# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # # Translators: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: HexChat\n" "Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n" "POT-Creation-Date: 2016-10-08 15:09-0400\n" "PO-Revision-Date: 2017-08-03 18:35+0000\n" "Last-Translator: TingPing \n" "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/hexchat/hexchat/language/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: ../data/misc/hexchat.appdata.xml.in.h:1 msgid "" "HexChat is an easy to use yet extensible IRC Client. It allows you to " "securely join multiple networks and talk to users privately or in channels " "using a customizable interface. You can even transfer files." msgstr "" #: ../data/misc/hexchat.appdata.xml.in.h:2 msgid "" "HexChat supports features such as: DCC, SASL, proxies, spellcheck, alerts, " "logging, custom themes, and Python/Perl scripts." msgstr "" #: ../data/misc/hexchat.appdata.xml.in.h:3 msgid "Main Chat Window" msgstr "" #: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:1 msgid "HexChat" msgstr "" #: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:2 msgid "IRC Client" msgstr "" #: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:3 msgid "Chat with other people online" msgstr "" #: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:4 msgid "IM;Chat;" msgstr "" #: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:5 msgid "Open Safe Mode" msgstr "" #: ../data/misc/htm.desktop.in.h:1 msgid "HexChat Theme Manager" msgstr "" #. 0 means unlimited #. STRINGS #: ../src/common/cfgfiles.c:839 msgid "I'm busy" msgstr "Tôi đang bận" #: ../src/common/cfgfiles.c:876 msgid "Leaving" msgstr "Tôi đi" #: ../src/common/chanopt.c:79 msgid "OFF" msgstr "" #: ../src/common/chanopt.c:81 msgid "ON" msgstr "" #: ../src/common/chanopt.c:83 msgid "{unset}" msgstr "" #: ../src/common/chanopt.c:128 ../src/common/text.c:1314 #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:125 ../src/fe-gtk/setup.c:1877 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: ../src/common/chanopt.c:129 ../src/common/chanopt.c:131 #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1553 ../src/fe-gtk/maingui.c:1673 #: ../src/fe-gtk/maingui.c:3366 msgid "" msgstr "" #: ../src/common/chanopt.c:130 ../src/common/text.c:1014 #: ../src/common/text.c:1018 ../src/common/text.c:1487 #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:777 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:159 #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1791 msgid "Channel" msgstr "Kênh" #: ../src/common/dcc.c:72 msgid "Waiting" msgstr "Đang đời" #. black #: ../src/common/dcc.c:73 msgid "Active" msgstr "Hoặt động" #. cyan #: ../src/common/dcc.c:74 msgid "Failed" msgstr "Bị lỗi" #. red #: ../src/common/dcc.c:75 msgid "Done" msgstr "Đã xong" #. green #: ../src/common/dcc.c:76 ../src/fe-gtk/menu.c:970 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #. black #: ../src/common/dcc.c:77 msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" #: ../src/common/dcc.c:1790 ../src/common/dcc.c:1801 ../src/common/dcc.c:1817 #: ../src/common/outbound.c:2534 #, c-format msgid "Cannot access %s\n" msgstr "Không thể truy cập %s\n" #. ! if (osvi.dwMajorVersion >= 5) #. fallback to error number #: ../src/common/dcc.c:1791 ../src/common/dcc.c:1802 ../src/common/dcc.c:1818 #: ../src/common/text.c:1298 ../src/common/text.c:1341 #: ../src/common/text.c:1352 ../src/common/text.c:1359 #: ../src/common/text.c:1372 ../src/common/text.c:1389 #: ../src/common/text.c:1494 ../src/common/util.c:175 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../src/common/dcc.c:2487 #, c-format msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?" msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?" #: ../src/common/dcc.c:2704 msgid "No active DCCs\n" msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n" #: ../src/common/hexchat.c:884 msgid "_Open Dialog Window" msgstr "" #: ../src/common/hexchat.c:885 msgid "_Send a File" msgstr "" #: ../src/common/hexchat.c:886 msgid "_User Info (WhoIs)" msgstr "" #: ../src/common/hexchat.c:887 msgid "_Add to Friends List" msgstr "" #: ../src/common/hexchat.c:888 msgid "_Ignore" msgstr "" #: ../src/common/hexchat.c:889 msgid "O_perator Actions" msgstr "" #: ../src/common/hexchat.c:891 msgid "Give Ops" msgstr "Cho quyền Quản trị" #: ../src/common/hexchat.c:892 msgid "Take Ops" msgstr "Bỏ quyền Quản trị" #: ../src/common/hexchat.c:893 msgid "Give Voice" msgstr "Cho quyền Tiếng nói" #: ../src/common/hexchat.c:894 msgid "Take Voice" msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói" #: ../src/common/hexchat.c:896 msgid "Kick/Ban" msgstr "Đá/Đuổi" #: ../src/common/hexchat.c:897 ../src/common/hexchat.c:934 msgid "Kick" msgstr "Đá" #: ../src/common/hexchat.c:898 ../src/common/hexchat.c:899 #: ../src/common/hexchat.c:900 ../src/common/hexchat.c:901 #: ../src/common/hexchat.c:902 ../src/common/hexchat.c:933 #: ../src/fe-gtk/banlist.c:50 msgid "Ban" msgstr "Đuổi" #: ../src/common/hexchat.c:903 ../src/common/hexchat.c:904 #: ../src/common/hexchat.c:905 ../src/common/hexchat.c:906 msgid "KickBan" msgstr "Đá đuổi" #: ../src/common/hexchat.c:916 msgid "Leave Channel" msgstr "Rời kênh đi" #: ../src/common/hexchat.c:917 msgid "Join Channel..." msgstr "Vào kênh..." #: ../src/common/hexchat.c:918 ../src/fe-gtk/menu.c:1410 msgid "Enter Channel to Join:" msgstr "Nhập kênh cần vào :" #: ../src/common/hexchat.c:919 msgid "Server Links" msgstr "Liên kết máy phục vụ" #: ../src/common/hexchat.c:920 msgid "Ping Server" msgstr "Máy phục vụ Ping" #: ../src/common/hexchat.c:921 msgid "Hide Version" msgstr "Ẩn phiên bản" #: ../src/common/hexchat.c:931 msgid "Op" msgstr "QT" #: ../src/common/hexchat.c:932 msgid "DeOp" msgstr "BỏQT" #: ../src/common/hexchat.c:935 msgid "bye" msgstr "tạm biệt" #: ../src/common/hexchat.c:936 #, c-format msgid "Enter reason to kick %s:" msgstr "Nhập lý do đá %s:" #: ../src/common/hexchat.c:937 msgid "Sendfile" msgstr "Gởi_tệp" #: ../src/common/hexchat.c:938 msgid "Dialog" msgstr "Đối thoại" #: ../src/common/hexchat.c:947 msgid "WhoIs" msgstr "Whois (là ai?)" #: ../src/common/hexchat.c:948 msgid "Send" msgstr "Gởi" #: ../src/common/hexchat.c:949 msgid "Chat" msgstr "Trò chuyện" #: ../src/common/hexchat.c:950 ../src/fe-gtk/banlist.c:847 #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:888 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:385 #: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:212 msgid "Clear" msgstr "Xóa trống" #: ../src/common/hexchat.c:951 msgid "Ping" msgstr "Ping" #: ../src/common/hexchat.c:1124 #, c-format msgid "" "You do not have write access to %s. Nothing from this session can be saved." msgstr "" #: ../src/common/hexchat.c:1133 msgid "" "* Running IRC as root is stupid! You should\n" " create a User Account and use that to login.\n" msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n" #: ../src/common/ignore.c:127 ../src/common/ignore.c:131 #: ../src/common/ignore.c:135 ../src/common/ignore.c:139 #: ../src/common/ignore.c:143 ../src/common/ignore.c:147 #: ../src/common/ignore.c:151 msgid "YES " msgstr "CÓ " #: ../src/common/ignore.c:129 ../src/common/ignore.c:133 #: ../src/common/ignore.c:137 ../src/common/ignore.c:141 #: ../src/common/ignore.c:145 ../src/common/ignore.c:149 #: ../src/common/ignore.c:153 msgid "NO " msgstr "KHÔNG " #: ../src/common/ignore.c:378 #, c-format msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n" msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n" #: ../src/common/ignore.c:403 #, c-format msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_autoopen_dialog OFF.\n" msgstr "" #: ../src/common/inbound.c:1283 #, c-format msgid "Resolved to %s" msgstr "" #: ../src/common/inbound.c:1285 ../src/common/inbound.c:1313 msgid "Not found" msgstr "" #: ../src/common/inbound.c:1302 msgid "Resolved to:" msgstr "" #: ../src/common/inbound.c:1332 #, c-format msgid "Looking up %s..." msgstr "" #: ../src/common/notify.c:559 #, c-format msgid " %-20s online\n" msgstr " %-20s trực tuyến\n" #: ../src/common/notify.c:561 #, c-format msgid " %-20s offline\n" msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n" #: ../src/common/outbound.c:69 msgid "No channel joined. Try /join #\n" msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join # »\n" #: ../src/common/outbound.c:75 msgid "Not connected. Try /server []\n" msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server [] »\n" #: ../src/common/outbound.c:277 #, c-format msgid "Server %s already exists on network %s.\n" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:283 #, c-format msgid "Added server %s to network %s.\n" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:368 #, c-format msgid "Already marked away: %s\n" msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n" #: ../src/common/outbound.c:405 msgid "Already marked back.\n" msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n" #: ../src/common/outbound.c:1772 msgid "I need /bin/sh to run!\n" msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n" #: ../src/common/outbound.c:2195 msgid "Commands Available:" msgstr "Các lệnh sẵn sàng:" #: ../src/common/outbound.c:2209 msgid "User defined commands:" msgstr "Các lệnh xác định riêng:" #: ../src/common/outbound.c:2225 msgid "Plugin defined commands:" msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:" #: ../src/common/outbound.c:2236 msgid "Type /HELP for more information, or /HELP -l" msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »." #: ../src/common/outbound.c:2320 #, c-format msgid "Unknown arg '%s' ignored." msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó." #: ../src/common/outbound.c:3078 ../src/common/outbound.c:3108 msgid "Quiet is not supported by this server." msgstr "" #. error #: ../src/common/outbound.c:3555 ../src/common/outbound.c:3580 msgid "No such plugin found.\n" msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n" #: ../src/common/outbound.c:3560 ../src/fe-gtk/plugingui.c:191 msgid "That plugin is refusing to unload.\n" msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n" #: ../src/common/outbound.c:3862 msgid "ADDBUTTON , adds a button under the user-list" msgstr "ADDBUTTON , _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng" #: ../src/common/outbound.c:3863 msgid "" "ADDSERVER , adds a new network with a new " "server to the network list" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3865 msgid "ALLCHAN , sends a command to all channels you're in" msgstr "ALLCHAN , gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở" #: ../src/common/outbound.c:3867 msgid "ALLCHANL , sends a command to all channels on the current server" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3869 msgid "ALLSERV , sends a command to all servers you're in" msgstr "ALLSERV , gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở" #: ../src/common/outbound.c:3870 msgid "AWAY [], sets you away (use /BACK to unset)" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3871 msgid "BACK, sets you back (not away)" msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)" #: ../src/common/outbound.c:3873 msgid "" "BAN [], bans everyone matching the mask from the current " "channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs " "chanop)" msgstr "BAN [], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh" #: ../src/common/outbound.c:3874 msgid "CHANOPT [-quiet] []" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3875 msgid "" "CHARSET [], get or set the encoding used for the current " "connection" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3876 msgid "" "CLEAR [ALL|HISTORY|[-]], Clears the current text window or command " "history" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3877 msgid "" "CLOSE [-m], Closes the current tab, closing the window if this is the only " "open tab, or with the \"-m\" flag, closes all queries." msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3880 msgid "COUNTRY [-s] , finds a country code, eg: au = australia" msgstr "COUNTRY [-s] , tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc" #: ../src/common/outbound.c:3882 msgid "" "CTCP , send the CTCP message to nick, common messages are " "VERSION and USERINFO" msgstr "CTCP , gởi cho CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)" #: ../src/common/outbound.c:3884 msgid "" "CYCLE [], parts the current or given channel and immediately " "rejoins" msgstr "CYCLE [], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)" #: ../src/common/outbound.c:3886 msgid "" "\n" "DCC GET - accept an offered file\n" "DCC SEND [-maxcps=#] [file] - send a file to someone\n" "DCC PSEND [-maxcps=#] [file] - send a file using passive mode\n" "DCC LIST - show DCC list\n" "DCC CHAT - offer DCC CHAT to someone\n" "DCC PCHAT - offer DCC CHAT using passive mode\n" "DCC CLOSE example:\n" " /dcc close send johnsmith file.tar.gz" msgstr "\nDCC GET \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với \nDCC PCHAT \n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE (_đóng_) thí dụ:\n \n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC" #: ../src/common/outbound.c:3898 msgid "" "DEHOP , removes chanhalf-op status from the nick on the current " "channel (needs chanop)" msgstr "DEHOP , bỏ ra trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" #: ../src/common/outbound.c:3900 msgid "DELBUTTON , deletes a button from under the user-list" msgstr "DELBUTTON , xóa bỏ cái nút ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]" #: ../src/common/outbound.c:3902 msgid "" "DEOP , removes chanop status from the nick on the current channel " "(needs chanop)" msgstr "DEOP , bỏ ra trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" #: ../src/common/outbound.c:3904 msgid "" "DEVOICE , removes voice status from the nick on the current channel " "(needs chanop)" msgstr "DEVOICE , bỏ ra trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]" #: ../src/common/outbound.c:3905 msgid "DISCON, Disconnects from server" msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]" #: ../src/common/outbound.c:3906 msgid "DNS , Resolves an IP or hostname" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3907 msgid "ECHO , Prints text locally" msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]" #: ../src/common/outbound.c:3910 msgid "" "EXEC [-o] , runs the command. If -o flag is used then output is " "sent to current channel, else is printed to current text box" msgstr "EXEC [-o] , chạy . Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]" #: ../src/common/outbound.c:3912 msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT" msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]" #: ../src/common/outbound.c:3915 msgid "" "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given " "the process is SIGKILL'ed" msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]" #: ../src/common/outbound.c:3917 msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP" msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]" #: ../src/common/outbound.c:3918 msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin" msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]" #: ../src/common/outbound.c:3922 msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3925 msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue" msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]" #: ../src/common/outbound.c:3927 msgid "GATE [], proxies through a host, port defaults to 23" msgstr "GATE [], sử dụng máy ủy nhiệm; mặc định là 23\n[GATE (cổng)]" #: ../src/common/outbound.c:3932 msgid "GHOST [password], Kills a ghosted nickname" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3937 msgid "HOP , gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)" msgstr "HOP , đưa ra trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" #: ../src/common/outbound.c:3938 msgid "ID , identifies yourself to nickserv" msgstr "ID , nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]" #: ../src/common/outbound.c:3940 msgid "" "IGNORE \n" " mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n" " types - types of data to ignore, one or all of:\n" " PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n" " options - NOSAVE, QUIET" msgstr "IGNORE »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)" #: ../src/common/outbound.c:3947 msgid "" "INVITE [], invites someone to a channel, by default the " "current channel (needs chanop)" msgstr "INVITE [], _mời_ vào ; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])" #: ../src/common/outbound.c:3948 msgid "JOIN , joins the channel" msgstr "JOIN , _vào_ " #: ../src/common/outbound.c:3950 msgid "" "KICK [reason], kicks the nick from the current channel (needs chanop)" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3952 msgid "" "KICKBAN [reason], bans then kicks the nick from the current channel " "(needs chanop)" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3955 msgid "LAGCHECK, forces a new lag check" msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới" #: ../src/common/outbound.c:3957 msgid "" "LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] , searches for a string in the buffer\n" " Use -h to highlight the found string(s)\n" " Use -m to match case\n" " Use -r when string is a Regular Expression\n" " Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3963 msgid "LOAD [-e] , loads a plugin or script" msgstr "LOAD [-e] , _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh" #: ../src/common/outbound.c:3966 msgid "" "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)" msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]" #: ../src/common/outbound.c:3968 msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)" msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" #: ../src/common/outbound.c:3970 msgid "" "ME , sends the action to the current channel (actions are written in" " the 3rd person, like /me jumps)" msgstr "ME , gởi cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « nhảy »\n[ME (tôi, mình)]" #: ../src/common/outbound.c:3974 msgid "" "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)" msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]" #: ../src/common/outbound.c:3977 msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)" msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]" #: ../src/common/outbound.c:3978 msgid "" "MSG , sends a private message, message \".