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
" types - types of data to ignore, one or all of:\n"
" PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n"
" options - NOSAVE, QUIET"
msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
#: src/common/outbound.c:3635
msgid ""
"INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the "
"current channel (needs chanop)"
msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3636
msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
#: src/common/outbound.c:3638
msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
msgstr "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3640
msgid ""
"KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs "
"chanop)"
msgstr "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3643
msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
#: src/common/outbound.c:3645
msgid ""
"LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n"
" Use -h to highlight the found string(s)\n"
" Use -m to match case\n"
" Use -r when string is a Regular Expression\n"
" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3651
msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
#: src/common/outbound.c:3654
msgid ""
"MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3656
msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3658
msgid ""
"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in"
" the 3rd person, like /me jumps)"
msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]"
#: src/common/outbound.c:3662
msgid ""
"MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
#: src/common/outbound.c:3665
msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3666
msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message"
msgstr "MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]"
#: src/common/outbound.c:3669
msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel"
msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại"
#: src/common/outbound.c:3671
msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]"
#: src/common/outbound.c:3672
msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:3673
msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
#: src/common/outbound.c:3676
msgid ""
"NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of "
"message that should be auto reacted to"
msgstr "NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu thông điệp nên nhận trả lời tự động"
#: src/common/outbound.c:3678
msgid ""
"NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or "
"adds someone to it"
msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
#: src/common/outbound.c:3680
msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3682
msgid ""
"PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]"
#: src/common/outbound.c:3684
msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
#: src/common/outbound.c:3686
msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone"
msgstr "QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với <tên_hiệu>\n[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]"
#: src/common/outbound.c:3688
msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]"
#: src/common/outbound.c:3690
msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]"
#: src/common/outbound.c:3693
msgid ""
"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as "
"/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
"reconnect to all the open servers"
msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:3696
msgid ""
"RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT "
"to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to "
"all the open servers"
msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3698
msgid ""
"RECV <text>, send raw data to xchat, as if it was received from the irc "
"server"
msgstr "RECV <chuỗi>, gởi dữ liệu thô vào trình xchat, dạng máy phục vụ IRC đã gởi\n[RECeiVe (nhận)]"
#: src/common/outbound.c:3701
msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]"
#: src/common/outbound.c:3702
msgid "SEND <nick> [<file>]"
msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
#: src/common/outbound.c:3705
msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:3708
msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3712
msgid ""
"SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the "
"default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3715
msgid ""
"SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port "
"is 6667"
msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3717
msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3718
msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3719
msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3720
msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3723
msgid ""
"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current "
"topic"
msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại."
#: src/common/outbound.c:3725
msgid ""
"\n"
"TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
"TRAY -f <filename> Set tray to a fixed icon.\n"
"TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n"
"TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n"
"TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon."
msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
#: src/common/outbound.c:3732
msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
#: src/common/outbound.c:3733
msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
#: src/common/outbound.c:3734
msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
#: src/common/outbound.c:3735
msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
#: src/common/outbound.c:3737
msgid ""
"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel "
"userlist"
msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
#: src/common/outbound.c:3740
msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])."
#: src/common/outbound.c:3742
msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
#: src/common/outbound.c:3744
msgid ""
"WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3777
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
#: src/common/outbound.c:3782
msgid ""
"\n"
"No help available on that command.\n"
msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n"
#: src/common/outbound.c:3788
msgid "No such command.\n"
msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
#: src/common/outbound.c:4119
msgid "Bad arguments for user command.\n"
msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
#: src/common/outbound.c:4279
msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
#: src/common/outbound.c:4362
msgid "Unknown Command. Try /help\n"
msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n"
#: src/common/plugin.c:382 src/common/plugin.c:423
msgid "No xchat_plugin_init symbol; is this really an xchat plugin?"
msgstr "Không có ký hiệu « xchat_plugin_init » (khởi động bổ sung xchat): điều này thật là bổ sung kiểu xchat không?"
#: src/common/server.c:665
msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
#: src/common/server.c:1033
#, c-format
msgid ""
"Cannot resolve hostname %s\n"
"Check your IP Settings!\n"
msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
#: src/common/server.c:1038
msgid "Proxy traversal failed.\n"
msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
#: src/common/servlist.c:727
#, c-format
msgid "Cycling to next server in %s...\n"
msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
#: src/common/servlist.c:1179
#, c-format
msgid ""
"Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for "
"network %s."
msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
#: src/common/textevents.h:6
msgid "%C22*%O$t$1 added to notify list."
msgstr "%C22*%O$t$1 đã được thêm vào danh sách thông báo."
#: src/common/textevents.h:9
msgid "%C22*%O$t$1 Banlist:%C19 $4%C20 $2%C21 $3"
msgstr "%C22*%O$t$1 Danh sách đuổi ra:%C19 $4%C20 $2%C21 $3"
#: src/common/textevents.h:12
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(You are banned)."
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(vì bạn bị đuổi ra)."
#: src/common/textevents.h:18
msgid "%C22*%O$t$1 is now known as $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 lúc bây giờ được biết như là $2"
#: src/common/textevents.h:27
msgid "%C22*%O$t$1 sets ban on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đuổi $2 ra"
#: src/common/textevents.h:30
msgid "%C22*%O$tChannel $1 created on $2"
msgstr "%C22*%O$tKênh$1 được tạo vào $2"
#: src/common/textevents.h:33
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái quản trị kênh nửa ra%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:36
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái quản trị kênh ra%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:39
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái « Tiếng nói » ra%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:42
msgid "%C22*%O$t$1 sets exempt on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái miễn cho $2"
#: src/common/textevents.h:45
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra%C26 $2 trạng thái quản trị kênh nửa"
#: src/common/textevents.h:48
msgid "%C22*%O$t$1 sets invite on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái mời cho $2"
#: src/common/textevents.h:51
msgid "%UChannel Users Topic"
msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề"
#: src/common/textevents.h:57
msgid "%C22*%O$t$1 sets mode $2$3 $4"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ $2$3 $4"
#: src/common/textevents.h:60
msgid "%C22*%O$t%C22Channel $1 modes: $2"
msgstr "%C22*%O$t%C22Kênh $1 chế độ : $2"
#: src/common/textevents.h:69
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra%C26 $2 trạng thái quản trị kênh"
#: src/common/textevents.h:72
msgid "%C22*%O$t$1 removes exempt on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái miễn ra $2"
#: src/common/textevents.h:75
msgid "%C22*%O$t$1 removes invite on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái mời ra $2"
#: src/common/textevents.h:78
msgid "%C22*%O$t$1 removes channel keyword"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ từ khoá kênh"
#: src/common/textevents.h:81
msgid "%C22*%O$t$1 removes user limit"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ giới hạn người dùng"
#: src/common/textevents.h:84
msgid "%C22*%O$t$1 sets channel keyword to $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt từ khoá kênh thành $2"
#: src/common/textevents.h:87
msgid "%C22*%O$t$1 sets channel limit to $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt giới hạn kênh thành $2"
#: src/common/textevents.h:90
msgid "%C22*%O$t$1 removes ban on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái bị đuổi ra $2"
#: src/common/textevents.h:93
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra %C26 $2 trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/textevents.h:96
msgid "%C22*%O$t%C22Connected. Now logging in..."
msgstr "%C22*%O$t%C22Mới kết nối. Đang đăng nhập..."
#: src/common/textevents.h:99
msgid "%C22*%O$t%C22Connecting to $1 ($2) port $3%O..."
msgstr "%C22*%O$t%C22Đang kết nối đến $1 ($2) trên cổng $3%O..."
#: src/common/textevents.h:102
msgid "%C21*%O$t%C21Connection failed. Error: $1"
msgstr "%C21*%O$t%C21Kết nối bị lỗi: $1"
#: src/common/textevents.h:105
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận CTCP $1 từ $2"
#: src/common/textevents.h:108
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2 (to $3)"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận CTCP $1 từ $2 (cho $3)"
#: src/common/textevents.h:111
msgid "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2"
msgstr "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2"
#: src/common/textevents.h:114
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận âm thanh CTCP $1 từ $2"
#: src/common/textevents.h:117
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2 (to $3)"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận âm thanh CTCP $1 từ $2 (cho $3)"
#: src/common/textevents.h:120
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O aborted."
msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1%O bị hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:123
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT connection established to %C26$1 %C30[%O$2%C30]"
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối được để trò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1 %C30[%O$2%C30]"
#: src/common/textevents.h:126
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O lost ($4)."
msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) cho %C26$1%O bị mất ($4)."
#: src/common/textevents.h:129
msgid "%C22*%O$tReceived a DCC CHAT offer from $1"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận lời mời trò chuyện trực tiếp (DCC) từ $1"
#: src/common/textevents.h:132
msgid "%C22*%O$tOffering DCC CHAT to $1"
msgstr "%C22*%O$tĐang mời $1 tro chuyện trực tiếp (DCC)"
#: src/common/textevents.h:135
msgid "%C22*%O$tAlready offering CHAT to $1"
msgstr "%C22*%O$tĐã mời $1 trò chuyện"
#: src/common/textevents.h:138
msgid "%C22*%O$tDCC $1 connect attempt to%C26 $2%O failed (err=$3)."
msgstr "%C22*%O$tDCC $1 việc cố kết nối đến%C26 $2%O bị lỗi (lỗi=$3)."
#: src/common/textevents.h:141
msgid "%C22*%O$tReceived '$1%O' from $2"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận « $1%O » từ $2"
#: src/common/textevents.h:144
#, c-format
msgid "%C24,18 Type To/From Status Size Pos File "
msgstr "%C24,18 Kiểu Đến/Từ TrThái Cỡ Vị trí Tệp "
#: src/common/textevents.h:147
msgid ""
"%C22*%O$tReceived a malformed DCC request from "
"%C26$1%O.%010%C22*%O$tContents of packet: $2"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận yêu cầu dạng sai trò chuyện trực tiếp (DCC) từ %C26$1%O.%010%C22*%O$tNội dung gói tin: $2"
#: src/common/textevents.h:150
msgid "%C22*%O$tOffering%C26 $1%O to%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$tĐang đưa ra%C26 $1%O cho%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:153
msgid "%C22*%O$tNo such DCC offer."
msgstr "%C22*%O$tKhông có lời mời trò chuyện trực tiếp (DCC) như vậy."
#: src/common/textevents.h:156
msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted."
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:159
msgid ""
"%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O complete %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O hoàn thành %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
#: src/common/textevents.h:162
msgid "%C22*%O$tDCC RECV connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]"
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối kiểu NHẬN DCC đếnC26 $1 %C30[%O$2%C30]."
#: src/common/textevents.h:165
msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O failed ($4)."
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O bị lỗi ($4)."
#: src/common/textevents.h:168
msgid "%C22*%O$tDCC RECV: Cannot open $1 for writing ($2)."
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC: không thể mở $1 để ghi ($2)."
#: src/common/textevents.h:171
msgid ""
"%C22*%O$tThe file%C26 $1%C already exists, saving it as%C26 $2%O instead."
msgstr "%C22*%O$tTập tin%C26 $1%C đã có : đang lưu nó dạng %C26 $2%O thay thế."
#: src/common/textevents.h:174
msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas requested to resume%C26 $2 %Cfrom%C26 $3%C."
msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã yêu cầu tiếp tục%C26 $2 %Ctừ%C26 $3%C."
#: src/common/textevents.h:177
msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted."
msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:180
msgid ""
"%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O complete %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $1%O cho%C26 $2%O hoàn thành %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
#: src/common/textevents.h:183
msgid "%C22*%O$tDCC SEND connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]"
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối DCC GỞI đến%C26 $1 %C30[%O$2%C30]."
#: src/common/textevents.h:186
msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O failed. $3"
msgstr "%C22*%O$tViệc kết nối DCC GỞI%C26 $1%O đến%C26 $2%O bị lỗi. $3"
#: src/common/textevents.h:189
msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas offered%C26 $2 %O(%C26$3 %Obytes)"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã mời%C26 $2 %O(%C26$3 %Obyte)"
#: src/common/textevents.h:192
msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Cstalled - aborting."
msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Ođến%C26 $3 %Cbị ngừng nên hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:195
msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Otimed out - aborting."
msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Ođến%C26 $3 %Oquá giờ nên hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:198
msgid "%C22*%O$t$1 deleted from notify list."
msgstr "%C22*%O$t$1 đã được xoá bỏ ra danh sách thông báo."
#: src/common/textevents.h:201
msgid "%C22*%O$tDisconnected ($1)."
msgstr "%C22*%O$tBị ngắt kết nối ($1)."
#: src/common/textevents.h:204
msgid "%C22*%O$tFound your IP: [$1]"
msgstr "%C22*%O$tTìm thấy địa chỉ IP của bạn: [$1]"
#: src/common/textevents.h:210
msgid "%O%C26$1%O added to ignore list."
msgstr "%O%C26$1%O đã được thêm vào danh sách bỏ qua."