\" to send to last" " nick or prefix with \"=\" for dcc chat" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3981 msgid "NAMES [channel], Lists the nicks on the channel" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3983 msgid "NCTCP , Sends a CTCP notice" msgstr "NCTCP , gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]" #: ../src/common/outbound.c:3984 msgid "NEWSERVER [-noconnect] []" msgstr "NEWSERVER [-noconnect] []\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]" #: ../src/common/outbound.c:3985 msgid "NICK , sets your nick" msgstr "NICK , đặt của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]" #: ../src/common/outbound.c:3988 msgid "NOTICE , sends a notice" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:3990 msgid "" "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [], displays your notify list or " "adds someone to it" msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm vào nó" #: ../src/common/outbound.c:3992 msgid "OP , gives chanop status to the nick (needs chanop)" msgstr "OP , đưa ra có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]" #: ../src/common/outbound.c:3994 msgid "" "PART [] [], leaves the channel, by default the current one" msgstr "PART [] [], rời đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]" #: ../src/common/outbound.c:3996 msgid "PING , CTCP pings nick or channel" msgstr "PING , thực hiện tiến trình « ping » CTCP với hay \n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]" #: ../src/common/outbound.c:3998 msgid "" "QUERY [-nofocus] [message], opens up a new privmsg window to someone " "and optionally sends a message" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:4000 msgid "" "QUIET [], quiet everyone matching the mask in the current " "channel if supported by the server." msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:4002 msgid "QUIT [], disconnects from the current server" msgstr "QUIT [], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]" #: ../src/common/outbound.c:4004 msgid "QUOTE , sends the text in raw form to the server" msgstr "QUOTE , gởi dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]" #: ../src/common/outbound.c:4007 msgid "" "RECONNECT [-ssl] [] [] [], Can be called just as " "/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to " "reconnect to all the open servers" msgstr "RECONNECT [-ssl] [] [] [], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" #: ../src/common/outbound.c:4010 msgid "" "RECONNECT [] [] [], Can be called just as /RECONNECT " "to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to " "all the open servers" msgstr "RECONNECT [] [] [], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" #: ../src/common/outbound.c:4012 msgid "" "RECV , send raw data to HexChat, as if it was received from the IRC " "server" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:4013 msgid "RELOAD , reloads a plugin or script" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:4015 msgid "SAY , sends the text to the object in the current window" msgstr "SAY , gởi cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]" #: ../src/common/outbound.c:4016 msgid "SEND []" msgstr "SEND [], _gởi_ cho " #: ../src/common/outbound.c:4019 msgid "SERVCHAN [-ssl] , connects and joins a channel" msgstr "SERVCHAN [-ssl] , kết nối đến rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" #: ../src/common/outbound.c:4022 msgid "SERVCHAN , connects and joins a channel" msgstr "SERVCHAN , kết nối đến rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" #: ../src/common/outbound.c:4026 msgid "" "SERVER [-ssl] [] [], connects to a server, the " "default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:4029 msgid "" "SERVER [] [], connects to a server, the default port " "is 6667" msgstr "SERVER [] [], kết nối đến phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" #: ../src/common/outbound.c:4031 msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] []" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:4032 msgid "SETCURSOR [-|+], reposition the cursor in the inputbox" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:4033 msgid "SETTAB , change a tab's name, tab_trunc limit still applies" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:4034 msgid "SETTEXT , replace the text in the input box" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:4037 msgid "" "TOPIC [], sets the topic if one is given, else shows the current " "topic" msgstr "TOPIC [], lập nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại." #: ../src/common/outbound.c:4039 msgid "" "\n" "TRAY -f [] Blink tray between two icons.\n" "TRAY -f Set tray to a fixed icon.\n" "TRAY -i Blink tray with an internal icon.\n" "TRAY -t Set the tray tooltip.\n" "TRAY -b <text> Set the tray balloon." msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay." #: ../src/common/outbound.c:4046 msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks." msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]" #: ../src/common/outbound.c:4047 msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]" msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]" #: ../src/common/outbound.c:4048 msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script" msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]" #: ../src/common/outbound.c:4050 msgid "" "UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the" " server." msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:4051 msgid "URL <url>, opens a URL in your browser" msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn." #: ../src/common/outbound.c:4053 msgid "" "USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel " "userlist" msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]" #: ../src/common/outbound.c:4056 msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)" msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])." #: ../src/common/outbound.c:4058 msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels" msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]" #: ../src/common/outbound.c:4060 msgid "" "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel" msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]" #: ../src/common/outbound.c:4093 #, c-format msgid "User Command for: %s\n" msgstr "" #: ../src/common/outbound.c:4120 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách sử dụng: %s\n" #: ../src/common/outbound.c:4125 msgid "" "\n" "No help available on that command.\n" msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n" #: ../src/common/outbound.c:4131 msgid "No such command.\n" msgstr "Không có lệnh như vậy.\n" #: ../src/common/outbound.c:4464 msgid "Bad arguments for user command.\n" msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n" #: ../src/common/outbound.c:4670 msgid "Too many recursive usercommands, aborting." msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ." #: ../src/common/outbound.c:4759 #, c-format msgid "Unknown Command %s. Try /help\n" msgstr "" #: ../src/common/plugin.c:401 msgid "No hexchat_plugin_init symbol; is this really a HexChat plugin?" msgstr "" #: ../src/common/plugin-identd.c:175 #, c-format msgid "*\tServicing ident request from %s as %s" msgstr "" #: ../src/common/plugin-identd.c:238 #, c-format msgid "*\tError starting identd server: %s" msgstr "" #: ../src/common/plugin-identd.c:262 msgid "IDENTD <port> <username>" msgstr "" #: ../src/common/plugin-timer.c:75 #, c-format msgid "Timer %d deleted.\n" msgstr "" #: ../src/common/plugin-timer.c:81 msgid "No such ref number found.\n" msgstr "" #: ../src/common/plugin-timer.c:145 msgid "No timers installed.\n" msgstr "" #. 00000 00000000 0000000 abc #: ../src/common/plugin-timer.c:150 msgid " Ref# Seconds Repeat Command \n" msgstr "" #: ../src/common/plugin-timer.c:155 #, c-format msgid "%5d %8.1f %7d %s\n" msgstr "" #: ../src/common/server.c:511 msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n" msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n" #: ../src/common/server.c:870 #, c-format msgid "" "Cannot resolve hostname %s\n" "Check your IP Settings!\n" msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n" #: ../src/common/server.c:875 msgid "Proxy traversal failed.\n" msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n" #: ../src/common/servlist.c:547 #, c-format msgid "Cycling to next server in %s...\n" msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n" #: ../src/common/servlist.c:1183 #, c-format msgid "" "Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for " "network %s." msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s." #: ../src/common/textevents.h:6 msgid "%C18*%O$t%C18$1%O added to notify list." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:9 msgid "%C22*%O$t%C22$1%O: %C18$2%O on %C24$4%O by %C26$3%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:12 msgid "%C22*%O$tCannot join %C22$1 %O(%C20You are banned%O)." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:18 msgid "%C29*%O$tCapabilities acknowledged: %C29$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:21 msgid "%C29*%O$tCapabilities removed: %C29$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:24 msgid "%C23*%O$tCapabilities supported: %C29$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:27 msgid "%C23*%O$tCapabilities requested: %C29$1%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:30 msgid "%C24*%O$t%C28$1%O is now known as %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:39 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets ban on %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:42 msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O created on %C24$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:45 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:48 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:51 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:54 msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets exempt on %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:57 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:60 msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets invite exempt on %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:63 msgid "%UChannel Users Topic" msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề" #: ../src/common/textevents.h:69 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets mode %C24$2$3%O on %C22$4%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:72 msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O modes: %C24$2" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:81 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:84 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets quiet on %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:87 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes exempt on %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:90 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes invite exempt on %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:93 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel keyword" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:96 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes user limit" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:99 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel keyword to %C24$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:102 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel limit to %C24$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:105 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes ban on %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:108 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes quiet on %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:111 msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O url: %C24$2" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:114 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:117 msgid "%C23*%O$tConnected. Now logging in." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:120 msgid "%C23*%O$tConnecting to %C29$1%C (%C23$2:$3%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:123 msgid "%C20*%O$tConnection failed (%C20$1%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:126 msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:129 msgid "%C24*%C$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%C)%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:135 msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:138 msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:141 msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:144 msgid "" "%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:147 msgid "%C20*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O lost (%C20$4%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:150 msgid "%C24*%O$tReceived a DCC CHAT offer from %C18$1%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:153 msgid "%C24*%O$tOffering DCC CHAT to %C18$1%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:156 msgid "%C24*%O$tAlready offering CHAT to %C18$1%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:159 msgid "%C20*%O$tDCC $1 connect attempt to %C18$2%O failed (%C20$3%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:162 msgid "%C23*%O$tReceived '%C23$1%C' from %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:165 #, c-format msgid "%C16,17 Type To/From Status Size Pos File " msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:168 msgid "" "%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from " "%C18$1%O.%010%C23*%O$tContents of packet: %C23$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:171 msgid "%C24*%O$tOffering '%C24$1%O' to %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:174 msgid "%C23*%O$tNo such DCC offer." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:177 msgid "%C23*%O$tDCC RECV '%C23$2%O' to %C18$1%O aborted." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:180 msgid "" "%C24*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O complete %C30[%C24$4%O cps%C30]%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:183 msgid "" "%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:186 msgid "%C20*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O failed (%C20$4%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:189 msgid "%C20*%O$tDCC RECV: Cannot open '%C23$1%C' for writing (%C20$2%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:192 msgid "" "%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' " "instead." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:195 msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has requested to resume '%C23$2%C' from %C24$3%O." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:198 msgid "%C23*%O$tDCC SEND '%C23$2%C' to %C18$1%O aborted." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:201 msgid "" "%C24*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C complete %C30[%C24$3%C cps%C30]%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:204 msgid "" "%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:207 msgid "%C20*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C failed (%C20$3%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:210 msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has offered '%C23$2%C' (%C24$3%O bytes)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:213 msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O stalled, aborting." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:216 msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O timed out, aborting." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:219 msgid "%C24*%O$t%C18$1%O deleted from notify list." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:222 msgid "%C20*%O$tDisconnected (%C20$1%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:225 msgid "%C24*%O$tFound your IP: %C30[%C24$1%C30]%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:231 msgid "%O%C18$1%O added to ignore list." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:234 msgid "%OIgnore on %C18$1%O changed." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:237 #, c-format msgid "%C16,17 " msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:240 #, c-format msgid "%C16,17 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG " msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:243 msgid "%O%C18$1%O removed from ignore list." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:246 msgid "%OIgnore list is empty." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:249 msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Channel is invite only%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:252 msgid "%C24*%O$tYou have been invited to %C22$1%O by %C18$2%O (%C29$3%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:255 #, c-format msgid "%C23*$t$1 ($3%C23) has joined" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:258 msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Requires keyword%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:261 msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has kicked %C18$2%C from %C22$3%C (%C24$4%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:264 msgid "%C19*%O$t%C19You have been killed by %C26$1%C (%C20$2%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:273 msgid "%C29*%O$t%C29MOTD Skipped%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:276 msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is already in use. Retrying with %C18$2%O..." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:279 msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is erroneous. Retrying with %C18$2%O..." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:282 msgid "" "%C20*%O$tNickname is erroneous or already in use. Use /NICK to try another." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:285 msgid "%C20*%O$tNo such DCC." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:288 msgid "%C23*%O$tNo process is currently running" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:297 msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is away (%C24$2%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:300 msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is back" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:303 msgid "$tNotify list is empty." msgstr "$tDanh sách thông báo la trống." #: ../src/common/textevents.h:306 #, c-format msgid "%C16,17 Notify List " msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:309 msgid "%C23*%O$t%C23$1%O users in notify list." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:312 msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is offline (%C29$3%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:315 msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is online (%C29$3%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:321 #, c-format msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:324 #, c-format msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left ($4)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:327 msgid "%C24*%O$tPing reply from %C18$1%C: %C24$2%O second(s)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:330 msgid "%C20*%O$tNo ping reply for %C24$1%O seconds, disconnecting." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:345 msgid "%C24*%O$tA process is already running" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:348 #, c-format msgid "%C24*$t$1 has quit ($2)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:351 msgid "%C24*%O$t%C26$1%C sets modes %C30[%C24$2%C30]%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:354 msgid "%O-%C29$1/Wallops%O-$t$2" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:357 msgid "%C24*%O$tLooking up IP number for %C18$1%O..." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:360 msgid "%C23*%O$tAuthenticating via SASL as %C18$1%O (%C24$2%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:366 msgid "%C29*%O$tConnected." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:372 msgid "%C29*%O$tLooking up %C29$1%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:384 msgid "%C23*%O$tStopped previous connection attempt (%C24$1%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:387 msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C is: $2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:390 msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has changed the topic to: $2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:393 msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C set by %C26$2%C (%C24$3%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:396 msgid "%C20*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:399 msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20User limit reached%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:402 msgid "%C22*%O$tUsers on %C22$1%C: %C24$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:408 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%C is away %C30(%C23$2%O%C30)%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:414 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28] %OEnd of WHOIS list." msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:420 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:423 msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O, signon: %C23$3%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:429 msgid "" "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O Real Host: %C23$2%O, Real IP: %C30[%C23$3%C30]%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:438 msgid "%C19*%O$tNow talking on %C22$2%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:441 msgid "%C19*%O$tYou have been kicked from %C22$2%C by %C26$3%O (%C20$4%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:444 msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%O" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:447 msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%C (%C24$4%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:453 msgid "%C20*%O$tYou've invited %C18$1%O to %C22$2%O (%C24$3%O)" msgstr "" #: ../src/common/textevents.h:459 msgid "%C20*%O$tYou are now known as %C18$2%O" msgstr "" #: ../src/common/text.c:348 msgid "Loaded log from" msgstr "Bản ghi đã được nạp từ" #: ../src/common/text.c:365 #, c-format msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n" msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n" #: ../src/common/text.c:577 #, c-format msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n" msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n" #: ../src/common/text.c:595 #, c-format msgid "" "* Can't open log file(s) for writing. Check the\n" "permissions on %s" msgstr "" #: ../src/common/text.c:949 msgid "Left message" msgstr "Tin nhẳn bên trái" #: ../src/common/text.c:950 msgid "Right message" msgstr "Tin nhẳn bên phải" #: ../src/common/text.c:955 ../src/common/text.c:1339 #: ../src/common/text.c:1377 ../src/common/text.c:1382 #: ../src/common/text.c:1423 msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" #: ../src/common/text.c:956 ../src/common/text.c:1200 #: ../src/common/text.c:1259 ../src/common/text.c:1266 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: ../src/common/text.c:961 msgid "The nick of the joining person" msgstr "Tên hiệu của người đang vào" #: ../src/common/text.c:962 msgid "The channel being joined" msgstr "Kênh đang được vào" #: ../src/common/text.c:963 ../src/common/text.c:1031 #: ../src/common/text.c:1082 msgid "The host of the person" msgstr "Máy của người ấy" #: ../src/common/text.c:964 msgid "The account of the person" msgstr "" #: ../src/common/text.c:968 ../src/common/text.c:975 ../src/common/text.c:982 #: ../src/common/text.c:1199 ../src/common/text.c:1206 #: ../src/common/text.c:1211 ../src/common/text.c:1216 #: ../src/common/text.c:1221 ../src/common/text.c:1227 #: ../src/common/text.c:1232 ../src/common/text.c:1236 #: ../src/common/text.c:1242 ../src/common/text.c:1248 #: ../src/common/text.c:1312 ../src/common/text.c:1328 #: ../src/common/text.c:1333 ../src/common/text.c:1338 #: ../src/common/text.c:1347 ../src/common/text.c:1358 #: ../src/common/text.c:1365 ../src/common/text.c:1371 #: ../src/common/text.c:1376 ../src/common/text.c:1381 #: ../src/common/text.c:1388 ../src/common/text.c:1394 #: ../src/common/text.c:1400 ../src/common/text.c:1405 #: ../src/common/text.c:1410 ../src/common/text.c:1414 #: ../src/common/text.c:1420 ../src/common/text.c:1428 #: ../src/common/text.c:1432 ../src/common/text.c:1467 #: ../src/common/text.c:1472 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" #: ../src/common/text.c:969 msgid "The action" msgstr "Hành động" #: ../src/common/text.c:970 ../src/common/text.c:977 msgid "Mode char" msgstr "Ký tự chế độ" #: ../src/common/text.c:971 ../src/common/text.c:978 ../src/common/text.c:984 msgid "Identified text" msgstr "Chuỗi đã nhận biết" #: ../src/common/text.c:976 msgid "The text" msgstr "Chuỗi" #: ../src/common/text.c:983 ../src/common/text.c:1059 #: ../src/common/text.c:1065 msgid "The message" msgstr "Tin nhẳn" #: ../src/common/text.c:988 ../src/common/text.c:993 ../src/common/text.c:998 #: ../src/common/text.c:1264 ../src/common/text.c:1272 #: ../src/common/text.c:1278 ../src/common/text.c:1284 #: ../src/common/text.c:1313 ../src/common/text.c:1441 #: ../src/common/text.c:1483 msgid "Server Name" msgstr "Tên máy phục vụ" #: ../src/common/text.c:989 msgid "Acknowledged Capabilities" msgstr "" #: ../src/common/text.c:994 msgid "Removed Capabilities" msgstr "" #: ../src/common/text.c:999 msgid "Server Capabilities" msgstr "" #: ../src/common/text.c:1003 msgid "Requested Capabilities" msgstr "" #: ../src/common/text.c:1007 ../src/common/text.c:1069 msgid "Old nickname" msgstr "Tên hiệu cũ" #: ../src/common/text.c:1008 ../src/common/text.c:1070 msgid "New nickname" msgstr "Tên hiệu mới" #: ../src/common/text.c:1012 msgid "Nick of person who changed the topic" msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề" #: ../src/common/text.c:1013 ../src/common/text.c:1019 #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:779 ../src/fe-gtk/chanlist.c:881 #: ../src/fe-gtk/setup.c:337 msgid "Topic" msgstr "Chủ đề" #: ../src/common/text.c:1023 ../src/common/text.c:1076 msgid "The nickname of the kicker" msgstr "Tên hiệu của người đá" #: ../src/common/text.c:1024 ../src/common/text.c:1074 msgid "The person being kicked" msgstr "Người đang bị đá" #: ../src/common/text.c:1025 ../src/common/text.c:1032 #: ../src/common/text.c:1036 ../src/common/text.c:1041 #: ../src/common/text.c:1075 ../src/common/text.c:1083 #: ../src/common/text.c:1090 msgid "The channel" msgstr "Kênh" #: ../src/common/text.c:1026 ../src/common/text.c:1077 #: ../src/common/text.c:1084 msgid "The reason" msgstr "Lý do" #: ../src/common/text.c:1030 ../src/common/text.c:1081 msgid "The nick of the person leaving" msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi" #: ../src/common/text.c:1037 ../src/common/text.c:1043 msgid "The time" msgstr "Giờ" #: ../src/common/text.c:1042 msgid "The creator" msgstr "Người tạo" #: ../src/common/text.c:1047 ../src/fe-gtk/dccgui.c:826 #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1061 msgid "Nick" msgstr "Tên hiệu" #: ../src/common/text.c:1048 ../src/common/text.c:1334 msgid "Reason" msgstr "Lý do" #: ../src/common/text.c:1049 ../src/common/text.c:1201 #: ../src/common/text.c:1302 msgid "Host" msgstr "Máy" #: ../src/common/text.c:1053 ../src/common/text.c:1058 #: ../src/common/text.c:1063 msgid "Who it's from" msgstr "Người gởi" #: ../src/common/text.c:1054 msgid "The time in x.x format (see below)" msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)" #: ../src/common/text.c:1064 ../src/common/text.c:1101 msgid "The Channel it's going to" msgstr "Kênh đích" #: ../src/common/text.c:1088 msgid "The sound" msgstr "Âm thanh" #: ../src/common/text.c:1089 ../src/common/text.c:1095 #: ../src/common/text.c:1100 msgid "The nick of the person" msgstr "Tên hiệu của người ấy" #: ../src/common/text.c:1094 ../src/common/text.c:1099 msgid "The CTCP event" msgstr "Sự kiện CTCP" #: ../src/common/text.c:1105 msgid "The nick of the person who set the key" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá" #: ../src/common/text.c:1106 msgid "The key" msgstr "Khoá" #: ../src/common/text.c:1110 msgid "The nick of the person who set the limit" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn" #: ../src/common/text.c:1111 msgid "The limit" msgstr "Giới hạn" #: ../src/common/text.c:1115 msgid "The nick of the person who did the op'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị" #: ../src/common/text.c:1116 msgid "The nick of the person who has been op'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị" #: ../src/common/text.c:1120 msgid "The nick of the person who has been halfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị" #: ../src/common/text.c:1121 msgid "The nick of the person who did the halfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị" #: ../src/common/text.c:1125 msgid "The nick of the person who did the voice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »" #: ../src/common/text.c:1126 msgid "The nick of the person who has been voice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »" #: ../src/common/text.c:1130 msgid "The nick of the person who did the banning" msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác" #: ../src/common/text.c:1131 ../src/common/text.c:1163 msgid "The ban mask" msgstr "Bộ lọc đuổi ra" #: ../src/common/text.c:1135 msgid "The nick of the person who did the quieting" msgstr "" #: ../src/common/text.c:1136 ../src/common/text.c:1168 msgid "The quiet mask" msgstr "" #: ../src/common/text.c:1140 msgid "The nick who removed the key" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá" #: ../src/common/text.c:1144 msgid "The nick who removed the limit" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn" #: ../src/common/text.c:1148 msgid "The nick of the person who did the deop'ing" msgstr "" #: ../src/common/text.c:1149 msgid "The nick of the person who has been deop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị" #: ../src/common/text.c:1152 msgid "The nick of the person who did the dehalfop'ing" msgstr "" #: ../src/common/text.c:1153 msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị" #: ../src/common/text.c:1157 msgid "The nick of the person who did the devoice'ing" msgstr "" #: ../src/common/text.c:1158 msgid "The nick of the person who has been devoice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »" #: ../src/common/text.c:1162 msgid "The nick of the person who did the unban'ing" msgstr "" #: ../src/common/text.c:1167 msgid "The nick of the person who did the unquiet'ing" msgstr "" #: ../src/common/text.c:1172 msgid "The nick of the person who did the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn" #: ../src/common/text.c:1173 ../src/common/text.c:1178 msgid "The exempt mask" msgstr "Bộ lọc miễn" #: ../src/common/text.c:1177 msgid "The nick of the person removed the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn" #: ../src/common/text.c:1182 msgid "The nick of the person who did the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác" #: ../src/common/text.c:1183 ../src/common/text.c:1188 msgid "The invite mask" msgstr "Bộ lọc mờì" #: ../src/common/text.c:1187 msgid "The nick of the person removed the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời" #: ../src/common/text.c:1192 msgid "The nick of the person setting the mode" msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ" #: ../src/common/text.c:1193 msgid "The mode's sign (+/-)" msgstr "Dấu chế độ (+/-)" #: ../src/common/text.c:1194 msgid "The mode letter" msgstr "Chữ chế độ" #: ../src/common/text.c:1195 msgid "The channel it's being set on" msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt" #: ../src/common/text.c:1202 msgid "Full name" msgstr "Họ tên" #: ../src/common/text.c:1207 msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\"" msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »" #: ../src/common/text.c:1212 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" #: ../src/common/text.c:1217 ../src/common/text.c:1222 msgid "Idle time" msgstr "Thời gian nghỉ" #: ../src/common/text.c:1223 msgid "Signon time" msgstr "Giờ đăng nhập" #: ../src/common/text.c:1228 msgid "Away reason" msgstr "Lý do vắng mặt" #: ../src/common/text.c:1237 ../src/common/text.c:1243 #: ../src/common/text.c:1251 ../src/common/text.c:1267 #: ../src/common/text.c:1459 msgid "Message" msgstr "Tin nhẳn" #: ../src/common/text.c:1244 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: ../src/common/text.c:1249 msgid "Real user@host" msgstr "Người dùng thât@máy" #: ../src/common/text.c:1250 msgid "Real IP" msgstr "Địa chỉ IP thật" #: ../src/common/text.c:1255 ../src/common/text.c:1282 #: ../src/common/text.c:1288 ../src/common/text.c:1318 #: ../src/common/text.c:1323 ../src/common/text.c:1482 msgid "Channel Name" msgstr "Tên kênh" #: ../src/common/text.c:1260 msgid "Mechanism" msgstr "" #: ../src/common/text.c:1265 ../src/common/text.c:1273 msgid "Raw Numeric or Identifier" msgstr "" #: ../src/common/text.c:1271 ../src/common/text.c:1277 #: ../src/common/text.c:1445 ../src/fe-gtk/menu.c:1541 #: ../src/fe-gtk/menu.c:1785 ../src/fe-gtk/setup.c:216 #: ../src/fe-gtk/textgui.c:378 msgid "Text" msgstr "Chuỗi" #: ../src/common/text.c:1283 msgid "Nick of person who invited you" msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn" #: ../src/common/text.c:1289 ../src/fe-gtk/chanlist.c:778 msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: ../src/common/text.c:1293 msgid "Nickname in use" msgstr "Tên hiệu đang được dùng" #: ../src/common/text.c:1294 msgid "Nick being tried" msgstr "Tên hiệu đang được thử ra" #: ../src/common/text.c:1303 ../src/common/text.c:1449 msgid "IP" msgstr "IP" #: ../src/common/text.c:1304 ../src/common/text.c:1340 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: ../src/common/text.c:1319 ../src/common/text.c:1329 msgid "Modes string" msgstr "Chuỗi chế độ" #: ../src/common/text.c:1324 ../src/fe-gtk/urlgrab.c:96 msgid "URL" msgstr "URL" #: ../src/common/text.c:1345 ../src/common/text.c:1370 msgid "DCC Type" msgstr "Kiểu DCC" #: ../src/common/text.c:1346 ../src/common/text.c:1351 #: ../src/common/text.c:1356 ../src/common/text.c:1363 #: ../src/common/text.c:1383 ../src/common/text.c:1387 #: ../src/common/text.c:1393 ../src/common/text.c:1399 #: ../src/common/text.c:1406 ../src/common/text.c:1415 #: ../src/common/text.c:1421 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: ../src/common/text.c:1357 ../src/common/text.c:1364 msgid "Destination filename" msgstr "Tên tập tin đích" #: ../src/common/text.c:1366 ../src/common/text.c:1395 msgid "CPS" msgstr "CPS" #: ../src/common/text.c:1401 msgid "Pathname" msgstr "Tên đường dẫn" #: ../src/common/text.c:1416 ../src/fe-gtk/dccgui.c:822 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: ../src/common/text.c:1422 ../src/fe-gtk/dccgui.c:821 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../src/common/text.c:1427 msgid "DCC String" msgstr "Chuỗi DCC" #: ../src/common/text.c:1433 msgid "Away Reason" msgstr "" #: ../src/common/text.c:1437 msgid "Number of notify items" msgstr "Số mục thông báo" #: ../src/common/text.c:1453 msgid "Old Filename" msgstr "Tên tập tin cũ" #: ../src/common/text.c:1454 msgid "New Filename" msgstr "Tên tập tin mới" #: ../src/common/text.c:1458 msgid "Receiver" msgstr "Bộ nhận" #: ../src/common/text.c:1463 msgid "Hostmask" msgstr "Bộ lọc máy" #: ../src/common/text.c:1468 msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" #: ../src/common/text.c:1473 msgid "The Packet" msgstr "Gói tin" #: ../src/common/text.c:1477 msgid "Seconds" msgstr "Giây" #: ../src/common/text.c:1481 msgid "Nick of person who have been invited" msgstr "Tên người đã được mời" #: ../src/common/text.c:1488 msgid "Banmask" msgstr "Bộ lọc đuổi ra" #: ../src/common/text.c:1489 msgid "Who set the ban" msgstr "Người đã đặt đuổi ra" #: ../src/common/text.c:1490 msgid "Ban time" msgstr "Thời gian đuổi ra" #: ../src/common/text.c:1528 #, c-format msgid "" "Error parsing event %s.