#: src/common/textevents.h:213
msgid "Ignore on %C26$1%O changed."
msgstr "Trang thái bỏ qua về %C26$1%O bị thay đổi."
#: src/common/textevents.h:216
#, c-format
msgid "%C24,18 "
msgstr "%C24,18 "
#: src/common/textevents.h:219
#, c-format
msgid "%C24,18 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG "
msgstr "%C24,18 Bộ lọc máy PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG\n\n[PRIVate\t\triêng\nNOTIfy\t\tthông báo\nCHANnel\t\tkênh\nClient To Client Protocol\tgiao thức ứng dụng khách đến ứng dụng khách\nDirect Chat Channel\t\tkênh trò chuyện trực tiếp\nINVIte\t\tmời\nUNIGnore\t\thủy bỏ qua]"
#: src/common/textevents.h:222
msgid "%O%C26$1%O removed from ignore list."
msgstr "%O%C26$1%O được gỡ bỏ ra danh sách bỏ qua."
#: src/common/textevents.h:225
msgid " Ignore list is empty."
msgstr " Danh sách bỏ qua la trống."
#: src/common/textevents.h:228
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Channel is invite only)."
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Phải có lời mời)."
#: src/common/textevents.h:231
msgid "%C22*%O$tYou have been invited to%C26 $1%O by%C26 $2%C (%C26$3%C)"
msgstr "%C22*%O$tBạn mới được mời vào%C26 $1%O bởi%C26 $2%C (%C26$3%C)"
#: src/common/textevents.h:234
msgid "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) has joined $2"
msgstr "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) mới vao $2"
#: src/common/textevents.h:237
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Requires keyword)."
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Cần đến từ khoá)."
#: src/common/textevents.h:240
msgid "%C21*%O$t%C21$1 has kicked $2 from $3 ($4%O%C21)"
msgstr "%C21*%O$t%C21$1 mới đá $2 ra $3 ($4%O%C21)"
#: src/common/textevents.h:243
msgid "%C22*%O$tYou have been killed by $1 ($2%O%C22)"
msgstr "%C22*%O$tBạn mới bị buộc kết thúc bởi $1 ($2%O%C22)"
#: src/common/textevents.h:252
msgid "%C22*%O$t%C22MOTD Skipped."
msgstr "%C22*%O$t%C22MOTD bị nhảy qua.\n[Message Of The Day (thông điệp của hôm nay)]"
#: src/common/textevents.h:255
msgid "%C22*%O$t$1 already in use. Retrying with $2..."
msgstr "%C22*%O$t$1 đang dùng nên thử lái vơi $2..."
#: src/common/textevents.h:258
msgid "%C22*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another."
msgstr "%C22*%O$tTên hiệu đang được dùng nên hay sử dụng lệnh « /NICK » để chọn tên hiệu khác."
#: src/common/textevents.h:261
msgid "%C22*%O$tNo such DCC."
msgstr "%C22*%O$tKhông có DCC như vậy."
#: src/common/textevents.h:264
msgid "%C22*%O$tNo process is currently running"
msgstr "%C22*%O$tKhông có tiến trình nào đang chạy"
#: src/common/textevents.h:273
msgid "$tNotify list is empty."
msgstr "$tDanh sách thông báo la trống."
#: src/common/textevents.h:276
msgid "%C24,18 %B Notify List "
msgstr "%C24,18 %B Danh sách thông báo "
#: src/common/textevents.h:279
msgid "%C22*%O$t$1 users in notify list."
msgstr "%C22*%O$t$1 người dùng trong danh sách thông báo."
#: src/common/textevents.h:282
msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is offline ($3)."
msgstr "%C22*%O$tThông báo : $1 ngoại tuyến ($3)."
#: src/common/textevents.h:285
msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is online ($3)."
msgstr "%C22*%O$tThông báo : $1 trực tuyến ($3)."
#: src/common/textevents.h:291
msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3"
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đã rời $3 đi"
#: src/common/textevents.h:294
msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đa rời $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
#: src/common/textevents.h:297
msgid "%C22*%O$tPing reply from $1: $2 second(s)"
msgstr "%C22*%O$tTrả lời ping từ $1: $2 giây"
#: src/common/textevents.h:300
msgid "%C22*%O$tNo ping reply for $1 seconds, disconnecting."
msgstr "%C22*%O$tChưa nhận trả lời ping sau $1 giây nên ngắt kết nối."
#: src/common/textevents.h:315
msgid "%C22*%O$tA process is already running"
msgstr "%C22*%O$tCó một tiến trình đang chạy"
#: src/common/textevents.h:318
msgid "%C23*%O$t%C23$1 has quit (%O%C23%B%B$2%O%C23)"
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 đã thoát (%O%C23%B%B$2%O%C23)."
#: src/common/textevents.h:321
msgid "%C22*%O$t$1 sets modes%B %C30[%O$2%B%C30]"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ%B %C30[%O$2%B%C30]"
#: src/common/textevents.h:324
msgid "%C28-%C29$1/Wallops%C28-%O$t$2"
msgstr "%C28-%C29$1/Gởi tin nhẳn cho mọi quan trị%C28-%O$t$2"
#: src/common/textevents.h:327
msgid "%C22*%O$tLooking up IP number for%C26 $1%O..."
msgstr "%C22*%O$tĐang tra cứu số IP cho%C26 $1%O..."
#: src/common/textevents.h:330
msgid "%C22*%O$t%C22Connected."
msgstr "%C22*%O$t%C22Đã kết nối."
#: src/common/textevents.h:336
msgid "%C22*%O$t%C22Looking up $1"
msgstr "%C22*%O$t%C22Đang tra cứu $1"
#: src/common/textevents.h:348
msgid "%C22*%O$tStopped previous connection attempt (pid=$1)"
msgstr "%C22*%O$tĐã thôi việc cố kết nối trước (pid=$1)"
#: src/common/textevents.h:351
msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29is: $2"
msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29là: $2"
#: src/common/textevents.h:354
msgid "%C22*%O$t$1 has changed the topic to: $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 mới thay đổi chủ đề thành: $2"
#: src/common/textevents.h:357
msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29set by $2%C %C29at $3"
msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29 được đặt bởi $2%C %C29vào $3"
#: src/common/textevents.h:360
msgid "%C22*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
msgstr "%C22*%O$tKhông biết máy: chính tả sai không?"
#: src/common/textevents.h:363
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(User limit reached)."
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Đã tới giới hạn số người dùng)."
#: src/common/textevents.h:366
msgid "%C22*%O$t%C26Users on $1:%C $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26Người dùng trên $1:%C $2"
#: src/common/textevents.h:369
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3"
#: src/common/textevents.h:372
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cis away %C30(%O$2%O%C30)"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cvắng mặt %C30(%O$2%O%C30)"
#: src/common/textevents.h:375 src/common/textevents.h:381
#: src/common/textevents.h:396 src/common/textevents.h:399
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2"
#: src/common/textevents.h:378
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OKết thúc danh sách WHOIS.\n[WHO IS (là ai)]"
#: src/common/textevents.h:384
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nhàn rỗi%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:387
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2%O, signon:%C26 $3"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nghỉ%C26 $2%O, đăng nhập:%C26 $3"
#: src/common/textevents.h:390
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4"
#: src/common/textevents.h:393
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Oreal user@host%C27 $2%O, real IP%C27 $3"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Ongười dùng thật@máy%C27 $2%O, địa chỉ IP thật%C27 $3"
#: src/common/textevents.h:402
msgid "%C19*%O$t%C19Now talking on $2"
msgstr "%C19*%O$t%C19Đang nói chuyện trên $2"
#: src/common/textevents.h:405
msgid "%C23*$tYou have been kicked from $2 by $3 ($4%O%C23)"
msgstr "%C23*$tBạn đã bị đá ra $2 bởi $3 ($4%O%C23)"
#: src/common/textevents.h:408
#, c-format
msgid "%C23*$tYou have left channel $3"
msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi"
#: src/common/textevents.h:411
msgid "%C23*$tYou have left channel $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
#: src/common/textevents.h:417
msgid "%C22*%O$tYou've invited%C26 $1%O to%C26 $2%O (%C26$3%O)"
msgstr "%C22*%O$tBạn đã mời%C26 $1%O vào%C26 $2%O (%C26$3%O)"
#: src/common/textevents.h:423
msgid "%C22*%O$tYou are now known as $2"
msgstr "%C22*%O$tBạn lúc bây giờ được biết như là $2"
#: src/common/text.c:367 src/common/text.c:418
msgid "Loaded log from"
msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
#: src/common/text.c:437
#, c-format
msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:683
#, c-format
msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:702
#, c-format
msgid ""
"* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
"permissions on %s"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1141
msgid "Left message"
msgstr "Tin nhẳn bên trái"
#: src/common/text.c:1142
msgid "Right message"
msgstr "Tin nhẳn bên phải"
#: src/common/text.c:1146
msgid "The nick of the joining person"
msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
#: src/common/text.c:1147
msgid "The channel being joined"
msgstr "Kênh đang được vào"
#: src/common/text.c:1148 src/common/text.c:1196 src/common/text.c:1247
msgid "The host of the person"
msgstr "Máy của người ấy"
#: src/common/text.c:1152 src/common/text.c:1159 src/common/text.c:1166
#: src/common/text.c:1354 src/common/text.c:1361 src/common/text.c:1366
#: src/common/text.c:1371 src/common/text.c:1376 src/common/text.c:1382
#: src/common/text.c:1387 src/common/text.c:1391 src/common/text.c:1397
#: src/common/text.c:1403 src/common/text.c:1455 src/common/text.c:1466
#: src/common/text.c:1471 src/common/text.c:1476 src/common/text.c:1485
#: src/common/text.c:1496 src/common/text.c:1503 src/common/text.c:1509
#: src/common/text.c:1514 src/common/text.c:1519 src/common/text.c:1526
#: src/common/text.c:1532 src/common/text.c:1538 src/common/text.c:1543
#: src/common/text.c:1548 src/common/text.c:1552 src/common/text.c:1558
#: src/common/text.c:1566 src/common/text.c:1600 src/common/text.c:1605
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:1153
msgid "The action"
msgstr "Hành động"
#: src/common/text.c:1154 src/common/text.c:1161
msgid "Mode char"
msgstr "Ký tự chế độ"
#: src/common/text.c:1155 src/common/text.c:1162 src/common/text.c:1168
msgid "Identified text"
msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
#: src/common/text.c:1160
msgid "The text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:1167 src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1230
msgid "The message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:1172 src/common/text.c:1234
msgid "Old nickname"
msgstr "Tên hiệu cũ"
#: src/common/text.c:1173 src/common/text.c:1235
msgid "New nickname"
msgstr "Tên hiệu mới"
#: src/common/text.c:1177
msgid "Nick of person who changed the topic"
msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
#: src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1184 src/fe-gtk/chanlist.c:788
#: src/fe-gtk/chanlist.c:891 src/fe-gtk/setup.c:342
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"
#: src/common/text.c:1179 src/common/text.c:1183 src/common/text.c:1620
#: src/fe-gtk/chanlist.c:786 src/fe-gtk/ignoregui.c:174
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:891
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:1188 src/common/text.c:1241
msgid "The nickname of the kicker"
msgstr "Tên hiệu của người đá"
#: src/common/text.c:1189 src/common/text.c:1239
msgid "The person being kicked"
msgstr "Người đang bị đá"
#: src/common/text.c:1190 src/common/text.c:1197 src/common/text.c:1201
#: src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1240 src/common/text.c:1248
#: src/common/text.c:1255
msgid "The channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:1191 src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1249
msgid "The reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:1195 src/common/text.c:1246
msgid "The nick of the person leaving"
msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
#: src/common/text.c:1202 src/common/text.c:1208
msgid "The time"
msgstr "Giờ"
#: src/common/text.c:1207
msgid "The creator"
msgstr "Người tạo"
#: src/common/text.c:1212 src/fe-gtk/dccgui.c:768 src/fe-gtk/dccgui.c:1001
msgid "Nick"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:1213 src/common/text.c:1472
msgid "Reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:1214 src/common/text.c:1356 src/common/text.c:1445
msgid "Host"
msgstr "Máy"
#: src/common/text.c:1218 src/common/text.c:1223 src/common/text.c:1228
msgid "Who it's from"
msgstr "Người gởi"
#: src/common/text.c:1219
msgid "The time in x.x format (see below)"
msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
#: src/common/text.c:1229 src/common/text.c:1266
msgid "The Channel it's going to"
msgstr "Kênh đích"
#: src/common/text.c:1253
msgid "The sound"
msgstr "Âm thanh"
#: src/common/text.c:1254 src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1265
msgid "The nick of the person"
msgstr "Tên hiệu của người ấy"
#: src/common/text.c:1259 src/common/text.c:1264
msgid "The CTCP event"
msgstr "Sự kiện CTCP"
#: src/common/text.c:1270
msgid "The nick of the person who set the key"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
#: src/common/text.c:1271
msgid "The key"
msgstr "Khoá"
#: src/common/text.c:1275
msgid "The nick of the person who set the limit"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
#: src/common/text.c:1276
msgid "The limit"
msgstr "Giới hạn"
#: src/common/text.c:1280
msgid "The nick of the person who did the op'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1281
msgid "The nick of the person who has been op'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1285
msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1286
msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1290
msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1291
msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1295
msgid "The nick of the person who did the banning"
msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
#: src/common/text.c:1296 src/common/text.c:1323
msgid "The ban mask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1300
msgid "The nick who removed the key"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
#: src/common/text.c:1304
msgid "The nick who removed the limit"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
#: src/common/text.c:1308
msgid "The nick of the person of did the deop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1309
msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1312
msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1313
msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1317
msgid "The nick of the person of did the devoice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1318
msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1322
msgid "The nick of the person of did the unban'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »"
#: src/common/text.c:1327
msgid "The nick of the person who did the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1328 src/common/text.c:1333
msgid "The exempt mask"
msgstr "Bộ lọc miễn"
#: src/common/text.c:1332
msgid "The nick of the person removed the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1337
msgid "The nick of the person who did the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
#: src/common/text.c:1338 src/common/text.c:1343
msgid "The invite mask"
msgstr "Bộ lọc mờì"
#: src/common/text.c:1342
msgid "The nick of the person removed the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
#: src/common/text.c:1347
msgid "The nick of the person setting the mode"
msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
#: src/common/text.c:1348
msgid "The mode's sign (+/-)"
msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
#: src/common/text.c:1349
msgid "The mode letter"
msgstr "Chữ chế độ"
#: src/common/text.c:1350
msgid "The channel it's being set on"
msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
#: src/common/text.c:1355
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: src/common/text.c:1357
msgid "Full name"
msgstr "Họ tên"
#: src/common/text.c:1362
msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
#: src/common/text.c:1367
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1372 src/common/text.c:1377
msgid "Idle time"
msgstr "Thời gian nghỉ"
#: src/common/text.c:1378
msgid "Signon time"
msgstr "Giờ đăng nhập"
#: src/common/text.c:1383
msgid "Away reason"
msgstr "Lý do vắng mặt"
#: src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1398 src/common/text.c:1406
#: src/common/text.c:1592
msgid "Message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:1399
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"
#: src/common/text.c:1404
msgid "Real user@host"
msgstr "Người dùng thât@máy"
#: src/common/text.c:1405
msgid "Real IP"
msgstr "Địa chỉ IP thật"
#: src/common/text.c:1410 src/common/text.c:1425 src/common/text.c:1431
#: src/common/text.c:1461 src/common/text.c:1615
msgid "Channel Name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/common/text.c:1414 src/common/text.c:1420 src/common/text.c:1578
#: src/fe-gtk/menu.c:1460 src/fe-gtk/menu.c:1648 src/fe-gtk/textgui.c:390
msgid "Text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:1415 src/common/text.c:1421 src/common/text.c:1427
#: src/common/text.c:1456 src/common/text.c:1574 src/common/text.c:1616
msgid "Server Name"
msgstr "Tên máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1416
msgid "Raw Numeric or Identifier"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1426
msgid "Nick of person who invited you"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
#: src/common/text.c:1432 src/fe-gtk/chanlist.c:787
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: src/common/text.c:1436
msgid "Nickname in use"
msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
#: src/common/text.c:1437
msgid "Nick being tried"
msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
#: src/common/text.c:1446 src/common/text.c:1582
msgid "IP"
msgstr "IP"
#: src/common/text.c:1447 src/common/text.c:1478
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
#: src/common/text.c:1457 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1889
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#: src/common/text.c:1462 src/common/text.c:1467
msgid "Modes string"
msgstr "Chuỗi chế độ"
#: src/common/text.c:1477 src/common/text.c:1515 src/common/text.c:1520
#: src/common/text.c:1561
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: src/common/text.c:1483 src/common/text.c:1508
msgid "DCC Type"
msgstr "Kiểu DCC"
#: src/common/text.c:1484 src/common/text.c:1489 src/common/text.c:1494
#: src/common/text.c:1501 src/common/text.c:1521 src/common/text.c:1525
#: src/common/text.c:1531 src/common/text.c:1537 src/common/text.c:1544
#: src/common/text.c:1553 src/common/text.c:1559
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: src/common/text.c:1495 src/common/text.c:1502
msgid "Destination filename"
msgstr "Tên tập tin đích"
#: src/common/text.c:1504 src/common/text.c:1533
msgid "CPS"
msgstr "CPS"
#: src/common/text.c:1539
msgid "Pathname"
msgstr "Tên đường dẫn"
#: src/common/text.c:1554 src/fe-gtk/dccgui.c:764
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: src/common/text.c:1560 src/fe-gtk/dccgui.c:763
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: src/common/text.c:1565
msgid "DCC String"
msgstr "Chuỗi DCC"
#: src/common/text.c:1570
msgid "Number of notify items"
msgstr "Số mục thông báo"
#: src/common/text.c:1586
msgid "Old Filename"
msgstr "Tên tập tin cũ"
#: src/common/text.c:1587
msgid "New Filename"
msgstr "Tên tập tin mới"
#: src/common/text.c:1591
msgid "Receiver"
msgstr "Bộ nhận"
#: src/common/text.c:1596
msgid "Hostmask"
msgstr "Bộ lọc máy"
#: src/common/text.c:1601
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"
#: src/common/text.c:1606
msgid "The Packet"
msgstr "Gói tin"
#: src/common/text.c:1610
msgid "Seconds"
msgstr "Giây"
#: src/common/text.c:1614
msgid "Nick of person who have been invited"
msgstr "Tên người đã được mời"
#: src/common/text.c:1621
msgid "Banmask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1622
msgid "Who set the ban"
msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
#: src/common/text.c:1623
msgid "Ban time"
msgstr "Thời gian đuổi ra"
#: src/common/text.c:1663
#, c-format
msgid ""
"Error parsing event %s.\n"
"Loading default."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\nĐang nạp mặc định."
#: src/common/text.c:2430
#, c-format
msgid ""
"Cannot read sound file:\n"
"%s"
msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s"
#: src/common/util.c:300
msgid "Remote host closed socket"
msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
#: src/common/util.c:305
msgid "Connection refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối"
#: src/common/util.c:308
msgid "No route to host"
msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
#: src/common/util.c:310
msgid "Connection timed out"
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
#: src/common/util.c:312
msgid "Cannot assign that address"
msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
#: src/common/util.c:314
msgid "Connection reset by peer"
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
#: src/common/util.c:959
msgid "Ascension Island"
msgstr "Đảo Ascension"
#: src/common/util.c:960
msgid "Andorra"
msgstr "Ăn-đoa-râ"
#: src/common/util.c:961
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
#: src/common/util.c:962
msgid "Aviation-Related Fields"
msgstr ""
#: src/common/util.c:963
msgid "Afghanistan"
msgstr "A Phú Hãn"
#: src/common/util.c:964
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
#: src/common/util.c:965
msgid "Anguilla"
msgstr "Ănh-gouí-lạ"
#: src/common/util.c:966
msgid "Albania"
msgstr "An-ba-ni"
#: src/common/util.c:967
msgid "Armenia"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: src/common/util.c:968
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
#: src/common/util.c:969
msgid "Angola"
msgstr "Ăng-gô-la"
#: src/common/util.c:970
msgid "Antarctica"
msgstr "Nam cực"
#: src/common/util.c:971
msgid "Argentina"
msgstr "Ác-hen-ti-na"
#: src/common/util.c:972
msgid "Reverse DNS"
msgstr "DNS ngược"
#: src/common/util.c:973
msgid "American Samoa"
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
#: src/common/util.c:974
msgid "Asia-Pacific Region"
msgstr ""
#: src/common/util.c:975
msgid "Austria"
msgstr "Ao"
#: src/common/util.c:976
msgid "Nato Fiel"
msgstr "Na-tô Phi-en"
#: src/common/util.c:977
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
#: src/common/util.c:978
msgid "Aruba"
msgstr "A-ru-ba"
#: src/common/util.c:979
msgid "Aland Islands"
msgstr "Quần Đảo A-lan"
#: src/common/util.c:980
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: src/common/util.c:981
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
#: src/common/util.c:982
msgid "Barbados"
msgstr "Bác-ba-đốt"
#: src/common/util.c:983
msgid "Bangladesh"
msgstr "Băng-la-đe-xợ"
#: src/common/util.c:984
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: src/common/util.c:985
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
#: src/common/util.c:986
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: src/common/util.c:987
msgid "Bahrain"
msgstr "Ba-ren"
#: src/common/util.c:988
msgid "Burundi"
msgstr "Bu-run-đi"
#: src/common/util.c:989
msgid "Businesses"
msgstr "Kinh doanh"
#: src/common/util.c:990
msgid "Benin"
msgstr "Bê-nin"
#: src/common/util.c:991
msgid "Bermuda"
msgstr "Be-mư-đa"
#: src/common/util.c:992
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
#: src/common/util.c:993
msgid "Bolivia"
msgstr "Bô-li-vi-a"
#: src/common/util.c:994
msgid "Brazil"
msgstr "Bra-xin"
#: src/common/util.c:995
msgid "Bahamas"
msgstr "Ba-ha-ma"
#: src/common/util.c:996
msgid "Bhutan"
msgstr "Bu-thăn"
#: src/common/util.c:997
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
#: src/common/util.c:998
msgid "Botswana"
msgstr "Bốt-xoă-na"
#: src/common/util.c:999
msgid "Belarus"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: src/common/util.c:1000
msgid "Belize"
msgstr "Bê-li-xê"
#: src/common/util.c:1001
msgid "Canada"
msgstr "Ca-na-đa"
#: src/common/util.c:1002 src/fe-gtk/setup.c:111
msgid "Catalan"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1003
msgid "Cocos Islands"
msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
#: src/common/util.c:1004
msgid "Democratic Republic of Congo"
msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
#: src/common/util.c:1005
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
#: src/common/util.c:1006
msgid "Congo"
msgstr "Công-gô"
#: src/common/util.c:1007
msgid "Switzerland"
msgstr "Thụy Sĩ"
#: src/common/util.c:1008
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
#: src/common/util.c:1009
msgid "Cook Islands"
msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
#: src/common/util.c:1010
msgid "Chile"
msgstr "Chi-lê"
#: src/common/util.c:1011
msgid "Cameroon"
msgstr "Ca-mơ-runh"
#: src/common/util.c:1012
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
#: src/common/util.c:1013
msgid "Colombia"
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
#: src/common/util.c:1014
msgid "Internic Commercial"
msgstr "Thương nghiệp Internic"
#: src/common/util.c:1015
msgid "Cooperatives"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1016
msgid "Costa Rica"
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
#: src/common/util.c:1017
msgid "Serbia and Montenegro"
msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
#: src/common/util.c:1018
msgid "Cuba"
msgstr "Cu-ba"
#: src/common/util.c:1019
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cáp-ve-đe"
#: src/common/util.c:1020
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
#: src/common/util.c:1021
msgid "Cyprus"
msgstr "Síp"
#: src/common/util.c:1022
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng Hoà Séc"
#: src/common/util.c:1023
msgid "East Germany"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1024
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: src/common/util.c:1025
msgid "Djibouti"
msgstr "Gi-bu-ti"
#: src/common/util.c:1026
msgid "Denmark"
msgstr "Đan Mạch"
#: src/common/util.c:1027
msgid "Dominica"
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:1028
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:1029
msgid "Algeria"
msgstr "An-giê-ri"
#: src/common/util.c:1030
msgid "Ecuador"
msgstr "Ê-cu-a-đọa"
#: src/common/util.c:1031
msgid "Educational Institution"
msgstr "Tổ chức giáo dục"
#: src/common/util.c:1032
msgid "Estonia"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: src/common/util.c:1033
msgid "Egypt"
msgstr "Ai Cập"
#: src/common/util.c:1034
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
#: src/common/util.c:1035
msgid "Eritrea"
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
#: src/common/util.c:1036
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: src/common/util.c:1037
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
#: src/common/util.c:1038
msgid "European Union"
msgstr "Liên Bang Âu"
#: src/common/util.c:1039
msgid "Finland"
msgstr "Phần Lan"
#: src/common/util.c:1040
msgid "Fiji"
msgstr "Phi-gi"
#: src/common/util.c:1041
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
#: src/common/util.c:1042
msgid "Micronesia"
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
#: src/common/util.c:1043
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
#: src/common/util.c:1044
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: src/common/util.c:1045
msgid "Gabon"
msgstr "Ga-bon"
#: src/common/util.c:1046
msgid "Great Britain"
msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
#: src/common/util.c:1047
msgid "Grenada"
msgstr "Gợ-rê-na-đa"
#: src/common/util.c:1048
msgid "Georgia"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: src/common/util.c:1049
msgid "French Guiana"
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
#: src/common/util.c:1050
msgid "British Channel Isles"
msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
#: src/common/util.c:1051
msgid "Ghana"
msgstr "Gha-na"
#: src/common/util.c:1052
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gi-boa-thạ"
#: src/common/util.c:1053
msgid "Greenland"
msgstr "Đảo Băng"
#: src/common/util.c:1054
msgid "Gambia"
msgstr "Găm-bi-ạ"
#: src/common/util.c:1055
msgid "Guinea"
msgstr "Ghi-nê"
#: src/common/util.c:1056
msgid "Government"
msgstr "Chính phủ"
#: src/common/util.c:1057
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
#: src/common/util.c:1058
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
#: src/common/util.c:1059
msgid "Greece"
msgstr "Hy Lạp"
#: src/common/util.c:1060
msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
#: src/common/util.c:1061