\n" "Loading default." msgstr "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\nĐang nạp mặc định." #: ../src/common/text.c:2233 #, c-format msgid "" "Cannot read sound file:\n" "%s" msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s" #: ../src/common/util.c:119 msgid "Remote host closed socket" msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm" #: ../src/common/util.c:124 msgid "Connection refused" msgstr "Kết nối bị từ chối" #: ../src/common/util.c:127 msgid "No route to host" msgstr "Không có đường dẫ đến máy" #: ../src/common/util.c:129 msgid "Connection timed out" msgstr "Kết nối đã quá giờ" #: ../src/common/util.c:131 msgid "Cannot assign that address" msgstr "Không thể gán địa chỉ đó" #: ../src/common/util.c:133 msgid "Connection reset by peer" msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng" #: ../src/common/util.c:685 msgid "Ascension Island" msgstr "Đảo Ascension" #: ../src/common/util.c:686 msgid "Andorra" msgstr "Ăn-đoa-râ" #: ../src/common/util.c:687 msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất" #: ../src/common/util.c:688 msgid "Aviation-Related Fields" msgstr "" #: ../src/common/util.c:689 msgid "Afghanistan" msgstr "A Phú Hãn" #: ../src/common/util.c:690 msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ" #: ../src/common/util.c:691 msgid "Anguilla" msgstr "Ănh-gouí-lạ" #: ../src/common/util.c:692 msgid "Albania" msgstr "An-ba-ni" #: ../src/common/util.c:693 msgid "Armenia" msgstr "Ác-mê-ni" #: ../src/common/util.c:694 msgid "Netherlands Antilles" msgstr "An-thi-li Hoà-lan" #: ../src/common/util.c:695 msgid "Angola" msgstr "Ăng-gô-la" #: ../src/common/util.c:696 msgid "Antarctica" msgstr "Nam cực" #: ../src/common/util.c:697 msgid "Argentina" msgstr "Ác-hen-ti-na" #: ../src/common/util.c:698 msgid "Reverse DNS" msgstr "DNS ngược" #: ../src/common/util.c:699 msgid "American Samoa" msgstr "Xa-mô-a Mỹ" #: ../src/common/util.c:700 msgid "Asia-Pacific Region" msgstr "" #: ../src/common/util.c:701 msgid "Austria" msgstr "Ao" #: ../src/common/util.c:702 msgid "Nato Fiel" msgstr "Na-tô Phi-en" #: ../src/common/util.c:703 msgid "Australia" msgstr "Úc" #: ../src/common/util.c:704 msgid "Aruba" msgstr "A-ru-ba" #: ../src/common/util.c:705 msgid "Aland Islands" msgstr "Quần Đảo A-lan" #: ../src/common/util.c:706 msgid "Azerbaijan" msgstr "Ai-déc-bai-gian" #: ../src/common/util.c:707 msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na" #: ../src/common/util.c:708 msgid "Barbados" msgstr "Bác-ba-đốt" #: ../src/common/util.c:709 msgid "Bangladesh" msgstr "Băng-la-đe-xợ" #: ../src/common/util.c:710 msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: ../src/common/util.c:711 msgid "Burkina Faso" msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô" #: ../src/common/util.c:712 msgid "Bulgaria" msgstr "Bun-ga-ri" #: ../src/common/util.c:713 msgid "Bahrain" msgstr "Ba-ren" #: ../src/common/util.c:714 msgid "Burundi" msgstr "Bu-run-đi" #: ../src/common/util.c:715 msgid "Businesses" msgstr "Kinh doanh" #: ../src/common/util.c:716 msgid "Benin" msgstr "Bê-nin" #: ../src/common/util.c:717 msgid "Bermuda" msgstr "Be-mư-đa" #: ../src/common/util.c:718 msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm" #: ../src/common/util.c:719 msgid "Bolivia" msgstr "Bô-li-vi-a" #: ../src/common/util.c:720 msgid "Brazil" msgstr "Bra-xin" #: ../src/common/util.c:721 msgid "Bahamas" msgstr "Ba-ha-ma" #: ../src/common/util.c:722 msgid "Bhutan" msgstr "Bu-thăn" #: ../src/common/util.c:723 msgid "Bouvet Island" msgstr "Quần Đảo Bu-vê" #: ../src/common/util.c:724 msgid "Botswana" msgstr "Bốt-xoă-na" #: ../src/common/util.c:725 msgid "Belarus" msgstr "Be-la-ru-xợ" #: ../src/common/util.c:726 msgid "Belize" msgstr "Bê-li-xê" #: ../src/common/util.c:727 msgid "Canada" msgstr "Ca-na-đa" #: ../src/common/util.c:728 ../src/fe-gtk/setup.c:98 msgid "Catalan" msgstr "" #: ../src/common/util.c:729 msgid "Cocos Islands" msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x" #: ../src/common/util.c:730 msgid "Democratic Republic of Congo" msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô" #: ../src/common/util.c:731 msgid "Central African Republic" msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi" #: ../src/common/util.c:732 msgid "Congo" msgstr "Công-gô" #: ../src/common/util.c:733 msgid "Switzerland" msgstr "Thụy Sĩ" #: ../src/common/util.c:734 msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă" #: ../src/common/util.c:735 msgid "Cook Islands" msgstr "Quần Đảo Khu-kh" #: ../src/common/util.c:736 msgid "Chile" msgstr "Chi-lê" #: ../src/common/util.c:737 msgid "Cameroon" msgstr "Ca-mơ-runh" #: ../src/common/util.c:738 msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: ../src/common/util.c:739 msgid "Colombia" msgstr "Cô-lôm-bi-a" #: ../src/common/util.c:740 msgid "Internic Commercial" msgstr "Thương nghiệp Internic" #: ../src/common/util.c:741 msgid "Cooperatives" msgstr "" #: ../src/common/util.c:742 msgid "Costa Rica" msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca" #: ../src/common/util.c:743 msgid "Serbia and Montenegro" msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô" #: ../src/common/util.c:744 msgid "Cuba" msgstr "Cu-ba" #: ../src/common/util.c:745 msgid "Cape Verde" msgstr "Cáp-ve-đe" #: ../src/common/util.c:746 msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x" #: ../src/common/util.c:747 msgid "Cyprus" msgstr "Síp" #: ../src/common/util.c:748 msgid "Czech Republic" msgstr "Cộng Hoà Séc" #: ../src/common/util.c:749 msgid "East Germany" msgstr "" #: ../src/common/util.c:750 msgid "Germany" msgstr "Đức" #: ../src/common/util.c:751 msgid "Djibouti" msgstr "Gi-bu-ti" #: ../src/common/util.c:752 msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" #: ../src/common/util.c:753 msgid "Dominica" msgstr "Đô-mi-ni-cạ" #: ../src/common/util.c:754 msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ" #: ../src/common/util.c:755 msgid "Algeria" msgstr "An-giê-ri" #: ../src/common/util.c:756 msgid "Ecuador" msgstr "Ê-cu-a-đọa" #: ../src/common/util.c:757 msgid "Educational Institution" msgstr "Tổ chức giáo dục" #: ../src/common/util.c:758 msgid "Estonia" msgstr "E-x-tô-ni-a" #: ../src/common/util.c:759 msgid "Egypt" msgstr "Ai Cập" #: ../src/common/util.c:760 msgid "Western Sahara" msgstr "Tây Sa-ha-ra" #: ../src/common/util.c:761 msgid "Eritrea" msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a" #: ../src/common/util.c:762 msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" #: ../src/common/util.c:763 msgid "Ethiopia" msgstr "Ê-ti-ô-pi" #: ../src/common/util.c:764 msgid "European Union" msgstr "Liên Bang Âu" #: ../src/common/util.c:765 msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" #: ../src/common/util.c:766 msgid "Fiji" msgstr "Phi-gi" #: ../src/common/util.c:767 msgid "Falkland Islands" msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ" #: ../src/common/util.c:768 msgid "Micronesia" msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a" #: ../src/common/util.c:769 msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần Đảo Pha-rô" #: ../src/common/util.c:770 msgid "France" msgstr "Pháp" #: ../src/common/util.c:771 msgid "Gabon" msgstr "Ga-bon" #: ../src/common/util.c:772 msgid "Great Britain" msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len" #: ../src/common/util.c:773 msgid "Grenada" msgstr "Gợ-rê-na-đa" #: ../src/common/util.c:774 msgid "Georgia" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../src/common/util.c:775 msgid "French Guiana" msgstr "Ghi-a-na Pháp" #: ../src/common/util.c:776 msgid "British Channel Isles" msgstr "Quần Đảo Kênh Anh" #: ../src/common/util.c:777 msgid "Ghana" msgstr "Gha-na" #: ../src/common/util.c:778 msgid "Gibraltar" msgstr "Gi-boa-thạ" #: ../src/common/util.c:779 msgid "Greenland" msgstr "Đảo Băng" #: ../src/common/util.c:780 msgid "Gambia" msgstr "Găm-bi-ạ" #: ../src/common/util.c:781 msgid "Guinea" msgstr "Ghi-nê" #: ../src/common/util.c:782 msgid "Government" msgstr "Chính phủ" #: ../src/common/util.c:783 msgid "Guadeloupe" msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ" #: ../src/common/util.c:784 msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Ghi-nê Xích-đạo" #: ../src/common/util.c:785 msgid "Greece" msgstr "Hy Lạp" #: ../src/common/util.c:786 msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles" msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ" #: ../src/common/util.c:787 msgid "Guatemala" msgstr "Gua-tê-ma-la" #: ../src/common/util.c:788 msgid "Guam" msgstr "Gu-ăm" #: ../src/common/util.c:789 msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Ghi-nê Bít-xau" #: ../src/common/util.c:790 msgid "Guyana" msgstr "Guy-ă-na" #: ../src/common/util.c:791 msgid "Hong Kong" msgstr "Hông Kồng" #: ../src/common/util.c:792 msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn" #: ../src/common/util.c:793 msgid "Honduras" msgstr "Hôn-đu-ra-xợ" #: ../src/common/util.c:794 msgid "Croatia" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" #: ../src/common/util.c:795 msgid "Haiti" msgstr "Ha-i-ti" #: ../src/common/util.c:796 msgid "Hungary" msgstr "Hung-ga-ri" #: ../src/common/util.c:797 msgid "Indonesia" msgstr "Nam Dương" #: ../src/common/util.c:798 msgid "Ireland" msgstr "Ai-len" #: ../src/common/util.c:799 msgid "Israel" msgstr "Do Thái" #: ../src/common/util.c:800 msgid "Isle of Man" msgstr "Đảo Man" #: ../src/common/util.c:801 msgid "India" msgstr "Ấn Độ" #: ../src/common/util.c:802 msgid "Informational" msgstr "Cung cấp thông tin" #: ../src/common/util.c:803 msgid "International" msgstr "Quốc tế" #: ../src/common/util.c:804 msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh" #: ../src/common/util.c:805 msgid "Iraq" msgstr "I-rắc" #: ../src/common/util.c:806 msgid "Iran" msgstr "I-ran" #: ../src/common/util.c:807 msgid "Iceland" msgstr "Băng Đảo" #: ../src/common/util.c:808 msgid "Italy" msgstr "Ý" #: ../src/common/util.c:809 msgid "Jersey" msgstr "Giơ-xi" #: ../src/common/util.c:810 msgid "Jamaica" msgstr "Gia-mê-ca" #: ../src/common/util.c:811 msgid "Jordan" msgstr "Gi-oa-đạn" #: ../src/common/util.c:812 msgid "Company Jobs" msgstr "" #: ../src/common/util.c:813 msgid "Japan" msgstr "Nhật Bản" #: ../src/common/util.c:814 msgid "Kenya" msgstr "Khi-nia" #: ../src/common/util.c:815 msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh" #: ../src/common/util.c:816 msgid "Cambodia" msgstr "Căm Bốt" #: ../src/common/util.c:817 msgid "Kiribati" msgstr "Ki-ri-ba-ti" #: ../src/common/util.c:818 msgid "Comoros" msgstr "Cô-mô-rô-x" #: ../src/common/util.c:819 msgid "St. Kitts and Nevis" msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ" #: ../src/common/util.c:820 msgid "North Korea" msgstr "Bắc Hàn" #: ../src/common/util.c:821 msgid "South Korea" msgstr "Nam Hàn" #: ../src/common/util.c:822 msgid "Kuwait" msgstr "Cu-ouai-th" #: ../src/common/util.c:823 msgid "Cayman Islands" msgstr "Quần Đảo Cay-man" #: ../src/common/util.c:824 msgid "Kazakhstan" msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh" #: ../src/common/util.c:825 msgid "Laos" msgstr "Lào" #: ../src/common/util.c:826 msgid "Lebanon" msgstr "Le-ba-non" #: ../src/common/util.c:827 msgid "Saint Lucia" msgstr "Xan Lu-xi-a" #: ../src/common/util.c:828 msgid "Liechtenstein" msgstr "Lich-ten-xtênh" #: ../src/common/util.c:829 msgid "Sri Lanka" msgstr "Xợ-ri-lan-ca" #: ../src/common/util.c:830 msgid "Liberia" msgstr "Li-bê-ri-a" #: ../src/common/util.c:831 msgid "Lesotho" msgstr "Lê-xô-thô" #: ../src/common/util.c:832 msgid "Lithuania" msgstr "Li-tu-a-ni" #: ../src/common/util.c:833 msgid "Luxembourg" msgstr "Lúc-xăm-buac" #: ../src/common/util.c:834 msgid "Latvia" msgstr "Lát-vi-a" #: ../src/common/util.c:835 msgid "Libya" msgstr "Li-bi-a" #: ../src/common/util.c:836 msgid "Morocco" msgstr "Ma-rốc" #: ../src/common/util.c:837 msgid "Monaco" msgstr "Mô-na-cô" #: ../src/common/util.c:838 msgid "Moldova" msgstr "Moa-đô-vạ" #: ../src/common/util.c:839 msgid "Montenegro" msgstr "" #: ../src/common/util.c:840 msgid "United States Medical" msgstr "Y Mỹ" #: ../src/common/util.c:841 msgid "Madagascar" msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ" #: ../src/common/util.c:842 msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần Đảo Mác-san" #: ../src/common/util.c:843 msgid "Military" msgstr "Quân đội" #: ../src/common/util.c:844 msgid "Macedonia" msgstr "Ma-xê-đô-ni" #: ../src/common/util.c:845 msgid "Mali" msgstr "Ma-li" #: ../src/common/util.c:846 msgid "Myanmar" msgstr "Miến Điện" #: ../src/common/util.c:847 msgid "Mongolia" msgstr "Mông Cổ" #: ../src/common/util.c:848 msgid "Macau" msgstr "Ma-cau" #: ../src/common/util.c:849 msgid "Mobile Devices" msgstr "" #: ../src/common/util.c:850 msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na" #: ../src/common/util.c:851 msgid "Martinique" msgstr "Ma-thi-ní-kh" #: ../src/common/util.c:852 msgid "Mauritania" msgstr "Mô-ri-ta-ni-a" #: ../src/common/util.c:853 msgid "Montserrat" msgstr "Mon-xe-rạc" #: ../src/common/util.c:854 msgid "Malta" msgstr "Man-tơ" #: ../src/common/util.c:855 msgid "Mauritius" msgstr "Mô-ri-sơ" #: ../src/common/util.c:856 msgid "Museums" msgstr "" #: ../src/common/util.c:857 msgid "Maldives" msgstr "Man-đi-vợ-x" #: ../src/common/util.c:858 msgid "Malawi" msgstr "Ma-la-uy" #: ../src/common/util.c:859 msgid "Mexico" msgstr "Mê-hi-cô" #: ../src/common/util.c:860 msgid "Malaysia" msgstr "Mã Lai" #: ../src/common/util.c:861 msgid "Mozambique" msgstr "Mô-xam-bí-kh" #: ../src/common/util.c:862 msgid "Namibia" msgstr "Na-mi-bi-a" #: ../src/common/util.c:863 msgid "Individual's Names" msgstr "" #: ../src/common/util.c:864 msgid "New Caledonia" msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a" #: ../src/common/util.c:865 msgid "Niger" msgstr "Ni-giê" #: ../src/common/util.c:866 msgid "Internic Network" msgstr "Mạng Internic" #: ../src/common/util.c:867 msgid "Norfolk Island" msgstr "Đảo Noa-phực" #: ../src/common/util.c:868 msgid "Nigeria" msgstr "Ni-giê-ri-a" #: ../src/common/util.c:869 msgid "Nicaragua" msgstr "Ni-ca-ra-gua" #: ../src/common/util.c:870 msgid "Netherlands" msgstr "Hoà Lan" #: ../src/common/util.c:871 msgid "Norway" msgstr "Na Uy" #: ../src/common/util.c:872 msgid "Nepal" msgstr "Nê-pan" #: ../src/common/util.c:873 msgid "Nauru" msgstr "Nau-ru" #: ../src/common/util.c:874 msgid "Niue" msgstr "Ni-u-e" #: ../src/common/util.c:875 msgid "New Zealand" msgstr "Niu Xi-lân" #: ../src/common/util.c:876 msgid "Oman" msgstr "Ô-man" #: ../src/common/util.c:877 msgid "Internic Non-Profit Organization" msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic" #: ../src/common/util.c:878 msgid "Panama" msgstr "Pa-na-ma" #: ../src/common/util.c:879 msgid "Peru" msgstr "Pê-ru" #: ../src/common/util.c:880 msgid "French Polynesia" msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp" #: ../src/common/util.c:881 msgid "Papua New Guinea" msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê" #: ../src/common/util.c:882 msgid "Philippines" msgstr "Phi-luật-tân" #: ../src/common/util.c:883 msgid "Pakistan" msgstr "Pa-ki-x-thănh" #: ../src/common/util.c:884 msgid "Poland" msgstr "Ba Lan" #: ../src/common/util.c:885 msgid "St. Pierre and Miquelon" msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon" #: ../src/common/util.c:886 msgid "Pitcairn" msgstr "Pi-th-khenh" #: ../src/common/util.c:887 msgid "Puerto Rico" msgstr "Pu-e-tô Ri-cô" #: ../src/common/util.c:888 msgid "Professions" msgstr "" #: ../src/common/util.c:889 msgid "Palestinian Territory" msgstr "Hạt Pa-le-x-tin" #: ../src/common/util.c:890 msgid "Portugal" msgstr "Bồ Đào Nha" #: ../src/common/util.c:891 msgid "Palau" msgstr "Pa-lau" #: ../src/common/util.c:892 msgid "Paraguay" msgstr "Pa-ra-guay" #: ../src/common/util.c:893 msgid "Qatar" msgstr "Qua-tă" #: ../src/common/util.c:894 msgid "Reunion" msgstr "Rê-u-ni-ợnh" #: ../src/common/util.c:895 msgid "Romania" msgstr "Rô-ma-ni" #: ../src/common/util.c:896 msgid "Old School ARPAnet" msgstr "ARPAnet kiểu cũ" #: ../src/common/util.c:897 msgid "Serbia" msgstr "" #: ../src/common/util.c:898 msgid "Russian Federation" msgstr "Liên Bang Nga" #: ../src/common/util.c:899 msgid "Rwanda" msgstr "Ru-oanh-đạ" #: ../src/common/util.c:900 msgid "Saudi Arabia" msgstr "A Rập Xau-đi" #: ../src/common/util.c:901 msgid "Solomon Islands" msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon" #: ../src/common/util.c:902 msgid "Seychelles" msgstr "Xây-sen" #: ../src/common/util.c:903 msgid "Sudan" msgstr "Xu-đan" #: ../src/common/util.c:904 msgid "Sweden" msgstr "Thuỵ Điển" #: ../src/common/util.c:905 msgid "Singapore" msgstr "Xin-ga-po" #: ../src/common/util.c:906 msgid "St. Helena" msgstr "Xan He-le-na" #: ../src/common/util.c:907 msgid "Slovenia" msgstr "Xlô-ven" #: ../src/common/util.c:908 msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en" #: ../src/common/util.c:909 msgid "Slovak Republic" msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác" #: ../src/common/util.c:910 msgid "Sierra Leone" msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn" #: ../src/common/util.c:911 msgid "San Marino" msgstr "Xan Ma-ri-nô" #: ../src/common/util.c:912 msgid "Senegal" msgstr "Xê-nê-gan" #: ../src/common/util.c:913 msgid "Somalia" msgstr "Xô-ma-li" #: ../src/common/util.c:914 msgid "Suriname" msgstr "Xu-ri-nam" #: ../src/common/util.c:915 msgid "South Sudan" msgstr "" #: ../src/common/util.c:916 msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê" #: ../src/common/util.c:917 msgid "Former USSR" msgstr "Liên xô trước" #: ../src/common/util.c:918 msgid "El Salvador" msgstr "En-xan-va-đoa" #: ../src/common/util.c:919 msgid "Syria" msgstr "Xi-ri" #: ../src/common/util.c:920 msgid "Swaziland" msgstr "Xouă-xi-lan" #: ../src/common/util.c:921 msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x" #: ../src/common/util.c:922 msgid "Chad" msgstr "Chê-đ" #: ../src/common/util.c:923 msgid "Internet Communication Services" msgstr "" #: ../src/common/util.c:924 msgid "French Southern Territories" msgstr "Miền Nam Pháp" #: ../src/common/util.c:925 msgid "Togo" msgstr "Tô-gô" #: ../src/common/util.c:926 msgid "Thailand" msgstr "Thái Lan" #: ../src/common/util.c:927 msgid "Tajikistan" msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh" #: ../src/common/util.c:928 msgid "Tokelau" msgstr "To-ke-lau" #: ../src/common/util.c:929 ../src/common/util.c:933 msgid "East Timor" msgstr "Đông Ti-mọa" #: ../src/common/util.c:930 msgid "Turkmenistan" msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh" #: ../src/common/util.c:931 msgid "Tunisia" msgstr "Tu-ni-xi-a" #: ../src/common/util.c:932 msgid "Tonga" msgstr "Tông-ga" #: ../src/common/util.c:934 msgid "Turkey" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: ../src/common/util.c:935 msgid "Travel and Tourism" msgstr "" #: ../src/common/util.c:936 msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô" #: ../src/common/util.c:937 msgid "Tuvalu" msgstr "Tu-va-lu" #: ../src/common/util.c:938 msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #: ../src/common/util.c:939 msgid "Tanzania" msgstr "Tan-xa-ni-a" #: ../src/common/util.c:940 msgid "Ukraine" msgstr "U-cợ-rainh" #: ../src/common/util.c:941 msgid "Uganda" msgstr "U-gan-đa" #: ../src/common/util.c:942 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất" #: ../src/common/util.c:943 msgid "United States of America" msgstr "Mỹ" #: ../src/common/util.c:944 msgid "Uruguay" msgstr "U-ru-guay" #: ../src/common/util.c:945 msgid "Uzbekistan" msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh" #: ../src/common/util.c:946 msgid "Vatican City State" msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can" #: ../src/common/util.c:947 msgid "St. Vincent and the Grenadines" msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh" #: ../src/common/util.c:948 msgid "Venezuela" msgstr "Vê-nê-xu-ê-la" #: ../src/common/util.c:949 msgid "British Virgin Islands" msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh" #: ../src/common/util.c:950 msgid "US Virgin Islands" msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ" #: ../src/common/util.c:951 msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #: ../src/common/util.c:952 msgid "Vanuatu" msgstr "Va-nu-a-tu" #: ../src/common/util.c:953 msgid "Wallis and Futuna Islands" msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na" #: ../src/common/util.c:954 msgid "Samoa" msgstr "Xa-moa" #: ../src/common/util.c:955 msgid "Adult Entertainment" msgstr "" #: ../src/common/util.c:956 msgid "Yemen" msgstr "Y-ê-men" #: ../src/common/util.c:957 msgid "Mayotte" msgstr "May-oth" #: ../src/common/util.c:958 msgid "Yugoslavia" msgstr "Nam Tư" #: ../src/common/util.c:959 msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: ../src/common/util.c:960 msgid "Zambia" msgstr "Xăm-bi-a" #: ../src/common/util.c:961 msgid "Zimbabwe" msgstr "Xim-ba-buê" #: ../src/common/dbus/dbus-client.c:83 msgid "Couldn't connect to session bus" msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy" #: ../src/common/dbus/dbus-client.c:105 msgid "Failed to complete NameHasOwner" msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)" #: ../src/common/dbus/dbus-client.c:154 ../src/common/dbus/dbus-client.c:171 msgid "Failed to complete Command" msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)" #: ../src/common/dbus/dbus-plugin.c:31 msgid "remote access" msgstr "truy cập từ xa" #: ../src/common/dbus/dbus-plugin.c:32 msgid "plugin for remote access using DBUS" msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS" #: ../src/common/dbus/dbus-plugin.c:900 #, c-format msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n" msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n" #: ../src/common/dbus/dbus-plugin.c:917 #, c-format msgid "Failed to acquire %s: %s\n" msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n" #: ../src/fe-gtk/ascii.c:126 msgid "Character Chart" msgstr "Sơ đồ ký tự" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:49 msgid "Bans" msgstr "Đuổi" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:58 msgid "Exempts" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:59 msgid "Exempt" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:67 msgid "Invites" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:68 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:164 msgid "Invite" msgstr "Mời" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:76 msgid "Quiets" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:77 msgid "Quiet" msgstr "" #. poor way to get which is selected but it works #: ../src/fe-gtk/banlist.c:354 ../src/fe-gtk/banlist.c:388 msgid "Copy mask" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:357 #, c-format msgid "%s on %s by %s" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:389 msgid "Copy entry" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:459 ../src/fe-gtk/chanlist.c:292 #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:179 msgid "Not connected." msgstr "Chưa kết nối." #: ../src/fe-gtk/banlist.c:538 ../src/fe-gtk/banlist.c:621 msgid "You must select some bans." msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra." #: ../src/fe-gtk/banlist.c:568 #, c-format msgid "Are you sure you want to remove all listed items in %s?" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:726 msgid "Type" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:727 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:158 msgid "Mask" msgstr "Lọc" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:728 msgid "From" msgstr "Từ" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:729 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:785 msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab." msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh." #: ../src/fe-gtk/banlist.c:808 #, c-format msgid ": Ban List (%s)" msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:843 ../src/fe-gtk/notifygui.c:427 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:845 msgid "Crop" msgstr "Xén" #: ../src/fe-gtk/banlist.c:849 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:98 #, c-format msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels." msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh." #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:515 ../src/fe-gtk/menu.c:1346 #: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:148 msgid "Select an output filename" msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:624 ../src/fe-gtk/chanlist.c:812 msgid "_Join Channel" msgstr "_Vào kênh" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:626 msgid "_Copy Channel Name" msgstr "_Chép tên kênh" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:628 msgid "Copy _Topic Text" msgstr "Chép c_hủ đề" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:720 #, c-format msgid ": Channel List (%s)" msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:794 msgid "_Search" msgstr "_Tìm" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:800 msgid "_Download List" msgstr "Tải về _danh sách" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:806 msgid "Save _List..." msgstr "_Lưu danh sách..." #. ============================================================= #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:819 msgid "Show only:" msgstr "Hiển thị chỉ:" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:831 msgid "channels with" msgstr "kênh có" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:844 msgid "to" msgstr "đến" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:856 msgid "users." msgstr "người dùng." #. ============================================================= #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:862 msgid "Look in:" msgstr "Tìm trong:" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:874 msgid "Channel name" msgstr "Tên kênh" #. ============================================================= #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:894 msgid "Search type:" msgstr "Cách tìm:" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:901 msgid "Simple Search" msgstr "Tìm đơn giản" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:902 msgid "Pattern Match (Wildcards)" msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)" #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:903 msgid "Regular Expression" msgstr "Biểu thức chính quy" #. ============================================================= #: ../src/fe-gtk/chanlist.c:913 ../src/fe-gtk/maingui.c:2902 msgid "Find:" msgstr "Tìm:" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:141 #, c-format msgid "Send file to %s" msgstr "Gởi tập tin cho %s" #. unknown error #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:525 msgid "That file is not resumable." msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được." #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:529 #, c-format msgid "" "Cannot access file: %s\n" "%s.\n" "Resuming not possible." msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại." #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:536 msgid "" "File in download directory is larger than file offered. Resuming not " "possible." msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại." #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:540 msgid "Cannot resume the same file from two people." msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác." #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:802 msgid ": Uploads and Downloads" msgstr "XChat: Tải lên/về" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:819 ../src/fe-gtk/dccgui.c:1060 #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:124 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:820 ../src/fe-gtk/plugingui.c:66 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:825 msgid "ETA" msgstr "Giờ tới xấp xỉ" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:850 ../src/fe-gtk/menu.c:1786 #: ../src/fe-gtk/setup.c:217 msgid "Both" msgstr "Cả hai" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:856 msgid "Uploads" msgstr "Tải lên" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:862 msgid "Downloads" msgstr "Tải về" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:867 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:878 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:879 msgid "Address:" msgstr "Địa chỉ:" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:885 ../src/fe-gtk/dccgui.c:1084 msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:886 ../src/fe-gtk/dccgui.c:1085 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:887 msgid "Resume" msgstr "Tiếp tục" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:889 msgid "Open Folder..." msgstr "Mở thư mục..." #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1049 msgid ": DCC Chat List" msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1062 msgid "Recv" msgstr "Nhận" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1063 msgid "Sent" msgstr "Gởi" #: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1064 msgid "Start Time" msgstr "Giờ bắt đầu" #: ../src/fe-gtk/editlist.c:358 ../src/fe-gtk/fkeys.c:828 msgid "Add" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/editlist.c:360 ../src/fe-gtk/fkeys.c:830 #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:383 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: ../src/fe-gtk/editlist.c:362 ../src/fe-gtk/fkeys.c:832 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../src/fe-gtk/editlist.c:364 ../src/fe-gtk/fkeys.c:834 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:81 ../src/fe-text/fe-text.c:467 msgid "Don't auto connect to servers" msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:82 ../src/fe-text/fe-text.c:468 msgid "Use a different config directory" msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:83 ../src/fe-text/fe-text.c:469 msgid "Don't auto load any plugins" msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:84 ../src/fe-text/fe-text.c:470 msgid "Show plugin/script auto-load directory" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:85 ../src/fe-text/fe-text.c:471 msgid "Show user config directory" msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:86 ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:93 #: ../src/fe-text/fe-text.c:474 msgid "Open an irc://server:port/channel?key URL" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:87 ../src/fe-gtk/setup.c:268 msgid "Execute command:" msgstr "Thi hành lệnh:" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:89 msgid "Open URL or execute command in an existing HexChat" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:91 msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray" msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:91 msgid "level" msgstr "cấp" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:92 ../src/fe-text/fe-text.c:473 msgid "Show version information" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:285 #, c-format msgid "" "Failed to open font:\n" "\n" "%s" msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:714 msgid "Search buffer is empty.\n" msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:825 #, c-format msgid "%d bytes" msgstr "%d byte" #: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:826 #, c-format msgid "Network send queue: %d bytes" msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:141 msgid "" "The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed " "into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain " "text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. " "When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate " "commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ " "in the actual text run then enter \\\\" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:143 msgid "" "The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1" " to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the " "switch will be relative to the current position. Set Data 1 to auto to " "switch to the page with the most recent and important activity (queries " "first, then channels with hilight, channels with dialogue, channels with " "other data)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:145 msgid "" "The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the " "entry where the key sequence was pressed at the current cursor position" msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:147 msgid "" "The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one" " line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:149 msgid "" "The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered " "to the contents of Data 1" msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:151 msgid "" "The Last Command command sets the entry to contain the last command " "entered - the same as pressing up in a shell" msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:153 msgid "" "The Next Command command sets the entry to contain the next command " "entered - the same as pressing down in a shell" msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:155 msgid "" "This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname " "or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the" " last nick, not the next" msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau." #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:157 msgid "" "This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set" " to anything it will scroll up, else it scrolls down" msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống." #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:159 msgid "" "This command checks the last word entered in the entry against the replace " "list and replaces it if it finds a match" msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:161 msgid "This command moves the front tab left by one" msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:163 msgid "This command moves the front tab right by one" msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:165 msgid "This command moves the current tab family to the left" msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:167 msgid "This command moves the current tab family to the right" msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:169 msgid "Push input line into history but doesn't send to server" msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:218 msgid "There was an error loading key bindings configuration" msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:540 msgid "Select a row to get help information on its Action." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/fkeys.c:811 msgid ": Keyboard Shortcuts" msgstr "XChat: Phím tắt" #: ../src/fe-gtk/gtkutil.c:126 msgid "Cannot write to that file." msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó." #: ../src/fe-gtk/gtkutil.c:130 msgid "Cannot read that file." msgstr "Không thể đọc tập tin đó." #. duplicate, ignore #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:100 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:243 msgid "That mask already exists." msgstr "Bộ lọc đã có." #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:160 msgid "Private" msgstr "Riêng" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:161 msgid "Notice" msgstr "Thông báo" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:162 msgid "CTCP" msgstr "CTCP" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:163 msgid "DCC" msgstr "DCC" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:165 msgid "Unignore" msgstr "Thôi bỏ qua" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:293 msgid "Are you sure you want to remove all ignores?" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:303 msgid "Enter mask to ignore:" msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:350 msgid ": Ignore list" msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:358 msgid "Ignore Stats:" msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:366 msgid "Channel:" msgstr "Kênh:" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:367 msgid "Private:" msgstr "Riêng:" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:368 msgid "Notice:" msgstr "Thông báo :" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:369 msgid "CTCP:" msgstr "CTCP:" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:370 msgid "Invite:" msgstr "Mời:" #: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:381 ../src/fe-gtk/notifygui.c:423 msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #: ../src/fe-gtk/joind.c:91 msgid "Channel name too short, try again." msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại." #: ../src/fe-gtk/joind.c:133 msgid ": Connection Complete" msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất" #: ../src/fe-gtk/joind.c:161 #, c-format msgid "Connection to %s complete." msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất." #: ../src/fe-gtk/joind.c:170 msgid "" "In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be " "automatically joined for this network." msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này." #: ../src/fe-gtk/joind.c:176 msgid "What would you like to do next?" msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?" #: ../src/fe-gtk/joind.c:181 msgid "_Nothing, I'll join a channel later." msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này." #: ../src/fe-gtk/joind.c:190 msgid "_Join this channel:" msgstr "_Vào kênh này:" #: ../src/fe-gtk/joind.c:202 msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here." msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây." #: ../src/fe-gtk/joind.c:209 msgid "O_pen the Channel-List window." msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh." #: ../src/fe-gtk/joind.c:215 msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two." msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút." #: ../src/fe-gtk/joind.c:222 msgid "_Always show this dialog after connecting." msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối." #: ../src/fe-gtk/maingui.c:397 msgid "Dialog with" msgstr "Đối thoại với" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:696 #, c-format msgid "Topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s là: %s" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:701 msgid "No topic is set" msgstr "Chưa đặt chủ đề" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1090 #, c-format msgid "" "This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them " "all?" msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1191 msgid "Quit HexChat?" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1211 msgid "Don't ask next time." msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp." #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1217 #, c-format msgid "You are connected to %i IRC networks." msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC." #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1219 msgid "Are you sure you want to quit?" msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1221 msgid "Some file transfers are still active." msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động." #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1239 msgid "_Minimize to Tray" msgstr "Thu nhỏ về _Khay" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1455 msgid "Insert Attribute or Color Code" msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1457 msgid "<b>Bold</b>" msgstr "<b>Đậm</b>" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1458 msgid "<u>Underline</u>" msgstr "<u>Gạch dưới</u>" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1459 msgid "<i>Italic</i>" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1460 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1462 msgid "Colors 0-7" msgstr "Màu sắc 0-7" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1472 msgid "Colors 8-15" msgstr "Màu sắc 8-15" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1518 msgid "_Settings" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1520 msgid "_Log to Disk" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1521 msgid "_Reload Scrollback" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1524 msgid "Strip _Colors" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1525 msgid "_Hide Join/Part Messages" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1534 msgid "_Extra Alerts" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1536 msgid "Beep on _Message" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1538 msgid "Blink Tray _Icon" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1540 msgid "Blink Task _Bar" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1580 ../src/fe-gtk/menu.c:2341 msgid "_Detach" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1582 ../src/fe-gtk/menu.c:2342 #: ../src/fe-gtk/menu.c:2347 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:1922 ../src/fe-gtk/maingui.c:2035 msgid "User limit must be a number!