msgid "Guatemala"
msgstr "Gua-tê-ma-la"
#: src/common/util.c:1062
msgid "Guam"
msgstr "Gu-ăm"
#: src/common/util.c:1063
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
#: src/common/util.c:1064
msgid "Guyana"
msgstr "Guy-ă-na"
#: src/common/util.c:1065
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hông Kồng"
#: src/common/util.c:1066
msgid "Heard and McDonald Islands"
msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
#: src/common/util.c:1067
msgid "Honduras"
msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
#: src/common/util.c:1068
msgid "Croatia"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: src/common/util.c:1069
msgid "Haiti"
msgstr "Ha-i-ti"
#: src/common/util.c:1070
msgid "Hungary"
msgstr "Hung-ga-ri"
#: src/common/util.c:1071
msgid "Indonesia"
msgstr "Nam Dương"
#: src/common/util.c:1072
msgid "Ireland"
msgstr "Ai-len"
#: src/common/util.c:1073
msgid "Israel"
msgstr "Do Thái"
#: src/common/util.c:1074
msgid "Isle of Man"
msgstr "Đảo Man"
#: src/common/util.c:1075
msgid "India"
msgstr "Ấn Độ"
#: src/common/util.c:1076
msgid "Informational"
msgstr "Cung cấp thông tin"
#: src/common/util.c:1077
msgid "International"
msgstr "Quốc tế"
#: src/common/util.c:1078
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
#: src/common/util.c:1079
msgid "Iraq"
msgstr "I-rắc"
#: src/common/util.c:1080
msgid "Iran"
msgstr "I-ran"
#: src/common/util.c:1081
msgid "Iceland"
msgstr "Băng Đảo"
#: src/common/util.c:1082
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: src/common/util.c:1083
msgid "Jersey"
msgstr "Giơ-xi"
#: src/common/util.c:1084
msgid "Jamaica"
msgstr "Gia-mê-ca"
#: src/common/util.c:1085
msgid "Jordan"
msgstr "Gi-oa-đạn"
#: src/common/util.c:1086
msgid "Company Jobs"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1087
msgid "Japan"
msgstr "Nhật Bản"
#: src/common/util.c:1088
msgid "Kenya"
msgstr "Khi-nia"
#: src/common/util.c:1089
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
#: src/common/util.c:1090
msgid "Cambodia"
msgstr "Căm Bốt"
#: src/common/util.c:1091
msgid "Kiribati"
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
#: src/common/util.c:1092
msgid "Comoros"
msgstr "Cô-mô-rô-x"
#: src/common/util.c:1093
msgid "St. Kitts and Nevis"
msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
#: src/common/util.c:1094
msgid "North Korea"
msgstr "Bắc Hàn"
#: src/common/util.c:1095
msgid "South Korea"
msgstr "Nam Hàn"
#: src/common/util.c:1096
msgid "Kuwait"
msgstr "Cu-ouai-th"
#: src/common/util.c:1097
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Quần Đảo Cay-man"
#: src/common/util.c:1098
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
#: src/common/util.c:1099
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
#: src/common/util.c:1100
msgid "Lebanon"
msgstr "Le-ba-non"
#: src/common/util.c:1101
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Xan Lu-xi-a"
#: src/common/util.c:1102
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Lich-ten-xtênh"
#: src/common/util.c:1103
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
#: src/common/util.c:1104
msgid "Liberia"
msgstr "Li-bê-ri-a"
#: src/common/util.c:1105
msgid "Lesotho"
msgstr "Lê-xô-thô"
#: src/common/util.c:1106
msgid "Lithuania"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: src/common/util.c:1107
msgid "Luxembourg"
msgstr "Lúc-xăm-buac"
#: src/common/util.c:1108
msgid "Latvia"
msgstr "Lát-vi-a"
#: src/common/util.c:1109
msgid "Libya"
msgstr "Li-bi-a"
#: src/common/util.c:1110
msgid "Morocco"
msgstr "Ma-rốc"
#: src/common/util.c:1111
msgid "Monaco"
msgstr "Mô-na-cô"
#: src/common/util.c:1112
msgid "Moldova"
msgstr "Moa-đô-vạ"
#: src/common/util.c:1113
msgid "Montenegro"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1114
msgid "United States Medical"
msgstr "Y Mỹ"
#: src/common/util.c:1115
msgid "Madagascar"
msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
#: src/common/util.c:1116
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần Đảo Mác-san"
#: src/common/util.c:1117
msgid "Military"
msgstr "Quân đội"
#: src/common/util.c:1118
msgid "Macedonia"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
#: src/common/util.c:1119
msgid "Mali"
msgstr "Ma-li"
#: src/common/util.c:1120
msgid "Myanmar"
msgstr "Miến Điện"
#: src/common/util.c:1121
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông Cổ"
#: src/common/util.c:1122
msgid "Macau"
msgstr "Ma-cau"
#: src/common/util.c:1123
msgid "Mobile Devices"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1124
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
#: src/common/util.c:1125
msgid "Martinique"
msgstr "Ma-thi-ní-kh"
#: src/common/util.c:1126
msgid "Mauritania"
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
#: src/common/util.c:1127
msgid "Montserrat"
msgstr "Mon-xe-rạc"
#: src/common/util.c:1128
msgid "Malta"
msgstr "Man-tơ"
#: src/common/util.c:1129
msgid "Mauritius"
msgstr "Mô-ri-sơ"
#: src/common/util.c:1130
msgid "Museums"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1131
msgid "Maldives"
msgstr "Man-đi-vợ-x"
#: src/common/util.c:1132
msgid "Malawi"
msgstr "Ma-la-uy"
#: src/common/util.c:1133
msgid "Mexico"
msgstr "Mê-hi-cô"
#: src/common/util.c:1134
msgid "Malaysia"
msgstr "Mã Lai"
#: src/common/util.c:1135
msgid "Mozambique"
msgstr "Mô-xam-bí-kh"
#: src/common/util.c:1136
msgid "Namibia"
msgstr "Na-mi-bi-a"
#: src/common/util.c:1137
msgid "Individual's Names"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1138
msgid "New Caledonia"
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
#: src/common/util.c:1139
msgid "Niger"
msgstr "Ni-giê"
#: src/common/util.c:1140
msgid "Internic Network"
msgstr "Mạng Internic"
#: src/common/util.c:1141
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Đảo Noa-phực"
#: src/common/util.c:1142
msgid "Nigeria"
msgstr "Ni-giê-ri-a"
#: src/common/util.c:1143
msgid "Nicaragua"
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
#: src/common/util.c:1144
msgid "Netherlands"
msgstr "Hoà Lan"
#: src/common/util.c:1145
msgid "Norway"
msgstr "Na Uy"
#: src/common/util.c:1146
msgid "Nepal"
msgstr "Nê-pan"
#: src/common/util.c:1147
msgid "Nauru"
msgstr "Nau-ru"
#: src/common/util.c:1148
msgid "Niue"
msgstr "Ni-u-e"
#: src/common/util.c:1149
msgid "New Zealand"
msgstr "Niu Xi-lân"
#: src/common/util.c:1150
msgid "Oman"
msgstr "Ô-man"
#: src/common/util.c:1151
msgid "Internic Non-Profit Organization"
msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
#: src/common/util.c:1152
msgid "Panama"
msgstr "Pa-na-ma"
#: src/common/util.c:1153
msgid "Peru"
msgstr "Pê-ru"
#: src/common/util.c:1154
msgid "French Polynesia"
msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
#: src/common/util.c:1155
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
#: src/common/util.c:1156
msgid "Philippines"
msgstr "Phi-luật-tân"
#: src/common/util.c:1157
msgid "Pakistan"
msgstr "Pa-ki-x-thănh"
#: src/common/util.c:1158
msgid "Poland"
msgstr "Ba Lan"
#: src/common/util.c:1159
msgid "St. Pierre and Miquelon"
msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
#: src/common/util.c:1160
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pi-th-khenh"
#: src/common/util.c:1161
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
#: src/common/util.c:1162
msgid "Professions"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1163
msgid "Palestinian Territory"
msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
#: src/common/util.c:1164
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: src/common/util.c:1165
msgid "Palau"
msgstr "Pa-lau"
#: src/common/util.c:1166
msgid "Paraguay"
msgstr "Pa-ra-guay"
#: src/common/util.c:1167
msgid "Qatar"
msgstr "Qua-tă"
#: src/common/util.c:1168
msgid "Reunion"
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
#: src/common/util.c:1169
msgid "Romania"
msgstr "Rô-ma-ni"
#: src/common/util.c:1170
msgid "Old School ARPAnet"
msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
#: src/common/util.c:1171
msgid "Serbia"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1172
msgid "Russian Federation"
msgstr "Liên Bang Nga"
#: src/common/util.c:1173
msgid "Rwanda"
msgstr "Ru-oanh-đạ"
#: src/common/util.c:1174
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "A Rập Xau-đi"
#: src/common/util.c:1175
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
#: src/common/util.c:1176
msgid "Seychelles"
msgstr "Xây-sen"
#: src/common/util.c:1177
msgid "Sudan"
msgstr "Xu-đan"
#: src/common/util.c:1178
msgid "Sweden"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: src/common/util.c:1179
msgid "Singapore"
msgstr "Xin-ga-po"
#: src/common/util.c:1180
msgid "St. Helena"
msgstr "Xan He-le-na"
#: src/common/util.c:1181
msgid "Slovenia"
msgstr "Xlô-ven"
#: src/common/util.c:1182
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
#: src/common/util.c:1183
msgid "Slovak Republic"
msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
#: src/common/util.c:1184
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
#: src/common/util.c:1185
msgid "San Marino"
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
#: src/common/util.c:1186
msgid "Senegal"
msgstr "Xê-nê-gan"
#: src/common/util.c:1187
msgid "Somalia"
msgstr "Xô-ma-li"
#: src/common/util.c:1188
msgid "Suriname"
msgstr "Xu-ri-nam"
#: src/common/util.c:1189
msgid "South Sudan"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1190
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
#: src/common/util.c:1191
msgid "Former USSR"
msgstr "Liên xô trước"
#: src/common/util.c:1192
msgid "El Salvador"
msgstr "En-xan-va-đoa"
#: src/common/util.c:1193
msgid "Syria"
msgstr "Xi-ri"
#: src/common/util.c:1194
msgid "Swaziland"
msgstr "Xouă-xi-lan"
#: src/common/util.c:1195
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
#: src/common/util.c:1196
msgid "Chad"
msgstr "Chê-đ"
#: src/common/util.c:1197
msgid "Internet Communication Services"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1198
msgid "French Southern Territories"
msgstr "Miền Nam Pháp"
#: src/common/util.c:1199
msgid "Togo"
msgstr "Tô-gô"
#: src/common/util.c:1200
msgid "Thailand"
msgstr "Thái Lan"
#: src/common/util.c:1201
msgid "Tajikistan"
msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
#: src/common/util.c:1202
msgid "Tokelau"
msgstr "To-ke-lau"
#: src/common/util.c:1203 src/common/util.c:1207
msgid "East Timor"
msgstr "Đông Ti-mọa"
#: src/common/util.c:1204
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
#: src/common/util.c:1205
msgid "Tunisia"
msgstr "Tu-ni-xi-a"
#: src/common/util.c:1206
msgid "Tonga"
msgstr "Tông-ga"
#: src/common/util.c:1208
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: src/common/util.c:1209
msgid "Travel and Tourism"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1210
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
#: src/common/util.c:1211
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tu-va-lu"
#: src/common/util.c:1212
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
#: src/common/util.c:1213
msgid "Tanzania"
msgstr "Tan-xa-ni-a"
#: src/common/util.c:1214
msgid "Ukraine"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: src/common/util.c:1215
msgid "Uganda"
msgstr "U-gan-đa"
#: src/common/util.c:1216
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
#: src/common/util.c:1217
msgid "United States of America"
msgstr "Mỹ"
#: src/common/util.c:1218
msgid "Uruguay"
msgstr "U-ru-guay"
#: src/common/util.c:1219
msgid "Uzbekistan"
msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
#: src/common/util.c:1220
msgid "Vatican City State"
msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
#: src/common/util.c:1221
msgid "St. Vincent and the Grenadines"
msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
#: src/common/util.c:1222
msgid "Venezuela"
msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
#: src/common/util.c:1223
msgid "British Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
#: src/common/util.c:1224
msgid "US Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
#: src/common/util.c:1225
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"
#: src/common/util.c:1226
msgid "Vanuatu"
msgstr "Va-nu-a-tu"
#: src/common/util.c:1227
msgid "Wallis and Futuna Islands"
msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
#: src/common/util.c:1228
msgid "Samoa"
msgstr "Xa-moa"
#: src/common/util.c:1229
msgid "Adult Entertainment"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1230
msgid "Yemen"
msgstr "Y-ê-men"
#: src/common/util.c:1231
msgid "Mayotte"
msgstr "May-oth"
#: src/common/util.c:1232
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Nam Tư"
#: src/common/util.c:1233
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
#: src/common/util.c:1234
msgid "Zambia"
msgstr "Xăm-bi-a"
#: src/common/util.c:1235
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Xim-ba-buê"
#: src/common/util.c:1245 src/common/util.c:1255 src/fe-gtk/menu.c:617
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa biết"
#: src/common/xchat.c:740
msgid "_Open Dialog Window"
msgstr ""
#: src/common/xchat.c:741
msgid "_Send a File"
msgstr ""
#: src/common/xchat.c:742
msgid "_User Info (WhoIs)"
msgstr ""
#: src/common/xchat.c:743
msgid "_Add to Friends List"
msgstr ""
#: src/common/xchat.c:744
msgid "O_perator Actions"
msgstr ""
#: src/common/xchat.c:746
msgid "Give Ops"
msgstr "Cho quyền Quản trị"
#: src/common/xchat.c:747
msgid "Take Ops"
msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
#: src/common/xchat.c:748
msgid "Give Voice"
msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
#: src/common/xchat.c:749
msgid "Take Voice"
msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
#: src/common/xchat.c:751
msgid "Kick/Ban"
msgstr "Đá/Đuổi"
#: src/common/xchat.c:752 src/common/xchat.c:789
msgid "Kick"
msgstr "Đá"
#: src/common/xchat.c:753 src/common/xchat.c:754 src/common/xchat.c:755
#: src/common/xchat.c:756 src/common/xchat.c:757 src/common/xchat.c:788
msgid "Ban"
msgstr "Đuổi"
#: src/common/xchat.c:758 src/common/xchat.c:759 src/common/xchat.c:760
#: src/common/xchat.c:761
msgid "KickBan"
msgstr "Đá đuổi"
#: src/common/xchat.c:771
msgid "Leave Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/common/xchat.c:772
msgid "Join Channel..."
msgstr "Vào kênh..."
#: src/common/xchat.c:773 src/fe-gtk/menu.c:1337
msgid "Enter Channel to Join:"
msgstr "Nhập kênh cần vào :"
#: src/common/xchat.c:774
msgid "Server Links"
msgstr "Liên kết máy phục vụ"
#: src/common/xchat.c:775
msgid "Ping Server"
msgstr "Máy phục vụ Ping"
#: src/common/xchat.c:776
msgid "Hide Version"
msgstr "Ẩn phiên bản"
#: src/common/xchat.c:786
msgid "Op"
msgstr "QT"
#: src/common/xchat.c:787
msgid "DeOp"
msgstr "BỏQT"
#: src/common/xchat.c:790
msgid "bye"
msgstr "tạm biệt"
#: src/common/xchat.c:791
#, c-format
msgid "Enter reason to kick %s:"
msgstr "Nhập lý do đá %s:"
#: src/common/xchat.c:792
msgid "Sendfile"
msgstr "Gởi_tệp"
#: src/common/xchat.c:793
msgid "Dialog"
msgstr "Đối thoại"
#: src/common/xchat.c:802
msgid "WhoIs"
msgstr "Whois (là ai?)"
#: src/common/xchat.c:803
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
#: src/common/xchat.c:804
msgid "Chat"
msgstr "Trò chuyện"
#: src/common/xchat.c:805 src/fe-gtk/banlist.c:411 src/fe-gtk/ignoregui.c:383
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212
msgid "Clear"
msgstr "Xóa trống"
#: src/common/xchat.c:806
msgid "Ping"
msgstr "Ping"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:72
msgid "Couldn't connect to session bus"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:86
msgid "Failed to complete NameHasOwner"
msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:112
msgid "Failed to complete Command"
msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:30
msgid "remote access"
msgstr "truy cập từ xa"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:31
msgid "plugin for remote access using DBUS"
msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:897
#, c-format
msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:914
#, c-format
msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
#: src/fe-gtk/about.c:101
msgid "About "
msgstr ""
#: src/fe-gtk/about.c:134
msgid "A multiplatform IRC Client"
msgstr "Ứng dụng khách IRC đa nền"
#: src/fe-gtk/ascii.c:133
msgid "Character Chart"
msgstr "Sơ đồ ký tự"
#: src/fe-gtk/banlist.c:149 src/fe-gtk/chanlist.c:311
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:229
msgid "Not connected."
msgstr "Chưa kết nối."
#: src/fe-gtk/banlist.c:247 src/fe-gtk/banlist.c:327
msgid "You must select some bans."
msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
#: src/fe-gtk/banlist.c:276
#, c-format
msgid "Are you sure you want to remove all bans in %s?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ mọi việc đuổi ra trong %s không?"
#: src/fe-gtk/banlist.c:342 src/fe-gtk/ignoregui.c:173
msgid "Mask"
msgstr "Lọc"
#: src/fe-gtk/banlist.c:343
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: src/fe-gtk/banlist.c:344
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: src/fe-gtk/banlist.c:387
msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
#: src/fe-gtk/banlist.c:391
#, c-format
msgid ": Ban List (%s)"
msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)"
#: src/fe-gtk/banlist.c:407 src/fe-gtk/notifygui.c:431
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: src/fe-gtk/banlist.c:409
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: src/fe-gtk/banlist.c:413
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:117
#, c-format
msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:532 src/fe-gtk/menu.c:1273 src/fe-gtk/urlgrab.c:149
msgid "Select an output filename"
msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:639 src/fe-gtk/chanlist.c:821
msgid "_Join Channel"
msgstr "_Vào kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:641
msgid "_Copy Channel Name"
msgstr "_Chép tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:643
msgid "Copy _Topic Text"
msgstr "Chép c_hủ đề"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:732
#, c-format
msgid ": Channel List (%s)"
msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:803
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:809
msgid "_Download List"
msgstr "Tải về _danh sách"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:815
msgid "Save _List..."
msgstr "_Lưu danh sách..."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:828
msgid "Show only:"
msgstr "Hiển thị chỉ:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:840
msgid "channels with"
msgstr "kênh có"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:853
msgid "to"
msgstr "đến"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:865
msgid "users."
msgstr "người dùng."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:871
msgid "Look in:"
msgstr "Tìm trong:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:883
msgid "Channel name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:904
msgid "Search type:"
msgstr "Cách tìm:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:911
msgid "Simple Search"
msgstr "Tìm đơn giản"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:912
msgid "Pattern Match (Wildcards)"
msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:914
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:925
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:167
#, c-format
msgid "Send file to %s"
msgstr "Gởi tập tin cho %s"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:497
msgid "That file is not resumable."
msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:501
#, c-format
msgid ""
"Cannot access file: %s\n"
"%s.\n"
"Resuming not possible."
msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:508
msgid ""
"File in download directory is larger than file offered. Resuming not "
"possible."
msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:512
msgid "Cannot resume the same file from two people."
msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:745
msgid ": Uploads and Downloads"
msgstr "XChat: Tải lên/về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:761 src/fe-gtk/dccgui.c:1000 src/fe-gtk/notifygui.c:137
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:762 src/fe-gtk/plugingui.c:74
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:767
msgid "ETA"
msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:792 src/fe-gtk/menu.c:1649
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:798
msgid "Uploads"
msgstr "Tải lên"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:804
msgid "Downloads"
msgstr "Tải về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:809
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:820
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:821
msgid "Address:"
msgstr "Địa chỉ:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:827 src/fe-gtk/dccgui.c:1024
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:828 src/fe-gtk/dccgui.c:1025
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:829
msgid "Resume"
msgstr "Tiếp tục"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:830
msgid "Open Folder..."
msgstr "Mở thư mục..."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:990
msgid ": DCC Chat List"
msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1002
msgid "Recv"
msgstr "Nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1003
msgid "Sent"
msgstr "Gởi"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1004
msgid "Start Time"
msgstr "Giờ bắt đầu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:145
msgid "*NEW*"
msgstr "• MỚI •"
#: src/fe-gtk/editlist.c:146
msgid "EDIT ME"
msgstr "SỬA ĐI"
#: src/fe-gtk/editlist.c:316 src/fe-gtk/notifygui.c:136
#: src/fe-gtk/plugingui.c:72
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: src/fe-gtk/editlist.c:317
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: src/fe-gtk/editlist.c:345
msgid "Move Up"
msgstr "Đem lên"
#: src/fe-gtk/editlist.c:349
msgid "Move Dn"
msgstr "Đem xng"
#: src/fe-gtk/editlist.c:357
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: src/fe-gtk/editlist.c:361
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:369 src/fe-gtk/fkeys.c:771
msgid "Add New"
msgstr "Thêm mới"
#: src/fe-gtk/editlist.c:373 src/fe-gtk/fkeys.c:776 src/fe-gtk/ignoregui.c:381
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: src/fe-gtk/editlist.c:381
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: src/fe-gtk/editlist.c:385
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132
msgid "Don't auto connect to servers"
msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133
msgid "Use a different config directory"
msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:134
msgid "Don't auto load any plugins"
msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
msgid "Show plugin auto-load directory"
msgstr "Hiển thị thư mục của các bổ sung cần tự động nạp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136
msgid "Show user config directory"
msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:137
msgid "Open an irc://server:port/channel URL"
msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:139 src/fe-gtk/setup.c:280
msgid "Execute command:"
msgstr "Thi hành lệnh:"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:140
msgid "Open URL or execute command in an existing XChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
msgid "level"
msgstr "cấp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:143
msgid "Show version information"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:342
#, c-format
msgid ""
"Failed to open font:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:732
msgid "Search buffer is empty.\n"
msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:841
#, c-format
msgid "%d bytes"
msgstr "%d byte"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:842
#, c-format
msgid "Network send queue: %d bytes"
msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:165
msgid ""
"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed "
"into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain "
"text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. "
"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate "
"commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ "
"in the actual text run then enter \\\\"
msgstr "Hành động « Chạy lệnh » chạy dữ liệu trong « Dữ liệu 1 » như thế nó đã được gõ vào hộp nhập nơi bạn đã bấm dãy phím đó. Vì vậy nó có thể bao gồm câu chữ (mà sẽ được gởi cho kênh/người đó), lệnh hay lệnh của người dùng. Khi chạy, mọi ký tự « \\n » trong « Dữ liệu 1 » được dùng để phân cách những lệnh riêng, vì thế có thể chạy nhiều lệnh đồng thời. Nếu bạn muốn xem ký tự « \\ » trong câu thật, hãy gõ « \\\\ » thay thế."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:167
msgid ""
"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1"
" to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
"switch will be relative to the current position"
msgstr "Lệnh « Đổi trang » chuyển đổi giữa các trang trong cuốn vở. Hãy đặt « Dữ liệụ 1 » thành trang tới đó bạn muốn chuyển đổi. Nếu « Dữ liêu 2 » được đặt thành gì, việc chuyển đổi sẽ cân xứng với vị trí hiện có."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:169
msgid ""
"The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the "
"entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:171
msgid ""
"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one"
" line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1."
msgstr "Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\nUp\t\tlên\nDown\txuống\n+1\n-1"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:173
msgid ""
"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered "
"to the contents of Data 1"
msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:175
msgid ""
"The Last Command command sets the entry to contain the last command "
"entered - the same as pressing up in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:177
msgid ""
"The Next Command command sets the entry to contain the next command "
"entered - the same as pressing down in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:179
msgid ""
"This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname "
"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the"
" last nick, not the next"
msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:181
msgid ""
"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set"
" to anything it will scroll up, else it scrolls down"
msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:183
msgid ""
"This command checks the last word entered in the entry against the replace "
"list and replaces it if it finds a match"
msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:185
msgid "This command moves the front tab left by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:187
msgid "This command moves the front tab right by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:189
msgid "This command moves the current tab family to the left"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:191
msgid "This command moves the current tab family to the right"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:193
msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:204
msgid "There was an error loading key bindings configuration"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:456 src/fe-gtk/fkeys.c:457 src/fe-gtk/fkeys.c:458
#: src/fe-gtk/fkeys.c:459 src/fe-gtk/fkeys.c:749 src/fe-gtk/fkeys.c:755
#: src/fe-gtk/fkeys.c:760 src/fe-gtk/maingui.c:1608 src/fe-gtk/maingui.c:1724
#: src/fe-gtk/maingui.c:3231
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:713
msgid "Mod"
msgstr "Đổi"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:714 src/fe-gtk/fkeys.c:809
msgid "Key"
msgstr "Phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:715
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:724
msgid ": Keyboard Shortcuts"
msgstr "XChat: Phím tắt"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:802
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:804
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:806
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:813
msgid "Data 1"
msgstr "Dữ liệu 1"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:816
msgid "Data 2"
msgstr "Dữ liệu 2"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:858
msgid "Error opening keys config file\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1025
#, c-format
msgid ""
"Unknown keyname %s in key bindings config file\n"
"Load aborted, please fix %s/keybindings.conf\n"
msgstr "Gặp tên phím lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím\nnên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1063
#, c-format
msgid ""
"Unknown action %s in key bindings config file\n"
"Load aborted, Please fix %s/keybindings\n"
msgstr "Gặp hành động lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím.nnên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1084
#, c-format
msgid ""
"Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n"
"%s\n"
"\n"
"Load aborted, Please fix %s/keybindings\n"
msgstr "Ngờ dòng Dữ liêu (bắt đầu « Dx{:|!}) » nhưng nhận:\n%s\n\nnên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1153
#, c-format
msgid ""
"Key bindings config file is corrupt, load aborted\n"
"Please fix %s/keybindings.conf\n"
msgstr "Tập tin cấu hình tổ hợp phím bị hỏng nên hủy bỏ việc nạp.\nHãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n"
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:136
msgid "Cannot write to that file."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:138
msgid "Cannot read that file."
msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:115 src/fe-gtk/ignoregui.c:258
msgid "That mask already exists."
msgstr "Bộ lọc đã có."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:175 src/fe-gtk/maingui.c:2105
msgid "Private"
msgstr "Riêng"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:176
msgid "Notice"
msgstr "Thông báo"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177
msgid "CTCP"
msgstr "CTCP"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178
msgid "DCC"
msgstr "DCC"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:179
msgid "Invite"
msgstr "Mời"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180
msgid "Unignore"
msgstr "Thôi bỏ qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:302
msgid "Enter mask to ignore:"
msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:349
msgid ": Ignore list"
msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:356
msgid "Ignore Stats:"
msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:364
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:365
msgid "Private:"
msgstr "Riêng:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:366
msgid "Notice:"
msgstr "Thông báo :"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:367
msgid "CTCP:"
msgstr "CTCP:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:368
msgid "Invite:"
msgstr "Mời:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:379 src/fe-gtk/notifygui.c:427
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
#: src/fe-gtk/joind.c:87
msgid "Channel name too short, try again."
msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
#: src/fe-gtk/joind.c:129
msgid ": Connection Complete"
msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất"
#: src/fe-gtk/joind.c:154
#, c-format
msgid "Connection to %s complete."
msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
#: src/fe-gtk/joind.c:163
msgid ""
"In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be "
"automatically joined for this network."
msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này."