\n" msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2057 msgid "Filter Colors" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2058 msgid "No outside messages" msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2059 msgid "Topic Protection" msgstr "Bảo vệ chủ đề" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2060 msgid "Invite Only" msgstr "Chỉ mời" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2061 msgid "Moderated" msgstr "Đã điều tiết" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2062 msgid "Ban List" msgstr "Danh Sách Đuổi Ra" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2064 msgid "Keyword" msgstr "Từ khoá" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2076 msgid "User Limit" msgstr "Giới hạn người dùng" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2593 msgid "Enter new nickname:" msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2816 msgid "No results found." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2912 msgid "Search hit end or not found." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2928 msgid "_Highlight all" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2934 msgid "Highlight all occurrences, and underline the current occurrence." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2936 msgid "Mat_ch case" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2941 msgid "Perform a case-sensitive search." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2943 msgid "_Regex" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/maingui.c:2948 msgid "Regard search string as a regular expression." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:115 msgid "Host unknown" msgstr "Không biết máy" #: ../src/fe-gtk/menu.c:116 msgid "Account unknown" msgstr "" #. let the translators tweak this if need be #: ../src/fe-gtk/menu.c:614 #, c-format msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s" msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s" #: ../src/fe-gtk/menu.c:615 msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" #: ../src/fe-gtk/menu.c:620 ../src/fe-gtk/menu.c:624 msgid "Real Name:" msgstr "Tên thật:" #: ../src/fe-gtk/menu.c:631 msgid "User:" msgstr "Người dùng:" #: ../src/fe-gtk/menu.c:638 msgid "Account:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:648 msgid "Country:" msgstr "Quốc gia:" #: ../src/fe-gtk/menu.c:654 msgid "Server:" msgstr "Máy phục vụ :" #: ../src/fe-gtk/menu.c:665 #, c-format msgid "%u minutes ago" msgstr "cách đây %u phút" #: ../src/fe-gtk/menu.c:667 ../src/fe-gtk/menu.c:670 msgid "Last Msg:" msgstr "Tin nhẳn cuối:" #: ../src/fe-gtk/menu.c:680 msgid "Away Msg:" msgstr "Thông điệp Vắng mặt:" #: ../src/fe-gtk/menu.c:737 #, c-format msgid "%d nicks selected." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:862 msgid "" "The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing Control+F9 or " "right-clicking in a blank part of the main text area." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:972 msgid "Open Link in Browser" msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt" #: ../src/fe-gtk/menu.c:973 msgid "Copy Selected Link" msgstr "Chép liên kết đã chọn" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1034 ../src/fe-gtk/menu.c:1393 msgid "Join Channel" msgstr "Vào kênh" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1038 msgid "Part Channel" msgstr "Rời kênh đi" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1040 msgid "Cycle Channel" msgstr "Quay lại kênh" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1077 msgid "_Autojoin" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1079 msgid "Autojoin Channel" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1113 ../src/fe-gtk/menu.c:1117 msgid "_Auto-Connect" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1137 msgid ": User menu" msgstr "XChat: Trình đơn người dùng" #. sep #: ../src/fe-gtk/menu.c:1146 msgid "Edit This Menu..." msgstr "Sửa trình đơn này..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1292 msgid "Marker line disabled." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1298 msgid "Marker line never set." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1302 msgid "Marker line reset manually." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1304 msgid "Marker line reset because exceeded scrollback limit." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1306 msgid "Marker line reset by CLEAR command." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1308 msgid "Marker line state unknown." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1395 msgid "Retrieve channel list..." msgstr "Lấy danh sách kênh..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1461 msgid " has been build without plugin support." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1469 msgid "" "User Commands - Special codes:\n" "\n" "%c = current channel\n" "%e = current network name\n" "%m = machine info\n" "%n = your nick\n" "%t = time/date\n" "%v = HexChat version\n" "%2 = word 2\n" "%3 = word 3\n" "&2 = word 2 to the end of line\n" "&3 = word 3 to the end of line\n" "\n" "eg:\n" "/cmd john hello\n" "\n" "%2 would be \"john\"\n" "&2 would be \"john hello\"." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1485 msgid "" "Userlist Buttons - Special codes:\n" "\n" "%a = all selected nicks\n" "%c = current channel\n" "%e = current network name\n" "%h = selected nick's hostname\n" "%m = machine info\n" "%n = your nick\n" "%s = selected nick\n" "%t = time/date\n" "%u = selected users account" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1496 msgid "" "Dialog Buttons - Special codes:\n" "\n" "%a = all selected nicks\n" "%c = current channel\n" "%e = current network name\n" "%h = selected nick's hostname\n" "%m = machine info\n" "%n = your nick\n" "%s = selected nick\n" "%t = time/date\n" "%u = selected users account" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1507 msgid "" "CTCP Replies - Special codes:\n" "\n" "%d = data (the whole ctcp)\n" "%e = current network name\n" "%m = machine info\n" "%s = nick who sent the ctcp\n" "%t = time/date\n" "%2 = word 2\n" "%3 = word 3\n" "&2 = word 2 to the end of line\n" "&3 = word 3 to the end of line\n" "\n" msgstr "Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n\n%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%m \t\tthông tin về máy\n%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n%t \t\tgiờ/ngày\n%2 \t\ttừ 2\n%3 \t\ttừ 3\n&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\n" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1518 #, c-format msgid "" "URL Handlers - Special codes:\n" "\n" "%s = the URL string\n" "\n" "Putting a ! in front of the command\n" "indicates it should be sent to a\n" "shell instead of HexChat" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1527 msgid ": User Defined Commands" msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1534 msgid ": Userlist Popup menu" msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1541 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế bằng" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1541 msgid ": Replace" msgstr "XChat: Thay thế" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1548 msgid ": URL Handlers" msgstr "XChat: Quản lý URL" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1567 msgid ": Userlist buttons" msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1574 msgid ": Dialog buttons" msgstr "XChat: Nút đối thoại" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1581 msgid ": CTCP Replies" msgstr "XChat: Trả lời CTCP" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1747 msgid "He_xChat" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1748 msgid "Network Li_st..." msgstr "Danh _sách mạng..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1751 msgid "_New" msgstr "_Mới" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1752 msgid "Server Tab..." msgstr "Thẻ máy phục vụ..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1753 msgid "Channel Tab..." msgstr "Thẻ kênh..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1754 msgid "Server Window..." msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1755 msgid "Channel Window..." msgstr "Cửa sổ kênh..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1759 msgid "_Load Plugin or Script..." msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1766 ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:575 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #. 15 #: ../src/fe-gtk/menu.c:1768 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1770 msgid "_Menu Bar" msgstr "Thanh t_rình đơn" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1771 msgid "_Topic Bar" msgstr "_Thanh chủ đề" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1772 msgid "_User List" msgstr "Danh sách người _dùng" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1773 msgid "U_serlist Buttons" msgstr "Nút danh _sách người dùng" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1774 msgid "M_ode Buttons" msgstr "Nút _chế độ" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1776 msgid "_Channel Switcher" msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1778 msgid "_Tabs" msgstr "_Thẻ" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1779 msgid "T_ree" msgstr "Câ_y" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1781 msgid "_Network Meters" msgstr "Bộ do mạ_ng" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1783 ../src/fe-gtk/setup.c:214 msgid "Off" msgstr "Tất" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1784 msgid "Graph" msgstr "Đồ thị" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1789 msgid "_Fullscreen" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1791 msgid "_Server" msgstr "Máy _phục vụ" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1792 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1793 msgid "_Reconnect" msgstr "_Tái kết nối" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1794 msgid "_Join a Channel..." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1795 msgid "_List of Channels..." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1798 msgid "Marked _Away" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1800 msgid "_Usermenu" msgstr "Trình đơn người _dùng" #. 40 #: ../src/fe-gtk/menu.c:1802 msgid "S_ettings" msgstr "Thiết _lập" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1803 ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:573 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1805 msgid "Auto Replace..." msgstr "Tự thay thế..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1806 msgid "CTCP Replies..." msgstr "Trả lơi CTCP..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1807 msgid "Dialog Buttons..." msgstr "Nút đối thoại..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1808 msgid "Keyboard Shortcuts..." msgstr "Phím tắt..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1809 msgid "Text Events..." msgstr "Sự kiện chữ..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1810 msgid "URL Handlers..." msgstr "Quản lý địa chỉ URL..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1811 msgid "User Commands..." msgstr "Lệnh người dùng..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1812 msgid "Userlist Buttons..." msgstr "Nút danh sách người dùng" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1813 msgid "Userlist Popup..." msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng" #. 52 #: ../src/fe-gtk/menu.c:1815 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1816 msgid "_Ban List..." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1817 msgid "Character Chart..." msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1818 msgid "Direct Chat..." msgstr "Trò chuyện trực tiếp..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1819 msgid "File _Transfers..." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1820 msgid "Friends List..." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1821 msgid "Ignore List..." msgstr "Danh sách Bỏ qua..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1822 msgid "_Plugins and Scripts..." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1823 msgid "_Raw Log..." msgstr "" #. 61 #: ../src/fe-gtk/menu.c:1824 msgid "URL Grabber..." msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1826 msgid "Reset Marker Line" msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1827 msgid "Move to Marker Line" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1828 msgid "_Copy Selection" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1829 msgid "C_lear Text" msgstr "Xóa t_rắng văn bản" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1830 msgid "Save Text..." msgstr "Lưu văn bản..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1832 msgid "Search" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1833 msgid "Search Text..." msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..." #: ../src/fe-gtk/menu.c:1834 msgid "Search Next" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1835 msgid "Search Previous" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1838 ../src/fe-gtk/menu.c:2333 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #. 74 #: ../src/fe-gtk/menu.c:1839 msgid "_Contents" msgstr "_Nội dung" #: ../src/fe-gtk/menu.c:1840 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: ../src/fe-gtk/menu.c:2346 msgid "_Attach" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:123 ../src/fe-gtk/plugingui.c:64 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:126 msgid "Last Seen" msgstr "Gặp cuối cùng" #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:168 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:188 ../src/fe-gtk/setup.c:286 msgid "Never" msgstr "Chưa bao giờ" #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:193 ../src/fe-gtk/notifygui.c:222 #, c-format msgid "%d minutes ago" msgstr "cách đây %d phút" #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:195 #, c-format msgid "An hour ago" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:197 #, c-format msgid "%d hours ago" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:212 msgid "Online" msgstr "Trực tuyến" #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:343 msgid "Enter nickname to add:" msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:" #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:372 msgid "Notify on these networks:" msgstr "Thông báo trên các mạng này:" #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:383 msgid "Comma separated list of networks is accepted." msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy." #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:409 msgid ": Friends List" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/notifygui.c:431 msgid "Open Dialog" msgstr "Mở đối thoại" #: ../src/fe-gtk/plugin-notification.c:111 #, c-format msgid "Highlighted message from: %s (%s)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-notification.c:123 #, c-format msgid "Channel message from: %s (%s)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-notification.c:144 #, c-format msgid "File offer from: %s (%s)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-notification.c:149 #, c-format msgid "Invited to channel by: %s (%s)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-notification.c:154 #, c-format msgid "Notice from: %s (%s)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-notification.c:158 #, c-format msgid "Private message from: %s (%s)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:176 #, c-format msgid ": Connected to %u networks and %u channels" msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:545 msgid "_Restore Window" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:547 msgid "_Hide Window" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:551 msgid "_Blink on" msgstr "_Bật chớp" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:552 ../src/fe-gtk/setup.c:705 msgid "Channel Message" msgstr "Thông điệp kênh" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:553 ../src/fe-gtk/setup.c:706 msgid "Private Message" msgstr "Tin nhẳn riêng" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:554 ../src/fe-gtk/setup.c:707 msgid "Highlighted Message" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng" #. blink_item (BIT_FILEOFFER, submenu, _("File Offer")); #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:557 msgid "_Change status" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:563 msgid "_Away" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:566 msgid "_Back" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:630 #, c-format msgid ": Highlighted message from: %s (%s)" msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:633 #, c-format msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:652 #, c-format msgid ": Channel message from: %s (%s)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:655 #, c-format msgid ": %u channel messages." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:679 #, c-format msgid ": Private message from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:682 #, c-format msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:722 #, c-format msgid ": File offer from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)" #: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:725 #, c-format msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)" #: ../src/fe-gtk/plugingui.c:65 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: ../src/fe-gtk/plugingui.c:67 ../src/fe-gtk/textgui.c:424 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../src/fe-gtk/plugingui.c:164 msgid "Select a Plugin or Script to load" msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp" #: ../src/fe-gtk/plugingui.c:240 msgid ": Plugins and Scripts" msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh" #: ../src/fe-gtk/plugingui.c:255 msgid "_Load..." msgstr "_Nạp..." #: ../src/fe-gtk/plugingui.c:258 msgid "_Unload" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/plugingui.c:261 msgid "_Reload" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/rawlog.c:80 ../src/fe-gtk/rawlog.c:136 #: ../src/fe-gtk/textgui.c:475 ../src/fe-gtk/urlgrab.c:216 msgid "Save As..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../src/fe-gtk/rawlog.c:112 #, c-format msgid ": Raw Log (%s)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/rawlog.c:133 msgid "Clear Raw Log" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:301 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:499 msgid "New Network" msgstr "Mạng mới" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:756 #, c-format msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?" msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1125 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1556 msgid "User name cannot be left blank." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1578 msgid "You cannot have an empty nick name." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1585 msgid "You must have two unique nick names." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1636 msgid "" "The way you identify yourself to the server. For custom login methods use " "connect commands." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1710 #, c-format msgid ": Edit %s" msgstr "XChat: Sửa %s" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1731 msgid "Servers" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1732 msgid "Autojoin channels" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1733 msgid "Connect commands" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1745 msgid "" "%n=Nick name\n" "%p=Password\n" "%r=Real name\n" "%u=User name" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1801 msgid "Key (Password)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1853 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1866 msgid "Connect to selected server only" msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1867 msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails." msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt." #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1868 msgid "Connect to this network automatically" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1869 msgid "Bypass proxy server" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1870 msgid "Use SSL for all the servers on this network" msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1874 msgid "Accept invalid SSL certificates" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1878 msgid "Use global user information" msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1880 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1997 msgid "_Nick name:" msgstr "Tê_n hiệu :" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1881 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2004 msgid "Second choice:" msgstr "Chọn thứ hai:" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1882 msgid "Rea_l name:" msgstr "_Tên thật:" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1883 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2018 msgid "_User name:" msgstr "Tên người _dùng:" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1885 msgid "Login method:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1891 ../src/fe-gtk/setup.c:655 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1891 msgid "Password used for login. If in doubt, leave blank." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1896 msgid "Character set:" msgstr "Bộ ký tự :" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1976 msgid ": Network List" msgstr "XChat: Danh sách mạng" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1987 msgid "User Information" msgstr "Thông tin người dùng" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2011 msgid "Third choice:" msgstr "Chọn thứ ba:" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2071 msgid "Networks" msgstr "Mạng" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2119 msgid "Skip network list on startup" msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2128 msgid "Show favorites only" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2158 msgid "_Edit..." msgstr "_Sửa..." #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2165 msgid "_Sort" msgstr "Sắp _xếp" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2166 msgid "" "Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN " "keys to move a row." msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng." #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2174 msgid "_Favor" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2175 msgid "Mark or unmark this network as a favorite." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2199 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #: ../src/fe-gtk/setup.c:90 msgid "Afrikaans" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:91 msgid "Albanian" msgstr "An-ba-ni" #: ../src/fe-gtk/setup.c:92 msgid "Amharic" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:93 msgid "Asturian" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:94 msgid "Azerbaijani" msgstr "Ai-déc-bai-gian" #: ../src/fe-gtk/setup.c:95 msgid "Basque" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:96 msgid "Belarusian" msgstr "Be-la-ru-xợ" #: ../src/fe-gtk/setup.c:97 msgid "Bulgarian" msgstr "Bun-ga-ri" #: ../src/fe-gtk/setup.c:99 msgid "Chinese (Simplified)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:100 msgid "Chinese (Traditional)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:101 msgid "Czech" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:102 msgid "Danish" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:103 msgid "Dutch" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:104 msgid "English (British)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:105 msgid "English" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:106 msgid "Estonian" msgstr "E-x-tô-ni-a" #: ../src/fe-gtk/setup.c:107 msgid "Finnish" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:108 msgid "French" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:109 msgid "Galician" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:110 msgid "German" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:111 msgid "Greek" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:112 msgid "Gujarati" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:113 msgid "Hindi" msgstr "Ấn Độ" #: ../src/fe-gtk/setup.c:114 msgid "Hungarian" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:115 msgid "Indonesian" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:116 msgid "Italian" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:117 msgid "Japanese" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:118 msgid "Kannada" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:119 msgid "Kinyarwanda" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:120 msgid "Korean" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:121 msgid "Latvian" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:122 msgid "Lithuanian" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:123 msgid "Macedonian" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:124 msgid "Malay" msgstr "Mã Lai" #: ../src/fe-gtk/setup.c:125 msgid "Malayalam" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:126 msgid "Norwegian (Bokmal)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:127 msgid "Norwegian (Nynorsk)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:128 msgid "Polish" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:129 msgid "Portuguese" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:130 msgid "Portuguese (Brazilian)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:131 msgid "Punjabi" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:132 msgid "Russian" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:133 msgid "Serbian" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:134 msgid "Slovak" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:135 msgid "Slovenian" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:136 msgid "Spanish" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:137 msgid "Swedish" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:138 msgid "Thai" msgstr "Thái Lan" #: ../src/fe-gtk/setup.c:139 msgid "Turkish" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:140 msgid "Ukrainian" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:141 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt Nam" #: ../src/fe-gtk/setup.c:142 msgid "Walloon" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:149 ../src/fe-gtk/setup.c:1871 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../src/fe-gtk/setup.c:151 msgid "Language:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:152 msgid "Main font:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:154 msgid "Font:" msgstr "Phông:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:157 msgid "Text Box" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:158 msgid "Colored nick names" msgstr "Tên hiệu có màu" #: ../src/fe-gtk/setup.c:158 msgid "Give each person on IRC a different color" msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng" #: ../src/fe-gtk/setup.c:159 msgid "Indent nick names" msgstr "Thụt lệ tên hiệu" #: ../src/fe-gtk/setup.c:159 msgid "Make nick names right-justified" msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu" #: ../src/fe-gtk/setup.c:160 msgid "Show marker line" msgstr "Hiện dòng đánh dấu" #: ../src/fe-gtk/setup.c:160 msgid "Insert a red line after the last read text." msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng." #: ../src/fe-gtk/setup.c:161 msgid "Background image:" msgstr "Ảnh nền:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:163 msgid "Transparency Settings" msgstr "Thiết lập trong suốt" #: ../src/fe-gtk/setup.c:164 msgid "Window Opacity:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:166 ../src/fe-gtk/setup.c:593 msgid "Time Stamps" msgstr "Ghi giờ" #: ../src/fe-gtk/setup.c:167 msgid "Enable time stamps" msgstr "Bật ghi giờ" #: ../src/fe-gtk/setup.c:168 msgid "Time stamp format:" msgstr "Định dạng ghi giờ :" #: ../src/fe-gtk/setup.c:170 ../src/fe-gtk/setup.c:597 msgid "See the strftime MSDN article for details." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:172 ../src/fe-gtk/setup.c:599 msgid "See the strftime manpage for details." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:175 msgid "Title Bar" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:176 msgid "Show channel modes" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:177 msgid "Show number of users" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:184 ../src/fe-gtk/setup.c:224 msgid "A-Z" msgstr "A-Z" #: ../src/fe-gtk/setup.c:185 msgid "Last-spoke order" msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng" #: ../src/fe-gtk/setup.c:191 msgid "Input Box" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:192 ../src/fe-gtk/setup.c:256 msgid "Use the Text box font and colors" msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản" #: ../src/fe-gtk/setup.c:193 msgid "Render colors and attributes" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:194 msgid "Show nick box" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:195 msgid "Show user mode icon in nick box" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:196 msgid "Spell checking" msgstr "Bắt lỗi chính tả" #: ../src/fe-gtk/setup.c:197 msgid "Dictionaries to use:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:199 msgid "" "Use language codes (as in \"%LOCALAPPDATA%\\enchant\\myspell\\dicts\").\n" "Separate multiple entries with commas." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:201 msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:204 msgid "Nick Completion" msgstr "Gõ xong tên hiệu" #: ../src/fe-gtk/setup.c:205 msgid "Nick completion suffix:" msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :" #: ../src/fe-gtk/setup.c:206 msgid "Nick completion sorted:" msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :" #: ../src/fe-gtk/setup.c:207 msgid "Nick completion amount:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:207 msgid "Threshold of nicks to start listing instead of completing" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:207 msgid "nicks." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:215 msgid "Graphical" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:223 msgid "A-Z, Ops first" msgstr "A-Z, Quản trị trước" #: ../src/fe-gtk/setup.c:225 msgid "Z-A, Ops last" msgstr "Z-A, Quản trị sau" #: ../src/fe-gtk/setup.c:226 msgid "Z-A" msgstr "Z-A" #: ../src/fe-gtk/setup.c:227 msgid "Unsorted" msgstr "Chưa sắp xếp" #: ../src/fe-gtk/setup.c:233 ../src/fe-gtk/setup.c:245 msgid "Left (Upper)" msgstr "Trái (Trên)" #: ../src/fe-gtk/setup.c:234 ../src/fe-gtk/setup.c:246 msgid "Left (Lower)" msgstr "Trái (Dưới)" #: ../src/fe-gtk/setup.c:235 ../src/fe-gtk/setup.c:247 msgid "Right (Upper)" msgstr "Phải (Trên)" #: ../src/fe-gtk/setup.c:236 ../src/fe-gtk/setup.c:248 msgid "Right (Lower)" msgstr "Phải (Dưới)" #: ../src/fe-gtk/setup.c:237 msgid "Top" msgstr "Trên" #: ../src/fe-gtk/setup.c:238 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: ../src/fe-gtk/setup.c:239 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn" #: ../src/fe-gtk/setup.c:254 msgid "User List" msgstr "Danh sách người dùng" #: ../src/fe-gtk/setup.c:255 msgid "Show hostnames in user list" msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng" #: ../src/fe-gtk/setup.c:257 msgid "Show icons for user modes" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:257 msgid "Use graphical icons instead of text symbols in the user list." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:258 msgid "Color nicknames in userlist" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:258 msgid "Will color nicknames the same as in chat." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:259 msgid "Show user count in channels" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:260 msgid "User list sorted by:" msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :" #: ../src/fe-gtk/setup.c:261 msgid "Show user list at:" msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :" #: ../src/fe-gtk/setup.c:263 msgid "Away Tracking" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:264 msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color" msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác" #: ../src/fe-gtk/setup.c:265 msgid "On channels smaller than:" msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:267 msgid "Action Upon Double Click" msgstr "Hành động khi nhấn đôi" #: ../src/fe-gtk/setup.c:270 msgid "Extra Gadgets" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:271 msgid "Lag meter:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:272 msgid "Throttle meter:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:279 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: ../src/fe-gtk/setup.c:280 ../src/fe-gtk/setup.c:302 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" #: ../src/fe-gtk/setup.c:287 msgid "Always" msgstr "Luôn" #: ../src/fe-gtk/setup.c:288 msgid "Only requested tabs" msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu" #: ../src/fe-gtk/setup.c:294 msgid "Automatic" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:295 msgid "In an extra tab" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:296 msgid "In the front tab" msgstr "" #. 0 tabs #. 1 reserved #: ../src/fe-gtk/setup.c:304 msgid "Tree" msgstr "" #. {ST_HEADER, N_("Channel Switcher"),0,0,0}, #: ../src/fe-gtk/setup.c:311 msgid "Switcher type:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:312 msgid "Open an extra tab for server messages" msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ" #: ../src/fe-gtk/setup.c:313 msgid "Open a new tab when you receive a private message" msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng" #: ../src/fe-gtk/setup.c:314 msgid "Sort tabs in alphabetical order" msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc" #: ../src/fe-gtk/setup.c:315 msgid "Show icons in the channel tree" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:316 msgid "Show dotted lines in the channel tree" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:317 msgid "Scroll mouse-wheel to change tabs" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:318 msgid "Middle click to close tab" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:319 msgid "Smaller text" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:320 msgid "Focus new tabs:" msgstr "Tới thẻ mới:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:321 msgid "Placement of notices:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:322 msgid "Show channel switcher at:" msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :" #: ../src/fe-gtk/setup.c:323 msgid "Shorten tab labels to:" msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:323 msgid "letters." msgstr "chữ." #: ../src/fe-gtk/setup.c:325 msgid "Tabs or Windows" msgstr "Thẻ hay Cửa sổ" #: ../src/fe-gtk/setup.c:326 msgid "Open channels in:" msgstr "Mở kênh trong:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:327 msgid "Open dialogs in:" msgstr "Mở đối thoại trong:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:328 msgid "Open utilities in:" msgstr "Mở tiện ích trong:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:328 msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?" msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?" #: ../src/fe-gtk/setup.c:335 msgid "Messages" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:336 msgid "Scrollback" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:344 msgid "Ask for confirmation" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:345 msgid "Ask for download folder" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:346 msgid "Save without interaction" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:352 msgid "Files and Directories" msgstr "Tập tin và Thư mục" #: ../src/fe-gtk/setup.c:353 msgid "Auto accept file offers:" msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:354 msgid "Download files to:" msgstr "Tải tập tin về:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:355 msgid "Move completed files to:" msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:356 msgid "Save nick name in filenames" msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin" #: ../src/fe-gtk/setup.c:358 msgid "Auto Open DCC Windows" msgstr "Tự mở cửa sổ DCC" #: ../src/fe-gtk/setup.c:359 msgid "Send window" msgstr "Cửa sô Gởi" #: ../src/fe-gtk/setup.c:360 msgid "Receive window" msgstr "Cửa sổ Nhận" #: ../src/fe-gtk/setup.c:361 msgid "Chat window" msgstr "Cửa sổ Trò chuyện" #: ../src/fe-gtk/setup.c:363 msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)" msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)" #: ../src/fe-gtk/setup.c:364 msgid "One upload:" msgstr "Một việc tải lên:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:365 ../src/fe-gtk/setup.c:367 msgid "Maximum speed for one transfer" msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền" #: ../src/fe-gtk/setup.c:366 msgid "One download:" msgstr "Một việc tải về:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:368 msgid "All uploads combined:" msgstr "Tổng số việc tải lên:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:369 ../src/fe-gtk/setup.c:371 msgid "Maximum speed for all files" msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin" #: ../src/fe-gtk/setup.c:370 msgid "All downloads combined:" msgstr "Tổng số việc tải về:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:398 ../src/fe-gtk/setup.c:439 #: ../src/fe-gtk/setup.c:482 ../src/fe-gtk/setup.c:505 #: ../src/fe-gtk/setup.c:1872 msgid "Alerts" msgstr "Cảnh giác" #: ../src/fe-gtk/setup.c:403 ../src/fe-gtk/setup.c:485 msgid "Show notifications on:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:404 ../src/fe-gtk/setup.c:442 msgid "Blink tray icon on:" msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:405 ../src/fe-gtk/setup.c:447 #: ../src/fe-gtk/setup.c:486 ../src/fe-gtk/setup.c:508 msgid "Blink task bar on:" msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:407 ../src/fe-gtk/setup.c:410 #: ../src/fe-gtk/setup.c:412 ../src/fe-gtk/setup.c:451 #: ../src/fe-gtk/setup.c:454 ../src/fe-gtk/setup.c:456 #: ../src/fe-gtk/setup.c:487 ../src/fe-gtk/setup.c:509 msgid "Make a beep sound on:" msgstr "Kêu bíp khi:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:407 ../src/fe-gtk/setup.c:451 msgid "" "Play the \"Instant Message Notification\" system sound upon the selected " "events" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:410 ../src/fe-gtk/setup.c:454 msgid "" "Play \"message-new-instant\" from the freedesktop.org sound theme upon the " "selected events" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:412 ../src/fe-gtk/setup.c:456 msgid "Play a GTK beep upon the selected events" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:416 ../src/fe-gtk/setup.c:460 #: ../src/fe-gtk/setup.c:489 ../src/fe-gtk/setup.c:511 msgid "Omit alerts when marked as being away" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:417 ../src/fe-gtk/setup.c:461 #: ../src/fe-gtk/setup.c:490 ../src/fe-gtk/setup.c:512 msgid "Omit alerts while the window is focused" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:419 ../src/fe-gtk/setup.c:463 msgid "Tray Behavior" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:420 ../src/fe-gtk/setup.c:464 msgid "Enable system tray icon" msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống" #: ../src/fe-gtk/setup.c:421 ../src/fe-gtk/setup.c:465 msgid "Minimize to tray" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:422 ../src/fe-gtk/setup.c:466 msgid "Close to tray" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:423 ../src/fe-gtk/setup.c:467 msgid "Automatically mark away/back" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:423 ../src/fe-gtk/setup.c:467 msgid "Automatically change status when hiding to tray." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:424 msgid "Only show notifications when hidden or iconified" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:426 ../src/fe-gtk/setup.c:469 #: ../src/fe-gtk/setup.c:492 ../src/fe-gtk/setup.c:514 msgid "Highlighted Messages" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng" #: ../src/fe-gtk/setup.c:427 ../src/fe-gtk/setup.c:470 #: ../src/fe-gtk/setup.c:493 ../src/fe-gtk/setup.c:515 msgid "" "Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :" #: ../src/fe-gtk/setup.c:429 ../src/fe-gtk/setup.c:472 #: ../src/fe-gtk/setup.c:495 ../src/fe-gtk/setup.c:517 msgid "Extra words to highlight:" msgstr "Từ thêm cần tô sáng:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:430 ../src/fe-gtk/setup.c:473 #: ../src/fe-gtk/setup.c:496 ../src/fe-gtk/setup.c:518 msgid "Nick names not to highlight:" msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:431 ../src/fe-gtk/setup.c:474 #: ../src/fe-gtk/setup.c:497 ../src/fe-gtk/setup.c:519 msgid "Nick names to always highlight:" msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:432 ../src/fe-gtk/setup.c:475 #: ../src/fe-gtk/setup.c:498 ../src/fe-gtk/setup.c:520 msgid "" "Separate multiple words with commas.\n" "Wildcards are accepted." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:444 msgid "Bounce dock icon on:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:527 msgid "Default Messages" msgstr "Tin nhẳn mặc định" #: ../src/fe-gtk/setup.c:528 msgid "Quit:" msgstr "Thoát:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:529 msgid "Leave channel:" msgstr "Rời kênh đi:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:530 msgid "Away:" msgstr "Vắng mặt:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:532 msgid "Away" msgstr "Vắng mặt" #: ../src/fe-gtk/setup.c:533 msgid "Show away once" msgstr "Hiện Vắng mặt một lần" #: ../src/fe-gtk/setup.c:533 msgid "Show identical away messages only once." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:534 msgid "Automatically unmark away" msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt" #: ../src/fe-gtk/setup.c:534 msgid "Unmark yourself as away before sending messages." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:536 ../src/fe-gtk/setup.c:569 msgid "Miscellaneous" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:537 msgid "Display MODEs in raw form" msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô" #: ../src/fe-gtk/setup.c:538 msgid "WHOIS on notify" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:538 msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:539 msgid "Hide join and part messages" msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời" #: ../src/fe-gtk/setup.c:539 msgid "Hide channel join/part messages by default." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:540 msgid "Hide nick change messages" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:547 msgid "*!*@*.host" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:548 msgid "*!*@domain" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:549 msgid "*!*user@*.host" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:550 msgid "*!*user@domain" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:556 msgid "Auto Copy Behavior" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:557 msgid "Automatically copy selected text" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:558 msgid "" "Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. " "Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:561 msgid "Automatically include time stamps" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:562 msgid "" "Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, " "include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:564 msgid "Automatically include color information" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:565 msgid "" "Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise," " include color information if the CONTROL key is held down while selecting." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:570 msgid "Real name:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:572 msgid "Alternative fonts:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:572 msgid "Separate multiple entries with commas without spaces before or after." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:574 msgid "Display lists in compact mode" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:574 msgid "Use less spacing between user list/channel tree rows." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:575 msgid "Use server time if supported" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:575 msgid "" "Display timestamps obtained from server if it supports the time-server " "extension." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:576 msgid "Automatically reconnect to servers on disconnect" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:577 msgid "Auto reconnect delay:" msgstr "Trễ tự tái kết nối:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:578 msgid "Auto join delay:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:579 msgid "Ban Type:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:579 msgid "" "Attempt to use this banmask when banning or quieting. (requires " "irc_who_join)" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:586 ../src/fe-gtk/setup.c:1874 msgid "Logging" msgstr "Ghi lưu" #: ../src/fe-gtk/setup.c:587 msgid "Display scrollback from previous session" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:588 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Dòng cuộn ngược:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:589 msgid "Enable logging of conversations to disk" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:590 msgid "Log filename:" msgstr "Ghi lưu tên tập tin:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:591 #, c-format msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network." msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng." #: ../src/fe-gtk/setup.c:594 msgid "Insert timestamps in logs" msgstr "Ghi giờ vào bản ghi" #: ../src/fe-gtk/setup.c:595 msgid "Log timestamp format:" msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:602 msgid "URLs" msgstr "URL" #: ../src/fe-gtk/setup.c:603 msgid "Enable logging of URLs to disk" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:604 msgid "Enable URL grabber" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:605 msgid "Maximum number of URLs to grab:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:612 msgid "(Disabled)" msgstr "(Tắt)" #: ../src/fe-gtk/setup.c:613 msgid "Wingate" msgstr "Wingate" #: ../src/fe-gtk/setup.c:614 msgid "Socks4" msgstr "Socks4" #: ../src/fe-gtk/setup.c:615 msgid "Socks5" msgstr "Socks5" #: ../src/fe-gtk/setup.c:616 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #: ../src/fe-gtk/setup.c:618 msgid "Auto" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:625 msgid "All Connections" msgstr "Mọi kết nối" #: ../src/fe-gtk/setup.c:626 msgid "IRC Server Only" msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC" #: ../src/fe-gtk/setup.c:627 msgid "DCC Get Only" msgstr "Chỉ DCC lấy" #: ../src/fe-gtk/setup.c:633 msgid "Your Address" msgstr "Địa chỉ của bạn" #: ../src/fe-gtk/setup.c:634 msgid "Bind to:" msgstr "Đóng kết với:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:635 msgid "Only useful for computers with multiple addresses." msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ." #: ../src/fe-gtk/setup.c:637 msgid "File Transfers" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:638 msgid "Get my address from the IRC server" msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC" #: ../src/fe-gtk/setup.c:639 msgid "" "Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a " "192.168.*.* address!" msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »." #: ../src/fe-gtk/setup.c:640 msgid "DCC IP address:" msgstr "Địa chỉ IP DCC:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:641 msgid "Claim you are at this address when offering files." msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin." #: ../src/fe-gtk/setup.c:642 msgid "First DCC send port:" msgstr "Cổng gởi DCC đầu :" #: ../src/fe-gtk/setup.c:643 msgid "Last DCC send port:" msgstr "Cổng gởi DCC cuối:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:644 msgid "!Leave ports at zero for full range." msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị." #: ../src/fe-gtk/setup.c:646 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" #: ../src/fe-gtk/setup.c:647 msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:648 ../src/fe-gtk/setup.c:664 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:649 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../src/fe-gtk/setup.c:650 msgid "Use proxy for:" msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :" #: ../src/fe-gtk/setup.c:652 msgid "Proxy Authentication" msgstr "Xác thực ủy nhiệm" #: ../src/fe-gtk/setup.c:653 msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)" msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)" #: ../src/fe-gtk/setup.c:654 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:662 msgid "Identd Server" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:663 msgid "Enabled" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:663 msgid "Server will respond with the networks username" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:664 msgid "" "You must have permissions to listen on this port. If not 113 (0 defaults to " "this) then you must configure port-forwarding." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1110 msgid "Select an Image File" msgstr "Chọn tập tin ảnh" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1146 msgid "Select Download Folder" msgstr "Chọn thư mục tải về" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1156 msgid "Select font" msgstr "Chọn phông" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1257 msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." #: ../src/fe-gtk/setup.c:1395 msgid "Open Data Folder" msgstr "Mở thư mục Dữ liệu" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1446 msgid "Select color" msgstr "Chọn màu" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1534 msgid "Text Colors" msgstr "Màu chữ" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1536 msgid "mIRC colors:" msgstr "Màu mIRC:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1544 msgid "Local colors:" msgstr "Màu cục bộ :" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1552 ../src/fe-gtk/setup.c:1557 msgid "Foreground:" msgstr "Tiền cảnh:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1553 ../src/fe-gtk/setup.c:1558 msgid "Background:" msgstr "Nền:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1555 msgid "Selected Text" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1560 msgid "Interface Colors" msgstr "Màu giao diện" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1562 msgid "New data:" msgstr "Dữ liệu mới:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1563 msgid "Marker line:" msgstr "Dòng đánh dấu :" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1564 msgid "New message:" msgstr "Tin nhẳn mới:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1565 msgid "Away user:" msgstr "Người dùng vắng mặt:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1566 msgid "Highlight:" msgstr "Tô sáng:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1567 msgid "Spell checker:" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1569 msgid "Color Stripping" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1666 ../src/fe-gtk/textgui.c:368 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1672 msgid "Sound file" msgstr "Tập tin âm thanh" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1716 msgid "Select a sound file" msgstr "Chon tập tin âm thanh" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1800 msgid "Sound file:" msgstr "Tập tin âm thanh:" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1815 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." #: ../src/fe-gtk/setup.c:1826 msgid "_Play" msgstr "_Phát" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1863 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1864 msgid "Appearance" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1865 msgid "Input box" msgstr "Hộp nhập" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1866 msgid "User list" msgstr "Danh sách Người dùng" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1867 msgid "Channel switcher" msgstr "Bộ chuyển đổi kênh" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1868 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1870 msgid "Chatting" msgstr "Đang trò chuyện" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1873 msgid "Sounds" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1875 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1878 msgid "Network setup" msgstr "Thiết lập mạng" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1879 msgid "File transfers" msgstr "Việc truyền tập tin" #: ../src/fe-gtk/setup.c:1880 msgid "Identd" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:2009 msgid "Categories" msgstr "Loại" #: ../src/fe-gtk/setup.c:2212 msgid "" "You cannot place the tree on the top or bottom!\n" "Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first." msgstr "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\nTrước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>." #: ../src/fe-gtk/setup.c:2244 msgid "The Real name option cannot be left blank. Falling back to \"realname\"." msgstr "" #: ../src/fe-gtk/setup.c:2251 msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect." msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ." #: ../src/fe-gtk/setup.c:2259 msgid "" "*WARNING*\n" "Auto accepting DCC to your home directory\n" "can be dangerous and is exploitable. Eg:\n" "Someone could send you a .bash_profile" msgstr "•• CẢNH BÁO ••\nViệc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\nchính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\nngười khác tấn công hệ thống của bạn.\nV.d. người khác có thể gởi cho bạn\nmột « .bash_profile »." #: ../src/fe-gtk/setup.c:2282 msgid ": Preferences" msgstr "XChat: Tùy thích" #: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:554 msgid "<i>(no suggestions)</i>" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:568 msgid "More..." msgstr "" #. + Add to Dictionary #: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:640 #, c-format msgid "Add \"%s\" to Dictionary" msgstr "" #. - Ignore All #: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:685 msgid "Ignore All" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:720 msgid "Spelling Suggestions" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1293 #, c-format msgid "enchant error for language: %s" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/textgui.c:171 msgid "There was an error parsing the string" msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó" #: ../src/fe-gtk/textgui.c:178 #, c-format msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid" msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ" #: ../src/fe-gtk/textgui.c:285 ../src/fe-gtk/textgui.c:307 msgid "Print Texts File" msgstr "In tập tin các văn bản" #: ../src/fe-gtk/textgui.c:417 msgid "$ Number" msgstr "$ Số" #: ../src/fe-gtk/textgui.c:449 msgid "Edit Events" msgstr "Sửa sự kiện" #: ../src/fe-gtk/textgui.c:477 msgid "Load From..." msgstr "Nạp từ..." #: ../src/fe-gtk/textgui.c:479 msgid "Test All" msgstr "Kiểm tra hết" #: ../src/fe-gtk/textgui.c:481 msgid "OK" msgstr "" #: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:198 msgid ": URL Grabber" msgstr "XChat: Lấy URL" #: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:212 msgid "Clear list" msgstr "Xóa trống danh sách" #: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:214 msgid "Copy selected URL" msgstr "Chép URL đã chọn" #: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:214 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:216 msgid "Save list to a file" msgstr "Lưu danh sách vào tập tin" #: ../src/fe-gtk/userlistgui.c:108 #, c-format msgid "%d ops, %d total" msgstr "%d quản trị, %d tổng số" #: ../src/fe-text/fe-text.c:472 msgid "Open an irc://server:port/channel URL" msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »" #: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:128 msgid "Sysinfo: Failed to get info. Either not supported or error." msgstr "" #: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:133 msgid "Sysinfo: No info by that name\n" msgstr "" #: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:164 ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:168 #, c-format msgid "Sysinfo: %s is set to: %d\n" msgstr "" #: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:178 msgid "" "Sysinfo: Valid settings are: announce and hide_* for each piece of " "information. e.g. hide_os. Without a value it will show current (or default)" " setting.\n" msgstr "" #: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:193 ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:200 #, c-format msgid "Sysinfo: pciids is set to: %s\n" msgstr "" #: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:218 msgid "Sysinfo: Invalid variable name\n" msgstr "" #: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:267 #, c-format msgid "%s plugin loaded\n" msgstr "" #: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:275 #, c-format msgid "%s plugin unloaded\n" msgstr ""