#: src/fe-gtk/joind.c:169
msgid "What would you like to do next?"
msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
#: src/fe-gtk/joind.c:174
msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
#: src/fe-gtk/joind.c:183
msgid "_Join this channel:"
msgstr "_Vào kênh này:"
#: src/fe-gtk/joind.c:195
msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
#: src/fe-gtk/joind.c:202
msgid "O_pen the Channel-List window."
msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh."
#: src/fe-gtk/joind.c:209
msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two."
msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút."
#: src/fe-gtk/joind.c:216
msgid "_Always show this dialog after connecting."
msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
#: src/fe-gtk/maingui.c:454
msgid "Dialog with"
msgstr "Đối thoại với"
#: src/fe-gtk/maingui.c:746
#, c-format
msgid "Topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
#: src/fe-gtk/maingui.c:751
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa đặt chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1143
#, c-format
msgid ""
"This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them "
"all?"
msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1244
msgid "Quit HexChat?"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1265
msgid "Don't ask next time."
msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1271
#, c-format
msgid "You are connected to %i IRC networks."
msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1273
msgid "Are you sure you want to quit?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1275
msgid "Some file transfers are still active."
msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1293
msgid "_Minimize to Tray"
msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1513
msgid "Insert Attribute or Color Code"
msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1515
msgid "<b>Bold</b>"
msgstr "<b>Đậm</b>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1516
msgid "<u>Underline</u>"
msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1518
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1520
msgid "Colors 0-7"
msgstr "Màu sắc 0-7"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1530
msgid "Colors 8-15"
msgstr "Màu sắc 8-15"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1573
msgid "_Settings"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1575
msgid "_Log to Disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1576
msgid "_Reload Scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1578
msgid "_Hide Join/Part Messages"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1586
msgid "_Extra Alerts"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1588
msgid "Beep on _Message"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1592
msgid "Blink Tray _Icon"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1595
msgid "Blink Task _Bar"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1633 src/fe-gtk/menu.c:2184
msgid "_Detach"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1635 src/fe-gtk/menu.c:2185 src/fe-gtk/menu.c:2190
#: src/fe-gtk/plugingui.c:257 src/fe-gtk/search.c:234
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1973 src/fe-gtk/maingui.c:2079
msgid "User limit must be a number!\n"
msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2101
msgid "Topic Protection"
msgstr "Bảo vệ chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2102
msgid "No outside messages"
msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2103
msgid "Secret"
msgstr "Bí mật"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2104
msgid "Invite Only"
msgstr "Chỉ mời"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2106
msgid "Moderated"
msgstr "Đã điều tiết"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2107
msgid "Ban List"
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2109
msgid "Keyword"
msgstr "Từ khoá"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2121
msgid "User Limit"
msgstr "Giới hạn người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2230
msgid "Show/Hide userlist"
msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2356
msgid ""
"Unable to set transparent background!\n"
"\n"
"You may be using a non-compliant window\n"
"manager that is not currently supported.\n"
msgstr "Không thể đặt nền trong suốt.\n\nCó thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\nkhông tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2635
msgid "Enter new nickname:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
#: src/fe-gtk/menu.c:127
msgid "Host unknown"
msgstr "Không biết máy"
#: src/fe-gtk/menu.c:616
#, c-format
msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:622 src/fe-gtk/menu.c:626
msgid "Real Name:"
msgstr "Tên thật:"
#: src/fe-gtk/menu.c:633
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
#: src/fe-gtk/menu.c:640
msgid "Country:"
msgstr "Quốc gia:"
#: src/fe-gtk/menu.c:647
msgid "Server:"
msgstr "Máy phục vụ :"
#: src/fe-gtk/menu.c:658
#, c-format
msgid "%u minutes ago"
msgstr "cách đây %u phút"
#: src/fe-gtk/menu.c:660 src/fe-gtk/menu.c:663
msgid "Last Msg:"
msgstr "Tin nhẳn cuối:"
#: src/fe-gtk/menu.c:673
msgid "Away Msg:"
msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/menu.c:731
#, c-format
msgid "%d nicks selected."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:856
msgid ""
"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-"
"clicking in a blank part of the main text area."
msgstr "Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính."
#: src/fe-gtk/menu.c:945
msgid "Open Link in Browser"
msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
#: src/fe-gtk/menu.c:946
msgid "Copy Selected Link"
msgstr "Chép liên kết đã chọn"
#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1320
msgid "Join Channel"
msgstr "Vào kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1012
msgid "Part Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/fe-gtk/menu.c:1014
msgid "Cycle Channel"
msgstr "Quay lại kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1050
msgid "_Remove from Favorites"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1052
msgid "_Add to Favorites"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1071
msgid ": User menu"
msgstr "XChat: Trình đơn người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1080
msgid "Edit This Menu..."
msgstr "Sửa trình đơn này..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1210 src/fe-gtk/menu.c:1223 src/fe-gtk/search.c:78
msgid "Search hit end, not found."
msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì."
#: src/fe-gtk/menu.c:1322
msgid "Retrieve channel list..."
msgstr "Lấy danh sách kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1390
msgid ""
"User Commands - Special codes:\n"
"\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%t = time/date\n"
"%v = xchat version\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
"eg:\n"
"/cmd john hello\n"
"\n"
"%2 would be \"john\"\n"
"&2 would be \"john hello\"."
msgstr "Lệnh người dùng — mã đặc biệt:\n\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu của bạn\n%t \t\tgiờ/ngày\n%v \t\tphiên bản xchat\n%2 \t\ttừ 2\n%3 \t\ttừ 3\n&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\neg:\n/cmd chào anh\n\n%2 sẽ là « chào »\n&2 sẽ là « chào anh »."
#: src/fe-gtk/menu.c:1406
msgid ""
"Userlist Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
msgstr "Nút trên danh sách người dùng — mã đặc biệt:\n\n%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu của bạn\n%s \t\ttên hiệu đã chọn\n%t \t\tgiờ/ngày\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1416
msgid ""
"Dialog Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
msgstr "Nút trên đối thoại — mã đặc biệt:\n\n%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu cũa bạn\n%s \t\ttên hiệu đã chọn\n%t \t\tgiờ/ngày\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1426
msgid ""
"CTCP Replies - Special codes:\n"
"\n"
"%d = data (the whole ctcp)\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%s = nick who sent the ctcp\n"
"%t = time/date\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
msgstr "Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n\n%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%m \t\tthông tin về máy\n%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n%t \t\tgiờ/ngày\n%2 \t\ttừ 2\n%3 \t\ttừ 3\n&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1437
#, c-format
msgid ""
"URL Handlers - Special codes:\n"
"\n"
"%s = the URL string\n"
"\n"
"Putting a ! infront of the command\n"
"indicates it should be sent to a\n"
"shell instead of XChat"
msgstr "Quản lý địa chỉ Mạng — mã đặc biệt:\n\n%s = chuỗi của địa chỉ URL\n\nViệc đặt dấu ! trước lệnh ngụ ý\nrằng nó nên được gởi cho\ntrình bao thay cho XChat"
#: src/fe-gtk/menu.c:1446
msgid ": User Defined Commands"
msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1453
msgid ": Userlist Popup menu"
msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1460
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế bằng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1460
msgid ": Replace"
msgstr "XChat: Thay thế"
#: src/fe-gtk/menu.c:1467
msgid ": URL Handlers"
msgstr "XChat: Quản lý URL"
#: src/fe-gtk/menu.c:1486
msgid ": Userlist buttons"
msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1493
msgid ": Dialog buttons"
msgstr "XChat: Nút đối thoại"
#: src/fe-gtk/menu.c:1500
msgid ": CTCP Replies"
msgstr "XChat: Trả lời CTCP"
#: src/fe-gtk/menu.c:1606
msgid "He_xChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1607
msgid "Network Li_st..."
msgstr "Danh _sách mạng..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1610
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
#: src/fe-gtk/menu.c:1611
msgid "Server Tab..."
msgstr "Thẻ máy phục vụ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1612
msgid "Channel Tab..."
msgstr "Thẻ kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1613
msgid "Server Window..."
msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1614
msgid "Channel Window..."
msgstr "Cửa sổ kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1619 src/fe-gtk/menu.c:1621
msgid "_Load Plugin or Script..."
msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1629 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: src/fe-gtk/menu.c:1631
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: src/fe-gtk/menu.c:1633
msgid "_Menu Bar"
msgstr "Thanh t_rình đơn"
#: src/fe-gtk/menu.c:1634
msgid "_Topic Bar"
msgstr "_Thanh chủ đề"
#: src/fe-gtk/menu.c:1635
msgid "_User List"
msgstr "Danh sách người _dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1636
msgid "U_serlist Buttons"
msgstr "Nút danh _sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1637
msgid "M_ode Buttons"
msgstr "Nút _chế độ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1639
msgid "_Channel Switcher"
msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1641
msgid "_Tabs"
msgstr "_Thẻ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1642
msgid "T_ree"
msgstr "Câ_y"
#: src/fe-gtk/menu.c:1644
msgid "_Network Meters"
msgstr "Bộ do mạ_ng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1646
msgid "Off"
msgstr "Tất"
#: src/fe-gtk/menu.c:1647
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
#: src/fe-gtk/menu.c:1652
msgid "_Server"
msgstr "Máy _phục vụ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1653
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: src/fe-gtk/menu.c:1654
msgid "_Reconnect"
msgstr "_Tái kết nối"
#: src/fe-gtk/menu.c:1655
msgid "Join a Channel..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1656
msgid "List of Channels..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1659
msgid "Marked Away"
msgstr "Có nhãn Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/menu.c:1661
msgid "_Usermenu"
msgstr "Trình đơn người _dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1663
msgid "S_ettings"
msgstr "Thiết _lập"
#: src/fe-gtk/menu.c:1664
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: src/fe-gtk/menu.c:1666 src/fe-gtk/setup.c:1887
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: src/fe-gtk/menu.c:1667
msgid "Auto Replace..."
msgstr "Tự thay thế..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1668
msgid "CTCP Replies..."
msgstr "Trả lơi CTCP..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1669
msgid "Dialog Buttons..."
msgstr "Nút đối thoại..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1670
msgid "Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Phím tắt..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1671
msgid "Text Events..."
msgstr "Sự kiện chữ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1672
msgid "URL Handlers..."
msgstr "Quản lý địa chỉ URL..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1673
msgid "User Commands..."
msgstr "Lệnh người dùng..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1674
msgid "Userlist Buttons..."
msgstr "Nút danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1675
msgid "Userlist Popup..."
msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1678
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1679
msgid "Ban List..."
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1680
msgid "Character Chart..."
msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1681
msgid "Direct Chat..."
msgstr "Trò chuyện trực tiếp..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1682
msgid "File Transfers..."
msgstr "Việc truyền tập tin..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1683
msgid "Friends List..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1684
msgid "Ignore List..."
msgstr "Danh sách Bỏ qua..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1685
msgid "Plugins and Scripts..."
msgstr "Bổ sung và Văn lệnh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1686
msgid "Raw Log..."
msgstr "Bản ghi thô..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1687
msgid "URL Grabber..."
msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1689
msgid "Reset Marker Line"
msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/menu.c:1690
msgid "_Copy Selection"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1691
msgid "C_lear Text"
msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
#: src/fe-gtk/menu.c:1692
msgid "Save Text..."
msgstr "Lưu văn bản..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1694
msgid "Search"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1695
msgid "Search Text..."
msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1696
msgid "Reset Search"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1697
msgid "Search Next"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1698
msgid "Search Previous"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1701 src/fe-gtk/menu.c:2176
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: src/fe-gtk/menu.c:1703
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
#: src/fe-gtk/menu.c:1705
msgid "Check for updates"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1707
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: src/fe-gtk/menu.c:2189
msgid "_Attach"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:139
msgid "Last Seen"
msgstr "Gặp cuối cùng"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:181
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:299
msgid "Never"
msgstr "Chưa bao giờ"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:204 src/fe-gtk/notifygui.c:229
#, c-format
msgid "%d minutes ago"
msgstr "cách đây %d phút"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:219
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:348
msgid "Enter nickname to add:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:377
msgid "Notify on these networks:"
msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:388
msgid "Comma separated list of networks is accepted."
msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
#: src/fe-gtk/notifygui.c:414
msgid ": Friends List"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:435
msgid "Open Dialog"
msgstr "Mở đối thoại"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:226
#, c-format
msgid ": Connected to %u networks and %u channels"
msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:516
msgid "_Restore Window"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:518
msgid "_Hide Window"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:522
msgid "_Blink on"
msgstr "_Bật chớp"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:523 src/fe-gtk/setup.c:640
msgid "Channel Message"
msgstr "Thông điệp kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:524 src/fe-gtk/setup.c:641
msgid "Private Message"
msgstr "Tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:525 src/fe-gtk/setup.c:642
msgid "Highlighted Message"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:528
msgid "_Change status"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:530
msgid "_Away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:533
msgid "_Back"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:588 src/fe-gtk/plugin-tray.c:596
#, c-format
msgid ": Highlighted message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:591
#, c-format
msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:614 src/fe-gtk/plugin-tray.c:621
#, c-format
msgid ": New public message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:617
#, c-format
msgid ": %u new public messages."
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn chung mới."
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:643 src/fe-gtk/plugin-tray.c:650
#, c-format
msgid ": Private message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:646
#, c-format
msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:696 src/fe-gtk/plugin-tray.c:704
#, c-format
msgid ": File offer from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:699
#, c-format
msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:73
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:75 src/fe-gtk/textgui.c:424
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:159
msgid "Select a Plugin or Script to load"
msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:244
msgid ": Plugins and Scripts"
msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:250
msgid "_Load..."
msgstr "_Nạp..."
#: src/fe-gtk/plugingui.c:253
msgid "_UnLoad"
msgstr "_Bỏ nạp"
#: src/fe-gtk/rawlog.c:84 src/fe-gtk/rawlog.c:133 src/fe-gtk/textgui.c:438
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: src/fe-gtk/rawlog.c:100
#, c-format
msgid ": Rawlog (%s)"
msgstr "XChat: Bản ghi thô (%s)"
#: src/fe-gtk/rawlog.c:130
msgid "Clear rawlog"
msgstr "Xóa trống bản ghi thô"
#: src/fe-gtk/search.c:61
msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore."
msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại."
#: src/fe-gtk/search.c:166
msgid ": Search"
msgstr "XChat: Tìm kiếm"
#: src/fe-gtk/search.c:193
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/search.c:197
msgid "_Match case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
#: src/fe-gtk/search.c:205
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm _ngược"
#: src/fe-gtk/search.c:213
msgid "_Highlight all"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:221
msgid "R_egular expression"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:237
msgid "Close and _Reset"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:172 src/fe-gtk/servlistgui.c:281
msgid "New Network"
msgstr "Mạng mới"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:553
#, c-format
msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:735
msgid "#channel"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:845
msgid ": Favorite Channels (Auto-Join List)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:858
#, c-format
msgid "These channels will be joined whenever you connect to %s."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:901
msgid "Key (Password)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:932 src/fe-gtk/servlistgui.c:1572
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:968
#, c-format
msgid "%s has been removed."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:988
#, c-format
msgid "%s has been added."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1012
msgid "User name and Real name cannot be left blank."
msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1403
#, c-format
msgid ": Edit %s"
msgstr "XChat: Sửa %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1422
#, c-format
msgid "Servers for %s"
msgstr "Máy phục vụ cho %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1433
msgid "Connect to selected server only"
msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1434
msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1436
msgid "Your Details"
msgstr "Chi tiết cá nhân"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1442
msgid "Use global user information"
msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1445 src/fe-gtk/servlistgui.c:1679
msgid "_Nick name:"
msgstr "Tê_n hiệu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1449 src/fe-gtk/servlistgui.c:1686
msgid "Second choice:"
msgstr "Chọn thứ hai:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1453 src/fe-gtk/servlistgui.c:1700
msgid "_User name:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1457
msgid "Rea_l name:"
msgstr "_Tên thật:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1460
msgid "Connecting"
msgstr "Đang kết nối"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1466
msgid "Auto connect to this network at startup"
msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1468
msgid "Bypass proxy server"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1470
msgid "Use SSL for all the servers on this network"
msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1475
msgid "Accept invalid SSL certificate"
msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1481
msgid "_Favorite channels:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1483
msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!"
msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy còn không có dấu cách."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1486
msgid "Connect command:"
msgstr "Lệnh kết nối:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1488
msgid ""
"Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set "
"this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands"
" to execute."
msgstr "Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1491
msgid "Nickserv password:"
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1493
msgid ""
"If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks "
"support this."
msgstr "Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả các mạng IRC hỗ trợ tính năng này."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1497
msgid "Server password:"
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1499
msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank."
msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1502
msgid "Character set:"
msgstr "Bộ ký tự :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1657
msgid ": Network List"
msgstr "XChat: Danh sách mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1669
msgid "User Information"
msgstr "Thông tin người dùng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1693
msgid "Third choice:"
msgstr "Chọn thứ ba:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1753
msgid "Networks"
msgstr "Mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1801
msgid "Skip network list on startup"
msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1810
msgid "Show favorites only"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1840
msgid "_Edit..."
msgstr "_Sửa..."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1847
msgid "_Sort"
msgstr "Sắp _xếp"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1848
msgid ""
"Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN "
"keys to move a row."
msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1856
msgid "_Favor"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1857
msgid "Mark or unmark this network as a favorite."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1881
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:105
msgid "Albanian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:106
msgid "Amharic"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:107
msgid "Azerbaijani"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:108
msgid "Basque"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:109
msgid "Belarusian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:110
msgid "Bulgarian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:112
msgid "Chinese (Simplified)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:113
msgid "Chinese (Traditional)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:114
msgid "Czech"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:115
msgid "Dutch"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:116
msgid "English (UK)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:117
msgid "English (US)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:118
msgid "Estonian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:119
msgid "Finnish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:120
msgid "French"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:121
msgid "Galician"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:122
msgid "German"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:123
msgid "Greek"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:124
msgid "Hindi"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:125
msgid "Hungarian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:126
msgid "Italian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:127
msgid "Japanese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:128
msgid "Kannada"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:129
msgid "Korean"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:130
msgid "Latvian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:131
msgid "Lithuanian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:132
msgid "Macedonian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:133
msgid "Malay"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:134
msgid "Norwegian (Bokmal)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:135
msgid "Norwegian (Nynorsk)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:136
msgid "Polish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:137
msgid "Portuguese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:138
msgid "Portuguese (Brazilian)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:139
msgid "Punjabi"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:140
msgid "Russian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:141
msgid "Serbian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:142
msgid "Slovak"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:143
msgid "Slovenian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:144
msgid "Spanish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:145
msgid "Swedish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:146
msgid "Thai"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:147
msgid "Ukrainian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:148
msgid "Vietnamese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:149
msgid "Walloon"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:156 src/fe-gtk/setup.c:1884
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: src/fe-gtk/setup.c:158
msgid "Language:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:159
msgid "Main font:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:161
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: src/fe-gtk/setup.c:163
msgid "Text Box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:164
msgid "Background image:"
msgstr "Ảnh nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:165
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: src/fe-gtk/setup.c:166
msgid "Colored nick names"
msgstr "Tên hiệu có màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:167
msgid "Give each person on IRC a different color"
msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:168
msgid "Indent nick names"
msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:169
msgid "Make nick names right-justified"
msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:170
msgid "Transparent background"
msgstr "Nền trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:171
msgid "Show marker line"
msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/setup.c:172
msgid "Insert a red line after the last read text."
msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
#: src/fe-gtk/setup.c:173
msgid "Transparency Settings"
msgstr "Thiết lập trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:174
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:175
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#: src/fe-gtk/setup.c:176
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: src/fe-gtk/setup.c:178 src/fe-gtk/setup.c:540
msgid "Time Stamps"
msgstr "Ghi giờ"
#: src/fe-gtk/setup.c:179
msgid "Enable time stamps"
msgstr "Bật ghi giờ"
#: src/fe-gtk/setup.c:180
msgid "Time stamp format:"
msgstr "Định dạng ghi giờ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:182 src/fe-gtk/setup.c:544
msgid "See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:184 src/fe-gtk/setup.c:546
msgid "See the strftime manpage for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:192 src/fe-gtk/setup.c:238
msgid "A-Z"
msgstr "A-Z"
#: src/fe-gtk/setup.c:193
msgid "Last-spoke order"
msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:199
msgid "Input Box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:200 src/fe-gtk/setup.c:270
msgid "Use the Text box font and colors"
msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
#: src/fe-gtk/setup.c:202
msgid "Spell checking"
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
#: src/fe-gtk/setup.c:203
msgid "Dictionaries to use:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:205
msgid ""
"Use language codes (as in \"share\\myspell\\dicts\").\n"
"Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:207
msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:211
msgid "Nick Completion"
msgstr "Gõ xong tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:212
msgid "Automatic nick completion (without TAB key)"
msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu (không có phím TAB)"
#: src/fe-gtk/setup.c:214
msgid "Nick completion suffix:"
msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:215
msgid "Nick completion sorted:"
msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:218
msgid "Input Box Codes"
msgstr "Mã hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:219
#, c-format
msgid "Interpret %nnn as an ASCII value"
msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII"
#: src/fe-gtk/setup.c:220
msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc"
msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v."
#: src/fe-gtk/setup.c:237
msgid "A-Z, Ops first"
msgstr "A-Z, Quản trị trước"
#: src/fe-gtk/setup.c:239
msgid "Z-A, Ops last"
msgstr "Z-A, Quản trị sau"
#: src/fe-gtk/setup.c:240
msgid "Z-A"
msgstr "Z-A"
#: src/fe-gtk/setup.c:241
msgid "Unsorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
#: src/fe-gtk/setup.c:247 src/fe-gtk/setup.c:259
msgid "Left (Upper)"
msgstr "Trái (Trên)"
#: src/fe-gtk/setup.c:248 src/fe-gtk/setup.c:260
msgid "Left (Lower)"
msgstr "Trái (Dưới)"
#: src/fe-gtk/setup.c:249 src/fe-gtk/setup.c:261
msgid "Right (Upper)"
msgstr "Phải (Trên)"
#: src/fe-gtk/setup.c:250 src/fe-gtk/setup.c:262
msgid "Right (Lower)"
msgstr "Phải (Dưới)"
#: src/fe-gtk/setup.c:251
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: src/fe-gtk/setup.c:252
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: src/fe-gtk/setup.c:253
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"
#: src/fe-gtk/setup.c:268
msgid "User List"
msgstr "Danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:269
msgid "Show hostnames in user list"
msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:272
msgid "User list sorted by:"
msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
#: src/fe-gtk/setup.c:273
msgid "Show user list at:"
msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:275
msgid "Away Tracking"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:276
msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color"
msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
#: src/fe-gtk/setup.c:277
msgid "On channels smaller than:"
msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:279
msgid "Action Upon Double Click"
msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
#: src/fe-gtk/setup.c:291
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:292 src/fe-gtk/setup.c:308
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: src/fe-gtk/setup.c:300
msgid "Always"
msgstr "Luôn"
#: src/fe-gtk/setup.c:301
msgid "Only requested tabs"
msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
#: src/fe-gtk/setup.c:310
msgid "Tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:317
msgid "Switcher type:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:318
msgid "Open an extra tab for server messages"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/setup.c:319
msgid "Open an extra tab for server notices"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông báo máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/setup.c:320
msgid "Open a new tab when you receive a private message"
msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:321
msgid "Sort tabs in alphabetical order"
msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
#: src/fe-gtk/setup.c:322
msgid "Show icons in the channel tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:323
msgid "Smaller text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:325
msgid "Focus new tabs:"
msgstr "Tới thẻ mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:327
msgid "Show channel switcher at:"
msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:328
msgid "Shorten tab labels to:"
msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
#: src/fe-gtk/setup.c:328
msgid "letters."
msgstr "chữ."
#: src/fe-gtk/setup.c:330
msgid "Tabs or Windows"
msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:331
msgid "Open channels in:"
msgstr "Mở kênh trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:332
msgid "Open dialogs in:"
msgstr "Mở đối thoại trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:333
msgid "Open utilities in:"
msgstr "Mở tiện ích trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:333
msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
#: src/fe-gtk/setup.c:340
msgid "Messages"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:341
msgid "Scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:349
msgid "No"
msgstr "Không"
#: src/fe-gtk/setup.c:350
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: src/fe-gtk/setup.c:351
msgid "Browse for save folder every time"
msgstr "Luôn luôn duyệt tìm thư mục lưu"
#: src/fe-gtk/setup.c:357
msgid "Files and Directories"
msgstr "Tập tin và Thư mục"
#: src/fe-gtk/setup.c:358
msgid "Auto accept file offers:"
msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
#: src/fe-gtk/setup.c:359
msgid "Download files to:"
msgstr "Tải tập tin về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:360
msgid "Move completed files to:"
msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
#: src/fe-gtk/setup.c:361
msgid "Save nick name in filenames"
msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:363
msgid "Network Settings"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: src/fe-gtk/setup.c:364
msgid "Get my address from the IRC server"
msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:365
msgid ""
"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a "
"192.168.*.* address!"
msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »."
#: src/fe-gtk/setup.c:366
msgid "DCC IP address:"
msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:367
msgid "Claim you are at this address when offering files."
msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
#: src/fe-gtk/setup.c:368
msgid "First DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:369
msgid "Last DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:370
msgid "!Leave ports at zero for full range."
msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
#: src/fe-gtk/setup.c:372
msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)"
msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)"
#: src/fe-gtk/setup.c:373
msgid "One upload:"
msgstr "Một việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:374 src/fe-gtk/setup.c:376
msgid "Maximum speed for one transfer"
msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
#: src/fe-gtk/setup.c:375
msgid "One download:"
msgstr "Một việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:377
msgid "All uploads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:378 src/fe-gtk/setup.c:380
msgid "Maximum speed for all files"
msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:379
msgid "All downloads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:407 src/fe-gtk/setup.c:433 src/fe-gtk/setup.c:1883
msgid "Alerts"
msgstr "Cảnh giác"
#: src/fe-gtk/setup.c:411
msgid "Show tray balloons on:"
msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:413
msgid "Blink tray icon on:"
msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:414 src/fe-gtk/setup.c:436
msgid "Blink task bar on:"
msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:415 src/fe-gtk/setup.c:437
msgid "Make a beep sound on:"
msgstr "Kêu bíp khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:417
msgid "Enable system tray icon"
msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
#: src/fe-gtk/setup.c:418 src/fe-gtk/setup.c:439
msgid "Omit alerts when marked as being away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:420 src/fe-gtk/setup.c:441
msgid "Highlighted Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/setup.c:421 src/fe-gtk/setup.c:442
msgid ""
"Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
#: src/fe-gtk/setup.c:423 src/fe-gtk/setup.c:444
msgid "Extra words to highlight:"
msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:424 src/fe-gtk/setup.c:445
msgid "Nick names not to highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:425 src/fe-gtk/setup.c:446
msgid "Nick names to always highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:426 src/fe-gtk/setup.c:447
msgid ""
"Separate multiple words with commas.\n"
"Wildcards are accepted."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:454
msgid "Default Messages"
msgstr "Tin nhẳn mặc định"
#: src/fe-gtk/setup.c:455
msgid "Quit:"
msgstr "Thoát:"
#: src/fe-gtk/setup.c:456
msgid "Leave channel:"
msgstr "Rời kênh đi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:457
msgid "Away:"
msgstr "Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:459
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:460
msgid "Announce away messages"
msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:461
msgid "Announce your away messages to all channels"
msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt của bạn trên mọi kênh"
#: src/fe-gtk/setup.c:462
msgid "Show away once"
msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
#: src/fe-gtk/setup.c:462
msgid "Show identical away messages only once"
msgstr "Hiện tin nhẳn vắng mặt trùng chỉ một lần"
#: src/fe-gtk/setup.c:463
msgid "Automatically unmark away"
msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:463
msgid "Unmark yourself as away before sending messages"
msgstr "Bỏ nhãn bạn là Vắng mặt trước khi gởi tin nhẳn"
#: src/fe-gtk/setup.c:470 src/fe-gtk/setup.c:501
msgid "Advanced Settings"
msgstr "Thiết lập cấp cao"
#: src/fe-gtk/setup.c:472 src/fe-gtk/setup.c:502
msgid "Alternative fonts:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:474 src/fe-gtk/setup.c:503
msgid "Auto reconnect delay:"
msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:475 src/fe-gtk/setup.c:504
msgid "Display MODEs in raw form"
msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
#: src/fe-gtk/setup.c:476 src/fe-gtk/setup.c:505
msgid "Whois on notify"
msgstr "WHOIS khi thông báo"
#: src/fe-gtk/setup.c:476 src/fe-gtk/setup.c:505
msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list"
msgstr "Gởi lệnh « /WHOIS » (là ai?) khi người dùng trong danh sách thông báo của bạn mới trực tuyến"
#: src/fe-gtk/setup.c:477 src/fe-gtk/setup.c:506
msgid "Hide join and part messages"
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
#: src/fe-gtk/setup.c:477 src/fe-gtk/setup.c:506
msgid "Hide channel join/part messages by default"
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời kênh theo mặc định"
#: src/fe-gtk/setup.c:478 src/fe-gtk/setup.c:508
msgid "Auto Open DCC Windows"
msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
#: src/fe-gtk/setup.c:479 src/fe-gtk/setup.c:509
msgid "Send window"
msgstr "Cửa sô Gởi"
#: src/fe-gtk/setup.c:480 src/fe-gtk/setup.c:510
msgid "Receive window"
msgstr "Cửa sổ Nhận"
#: src/fe-gtk/setup.c:481 src/fe-gtk/setup.c:511
msgid "Chat window"
msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:482 src/fe-gtk/setup.c:512
msgid "Auto Copy Behavior"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:483 src/fe-gtk/setup.c:513
msgid "Automatically copy selected text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:484 src/fe-gtk/setup.c:514
msgid ""
"Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. "
"Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:487 src/fe-gtk/setup.c:517
msgid "Automatically include time stamps"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:488 src/fe-gtk/setup.c:518
msgid ""
"Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, "
"include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:490 src/fe-gtk/setup.c:520
msgid "Automatically include color information"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:491 src/fe-gtk/setup.c:521
msgid ""
"Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise,"
" include color information if the CONTROL key is held down while selecting."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:507
msgid "Allow only one instance of HexChat to run"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:531 src/fe-gtk/setup.c:1885
msgid "Logging"
msgstr "Ghi lưu"
#: src/fe-gtk/setup.c:532
msgid "Display scrollback from previous session"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:534
msgid "Strip colors when displaying scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:536
msgid "Enable logging of conversations to disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:537
msgid "Log filename:"
msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
#: src/fe-gtk/setup.c:538
#, c-format
msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
#: src/fe-gtk/setup.c:541
msgid "Insert timestamps in logs"
msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
#: src/fe-gtk/setup.c:542
msgid "Log timestamp format:"
msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:549
msgid "URLs"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:550
msgid "Enable logging of URLs to disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:551
msgid "Enable URL grabber"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:552
msgid "Maximum number of URLs to grab:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:559
msgid "(Disabled)"
msgstr "(Tắt)"
#: src/fe-gtk/setup.c:560
msgid "Wingate"
msgstr "Wingate"
#: src/fe-gtk/setup.c:561
msgid "Socks4"
msgstr "Socks4"
#: src/fe-gtk/setup.c:562
msgid "Socks5"
msgstr "Socks5"
#: src/fe-gtk/setup.c:563
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"
#: src/fe-gtk/setup.c:565
msgid "MS Proxy (ISA)"
msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)"
#: src/fe-gtk/setup.c:568
msgid "Auto"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:575
msgid "All Connections"
msgstr "Mọi kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:576
msgid "IRC Server Only"
msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:577
msgid "DCC Get Only"
msgstr "Chỉ DCC lấy"
#: src/fe-gtk/setup.c:583
msgid "Your Address"
msgstr "Địa chỉ của bạn"
#: src/fe-gtk/setup.c:584
msgid "Bind to:"
msgstr "Đóng kết với:"
#: src/fe-gtk/setup.c:585
msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
#: src/fe-gtk/setup.c:587
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:588
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy:"
#: src/fe-gtk/setup.c:589
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:590
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:591
msgid "Use proxy for:"
msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
#: src/fe-gtk/setup.c:593
msgid "Proxy Authentication"
msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:595
msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)"
#: src/fe-gtk/setup.c:597
msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)"
#: src/fe-gtk/setup.c:599
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:600
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1031
msgid "Select an Image File"
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1066
msgid "Select Download Folder"
msgstr "Chọn thư mục tải về"
#: src/fe-gtk/setup.c:1075
msgid "Select font"
msgstr "Chọn phông"
#: src/fe-gtk/setup.c:1175
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1313
msgid "Mark identified users with:"
msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1315
msgid "Mark not-identified users with:"
msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1322
msgid "Open Data Folder"
msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1376
msgid "Select color"
msgstr "Chọn màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1456
msgid "Text Colors"
msgstr "Màu chữ"
#: src/fe-gtk/setup.c:1458
msgid "mIRC colors:"
msgstr "Màu mIRC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1466
msgid "Local colors:"
msgstr "Màu cục bộ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1474 src/fe-gtk/setup.c:1479
msgid "Foreground:"
msgstr "Tiền cảnh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1475 src/fe-gtk/setup.c:1480
msgid "Background:"
msgstr "Nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1477
msgid "Marking Text"
msgstr "Đánh dấu chữ"
#: src/fe-gtk/setup.c:1482
msgid "Interface Colors"
msgstr "Màu giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1484
msgid "New data:"
msgstr "Dữ liệu mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1485
msgid "Marker line:"
msgstr "Dòng đánh dấu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1486
msgid "New message:"
msgstr "Tin nhẳn mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1487
msgid "Away user:"
msgstr "Người dùng vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1488
msgid "Highlight:"
msgstr "Tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1490
msgid "Spell checker:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1493
msgid "Color Stripping"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1599 src/fe-gtk/textgui.c:389
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1605
msgid "Sound file"
msgstr "Tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1640
msgid "Select a sound file"
msgstr "Chon tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1712
msgid "Sound playing method:"
msgstr "Phương pháp phát âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1720
msgid "External sound playing _program:"
msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1738
msgid "_External program"
msgstr "Trình _bên ngoài"
#: src/fe-gtk/setup.c:1748
msgid "_Automatic"
msgstr "_Tự động"
#: src/fe-gtk/setup.c:1761
msgid "Sound files _directory:"
msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1800
msgid "Sound file:"
msgstr "Tập tin âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1815
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1826
msgid "_Play"
msgstr "_Phát"
#: src/fe-gtk/setup.c:1875
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1876
msgid "Appearance"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1877
msgid "Input box"
msgstr "Hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:1878
msgid "User list"
msgstr "Danh sách Người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1879
msgid "Channel switcher"
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1880
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: src/fe-gtk/setup.c:1882
msgid "Chatting"
msgstr "Đang trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1886
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1890
msgid "Network setup"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1891
msgid "File transfers"
msgstr "Việc truyền tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:2022
msgid "Categories"
msgstr "Loại"
#: src/fe-gtk/setup.c:2218
msgid ""
"You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
"Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
msgstr "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\nTrước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
#: src/fe-gtk/setup.c:2245
msgid "Invalid time stamp format! See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:2252
msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ."
#: src/fe-gtk/setup.c:2260
msgid ""
"*WARNING*\n"
"Auto accepting DCC to your home directory\n"
"can be dangerous and is exploitable. Eg:\n"
"Someone could send you a .bash_profile"
msgstr "•• CẢNH BÁO ••\nViệc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\nchính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\nngười khác tấn công hệ thống của bạn.\nV.d. người khác có thể gởi cho bạn\nmột « .bash_profile »."
#: src/fe-gtk/setup.c:2293
msgid ": Preferences"
msgstr "XChat: Tùy thích"
#: src/fe-gtk/textgui.c:180
msgid "There was an error parsing the string"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó"
#: src/fe-gtk/textgui.c:188
#, c-format
msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid"
msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ"
#: src/fe-gtk/textgui.c:304 src/fe-gtk/textgui.c:327
msgid "Print Texts File"
msgstr "In tập tin các văn bản"
#: src/fe-gtk/textgui.c:372
msgid "Edit Events"
msgstr "Sửa sự kiện"
#: src/fe-gtk/textgui.c:423
msgid "$ Number"
msgstr "$ Số"
#: src/fe-gtk/textgui.c:440
msgid "Load From..."
msgstr "Nạp từ..."
#: src/fe-gtk/textgui.c:441
msgid "Test All"
msgstr "Kiểm tra hết"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:97
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:199
msgid ": URL Grabber"
msgstr "XChat: Lấy URL"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212
msgid "Clear list"
msgstr "Xóa trống danh sách"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
msgid "Copy selected URL"
msgstr "Chép URL đã chọn"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
msgid "Save list to a file"
msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
#: src/fe-gtk/userlistgui.c:120
#, c-format
msgid "%d ops, %d total"
msgstr "%d quản trị, %d tổng số"